Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3 Theo Từng Unit
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3 Theo Từng Unit

TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 THEO TỪNG UNIT

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Apollo English đã tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit trong sách giáo khoa, giúp các em học sinh có thể nắm vững kiến thức và tự tin khi giao tiếp tiếng Anh với người khác. Mỗi từ vựng sẽ đi kèm với các hình ảnh minh họa để giúp việc ghi nhớ trở nên thú vị hơn.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ I 

    Từ vựng  trong chương trình học tiếng Anh cho bé lớp 3 học kỳ I có tất cả 10 Unit và chia thành nhiều chủ đề học tập thú vị. Bé sẽ được học từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo các chủ đề quen thuộc như bạn bè, đồ vật, trường học,...  

    Unit 1 – Hello (Xin chào)

    Trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 “Hello”, bé sẽ học các từ mới lẫn mẫu câu giao tiếp để có thể nói lời chào đến với ai đó. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1

    Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 về cách nói  “Hello”

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Am

    /æm/

    Thì, là, ở

    And

    /ænd/

    Goodbye/ Bye

    /ɡʊdˈbaɪ/

    Tạm biệt

    Fine

    /faɪn/

    Tốt, ổn

    I

    /aɪ/

    Tôi

    Hello/ Hi

    /heˈləʊ/ - /haɪ/

    Xin chào

    Miss

    /mis/

    Cách gọi người nữ

    Mr

    /ˈmɪstə(r)/

    Cách gọi người nam

    Nice

    /naɪs/

    Vui, tốt

    Meet

    /miːt/

    Gặp

    Nice to meet you

    /naɪs tu: mi:t ju:/

    Rất vui được gặp bạn

    Class

    /klɑːs/

    Lớp

    Thanks

    /θæŋks/

    Cảm ơn

    Unit 2 – What’s your name? (Bạn tên gì?)

    Tiếp nối Unit 1 trong chuỗi tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề giới thiệu bản thân, sau bước chào hỏi, các em học sinh sẽ học cách giới thiệu tên của bản thân. 

    Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name? để thầy cô, bố mẹ có thể tham khảo khi dạy các bé các hỏi và trả lời “Tên của em là gì?”.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Are

    /a:r/

    Là (to be theo sau chủ ngữ số nhiều)

    Is

    /iz/

    Là (to be theo sau chủ ngữ số ít)

    My

    /maɪ/

    Của tôi

    Name

    /neɪm/

    Tên

    What

    /wɒt/

    Gì, cái gì

    You

    /ju:/

    Bạn

    Your

    /jɔːr/

    Của bạn

    How

    /haʊ/

    Như thế nào

    Spell

    /spel/

    Đánh vần

    Do

    /du:/

    Làm

    Meet

    /miːt/

    Gặp

    Classmate

    /ˈklɑːsmeɪt/

    Bạn cùng lớp

    Sing

    /sɪŋ/

    Hát

    Unit 3: This is my Tony  (Đây là Tony của tôi)

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is Tony gồm các từ ngữ liên quan đến cách giới thiệu về bạn bè, người thân quen thông qua cấu trúc “This is + name”. 

    Từ vựng

    Từ loại

    Dịch nghĩa

    It

    Pronoun

    No

    Adv

    Không, không phải

    Yes

    Adv

    Đúng vậy, có

    This

    Đại từ chỉ định

    Này, đây

    That

    Đại từ chỉ định

    Kia, đó

    Not

    Adv

    Không

    Unit 4: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)

    Để đa dạng và mở rộng chủ đề học từ mới cho bé, các bậc phụ huynh, thầy cô nên tham khảo các từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 4 liên quan đến việc giới thiệu tuổi tác. 

    Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How old are you?: 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4

    Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 4 “How old are you?”

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Old

    /ould/

    Tuổi

    Year

    /jə:/

    Năm

    Too

    /tu:/

    Cũng vậy, cũng thế

    One

    /wʌn/

    Một

    Two

    /tu:/

    Hai

    Three

    /θri:/

    Ba

    Four

    /fɔ:/

    Bốn

    Five

    /faiv/

    Năm

    Six

    /siks/

    Sáu

    Seven

    /'sev(ə)n/

    Bảy

    Eight

    /eit/

    Tám

    Nine

    /nain/

    Chín

    Ten

    /ten/

    Mười

    Unit 5: Are they your friends? (Họ có phải bạn của bạn không?)

    Dạy tiếng Anh cho bé thông qua tiếng Anh lớp 3 unit 5 với chủ đề “Are they your friends?” sẽ giúp con làm quen và hiểu cách sử dụng đại từ nhân xưng số nhiều là “They” cũng như biết cách giới thiệu bạn bè của mình. 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Friend

    /frend/

    Bạn, người bạn

    They

    /ðeɪ/

    Họ

    We

    /wi/

    Chúng tôi, chúng ta

    Teacher

    /ˈtiː.tʃər/

    Giáo viên

    Student

    /ˈstjuː.dənt/

    Học sinh

    School

    /skuːl/

    Trường học

    Canteen

    kænˈtiːn/

    Căng tin

    Library

    /ˈlaɪ.brər.i/

    Thư viện

    Locker

    /ˈlɒk.ər/

    Tủ đồ

    Laboratory

    /ləˈbɒr.ə.tər.i/

    Phòng thí nghiệm

    Schoolyard

    /ˈskuːl.jɑːd/

    Sân trường

    Pupil

    /ˈpjuː.pəl/

    Học sinh

    Unit 6: Stand up! (Đứng lên!)

    Tiếp nối các bài giảng trước, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up bao gồm các từ ngữ liên quan đến diễn tả các yêu cầu, mệnh lệnh, câu xin phép,...thường xuyên xuất hiện trong lớp. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6 chủ đề mệnh lệnh, yêu cầu, xin phép 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Stand up

    /stænd ʌp/

    Đứng lên

    Sit down

    /sɪt daʊn/

    Ngồi xuống

    Keep silent

    /ki:p ˈsaɪlənt/

    Giữ trật tự, giữ im lặng

    Be quite

    /bi: ˈkwaɪət/

    Giữ trật tự, giữ im lặng

    Sorry

    /ˈsɒri/

    Xin lỗi

    Ask a question

    /ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ /

    Hỏi một câu

    Come here

    /kʌm hɪər/

    Đến đây

    Come in

    /kʌm ɪn/

    Mời vào (nơi nào đó)

    Go out

    /gəʊ aʊt/

    Đi ra ngoài

    Don’t talk

    /dəʊnt tɔːk/

    Đừng nói chuyện

    Good morning

    /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/

    Chào buổi sáng

    Open

    /ˈəʊ.pən/

    Mở

    Please

    /pliːz/

    Vui lòng

    Unit 7: That’s my school (Đó là ngôi trường của tôi)

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7 sẽ làm đa dạng và phong phú thêm vốn từ của các em học sinh khi được học về cách giới thiệu ngôi trường, lớp học với các tính từ về kích thước hoặc danh từ chỉ cơ sở vật chất có trong phòng học,...

    Các từ mới tiếng Anh chủ đề trường lớp

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7 - Giới thiệu về ngôi trường của mình 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Ruler

    /’ru:lə/

    Thước kẻ

    Bag

    /bæg/

    Cặp sách

    Board

    /bɔːd/

    Bảng viết

    Chair

    /tʃeər/

    Cái ghế

    Beautiful

    /ˈbjuː.tɪ.fəl/

    Đẹp

    Big

    /bɪɡ/

    To, lớn

    Small

    /smɔ:l/

    Nhỏ

    But

    /bʌt/

    Nhưng

    Large

    /lɑːdʒ/

    Rộng. lớn

    New

    /njuː/

    Mới

    Computer

    /kəmˈpjuː.tər/

    Máy vi tính

    Gym

    /dʒɪm/

    Nhà đa năng, phòng tập

    Old

    /əʊld/

    Unit 8: This is my pen (Đây là cây viết của tôi)

    Nội dung của từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 “This is my pen” cùng các từ ngữ quen thuộc với các bé như đồ dùng học tập, vật dụng hàng ngày. 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Desk

    /desk/

    Bàn học sinh

    Notebook

    /ˈnəʊt.bʊk/

    Vở ghi

    Pen

    /pen/

    Bút

    Pencil

    /ˈpen.səl/

    Bút chì

    Pencil case

    /ˈpen.səl keɪs/

    Túi/ hộp bút chì

    Eraser

    /ɪˈreɪ.zər/

    Cục tẩy

    These

    /ðiːz/

    Những cái này

    Those

    /ðəʊz/

    Những cái kia

    Ruler

    /ˈruː.lər/

    Thước kẻ

    School bag

    /sku:l bæɡ/

    Cặp sách

    School thing

    /sku:l θɪŋ/

    Dụng cụ học tập

    Notebook

    /ˈnəʊt.bʊk/

    Vở ghi

    Pencil sharpener

    / ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/

    Đồ gọt bút chì

    Unit 9: What color is it? (Nó có màu gì?)

    Một số từ vựng tiếng Anh tiếp theo mà các bạn học sinh lớp 3 Unit 9 “What color is it?” sẽ làm quen đó là nhóm từ liên quan đến màu sắc nhằm hỗ trợ việc mô tả các vật dụng, hình ảnh xung quanh được dễ dàng.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9 chủ đề màu sắc 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Pink

    /piɳk/

    Hồng

    Blue

    /blu:/

    Xanh da trời

    Orange

    /’ɔrindʤ/

    Màu cam

    Green

    /gri:n/

    Xanh lá cây

    Red

    /red/

    Đỏ

    Purple

    /’pə:pl/

    Tím

    Black

    /blæk/

    Đen

    Grey

    /grei/

    Xám

    White

    /wait/

    Trắng

    Brown

    /braun/

    Nâu

    Light blue

    /lait bluː/

    Xanh da trời nhạt

    Dark blue

    /dɑ:k bluː/

    Xanh da trời đậm

    Bright red

    /brait red /

    Đỏ tươi

    Unit 10: What do you do at the break time? (Bạn làm gì vào thời gian nghỉ?)

    “What do you do at break time?” là chủ đề học từ vựng tiếng Anh cuối cùng mà các em học sinh lớp 3 sẽ làm quen trong chương trình học kỳ I. 

    Thông qua một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10, các em học sinh có thể mô tả những trò chơi, hoạt động giải trí mà các bé sẽ làm sau những thời gian dành cho bài học trên lớp. 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Badminton

    /ˈbæd.mɪn.tən/

    Cầu lông

    Basketball

    /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

    Bóng rổ

    Blind man’s buff

    /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/

    Trò chơi bịt mắt bắt dê

    Football

    /ˈfʊt.bɔːl/

    Bóng đá

    Chess

    /ches/

    Cờ

    Hide-and-seek

    /ˌhaɪd.ənˈsiːk/

    Trò chơi trốn tìm

    Play

    /pleɪ/

    Chơi

    Skating

    /ˈskeɪ.tɪŋ/

    Trượt băng / pa-tanh

    Skipping

    /skipɪŋ/

    Nhảy dây

    Table tennis

    /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

    Bóng bàn

    Read book

    /ri:d//buk/

    Đọc sách

    Listen to music

    /’lisn//’mju:zik/

    Nghe nhạc

    Sing

    /siɳ/

    Hát

    Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng Hợp Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Cho Bé [Có Đáp Án]

    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

    Unit 11 – This is my family (Đây là gia đình của tôi) 

    Với chủ đề “This is my family”, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11 giới thiệu các từ liên quan đến gia đình thân yêu. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11

    Từ vựng về chủ đề gia đình 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    brother

    /ˈbrʌð.ɚ/

    anh trai

    children

    /ˈtʃɪl.drən/

    những người con

    family

    /ˈfæm.əl.i/

    gia đình

    father

    /ˈfɑː.ðɚ/

    ba, bố

    grandfather

    /ˈɡræn.fɑː.ðər/

    ông

    grandmother

    /ˈɡræn.mʌð.ər/

    happy family

    /ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/

    gia đình hạnh phúc

    mother

    /ˈmʌð.ɚ/

    mẹ

    sister

    /ˈsɪs.tɚ/

    chị

    boy

    /bɔɪ/

    cậu con trai, bạn trai

    children

    /ˈtʃɪl.drən/

    những đứa trẻ

    girl

    /ɡɜːl/

    cô gái, bạn gái

    her

    /hɜːr/

    cô ấy

    him

    /hɪm/

    anh ấy

    Unit 12 – This is my house (Đây là ngôi nhà của tôi) 

    Bộ từ vựng học tiếng Anh lớp 3 Unit 12 chủ đề nhà ở sẽ giúp các em học sinh nắm được tên gọi tiếng Anh của các khu vực trong ngôi nhà của mình. 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Bathroom

    /ˈbɑːθ.ruːm/

    Phòng tắm

    Bedroom

    /ˈbed.ruːm/

    Phòng ngủ

    Dining Room

    /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

    Phòng ăn

    Fence

    /fens/

    Hàng rào

    Garden

    /ˈɡɑː.dən/

    Khu vườn

    Gate

    /ɡeɪt/

    Cổng nhà

    House

    /haʊs/

    Nhà

    Kitchen

    /ˈkɪtʃ.ən/

    Phòng bếp

    Living Room

    /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

    Phòng khách

    Pond

    /pɒnd/

    Cái ao

    Tree

    /triː/

    Cái cây

    Yard

    /jɑːd/

    Sân

    Unit 13 – Where’s my book? (Quyển sách của tôi đâu?)

    Ngoài ra, học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13 “Where’s my book?”, các em còn được giới thiệu bộ từ mới tiếng Anh lớp 3 liên quan đến các đồ vật quen thuộc cũng như các giới từ chỉ vị trí của chúng trong căn nhà. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 13

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Ball/bɔːl/Trái banh, trái bóng
    Bed/bed/Chiếc giường
    Chair/tʃeər/Cái ghế
    Coat/kəʊt/Áo khoác
    Map/mæp/Bản đồ
    Picture/ˈpɪk.tʃər/Tranh, ảnh
    Poster/ˈpəʊ.stər/Áp phích
    Table/ˈteɪ.bəl/Chiếc bàn
    Wall/wɔːl/Bức tường
    Here/hɪər/Ở đây
    Near/nɪər/Ở gần
    There/ðeər/Ở đó
    Under/ˈʌn.dər/Ở dưới

    Unit 14: Are there any posters in the room (Có bất kỳ áp phích nào trong phòng không?)

    Một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14 “Are there any posters in the room” tiếp tục mang đến cho bé từ mới về các đồ vật gần gũi xung quanh mình. 

    Đồng thời, tiếng Anh lớp 3 Unit 14 còn giới thiệu các danh từ số ít và dạng số nhiều của chúng. 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Chair(s)

    /tʃeər(z)/

    (những) Chiếc ghế

    Cupboard(s)

    /ˈkʌb.əd(z)/

    (những) Chiếc tủ chén bát

    Cup(s)

    /kʌp(s)/

    (những) Cái ly

    Door(s)

    /dɔːr(z)/

    (những) Cánh cửa

    Fan(s)

    /fæn(z)/

    (những) Cái quạt

    Lamp(s)

    /læmp(s)/

    (những) Chiếc đèn

    Map(s)

    /mæp(s)/

    (những) Tấm bản đồ

    Mirror(s)

    /ˈmɪr.ər(z)/

    (những) Chiếc gương

    Picture(s)

    /ˈpɪk.tʃər(z)/

    (những) Bức tranh, ảnh

    Sofa(s)

    /ˈsəʊ.fə(z)/

    (những) Chiếc ghế sofa

    Thing(s)

    /θɪŋ(z)/

    (những) Món đồ vật

    Tv(s)

    /ˌtiːˈviː(z)/

    (những) Chiếc ti vi

    Wardrobe(s)

    /ˈwɔː.drəʊb(z)/

    (những) Chiếc tủ quần áo

    Unit 15: Do you have any toys? (Bạn có bất kỳ đồ chơi nào không?)

    Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15 xoay quanh về các món đồ chơi quen thuộc với trẻ, điều này giúp con dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn khi học Anh ngữ qua những điều mà con yêu thích. 

    Bảng từ mới sau đây tiếp tục liệt kê danh từ số ít chủ đề đồ chơi và dạng số nhiều của chúng. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15

    Unit 15: Do you have any toys?

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Car(s)

    /kɑːr(z)/

    (những) Xe ô tô (đồ chơi)

    Doll(s)

    /dɒl(z)/

    (những) Búp bê

    Dress(es)

    /dres(iz)/

    (những) Chiếc đầm

    Kite(s)

    /kaɪt(s)/

    (những) Con diều

    Paper toy(s)

    /ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/

    (những) Món đồ chơi bằng giấy

    Plane(s)

    /pleɪn(z)/

    (những) Chiếc máy bay (đồ chơi)

    Puzzle(s)

    /ˈpʌz.əl(z)/

    (những) Mảnh ghép hình

    Ship(s)

    /ʃɪp(s)/

    (những) Con tàu (đồ chơi)

    Teddy bear(s)

    /ˈted·i ˌbeər(z)/

    (những) Chú gấu bông

    Toy(s)

    /tɔɪ(z)/

    (những) Món đồ chơi

    Yo-yo(s)

    /ˈjəʊ.jəʊ(z)/

    (những) Chiếc đồ chơi yo-yo

    Unit 16: Do you have any pets? (Bạn có thú cưng nào không?)

    Chủ đề tiếng Anh cho trẻ lớp 3 Unit 16: Do you have any pets? về động vật, đặc biệt là thú cưng chắc hẳn sẽ nhận được rất nhiều sự yêu thích của các em học sinh. Bộ từ vựng gồm tên gọi của nhiều loại thú cưng cũng như các vật dụng dùng để chăm sóc chúng. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 chủ đề động vật 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Cat(s)

    /kæt(s)/

    (những) Con mèo

    Dog(s)

    /dɒɡ(z)/

    (những) Con chó

    Goldfish (Số nhiều: Goldfish)

    /ˈɡəʊld.fɪʃ/

    (những) Chú cá vàng

    Parrot(s)

    /ˈpær.ət(s)/

    (những) Con vẹt

    Pet(s)

    /pet(s)/

    (những) Con thú cưng

    Rabbit(s)

    /ˈræb.ɪt(s)/

    (những) Con thỏ

    Cage

    /keɪdʒ/

    Lồng (chim)

    Cute

    /kjuːt/

    Đáng yêu

    Fish tank

    /fɪʃ tæŋk/

    Hồ cá

    Flower pot

    /ˈflaʊ.ə.pɒt/

    Chậu hoa

    With

    /wɪð/

    Với, cùng với

    Unit 17: What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi gì?)

    Tiếp tục với chủ đề đã xuất hiện ở Unit 15, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 “What toys do you like?” trang bị cho các em một vốn từ mới để không chỉ đơn giản trả lời về việc chúng ta có món đồ chơi nào hay không, mà còn có thể giới thiệu, mô tả món đồ chơi các em sở hữu. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 chủ đề “What toys do you like?”

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Playroom

    /ˈpleɪ.ruːm/

    Phòng vui chơi

    Truck

    /trʌk/

    Xe tải

    Same

    /seɪm/

    Giống

    Different

    /ˈdɪf.ər.ənt/

    Khác nhau, khác biệt

    Fun

    /fʌn/

    Niềm vui, sự vui thích

    Like

    /laɪk/

    Thích

    Robot(S)

    /ˈrəʊ.bɒt(s)/

    (những) Người máy

    Balloon

    /bəˈluːn/

    Bóng bay

    Clown

    /klaʊn/

    Chú hề

    Dice

    /daɪs/

    Súc sắc

    Domino

    /ˈdɒmɪnəʊ/

    Quân cờ đô mi nô

    Boat

    /bəʊt/

    Thuyền

    Unit 18 – What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

    Mặc dù chủ đề lần này hoàn toàn khác so với 17 chủ đề trước đó. Tuy nhiên, một số từ vựng trong Unit 18 “What are you doing?” vẫn xoay quanh đề tài quen thuộc với các em học sinh lớp 3, đó là những hoạt động thường nhật. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18

    Từ vựng tiếng Anh unit 18

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Cleaning the floor

    /kliːnɪŋ ðə flɔːr/

    Lau sàn

    Cooking

    /kʊkɪŋ/

    Nấu ăn

    Dancing

    /dɑːnsɪŋ/

    Nhảy múa

    Doing

    /duɪŋ/

    Làm, thực hiện (việc gì đó)

    Doing homework

    /duɪŋ ˈhəʊm.wɜːk/

    Làm bài tập

    Drawing

    /drɔːɪŋ/

    Vẽ

    Listening to music

    /ˈlɪs.ənɪŋ tu ˈmjuː.zɪk/

    Nghe nhạc

    Playing the piano

    /pleɪɪŋ ðə piˈæn.əʊ/

    Chơi đàn piano

    Reading

    /riːdɪŋ/

    Đọc (sách, báo,…)

    Singing

    /sɪŋɪŋ/

    Hát

    Skating

    /skeɪtɪŋ/

    Trượt băng

    Watching TV

    /wɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/

    Xem ti vi

    Unit 19: They’re in the park (Họ ở trong khu vui chơi)

    Unit 19 “ They’re in the park” giới thiệu các từ vựng về chủ đề vị trí, đặc biệt là những nơi diễn ra các hoạt động vui chơi. 

    Bên cạnh đó, việc học tiếng Anh lớp 3 còn có thêm một số từ vựng về thời tiết, giúp các em mở rộng thêm vốn từ của mình và có thể sử dụng để mô tả tình hình thời tiết nơi con ở. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 19

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về hoạt động vui chơi ngoài trời và thời tiết 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Cycling

    /ˈsaɪ.klɪŋ/

    Đạp xe

    Doing sports

    /duɪŋ spɔːts/

    Chơi thể thao

    Flying kites

    /flaɪɪŋ kaɪt/

    Thả diều

    Playing football

    /pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/

    Chơi bóng đá

    Playing games

    /pleɪɪŋ /ɡeɪmz/

    Chơi game

    City

    /ˈsɪt.i/

    Thành phố

    Hometown

    /ˈhəʊm.taʊn/

    Quê hương

    Park

    /pɑːk/

    Công viên

    Playground

    /ˈpleɪ.ɡraʊnd/

    Sân chơi

    Cloudy

    /ˈklaʊ.di/

    Có mây

    Great

    /ɡreɪt/

    Tuyệt vời

    Rainy

    /ˈreɪ.ni/

    Có mưa

    Sunny

    /ˈsʌn.i/

    Có nắng

    Windy

    /ˈwɪn.di/

    Có gió

    Unit 20: Where’s Sapa (Sapa ở đâu?)

    Unit 20 “Where’s Sapa” trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ giới thiệu đến các em bộ từ mới mô tả vị trí, cảnh quan của một số địa điểm. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 20

    Từ vựng tiếng Anh về chủ đề địa điểm 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Central

    /ˈsen.trəl/

    Miền trung

    Far (from)

    /fɑːr/ (/frɒm/)

    Xa (một nơi nào đó)

    North

    /nɔːθ/

    Miền bắc

    Place

    /pleɪs/

    Nơi chốn

    South

    /saʊθ/

    Miền nam

    Bay

    /beɪ/

    Vịnh

    Lake

    /leɪk/

    Hồ

    Mountain

    /ˈmaʊn.tɪn/

    Núi

    Museum

    /mjuːˈziː.əm/

    Thư viện

    Temple

    /ˈtem.pəl/

    Đền, ngôi đền

    Theater

    /ˈθɪə.tər/

    Rạp hát

    Town

    /taʊn/

    Thị trấn

    Village

    /ˈvɪl.ɪdʒ/

    Ngôi làng

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3

    Sau khi đã thu thập một kho từ vựng hữu ích, hãy thử sức với một số bài tập dưới đây để đánh giá lại những gì các em đã học. Hãy kiểm tra xem bé đã nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé!

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3

    Bài tập 1: Chọn từ đúng

    1. I like to play ____. (football / pineapple)

    2. A dog is a type of ____. (fruit / animal)

    3. 10 + 5 = ____. (fifty / red)

    4. My ____ is a doctor. (father / chair)

    5. We learn about history in ____. (math / school)

    Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

    1. learn / we / science / in / school.

    2. love / I / swimming / because / I / enjoy / water.

    3. sister / My / plays / guitar / the.

    4. fruits / types / There / many / are / of / different.

    5. vegetables / likes / My / sister / eating.

    Bài tập 3: Nối từ với ý nghĩa tương ứng

    Cột ACột B
    1.EnglishA. Consume food
    2. ElephantB.  A language
    3. EatC. A large, gray animal
    4. FatherD. Parent (male)
    5. BiologyE. A branch of science

    Bài tập 4: Tìm từ trái nghĩa

    1. Hot 

    2. Old 

    3. Light 

    4. Day 

    5. Happy

    Đáp án

    Bài 1

    1. football

    2. animal

    3. fifty

    4. father 

    5. school

    Bài 2

    1. We learn science in school.

    2. I love swimming because I enjoy water.

    3. My sister plays the guitar.

    4. There are many different types of fruits.

    5. My sister likes eating vegetables.

    Bài 3

    1B - 2C - 3A - 4D - 5E

    Bài 4

    1. Cold

    2. Young

    3. Dark

    4. Night

    5. Sad

    Làm sao để bé học từ vựng tiếng Anh lớp 3 dễ nhớ và hiệu quả?

    Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 dễ nhớ và hiệu quả

    Cách học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 3

    Từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh lớp 3. Việc biết và sử dụng từ vựng đúng cách giúp trẻ nắm vững ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Dưới đây là một số gợi ý cho bố mẹ, thầy cô cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé: 

    • Tạo môi trường học thú vị: Quý phụ huynh có thể sử dụng các bài háttrò chơi và hoạt động tương tác để giúp trẻ hứng thú với việc học từ vựng. Ví dụ, bố mẹ có thể sử dụng flashcards với hình ảnh và từ vựng để bé học tiếng Anh. 
    • Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể: Khi học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé, bố mẹ, thầy cô hãy đưa chúng vào các câu hoặc đoạn văn ngắn để giúp trẻ hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, thảo luận về một ngày đi biển và sử dụng các từ như "sandcastle" (lâu đài cát) và "sunscreen" (kem chống nắng).
    • Ôn tập và luyện tập thường xuyên: Lập kế hoạch ôn tập từ vựng hàng ngày hoặc hàng tuần để giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn. Sử dụng các bài tập, trò chơi hay thiệp từ vựng để luyện tập và kiểm tra kiến thức. Ngoài ra khi học, bố mẹ nên khuyến khích con đọc to, rõ nhé.

    Học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé là một quá trình liên tục và cần sự kiên nhẫn. Với các phương pháp học phù hợp và việc luyện tập thường xuyên, Apollo English tin rằng các em học sinh có thể nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của mình vào trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày

    Kết bài 

    Với kinh nghiệm gần ba thập kỷ giảng dạy tiếng Anh cho bao thế hệ trẻ em Việt Nam, Apollo English hiểu rằng, chỉ khi cung cấp cho bé một môi trường học giàu ngôn ngữ, được dẫn dắt bởi đội ngũ chuyên gia từ quốc tế cùng các phương pháp học tập khoa học, bé mới có thể làm chủ kỹ năng ngoại ngữ, hình thành các kỹ năng tương lai cần thiết cùng thói quen học hỏi trọn đời. 

    Đây cũng là những yếu tố đã làm nên tên tuổi của Apollo English tại Việt Nam trong suốt hành trình nuôi dưỡng tình yêu học tập cho trẻ em. Apollo English chính là một trong những địa chỉ dạy tiếng Anh lớp 3 uy tín cho các em. 

    Hy vọng thông qua bài viết về từ vựng tiếng Anh lớp 3 cùng với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh tiểu học Apollo đã chia sẻ trước đây, bố mẹ, thầy cô có thêm một nguồn tư liệu dạy và học cùng các em học sinh hiệu quả, con nhanh chóng nắm bắt được các kiến thức ngôn ngữ mới, tạo nền tảng để tiếp tục học ở các mức độ nâng cao hơn.


    *Thông tin được đồng ý tuân theo chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân.

    Tin mới nhất

    Dec 10,2024
    Khủng hoảng tuổi lên 5: Nguyên nhân, biểu hiện và hậu quả. Cách để bé vượt qua giai đoạn này: tạo môi trường an toàn, thiết lập các quy tắc, khuyến khích sự tự lập,...
    Dec 10,2024
    Muốn bé phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ? Cùng xem 4 cách dạy trẻ phát âm chuẩn xác nhất, giúp bé tự tin giao tiếp.
    Dec 10,2024
    Các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho trẻ mới bắt đầu, dễ áp dụng giúp bé phát triển tiếng anh toàn diện ngay từ nhỏ.
    Dec 10,2024
    Trung tâm tiếng Anh uy tín tại TP.HCM - Apollo Phạm Ngọc Thạch nằm tại địa chỉ 58 Phạm Ngọc Thạch, phường Võ Thị Sáu, quận 3, giữa 2 trục đường lớn là Điện Biên Phủ và Võ Thị Sáu.
    Dec 10,2024
    Trung tâm tiếng Anh Biên Hòa - Apollo English Đồng Nai ở địa chỉ 180 Hà Huy Giáp, phường Trung Dũng, Tp. Biên Hòa, đối diện công viên Quyết Thắng.

    Quan Tâm Nhất

    Jul 28,2024
    Có những người hay có câu cửa miệng rằng: “Tiếng Việt nói còn chưa sõi thì học gì tiếng Anh”. Vốn là bởi họ cũng… sợ tiếng Anh. Chứ với những người thành thạo tiếng Anh thì họ còn tiếc là học tiếng Anh hơi muộn…
    Aug 03,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả
    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

    Tin liên quan

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 với những hình ảnh sinh động sẽ giúp bé dễ dàng ôn tập và ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả
    Tại Apollo English, chúng tôi luôn tin rằng mỗi học viên xứng đáng được trang bị những hành trang tốt nhất để trở thành những công dân toàn cầu trong tương lai
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi