Nắm vững từ vựng tiếng Anh về địa điểm giúp trẻ mở rộng vốn từ, tăng tự tin và hiểu biết khi giao tiếp về văn hóa, địa lý khi đi du lịch. Dưới đây, trung tâm tiếng Anh Apollo English đã tổng hợp hơn 100 từ vựng về địa điểm thông dụng nhất trong tiếng Anh mà bé chắc chắn sẽ cần trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm thông dụng
Địa điểm là những nơi mà bé cùng bạn bè hay bố mẹ đã đi qua. Do đó, học từ vựng tiếng Anh về địa điểm giúp trẻ có thể trò chuyện hoặc chia sẻ về những trải nghiệm của mình một cách dễ dàng.
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng các địa điểm bằng tiếng Anh thường được sử dụng.
Cách phát âm từ vựng tiếng Anh về địa điểm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Town | /taʊn/ | Thị trấn |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô |
City hall | /ˈsɪti hɔːl/ | Tòa thị chính |
Downtown | /ˈdaʊntaʊn/ | Trung tâm thành phố |
Suburb | /ˈsʌbɜːrb/ | Ngoại ô |
Residential district | /rɪˈzɪdənʃəl ˈdɪstrɪkt/ | Khu dân cư |
Industrial quarter | /ɪnˈdʌstriəl ˈkwɔːtər/ | Khu công nghiệp |
Waterfall | /ˈwɔːtərfɔːl/ | Thác nước |
Paddy field | /ˈpædi fiːld/ | Cánh đồng lúa |
Green meadow | /ɡriːn ˈmɛdoʊ/ | Đồng cỏ xanh |
Farm | /fɑːrm/ | Nông trại |
Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
Orchard | /ˈɔːrtʃərd/ | Vườn cây ăn quả |
Vineyard | /ˈvaɪnjərd/ | Vườn nho |
Pasture | /ˈpæstʃər/ | Đồng cỏ |
Barn | /bɑːrn/ | Chuồng trại |
Paddock | /ˈpædək/ | Bãi cỏ (nuôi gia súc) |
Cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | Ngôi nhà nhỏ |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng |
Hamlet | /ˈhæmlɪt/ | Xóm nhỏ |
Rural | /ˈrʊərəl/ | Nông thôn |
Stream | /striːm/ | Suối |
Woods | /wʊdz/ | Khu rừng |
Stable | /ˈsteɪbəl/ | Chuồng ngựa |
Hill | /hɪl/ | Đồi |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
Forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng |
House | /haʊs/ | Nhà riêng |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ |
Block of flats | /blɒk ɒv flæts/ | Tòa nhà chung cư |
Residential building | /rɪˈzɪdənʃəl ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà dân cư |
Villa | /ˈvɪlə/ | Biệt thự |
Office building | /ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà văn phòng |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | Tòa nhà chọc trời |
Tower | /ˈtaʊər/ | Tháp |
School | /skuːl/ | Trường học |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
Dental clinic | /ˈdɛntəl ˈklɪnɪk/ | Phòng khám nha khoa |
Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Hiệu thuốc |
Drugstore | /ˈdrʌɡstɔːr/ | Cửa hàng bán thuốc |
Health center | /hɛlθ ˈsɛntər/ | Trung tâm y tế |
Restaurant | /ˈrɛstrɒnt/ | Nhà hàng |
Hotel | /həʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Post office | /pəʊst ˈɒfɪs/ | Bưu điện |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Factory | /ˈfæktəri/ | Nhà máy |
Police Department | /pəˈliːs dɪˈpɑːtmənt/ | Cơ quan cảnh sát |
Fire Department | /faɪər dɪˈpɑːtmənt/ | Cơ quan cứu hỏa |
Church | /tʃɜːrtʃ/ | Nhà thờ |
Pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | Chùa |
Cathedral | /kəˈθiːdrəl/ | Nhà thờ lớn |
Temple | /ˈtɛmpl/ | Đền |
Historical places | /hɪsˈtɒrɪkəl ˈpleɪsɪz/ | Các địa điểm lịch sử |
Art gallery | /ɑːt ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày nghệ thuật |
Art museum | /ɑːt mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng nghệ thuật |
Science museum | /ˈsaɪəns mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng khoa học |
Exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
Showroom | /ˈʃoʊˌruːm/ | Phòng trưng bày sản phẩm |
Monument | /ˈmɒnjəmənt/ | Tượng đài |
Square | /skwɛər/ | Quảng trường |
Park | /pɑːrk/ | Công viên |
Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Zoological garden | /ˌzuːəˈlɒdʒɪkəl ˈɡɑːrdn̩/ | Vườn thú |
Aquarium | /əˈkwɛəriəm/ | Thủy cung |
Marine park | /məˈriːn pɑːrk/ | Công viên hải dương |
Water park | /ˈwɔːtər pɑːrk/ | Công viên nước |
Amusement park | /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ | Công viên giải trí |
Concert hall | /ˈkɒnsərt hɔːl/ | Nhà hát hòa nhạc |
Movie theater | /ˈmuːvi ˈθiːətər/ | Rạp chiếu phim |
Opera house | /ˈɒprə haʊs/ | Nhà hát lớn |
Cinema | /ˈsɪnɪmə/ | Rạp phim |
Circus | /ˈsɜːrkəs/ | Rạp xiếc |
Night club | /naɪt klʌb/ | Hộp đêm |
Cafe/ Coffee shop | /ˈkæˌfeɪ/ /ˈkɒfi ʃɒp/ | Quán cà phê |
Bar | /bɑːr/ | Quán bar |
Salon | /səˈlɒn/ | Tiệm làm tóc |
>>> Xem thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh tiểu học từ lớp 1 đến lớp 5
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch
Lưu lại danh sách từ vựng về địa điểm du lịch dưới đây giúp trẻ cải thiện và tự tin khả năng giao tiếp khi đi du lịch.
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sightseeing | [saɪtˈsiːɪŋ] | Tham quan |
Tourist attraction | [ˈtʊərɪst əˈtrækʃən] | Điểm thu hút du khách |
Scenic spot | [ˈsiːnɪk spɒt] | Địa điểm thơ mộng |
Landmark | [ˈlændmɑːk] | Địa điểm nổi bật |
Beach resort | [biːtʃ rɪˈzɔːt] | Khu nghỉ biển |
Resort | [rɪˈzɔːt] | Khu nghỉ dưỡng |
Cruise | [kruːz] | Chuyến du thuyền |
Mountain resort | [ˈmaʊntɪn rɪˈzɔːt] | Khu nghỉ núi |
Cruise port | [kruːz pɔːt] | Cảng du thuyền |
Cruise ship | [kruːz ʃɪp] | Tàu du thuyền |
Destination | [ˌdɛstɪˈneɪʃən] | Điểm đến |
Expedition | [ˌɛkspɪˈdɪʃən] | Hành trình thám hiểm |
Vacation spot | [vəˈkeɪʒən spɒt] | Điểm nghỉ dưỡng |
Adventure | [ədˈvɛntʃə] | Cuộc phiêu lưu |
Scenic route | [ˈsiːnɪk ruːt] | Tuyến đường cảnh quan |
Hiking trail | [ˈhaɪkɪŋ treɪl] | Đường dẫn leo núi |
Archaeological site | [ˌɑːkiːəˈlɒdʒɪkəl saɪt] | Di tích khảo cổ học |
Cultural heritage site | [ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt] | Di sản văn hóa |
Historical site | [hɪsˈtɒrɪkəl saɪt] | Di tích lịch sử |
National park | [ˈnæʃənl pɑːk] | Vườn quốc gia |
Art gallery | [ɑːt ˈɡæləri] | Phòng trưng bày nghệ thuật |
Botanical garden | [bəˈtænɪkəl ˈɡɑːrdn] | Vườn thực vật học |
Wildlife sanctuary | [ˈwaɪldaɪf ˈsæŋktjʊəri] | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
Water park | [ˈwɔːtə pɑːk] | Công viên nước |
Historic district | [hɪsˈtɒrɪk ˈdɪstrɪkt] | Khu phố cổ |
Amusement park | [əˈmjuːzmənt pɑːk] | Công viên giải trí |
Cultural center | [ˈkʌltʃərəl ˈsɛntə] | Trung tâm văn hóa |
Shopping district | [ˈʃɒpɪŋ ˈdɪstrɪkt] | Khu phố mua sắm |
Parade | [pəˈreɪd] | Cuộc diễu hành |
Festival | [ˈfɛstɪvəl] | Lễ hội |
Craft market | [krɑːft ˈmɑːrkɪt] | Chợ thủ công |
Carnival | [ˈkɑːnɪvəl] | Lễ hội lớn |
Flea market | [fliː ˈmɑːrkɪt] | Chợ đồ cũ |
Marketplace | [ˈmɑːrkɪtpleɪs] | Chợ trời |
Street food | [striːt fuːd] | Đồ ăn đường phố |
Local cuisine | [ˈləʊkl kwɪˈziːn] | Ẩm thực địa phương |
Restaurant | [ˈrɛstrɒnt] | Nhà hàng |
Café | [ˈkæfeɪ] | Quán cà phê |
Pub | [pʌb] | Quán rượu |
Nightclub | [ˈnaɪtklʌb] | Hộp đêm |
Bar | [bɑː] | Quầy bar |
Viewpoint | [ˈvjuːpɔɪnt] | Điểm nhìn |
Observatory | [əbˈzɜːvətəri] | Đài quan sát |
Beach bar | [biːʧ bɑː] | Quán bar biển |
>>> Xem thêm: 350+ Từ vựng tiếng Anh cho bé theo những chủ đề quen thuộc nhất [Kèm Flashcard]
Từ vựng tiếng Anh về địa danh du lịch Việt Nam
Địa danh là những từ hay cụm từ đặc biệt để chỉ tên một địa điểm cụ thể, ví dụ như tên các thành phố, sông, núi, hoặc công trình nổi tiếng.
Từ vựng địa điểm du lịch Việt Nam
Trong phần này, Apollo English xin giới thiệu đến các em bộ từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch nổi tiếng của Việt Nam.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Citadel of Ho Dynasty | /ˈsɪtədəl ɒv hoʊ ˈdɪnəsti/ | Thành nhà Hồ |
Trang An Landscape Complex | Trang An /ˈlændskeɪp ˈkɒmplɛks/ - | Quần thể danh thắng Tràng An |
Turtle Lake | /ˈtɜːrtl leɪk/ | Hồ Con Rùa |
One Pillar Pagoda | /wʌn ˈpɪlər pəˈɡoʊdə/ | Chùa Một Cột |
Ba Dinh Square | Ba Dinh /skweər/ | Quảng trường Ba Đình |
Hoan Kiem Lake | Hoan Kiem /leɪk/ | Hồ Hoàn Kiếm |
Ancient City of Hanoi | /ˈeɪnʃənt ˈsɪti ɒv/ Hanoi | Phố cổ Hà Nội |
Quoc Tu Giam Temple | Quoc Tu Giam /ˈtɛmpəl/ | Văn miếu Quốc Tử Giám |
Hoa Lo Prison | Hoa Lo /ˈprɪzən/ | Nhà tù Hỏa Lò |
Ha Long Bay | Ha Long /beɪ/ | Vịnh Hạ Long |
Ba Vi National Park | Ba Vi /ˈnæʃənəl pɑːrk/ | Vườn quốc gia Ba Vì |
Phong Nha – Ke Bang National Park | Phong Nha /ˈnæʃənəl pɑːrk/ | Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng |
The Complex of Hue Monuments | /ðə ˈkɒmplɛks ɒv Hue ˈmɒnjumənts/ | Quần thể di tích Cố đô Huế |
Marble Mountain (Five Elements Mountains) | /ˈmɑːrbəl ˈmaʊntɪn (faɪv ˈɛlɪmənts ˈmaʊntɪnz)/ | Ngũ Hành Sơn |
Starlight Bridge | /ˈstɑːrlaɪt brɪdʒ/ | Cầu Ánh Sao |
My Khe Beach | My Khe /bɪtʃ/ | Bãi biển Mỹ Khê |
Son Tra Peninsula | Son Tra /pəˈnɪnsjələ/ | Bán Đảo Sơn Trà |
Saigon Zoo and Botanical Garden | Saigon /zuː ænd bəˈtænɪkl ˈɡɑːrdən/ | Thảo Cầm Viên |
Nha Rong Harbour | Nha Rong /ˈhɑːrbər/ | Bến Nhà Rồng |
Saigon Opera House | Saigon /ˈɒprə ˈhaʊs/ | Nhà hát lớn Sài Gòn |
Reunification Palace | /ˌriːjuːnɪfɪˈkeɪʃən ˈpælɪs/ | Dinh Thống Nhất |
Independence Palace | /ˌɪndɪˈpɛndəns ˈpælɪs/ | Dinh Độc Lập |
Ben Thanh Market | Ben Thanh /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ Bến Thành |
Suoi Tien Tourist Area | Suoi Tien /ˈtʊərɪst ˈɛəriə/ | Khu du lịch Suối Tiên |
Notre Dame Cathedral | /ˌnoʊtrə ˈdɑːm kəˈθiːdrəl/ - | Nhà thờ Đức Bà |
Fine Arts Museum | /faɪn ɑːrts mjuˈziːəm/ | Bảo tàng Mỹ Thuật |
Vietnam History Museum | /ˌviːətnɑːm ˈhɪstəri mjuˈziːəm/ | Bảo tàng lịch sử Việt Nam |
Cu Chi Tunnels | Cu Chi /ˈtʌnəlz/ | Địa đạo Củ Chi |
Ngoài nhóm từ vựng về địa điểm, các em cũng có thể làm quen với từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông cùng mẫu câu chỉ phương hướng, vị trí đã được Apollo English chia sẻ trong bài viết trước để bản thân học tập hiệu quả.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về địa điểm
Khi nói về địa điểm trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các mẫu câu như "ở đâu?", "đó ở đâu?", "làm thế nào để đi đến...?", và "nằm gần...".
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về địa điểm
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Excuse me, could you tell me how to get to …? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không? |
Are you a local resident? | Bạn có phải người địa phương không? |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu/ |
Where is…? | ….ở đâu? |
Where do you live? | Bạn sống ở đâu vậy? |
How long have you lived here? | Bạn sống ở đây bao lâu rồi? |
How far am I from the hospital? | Còn bao xa nữa là tôi sẽ đến bệnh viện? |
>>> Xem thêm: 70 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho trẻ em
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về địa điểm
Mẹo giúp trẻ ghi nhớ từ vựng Tiếng anh về địa điểm
Học từ vựng về địa điểm có thể trở nên phức tạp và khó nhớ. Để ứng dụng từ vựng tiếng Anh và trong giao tiếp một cách dễ dàng, việc sở hữu một sự đa dạng vốn từ là rất hữu ích.
Dưới đây là một số phương pháp học thông minh giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về địa điểm hiệu quả, hãy ghi chú lại nhé.
Phương pháp âm thanh tương tự
Phương pháp âm thanh tương tự dựa trên nguyên tắc "bắc cầu tạm" từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ. Các em có thể sáng tạo hoặc nghĩ ra câu chuyện, câu ngắn liên kết giữa nghĩa và cách đọc của từ vựng bạn muốn học.
Ví dụ: Từ "Comma" có nghĩa là "dấu phẩy", bạn có thể tưởng tượng “CON MÀ đặt DẤU PHẨY ở đây thì nghĩa của câu này sai hoàn toàn nhé!”
Phương pháp truyện chêm
Phương pháp truyện chêm là cách học đặc biệt giúp tăng cường tư duy ngôn ngữ. Các em có thể chêm từ vựng tiếng Anh vào câu chuyện tiếng Việt gần gũi và thông thường. Bằng cách đoán nghĩa của từ tiếng Anh, chúng ta có thể nhớ từ nhanh hơn và lâu hơn.
>>> Xem thêm: Cách giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Kết bài
Với 100+ từ vựng tiếng Anh về địa điểm này, bé sẽ dễ dàng mở rộng vốn từ và tự tin hơn khi khám phá thế giới xung quanh, cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống xác định vị trí, diễn tả nơi mình muốn đến. Bố mẹ hãy đồng hành cùng bé, tạo môi trường học tập vui nhộn để mỗi giờ học là một hành trình thú vị. Hãy cùng trung tâm tiếng Anh Apollo English bắt đầu giúp bé chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!
>>> Xem thêm từ vựng tiếng Anh các chủ đề liên quan cho bé: