Đối với tiếng Anh dành cho bé, đặc biệt là lứa tuổi 3, 4, 5 thì mẫu câu và từ vựng chủ đề gia đình là một trong những đề tài đơn giản, gần gũi nhưng lại vô cùng phong phú và rất hữu dụng trong cuộc sống. Không chỉ giúp các bé yêu thương và quý trọng những người thân trong nhà, mà còn trau dồi các kỹ năng như giao tiếp, nghe và nói.
Vậy nên cho bé học mẫu câu và từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh như thế nào là hợp lý? Trong bài viết này, Apollo English muốn chia sẻ đến các bậc phụ huynh và con em trọn bộ từ vựng chủ đề gia đình dành cho bé đầy đủ và hoàn chỉnh nhất.
Những thông tin quan trọng:
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em theo chủ đề gia đình bao gồm: Gia đình hạt nhân (Nuclear Family); Gia đình mở rộng; Quan hệ họ hàng.
- Để giúp bé ghi nhớ tốt các từ vựng chủ đề gia đình, các bậc phụ huynh có thể áp dụng những phương pháp sau: Kết hợp từ vựng thành câu và hoàn cảnh; Tạo ghi âm từ vựng; Học theo hình ảnh; Cho bé học theo sơ đồ mối quan hệ.
Trọn bộ từ vựng chủ đề gia đình dành cho bé
Từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Nuclear family | /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ | Noun | Gia đình hạt nhân |
Extended family | /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/ | Noun | Đại gia đình |
Single parent | /ˈsɪŋɡl̩ ˈpeərənt/ | Noun | Bố/Mẹ đơn thân |
Only child | /ˈoʊnli tʃaɪld/ | Noun | Con một |
Immediate family | /ɪˈmiːdiət ˈfæməli/ | Noun | Gia đình ruột thịt |
Loving family/Close - knit family | /ˈlʌvɪŋ ˈfæməli/kləʊs nɪt ˈfæməli/ | Noun | Gia đình êm đềm |
Dysfunctional family | /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæməli/ | Noun | Gia đình không êm ấm |
Broken home | /ˈbroʊkən hoʊm/ | Noun | Gia đình tan vỡ |
Adoptive parents | /əˈdɒptɪv ˈpɛrənts/ | Noun | Gia đình nhận nuôi đứa bé (Bố mẹ nuôi) |
Một số mẫu câu giao tiếp về chủ đề gia đình:
- My nuclear family consists of my parents, my brother, and me.
(Gia đình hạt nhân của tôi bao gồm bố mẹ, anh trai và tôi)
- I love visiting my grandparents, aunts, uncles, and cousins. They are all part of my extended family.
(Tôi thích đến thăm ông bà, cô chú và anh chị em họ. Họ là một phần trong đại gia đình của tôi)
- My friend's mom is a single parent. She takes care of him all by herself.
(Mẹ của bạn tôi là một phụ huynh đơn thân. Cô ấy chăm sóc con trai mình một mình)
- I am lucky to have a loving family who supports and cares for each other.
(Tôi may mắn có một gia đình yêu thương, họ luôn hỗ trợ và quan tâm đến nhau)
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
Trong từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh, không chỉ đơn thuần là giới thiệu về gia đình của bé, mà chủ đề này sẽ được chia theo nhiều nhóm từ vựng tiếng Anh khác nhau. Cha mẹ và các bé hãy cùng Apollo English theo dõi các nhóm từ vựng chủ đề gia đình dưới đây nhé:
Đối với từ vựng gia đình hạt nhân (Nuclear Family)
Chắc hẳn nhiều bậc phụ huynh sẽ thắc mắc gia đình hạt nhân là gì? Chúng có mối liên hệ như thế nào trong chủ đề gia đình?
Theo Wikipedia, gia đình hạt nhân hay còn được gọi là gia đình hai thế hệ, bao gồm các thành viên như: Cha mẹ và con cái.
Từ vựng chủ đề gia đình dành cho bé có thể được tùy chỉnh phù hợp với trình độ tuổi của trẻ. Dưới đây là một số từ vựng chủ đề gia đình phổ biến cho từ vựng tiếng Anh dành cho bé lớp 1.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Father | /ˈfɑːðər/ | Noun | Bố |
Mother | /ˈmʌðər/ | Noun | Mẹ |
Parent | /ˈpɛrənt/ | Noun | Bố/Mẹ |
Child | /tʃaɪld/ | Noun | Con |
Son | /sʌn/ | Noun | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Noun | Con gái |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Noun | Anh/Chị/Em ruột |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Noun | Anh/Em trai |
Older brother | /ˈoʊldər ˈbrʌðər/ | Noun | Anh trai |
Younger brother | /ˈjʌŋɡər ˈbrʌðər/ | Noun | Em trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | Noun | Chị/Em gái |
Older sister | /ˈoʊldər ˈsɪstər/ | Noun | Chị gái |
Younger sister | /ˈjʌŋɡər ˈsɪstər/ | Noun | Em gái |
Một số câu đối thoại về chủ đề gia đình hạt nhân:
Một trong những điều thú vị nhất về một gia đình là cách chúng ta giao tiếp với nhau, sử dụng các từ và câu để bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ và ý tưởng của mình.
Vì vậy, hãy cùng khám phá một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé tuyệt vời có thể khiến khoảng thời gian bên gia đình của chúng ta trở nên thú vị và ý nghĩa hơn!
- My father always supports me in everything I do.
(Cha tôi luôn ủng hộ trong mọi việc tôi làm)
- I love shopping with my mother. She has great taste in fashion.
(Tôi thích đi mua sắm cùng mẹ. Bà ấy có gu thẩm mỹ tuyệt vời về thời trang)
- My parents always encourage me to pursue my dreams.
(Bố mẹ luôn khích lệ tôi theo đuổi ước mơ của mình)
- My sibling and I have a strong bond. We always support each other.
(Anh/Chị/Em ruột tôi có một mối quan hệ gắn kết. Chúng tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau trong mọi việc)
Từ vựng tiếng Anh về từng thành viên trong gia đình
Đối với từ vựng gia đình mở rộng
Bên cạnh các từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh cơ bản, cha mẹ có thể cho bé học thêm những từ vựng về gia đình mở rộng. Vậy nhóm gia đình mở rộng gồm những từ vựng nào? Cha mẹ và các bé hãy theo dõi bảng dưới đây nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Grandparents | /ˈɡrændˌpɛərənts/ | Noun | Ông bà |
Grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | Noun | Ông nội/Ông ngoại |
Grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Noun | Bà nội/Bà ngoại |
Grandchildren | /ˈɡrændˌtʃɪldrən/ | Noun | Các cháu (Của ông bà) |
Granddaughter | /ˈɡrændˌdɔːtər/ | Noun | Cháu gái (Của ông bà) |
Grandson | /ˈɡrændˌsʌn/ | Noun | Cháu trai (Của ông bà) |
Xem thêm: Cách nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả dành cho bé
Một số mẫu câu giao tiếp trong gia đình:
- My grandparents are coming to visit us this weekend.
(Ông bà tôi đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này)
- My grandfather is a retired army officer.
(Ông tôi là một sĩ quan quân đội đã nghỉ hưu)
- I enjoy listening to my grandmother’s stories about her childhood.
(Tối thích nghe những câu chuyện của bà tôi về thời thơ ấu của bà)
- My grandparents have five grandchildren, including me.
(Ông bà tôi có năm người cháu, trong đó có tôi)
Đối với từ vựng về quan hệ họ hàng
Khi kể về gia đình của mình, các bậc phụ huynh có thể cho con em ghi nhớ thêm những từ vựng chủ đề gia đình về quan hệ họ hàng. Vậy đó là những từ vựng nào?
Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết về quan hệ họ hàng.
Từ vựng chủ đề gia đình | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Relative | /ˈrɛlətɪv/ | Noun | Họ hàng |
Distant relative | /ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/ | Noun | Họ hàng xa |
Aunt | /ænt/ | Noun | Cô/Dì |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Noun | Cậu/Chú |
Nephew | /ˈnɛfjuː/ | Noun | Cháu trai (Của cô, dì, chú…) |
Niece | /niːs/ | Noun | Cháu gái (Của cô, dì, chú…) |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Noun | Anh/Chị/Em họ |
Một số mẫu câu giao tiếp về họ hàng:
- Family reunions are a great opportunity to reconnect with relatives.
(Buổi họp mặt gia đình là cơ hội tốt để có thể kết nối lại với họ hàng)
- Last summer, I had the chance to meet some distant relatives I had never met before.
(Mùa hè năm ngoái, tôi có cơ hội được gặp một số người họ hàng xa mà trước đây chưa từng gặp)
- My aunt is a talented artist and I love visiting her art studio.
(Dì tôi là một nghệ sĩ tài năng và tôi thích ghé thăm xưởng nghệ thuật của bà ấy)
- My cousin and I are very close. We grew up together and share many childhood memories.
(Tôi và Anh/Chị/Em họ rất thân thiết. Chúng tôi lớn lên cùng nhau và chia sẻ rất nhiều kỉ niệm)
Từ vựng về gia đình mở rộng và quan hệ họ hàng
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH CHO BÉ 5 TUỔI HIỆU QUẢ BỐ MẸ CẦN BIẾT
Từ vựng chủ đề gia đình về vợ hoặc chồng bằng tiếng Anh
Sau khi đã nắm rõ những từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh cơ bản về các thành viên trong gia đình và họ hàng. Nhưng như vậy là chưa đủ, để có một đoạn văn về chủ đề gia đình trở nên phong phú và đa dạng hơn. Cha mẹ có thể cho các bé ghi nhớ những từ vựng cơ bản dưới đây, bao gồm:
Từ vựng chủ đề gia đình | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Noun | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Noun | Vợ |
Ex - husband | /eks ˈhʌzbənd/ | Noun | Chồng cũ |
Ex - wife | /eks waɪf/ | Noun | Vợ cũ |
Father - in - law | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Noun | Bố chồng/Bố vợ |
Mother - in - law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Noun | Mẹ chồng/Mẹ vợ |
Son - in - law | /sʌn ɪn lɔː/ | Noun | Con rể |
Daughter - in - law | /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ | Noun | Con dâu |
Brother - in - law | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Noun | Anh/em rể |
Sister - in - law | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ | Noun | Chị/em dâu |
Một số mẫu câu để bé tập nói về bố mẹ:
- My mother and father love each other very much. My father is my mom's husband.
(Mẹ và bố yêu nhau rất nhiều. Bố tôi là chồng của mẹ)
- My father is my mom’s wife. They take care of our family together.
(Bố tôi là vợ của mẹ. Họ chăm sóc gia đình chúng tôi cùng nhau)
- My mom’s ex - husband is my stepfather.
(Chồng cũ của mẹ tôi là cha dượng tôi)
- My dad’s ex - wife is my stepmother.
(Vợ cũ của bố tôi là mẹ kế của tôi)
Từ vựng chủ đề gia đình về vợ hoặc chồng bằng tiếng Anh
Cụm từ vựng tiếng Anh về miêu tả các mối quan hệ trong gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Close to | /kloʊs tə/ | Adjective | Thân thiết với |
Get along with | /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ | Verb | Có mối quan hệ tốt với |
Admire | /ədˈmaɪr/ | Verb | Ngưỡng mộ |
Rely on | /rɪˈlaɪ ɑːn/ | Verb | Dựa dẫm vào/Tin tưởng vào |
Look after | /lʊkˈæf.tɚ/ | Verb | Chăm sóc |
Bring up | /brɪŋ ʌp/ | Verb | Nuôi nấng |
Age difference | /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/ | Noun | Khác biệt tuổi tác |
Take after | /teɪk ˈæftər / | Verb | Giống (Ngoại hình) |
Take care of/Look after | /teɪk kɛr ɒv/lʊk ɑːftər/ | Verb | Chăm sóc |
Get married to sb | /ɡɛt ˈmærid tuː ˈsʌmbədi/ | Verb | Cưới ai làm chồng/vợ |
Run in the family | /rʌn ɪn ðə ˈfæməli/ | Verb | Có chung đặc điểm trong gia đình |
Have something in common | /hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɒmən/ | Verb | Có cùng điểm chung |
Get on with/Get along with cb | /ɡɛt ɒn wɪð/ɡɛt əˈlɒŋ wɪð ˈsʌmbədi/ | Verb | Hòa thuận với ai đó |
Get together | /ɡɛt təˈɡɛðər/ | Verb | Tụ họp |
Tell off | /tɛl ɒf/ | Verb | La mắng |
Fall out (with sb) | /fɔːl aʊt wɪð ˈsʌmbədi/ | Verb | Cãi nhau với ai đó |
Make up (with sb) | /meɪk ʌp wɪð ˈsʌmbədi/ | Verb | Làm hòa với ai đó |
A/The blue - eyed boy | /ə ðə ˈbluː-aɪd bɔɪ/ | Noun | Con cưng |
Divorce | /dɪˈvɔːrs/ | Noun | Ly dị |
Bitter divorce | /ˈbɪtər dɪˈvɔːrs/ | Noun | Ly thân |
Messy divorce | /ˈmɛsi dɪˈvɔːrs/ | Noun | Ly thân và có tranh chấp tài sản |
Custody of the children | /ˈkʌstədi əv ðə ˈtʃɪldrən/ | Noun | Quyền nuôi con |
Give birth | /ɡɪv bɜːθ/ | Verb | Sinh con |
Grow up | /ɡroʊ ʌp/ | Verb | Lớn lên |
Một số mẫu câu giúp mô tả mối quan hệ:
- My brother and I are very close.
(Tôi và anh trai rất gần gũi)
- I get along with my sister very well.
(Tôi và chị gái của mình vô cùng hòa thuận)
- I admire my mom because she is strong and kind.
(Tôi ngưỡng mộ mẹ vì cô ấy mạnh mẽ và tốt bụng)
- My grandma looks after me when my parents are at work.
(Bà nội chăm sóc tôi khi bố mẹ tôi đi làm)
- My parents bring me up to be polite and respectful.
(Bố mẹ tôi nuôi dạy tôi biết lễ phép và tôn trọng)
Cụm từ vựng tiếng Anh về miêu tả các mối quan hệ trong gia đình
Những lưu ý khi học từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh
Đối với từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh vô cùng phong phú và đa dạng. Chính vì thế, để có thể giúp bé nhớ được nhiều từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả, các bậc phụ huynh hãy cùng con em áp dụng những phương pháp sau đây nhé:
Kết hợp từ vựng thành câu và ngữ cảnh
Việc kết hợp từ vựng thành câu hoàn chỉnh với ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp cho các bé dễ dàng tiếp thu hơn, cũng như biết cách sử dụng và ngữ nghĩa khi nói đến chủ đề gia đình hay một chủ đề nào đó khác.
Tạo ghi âm từ vựng
Tạo ghi âm từ vựng là một trong những phương pháp học từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh tiện lợi và vô cùng hiệu quả. Không chỉ giúp các bé nhớ lâu mà các em có thể nghe được giọng nói của bản thân, từ đó con em có thể tự so sánh với giọng chuẩn của người bản xứ nhằm điều chỉnh chuẩn hơn.
Bên cạnh đó, việc áp dụng phương pháp tạo ghi âm từ vựng tiếng Anh cũng sẽ giúp bộ não của bé dễ dàng tiếp nhận nhiều từ vựng hơn.
Học theo hình ảnh
Các bậc phụ huynh biết rằng, trẻ em thường tiếp nhận mọi thứ xung quanh thông qua hình ảnh sẽ nhanh hơn bất cứ thể loại nào khác. Chính vì thế, phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo hình ảnh chưa bao giờ kém hiệu quả.
Đối với phương pháp này, các bé sẽ trực quan hơn so với cách chỉ nhìn mỗi những con chữ. Hơn thế nữa, khi xem hình ảnh đi kèm những màu sắc đa dạng sẽ giúp cho trẻ thích thú việc học hơn.
Cho bé học theo sơ đồ mối quan hệ
Đối với nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình, cha mẹ có thể vẽ một sơ đồ mối quan hệ trong nhà, việc này nhằm giúp các bé hình dung rõ hơn. Đây chính là cách giúp trẻ đưa tiếng Anh vào trong đời sống, ứng dụng linh hoạt giúp trẻ có thể nhớ lâu hơn.
Tổng kết lại, bên cạnh hiểu rõ các từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh để có thể giúp bé ghi nhớ lâu dài và nhanh chóng, cha mẹ có thể tham khảo các cách ghi nhớ từ vựng để cho bé cảm thấy hứng thú trong việc học hơn.
Apollo English hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp cho các bậc phụ huynh thu thập được nhiều thông tin bổ ích hơn.
Xem thêm các chủ đề từ vựng liên quan: