Trang chủ > Góc sẻ chia > Tiếng Anh lớp 3 - Từ vựng, ngữ pháp và bài tập cho bé học tốt

Tiếng Anh lớp 3 - Từ vựng, ngữ pháp và bài tập cho bé học tốt

Mục Lục

Mục Lục

    Thông qua chương trình học tiếng Anh lớp 3 gồm 20 chủ đề từ vựng cùng mẫu câu giao tiếp và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, bé học được cách chào hỏi, giới thiệu bản thân và trả lời một số thông tin về bản thân. Đồng thời, bài viết này còn tổng hợp một số sách và bài tập tiếng Anh để con có thể ôn tập ngay tại nhà. 

    20 Chủ đề từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 3 theo chuẩn Bộ Giáo dục 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 1 - Bé học cách nói “Hello”

    Hầu như chào hỏi luôn là bài học đầu tiên khi con học tiếng Anh hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Bởi vì việc học cách chào hỏi như thế nào cho đúng đắn, lịch sự là cực kỳ quan trọng. Trong Unit 1, bé sẽ được học những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3 liên quan đến việc làm sao để chào hỏi một ai đó. 
     

    Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “Hello”

    Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “Hello”


    Những câu giao tiếp cơ bản

    • Hello/Hi. I’m + name;  / Xin chào. Em là + …
    • Good morning/afternoon/evening;  / Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối.
    • Nice to meet you!; / Rất vui được gặp bạn!.
    • Goodbye/ Bye; / Chào tạm biệt.
    • See you later; / Gặp bạn sau nhé.
    • How are you? - I’m good/ fine/ I’m doing good. Thanks; / Bạn có khỏe không? - Em khỏe ạ. Cảm ơn cô.  
    • How is he/ she? - He/ She is good/ fine;
    • Anh ấy/ Cô ấy có khỏe không? - Anh ấy/ Cô ấy khỏe.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 2 - “What’s your name?”

    Tiếp nối theo chủ đề về chào hỏi ở Unit trước nhưng bộ từ vựng cùng các mẫu câu giao tiếp của Unit 2 sẽ giúp bé học cách giới thiệu bản thân. 

    Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề “What’s your name?”

    Từ vựng tiếng Anh về chủ đề “What’s your name?”

    Từ vựng tiếng Anh về chủ đề “What’s your name?”

    Những mẫu câu giao tiếp cơ bản: 

    • What’s your name? - My name is + name’ / Tên của em là gì? - Tên em là + tên.
    • What’s his/ her name? - His/ Her name is + name; / Tên của anh ấy/ cô ấy là gì? - Tên của anh ấy/ cô ấy là + tên.
    • How do you spell your name?- L-A-N; / Tên của em đánh vần như thế nào? - L-A-N.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 3 - Bé học cách nói “This is…”

    Sang đến Unit 3, bé học thêm cách giới thiệu về bạn bè, người thân quen của mình với cấu trúc “This is + name”. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “This is + name”

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “This is + name” 

    Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản:

    • Who’s this/ that? - This/ That is + name; / Đó/ Kia là ai vậy? - Đó/ Kia là + tên.
    • This is my friend, Linda/ my mom/ my sister… / Đó là bạn của em, Linda/ mẹ của em/ chị gái của em…

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 4 - “How old are you?”

    Qua 3 Unit đầu tiên, con đã có thể chào hỏi và giới thiệu bản thân cùng bạn bè của mình. Trong Unit 4, bé sẽ học cách hỏi đáp về chủ đề tuổi tác với mọi người xung quanh.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “How old are you?” 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “How old are you?”


    Mẫu câu giao tiếp đơn giản về chủ đề tuổi tác: 

    • How old are you? - I’m + age + years old; / Em bao nhiêu tuổi? - Em 10 tuổi ạ.
    • How old is she/ he? - She/ He is + age + years old; / Cô ấy/ Anh ấy bao nhiêu tuổi? - Cô ấy/ Anh ấy … tuổi ạ. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 5 - “Are they your friends?”

    Thông qua mẫu câu “Are they your friends?”, chúng ta biết được chủ đề lần này cũng xoay quanh những vấn đề gần gũi với bé. Unit 5 sẽ giúp bé làm quen và hiểu cách sử dụng đại từ nhân xưng số nhiều là “They”.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “Are they your friends?”

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “Are they your friends?”

    Mẫu câu giao tiếp cơ bản:

    • Are they your friends? - Yes, they are/ No, they aren’t;  / Họ có phải là bạn của em không? - Dạ phải ạ/ Dạ không phải ạ.
    • This is my friend, Lan; / Đây là bạn của em, Lan.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 6 - “Stand up!”

    Tiếp nối các chủ đề trước, Unit 6 tiếp tục khai thác các từ vựng liên quan đến trường lớp. Cụ thể, bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 3 của Unit 6 tập trung diễn tả các yêu cầu, mệnh lệnh, câu xin phép,...thường xuyên xuất hiện trong lớp. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề mệnh lệnh, yêu cầu, xin phép

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề mệnh lệnh, yêu cầu, xin phép 

    Những mẫu câu giao tiếp:

    • May I sit down/ stand up/ speak/ come in/ go out…?- Yes, you can./ No, you can’t;  / Em có thể ngồi xuống/ Đứng lên/ Nói/ Đi vào trong/ Đi ra ngoài…không ạ? - Em có thể/ Em không thể. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 7 - “That’s my school”

    Unit 7 sẽ giúp các em tăng vốn từ cũng như cách miêu tả về trường học của mình bao gồm tính từ về kích thước, cơ sở vật chất có trong lớp,…
     

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề trường học

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề trường học 

    Mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ đề trường học:

    • Look at that! That’s my school. It’s beautiful; / Nhìn kìa. Đó là trường của em. Nó thật đẹp.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 8 - “This is my…”

    Chủ đề của Unit 8 là “This is my…” gồm các từ vựng quen thuộc với bé như đồ dùng học tập, vật dụng hàng ngày. 

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập 

    Những mẫu câu cơ bản:

    • What’s it/this/ that? - It/ This/ That is + object; / Nó/ Đó/ Kia là gì? - Nó/ Đó/ Kia là…
    • This is my pen/ ruler/ computer…; / Đó là bút/ thước/ máy tính…của em.
    • What are those/ these? - They are pencils; / Chúng là những cái gì? - Chúng là những cây bút chì ạ.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 9 - “What color is it?”

    Unit 9 sẽ giới thiệu về các từ vựng liên quan đến màu sắc nhằm hỗ trợ các em mô tả dễ dàng hơn các vật dụng, hình ảnh xung quanh. Đây cũng là chủ đề quen thuộc và gần gũi giúp bé học tiếng Anh hiệu quả. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề màu sắc

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề màu sắc 

    • What color is it? - It’s + color; / Nó có màu gì? - Nó có màu…
    • It’s red/ blue/ green…; / Nó có màu đỏ/ xanh dương/ xanh lá…
    • What color are they? - They are + color;  / Chúng có màu gì? - Chúng có màu…

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 10 - “What do you do at break time?”

    “What do you do at break time?” (Em làm gì vào giờ giải lao?) là câu hỏi nhằm giúp các em mô tả những trò chơi, hoạt động giải trí mà các em sẽ làm trong những giờ ra chơi trên trường. 

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề vui chơi, giải trí

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề vui chơi, giải trí 

    • What do you do at break time? - I play football; / Em làm gì vào giờ giải lao? - Em chơi đá bóng ạ.
    • I listen to music/ read book/ play hide and seek…; / Em nghe nhạc/ đọc sách/ chơi trốn tìm…
    • What’s your hobby? - My hobby is …; / Sở thích của em là gì? - Sở thích của em là…
    • I like playing video game; / Em thích chơi game ạ.
    • Do you like badminton? -  Yes, I do. No, I don’t; / Em có thích cầu lông không? - Dạ, em có/ Dạ, em không.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 11 - “This is my family”

    Với tiêu đề “This is my family” (Đây là gia đình của em), chúng ta dễ dàng đoán được bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp lần này nói về chủ đề gia đình. Thông qua những từ vựng được học trong Unit 11, các em có thể giới thiệu và mô tả về gia đình của mình.  

    Từ vựng về chủ đề gia đình

    Từ vựng về chủ đề gia đình 

    • Who is that? - That is my father/ mother/ brother/ sister; / Đó là ai? - Đó là bố/ mẹ/ anh (em) trai/ chị (em) gái của me.
    • She is my sister; / Chị ấy là chị của em.
       
    • How old is your father? - He is 40 years old;  / Bố của em bao nhiêu tuổi? - Ông ấy 40 tuổi ạ.
       

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 12 - “This is my house”

    Từ vựng thuộc chủ đề “This is my house” sẽ giúp con nắm được tên gọi tiếng Anh của các khu vực trong ngôi nhà của mình. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “This is my house”

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “This is my house” 

    Mẫu câu giao tiếp cơ bản:

    • There is a garden; / Có một khu vườn.
    • There is a garden in front of the house; / Có một khu vườn ở trước nhà.
    • It is small; / Nó nhỏ.
    • Is there a living room? - Yes, there is/ No, there isn’t; / Có một phòng khách phải không? - Dạ phải/ Dạ không phải.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 13 - “Where’s my book?”

    Unit 13 tiếp tục giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 liên quan đến các đồ vật quen thuộc với con. Hơn nữa, các con còn được mở rộng vốn từ với các giới từ chỉ vị trí của đồ vật. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 13

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 13 

    • Where is the ball?; / Quả bóng ở đâu?.
    • Where is my book? - It's on the table;  / Quyển sách của tôi ở đâu? - Nó ở trên bàn.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 14 - “Are there any posters in the room?”

    Unit 14 mở rộng cách bé tiếp cận với từ vựng trong tiếng Anh, bé sẽ làm quen với danh từ số nhiều. 
     

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về danh từ số nhiều Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về danh từ số nhiều 

    • Where are the chairs?; / Những chiếc ghế ở đâu?.
    • They are in the living-room; / Chúng ở trong phòng khách. 
    • There are three chairs in the living-room; / Có 3 cái ghế trong phòng khách.
    • There aren't any fans in the room; / Không có bất kỳ cái quạt nào trong phòng cả.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 15 - “Do you have any toys?”

    Chủ đề từ vựng trong Unit 15 xoay quanh về các món đồ chơi quen thuộc đối với bé, điều này giúp con dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn. 
     

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề đồ chơi

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề đồ chơi

    • Do you have any toys? - Yes, I do/ No, I don’t; / Em có đồ chơi nào không? - Dạ em có/ Dạ em không.
    • How many dolls do you have? - I have two dolls; / Em có bao nhiêu con búp bê? - Em có 2 con búp bê ạ.
    • How many toys are there in your room? - There are ten; / Có bao nhiêu món đồ chơi trong phòng của em? - Dạ 10 món ạ.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 16 - “Do you have any pets?”

    Chủ đề về thú cưng chắc hẳn sẽ nhận được rất nhiều sự yêu thích của con. Bộ từ vựng gồm tên gọi của nhiều loại thú cưng cũng như các vật dụng dùng để chăm sóc chúng. 
     

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề thú cưng

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề thú cưng

    • Do you have any pets? - Yes, I do/ No, I don’t; / Em có thú cưng nào không? - Dạ em có/ Dạ em không.
    • I have a cat; / Em có một chú mèo ạ.
    • What color of eyes does he have? - He has brown eyes; / Mắt của chú mèo có màu gì? - Cậu ấy có đôi mắt màu nâu ạ. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 17 - “What toys do you like?”

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “What toys do you like?”

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “What toys do you like?”

    • What toys do you like? - I like a robot; / Em thích món đồ chơi nào? - Em thich một con robot.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 18 - “What are you doing?”

    Mặc dù chủ đề lần này hoàn toàn khác so với 17 chủ đề trước đó. Tuy nhiên, từ vựng trong Unit 18 vẫn xoay quanh đề tài quen thuộc với con, đó là những hoạt động thường nhật. 

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề các hoạt động hằng ngày

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề các hoạt động hằng ngày

    • What are you doing? - I playing the piano; / Em đang làm gì? - Em đang chơi piano ạ.
    • I watching TV with my parents; / Em đang xem TV với bố mẹ của em. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 19 - “They’re in the park”

    Tiếp nối Unit 18, Unit 19 giới thiệu các từ vựng mới về chủ đề những hoạt động vui chơi. Bên cạnh đó, Unit 19 còn có thêm các từ vựng chỉ về thời tiết, giúp các em mở rộng thêm vốn từ của mình.  

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về các hoạt động vui chơi ngoài trời và thời tiết

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về các hoạt động vui chơi ngoài trời và thời tiết 

    • I like to play hide and seek with my friends in the park; / Em thích chơi trò trốn tìm với bạn của em trong công viên.
    • I often play badminton in the park; / Em thường chơi cầu lông trong công viên.
    • Today, it is sunny; / Hôm nay, trời nắng. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 20 - “Where’s…?”

    Unit 20 sẽ giới thiệu đến các em bộ từ vựng mô tả vị trí, cảnh quan của một số địa điểm. 

    Từ vựng tiếng Anh về chủ đề địa điểm

    Từ vựng tiếng Anh về chủ đề địa điểm 

    • Where’s Sapa? - It’s in the north of Vietnam; / Sapa ở đâu? - Sapa ở phía bắc của Việt Nam. 
    • Where’s your hometown? - My hometown is in Binh Thuan; / Quê của em ở đâu? - Quê của em ở Bình Thuận. 

    Xem thêm: 100 câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề cho trẻ em tiểu học

    Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 

    Thì hiện tại đơn 

    Dạng khẳng định: 

    • S + is/am/are + O; 
    • S + V (s/es) + O;

    Ví dụ: 

    • I am a student
    • She is a teacher
    • My mom drinks water in the morning 
    • He goes to school everyday 

    Dạng phủ định: 

    • S + is/am/are + not + O; 
    • S + do/ does + not + V + O; 

    Lưu ý:

    • is not/ are not = isn’t/ aren’t/;
    • do not/ does not = don’t/ doesn’t;

    Ví dụ: 

    • I am not a teacher
    • He is not a doctor
    • She doesn’t eat chicken 

    Dạng nghi vấn

    • Is/am/are + S + V + O? - Yes, S + am/is/are hoặc  No, S + am/is/are + not;
    • Do/ Does + S + V + O? - Yes, S + do/does hoặc No, S + do/does + not

    Ví dụ:

    • Are you a student?
    • Does she go to school?
    • Does he get up early in the morning?

    Quy tắc thêm “s” và “es” vào động từ 

    Các động từ kết thúc bằng đuôi ch/ sh/ x/ o/ ss ta thêm “es” 

    Ví dụ: 

    • watch -> watches
    • wash -> washes
    • pass -? passes

    Với động từ kết thúc bằng phụ âm “y” ta bỏ “y” vào thêm “ies”

    Ví dụ: 

    • apply → applies
    • hurry → hurries
    • cry → cries

    Những động từ thường còn lại, ta thêm đuôi “s”

    Ví dụ:

    • open -> opens
    • sit -> sits
    • stand -> stands

    Động từ bất quy tắc

    Ví dụ:

    • have -> has
    • do -> does
    • go -> goes

    Đại từ nhân xưng 

    Ngôi thứ nhất

    • Số ít: I - tôi 
    • Số nhiều: We - Chúng tôi, chúng ta

    Ngôi thứ hai 

    • Số ít: You - bạn/ cậu
    • Số nhiều: You - các bạn/ các cậu 

    Ngôi thứ ba

    • Số ít: It/ She/ He - Nó/ Cô ấy/ Anh ấy
    • Số nhiều: They - Họ 

    Động từ to be 

    Chủ ngữĐộng từ tobe tương ứngNghĩa tiếng Việt
    IamTôi là/ Tớ là/ Mình là
    WeareChúng tôi là
    YouareBạn là
    ItisNó là
    SheisCô ấy là
    HeisAnh ấy là
    Theyare Họ là 

     

     

     


     

     

     

     

     

    Bài tập tiếng Anh lớp 3 

    Bài tập 1: Chọn đáp án phù hợp nhất 

    1. How _____ you?

    a. are

    b. is

    c. am

    2. Good bye. ____ you later.

    a. sit

    b. sing

    c. see

    3. What is the ____ today?

    a. weather

    b. color

    c. old

    4. _____ many cats do you have?

    a. What

    b. How

    c. Where

    5. _____ your name?

    a. Why

    b. What

    c. What’s 

    6. What’s your name?

    a. My name’s Lan

    b. I’m ten years old

    c. I’m a student

    7 ___ is Nam from? He’s from Da Nang.

    a. What

    b. Why

    c. Where

    8. The weather is ____ today.

    a. hot

    b. yellow

    c. cat

    9. How old is your father? He is forty ____ old.

    a. year

    b. yes

    c. years 

    10. What’s _____? It’s a book.

    a. that

    b. she

    c. he 

    Bài tập 2: Nối hai câu sao cho phù hợp với ngữ cảnh

    Câu hỏiCâu trả lời
    1. How old are you?A. I have two cats
    2. How old is your momB. It’s behind the table
    3. Where are the chairs?C. I’m ten years old
    4. How many cats have you got?D. My shoes is red and green
    5. What color are your shoes?E. My mom is forty 


     

     

     

     

     

     

    Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào ô trống 

    1. My mother is forty ____.
    2. His _____ is Peter.
    3. Yoko is ____ Japan.
    4. How many pets ____ she have?
    5. He goes to school ____ bike.
    6. The weather is ____ in summer.
    7. This is a school bag ____ that is a table.
    8. There ___ five  oranges on the table.
    9. Hello, my name ___ Lan. 
    10. What _____ are your cats? – They are black and white.

    Tổng kết 

    Với những kiến thức về chương trình tiếng Anh lớp 3 được tổng hợp ở trên, hy vọng bố mẹ cùng thầy cô sẽ có thêm nguồn tài liệu hữu ích, hỗ trợ việc dạy và học cho các em. Tuy nhiên, bố mẹ cũng nên lưu ý rằng phương pháp học dịch “word by word” từ tiếng Anh sang tiếng Việt như trên chỉ mới giúp con làm quen ngữ nghĩa của từ vựng. Trong khi muốn con thành thạo và tự tin tiếng Anh, bé phải hiểu rõ cách sử dụng cũng như có thể ứng dụng thường xuyên vào trong đời sống hằng ngày. 

    Do đó, ngoài bộ tài liệu trên, bố mẹ cũng nên tham khảo thêm nhiều phương pháp học tiếng Anh tiên tiến đã được Apollo English nghiên cứu và phát triển để việc học của con trở nên hiệu quả. Apollo English vận hành đồng bộ 3 phương pháp giảng dạy khoa học do trung tâm nghiên cứu phù hợp với tâm lý lứa tuổi các bé cùng hai phương pháp quốc tế là LETS - Học tiếng Anh thông qua môn học và MMM (Học - Thực hành - Ứng dụng). Khi kết hợp cùng bộ giáo trình độc quyền hợp tác với National Geographic Learning, Apollo English đã đem đến cho trẻ em Việt Nam những giờ học chất lượng, hiệu quả, giúp các em làm chủ kỹ năng tiếng Anh. 

    Apollo English là tổ chức giáo dục đến từ Anh Quốc với gần 30 năm kinh nghiệm thấu hiểu tâm lý trẻ tại Việt Nam. Apollo English có một tầm nhìn to lớn khi “Nuôi dưỡng thế hệ trẻ tự tin đầy tiềm năng trước thế giới không ngừng biến đổi”. Ngoài ra, Apollo English đã xây dựng một lộ trình tiếng Anh cho bé hoàn hảo phù hợp với mọi độ tuổi từ 2.5 đến hơn 12 tuổi, giúp hành trình tiếp thu ngôn ngữ của con được bài bản và chỉnh chu. Nhờ đó, hơn 1 triệu học viên nhí đến với Apollo English đã trở nên thành thạo tiếng Anh và đạt được nhiều kết quả như mong đợi. 

    Xem thêm: Lợi ích khi học tại Apollo English 


    Follow news from Apollo

    Sign up to receive special offers and update the latest news from Apollo!

    Latest news

    Nov 30,2023
    Tiếng Anh lớp 1 cho bé gồm các chủ đề từ vựng, phát âm, ngữ pháp, bài tập đọc hiểu và giao tiếp có vai trò quan trọng để giúp con phát triển ngôn ngữ
    Jul 30,2023
    Học tiếng Anh lớp 1 từ sớm giúp bé phát triển khả năng tư duy, trở nên nhạy bén, tiếp thu ngôn ngữ tốt hơn.
    Mar 25,2023
    Tiếng Anh lớp 3 gồm 12 chủ đề từ vựng và câu giao tiếp, 3 cấu trúc ngữ pháp cơ bản và 3 dạng bài tập để bé học tập thật hiệu quả và đạt điểm cao
    Mar 25,2023
    Tiếng Anh lớp 4 gồm các 10 chủ đề từ vựng và 3 điểm ngữ pháp, bài tập và mẫu câu giao tiếp giúp con làm quen và hoàn thiện bộ kỹ năng ngôn ngữ cần thiết
    Mar 24,2023
    Trau dồi từ vựng tiếng Anh lớp 2 là điều kiện cần thiết giúp bé học từ vựng tiếng Anh cơ bản và bắt đầu làm quen với ngoại ngữ, giúp bé phát triển khả năng học tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ.
    Mar 22,2023
    Dạy con tiếng Anh cho bé 6 tuổi từ sớm giúp bé phát triển ngôn ngữ và tư duy tốt. Tìm hiểu những cách dạy con tiếng Anh đơn giản và hiệu quả

    Tin khác

    Tiếng Anh lớp 1 cho bé gồm các chủ đề từ vựng, phát âm, ngữ pháp, bài tập đọc hiểu và giao tiếp có vai trò quan trọng để giúp con phát triển ngôn ngữ
    Học tiếng Anh lớp 1 từ sớm giúp bé phát triển khả năng tư duy, trở nên nhạy bén, tiếp thu ngôn ngữ tốt hơn.
    Tiếng Anh lớp 3 gồm 12 chủ đề từ vựng và câu giao tiếp, 3 cấu trúc ngữ pháp cơ bản và 3 dạng bài tập để bé học tập thật hiệu quả và đạt điểm cao