70+ Từ vựng về cơ thể người: Tên tiếng Anh của các bộ phận cơ thể
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > 70+ Từ vựng về cơ thể người: Tên tiếng Anh của các bộ phận cơ thể

70+ TỪ VỰNG VỀ CƠ THỂ NGƯỜI: TÊN TIẾNG ANH CỦA CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Từ vựng về cơ thể người cung cấp kiến thức trong các chủ đề phổ biến trong nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 1 một nền tảng từ vựng cần thiết để mô tả và trao đổi về con người. Đây là những từ ngữ phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày. Do đó rất gần gũi và phù hợp với bé muốn học tiếng Anh.

    Nhận thấy đây là một chủ đề bổ ích giúp các em tăng vốn từ hiệu quả, Apollo English xin chia sẻ đến bố mẹ và bé hơn 50 từ vựng tiếng Anh cùng các thành ngữ liên quan đến những bộ phận cơ thể (Body parts).

    Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh  

    Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể nằm bên ngoài được chia thành nhiều phần khác nhau như đầu và cổ, tay, chân, thân. Để  trẻ có thể học chương trình tiếng Anh 5 tuổi các từ vựng phù hợp với trình độ theo lứa tuổi nhất.

    Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần đầu và cổ

    Phần đầu là phần đầu tiên trên cơ thể con người, đây cũng là chứa não - trung tâm điều khiển của hệ thống thần kinh. Trong khi đó, cổ là phần giữa đầu và thân của cơ thể người, bộ phận này cho phép chúng ta cử động và xoay đầu.

    Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần đầu và cổ

    Từ vựng

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt 

    Head

    hed

    Đầu

    Hair

    heər

    Tóc 

    Part

    pɑːt

    Ngôi rẽ tóc

    Sideburns

    ˈsaɪd.bɜːnz

    Tóc mai dài

    Face

    feɪs

    Khuôn mặt

    Forehead

    ˈfɔː.hed

    Trán

    Eye

    Mắt

    Eyebrow

    ˈaɪ.braʊ

    Lông mày

    Eyelashes

    ˈaɪ.læʃ

    Lông mi 

    Eyelid

    ˈaɪ.lɪd

    Mí mắt 

    Pupil

    ˈpjuː.pəl

    Con ngươi 

    Ear

    ɪər

    Tai

    Nose

    nəʊz

    Mũi

    Nostril

    ˈnɒs.trəl

    Lỗ mũi 

    Cheek

    tʃiːk

    Mouth

    maʊθ

    Miệng

    Lip

    lɪp

    Môi

    Tooth

    tuːθ

    Răng

    Tongue

    tʌŋ

    Lưỡi

    Chin

    tʃɪn

    Cằm

    Neck

    nek

    Cổ

    Adam’s apple

    ˌæd.əmz ˈæp.əl

    Yết hầu 

    Jaw

    dʒɔː

    Hàm 

    Beard

    bɪəd

    Râu

    Mustache

    məˈstɑːʃ

    Ria mép 

    Từ vựng về bộ phận cơ thể: phần thân

    Phần thân trong cơ thể bao gồm các bộ phận như: Vai, lưng, nách, bụng, eo, hông… Bố mẹ và bé có thể tham khảo các từ vựng tiếng Anh về phần thân trong bảng dưới đây:

    Từ vựng về bộ phận cơ thể: phần thân

    Từ vựng

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt 

    Shoulder

    ˈʃəʊl.dər

    Vai

    Back

    bæk

    Lưng

    Armpit

    ˈɑːm.pɪt

    Nách

    Chest

    tʃest

    Ngực

    Breast

    brest

    Abdomen

    ˈæb.də.mən

    Bụng 

    Navel

    ˈneɪ.vəl

    Lỗ rốn 

    Waist

    weɪst

    Eo

    Hip 

    hɪp

    Hông

    Buttocks

    ˈbʌt.ək

    Mông 

    Từ vựng về cơ thể: Phần tay 

    Tay là bộ phận giúp chúng ta thực hiện các thao tác như cầm, nắm, vặn, xoay và đẩy. Với tay, chúng ta cũng có thể thực hiện các hoạt động như viết, vẽ, gõ máy, cầm bút, đánh đàn… 

    Từ vựng tiếng Anh về cơ thể: Phần tay

    Từ vựng

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt 

    Arm

    ɑːm

    Cánh tay

    Hand

    hænd

    Bàn tay

    Wrist

    rɪst

    Cổ tay

    Knuckle

    ˈnʌk.əl

    Khớp ngón tay

    Finger

    ˈfɪŋ.ɡər

    Ngón tay (nói chung)

    Fingernail

    ˈfɪŋ.ɡə.neɪl

    Móng tay

    Thumb

    θʌm

    Ngón tay cái

    Index finger

    ˈɪn.deks ˈfɪŋ.ɡər

    Ngón trỏ

    Middle finger

    ˈmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər

    Ngón giữa 

    Ring finger

    rɪŋ ˈfɪŋ.ɡər

    Ngón đeo nhẫn

    Little finger

    ˈlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər

    Ngón út

    Fingertip

    ˈfɪŋ.ɡə.tɪp

    Đầu ngón tay

    Palm

    pɑːm

    Lòng bàn tay 

    Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần chân

    Chân là bộ phận chính để di chuyển và đảm bảo sự cân bằng. Bộ phận này giúp cho chúng ta đi bộ, chạy, nhảy và thực hiện các hoạt động vận động khác.

    Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần chân

    Từ vựng

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt 

    Leg

    leɡ

    Chân

    Thigh

    θaɪ

    Đùi

    Knee

    niː

    Đầu gối

    Calf

    kɑːf

    Bắp chân

    Ankle

    ˈæŋ.kļ

    Mắt cá chân

    Heel

    hɪəl

    Gót chân

    Foot

    fʊt

    Bàn chân

    Toe

    təʊ

    Ngón chân

    Toenail

    ˈtəʊ.neɪl

    Móng chân

    Instep

    ˈɪn.step

    Mu bàn chân 

    Big toe

    bɪg təʊ

    Ngón chân cái 

    Little toe

    ˈlɪt.ļ təʊ

    Ngón chân út 

     

    Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Xương khớp

    Xương khớp là bộ phận cho phép cơ thể con người có thể di chuyển và linh hoạt. Xương khớp giúp cơ thể chịu đựng được lực tác động từ các hoạt động hàng ngày như việc di chuyển, đứng, nhảy và mang vác vật nặng.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt 

    Joint

    dʒɔɪnt

    Khớp

    Bone

    bəʊn

    Xương

    Cartilage

    ˈkɑː.təl.ɪdʒ

    Sụn

    Ligament

    ˈlɪɡ.ə.mənt

    Dây chằng

    Tendon

    ˈten.dən

    Gân

    Tên gọi tiếng Anh của các cơ quan trong cơ thể

    Tên gọi tiếng Anh của các cơ quan trong cơ thể 

    Các cơ quan trong cơ thể như: Não, phổi, tim, gan, ruột… sẽ đảm nhận các chức năng khác nhau. Mỗi cơ quan trong cơ thể sẽ phối hợp với nhau để đảm bảo cho cơ thể hoạt động khỏe mạnh nhất. 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt 

    Brain

    breɪn

    Não

    Throat

    θrəʊt

    Họng

    Windpipe

    ˈwɪnd.paɪp

    Khí quản

    Esophagus

    ɪˈsɒf.ə.ɡəs

    Thực quản 

    Lung 

    lʌŋ

    Phổi

    Heart

    hɑːt

    Tim

    Liver

    ˈlɪv.ər

    Gan

    Muscle

    ˈmʌs.əl

    Cơ bắp

    Stomach

    ˈstʌm.ək

    Dạ dày

    Intestines

    ɪnˈtes·tənz

    Ruột

    Spleen

    spliːn

    Lá lách 

    Gallbladder

    ˈɡɔːl ˌblæd.ər

    Túi mật 

    Vein

    veɪn

    Tĩnh mạch

    Artery

    ˈɑː.tər.i

    Động mạch 

    Pancreas

    ˈpæŋ.kri.əs

    Tuyến tụy 

    Spinal cord

    ˈspaɪ.nəl kɔːd 

    Dây cột sống

    Kidney

    ˈkɪd.ni

    Thận

    Bladder

    ˈblæd.ər

    Bàng quang 

    Tên tiếng Anh của các chất lỏng trong cơ thể

    Cơ thể con người chứa nhiều chất lỏng khác nhau như: Máu, nước tiểu, mồ hôi, nước mắt…  Mỗi loại chất lỏng sẽ đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý và hoạt động của cơ thể.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt 

    Blood

    blʌd

    Máu

    Saliva

    səˈlaɪ.və

    Nước bọt

    Urine

    ˈjʊə.rɪn

    Nước tiểu

    Sweat

    swet

    Mồ hôi 

    Tears

    teər

    Nước mắt

    Breast milk

    brest mɪlk

    Sữa mẹ 

    Thành ngữ và cụm từ liên quan đến cơ thể

    Thành ngữ và cụm từ liên quan đến cơ thể

    Thành ngữ, cụm từ

    Nghĩa tiếng Việt

    Ví dụ 

    Head over heelsYêu mê đắm ai đó

    She fell head over heels in love with him at first sight.


     

    Dịch: Cô ấy đã phải lòng anh ấy ngay từ ánh mắt đầu tiên 

    Cold feetDo dự

    He got cold feet and decided not to go bungee jumping. 


     

    Dịch: Anh ta do dự và quyết định không đi nhảy bungee.

    Break a legChúc may mắn!

    Break a leg!

    Dịch: Chúc bạn may mắn!

    Give a handGiúp đỡ

    Can you give me a hand with carrying these boxes?


     

    Dịch: Bạn có thể giúp tôi mang những hộp này không?

    Turn your headNgoảnh mặt đi

    She turned her head to get a better look at the painting. 


     

    Dịch: Cô ấy quay đầu để nhìn kỹ hơn vào bức tranh.

    Clear your throatHắng giọng

    He cleared his throat before starting his speech. 


     

    Dịch: Anh ấy hắng giọng trước khi bắt đầu diễn thuyết.

    Shoulder the burdenChịu trách nhiệm 

    She shoulders the burden of taking care of her sick grandmother. 


     

    Dịch: Cô ấy gánh vác trách nhiệm chăm sóc bà nội bị bệnh.

    Get under someone's skinLàm ai đó tức giận 

    His constant complaints really get under my skin. 


     

    Dịch: Sự than phiền liên tục của anh ta thật sự làm tôi khó chịu.

    Keep an eye onTrông chừng, trông coi

    Could you keep an eye on my bag while I go to the restroom? 


     

    Dịch: Bạn có thể để ý đến túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?

    Face the musicĐối mặt 

    He had to face the music and apologize for his mistake. 


     

    Dịch: Anh ta phải đối mặt với hậu quả và xin lỗi vì sai lầm của mình.

    In the fleshTrực tiếp 

    I finally got to meet my favorite actor in the flesh. 


     

    Dịch: Cuối cùng tôi đã được gặp diễn viên yêu thích của mình trực tiếp.

    Nod your headGật đầu

    If you agree with me, nod your head. 


     

    Dịch: Nếu bạn đồng ý với tôi, hãy gật đầu.

    All earsLắng nghe

    I'm all ears. Please tell me what happened. 

    Dịch: Tôi sẵn sàng lắng nghe. Vui lòng kể cho tôi biết đã xảy ra chuyện gì.

    Một số mẫu câu giao tiếp để bé luyện tập từ vựng cơ thể

    mẫu câu giao tiếp để bé luyện tập từ vựng cơ thể

    Để giúp bé có thể nhớ lâu các từ vựng về cơ thể, bố mẹ nên thường xuyên dạy bé nói những mẫu câu có chứa từ vựng tiếng Anh về cơ thể. ví dụ:

    Mẫu câu về cơ thể con người

    Dịch nghĩa 

    What does she/ he look like?Cô ấy/anh ấy trông như thế nào?
    He has a short black hair and brown eyesAnh ấy có tóc ngắn và mắt nâu
    Can you touch your knees?Bạn có thể chạm vào đầu gối của mình không?
    Can you show me where your nose is?Bạn có thể chỉ cho tôi mũi của bạn ở đâu không?
    Can you clap your hands?Bạn có thể vỗ tay không?
    Show me your teethCho tôi xem răng của bạn
    How many arms do you have?Bạn có bao nhiêu cánh tay?
    Which body part do you use to taste food?Bạn dùng bộ phận nào trên cơ thể để nếm thức ăn?
    What do you use to speak?Bạn dùng gì để nói?
    Which body part helps you taste sweet and sour things?Bộ phận nào giúp bạn cảm nhận vị ngọt và chua?

    Cách ghi nhớ từ vựng về cơ thể người hiệu quả 

    Dưới đây là hai phương pháp giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người một cách hiệu quả: 

    Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua bài hát: Một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng là cho bé học thông qua bài hát. 

    Nghe và hát theo lời bài hát giúp bé phát âm đúng và nhanh chóng nhớ từ vựng để sử dụng trong giao tiếp. Dưới đây là một số bài hát nổi tiếng liên quan đến các bộ phận cơ thể người:

    • "Me!" | featuring Noodle & Pals
    • “Shake it Out Body Parts Song with Matt”
    • “Body Bop Bop Dance”

    Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua hình ảnh: Một cách khác để bé ghi nhớ từ vựng là thông qua hình ảnh. Bố mẹ có thể sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh như Google để tìm hình về các bộ phận cơ thể người. Việc này sẽ giúp bé hình dung rõ hơn và nhớ từ vựng nhanh chóng hơn.

    Bài tập củng cố từ vựng về cơ thể người 

    Bài tập củng cố từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người

    Để nhớ lâu những từ vựng tiếng Anh về cơ thể người sau khi học, bé hãy cùng Apollo English hoàn thành những bài tập sau nhé. 

    Bài tập 1: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống 

    1. Please wash your ___________ before sitting down to eat.
    2. The dentist told me I need to brush my ___________ twice a day.
    3. She has beautiful long hair ___________.
    4. My ___________ are tired from standing all day.
    5. She has a sweet smile and dimples on her ___________.

    Đáp án: 1. hand 2. teeth 3. hair 4. leg 5. cheek 

    Bài tập 2: Viết tên bộ phận phù hợp với vị trí 

    Bài tập này giúp bé ôn tập lại từ vựng đã học thông qua việc nhìn hình và nhận dạng đúng tên gọi của chúng trong tiếng Anh, sau đó viết đúng chính tả. 

    bài tập viết tên bộ phận cơ thể bằng tiếng anh

    Kết bài

    Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé liên quan đến các bộ phận cơ thể. Qua việc học và sử dụng những từ này, bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng anh với con hàng ngày và mô tả về cơ thể của mình và người khác. Bố mẹ hãy cùng bé thực hành sử dụng từ vựng về cơ thể người này trong các bài viết, cuộc trò chuyện hoặc hoạt động hàng ngày để làm ghi nhớ từ vựng tốt hơn. 


    Theo dõi tin từ Apollo

    Đăng ký để nhận các thông tin ưu đãi và cập nhật các tin tức mới nhất từ Apollo bạn nhé!

    Tin mới nhất

    Mar 20,2024
    Trong cuốn “Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn” dày 239 trang với hàng ngàn ý tứ, tác giả Ibuka Masaru đã chỉ ra điều tối quan trọng trong giáo dục trẻ nhỏ đó là hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, từ thời điểm sớm nhất.
    Mar 11,2024
    Sáng tạo không chỉ dành riêng cho những nhà thiết kế, nghệ sĩ, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống.
    Jan 02,2024
    Bài ôn tập Active App chính thức ra mắt
    Nov 30,2023
    4 Cách giúp bé học nói hiệu quả: Trò chuyện với bé, lắng nghe, đọc sách, tập hát. Tìm hiểu khi nào bé nên học ngôn ngữ mới
    Nov 30,2023
    Khi nào nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2? Nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2 nào? Lợi ích khi cho bé học tiếng Anh.

    Quan Tâm Nhất

    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
    Feb 18,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả

    Tin liên quan

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 với những hình ảnh sinh động sẽ giúp bé dễ dàng ôn tập và ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả
    Tại Apollo English, chúng tôi luôn tin rằng mỗi học viên xứng đáng được trang bị những hành trang tốt nhất để trở thành những công dân toàn cầu trong tương lai
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi