Trẻ em lớp 1 cần học từ vựng hàng ngày để mở rộng vốn từ và nắm vững ngôn ngữ cơ bản, giúp các em có khả năng giao tiếp cơ bản và hiểu các ngữ cảnh thông qua vốn từ mà mình tích lũy được. Trong đó, các bài tập tiếng Anh lớp 1 giúp trẻ em nắm vững các từ cơ bản và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 thường đi kèm với hình ảnh và hoạt động để hỗ trợ việc học và ghi nhớ từ vựng.
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1: Nghĩa của từ
Việc sử dụng hình ảnh và các hoạt động thực hành trong bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và thú vị.
Hơn nữa, bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 dạng đặt câu, điền từ, ghép từ, nối từ và tranh,...thường tập trung vào các từ vựng cơ bản để bé ôn tập hiệu quả.
Trong đó, “The meanings of words” (Tạm dịch: Nghĩa của từ) là dạng bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 được thiết kế nhằm mục đích giúp bé ôn tập ngữ nghĩa của các từ đã học.
Bài tập thực hành này gồm các dạng cơ bản như nối tranh với từ vựng tiếng Anh thích hợp, hoặc viết đúng nghĩa tiếng Việt của từ cho sẵn,…
Bố mẹ có thể áp dụng các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 dưới đây để giúp bé học ngôn ngữ hiệu quả.
Nối tranh và từ thích hợp
Đối với dạng bài tập từ vựng tiếng Anh cơ bản này, các em học sinh sẽ được cho ba hình ảnh. Nhiệm vụ của bài tập này đặt ra đó là các em hãy chọn hình ảnh phù hợp với từ cho trước.
Câu 1:
A | B | C | |
cat |
Câu 2:
A | B | C | |
book |
Câu 3:
A | B | C | |
pin |
Câu 4:
A | B | C | |
box |
Câu 5:
A | B | C | |
run |
Câu 6:
A | B | C | |
king |
Câu 7:
A | B | C | |
egg |
Câu 8:
A | B | C | |
cake |
Câu 9:
A | B | C | |
family |
Câu 10:
A | B | C | |
three |
Đáp án:
- B
- A
- C
- A
- C
- B
- A
- A
- C
- C
Chọn nghĩa đúng của từ
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 dạng “Choose the correct meaning of the word” (Tạm dịch: Chọn nghĩa đúng của từ) giúp các em học sinh ôn tập tiếng Anh hiệu quả.
Đồng thời, đây cũng là dạng bài tập thực hành giúp bố mẹ kiểm tra và đánh giá kết quả học tiếng Anh của bé trong thời gian qua.
Bài tập này sẽ đưa ra một hình ảnh minh họa sinh động, nhiệm vụ của các em học sinh lớp 1 là viết đúng từ vựng và nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Câu 1:
A. bad | B. lad |
Câu 2:
A. set | B. net |
Câu 3:
A. drum | B. hum |
Câu 4:
A. boy | B. toy |
Câu 5:
A. sad | B. happy |
Câu 6:
A. car | B. bus |
Câu 7:
A. mom | B. dad |
Câu 8:
A. five | B. nine |
Câu 9:
A. jump | B. dump |
Câu 10:
A. free | B. tree |
Đáp án:
- A
- B
- A
- A
- B
- A
- B
- B
- A
- B
Sắp xếp từ vựng vào các nhóm phù hợp
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 thường được chia theo chủ đề như gia đình, trường học, động vật, thực phẩm, v.v. để giúp trẻ em học một cách có tổ chức và hứng thú. Do đó, bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 dạng “Categorize” (Tạm dịch: Sắp xếp từ vào nhóm chủ đề thích hợp) sẽ giúp các em ôn tập từ vựng theo cụm chủ để.
Bài tập cung cấp cho các em một loạt các từ vựng ngẫu nhiên cùng 3 chủ đề chính. Nhiệm vụ của bé là phải sắp xếp các từ vựng tiếng Anh theo một nhóm. Cụ thể, các từ vựng được cho dưới đây tập trung vào nhóm động vật và phương tiện giao thông.
Các em học sinh lớp 1 sẽ sắp xếp chúng vào các nhóm (động vật hoặc phương tiện) trên cạn, trên không và dưới nước.
Vocabulary | Water | Land | Air |
wolf - seal - bear | |||
whale - tiger - bee | |||
owl - bat - shark | |||
train - boat - bus | |||
plane - car - helicopter | |||
hot air balloon - canoe - ferry |
Đáp án:
- Water: seal; whale; shark; boat; canoe; ferry.
- Land: wolf; bear; tiger; train; bus; car.
- Air: bee; owl; bat; plane; helicopter; hot air balloon.
Bài tập tiếng Anh lớp 1: Hoàn thành câu
Các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 dạng “Sentences” liên quan đến các nhiệm vụ điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu và nối câu mô tả tương ứng với tranh.
Điền đúng từ vựng để hoàn thành câu
Các từ vựng tiếng Anh: bed - hand - ducks - table - girl - books - pears - door - name - old
- What is your ___?
- Raise your ___?
- The cat sits on the ___?
- How ___ is she?
- I am tired and want to go to ___.
- I’m going to go feed the ___.
- Mai is a ___.
- I read comic ___.
- We put ___, apples and bananas in our fruit salad.
- Close the ___, please.
Đáp án:
- name
- hand
- table
- old
- bed
- ducks
- girl
- books
- pears
- door
Nối câu và tranh thích hợp
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 yêu cầu các em học sinh đọc các câu văn cho trước và nối với hình ảnh tương ứng.
Cột A | Cột B | ||
1 | I love my dad. | A | |
2 | Walk down the stairs. | B | |
3 | Here is a gift for you. | C | |
4 | The bear is brown. | D | |
5 | It’s wet when it rains. | E | |
6 | I like guitar. | F | |
7 | She listens to music. | G | |
8 | He is a student. | H | |
9 | They are red apples. | I | |
10 | There are three stars. | J |
Đáp án:
1D - 2E - 3B - 4F - 5I - 6C - 7J - 8G - 9A - 10H
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1: Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 dạng “Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa” không chỉ giúp bé củng cố từ vựng mà còn mở rộng vốn từ của mình dựa trên các từ có cùng nghĩa hoặc trái nghĩa.
Nối và viết từ đồng nghĩa
Bài tập này yêu cầu các em học sinh lớp 1 chọn từ vựng phù hợp với các từ có nghĩa tiếng Việt tương tự.
enjoy - tall - father - tidy - mother - bad - sad - end - hard - shy
1. ___ dad
2. ___ mom
3. ___ like
4. ___ clean
5. ___ terrible
6. ___ high
7. ___ awkward
8. ___ difficult
9. ___ finish
10. ___ unhappy
Đáp án:
1. father
2. mother
3. enjoy
4. tidy
5. bad
6. tall
7. shy
8. hard
9. end
10. sad
Viết từ trái nghĩa - Antonyms
Dạng bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 “Antonyms” yêu cầu các em học sinh tìm từ trái nghĩa với các từ đã cho.
1. ___ tight
2. ___ white
3. ___ fast
4. ___ small
5. ___ short
6. ___ up
7. ___ far
8. ___ more
9. ___ push
10. ___ old
Đáp án:
1. loose
2. black
3. slow
4. big
5. long
6. down
7. near
8. less
9. pull
10. new
Kết bài
Trên đây là những bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 điển hình mà bố mẹ có thể tham khảo để ôn tập cho bé hiệu quả. Apollo English hy vọng đây sẽ là tài liệu học tiếng Anh hữu ích cho các em học sinh lớp 1.
Tham khảo: www.k5learning.com/vocabulary-worksheets/first-grade-1