Khởi đầu hành trình học tiếng Anh cho trẻ cấp 1 với lộ trình học từ vựng theo từng chủ đề: gia đình, động vật, đồ vật,... do chính Apollo English Biên soạn. Dưới đây là tổng hợp hơn 300+ từ vựng tiếng Anh tiểu học từ cơ bản đến nâng cao, giúp các em học tốt và tiếp thu từ vựng hiệu quả. Cùng Apollo English khám phá danh sách từ vựng qua bài viết này.
Từ vựng tiếng Anh theo từng lớp tiểu học:
Từ vựng tiếng Anh lớp 1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 1
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 gồm các từ mới đơn giản, phù hợp với độ tuổi và trình độ của bé, giúp các em học thật dễ dàng và vui vẻ.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh tiểu học dành cho các em học sinh lớp 1 mà bố mẹ, thầy cô có thể tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
toy | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
sport | /spɔrt/ | thể thao |
number | /ˈnʌmbər/ | Số |
shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
school | /skuːl/ | Trường học |
game | /ɡeɪm/ | Trò chơi |
alphabet | /ˈælfəˌbɛt/ | Bảng chữ cái |
color | /ˈkʌlər/ | Màu sắc |
size | /saɪz/ | Kích thước |
friend | /frɛnd/ | Bạn bè |
zero | /ˈzɪroʊ/ | Số 0 |
one | /wʌn/ | Số 1 |
two | /tu/ | Số 2 |
three | /θri/ | Số 3 |
four | /fɔr/ | Số 4 |
six | /sɪks/ | Số 6 |
five | /faɪv/ | Số 5 |
seven | /ˈsɛvən/ | Số 7 |
eight | /eɪt/ | Số 8 |
nine | /naɪn/ | Số 9 |
ten | /tɛn/ | Số 10 |
Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng quan chương trình tiếng Anh cho bé lớp 1
Từ vựng tiếng Anh lớp 2
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2
Các từ vựng tiếng Anh lớp 2 sau đây sẽ giúp các em mở rộng vốn từ của mình một cách hiệu quả. Tuy nhiên, để con có thể học giỏi và dễ dàng ghi nhớ từ vựng, bố mẹ và thầy cô nên giúp các em học thông qua ngữ cảnh cũng như liên hệ với các hoạt động thực tế.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
globe | /ɡloʊb/ | Quả địa cầu |
key | /ki/ | Chìa khóa |
map | /mæp/ | Bản đồ |
black | /blæk/ | Màu đen |
green | /ɡrin/ | Xanh lá |
yellow | /ˈjɛloʊ/ | Màu vàng |
pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
white | /waɪt/ | Màu trắng |
clock | /klɑk/ | Đồng hồ |
door | /dɔr/ | Cửa ra vào |
flag | /flæɡ/ | Lá cờ |
house | /haʊs/ | Ngôi nhà |
lamp | /læmp/ | Đèn |
poster | /ˈpoʊstər/ | Áp phích |
blue | /blu/ | Màu xanh dương |
red | /rɛd/ | Màu đỏ |
purple | /ˈpɜrpl/ | Màu tím |
orange | /ˈɔrɪndʒ/ | Màu cam |
brown | /braʊn/ | Màu nâu |
Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng quan chương trình tiếng Anh cho bé lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 3
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3
Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Anh tiểu học dành cho các em học sinh lớp 3. Bố mẹ cần lưu ý đây chỉ là tài liệu mang tính chất tham khảo. Do đó, để con đạt kết quả tốt hơn, bố mẹ và thầy cô cần lựa chọn chủ đề liên quan đến thực tế cùng các hình thức học vui nhộn, đa dạng.
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 3:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
bathroom | /ˈbæθˌrum/ | Nhà vệ sinh |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ ˌrum/ | Phòng ăn |
living room | /ˈlɪvɪŋ ˌrum/ | Phòng khách |
sofa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sô pha |
drugstore | /ˈdrʌɡˌstɔr/ | Nhà thuốc |
museum | /mjuˈziəm/ | Bảo tàng |
police station | /pəˈlis ˈsteɪʃən/ | Đồn cảnh sát |
restaurant | /ˈrɛstrɒnt/ | Nhà hàng |
toy store | /tɔɪ stɔr/ | Cửa hàng đồ chơi |
bedroom | /ˈbɛdˌrum/ | Phòng ngủ |
kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Nhà bếp |
mirror | /ˈmɪrər/ | Gương |
bakery | /ˈbeɪkəri/ | Tiệm bánh mì |
hospital | /ˈhɑˌspɪtl/ | Bệnh viện |
park | /pɑrk/ | Công viên |
post office | /poʊst ˈɔfɪs/ | Bưu điện |
supermarket | /ˈsuːpərˌmɑrkɪt/ | Siêu thị |
train station | /treɪn ˈsteɪʃən/ | Nhà ga |
Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng quan chương trình tiếng Anh cho bé lớp 3
Từ vựng tiếng Anh lớp 4
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4
Việc học từ vựng tiếng Anh tiểu học cho các em học sinh lớp 4 nên được kết hợp với việc đọc, nghe, nói và viết để bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 4:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Xinh đẹp |
dry | /draɪ/ | Khô |
loud | /laʊd/ | Ầm ĩ |
soft | /sɒft/ | Mềm mại |
terrible | /ˈterəbl/ | Kinh khủng |
friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
fast | /fɑːst/ | Nhanh |
strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
short | /ʃɔːt/ | Ngắn |
smart | /smɑːt/ | Thông minh |
old | /əʊld/ | Cũ |
famous | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
cool | /kuːl/ | Mát mẻ |
wonderful | /ˈwʌndəfʊl/ | Tuyệt vời |
handsome | /ˈhænsəm/ | Đẹp trai |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon |
hard | /hɑːd/ | Khó hoặc Cứng, rắn |
quiet | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh |
smooth | /smuːð/ | Mượt mà |
ugly | /ˈʌɡli/ | Xấu xí |
different | /ˈdɪfərənt/ | Khác biệt |
slow | /sləʊ/ | Chậm |
tall | /tɔːl/ | Cao |
weak | /wiːk/ | Yếu |
cute | /kjuːt/ | Dễ thương |
new | /njuː/ | Mới |
brave | /breɪv/ | Dũng cảm |
talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
pretty | /ˈprɪti/ | Xinh |
popular | /ˈpɒpjʊlə/ | Phổ biến |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5
Bộ từ vựng tiếng Anh tiểu học dành cho học sinh lớp 5 gồm các từ mới nâng cao và khó hơn so với các lớp trước. Tuy nhiên, các từ vựng được giới thiệu sau đây sẽ giúp các em học sinh lớp 5 mở rộng vốn từ và kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 5:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
coherent | /kəʊˈhɪərənt/ | Mạch lạc |
elite | /ɪˈliːt/ | Ưu tú |
gracious | /ˈɡreɪʃəs/ | Hòa nhã |
perplex | /pəˈpleks/ | Lúng túng |
nostalgic | /nɒˈstældʒɪk/ | Hoài niệm |
burden | /ˈbɜːdən/ | Gánh nặng |
dazzling | /ˈdæzlɪŋ/ | Chói sáng |
flourish | /ˈflʌrɪʃ/ | Hưng thịnh |
hinder | /ˈhɪndə/ | Cản trở |
meticulous | /mɪˈtɪkjʊləs/ | Tỉ mỉ |
ominous | /ˈɒmɪnəs/ | Đáng ngại |
Từ vựng Tiếng Anh tiểu học theo chủ đề
Dưới đây sẽ là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh tiểu học theo những chủ đề quen thuộc, hoặc bố mẹ có thể tham khảo bài viết “350+ từ vựng tiếng Anh trẻ em cơ bản [Kèm Flashcard]” để có thêm nguồn tài liệu hữu ích cho bé.
Từ vựng chủ đề Gia đình (My family)
Từ vựng tiểu học Tiếng Anh theo chủ đề gia đình
Chủ đề từ vựng tiếng Anh tiểu học dành cho học sinh từ lớp 1 đến lớp 5 liên quan đến gia đình sẽ giúp cho bé nắm vững các từ vựng cơ bản cũng như hiểu rõ hơn về vai trò của từng thành viên trong gia đình.
Từ vựng tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ cho học sinh tiểu học chủ đề gia đình:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Father | /ˈfɑːðər/ | Bố/ Ba/ Cha |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh/ Em trai |
Grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Bà |
Parents | /ˈpɛrənts/ | Bố mẹ |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ/ Má |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị/ em gái |
Grandfather | /ˈɡrændˌfɑː.ðər/ | Ông |
Aunt | /ænt/ | Cô/ Dì |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú/ Bác/ Cậu |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Từ vựng chủ đề Động vật (Animal)
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề động vật
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về động vật giúp các em học sinh nhận biết và ghi nhớ dễ dàng. Bên cạnh đó, chủ đề này còn giúp trẻ phát triển khả năng nói và viết tiếng Anh thông qua việc luyện tập thường xuyên.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em tiểu học thuộc chủ đề động vật:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
a camel | /ə ˈkæməl/ | Lạc đà |
an elephant | /ən ˈɛlɪfənt/ | Voi |
a hippo | /ə ˈhɪpoʊ/ | Hà mã |
a lion | /ə ˈlaɪən/ | Sư tử |
a panda | /ə ˈpændə/ | Gấu trúc |
a penguin | /ə ˈpɛŋɡwɪn/ | Cánh cụt |
a tiger | /ə ˈtaɪɡər/ | Hổ |
a cat | /ə kæt/ | Mèo |
a dog | /ə dɔɡ/ | Chó |
a donkey | /ə ˈdɒŋki/ | Con lừa |
a frog | /ə frɒɡ/ | Ếch |
a horse | /ə hɔrs/ | Ngựa |
a sheep | /ə ʃip/ | Cừu |
a goldfish | /ə ˈɡoʊldˌfɪʃ/ | Cá vàng |
a dolphin | /ə ˈdɒlfɪn/ | Cá heo |
an octopus | /ən ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc |
a crab | /ə kræb/ | Cua |
a snake | /ə sneɪk/ | Rắn |
a butterfly | /ə ˈbʌtərˌflaɪ/ | Bươm bướm |
a crocodile | /ə ˈkrɒkəˌdaɪl/ | Cá sấu |
a giraffe | /ə dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
a kangaroo | /ə ˌkæŋɡəˈru/ | Chuột túi |
a monkey | /ə ˈmʌŋki/ | Khỉ |
a parrot | /ə ˈpærət/ | Con vẹt |
a capybara | /ə kæpɪˈbærə/ | Con trai |
a zebra | /ə ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
a chicken | /ə ˈʧɪkɪn/ | Gà |
a cow | /ə kaʊ/ | Bò |
a duck | /ə dʌk/ | Vịt |
a goat | /ə ɡoʊt/ | Dê |
a rabbit | /ə ˈræbɪt/ | Thỏ |
a turtle | /ə ˈtɜrtl/ | Rùa |
a hamster | /ə ˈhæmstər/ | Chuột Hamster |
a shark | /ə ʃɑrk/ | Cá mập |
a whale | /ə weɪl/ | Cá voi |
a shrimp | /ə ʃrɪmp/ | Tôm |
an ant | /ən ænt/ | Kiến |
a bee | /ə bi/ | Ong |
Từ vựng chủ đề Đồ vật (Things around me)
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đồ vật
Những đồ vật xung quanh con thật muôn màu muôn vẻ. Do đó, học từ vựng tiếng Anh tiểu học thông qua chủ đề “Đồ vật” giúp bé mở rộng vốn từ vựng của mình, nâng cao khả năng ngôn ngữ và truyền đạt ý tưởng một cách chính xác.
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho học sinh tiểu học chủ đề đồ vật:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
a book | /ə bʊk/ | Sách |
a desk | /ə dɛsk/ | Bàn học |
an eraser | /ən ɪˈreɪsər/ | Cục tẩy |
a pen | /ə pɛn/ | Bút mực |
a ball | /ə bɔl/ | Quả bóng |
a car | /ə kɑr/ | Xe hơi |
a kite | /ə kaɪt/ | Diều |
a teddy bear | /ə ˈtɛdi bɛr/ | Gấu bông |
a drum | /ə drʌm/ | Trống |
an armchair | /ən ˈɑrmˌʧɛr/ | Ghế bành |
a fireplace | /ə ˈfaɪrˌpleɪs/ | Lò sưởi |
a rug | /ə rʌɡ/ | Tấm thảm |
a shower | /ə ˈʃaʊər/ | Vòi sen tắm |
a stove | /ə stov/ | Bếp lò |
gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
a jacket | /ə ˈʤækɪt/ | Áo khoác |
shirt | /ʃɜrt/ | Áo sơ mi |
skirt | /skɜrt/ | Váy |
T-shirt | /ˈti ʃɜrt/ | Áo phông |
a bus | /ə bʌs/ | Xe buýt |
a helicopter | /ə ˈhɛlɪˌkɑptər/ | Trực thăng |
a motorcycle | /ə ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ | Xe máy |
a scooter | /ə ˈskuːtər/ | Xe tay ga |
a subway | /ə ˈsʌbˌweɪ/ | Tàu điện ngầm |
a chair | /ə ʧɛr/ | Ghế |
a crayon | /ə ˈkreɪɑn/ | Bút chì màu |
paper | /ˈpeɪpər/ | Giấy |
a pencil | /ə ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
a balloon | /ə bəˈluːn/ | Bong bóng |
a doll | /ə dol/ | Búp bê |
a robot | /ə ˈroʊˌbɑt/ | Rô-bốt |
a truck | /ə trʌk/ | Xe tải |
a puppet | /ə ˈpʌpɪt/ | Con bù nhìn |
a bookcase | /ə ˈbʊkˌkeɪs/ | Kệ sách |
a microwave | /ə ˈmaɪkroʊˌweɪv/ | Lò vi sóng |
shelves | /ʃɛlvz/ | Kệ |
stairs | /stɛrz/ | Cầu thang |
a tub | /ə tʌb/ | Cái bồn |
a hat | /ə hæt/ | Mũ |
pants | /pænts/ | Quần |
shoes | /ʃuz/ | Giày |
socks | /sɑks/ | Tất |
an airplane | /ən ˈɛrˌpleɪn/ | Máy bay |
a ferry | /ə ˈfɛri/ | Phà |
a hot air balloon | /ə hɑt ˈɛr ˌbəˈluːn/ | Khinh khí cầu |
a sailboat | /ə ˈseɪlˌboʊt/ | Thuyền buồm |
a ship | /ə ʃɪp/ | Tàu thủy |
a taxi | /ə ˈtæksi/ | Xe tắc-xi |
Từ vựng chủ đề Trường lớp (My school)
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề trường học
Chủ đề từ vựng tiếng Anh tiểu học về trường lớp sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững các thuật ngữ mô tả đồ vật và con người bên trong một ngôi trường.
Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ em cấp 1 chủ đề trường lớp:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
classroom | /ˈklæsˌruːm/ | Lớp học |
whiteboard | /ˈwaɪtˌbɔrd/ | Bảng trắng |
backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
scissors | /ˈsɪzərz/ | Kéo |
notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Vở |
library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện |
cafeteria | /ˌkæfəˈtɪriə/ | Nhà ăn |
assistant principal | /əˈsɪs.tənt ˈprɪn.sə.pəl/ | Phó hiệu trưởng |
bus driver | /bʌs ˈdraɪvər/ | Tài xế xe buýt |
locker | /ˈlɑkər/ | Tủ đựng đồ |
art room | /ɑrt rum/ | Phòng học mỹ thuật |
computer room | /kəmˈpjuː.tər rum/ | Phòng máy tính |
sport equipment | /spɔrt ɪˈkwɪpmənt/ | Dụng cụ thể thao |
homework | /ˈhoʊmwɜrk/ | Bài tập về nhà |
report card | /rɪˈpɔrt ˈkɑrd/ | Bảng điểm |
student | /ˈstuːdənt/ | Học sinh |
blackboard | /ˈblækˌbɔrd/ | Bảng đen |
ruler | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
glue | /ɡlu/ | Keo dán |
calculator | /ˈkælkjʊˌleɪtər/ | Máy tính |
playground | /ˈpleɪˌɡraʊnd/ | Sân chơi |
principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
secretary | /ˈsɛkrəˌtɛri/ | Thư ký |
school bus | /skuːl bʌs/ | Xe đưa đón học sinh |
field trip | /fiːld trɪp/ | Chuyến đi thực địa |
music room | /ˈmjuzɪk rum/ | Phòng học âm nhạc |
science lab | /ˈsaɪəns læb/ | phòng thí nghiệm |
textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ | sách giáo khoa |
test | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Xem thêm: Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong trường học cho bé
Từ vựng chủ đề Thức ăn & đồ uống (Food & Drink)
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề thức ăn
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thực phẩm:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
banana | /bəˈnænə/ | Chuối |
chicken | /ˈʧɪkən/ | Thịt gà |
noodles | /ˈnuːdlz/ | Bún/ Mì |
milk | /mɪlk/ | Sữa |
water | /ˈwɔtər/ | Nước lọc |
cheese pizza | /ʧiz ˈpiːtsə/ | Pizza phô mai |
fish | /fɪʃ/ | Cá |
salad | /ˈsæləd/ | Xa lát |
beans | /binz/ | Đậu |
corn | /kɔrn/ | Bắp |
ice cream | /aɪs krim/ | Kem |
meat | /miːt/ | Thịt |
pepper | /ˈpɛpər/ | Tiêu |
a bag of rice | /ə bæɡ əv raɪs/ | Một bịch gạo |
a box of cereal | /ə bɑks əv ˈsɪriəl/ | Một hộp ngũ cốc |
a can of soda | /ə kæn əv ˈsoʊdə/ | Một lon soda |
a piece of bread | /ə pis əv brɛd/ | Một mẩu bánh mì |
cabbage | /ˈkæbɪdʒ/ | Bắp cải |
pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | Bí đỏ |
lettuce | /ˈlɛtɪs/ | Rau xà lách |
caramel | /ˈkærəˌmɛl/ | Caramen |
hot chocolate | /hɑt ˈʧɔkələt/ | Sô cô la nóng |
milkshake | /mɪlkʃeɪk/ | Sữa lắc |
bread | /brɛd/ | Bánh mì |
cookie | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
rice | /raɪs/ | Cơm |
orange juice | /ˈɔrɪndʒ ˌʤus/ | Nước ép cam |
apple | /ˈæpl/ | Táo |
egg | /ɛg/ | Trứng |
orange | /ˈɔrɪndʒ/ | Cam |
sandwich | /ˈsændwɪʧ/ | Bánh mì kẹp thịt |
carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
hamburger | /ˈhæmbərɡər/ | Ham - bơ - gơ |
mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Xoài |
pasta | /ˈpæstə/ | Mỳ ý |
potato | /pəˈteɪtoʊ/ | Khoai tây |
a bowl of sugar | /ə boʊl əv ˈʃʊɡər/ | Một bát đường |
a bunch of bananas | /ə bʌnʧ əv bəˈnænəz/ | Một nải chuối |
a glass of juice | /ə ɡlæs əv ʤus/ | Một ly nước ép |
a piece of cake | /ə pis əv keɪk/ | Một mẩu bánh |
cucumber | /ˈkjuːˌkʌmbər/ | Dưa leo |
eggplant | /ˈɛɡˌplænt/ | Cà tím |
onion | /ˈʌnɪən/ | Hành |
powder | /ˈpaʊdər/ | Bột |
vanilla | /vəˈnɪlə/ | Va ni |
coffee | /ˈkɔfi/ | Cà phê |
Từ vựng chủ đề Các hoạt động (Activities)
Từ vựng tiếng Anh cho trò chơi hoặc các hoạt động vui nhộn cũng là một cách học từ vựng hiệu quả và thú vị cho các em học sinh tiểu học.
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề các hoạt động
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
eat out | /it aʊt/ | Đi ăn ở ngoài |
go to the beach | /ɡoʊ tu ðə biːʧ/ | Đi biển |
stay home | /steɪ hoʊm/ | Ở nhà |
visit a museum | /ˈvɪzɪt ə ˌmjuːˈziəm/ | Thăm bảo tàng |
jump rope | /ʤʌmp roʊp/ | Nhảy dây |
play baseball | /pleɪ ˈbeɪsˌbɔl/ | Chơi bóng chày |
play hide and seek | /pleɪ haɪd ənd sik/ | Chơi trốn tìm |
ride a bike | /raɪd ə baɪk/ | Đạp xe đạp |
skateboard | /ˈskeɪtˌbɔrd/ | Trượt ván |
have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | Ăn sáng |
have dinner | /hæv ˈdɪnər/ | Ăn tối |
get up | /ɡɛt ʌp/ | Thức dậy |
go to school | /ɡoʊ tu skul/ | Đi học |
watch Youtube | /wɑʧ ˈjuˌtuːb/ | Xem Youtube |
draw | /drɔ/ | Vẽ |
sing | /sɪŋ/ | Hát |
do exercise | /du ˈɛksərˌsaɪz/ | Tập thể dục |
to homework | /tu ˈhoʊmˌwɜrk/ | Làm bài tập về nhà |
feed pet | /fid pɛt/ | Cho thú cưng ăn |
stretch | /strɛʧ/ | Duỗi thẳng cơ thể |
attend classes | /əˈtɛnd ˈklæsɪz/ | Tham gia lớp học |
go on a picnic | /ɡoʊ ɒn ə ˈpɪk.nɪk/ | Đi dã ngoại |
go to the movies | /ɡoʊ tu ðə ˈmuviːz/ | Đi xem phim |
text my friends | /tɛkst maɪ frɛnds/ | Nhắn tin với bạn |
fly a kite | /flaɪ ə kaɪt/ | Thả diều |
play a game | /pleɪ ə ɡeɪm/ | Chơi game |
play basketball | /pleɪ ˈbæsˌkɪtˌbɔl/ | Chơi bóng rổ |
play soccer | /pleɪ ˈsɑkər/ | Chơi đá bóng |
rollerblade | /ˈroʊlərˌbleɪd/ | Trượt patin |
brush my teeth | /brʌʃ maɪ tiːθ/ | Đánh răng |
have lunch | /hæv lʌnʧ/ | Ăn trưa |
wear clothes | /wɛr ˈkloʊðz/ | Mặc quần áo |
go to bed | /ɡoʊ tu bɛd/ | Đi ngủ |
wash my face | /wɑʃ maɪ feɪs/ | Rửa mặt |
take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | Tắm |
color | /ˈkʌlər/ | Tô màu |
dance | /dæns/ | Nhảy |
read books | /riːd bʊks/ | Đọc sách |
do chores | /du ʧɔrz/ | Làm việc nhà |
water plants | /ˈwɔtər plænts/ | Tưới cây |
comb hair | /koʊm hɛr/ | Chải tóc |
take a break | /teɪk ə breɪk/ | Nghỉ giải lao |
Từ vựng chủ đề Âm nhạc & nghệ thuật (Music and Art)
Từ vựng tiếng Anh cho bài hát tiểu học có thể giúp trẻ học từ vựng một cách vui nhộn và thú vị.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh tiểu học về chủ đề Âm nhạc và Nghệ thuật.
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
a band | /ə bænd/ | Ban nhạc |
a chord | /ə kɔrd/ | Hợp âm |
a drum | /ə drʌm/ | Trống |
a flute | /ə fluːt/ | Cây sáo |
a guitar | /ə ɡɪˈtɑr/ | Đàn ghi-ta |
a melody | /ə ˈmɛlədi/ | Giai điêu |
practice | /ˈpræk.tɪs/ | Luyện tập |
art | /ɑrt/ | Nghệ thuật |
culture | /ˈkʌlʧər/ | Văn hóa |
generation | /ˌʤɛnəˈreɪʃən/ | Thế hệ |
painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Sơn màu |
sculpture | /ˈskʌlpʧər/ | Điêu khắc |
trumpet | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet |
paintbrush | /ˈpeɪnt.brʌʃ/ | Cọ sơn |
clay | /kleɪ/ | Đất sét |
origami | /ˌɔrɪˈɡɑmi/ | Nghệ thuật gấp giấy |
a beat | /ə biːt/ | Giai điệu |
a concert | /ə ˈkɑnsərt/ | Buổi hòa nhạc |
a saxophone | /ə ˈsæksoʊˌfoʊn/ | Kèn saxophone |
a violin | /ə ˈvaɪəˌlɪn/ | Đàn vi-ô-lông |
a lead singer | /ə liːd ˈsɪŋər/ | Ca sĩ chính |
perform | /pərˈfɔrm/ | Trình diễn |
rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp |
storytelling | /ˈstɔrɪˌtɛlɪŋ/ | Kể chuyện |
tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống |
weave | /wiːv/ | Dệt |
sketching | /ˈskɛʧɪŋ/ | Phác thảo |
music instruments | /ˈmjuːzɪk ˈɪnstrəmənts/ | Nhạc cụ |
art supplies | /ɑrt səˈplaɪz/ | Dụng cụ vẽ |
markers | /ˈmɑrkərz/ | Bút lông |
collage | /kəˈlɑʒ/ | Cắt dán |
calligraphy | /ˌkælɪˈɡrəfi/ | Thư pháp |
Từ vựng chủ đề Khoa học (Science)
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề khoa học
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
hypothesis | /haɪˈpɒθəsɪs/ | Giả thuyết |
biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
physics | /ˈfɪzɪks/ | vật lý |
microscope | /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ | Kính hiển vi |
magnet | /ˈmæɡnɪt/ | Nam châm |
light bulb | /laɪt bʌlb/ | Bóng đèn |
gravity | /ˈɡrævɪti/ | Trọng lực |
atmosphere | /ˈætməsˌfɪr/ | Không khí |
comet | /ˈkɒmɪt/ | Sao chổi |
universe | /ˈjuːnɪˌvɜrs/ | Vũ trụ |
galaxy | /ˈɡæləksi/ | Ngân hà |
connection | /kəˈnɛkʃən/ | Sự liên kết |
energy | /ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng |
motion | /ˈmoʊʃən/ | Chuyển động |
temperature | /ˈtɛmpərəˌtʊr/ | Nhiệt độ |
experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm |
observation | /ˌɒbzərˈveɪʃən/ | Sự quan sát |
chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
astronomy | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học |
telescope | /ˈtɛlɪˌskoʊp/ | Kính viễn vọng |
battery | /ˈbætəri/ | Pin |
solar system | /ˈsoʊlər ˈsɪstəm/ | Hệ mặt trời |
orbit | /ˈɔrbɪt/ | Quỹ đạo |
planet | /ˈplænɪt/ | Hành tinh |
space | /speɪs/ | Không gian |
extraterrestrial | /ˌɛkstrətəˈrɛstrɪəl/ | Ngoài Trái đất |
balance | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng |
electricity | /ɪˌlɛkˈtrɪsəti/ | Điện |
force | /fɔrs/ | Lực |
sound | /saʊnd/ | Âm thanh |
fossil | /ˈfɑsəl/ | Hóa thạch |
Từ vựng chủ đề Vẻ đẹp thế giới (The beautiful world)
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề cảnh đẹp, thiên nhiên
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
an iceberg | /ən ˈaɪs.bɜrg/ | Một tảng băng trôi |
a tunnel | /ə ˈtʌnəl/ | Đường hầm |
a drop of water | /ə drɒp ʌv ˈwɔtər/ | Một giọt nước |
a swamp | /ə swɒmp/ | Đầm lầy |
fresh water | /frɛʃ ˈwɔtər/ | Nước ngọt |
a lake | /ə leɪk/ | Hồ |
steam | /stim/ | Hơi nước |
cave | /keɪv/ | Hang động |
forest | /ˈfɔrɪst/ | Rừng |
grasslands | /ˈɡræsˌlændz/ | Đồng cỏ |
nest | /nɛst/ | Tổ |
snow | /snoʊ/ | Tuyết |
a volcano | /ə vɒlˈkeɪnoʊ/ | Núi lửa |
environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường |
animal | /ˈænɪməl/ | Động vật |
mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi |
sunset | /ˈsʌnˌsɛt/ | Hoàng hôn |
cloud | /klaʊd/ | Mây |
beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
scenery | /ˈsiːnəri/ | Cảnh quan |
wilderness | /ˈwɪldərnəs/ | Vùng hoang dã |
a stream | /ə striːm/ | Suối |
a sea | /ə si/ | Biển |
sea level | /si ˈlɛvəl/ | Mực Nước biển |
a waterfall | /ə ˈwɔtərfɔl/ | Thác nước |
a glacier | /ə ˈɡleɪʃər/ | Sông băng |
a habitat | /ə ˈhæbətæt/ | Môi trường sống |
an island | /ən ˈaɪlənd/ | Hòn đảo |
hive | /haɪv/ | Tổ ong |
desert | /ˈdezərt/ | Sa mạc |
mud | /mʌd/ | Bùn |
rainforest | /ˈreɪnˌfɔrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới |
wetlands | /ˈwɛtˌlændz/ | Vùng ngập nước |
nature | /ˈneɪʧər/ | Thiên nhiên |
plants | /plænts/ | Cây cối |
ocean | /ˈoʊʃən/ | Đại dương |
river | /ˈrɪvər/ | Sông |
star | /stɑr/ | Sao |
rainbows | /ˈreɪnboʊz/ | Cầu vồng |
landscapes | /ˈlændˌskeɪps/ | Cảnh quan |
sunrise | /ˈsʌnˌraɪz/ | Bình minh |
national parks | /ˈnæʃənl pɑrks/ | Công viên quốc gia |
Xem thêm: Từng vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm
Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp (Dream Job)
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp
“Dream job” là chủ đề giúp bé phát triển khả năng tiếng Anh và từ vựng chuyên ngành liên quan đến các ngành nghề khác nhau. Bé có thể học được cách diễn tả những sở thích và đam mê của mình về nghề nghiệp tương lai mà mình muốn theo đuổi.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
a doctor | /ə ˈdɒktər/ | Bác sĩ |
a singer | /ə ˈsɪŋər/ | Ca sĩ |
a engineer | /ə ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
a architect | /ə ˈɑrkɪˌtɛkt/ | Kiến trúc sư |
a barber/ hairdresser | /ə ˈbɑrbər/ /ˈhɛrˌdrɛsər/ | Thợ cắt tóc |
a lawyer | /ə ˈlɔjər/ | Luật sư |
a writer | /ə ˈraɪtər/ | Nhà văn |
a artist | /ə ˈɑrtɪst/ | Nghệ sĩ |
a farmer | /ə ˈfɑrmər/ | Nông dân |
a police officer | /ə pəˈliːs ˈɔfɪsər/ | Cảnh sát |
a nurse | /ə ˈnɜrs/ | Y tá |
an electrician | /əˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
a mechanic | /ə mɪˈkænɪk/ | Thợ máy |
a reporter | /ə rɪˈpɔrtər/ | Phóng viên |
an astronaut | /ən ˈæstrəˌnɔt/ | Phi hành gia |
a baker | /ə ˈbeɪkər/ | Thợ làm bánh |
a librarian | /ə ˈlaɪˌbrɛrɪən/ | Thủ thư |
a teacher | /ə ˈtiʧər/ | Giáo viên |
a actor/ actress | /ə ˈæktər/ /ˈæktrəs/ | Diễn viên |
a pilot | /ə ˈpaɪlət/ | Phi công |
a dentist | /ə ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
a salesperson | /ə ˈseɪlzˌpɜrsən/ | Nhân viên bán hàng |
an athlete | /ən ˈæθˌlit/ | Vận động viên |
a musician | /ə mjuˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
a scientist | /ə ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
a chef | /ə ʃɛf/ | Đầu bếp |
a firefighter | /ə ˈfaɪrˌfaɪtər/ | Nhân viên cứu hỏa |
a veterinarian | /ə ˌvɛtərəˈnɛrɪən/ | Bác sĩ thú y |
a carpenter | /ə ˈkɑrpənˌtər/ | Thợ mộc |
a photographer | /ə fəˈtɑɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia |
a gardener | /ə ˈɡɑrdənər/ | Thợ làm vườn |
an entrepreneur | /ən ˌɑn.trə.prəˈnɜr/ | Doanh nhân |
a fisherman | /ə ˈfɪʃərmən/ | Ngư dân |
a mail carrier | /ə meɪl ˈkæriər/ | Người đưa thư |
Có nên cho bé học tiếng Anh theo chủ đề?
Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em cần được thực hiện một cách khoa học và hiệu quả để giúp trẻ nhớ lâu hơn.
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em có thể được học thông qua các chủ đề như gia đình, thú cưng, thực phẩm, thời tiết, môi trường,... Đây là là một cách rất hiệu quả để giúp các em học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ và tăng cường kiến thức về một lĩnh vực cụ thể.
Khi bé được học từ vựng tiếng Anh thông dụng, con sẽ sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin hơn. Hơn nữa, từ vựng tiếng Anh dễ nhớ có thể được tạo ra thông qua việc sử dụng các phương pháp học tập sáng tạo như viết, vẽ hình, nhớ theo câu chuyện,…
Tuy nhiên, bố mẹ cần lưu ý rằng việc học từ vựng không chỉ cần chú trọng đến việc nhớ từ, mà cần kết hợp với các hoạt động thực tế, ví dụ như xem phim, đọc sách và học Anh văn qua trò chơi các hoạt động giáo dục khác để trẻ có thể áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày.
Nghiên cứu của Laufer và Hulstijn (2001) cũng chứng minh rằng việc học từ vựng theo chủ đề giúp học sinh học từ vựng nhanh hơn và hiệu quả hơn so với việc học từng từ mới một cách ngẫu nhiên.
Apollo English - Tổ chức uy tín giúp bé học tiếng Anh hiệu quả
Bài viết trên đây đã giúp bố mẹ và thầy cô liệt kê một số chủ đề từ vựng tiếng Anh tiểu học cơ bản và đầy đủ để các em thỏa sức học tập.
Nhưng với phương pháp học truyền thống dịch trực tiếp từ tiếng Anh sang tiếng Việt không giúp con tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Do đó, để việc học tiếng Anh cho bé hiệu quả hơn, bố mẹ cần lựa chọn các phương pháp học tập khoa học, hiện đại để con có thể áp dụng những gì được học vào tình huống giao tiếp tiếng anh thực tế hàng ngày.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tổ chức uy tín với lộ trình học Anh văn hoàn hảo dành cho trẻ thì Apollo English là sự lựa chọn chính xác nhất. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp con em bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Trong đó, bố mẹ có thể tham khảo các phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho bé của Apollo English cùng mô hình học tập tiên tiến, hiện đại đã giúp hàng triệu trẻ em phát triển toàn diện ngôn ngữ, làm chủ kỹ năng tương lai và hình thành thói quen học chủ động trọn đời.
Xem thêm: “Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 từ cơ bản đến nâng cao”