Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh tiểu học từ lớp 1 đến lớp 5
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh tiểu học từ lớp 1 đến lớp 5

TỔNG HỢP 300+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 5

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Khởi đầu hành trình học tiếng Anh cho trẻ cấp 1 với lộ trình học từ vựng theo từng chủ đề: gia đình, động vật, đồ vật,... do chính Apollo English Biên soạn. Dưới đây là tổng hợp hơn 300từ vựng tiếng Anh tiểu học từ cơ bản đến nâng cao,  giúp các em học tốt và tiếp thu từ vựng hiệu quả. Cùng Apollo English khám phá danh sách từ vựng qua bài viết này.

    Từ vựng tiếng Anh theo từng lớp tiểu học:

    Từ vựng tiếng Anh lớp 1

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 1

    Từ vựng Tiếng Anh lớp 1

    Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 gồm các từ mới đơn giản, phù hợp với độ tuổi và trình độ của bé, giúp các em học thật dễ dàng và vui vẻ. 

    Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh tiểu học dành cho các em học sinh lớp 1 mà bố mẹ, thầy cô có thể tham khảo: 

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    toy

    /tɔɪ/

    Đồ chơi

    sport

    /spɔrt/

    thể thao

    number

    /ˈnʌmbər/

    Số

    shape

    /ʃeɪp/

    Hình dạng

    family

    /ˈfæməli/

    Gia đình

    school

    /skuːl/

    Trường học

    game

    /ɡeɪm/

    Trò chơi

    alphabet

    /ˈælfəˌbɛt/

    Bảng chữ cái

    color

    /ˈkʌlər/

    Màu sắc

    size

    /saɪz/

    Kích thước

    friend

    /frɛnd/

    Bạn bè

    zero

    /ˈzɪroʊ/

    Số 0

    one

    /wʌn/

    Số 1

    two

    /tu/

    Số 2

    three

    /θri/

    Số 3

    four

    /fɔr/

    Số 4

    six

    /sɪks/

    Số 6

    five

    /faɪv/

    Số 5

    seven

    /ˈsɛvən/

    Số 7

    eight

    /eɪt/

    Số 8

    nine

    /naɪn/

    Số 9

    ten

    /tɛn/

    Số 10

     

    Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng quan chương trình tiếng Anh cho bé lớp 1

    Từ vựng tiếng Anh lớp 2

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 2

    Từ vựng Tiếng Anh lớp 2

    Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 sau đây sẽ giúp các em mở rộng vốn từ của mình một cách hiệu quả. Tuy nhiên, để con có thể học giỏi và dễ dàng ghi nhớ từ vựng, bố mẹ và thầy cô nên giúp các em học thông qua ngữ cảnh cũng như liên hệ với các hoạt động thực tế.

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    calendar

    /ˈkæləndər/

    Lịch

    computer

    /kəmˈpjuːtər/

    Máy tính

    window

    /ˈwɪndoʊ/

    Cửa sổ

    globe

    /ɡloʊb/

    Quả địa cầu

    key

    /ki/

    Chìa khóa

    map

    /mæp/

    Bản đồ

    black

    /blæk/

    Màu đen

    green

    /ɡrin/

    Xanh lá

    yellow

    /ˈjɛloʊ/

    Màu vàng

    pink

    /pɪŋk/

    Màu hồng

    white

    /waɪt/

    Màu trắng

    clock

    /klɑk/

    Đồng hồ

    door

    /dɔr/

    Cửa ra vào

    flag

    /flæɡ/

    Lá cờ

    house

    /haʊs/

    Ngôi nhà

    lamp

    /læmp/

    Đèn

    poster

    /ˈpoʊstər/

    Áp phích

    blue

    /blu/

    Màu xanh dương

    red

    /rɛd/

    Màu đỏ

    purple

    /ˈpɜrpl/

    Màu tím

    orange

    /ˈɔrɪndʒ/

    Màu cam

    brown

    /braʊn/

    Màu nâu

     

    Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng quan chương trình tiếng Anh cho bé lớp 2

    Từ vựng tiếng Anh lớp 3

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 3

    Từ vựng Tiếng Anh lớp 3

    Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Anh tiểu học dành cho các em học sinh lớp 3. Bố mẹ cần lưu ý đây chỉ là tài liệu mang tính chất tham khảo. Do đó, để con đạt kết quả tốt hơn, bố mẹ và thầy cô cần lựa chọn chủ đề liên quan đến thực tế cùng các hình thức học vui nhộn, đa dạng. 

    Một số từ vựng tiếng Anh lớp 3:

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    bathroom

    /ˈbæθˌrum/

    Nhà vệ sinh

    dining room

    /ˈdaɪnɪŋ ˌrum/

    Phòng ăn

    living room

    /ˈlɪvɪŋ ˌrum/

    Phòng khách

    sofa

    /ˈsoʊfə/

    Ghế sô pha

    drugstore

    /ˈdrʌɡˌstɔr/

    Nhà thuốc

    museum

    /mjuˈziəm/

    Bảo tàng

    police station

    /pəˈlis ˈsteɪʃən/

    Đồn cảnh sát

    restaurant

    /ˈrɛstrɒnt/

    Nhà hàng

    toy store

    /tɔɪ stɔr/

    Cửa hàng đồ chơi

    bedroom

    /ˈbɛdˌrum/

    Phòng ngủ

    kitchen

    /ˈkɪtʃən/

    Nhà bếp

    mirror

    /ˈmɪrər/

    Gương

    bakery

    /ˈbeɪkəri/

    Tiệm bánh mì

    hospital

    /ˈhɑˌspɪtl/

    Bệnh viện

    park

    /pɑrk/

    Công viên

    post office

    /poʊst ˈɔfɪs/

    Bưu điện

    supermarket

    /ˈsuːpərˌmɑrkɪt/

    Siêu thị

    train station

    /treɪn ˈsteɪʃən/

    Nhà ga

     

    Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng quan chương trình tiếng Anh cho bé lớp 3

    Từ vựng tiếng Anh lớp 4

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 4

    Từ vựng Tiếng Anh lớp 4

    Việc học từ vựng tiếng Anh tiểu học cho các em học sinh lớp 4 nên được kết hợp với việc đọc, nghe, nói và viết để bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.

    Một số từ vựng tiếng Anh lớp 4

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    beautiful

    /ˈbjuː.tɪ.fəl/

    Xinh đẹp

    dry

    /draɪ/

    Khô

    loud

    /laʊd/

    Ầm ĩ

    soft

    /sɒft/

    Mềm mại

    terrible

    /ˈterəbl/

    Kinh khủng

    friendly

    /ˈfrɛndli/

    Thân thiện

    fast

    /fɑːst/

    Nhanh

    strong

    /strɒŋ/

    Mạnh mẽ

    short

    /ʃɔːt/

    Ngắn

    smart

    /smɑːt/

    Thông minh

    old

    /əʊld/

    famous

    /ˈfeɪməs/

    Nổi tiếng

    cool

    /kuːl/

    Mát mẻ

    wonderful

    /ˈwʌndəfʊl/

    Tuyệt vời

    handsome

    /ˈhænsəm/

    Đẹp trai

    delicious

    /dɪˈlɪʃəs/

    Ngon

    hard

    /hɑːd/

    Khó hoặc Cứng, rắn

    quiet

    /ˈkwaɪət/

    Yên tĩnh

    smooth

    /smuːð/

    Mượt mà

    ugly

    /ˈʌɡli/

    Xấu xí

    different

    /ˈdɪfərənt/

    Khác biệt

    slow

    /sləʊ/

    Chậm

    tall

    /tɔːl/

    Cao

    weak

    /wiːk/

    Yếu

    cute

    /kjuːt/

    Dễ thương

    new

    /njuː/

    Mới

    brave

    /breɪv/

    Dũng cảm

    talented

    /ˈtæləntɪd/

    Tài năng

    pretty

    /ˈprɪti/

    Xinh

    popular

    /ˈpɒpjʊlə/

    Phổ biến

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 5

    Từ vựng Tiếng Anh lớp 5

    Bộ từ vựng tiếng Anh tiểu học dành cho học sinh lớp 5 gồm các từ mới nâng cao và khó hơn so với các lớp trước. Tuy nhiên, các từ vựng được giới thiệu sau đây sẽ giúp các em học sinh lớp 5 mở rộng vốn từ và kỹ năng ngôn ngữ của mình. 

    Một số từ vựng tiếng Anh lớp 5:

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    ambitious

    /æmˈbɪʃəs/

    Tham vọng

    coherent

    /kəʊˈhɪərənt/

    Mạch lạc

    elite

    /ɪˈliːt/

    Ưu tú

    gracious

    /ˈɡreɪʃəs/

    Hòa nhã

    perplex

    /pəˈpleks/

    Lúng túng

    nostalgic

    /nɒˈstældʒɪk/

    Hoài niệm

    burden

    /ˈbɜːdən/

    Gánh nặng

    dazzling

    /ˈdæzlɪŋ/

    Chói sáng

    flourish

    /ˈflʌrɪʃ/

    Hưng thịnh

    hinder

    /ˈhɪndə/

    Cản trở

    meticulous

    /mɪˈtɪkjʊləs/

    Tỉ mỉ

    ominous

    /ˈɒmɪnəs/

    Đáng ngại

    Từ vựng Tiếng Anh tiểu học theo chủ đề

    Dưới đây sẽ là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh tiểu học theo những chủ đề quen thuộc, hoặc bố mẹ có thể tham khảo bài viết “350+ từ vựng tiếng Anh trẻ em cơ bản [Kèm Flashcard]” để có thêm nguồn tài liệu hữu ích cho bé.

    Từ vựng chủ đề Gia đình (My family)

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề gia đình

    Từ vựng tiểu học Tiếng Anh theo chủ đề gia đình

    Chủ đề từ vựng tiếng Anh tiểu học dành cho học sinh từ lớp 1 đến lớp 5 liên quan đến gia đình sẽ giúp cho bé nắm vững các từ vựng cơ bản cũng như hiểu rõ hơn về vai trò của từng thành viên trong gia đình. 

    Từ vựng tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ cho học sinh tiểu học chủ đề gia đình

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    Father

    /ˈfɑːðər/

    Bố/ Ba/ Cha

    Brother

    /ˈbrʌðər/

    Anh/ Em trai

    Grandmother

    /ˈɡrændˌmʌðər/

    Parents

    /ˈpɛrənts/

    Bố mẹ

    Cousin

    /ˈkʌzən/

    Anh chị em họ

    Daughter

    /ˈdɔːtər/

    Con gái

    Mother

    /ˈmʌðər/

    Mẹ/ Má

    Sister

    /ˈsɪs.tər/

    Chị/ em gái

    Grandfather

    /ˈɡrændˌfɑː.ðər/

    Ông

    Aunt

    /ænt/

    Cô/ Dì

    Uncle

    /ˈʌŋ.kəl/

    Chú/ Bác/ Cậu

    Son

    /sʌn/

    Con trai

    Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

    Từ vựng chủ đề Động vật (Animal)

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề động vật

    Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề động vật

    Chủ đề từ vựng tiếng Anh về động vật giúp các em học sinh nhận biết và ghi nhớ dễ dàng. Bên cạnh đó, chủ đề này còn giúp trẻ phát triển khả năng nói và viết tiếng Anh thông qua việc luyện tập thường xuyên. 

    Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em tiểu học thuộc chủ đề động vật:

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    a camel

    /ə ˈkæməl/

    Lạc đà

    an elephant

    /ən ˈɛlɪfənt/

    Voi

    a hippo

    /ə ˈhɪpoʊ/

    Hà mã

    a lion

    /ə ˈlaɪən/

    Sư tử

    a panda

    /ə ˈpændə/

    Gấu trúc

    a penguin

    /ə ˈpɛŋɡwɪn/

    Cánh cụt

    a tiger

    /ə ˈtaɪɡər/

    Hổ

    a cat

    /ə kæt/

    Mèo

    a dog

    /ə dɔɡ/

    Chó

    a donkey

    /ə ˈdɒŋki/

    Con lừa

    a frog

    /ə frɒɡ/

    Ếch

    a horse

    /ə hɔrs/

    Ngựa

    a sheep

    /ə ʃip/

    Cừu

    a goldfish

    /ə ˈɡoʊldˌfɪʃ/

    Cá vàng

    a dolphin

    /ə ˈdɒlfɪn/

    Cá heo

    an octopus

    /ən ˈɒktəpəs/

    Bạch tuộc

    a crab

    /ə kræb/

    Cua

    a snake

    /ə sneɪk/

    Rắn

    a butterfly

    /ə ˈbʌtərˌflaɪ/

    Bươm bướm

    a crocodile

    /ə ˈkrɒkəˌdaɪl/

    Cá sấu

    a giraffe

    /ə dʒɪˈræf/

    Hươu cao cổ

    a kangaroo

    /ə ˌkæŋɡəˈru/

    Chuột túi

    a monkey

    /ə ˈmʌŋki/

    Khỉ

    a parrot

    /ə ˈpærət/

    Con vẹt

    a capybara

    /ə kæpɪˈbærə/

    Con trai

    a zebra

    /ə ˈziːbrə/

    Ngựa vằn

    a chicken

    /ə ˈʧɪkɪn/

    a cow

    /ə kaʊ/

    a duck

    /ə dʌk/

    Vịt

    a goat

    /ə ɡoʊt/

    a rabbit

    /ə ˈræbɪt/

    Thỏ

    a turtle

    /ə ˈtɜrtl/

    Rùa

    a hamster

    /ə ˈhæmstər/

    Chuột Hamster

    a shark

    /ə ʃɑrk/

    Cá mập

    a whale

    /ə weɪl/

    Cá voi

    a shrimp

    /ə ʃrɪmp/

    Tôm

    an ant

    /ən ænt/

    Kiến

    a bee

    /ə bi/

    Ong

    Từ vựng chủ đề Đồ vật (Things around me)

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề đồ vật

    Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đồ vật

    Những đồ vật xung quanh con thật muôn màu muôn vẻ. Do đó, học từ vựng tiếng Anh tiểu học thông qua chủ đề “Đồ vật” giúp bé mở rộng vốn từ vựng của mình, nâng cao khả năng ngôn ngữ và truyền đạt ý tưởng một cách chính xác.

    Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho học sinh tiểu học chủ đề đồ vật: 

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    a book

    /ə bʊk/

    Sách

    a desk

    /ə dɛsk/

    Bàn học

    an eraser

    /ən ɪˈreɪsər/

    Cục tẩy

    a pen

    /ə pɛn/

    Bút mực

    a ball

    /ə bɔl/

    Quả bóng

    a car

    /ə kɑr/

    Xe hơi

    a kite

    /ə kaɪt/

    Diều

    a teddy bear

    /ə ˈtɛdi bɛr/

    Gấu bông

    a drum

    /ə drʌm/

    Trống

    an armchair

    /ən ˈɑrmˌʧɛr/

    Ghế bành

    a fireplace

    /ə ˈfaɪrˌpleɪs/

    Lò sưởi

    a rug

    /ə rʌɡ/

    Tấm thảm

    a shower

    /ə ˈʃaʊər/

    Vòi sen tắm

    a stove

    /ə stov/

    Bếp lò

    gloves

    /ɡlʌvz/

    Găng tay

    a jacket

    /ə ˈʤækɪt/

    Áo khoác

    shirt

    /ʃɜrt/

    Áo sơ mi

    skirt

    /skɜrt/

    Váy

    T-shirt

    /ˈti ʃɜrt/

    Áo phông

    a bus

    /ə bʌs/

    Xe buýt

    a helicopter

    /ə ˈhɛlɪˌkɑptər/

    Trực thăng

    a motorcycle

    /ə ˈmoʊtərˌsaɪkəl/

    Xe máy

    a scooter

    /ə ˈskuːtər/

    Xe tay ga

    a subway

    /ə ˈsʌbˌweɪ/

    Tàu điện ngầm

    a chair

    /ə ʧɛr/

    Ghế

    a crayon

    /ə ˈkreɪɑn/

    Bút chì màu

    paper

    /ˈpeɪpər/

    Giấy

    a pencil

    /ə ˈpɛnsəl/

    Bút chì

    a balloon

    /ə bəˈluːn/

    Bong bóng

    a doll

    /ə dol/

    Búp bê

    a robot

    /ə ˈroʊˌbɑt/

    Rô-bốt

    a truck

    /ə trʌk/

    Xe tải

    a puppet

    /ə ˈpʌpɪt/

    Con bù nhìn

    a bookcase

    /ə ˈbʊkˌkeɪs/

    Kệ sách

    a microwave

    /ə ˈmaɪkroʊˌweɪv/

    Lò vi sóng

    shelves

    /ʃɛlvz/

    Kệ

    stairs

    /stɛrz/

    Cầu thang

    a tub

    /ə tʌb/

    Cái bồn

    a hat

    /ə hæt/

    pants

    /pænts/

    Quần

    shoes

    /ʃuz/

    Giày

    socks

    /sɑks/

    Tất

    an airplane

    /ən ˈɛrˌpleɪn/

    Máy bay

    a ferry

    /ə ˈfɛri/

    Phà

    a hot air balloon

    /ə hɑt ˈɛr ˌbəˈluːn/

    Khinh khí cầu

    a sailboat

    /ə ˈseɪlˌboʊt/

    Thuyền buồm

    a ship

    /ə ʃɪp/

    Tàu thủy

    a taxi

    /ə ˈtæksi/

    Xe tắc-xi

    Từ vựng chủ đề Trường lớp (My school)

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề trường lớp

    Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề trường học

    Chủ đề từ vựng tiếng Anh tiểu học về trường lớp sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững các thuật ngữ mô tả đồ vật và con người bên trong một ngôi trường. 

    Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ em cấp 1 chủ đề trường lớp: 

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    classroom

    /ˈklæsˌruːm/

    Lớp học

    whiteboard

    /ˈwaɪtˌbɔrd/

    Bảng trắng

    backpack

    /ˈbækˌpæk/

    Ba lô

    scissors

    /ˈsɪzərz/

    Kéo

    notebook

    /ˈnoʊtˌbʊk/

    Vở

    library

    /ˈlaɪˌbrɛri/

    Thư viện

    cafeteria

    /ˌkæfəˈtɪriə/

    Nhà ăn

    assistant principal

    /əˈsɪs.tənt ˈprɪn.sə.pəl/

    Phó hiệu trưởng

    bus driver

    /bʌs ˈdraɪvər/

    Tài xế xe buýt

    locker

    /ˈlɑkər/

    Tủ đựng đồ

    art room

    /ɑrt rum/

    Phòng học mỹ thuật

    computer room

    /kəmˈpjuː.tər rum/

    Phòng máy tính

    sport equipment

    /spɔrt ɪˈkwɪpmənt/

    Dụng cụ thể thao

    homework

    /ˈhoʊmwɜrk/

    Bài tập về nhà

    report card

    /rɪˈpɔrt ˈkɑrd/

    Bảng điểm

    student

    /ˈstuːdənt/

    Học sinh

    blackboard

    /ˈblækˌbɔrd/

    Bảng đen

    ruler

    /ˈruː.lər/

    Thước kẻ

    glue

    /ɡlu/

    Keo dán

    calculator

    /ˈkælkjʊˌleɪtər/

    Máy tính

    playground

    /ˈpleɪˌɡraʊnd/

    Sân chơi

    principal

    /ˈprɪn.sə.pəl/

    Hiệu trưởng

    secretary

    /ˈsɛkrəˌtɛri/

    Thư ký

    school bus

    /skuːl bʌs/

    Xe đưa đón học sinh

    field trip

    /fiːld trɪp/

    Chuyến đi thực địa

    music room

    /ˈmjuzɪk rum/

    Phòng học âm nhạc

    science lab

    /ˈsaɪəns læb/

    phòng thí nghiệm

    textbook

    /ˈtɛkstˌbʊk/

    sách giáo khoa

    test

    /tɛst/

    Bài kiểm tra

    graduation

    /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/

    Lễ tốt nghiệp

    Xem thêmMẫu câu tiếng anh giao tiếp trong trường học cho bé 

    Từ vựng chủ đề Thức ăn & đồ uống (Food & Drink)

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề đồ ăn thức uống

    Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề thức ăn

    Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thực phẩm

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    banana

    /bəˈnænə/

    Chuối

    chicken

    /ˈʧɪkən/

    Thịt gà

    noodles

    /ˈnuːdlz/

    Bún/ Mì

    milk

    /mɪlk/

    Sữa

    water

    /ˈwɔtər/

    Nước lọc

    cheese pizza

    /ʧiz ˈpiːtsə/

    Pizza phô mai

    fish

    /fɪʃ/

    salad

    /ˈsæləd/

    Xa lát

    beans

    /binz/

    Đậu

    corn

    /kɔrn/

    Bắp

    ice cream

    /aɪs krim/

    Kem

    meat

    /miːt/

    Thịt

    pepper

    /ˈpɛpər/

    Tiêu

    a bag of rice

    /ə bæɡ əv raɪs/

    Một bịch gạo

    a box of cereal

    /ə bɑks əv ˈsɪriəl/

    Một hộp ngũ cốc

    a can of soda

    /ə kæn əv ˈsoʊdə/

    Một lon soda

    a piece of bread

    /ə pis əv brɛd/

    Một mẩu bánh mì

    cabbage

    /ˈkæbɪdʒ/

    Bắp cải

    pumpkin

    /ˈpʌmpkɪn/

    Bí đỏ

    lettuce

    /ˈlɛtɪs/

    Rau xà lách

    caramel

    /ˈkærəˌmɛl/

    Caramen

    hot chocolate

    /hɑt ˈʧɔkələt/

    Sô cô la nóng

    milkshake

    /mɪlkʃeɪk/

    Sữa lắc

    bread

    /brɛd/

    Bánh mì

    cookie

    /ˈkʊki/

    Bánh quy

    rice

    /raɪs/

    Cơm

    orange juice

    /ˈɔrɪndʒ ˌʤus/

    Nước ép cam

    apple

    /ˈæpl/

    Táo

    egg

    /ɛg/

    Trứng

    orange

    /ˈɔrɪndʒ/

    Cam

    sandwich

    /ˈsændwɪʧ/

    Bánh mì kẹp thịt

    carrot

    /ˈkærət/

    Cà rốt

    hamburger

    /ˈhæmbərɡər/

    Ham - bơ - gơ

    mango

    /ˈmæŋɡoʊ/

    Xoài

    pasta

    /ˈpæstə/

    Mỳ ý

    potato

    /pəˈteɪtoʊ/

    Khoai tây

    a bowl of sugar

    /ə boʊl əv ˈʃʊɡər/

    Một bát đường

    a bunch of bananas

    /ə bʌnʧ əv bəˈnænəz/

    Một nải chuối

    a glass of juice

    /ə ɡlæs əv ʤus/

    Một ly nước ép

    a piece of cake

    /ə pis əv keɪk/

    Một mẩu bánh

    cucumber

    /ˈkjuːˌkʌmbər/

    Dưa leo

    eggplant

    /ˈɛɡˌplænt/

    Cà tím

    onion

    /ˈʌnɪən/

    Hành

    powder

    /ˈpaʊdər/

    Bột

    vanilla

    /vəˈnɪlə/

    Va ni

    coffee

    /ˈkɔfi/

    Cà phê

    Từ vựng chủ đề Các hoạt động (Activities)

    Từ vựng tiếng Anh cho trò chơi hoặc các hoạt động vui nhộn cũng là một cách học từ vựng hiệu quả và thú vị cho các em học sinh tiểu học. 

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề các hoạt động

    Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề các hoạt động

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    eat out

    /it aʊt/

    Đi ăn ở ngoài

    go to the beach

    /ɡoʊ tu ðə biːʧ/

    Đi biển

    stay home

    /steɪ hoʊm/

    Ở nhà

    visit a museum

    /ˈvɪzɪt ə ˌmjuːˈziəm/

    Thăm bảo tàng

    jump rope

    /ʤʌmp roʊp/

    Nhảy dây

    play baseball

    /pleɪ ˈbeɪsˌbɔl/

    Chơi bóng chày

    play hide and seek

    /pleɪ haɪd ənd sik/

    Chơi trốn tìm

    ride a bike

    /raɪd ə baɪk/

    Đạp xe đạp

    skateboard

    /ˈskeɪtˌbɔrd/

    Trượt ván

    have breakfast

    /hæv ˈbrɛkfəst/

    Ăn sáng

    have dinner

    /hæv ˈdɪnər/

    Ăn tối

    get up

    /ɡɛt ʌp/

    Thức dậy

    go to school

    /ɡoʊ tu skul/

    Đi học

    watch Youtube

    /wɑʧ ˈjuˌtuːb/

    Xem Youtube

    draw

    /drɔ/

    Vẽ

    sing

    /sɪŋ/

    Hát

    do exercise

    /du ˈɛksərˌsaɪz/

    Tập thể dục

    to homework

    /tu ˈhoʊmˌwɜrk/

    Làm bài tập về nhà

    feed pet

    /fid pɛt/

    Cho thú cưng ăn

    stretch

    /strɛʧ/

    Duỗi thẳng cơ thể

    attend classes

    /əˈtɛnd ˈklæsɪz/

    Tham gia lớp học

    go on a picnic

    /ɡoʊ ɒn ə ˈpɪk.nɪk/

    Đi dã ngoại

    go to the movies

    /ɡoʊ tu ðə ˈmuviːz/

    Đi xem phim

    text my friends

    /tɛkst maɪ frɛnds/

    Nhắn tin với bạn

    fly a kite

    /flaɪ ə kaɪt/

    Thả diều

    play a game

    /pleɪ ə ɡeɪm/

    Chơi game

    play basketball

    /pleɪ ˈbæsˌkɪtˌbɔl/

    Chơi bóng rổ

    play soccer

    /pleɪ ˈsɑkər/

    Chơi đá bóng

    rollerblade

    /ˈroʊlərˌbleɪd/

    Trượt patin

    brush my teeth

    /brʌʃ maɪ tiːθ/

    Đánh răng

    have lunch

    /hæv lʌnʧ/

    Ăn trưa

    wear clothes

    /wɛr ˈkloʊðz/

    Mặc quần áo

    go to bed

    /ɡoʊ tu bɛd/

    Đi ngủ

    wash my face

    /wɑʃ maɪ feɪs/

    Rửa mặt

    take a shower

    /teɪk ə ˈʃaʊər/

    Tắm

    color

    /ˈkʌlər/

    Tô màu

    dance

    /dæns/

    Nhảy

    read books

    /riːd bʊks/

    Đọc sách

    do chores

    /du ʧɔrz/

    Làm việc nhà

    water plants

    /ˈwɔtər plænts/

    Tưới cây

    comb hair

    /koʊm hɛr/

    Chải tóc

    take a break

    /teɪk ə breɪk/

    Nghỉ giải lao

    Từ vựng chủ đề Âm nhạc & nghệ thuật (Music and Art)

    Từ vựng tiếng Anh cho bài hát tiểu học có thể giúp trẻ học từ vựng một cách vui nhộn và thú vị.

    Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh tiểu học về chủ đề Âm nhạc và Nghệ thuật

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học âm nhạc

    Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc và nghệ thuật

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    a band

    /ə bænd/

    Ban nhạc

    a chord

    /ə kɔrd/

    Hợp âm

    a drum

    /ə drʌm/

    Trống

    a flute

    /ə fluːt/

    Cây sáo

    a guitar

    /ə ɡɪˈtɑr/

    Đàn ghi-ta

    a melody

    /ə ˈmɛlədi/

    Giai điêu

    practice

    /ˈpræk.tɪs/

    Luyện tập

    art

    /ɑrt/

    Nghệ thuật

    culture

    /ˈkʌlʧər/

    Văn hóa

    generation

    /ˌʤɛnəˈreɪʃən/

    Thế hệ

    painting

    /ˈpeɪntɪŋ/

    Sơn màu

    sculpture

    /ˈskʌlpʧər/

    Điêu khắc

    trumpet

    /ˈtrʌmpɪt/

    Kèn trumpet

    paintbrush

    /ˈpeɪnt.brʌʃ/

    Cọ sơn

    clay

    /kleɪ/

    Đất sét

    origami

    /ˌɔrɪˈɡɑmi/

    Nghệ thuật gấp giấy

    a beat

    /ə biːt/

    Giai điệu

    a concert

    /ə ˈkɑnsərt/

    Buổi hòa nhạc

    a saxophone

    /ə ˈsæksoʊˌfoʊn/

    Kèn saxophone

    a violin

    /ə ˈvaɪəˌlɪn/

    Đàn vi-ô-lông

    a lead singer

    /ə liːd ˈsɪŋər/

    Ca sĩ chính

    perform

    /pərˈfɔrm/

    Trình diễn

    rhythm

    /ˈrɪðəm/

    Nhịp

    storytelling

    /ˈstɔrɪˌtɛlɪŋ/

    Kể chuyện

    tradition

    /trəˈdɪʃən/

    Truyền thống

    weave

    /wiːv/

    Dệt

    sketching

    /ˈskɛʧɪŋ/

    Phác thảo

    music instruments

    /ˈmjuːzɪk ˈɪnstrəmənts/

    Nhạc cụ

    art supplies

    /ɑrt səˈplaɪz/

    Dụng cụ vẽ

    markers

    /ˈmɑrkərz/

    Bút lông

    collage

    /kəˈlɑʒ/

    Cắt dán

    calligraphy

    /ˌkælɪˈɡrəfi/

    Thư pháp

    Từ vựng chủ đề Khoa học (Science)

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học

    Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề khoa học

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    science

    /ˈsaɪəns/

    Khoa học

    hypothesis

    /haɪˈpɒθəsɪs/

    Giả thuyết

    biology

    /baɪˈɒlədʒi/

    Sinh học

    physics

    /ˈfɪzɪks/

    vật lý

    microscope

    /ˈmaɪkrəˌskoʊp/

    Kính hiển vi

    magnet

    /ˈmæɡnɪt/

    Nam châm

    light bulb

    /laɪt bʌlb/

    Bóng đèn

    gravity

    /ˈɡrævɪti/

    Trọng lực

    atmosphere

    /ˈætməsˌfɪr/

    Không khí

    comet

    /ˈkɒmɪt/

    Sao chổi

    universe

    /ˈjuːnɪˌvɜrs/

    Vũ trụ

    galaxy

    /ˈɡæləksi/

    Ngân hà

    connection

    /kəˈnɛkʃən/

    Sự liên kết

    energy

    /ˈɛnərdʒi/

    Năng lượng

    motion

    /ˈmoʊʃən/

    Chuyển động

    temperature

    /ˈtɛmpərəˌtʊr/

    Nhiệt độ

    experiment

    /ɪkˈsperɪmənt/

    Thí nghiệm

    observation

    /ˌɒbzərˈveɪʃən/

    Sự quan sát

    chemistry

    /ˈkɛmɪstri/

    Hóa học

    astronomy

    /əˈstrɒnəmi/

    Thiên văn học

    telescope

    /ˈtɛlɪˌskoʊp/

    Kính viễn vọng

    battery

    /ˈbætəri/

    Pin

    solar system

    /ˈsoʊlər ˈsɪstəm/

    Hệ mặt trời

    orbit

    /ˈɔrbɪt/

    Quỹ đạo

    planet

    /ˈplænɪt/

    Hành tinh

    space

    /speɪs/

    Không gian

    extraterrestrial

    /ˌɛkstrətəˈrɛstrɪəl/

    Ngoài Trái đất

    balance

    /ˈbæləns/

    Sự cân bằng

    electricity

    /ɪˌlɛkˈtrɪsəti/

    Điện

    force

    /fɔrs/

    Lực

    sound

    /saʊnd/

    Âm thanh

    fossil

    /ˈfɑsəl/

    Hóa thạch

    Từ vựng chủ đề Vẻ đẹp thế giới (The beautiful world)

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề thiên nhiên

    Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề cảnh đẹp, thiên nhiên

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    an iceberg

    /ən ˈaɪs.bɜrg/

    Một tảng băng trôi

    a tunnel

    /ə ˈtʌnəl/

    Đường hầm

    a drop of water

    /ə drɒp ʌv ˈwɔtər/

    Một giọt nước

    a swamp

    /ə swɒmp/

    Đầm lầy

    fresh water

    /frɛʃ ˈwɔtər/

    Nước ngọt

    a lake

    /ə leɪk/

    Hồ

    steam

    /stim/

    Hơi nước

    cave

    /keɪv/

    Hang động

    forest

    /ˈfɔrɪst/

    Rừng

    grasslands

    /ˈɡræsˌlændz/

    Đồng cỏ

    nest

    /nɛst/

    Tổ

    snow

    /snoʊ/

    Tuyết

    a volcano

    /ə vɒlˈkeɪnoʊ/

    Núi lửa

    environment

    /ɪnˈvaɪrənmənt/

    Môi trường

    animal

    /ˈænɪməl/

    Động vật

    mountain

    /ˈmaʊntən/

    Núi

    sunset

    /ˈsʌnˌsɛt/

    Hoàng hôn

    cloud

    /klaʊd/

    Mây

    beach

    /biːʧ/

    Bãi biển

    scenery

    /ˈsiːnəri/

    Cảnh quan

    wilderness

    /ˈwɪldərnəs/

    Vùng hoang dã

    a stream

    /ə striːm/

    Suối

    a sea

    /ə si/

    Biển

    sea level

    /si ˈlɛvəl/

    Mực Nước biển

    a waterfall

    /ə ˈwɔtərfɔl/

    Thác nước

    a glacier

    /ə ˈɡleɪʃər/

    Sông băng

    a habitat

    /ə ˈhæbətæt/

    Môi trường sống

    an island

    /ən ˈaɪlənd/

    Hòn đảo

    hive

    /haɪv/

    Tổ ong

    desert

    /ˈdezərt/

    Sa mạc

    mud

    /mʌd/

    Bùn

    rainforest

    /ˈreɪnˌfɔrɪst/

    Rừng mưa nhiệt đới

    wetlands

    /ˈwɛtˌlændz/

    Vùng ngập nước

    nature

    /ˈneɪʧər/

    Thiên nhiên

    plants

    /plænts/

    Cây cối

    ocean

    /ˈoʊʃən/

    Đại dương

    river

    /ˈrɪvər/

    Sông

    star

    /stɑr/

    Sao

    rainbows

    /ˈreɪnboʊz/

    Cầu vồng

    landscapes

    /ˈlændˌskeɪps/

    Cảnh quan

    sunrise

    /ˈsʌnˌraɪz/

    Bình minh

    national parks

    /ˈnæʃənl pɑrks/

    Công viên quốc gia

    Xem thêm: Từng vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm

    Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp (Dream Job)

    Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề Nghề Nghiệp

    Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp

    “Dream job” là chủ đề giúp bé phát triển khả năng tiếng Anh và từ vựng chuyên ngành liên quan đến các ngành nghề khác nhau. Bé có thể học được cách diễn tả những sở thích và đam mê của mình về nghề nghiệp tương lai mà mình muốn theo đuổi.

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    a doctor

    /ə ˈdɒktər/

    Bác sĩ

    a singer

    /ə ˈsɪŋər/

    Ca sĩ

    a engineer

    /ə ˌɛn.dʒɪˈnɪr/

    Kỹ sư

    a architect

    /ə ˈɑrkɪˌtɛkt/

    Kiến trúc sư

    a barber/ hairdresser

    /ə ˈbɑrbər/ /ˈhɛrˌdrɛsər/

    Thợ cắt tóc

    a lawyer

    /ə ˈlɔjər/

    Luật sư

    a writer

    /ə ˈraɪtər/

    Nhà văn

    a artist

    /ə ˈɑrtɪst/

    Nghệ sĩ

    a farmer

    /ə ˈfɑrmər/

    Nông dân

    a police officer

    /ə pəˈliːs ˈɔfɪsər/

    Cảnh sát

    a nurse

    /ə ˈnɜrs/

    Y tá

    an electrician

    /əˌlɛkˈtrɪʃən/

    Thợ điện

    a mechanic

    /ə mɪˈkænɪk/

    Thợ máy

    a reporter

    /ə rɪˈpɔrtər/

    Phóng viên

    an astronaut

    /ən ˈæstrəˌnɔt/

    Phi hành gia

    a baker

    /ə ˈbeɪkər/

    Thợ làm bánh

    a librarian

    /ə ˈlaɪˌbrɛrɪən/

    Thủ thư

    a teacher

    /ə ˈtiʧər/

    Giáo viên

    a actor/ actress

    /ə ˈæktər/ /ˈæktrəs/

    Diễn viên

    a pilot

    /ə ˈpaɪlət/

    Phi công

    a dentist

    /ə ˈdɛntɪst/

    Nha sĩ

    a salesperson

    /ə ˈseɪlzˌpɜrsən/

    Nhân viên bán hàng

    an athlete

    /ən ˈæθˌlit/

    Vận động viên

    a musician

    /ə mjuˈzɪʃən/

    Nhạc sĩ

    a scientist

    /ə ˈsaɪəntɪst/

    Nhà khoa học

    a chef

    /ə ʃɛf/

    Đầu bếp

    a firefighter

    /ə ˈfaɪrˌfaɪtər/

    Nhân viên cứu hỏa

    a veterinarian

    /ə ˌvɛtərəˈnɛrɪən/

    Bác sĩ thú y

    a carpenter

    /ə ˈkɑrpənˌtər/

    Thợ mộc

    a photographer

    /ə fəˈtɑɡrəfər/

    Nhiếp ảnh gia

    a gardener

    /ə ˈɡɑrdənər/

    Thợ làm vườn

    an entrepreneur

    /ən ˌɑn.trə.prəˈnɜr/

    Doanh nhân

    a fisherman

    /ə ˈfɪʃərmən/

    Ngư dân

    a mail carrier

    /ə meɪl ˈkæriər/

    Người đưa thư

    Có nên cho bé học tiếng Anh theo chủ đề?

    Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em cần được thực hiện một cách khoa học và hiệu quả để giúp trẻ nhớ lâu hơn. 

    Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em có thể được học thông qua các chủ đề như gia đình, thú cưng, thực phẩm, thời tiết, môi trường,... Đây là là một cách rất hiệu quả để giúp các em học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ và tăng cường kiến thức về một lĩnh vực cụ thể. 

    Khi bé được học từ vựng tiếng Anh thông dụng, con sẽ sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin hơn. Hơn nữa, từ vựng tiếng Anh dễ nhớ có thể được tạo ra thông qua việc sử dụng các phương pháp học tập sáng tạo như viết, vẽ hình, nhớ theo câu chuyện,…

    Có nên cho bé tiểu học học tiếng Anh theo chủ đề

    Tuy nhiên, bố mẹ cần lưu ý rằng việc học từ vựng không chỉ cần chú trọng đến việc nhớ từ, mà cần kết hợp với các hoạt động thực tế, ví dụ như xem phim, đọc sách và học Anh văn qua trò chơi  các hoạt động giáo dục khác để trẻ có thể áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày.

    Nghiên cứu của Laufer và Hulstijn (2001) cũng chứng minh rằng việc học từ vựng theo chủ đề giúp học sinh học từ vựng nhanh hơn và hiệu quả hơn so với việc học từng từ mới một cách ngẫu nhiên.

    Apollo English - Tổ chức uy tín giúp bé học tiếng Anh hiệu quả

    Bài viết trên đây đã giúp bố mẹ và thầy cô liệt kê một số chủ đề từ vựng tiếng Anh tiểu học cơ bản và đầy đủ để các em thỏa sức học tập.

    Nhưng với phương pháp học truyền thống dịch trực tiếp từ tiếng Anh sang tiếng Việt không giúp con tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế. 

    Do đó, để việc học tiếng Anh cho bé hiệu quả hơn, bố mẹ cần lựa chọn các phương pháp học tập khoa học, hiện đại để con có thể áp dụng những gì được học vào tình huống giao tiếp tiếng anh thực tế hàng ngày

    Nếu bạn đang tìm kiếm một tổ chức uy tín với lộ trình học Anh văn hoàn hảo dành cho trẻ thì Apollo English là sự lựa chọn chính xác nhất. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp con em bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.

    Trong đó, bố mẹ có thể tham khảo các phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho bé của Apollo English cùng mô hình học tập tiên tiến, hiện đại đã giúp hàng triệu trẻ em phát triển toàn diện ngôn ngữ, làm chủ kỹ năng tương lai và hình thành thói quen học chủ động trọn đời. 

    Xem thêm: “Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 từ cơ bản đến nâng cao


    Theo dõi tin từ Apollo

    Đăng ký để nhận các thông tin ưu đãi và cập nhật các tin tức mới nhất từ Apollo bạn nhé!

    Tin mới nhất

    Mar 20,2024
    Trong cuốn “Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn” dày 239 trang với hàng ngàn ý tứ, tác giả Ibuka Masaru đã chỉ ra điều tối quan trọng trong giáo dục trẻ nhỏ đó là hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, từ thời điểm sớm nhất.
    Mar 11,2024
    Sáng tạo không chỉ dành riêng cho những nhà thiết kế, nghệ sĩ, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống.
    Jan 02,2024
    Bài ôn tập Active App chính thức ra mắt
    Nov 30,2023
    4 Cách giúp bé học nói hiệu quả: Trò chuyện với bé, lắng nghe, đọc sách, tập hát. Tìm hiểu khi nào bé nên học ngôn ngữ mới
    Nov 30,2023
    Khi nào nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2? Nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2 nào? Lợi ích khi cho bé học tiếng Anh.

    Quan Tâm Nhất

    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
    Feb 18,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả

    Tin liên quan

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 với những hình ảnh sinh động sẽ giúp bé dễ dàng ôn tập và ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả
    Tại Apollo English, chúng tôi luôn tin rằng mỗi học viên xứng đáng được trang bị những hành trang tốt nhất để trở thành những công dân toàn cầu trong tương lai
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi