Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông Cho Bé
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông Cho Bé

TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIAO THÔNG CHO BÉ

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Tiếp nối chuỗi bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay Apollo English tiếp tục giới thiệu đến các em bộ mẫu câu và từ vựng chủ đề giao thông tiếng Anh - một lĩnh vực rất quen thuộc với chúng ta. Qua bài viết này, bé sẽ được mở rộng vốn từ về các phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy, hàng không, biển báo quan trọng, cùng một số mẫu câu hỏi đường đi bằng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày. 

    Từ vựng Tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

    Từ vựng phương tiện giao thông đường bộ

    Từ vựng tiếng Anh lớp 1 bao gồm chủ đề các phương tiện giao thông công cộng sẽ giúp các em biết được tên gọi xe ôtô, xe máy, xe buýt, xe tải…. bằng tiếng Anh.

    Từ vựng chủ đề giao thông đường bộ

    Từ vựng chủ đề giao thông đường bộ

    Phiên âm 

    Nghĩa tiếng Việt 

    Cart

    /kɑːt/

    Xe ngựa

    Bike/ Bicycle

    /baɪk/ /ˈbaɪ.sɪ.kəl/

    Xe đạp 

    Motorbike/ Motorcycle

    /ˈməʊ.tə.baɪk/ /ˈməʊ.tə.sɪ.kəl/

    Xe máy

    Scooter

    /ˈskuː.tər/ 

    Xe tay ga

    Car

    /kɑːr/

    Xe hơi 

    Truck

    /trʌk/

    Xe tải 

    Van 

    /væn/

    Xe tải mini

    Cab

    /kæb/

    Xe cho thuê

    Tram 

    /træm/

    Xe điện 

    Moped

    /ˈmoʊ.pɛd/

    Xe máy có bàn đạp 

    Caravan

    /ˈkær.ə.væn/

    Xe lưu động 

    Bus

    /bʌs/

    Xe buýt

    Subway

    /ˈsʌb.weɪ/

    Tàu điện ngầm

    High-speed train

    /haɪ spiːd treɪn/

    Tàu cao tốc

    Coach 

    /koʊtʃ/

    Xe khách 

    Taxi

    /ˈtæk.si/

    Xe tắc-xi 

    Railway train

    /ˈreɪl.weɪ treɪn/

    Tàu hỏa 

    Nguồn tham khảo: Teach Starter 

    Từ vựng chủ đề giao thông đường thủy

    Việc học từ vựng về giao thông đường thủy giúp bé hiểu rõ hơn về các phương tiện và hoạt động trên nước. Hãy cùng Apollo English tìm hiểu về chủ đề này để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và hiểu biết về thế giới xanh mát của giao thông đường thủy nhé.

    Từ vựng chủ đề giao thông đường thủy

    Từ vựng chủ đề giao thông đường bộ

    Phiên âm 

    Nghĩa tiếng Việt 

    Ferry

    /ˈfɛri/

    Phà

    Boat

    /bəʊt/

    Thuyền

    Ship 

    /ʃɪp/

    Tàu thủy

    Sailboat

    /ˈseɪlˌbəʊt/

    Thuyền buồm

    Cargo ship

    /ˈkɑːɡəʊ ʃɪp/

    Tàu chở hàng trên biển 

    Hovercraft

    /ˈhʌvə(r)ˌkrɑːft/

    Tàu di chuyển nhờ đệm không khí 

    Cruise ship

    /kruːz ʃɪp/

    Tàu du lịch 

    Rowing boat

    /ˈrəʊɪŋ bəʊt/

    Thuyền buồm loại có mái chèo 

    Canoe

    /kəˈnuː/

    Xuồng 

    Từ vựng chủ đề giao thông đường hàng không 

    Từ những loại máy bay khác nhau, các thuật ngữ liên quan đến sân bay, từ vựng về giao thông đường hàng không mang đến cho các em cái nhìn sâu sắc hơn về cách mà con người di chuyển trên không trung. 

    Từ vựng chủ đề giao thông đường hàng không

    Từ vựng chủ đề giao thông đường bộ

    Phiên âm 

    Nghĩa tiếng Việt 

    Plane/ Airplane

    /pleɪn/ /ˈɛəˌpleɪn/

    Máy bay

    Helicopter

    /ˈhɛlɪkɒptə(r)/

    Máy bay trực thăng

    Hot-air balloon

    /ˌhɒt ˈɛər bəˌluːn/

    Khinh khí cầu

    Propeller plane

    /prəˈpɛlər pleɪn/

    Máy bay động cơ cánh quạt 

    Glider

    /ˈɡlaɪdə(r)/

    Tàu lượn 

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại đường trong giao thông 

    Việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại đường trong giao thông sẽ giúp bé nhận biết và mô tả chính xác hơn về các loại đường, bao gồm đường cao tốc, đại lộ đến những ngõ hẹp,...

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại đường giao thông

    Từ vựng chủ đề giao thông đường bộ

    Phiên âm 

    Nghĩa tiếng Việt 

    Highway

    /ˈhaɪweɪ/

    Đường cao tốc (Đường chỉ dành cho xe ô tô)

    Level crossing 

    /ˈlevəl ˈkrɒsɪŋ/

    Đoạn đường ray tàu hỏa giao với đường bộ 

    Lane

    /leɪn/

    Làn đường

    Motorcycle lane

    /ˈməʊtəˌsaɪkəl leɪn/

    Làn đường dành cho xe máy

    Motorway

    /ˈməʊtəˌweɪ/

    Xa lộ 

    Bend

    /bɛnd/

    Đường gấp khúc

    Bump

    /bʌmp/

    Đường bị xóc

    Fork

    /fɔːk/

    Ngã ba

    Car lane

    /kɑːr leɪn/

    Làn đường dành cho xe hơi 

    Dual carriageway

    /ˈdjuːəl ˈkærɪdʒweɪ/

    Xa lộ hai chiều

    Pedestrian crossing

    /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/

    Vạch kẻ qua đường dành cho người đi bộ 

    Railway track

    /ˈreɪlweɪ træk/

    Đường ray xe lửa

    Roadside

    /ˈrəʊdˌsaɪd/

    Lề đường

    T-junction

    /ˈtiː ˈdʒʌŋkʃən/

    Ngã ba đường 

    Toll road

    /təʊl rəʊd/

    Đường có thu phí

    Turning 

    /ˈtɜːnɪŋ/

    Điểm có thể rẽ

    Ring road

    /ˈrɪŋ ˌrəʊd/

    Đường vành đai 

    Road narrows 

    /rəʊd ˈnærəʊz/

    Đường hẹp

    Two way traffic

    /tuː-weɪ ˈtræfɪk/

    Đường hai chiều 

    Roundabout

    /ˈraʊndəˌbaʊt/

    Bùng Binh 

    Avenue

    /ˈævɪˌnjuː/

    Đại lộ 

    One-way street

    /wʌn-weɪ striːt/

    Đường một chiều

    Two-way street

    /tuː-weɪ striːt/

    Đường hai chiều 

    Crossroads

    /ˈkrɒsˌrəʊdz/

    Ngã tư 

    Từ vựng tiếng Anh về các loại biển báo 

    Biển báo được đặt trên đường phố để cung cấp thông tin và chỉ dẫn cho người tham gia giao thông. Các em hãy làm quen bộ từ vựng chủ đề giao thông liên quan đến các biển báo này nhé. 

    Từ vựng chủ đề giao thông các biển báo

    Từ vựng chủ đề giao thông đường bộ

    Phiên âm 

    Nghĩa tiếng Việt 

    Slow down

    /sləʊ daʊn/

    Giảm tốc độ

    Slippery road

    /ˈslɪpəri rəʊd/

    Đường trơn 

    Uneven road

    /ʌnˈiːvən rəʊd/

    Đường mấp mô

    Cross road

    /krɒs rəʊd/

    Đường giao nhau 

    No entry

    /nəʊ ˈɛntri/

    Cấm vào

    No horn

    /nəʊ hɔːn/

    Cấm còi 

    No overtaking

    /nəʊ əʊvərˈteɪkɪŋ/

    Cấm vượt

    Speed limit

    /spiːd ˈlɪmɪt/

    Giới hạn tốc độ 

    No U-turn

    /nəʊ ˈjuːtɜːrn/

    Cấm vòng

    Dead end

    /dɛd ɛnd/

    Đường cụt 

    No crossing

    /nəʊ ˈkrɒsɪŋ/

    Cấm qua đường

    No parking 

    /nəʊ ˈpɑːrkɪŋ/

    Cấm đỗ xe 

    Road goes right

    /rəʊd ɡəʊz raɪt/

    Đường rẽ phải

    Your priority

    /jɔːr praɪˈɒrɪti/

    Được ưu tiên

    Handicap parking 

    /ˈhændɪkæp ˈpɑːrkɪŋ/

    Chỗ đậu xe cho người khuyết tật

    End of dual Carriageway

    /ɛnd ɒv ˈdjuːəl ˈkærɪdʒ weɪ/

    Hết làn đường kép

    Hard shoulder

    /hɑːd ˈʃəʊldər/

    Khu cho phép dừng xe, đỗ xe

    Curve

    /kɜːv/

    Đường cong

    Từ vựng về cách hỏi đường, chỉ đường 

    Hãy cùng Apollo English tìm hiểu và khám phá về từ vựng liên quan đến cách hỏi đường, chỉ đường để trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết khi đi đường (hướng dẫn, mô tả vị trí,...) để giao tiếp trong môi trường giao thông hàng ngày nhé.

    Từ vựng tiếng Anh về cách hỏi đường, chỉ đường

    Từ vựng

    Phiên âm 

    Nghĩa tiếng Việt 

    Between

    /bɪˈtwiːn/

    Ở giữa

    Beside

    /bɪˈsaɪd/

    Bên cạnh

    Behind

    /bɪˈhaɪnd/

    Sau, phía sau

    Cross the road

    /krɒs ðə rəʊd/

    Đi qua đường

    Cross the bridge

    /krɒs ðə brɪdʒ/

    Qua cầu

    Go past

    /ɡəʊ pɑːst/

    Đi qua/ băng qua

    Go straight

    /ɡəʊ streɪt/

    Đi thẳng 

    Go down

    /ɡəʊ daʊn/

    Đi xuống

    Go towards

    /ɡəʊ təˈwɔːdz/

    Đi theo hướng

    Go up the hill

    /ɡəʊ ʌp ðə hɪl/

    Đi lên dốc

    Go down the hill

    /ɡəʊ daʊn ðə hɪl/

    Đi xuống dốc

    In front of

    /ɪn frʌnt ɒv/

    Trước, phía trước

    In the roundabout take the first exit

    /ɪn ðə ˈraʊndəbaʊt teɪk ðə fɜːst ˈɛksɪt/

    Rẽ hướng sang phải đầu tiên khi qua bùng binh

    Opposite

    /ˈɒpəzɪt/

    Đối diện

    Next to

    /nɛkst tuː/

    Kế bên

    Near

    /nɪər/

    Gần

    Turn right

    /tɜːn raɪt/

    Rẽ phải

    Turn left

    /tɜːn lɛft/

    Rẽ trái

    Phương pháp giúp bé ghi nhớ tốt từ vựng tiếng Anh về giao thông

    Sau khi học từ vựng chủ đề giao thông, việc ghi nhớ và vận dụng những gì được học vào trong thực tế là rất quan trọng. Chính vì vậy, các em cần có những bí quyết học từ vựng tiếng Anh hiệu quả để việc học không trở nên vô ích. 

    Học qua trải nghiệm thực tế: Bố mẹ hãy đưa bé đi dạo quanh khu phố và chỉ ra các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh như ô tô, xe buýt, xe đạp, và xe máy. Khi gặp một biển báo, phụ huynh có thể giải thích ý nghĩa của nó bằng cả tiếng Anh và tiếng mẹ đẻ. Ví dụ: "Đây là biển báo 'Stop'. Trong tiếng Anh, 'Stop' có nghĩa là dừng lại."

    Chơi trò chơi và hoạt động thú vị: Bố mẹ hãy cho con chơi trò "What's That?" với bé bằng cách mô tả một loại phương tiện hoặc biển báo giao thông và yêu cầu bé nhận diện đó là gì.

    Ví dụ: Bố mẹ có thể nói, "Nhìn kìa, đây là phương tiện có bánh xe lớn, di chuyển trên đường và có thể chở được nhiều người. Con có biết trong tiếng Anh, phương tiện đó là gì không?" Khi đó, bé có thể nhận diện và trả lời "bus!"

    Sử dụng hình ảnh và flashcards: Bố mẹ hãy tạo flashcards hoặc sử dụng sách ảnh về giao thông để bé nhận biết và ghi nhớ các loại phương tiện và biển báo. Ví dụ, bạn hiển thị hình ảnh của xe buýt và viết từ "bus" phía dưới hình ảnh để bé kết hợp hình ảnh với từ vựng.

    Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề giao thông

    Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề giao thông

    Sau khi học từ vựng chủ đề giao thông, các em hãy nắm vững những mẫu câu giao tiếp liên quan để có thể tự tin khi trò chuyện với mọi người về chủ đề này nhé. 

    Mẫu câu tiếng Anh 

    Nghĩa tiếng Việt 

    How do you go to school/ office?

    Bạn đến trường/ công ty bằng cách nào?

    I go to school/ office…by bike/ bus/ motorbike…

    Tôi đến trường/ đi làm…bằng xe đạp/ xe buýt/ xe máy…

    How do you travel to Vung Tau/ Da Lat…?

    Bạn đi du lịch Vũng Tàu/ Đà Lạt…như thế nào?

    I travel to Vung Tau/ Da Lat…by train/ plane…

    Tôi đi du lịch Vũng Tàu/ Đà Lạt…bằng tàu hỏa/ máy bay…Are we on the right road for …?

    How do you get to…?

    Bạn đi đến …. bằng gì? 

    I get to …. by bus/ bike/…

    Tôi đi đến … bằng xe buýt/ xe đạp/…

    Excuse me, could you tell me how to get to …?

    Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … được không?

    Excuse me, do you know where the … is?

    Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?

    Excuse me, can you show me the way to….?

    Làm phiền, bạn có thể chỉ cho tôi đường tới… được không?

    Where do I turn?

    Tôi phải rẽ vào đường nào?

    It’s that way.

    Đi đường kia kìa.

    You’re going the wrong way.

    Bạn đang đi sai đường mất rồi.

    Go straight. Turn to the right.

    Đi thẳng. Rẽ bên tay phải.

    Go straight ahead.

    Đi thẳng về phía trước.

    Take the second on the left.

    Rẽ phải ở làn rẽ thứ hai. 

    Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 2

    Kết luận 

    Trên đây là bộ từ vựng chủ đề giao thông về phương tiện giao thông trong tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết Apollo English chia sẻ sẽ là một nguồn tài nguyên hữu ích giúp các em đạt thành tích cao trong học tập, đặc biệt là môn tiếng Anh văn trong trường nhé.


    Theo dõi tin từ Apollo

    Đăng ký để nhận các thông tin ưu đãi và cập nhật các tin tức mới nhất từ Apollo bạn nhé!

    Tin mới nhất

    Mar 20,2024
    Trong cuốn “Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn” dày 239 trang với hàng ngàn ý tứ, tác giả Ibuka Masaru đã chỉ ra điều tối quan trọng trong giáo dục trẻ nhỏ đó là hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, từ thời điểm sớm nhất.
    Mar 11,2024
    Sáng tạo không chỉ dành riêng cho những nhà thiết kế, nghệ sĩ, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống.
    Jan 02,2024
    Bài ôn tập Active App chính thức ra mắt
    Nov 30,2023
    4 Cách giúp bé học nói hiệu quả: Trò chuyện với bé, lắng nghe, đọc sách, tập hát. Tìm hiểu khi nào bé nên học ngôn ngữ mới
    Nov 30,2023
    Khi nào nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2? Nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2 nào? Lợi ích khi cho bé học tiếng Anh.

    Quan Tâm Nhất

    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
    Feb 18,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả

    Tin liên quan

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 với những hình ảnh sinh động sẽ giúp bé dễ dàng ôn tập và ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả
    Tại Apollo English, chúng tôi luôn tin rằng mỗi học viên xứng đáng được trang bị những hành trang tốt nhất để trở thành những công dân toàn cầu trong tương lai
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi