Thông qua giáo trình tiếng Anh lớp 3 gồm 20 đề tài từ vựng cùng mẫu câu giao tiếp và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, con học được cách chào hỏi, giới thiệu bản thân và trả lời một số thông tin về bản thân. Đồng thời, nội dung bài viết này còn tổng hợp một số sách và bài tập tiếng Anh lớp 3 cho con học tập một cách hiệu quả khi được trang bị nền tảng kiến thức vững chắc.
Tiếng Anh lớp 3 tốt cần chuẩn bị gì?
Khi bé chuyển từ lớp 2 lên lớp 3, phụ huynh có thể kiểm tra các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp mà con đã học được trong chương trình học tiếng Anh lớp 2 để đánh giá trình độ và khả năng Nghe - Nói - Đọc - Viết hiện tại của con.
Các bậc phụ huynh có thể tham khảo một số trang web cung cấp nội dung kiểm tra trực tuyến miễn phí như EFSET, Cambridge English. Các trang web này gồm bài kiểm tra nhanh về kỹ năng nghe và đọc để đo lường kết quả theo tiêu chuẩn CEFR quốc tế, từ đó đưa ra bảng đánh giá kiến thức và năng lực ngoại ngữ của học sinh lớp 3.
Thông qua kết quả có được, bố mẹ có thể dựa trên đánh giá này để lựa chọn chương trình học toàn diện, phù hợp với học sinh lớp 3 học tốt tiếng Anh.
10 Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chuẩn Bộ Giáo dục
Tiếng Anh lớp 3 - Từ vựng Unit 1 - Bé học cách nói “Hello”
Với những nội dung đã được trình bày ở Unit 1, bé sẽ làm quen với bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 cơ bản dành cho học sinh lớp 3 liên quan đến việc làm sao để chào hỏi một ai đó.
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 về cách nói “Hello”
Tiếng Anh lớp 3 - Unit 2 - “What’s your name?”
Tiếp nối từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 - những từ mới đều liên quan đến việc chào hỏi. Nội dung của Unit 2 sẽ gồm bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 giúp trẻ học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 3 để bố mẹ tham khảo khi dạy con cách nói và trả lời “What’s your name?”
Học tiếng Anh lớp 3 về “What’s your name?”
Tiếng Anh lớp 3 - Unit 3 - Bé học cách nói “This is…”
Sau Unit 1 và Unit 2, tiếng Anh lớp 3 Unit 3 tiếp tục chia sẻ cách giới thiệu về bạn bè, người thân quen cho học sinh lớp 3 thông qua cấu trúc “This is + name”. Đây là một trong những chủ đề học từ vựng phổ biến, gần gũi và phụ hợp với trẻ em mà phụ huynh ứng dụng khi học tiếng Anh cho con vì nó xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày.
Học tiếng Anh lớp 3 - Từ vựng đơn giản về “This is + name”
Từ vựng Unit 4 - “How old are you?”
Vậy là, con đã có thể chào hỏi và giới thiệu bản thân cùng bạn bè của mình qua những bài học đã được giới thiệu ở trên. Để đa dạng và mở rộng chủ đề học từ mới cho con, các bậc phụ huynh nên tham khảo nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 4 liên quan đến tuổi tác. Dưới đây là bộ từ vựng mà phụ huynh sử dụng để dạy tiếng Anh cho trẻ hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “How old are you?”
Từ vựng Unit 5 - “Are they your friends?”
Bằng các phát triển đa dạng và phong phú các bài học tiếng Anh lớp 3 liên quan đến thế giới của con sẽ thu hút các em tương tác tích cực trong học tập. Dạy tiếng Anh cho bé thông qua tiếng Anh lớp 3 Unit 5 sẽ giúp con làm quen và hiểu cách sử dụng đại từ nhân xưng số nhiều là “They”.
Từ mới tiếng Anh lớp 3 “Are they your friends?”
Từ vựng Unit 6 - “Stand up!”
Tiếp nối các bài giảng trước, kiến thức tiếng Anh lần này tiếp tục khai thác các từ vựng liên quan đến trường lớp. Cụ thể, bộ từ vựng để học tiếng Anh lớp 3 Unit 6 tập trung diễn tả các yêu cầu, mệnh lệnh, câu xin phép,...thường xuyên xuất hiện trong lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề mệnh lệnh, yêu cầu, xin phép
Từ vựng Unit 7 - “That’s my school”
Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 sẽ làm đa dạng và phong phú thêm vốn từ của mình khi con được học về trường lớp bao gồm tính từ về kích thước, cơ sở vật chất có trong phòng học,...
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 đề tài trường học
Từ vựng Unit 8 - “This is my…”
Nội dung của Unit 8 tiếng Anh lớp 3 liên quan đến cấu trúc “This is my…” gồm các từ ngữ quen thuộc với bé như đồ dùng học tập, vật dụng hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Unit 9 - “What color is it?”
Bài học số 9 sẽ giới thiệu với các em về nhóm từ liên quan đến màu sắc nhằm hỗ trợ trẻ em mô tả dễ dàng hơn các vật dụng, hình ảnh xung quanh. Đây cũng là đề tài quen thuộc và gần gũi giúp bé ứng dụng tiếng Anh hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề màu sắc
Unit 10 - “What do you do at break time?”

“What do you do at break time?” (Em làm gì vào giờ giải lao?) là câu hỏi nhằm giúp các em mô tả những trò chơi, hoạt động giải trí mà các em sẽ làm sau những thời gian dành cho bài học trên lớp.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Badminton | n | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Basketball | n | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Blind man’s buff | n | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | Trò chơi bịt mắt bắt dê |
Football | n | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá |
Chess | n | /ches/ | Cờ |
Hide-and-seek | n | /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ | Trò chơi trốn tìm |
Play | v | /pleɪ/ | Chơi |
Skating | n | /ˈskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng / pa-tanh |
Skipping | n | /skipɪŋ/ | Nhảy dây |
Table tennis | n | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Read book | v | /ri:d//buk/ | Đọc sách |
Listen to music | v | /’lisn//’mju:zik/ | Nghe nhạc |
Sing | v | /siɳ/ | Hát |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề vui chơi, giải trí
Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 3

Ngoài 20 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 được chia sẻ ở trên, bé còn được làm quen và thực hành với bạn bè những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản như cách chào hỏi, làm quen bạn bè, giới thiệu các thông tin cơ bản như tên, tuổi, sở thích,...của bản thân.
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Hello/Hi. I’m + name | Xin chào. Em là + … |
Nice to meet you! | Rất vui được gặp bạn! |
See you later | Gặp bạn sau nhé |
Good morning/afternoon/evening | Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối |
Goodbye/ Bye | Chào tạm biệt |
How are you? - I’m good/ fine/ I’m doing good. Thanks | Bạn có khỏe không? - Em khỏe ạ. Cảm ơn cô. |
What’s your name? - My name is + name | Tên của em là gì? - Tên em là + tên. |
How do you spell your name?- L-A-N | Tên của em đánh vần như thế nào? - L-A-N |
Who’s this/ that? - This/ That is + name | Đó/ Kia là ai vậy? - Đó/ Kia là + tên |
This is my friend, Linda/ my mom/ my sister… | Đó là bạn của em, Linda/ mẹ của em/ chị gái của em… |
How old are you? - I’m + age + years old | Em bao nhiêu tuổi? - Em 10 tuổi ạ |
Are they your friends? - Yes, they are/ No, they aren’t | Họ có phải là bạn của em không? - Dạ phải ạ/ Dạ không phải ạ |
May I sit down/ stand up/ speak/ come in/ go out…?- Yes, you can./ No, you can’t | Em có thể ngồi xuống/ Đứng lên/ Nói/ Đi vào trong/ Đi ra ngoài…không ạ? - Em có thể/ Em không thể |
Look at that! That’s my school. It’s beautiful | Nhìn kìa. Đó là trường của em. Nó thật đẹp. |
What color is it? - It’s + color | Nó có màu gì? - Nó có màu… |
What do you do at break time? - I play football | Em làm gì vào giờ giải lao? - Em chơi đá bóng ạ. |
I listen to music/ read books/ play hide and seek… | Em nghe nhạc/ đọc sách/ chơi trốn tìm… |
What’s your hobby? - My hobby is … | Sở thích của em là gì? - Sở thích của em là… |
There is a garden in front of the house | Có một khu vườn ở trước nhà. |
Where is my book? - It's on the table | Quyển sách của tôi ở đâu? - Nó ở trên bàn. |
Where are the chairs? - They are in the living-room | Những chiếc ghế ở đâu? - Chúng ở trong phòng khách |
There aren't any fans in the room | Không có bất kỳ cái quạt nào trong phòng cả. |
Do you have any toys? - Yes, I do/ No, I don’t | Em có đồ chơi nào không? - Dạ em có/ Dạ em không. |
How many dolls do you have? - I have two dolls; | Em có bao nhiêu con búp bê? - Em có 2 con búp bê ạ. |
What toys do you like? - I like a robot | Em thích món đồ chơi nào? - Em thich một con robot. |
What are you doing? - I playing the piano | Em đang làm gì? - Em đang chơi piano ạ. |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Trong chương trình học tiếng Anh lớp 3, ngoài từ mới và mẫu câu giao tiếp, ngữ pháp cũng là một khía cạnh mà bé cần trau dồi và rèn luyện mỗi ngày. Giáo viên và bố mẹ cần cung cấp công cụ cần thiết để hỗ trợ bé học thật tốt.
Trong đó, việc kết hợp hình ảnh đặc sắc, trò chơi vui nhộn cũng như các bài hát tiếng Anh vào bài học cũng là một chiếc lược hữu hiệu, hỗ trợ con toàn diện trong việc thành thạo ngoại ngữ. Bộ ngữ pháp học tiếng Anh lớp 3 mà con sẽ được làm quen với thì hiện tại đơn, đại từ nhân xưng và động từ To Be.
Thì hiện tại đơn
1. Dạng khẳng định:
- S + is/am/are + O;
- S + V (s/es) + O;
Ví dụ:
- I am a student
- She is a teacher
2. Dạng phủ định:
- S + is/am/are + not + O;
- S + do/ does + not + V + O;
Lưu ý:
- is not/ are not = isn’t/ aren’t/;
- do not/ does not = don’t/ doesn’t;
Ví dụ:
- I am not a teacher
- He is not a doctor
3. Dạng nghi vấn
- Is/am/are + S + V + O? - Yes, S + am/is/are hoặc No, S + am/is/are + not;
- Do/ Does + S + V + O? - Yes, S + do/does hoặc No, S + do/does + not
Ví dụ:
- Are you a student?
- Does she go to school?
4. Quy tắc thêm “s” và “es” vào động từ
Các động từ kết thúc bằng đuôi ch/ sh/ x/ o/ ss ta thêm “es”
Ví dụ:
- watch -> watches
- wash -> washes
Với động từ kết thúc bằng phụ âm “y” ta bỏ “y” vào thêm “ies”
Ví dụ:
- apply → applies
- hurry → hurries
Những động từ thường còn lại, ta thêm đuôi “s”
Ví dụ:
- open -> opens
- sit -> sits
Động từ bất quy tắc
Ví dụ:
- have -> has
- do -> does
Đại từ nhân xưng
Ngôi thứ nhất
- Số ít: I - tôi
- Số nhiều: We - Chúng tôi, chúng ta
Ngôi thứ hai
- Số ít: You - bạn/ cậu
- Số nhiều: You - các bạn/ các cậu
Ngôi thứ ba
- Số ít: It/ She/ He - Nó/ Cô ấy/ Anh ấy
- Số nhiều: They - Họ
Động từ To Be
Đây là điểm ngữ pháp cơ bản để các bậc phụ huynh có thể dạy cho trẻ khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh.
Chủ ngữ | Động từ To Be tương ứng | Nghĩa tiếng Việt |
I | am | Tôi là/ Tớ là/ Mình là |
We | are | Chúng tôi là |
You | are | Bạn là |
It | is | Nó là |
She | is | Cô ấy là |
He | is | Anh ấy là |
They | are | Họ là |
Bài tập tiếng Anh lớp 3

Các bài tập tiếng Anh sau đây sẽ giúp con củng cố những kiến thức đã được học. Bố mẹ có thể tham khảo các bài tập dưới đây khi muốn dạy tiếng Anh cho con nhé.
Bài tập 1: Chọn đáp án phù hợp nhất
1. How _____ you?
a. are
b. is
c. am
2. Goodbye. ____ you later.
a. sit
b. sing
c. see
3. What is the ____ today?
a. weather
b. color
c. old
4. _____ many cats do you have?
a. What
b. How
c. Where
5. _____ your name?
a. Why
b. What
c. What’s
Bài tập 2: Nối hai câu sao cho phù hợp với ngữ cảnh
Nối từ là một trong những phương pháp để con rèn luyện kỹ năng và kiến thức tiếng Anh hay được sử dụng và xuất hiện nhiều trong sách giáo khoa dạy tiếng Anh lớp 3 cho trẻ.
Câu hỏi | Câu trả lời |
1. How old are you? | A. I have two cats |
2. How old is your mom | B. It’s behind the table |
3. Where are the chairs? | C. I’m ten years old |
4. How many cats have you got? | D. My shoes is red and green |
5. What color are your shoes? | E. My mom is forty |
Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào ô trống
Bài tập tiếng Anh lớp 3 về điền từ vào chỗ trống giúp con rất nhiều trong việc làm quen với cách sử dụng của từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Các dạng bài tập như thế này sẽ hỗ trợ bố mẹ dạy tiếng Anh cho bé hiệu quả.
- My mother is forty ____.
- His _____ is Peter.
- Yoko is ____ Japan.
- How many pets ____ she have?
- He goes to school ____ bike.
- The weather is ____ in summer.
- This is a school bag ____ that is a table.
- There ___ five oranges on the table.
- Hello, my name ___ Lan.
- What _____ are your cats? – They are black and white.
Tổng kết
Với những kiến thức về chương trình tiếng Anh lớp 3 được chia sẻ ở trên, hy vọng bố mẹ cùng thầy cô sẽ có thêm nguồn tài liệu hữu ích, hỗ trợ cho các em có một nền kiến thức tiếng Anh vững chắc để sẵn sàng tìm hiểu thêm nhiều kiến thức mới trong chương trình tiếng Anh lớp 4. Ngoài từ vựng, ngữ pháp và bài tập, việc được cha mẹ hoặc thầy cô hướng dẫn để con có thể phát âm chuẩn cũng rất quan trọng.
Tuy nhiên, bố mẹ cũng nên lưu ý rằng việc áp dụng phương pháp học dịch “word by word” từ tiếng Anh sang tiếng Việt khi dạy tiếng Anh cho bé chỉ mới giúp con làm quen ngữ nghĩa của các từ vựng. Trong khi muốn con thành thạo và tự tin tiếng Anh, bé phải hiểu rõ cách sử dụng cũng như có thể ứng dụng các bài học vào trong đời sống hằng ngày.
Những câu hỏi thường gặp
Có những bộ công cụ nào giúp bố mẹ dạy tiếng Anh cho bé tại nhà không?
Các công cụ học giao tiếp tiếng Anh có thể bao gồm sách, website, kênh youtube, ứng dụng trò chơi tiếng Anh,..Việc được tiếp xúc với tiếng Anh qua các nguồn này có thể giúp ngôn ngữ này trở nên gần gũi với con hơn.
Có những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng cho học sinh lớp 3 không?
Có! Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng dành cho bé là cực kỳ quan trọng và cần thiết vì chúng cung cấp cấu trúc cho việc học ngôn ngữ và giúp các em học sinh lớp 3 tạo thành các câu có ý nghĩa.