Apollo English đã tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit trong sách giáo khoa, giúp các em học sinh có thể nắm vững kiến thức và tự tin khi giao tiếp tiếng Anh với người khác. Mỗi từ vựng sẽ đi kèm với các hình ảnh minh họa để giúp việc ghi nhớ trở nên thú vị hơn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ I
Từ vựng trong chương trình học tiếng Anh cho bé lớp 3 học kỳ I có tất cả 10 Unit và chia thành nhiều chủ đề học tập thú vị. Bé sẽ được học từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo các chủ đề quen thuộc như bạn bè, đồ vật, trường học,...
Unit 1 – Hello (Xin chào)
Trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 “Hello”, bé sẽ học các từ mới lẫn mẫu câu giao tiếp để có thể nói lời chào đến với ai đó.
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 về cách nói “Hello”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Am | /æm/ | Thì, là, ở |
And | /ænd/ | Và |
Goodbye/ Bye | /ɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
Fine | /faɪn/ | Tốt, ổn |
I | /aɪ/ | Tôi |
Hello/ Hi | /heˈləʊ/ - /haɪ/ | Xin chào |
Miss | /mis/ | Cách gọi người nữ |
Mr | /ˈmɪstə(r)/ | Cách gọi người nam |
Nice | /naɪs/ | Vui, tốt |
Meet | /miːt/ | Gặp |
Nice to meet you | /naɪs tu: mi:t ju:/ | Rất vui được gặp bạn |
Class | /klɑːs/ | Lớp |
Thanks | /θæŋks/ | Cảm ơn |
Unit 2 – What’s your name? (Bạn tên gì?)
Tiếp nối Unit 1 trong chuỗi tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề giới thiệu bản thân, sau bước chào hỏi, các em học sinh sẽ học cách giới thiệu tên của bản thân.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name? để thầy cô, bố mẹ có thể tham khảo khi dạy các bé các hỏi và trả lời “Tên của em là gì?”.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Are | /a:r/ | Là (to be theo sau chủ ngữ số nhiều) |
Is | /iz/ | Là (to be theo sau chủ ngữ số ít) |
My | /maɪ/ | Của tôi |
Name | /neɪm/ | Tên |
What | /wɒt/ | Gì, cái gì |
You | /ju:/ | Bạn |
Your | /jɔːr/ | Của bạn |
How | /haʊ/ | Như thế nào |
Spell | /spel/ | Đánh vần |
Do | /du:/ | Làm |
Meet | /miːt/ | Gặp |
Classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Unit 3: This is my Tony (Đây là Tony của tôi)
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is Tony gồm các từ ngữ liên quan đến cách giới thiệu về bạn bè, người thân quen thông qua cấu trúc “This is + name”.
Từ vựng | Từ loại | Dịch nghĩa |
It | Pronoun | Nó |
No | Adv | Không, không phải |
Yes | Adv | Đúng vậy, có |
This | Đại từ chỉ định | Này, đây |
That | Đại từ chỉ định | Kia, đó |
Not | Adv | Không |
Unit 4: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)
Để đa dạng và mở rộng chủ đề học từ mới cho bé, các bậc phụ huynh, thầy cô nên tham khảo các từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 4 liên quan đến việc giới thiệu tuổi tác.
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How old are you?:
Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 4 “How old are you?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Old | /ould/ | Tuổi |
Year | /jə:/ | Năm |
Too | /tu:/ | Cũng vậy, cũng thế |
One | /wʌn/ | Một |
Two | /tu:/ | Hai |
Three | /θri:/ | Ba |
Four | /fɔ:/ | Bốn |
Five | /faiv/ | Năm |
Six | /siks/ | Sáu |
Seven | /'sev(ə)n/ | Bảy |
Eight | /eit/ | Tám |
Nine | /nain/ | Chín |
Ten | /ten/ | Mười |
Unit 5: Are they your friends? (Họ có phải bạn của bạn không?)
Dạy tiếng Anh cho bé thông qua tiếng Anh lớp 3 unit 5 với chủ đề “Are they your friends?” sẽ giúp con làm quen và hiểu cách sử dụng đại từ nhân xưng số nhiều là “They” cũng như biết cách giới thiệu bạn bè của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Friend | /frend/ | Bạn, người bạn |
They | /ðeɪ/ | Họ |
We | /wi/ | Chúng tôi, chúng ta |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Student | /ˈstjuː.dənt/ | Học sinh |
School | /skuːl/ | Trường học |
Canteen | kænˈtiːn/ | Căng tin |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Locker | /ˈlɒk.ər/ | Tủ đồ |
Laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Phòng thí nghiệm |
Schoolyard | /ˈskuːl.jɑːd/ | Sân trường |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh |
Unit 6: Stand up! (Đứng lên!)
Tiếp nối các bài giảng trước, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up bao gồm các từ ngữ liên quan đến diễn tả các yêu cầu, mệnh lệnh, câu xin phép,...thường xuyên xuất hiện trong lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6 chủ đề mệnh lệnh, yêu cầu, xin phép
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Stand up | /stænd ʌp/ | Đứng lên |
Sit down | /sɪt daʊn/ | Ngồi xuống |
Keep silent | /ki:p ˈsaɪlənt/ | Giữ trật tự, giữ im lặng |
Be quite | /bi: ˈkwaɪət/ | Giữ trật tự, giữ im lặng |
Sorry | /ˈsɒri/ | Xin lỗi |
Ask a question | /ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ / | Hỏi một câu |
Come here | /kʌm hɪər/ | Đến đây |
Come in | /kʌm ɪn/ | Mời vào (nơi nào đó) |
Go out | /gəʊ aʊt/ | Đi ra ngoài |
Don’t talk | /dəʊnt tɔːk/ | Đừng nói chuyện |
Good morning | /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng |
Open | /ˈəʊ.pən/ | Mở |
Please | /pliːz/ | Vui lòng |
Unit 7: That’s my school (Đó là ngôi trường của tôi)
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7 sẽ làm đa dạng và phong phú thêm vốn từ của các em học sinh khi được học về cách giới thiệu ngôi trường, lớp học với các tính từ về kích thước hoặc danh từ chỉ cơ sở vật chất có trong phòng học,...
Các từ mới tiếng Anh chủ đề trường lớp:
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7 - Giới thiệu về ngôi trường của mình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ruler | /’ru:lə/ | Thước kẻ |
Bag | /bæg/ | Cặp sách |
Board | /bɔːd/ | Bảng viết |
Chair | /tʃeər/ | Cái ghế |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp |
Big | /bɪɡ/ | To, lớn |
Small | /smɔ:l/ | Nhỏ |
But | /bʌt/ | Nhưng |
Large | /lɑːdʒ/ | Rộng. lớn |
New | /njuː/ | Mới |
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy vi tính |
Gym | /dʒɪm/ | Nhà đa năng, phòng tập |
Old | /əʊld/ | Cũ |
Unit 8: This is my pen (Đây là cây viết của tôi)
Nội dung của từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 “This is my pen” cùng các từ ngữ quen thuộc với các bé như đồ dùng học tập, vật dụng hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Desk | /desk/ | Bàn học sinh |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở ghi |
Pen | /pen/ | Bút |
Pencil | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Pencil case | /ˈpen.səl keɪs/ | Túi/ hộp bút chì |
Eraser | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy |
These | /ðiːz/ | Những cái này |
Those | /ðəʊz/ | Những cái kia |
Ruler | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
School bag | /sku:l bæɡ/ | Cặp sách |
School thing | /sku:l θɪŋ/ | Dụng cụ học tập |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở ghi |
Pencil sharpener | / ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/ | Đồ gọt bút chì |
Unit 9: What color is it? (Nó có màu gì?)
Một số từ vựng tiếng Anh tiếp theo mà các bạn học sinh lớp 3 Unit 9 “What color is it?” sẽ làm quen đó là nhóm từ liên quan đến màu sắc nhằm hỗ trợ việc mô tả các vật dụng, hình ảnh xung quanh được dễ dàng.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9 chủ đề màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Pink | /piɳk/ | Hồng |
Blue | /blu:/ | Xanh da trời |
Orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
Green | /gri:n/ | Xanh lá cây |
Red | /red/ | Đỏ |
Purple | /’pə:pl/ | Tím |
Black | /blæk/ | Đen |
Grey | /grei/ | Xám |
White | /wait/ | Trắng |
Brown | /braun/ | Nâu |
Light blue | /lait bluː/ | Xanh da trời nhạt |
Dark blue | /dɑ:k bluː/ | Xanh da trời đậm |
Bright red | /brait red / | Đỏ tươi |
Unit 10: What do you do at the break time? (Bạn làm gì vào thời gian nghỉ?)
“What do you do at break time?” là chủ đề học từ vựng tiếng Anh cuối cùng mà các em học sinh lớp 3 sẽ làm quen trong chương trình học kỳ I.
Thông qua một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10, các em học sinh có thể mô tả những trò chơi, hoạt động giải trí mà các bé sẽ làm sau những thời gian dành cho bài học trên lớp.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Blind man’s buff | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | Trò chơi bịt mắt bắt dê |
Football | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá |
Chess | /ches/ | Cờ |
Hide-and-seek | /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ | Trò chơi trốn tìm |
Play | /pleɪ/ | Chơi |
Skating | /ˈskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng / pa-tanh |
Skipping | /skipɪŋ/ | Nhảy dây |
Table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Read book | /ri:d//buk/ | Đọc sách |
Listen to music | /’lisn//’mju:zik/ | Nghe nhạc |
Sing | /siɳ/ | Hát |
Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng Hợp Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Cho Bé [Có Đáp Án]
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II
Unit 11 – This is my family (Đây là gia đình của tôi)
Với chủ đề “This is my family”, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11 giới thiệu các từ liên quan đến gia đình thân yêu.
Từ vựng về chủ đề gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh trai |
children | /ˈtʃɪl.drən/ | những người con |
family | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
father | /ˈfɑː.ðɚ/ | ba, bố |
grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | ông |
grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | bà |
happy family | /ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/ | gia đình hạnh phúc |
mother | /ˈmʌð.ɚ/ | mẹ |
sister | /ˈsɪs.tɚ/ | chị |
boy | /bɔɪ/ | cậu con trai, bạn trai |
children | /ˈtʃɪl.drən/ | những đứa trẻ |
girl | /ɡɜːl/ | cô gái, bạn gái |
her | /hɜːr/ | cô ấy |
him | /hɪm/ | anh ấy |
Unit 12 – This is my house (Đây là ngôi nhà của tôi)
Bộ từ vựng học tiếng Anh lớp 3 Unit 12 chủ đề nhà ở sẽ giúp các em học sinh nắm được tên gọi tiếng Anh của các khu vực trong ngôi nhà của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm |
Bedroom | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
Dining Room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
Fence | /fens/ | Hàng rào |
Garden | /ˈɡɑː.dən/ | Khu vườn |
Gate | /ɡeɪt/ | Cổng nhà |
House | /haʊs/ | Nhà |
Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Phòng bếp |
Living Room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Pond | /pɒnd/ | Cái ao |
Tree | /triː/ | Cái cây |
Yard | /jɑːd/ | Sân |
Unit 13 – Where’s my book? (Quyển sách của tôi đâu?)
Ngoài ra, học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13 “Where’s my book?”, các em còn được giới thiệu bộ từ mới tiếng Anh lớp 3 liên quan đến các đồ vật quen thuộc cũng như các giới từ chỉ vị trí của chúng trong căn nhà.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 13
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ball | /bɔːl/ | Trái banh, trái bóng |
Bed | /bed/ | Chiếc giường |
Chair | /tʃeər/ | Cái ghế |
Coat | /kəʊt/ | Áo khoác |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Picture | /ˈpɪk.tʃər/ | Tranh, ảnh |
Poster | /ˈpəʊ.stər/ | Áp phích |
Table | /ˈteɪ.bəl/ | Chiếc bàn |
Wall | /wɔːl/ | Bức tường |
Here | /hɪər/ | Ở đây |
Near | /nɪər/ | Ở gần |
There | /ðeər/ | Ở đó |
Under | /ˈʌn.dər/ | Ở dưới |
Unit 14: Are there any posters in the room (Có bất kỳ áp phích nào trong phòng không?)
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14 “Are there any posters in the room” tiếp tục mang đến cho bé từ mới về các đồ vật gần gũi xung quanh mình.
Đồng thời, tiếng Anh lớp 3 Unit 14 còn giới thiệu các danh từ số ít và dạng số nhiều của chúng.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chair(s) | /tʃeər(z)/ | (những) Chiếc ghế |
Cupboard(s) | /ˈkʌb.əd(z)/ | (những) Chiếc tủ chén bát |
Cup(s) | /kʌp(s)/ | (những) Cái ly |
Door(s) | /dɔːr(z)/ | (những) Cánh cửa |
Fan(s) | /fæn(z)/ | (những) Cái quạt |
Lamp(s) | /læmp(s)/ | (những) Chiếc đèn |
Map(s) | /mæp(s)/ | (những) Tấm bản đồ |
Mirror(s) | /ˈmɪr.ər(z)/ | (những) Chiếc gương |
Picture(s) | /ˈpɪk.tʃər(z)/ | (những) Bức tranh, ảnh |
Sofa(s) | /ˈsəʊ.fə(z)/ | (những) Chiếc ghế sofa |
Thing(s) | /θɪŋ(z)/ | (những) Món đồ vật |
Tv(s) | /ˌtiːˈviː(z)/ | (những) Chiếc ti vi |
Wardrobe(s) | /ˈwɔː.drəʊb(z)/ | (những) Chiếc tủ quần áo |
Unit 15: Do you have any toys? (Bạn có bất kỳ đồ chơi nào không?)
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15 xoay quanh về các món đồ chơi quen thuộc với trẻ, điều này giúp con dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn khi học Anh ngữ qua những điều mà con yêu thích.
Bảng từ mới sau đây tiếp tục liệt kê danh từ số ít chủ đề đồ chơi và dạng số nhiều của chúng.
Unit 15: Do you have any toys?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Car(s) | /kɑːr(z)/ | (những) Xe ô tô (đồ chơi) |
Doll(s) | /dɒl(z)/ | (những) Búp bê |
Dress(es) | /dres(iz)/ | (những) Chiếc đầm |
Kite(s) | /kaɪt(s)/ | (những) Con diều |
Paper toy(s) | /ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/ | (những) Món đồ chơi bằng giấy |
Plane(s) | /pleɪn(z)/ | (những) Chiếc máy bay (đồ chơi) |
Puzzle(s) | /ˈpʌz.əl(z)/ | (những) Mảnh ghép hình |
Ship(s) | /ʃɪp(s)/ | (những) Con tàu (đồ chơi) |
Teddy bear(s) | /ˈted·i ˌbeər(z)/ | (những) Chú gấu bông |
Toy(s) | /tɔɪ(z)/ | (những) Món đồ chơi |
Yo-yo(s) | /ˈjəʊ.jəʊ(z)/ | (những) Chiếc đồ chơi yo-yo |
Unit 16: Do you have any pets? (Bạn có thú cưng nào không?)
Chủ đề tiếng Anh cho trẻ lớp 3 Unit 16: Do you have any pets? về động vật, đặc biệt là thú cưng chắc hẳn sẽ nhận được rất nhiều sự yêu thích của các em học sinh. Bộ từ vựng gồm tên gọi của nhiều loại thú cưng cũng như các vật dụng dùng để chăm sóc chúng.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 chủ đề động vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cat(s) | /kæt(s)/ | (những) Con mèo |
Dog(s) | /dɒɡ(z)/ | (những) Con chó |
Goldfish (Số nhiều: Goldfish) | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | (những) Chú cá vàng |
Parrot(s) | /ˈpær.ət(s)/ | (những) Con vẹt |
Pet(s) | /pet(s)/ | (những) Con thú cưng |
Rabbit(s) | /ˈræb.ɪt(s)/ | (những) Con thỏ |
Cage | /keɪdʒ/ | Lồng (chim) |
Cute | /kjuːt/ | Đáng yêu |
Fish tank | /fɪʃ tæŋk/ | Hồ cá |
Flower pot | /ˈflaʊ.ə.pɒt/ | Chậu hoa |
With | /wɪð/ | Với, cùng với |
Unit 17: What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi gì?)
Tiếp tục với chủ đề đã xuất hiện ở Unit 15, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 “What toys do you like?” trang bị cho các em một vốn từ mới để không chỉ đơn giản trả lời về việc chúng ta có món đồ chơi nào hay không, mà còn có thể giới thiệu, mô tả món đồ chơi các em sở hữu.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 chủ đề “What toys do you like?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Playroom | /ˈpleɪ.ruːm/ | Phòng vui chơi |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Same | /seɪm/ | Giống |
Different | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác nhau, khác biệt |
Fun | /fʌn/ | Niềm vui, sự vui thích |
Like | /laɪk/ | Thích |
Robot(S) | /ˈrəʊ.bɒt(s)/ | (những) Người máy |
Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
Clown | /klaʊn/ | Chú hề |
Dice | /daɪs/ | Súc sắc |
Domino | /ˈdɒmɪnəʊ/ | Quân cờ đô mi nô |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
Unit 18 – What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
Mặc dù chủ đề lần này hoàn toàn khác so với 17 chủ đề trước đó. Tuy nhiên, một số từ vựng trong Unit 18 “What are you doing?” vẫn xoay quanh đề tài quen thuộc với các em học sinh lớp 3, đó là những hoạt động thường nhật.
Từ vựng tiếng Anh unit 18
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cleaning the floor | /kliːnɪŋ ðə flɔːr/ | Lau sàn |
Cooking | /kʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Dancing | /dɑːnsɪŋ/ | Nhảy múa |
Doing | /duɪŋ/ | Làm, thực hiện (việc gì đó) |
Doing homework | /duɪŋ ˈhəʊm.wɜːk/ | Làm bài tập |
Drawing | /drɔːɪŋ/ | Vẽ |
Listening to music | /ˈlɪs.ənɪŋ tu ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
Playing the piano | /pleɪɪŋ ðə piˈæn.əʊ/ | Chơi đàn piano |
Reading | /riːdɪŋ/ | Đọc (sách, báo,…) |
Singing | /sɪŋɪŋ/ | Hát |
Skating | /skeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Watching TV | /wɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ | Xem ti vi |
Unit 19: They’re in the park (Họ ở trong khu vui chơi)
Unit 19 “ They’re in the park” giới thiệu các từ vựng về chủ đề vị trí, đặc biệt là những nơi diễn ra các hoạt động vui chơi.
Bên cạnh đó, việc học tiếng Anh lớp 3 còn có thêm một số từ vựng về thời tiết, giúp các em mở rộng thêm vốn từ của mình và có thể sử dụng để mô tả tình hình thời tiết nơi con ở.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về hoạt động vui chơi ngoài trời và thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe |
Doing sports | /duɪŋ spɔːts/ | Chơi thể thao |
Flying kites | /flaɪɪŋ kaɪt/ | Thả diều |
Playing football | /pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/ | Chơi bóng đá |
Playing games | /pleɪɪŋ /ɡeɪmz/ | Chơi game |
City | /ˈsɪt.i/ | Thành phố |
Hometown | /ˈhəʊm.taʊn/ | Quê hương |
Park | /pɑːk/ | Công viên |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Có mây |
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Có mưa |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Có nắng |
Windy | /ˈwɪn.di/ | Có gió |
Unit 20: Where’s Sapa (Sapa ở đâu?)
Unit 20 “Where’s Sapa” trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ giới thiệu đến các em bộ từ mới mô tả vị trí, cảnh quan của một số địa điểm.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề địa điểm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Central | /ˈsen.trəl/ | Miền trung |
Far (from) | /fɑːr/ (/frɒm/) | Xa (một nơi nào đó) |
North | /nɔːθ/ | Miền bắc |
Place | /pleɪs/ | Nơi chốn |
South | /saʊθ/ | Miền nam |
Bay | /beɪ/ | Vịnh |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
Mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi |
Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Thư viện |
Temple | /ˈtem.pəl/ | Đền, ngôi đền |
Theater | /ˈθɪə.tər/ | Rạp hát |
Town | /taʊn/ | Thị trấn |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng |
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3
Sau khi đã thu thập một kho từ vựng hữu ích, hãy thử sức với một số bài tập dưới đây để đánh giá lại những gì các em đã học. Hãy kiểm tra xem bé đã nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé!
Bài tập 1: Chọn từ đúng
1. I like to play ____. (football / pineapple)
2. A dog is a type of ____. (fruit / animal)
3. 10 + 5 = ____. (fifty / red)
4. My ____ is a doctor. (father / chair)
5. We learn about history in ____. (math / school)
Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. learn / we / science / in / school.
2. love / I / swimming / because / I / enjoy / water.
3. sister / My / plays / guitar / the.
4. fruits / types / There / many / are / of / different.
5. vegetables / likes / My / sister / eating.
Bài tập 3: Nối từ với ý nghĩa tương ứng
Cột A | Cột B |
1.English | A. Consume food |
2. Elephant | B. A language |
3. Eat | C. A large, gray animal |
4. Father | D. Parent (male) |
5. Biology | E. A branch of science |
Bài tập 4: Tìm từ trái nghĩa
1. Hot
2. Old
3. Light
4. Day
5. Happy
Đáp án
Bài 1
1. football
2. animal
3. fifty
4. father
5. school
Bài 2
1. We learn science in school.
2. I love swimming because I enjoy water.
3. My sister plays the guitar.
4. There are many different types of fruits.
5. My sister likes eating vegetables.
Bài 3
1B - 2C - 3A - 4D - 5E
Bài 4
1. Cold
2. Young
3. Dark
4. Night
5. Sad
Làm sao để bé học từ vựng tiếng Anh lớp 3 dễ nhớ và hiệu quả?
Cách học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 3
Từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh lớp 3. Việc biết và sử dụng từ vựng đúng cách giúp trẻ nắm vững ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Dưới đây là một số gợi ý cho bố mẹ, thầy cô cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé:
- Tạo môi trường học thú vị: Quý phụ huynh có thể sử dụng các bài hát, trò chơi và hoạt động tương tác để giúp trẻ hứng thú với việc học từ vựng. Ví dụ, bố mẹ có thể sử dụng flashcards với hình ảnh và từ vựng để bé học tiếng Anh.
- Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể: Khi học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé, bố mẹ, thầy cô hãy đưa chúng vào các câu hoặc đoạn văn ngắn để giúp trẻ hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, thảo luận về một ngày đi biển và sử dụng các từ như "sandcastle" (lâu đài cát) và "sunscreen" (kem chống nắng).
- Ôn tập và luyện tập thường xuyên: Lập kế hoạch ôn tập từ vựng hàng ngày hoặc hàng tuần để giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn. Sử dụng các bài tập, trò chơi hay thiệp từ vựng để luyện tập và kiểm tra kiến thức. Ngoài ra khi học, bố mẹ nên khuyến khích con đọc to, rõ nhé.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé là một quá trình liên tục và cần sự kiên nhẫn. Với các phương pháp học phù hợp và việc luyện tập thường xuyên, Apollo English tin rằng các em học sinh có thể nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của mình vào trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày.
Kết bài
Với kinh nghiệm gần ba thập kỷ giảng dạy tiếng Anh cho bao thế hệ trẻ em Việt Nam, Apollo English hiểu rằng, chỉ khi cung cấp cho bé một môi trường học giàu ngôn ngữ, được dẫn dắt bởi đội ngũ chuyên gia từ quốc tế cùng các phương pháp học tập khoa học, bé mới có thể làm chủ kỹ năng ngoại ngữ, hình thành các kỹ năng tương lai cần thiết cùng thói quen học hỏi trọn đời.
Đây cũng là những yếu tố đã làm nên tên tuổi của Apollo English tại Việt Nam trong suốt hành trình nuôi dưỡng tình yêu học tập cho trẻ em. Apollo English chính là một trong những địa chỉ dạy tiếng Anh lớp 3 uy tín cho các em.
Hy vọng thông qua bài viết về từ vựng tiếng Anh lớp 3 cùng với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh tiểu học Apollo đã chia sẻ trước đây, bố mẹ, thầy cô có thêm một nguồn tư liệu dạy và học cùng các em học sinh hiệu quả, con nhanh chóng nắm bắt được các kiến thức ngôn ngữ mới, tạo nền tảng để tiếp tục học ở các mức độ nâng cao hơn.