Apollo English xin giới thiệu đến bố mẹ và các bé trọn bộ từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 thuộc 16 Unit theo từng chủ đề của sách giáo khoa. Đồng thời, bài viết cũng sẽ giúp các bé học tiếng Anh lớp 2 ôn luyện những từ mới thông qua một số bài tập nhỏ. Cùng khám phá ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ I
Unit 1: At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi)
Cùng Apollo English khám phá và nắm vững những ngôn từ liên quan đến chủ đề "At my birthday party" để bé có thể diễn tả một cách chi tiết và sinh động hơn về trải nghiệm của mình trong bữa tiệc sinh nhật nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
birthday party | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑr.ti/ | tiệc sinh nhật |
Present/ Gift | /ˈprɛz.ənt/ - /ɡɪft/ | Quà |
Invitation | /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ | Lời mời |
Decorations | /ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/ | Trang trí |
Balloon | /bəˈlun/ | Bóng bay |
Candle | /ˈkæn.dəl/ | Nến |
Dance | /dæns/ | Nhảy |
Yummy | /ˈjʌ.mi/ | Ngon |
Pasta | /ˈpɑ.stə/ | Mỳ ý |
Từ vựng mở rộng tiếng anh lớp 2 Unit 1
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cake | /keɪk/ | Bánh kem |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Happy | /ˈhæp.i/ | Hạnh phúc |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt ngào |
Clown | /klaʊn/ | Người hề |
Ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | Kem |
Chocolate | /ˈtʃɒk.lət/ | Sô cô la |
Surprise | /səˈpraɪz/ | Bất ngờ |
Cheers | /tʃɪrz/ | Chúc mừng |
Unit 2: In the backyard (Trong sân sau nhà)
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề “In the backyard" giúp bé mở rộng vốn kiến thức về môi trường thiên nhiên, các bé sẽ hiểu hơn về một số loài động vật, côn trùng và cây cối thường xuất hiện trong khu vườn.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 theo chủ đề “In the backyard”:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Backyard | /ˈbæk.jɑrd/ | Sân sau nhà |
Grass | /ɡræs/ | Cỏ |
Tree | /triː/ | Cây |
Flower | /ˈflaʊ.ər/ | Hoa |
Garden | /ˈɡɑr.dən/ | Vườn |
Insect | /ˈɪn.sɛkt/ | Côn trùng |
Ladybug | /ˈleɪ.di.bʌɡ/ | Bọ rùa |
Neck | /nɛk/ | Tổ |
Worm | /wɜrm/ | Sâu |
Seed | /siːd/ | Hạt giống |
Từ vựng mở rộng Unit 2
Từ vựng thảm thực vật và thiên nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Shrub | /ʃrʌb/ | Cây bụi |
Bush | /bʊʃ/ | Bụi cây |
Blossom | /ˈblɑːsəm/ | Hoa nở |
Birdhouse | /ˈbɜːrdhaʊs/ | Chuồng chim |
Fountain | /ˈfaʊntən/ | Đài phun nước |
Pond | /pɒnd/ | Ao hồ |
Từ vựng về côn trùng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Ant | /ænt/ | Kiến |
Butterfly | /ˈbʌt.ər.flaɪ/ | Bướm |
Bee | /biː/ | Ong |
Dragonfly | /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ | Chuồn chuồn |
Mosquito | /məˈskiː.toʊ/ | Muỗi |
Grasshopper | /ˈɡræsˌhɑːpər/ | Châu chấu |
Beetle | /ˈbiː.təl/ | Bọ cánh cứng |
Caterpillar | /ˈkæt.ərˌpɪl.ər/ | Sâu bướm |
Từ vựng về các thiết bị và vật dụng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Swing | Cái xích đu | /swɪŋ/ |
Barbecue | Lò nướng ngoài trời | /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ |
Umbrella | Ô dù | /ʌmˈbrɛlə/ |
Grill | Lưới nướng | /ɡrɪl/ |
Plant pot | Chậu cây | /plænt pɒt/ |
Hose | Ống nước | /hoʊz/ |
Wheelbarrow | Xe đẩy | /ˈwiːlˌbær.oʊ/ |
Trowel | Xẻng trồng cây | /traʊəl/ |
Unit 3: At the seaside (Ở bên bờ biển)
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề "At the seaside" giúp bé nắm vững các từ mới căn bản liên quan đến sự vật và hoạt động thường gặp trên bãi biển.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 Unit 3 “At the seaside”:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Seaside | /ˈsiː.saɪd/ | Bờ biển |
Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Sand | /sænd/ | Cát |
Ocean | /ˈoʊ.ʃən/ | Đại dương |
Wave | /weɪv/ | Sóng |
Sail | /seɪl/ | Cánh buồm |
Waves | /weɪvz/ | Sóng biển |
Cliff | /klɪf/ | Vách đá |
Seashell | /ˈsiː.ʃɛl/ | Vỏ sò |
Seagull | /ˈsiː.ɡʌl/ | Hải âu |
Sunbath | /ˈsʌn.bɑθ/ | Tắm nắng |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Từ vựng mở rộng Unit 3
Từ vựng về hoạt động và đồ vật liên quan
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Swimsuit | /ˈswɪmˌsuːt/ | Đồ bơi |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm |
Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
Sandcastle | /ˈsændˌkæsəl/ | Lâu đài cát |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Dã ngoại |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Boating | /ˈboʊtɪŋ/ | Đi thuyền |
Sand dunes | /sænd duːnz/ | Đồi cát |
Unit 4: In the countryside (Ở nông thôn)
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề Unit 4 "In the countryside" giúp bé phát triển kho từ vựng của mình thêm đa dạng.
Trong khi ôn tập bộ từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 unit 4, các em hiểu hơn về cuộc sống của người nông dân cũng như các con vật và cây trồng phổ biến trong cuộc sống nông thôn.
Bé hãy học từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “Nông thôn” qua bảng từ vựng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Countryside | /ˈkʌn.triˌsaɪd/ | Vùng nông thôn |
Farm | /fɑrm/ | Trang trại |
Barn | /bɑrn/ | Nhà kho |
Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Horse | /hɔrs/ | Con ngựa |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Goat | /ɡoʊt/ | Con dê |
Roaster | /ˈroʊ.stər/ | Con gà trống |
Harvest | /ˈhɑr.vɪst/ | Thu hoạch |
Mở rộng từ vựng Unit 4
Từ vựng về động vật ở trang trại
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Pig | /pɪɡ/ | Lợn |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
Duck | /dʌk/ | Vịt |
Dog | /dɒɡ/ | Chó |
Cat | /kæt/ | Mèo |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
Từ vựng về cây trồng và môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Corn | /kɔːrn/ | Ngô |
Wheat | /wiːt/ | Lúa mì |
Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
Farmhouse | /ˈfɑːrmhaʊs/ | Nhà nông trại |
Orchard | /ˈɔːrtʃərd/ | Vườn cây ăn quả |
Unit 5: In the classroom (Trong lớp học)
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề gần gũi, cụ thể như “In the classroom” nói về các dụng cụ học tập cung cấp cho bé bộ từ vựng cần thiết để mô tả môn học thường gặp bằng ngoại ngữ.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Môn Tiếng Anh |
Maths | /mæθs/ | Môn Toán |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Môn Lịch sử |
Art | /ɑrt/ | Môn Mĩ thuật |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Môn Khoa học |
Literature | /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ | Môn Văn |
Geography | /dʒiˈɑɡ.rə.fi/ | Môn Địa lý |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Môn Âm nhạc |
Unit 6: On the farm (Tại nông trại)
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6 “On the farm” giúp cho bé mở rộng kho từ điển đa dạng về cuộc sống nông thôn, nông trại, cũng như những động vật chăn nuôi trên đồng ruộng.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Plow | /plaʊ/ | Verb | Cày đất |
Wool | /wʊl/ | Noun | Len |
Goose | /ɡus/ | Noun | Con ngỗng |
Tractor | /ˈtræk.tər/ | Noun | Máy kéo |
Orchard | /ˈɔr.tʃərd/ | Noun | Vườn ăn quả |
Scarecrow | /ˈskɛr.kroʊ/ | Noun | Bù nhìn |
Windmill | /ˈwɪnd.mɪl/ | Noun | Cối xay gió |
Fox | /fɑks/ | Noun | Con cáo |
Unit 7: In the kitchen (Trong phòng bếp)
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề "Phòng bếp" là rất hữu ích cho bé vì đây là đề tài rất quen thuộc. Bé giao tiếp với gia đình và bạn bè về các loại thực phẩm, đồ dùng và hành động trong phòng bếp.
Ba mẹ hãy cùng bé làm quen với các từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 Unit 7 nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Noun | Nhà bếp |
Stove | /stoʊv/ | Noun | Bếp lò |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Noun | Lò vi sóng |
Fridge | /frɪdʒ/ | Noun | Tủ lạnh |
Sink | /sɪŋk/ | Noun | Chậu rửa |
Dishwasher | /ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/ | Noun | Máy rửa chén |
Plate | /pleɪt/ | Noun | Đĩa |
Bowl | /boʊl/ | Noun | Bát |
Spoon | /spun/ | Noun | Thìa |
Knife | /naɪf/ | Noun | Dao |
Từ vựng mở rộng tiếng anh lớp 2 Unit 7
Từ vựng đồ dùng và vật dụng ăn uống
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Glass | /ɡlæs/ | Ly thủy tinh |
Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
Pan | /pæn/ | Chảo |
Pot | /pɒt/ | Nồi |
Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Thớt |
Từ vựng thực phẩm và nguyên liệu
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Vegetable | /ˈvɛdʒtəbl/ | Rau củ |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Meat | /miːt/ | Thịt |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
Rice | /raɪs/ | Gạo |
Pasta | /ˈpæstə/ | Mỳ ống |
Oil | /ɔɪl/ | Dầu ăn |
Salt | /sɔːlt/ | Muối |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường |
Spice | /spaɪs/ | Gia vị |
Từ vựng về thiết bị nhà bếp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Oven | /ˈəʊvən/ | Lò nướng |
Fridge | frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Blender | /ˈblɛndər/ | Máy xay sinh tố |
Toaster | /ˈtoʊstər/ | Máy nướng bánh mì |
Kettle | /ˈkɛtəl/ | Ấm đun nước |
Unit 8: In the village (Ở trong ngôi làng)
Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 2 chủ đề “In the village” gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Làng |
Livestock | /ˈlaɪv.stɑk/ | Vật nuôi |
Crop | /krɑp/ | Mùa vụ |
Path | /pæθ/ | Con đường mòn |
Poultry | /ˈpoʊl.tri/ | Gia cầm |
Stable | /ˈsteɪ.bəl/ | Chuồng ngựa |
Sheepfold | /ʃiːpfəʊld/ | Chuồng cừu |
Từ vựng mở rộng tiếng anh lớp 2 Unit 8
Farm | /fɑːrm/ | Nông trại |
Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Ceremony | /ˈserəmoʊni/ | Lễ hội |
Tradition | /trəˈdɪʃn/ | Truyền thống |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
Garden | /ˈɡɑːrdən/ | Vườn |
Tree | /triː/ | Cây cối |
Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
Unit 9: In the grocery store (Trong cửa hàng bách hóa)
Học tiếng Anh về chủ đề "In the grocery store" giúp cho bé lớp 2 nắm vững những từ vựng cơ bản liên quan đến các loại thực phẩm, đồ uống và các vật dụng trong siêu thị.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Grocery store | /ˈɡroʊ.sər.i stɔr/ | Cửa hàng tạp hóa |
Supermarket | /ˈsuː.pərˌmɑr.kɪt/ | Siêu thị |
Shopping cart | /ˈʃɑp.ɪŋ kɑrt/ | Xe đẩy mua hàng |
Cashier | /ˈkæʃ.i.ər/ | Quầy thu ngân |
Checkout | /ˈtʃɛk.aʊt/ | Quầy thanh toán |
Shelf | /ʃɛlf/ | Kệ hàng |
Product | /ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm |
Price tag | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá |
Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Khuyến mãi |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng |
Unit 10: At the zoo (Trong sở thú)
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10 chủ đề “At the zoo” sẽ giúp các em mở rộng vốn từ về động vật bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Exhibit | /ɪɡˈzɪ.bɪt/ | Noun | Khu trưng bày |
Habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Noun | Môi trường sống |
Crocodile | /ˈkrɑk.ə.daɪl/ | Noun | Cá sấu |
Tortoise | /ˈtɔr.təs/ | Noun | Rùa |
Ostrich | /ˈɒs.trɪtʃ/ | Noun | Đà điểu |
Hedgehog | /ˈhɛdʒ.hɒɡ/ | Noun | Nhím |
Gopher | /ˈɡoʊ.fər/ | Noun | Chuột túi |
Leopard | /ˈlɛp.ərd/ | Noun | Con báo |
Gibbon | /ˈɡɪb.ən/ | Noun | Con vượn |
Chipmunk | /ˈtʃɪp.mʌŋk/ | Noun | Sóc chuột |
Xem thêm: Chủ đề từ vựng động vật tiếng Anh
Từ vựng mở rộng tiếng anh lớp 2 Unit 10
Từ vựng về động vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Voi |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Hổ |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Khỉ |
Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
Bear | /bɛr/ | Gấu |
Penguin | /ˈpɛŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
Từ vựng về môi trường sống của động vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cage | /keɪdʒ/ | Chuồng |
Enclosure | /ɪnˈkloʊʒər/ | Khu nuôi |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống tự nhiên |
Pond | /pɒnd/ | Ao hồ |
Từ vựng về cảm xúc và trạng thái khi đi sở thú
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Hào hứng |
Amazed | /əˈmeɪzd/ | Ngạc nhiên |
Curious | /ˈkjʊriəs/ | Tò mò |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Fun | /fʌn/ | Vui vẻ |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 2 học kỳ II
Unit 11: In the playground (Trong khu vui chơi)
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề "In the playground" cung cấp vốn từ để bé có thể mô tả và giải thích về các thiết bị, đồ chơi trong sân chơi.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Slide | /slaɪd/ | Cầu trượt |
Swing | /swɪŋ/ | Xích đu |
Seesaw | /ˈsiː.sɔ/ | Bập bênh |
Jump rope | /dʒʌmp roʊp/ | Trò nhảy dây |
Obstacle course | /ˈɑb.stə.kəl kɔrs/ | Vượt chướng ngại vật |
Football | /ˈfʊt.bɔl/ | Bóng đá |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔl/ | Bóng chuyền |
Basketball | /ˈbæs.kɪt.bɔl/ | Bóng rổ |
Hide and seek | /haɪd ænd sik/ | Trốn tìm |
Unit 12: At the cafe (Tại quán cà phê)
Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 Unit 12 At the café về các loại đồ uống, thức ăn và đồ dùng trong quán café sẽ giúp bé mở rộng vốn từ vựng của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Café | /ˈkæˌfeɪ/ | Quán cà phê |
Menu | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
Bill | /bɪl/ | Hóa đơn |
Tip | /tɪp/ | Tiền boa |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | Nhân viên phục vụ |
Donut | /ˈdoʊnət/ | Bánh rán |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Cookie | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
Juice | /dʒuːs/ | Nước trái cây |
Smoothie | /ˈsmuːði/ | Sinh tố |
Tea | /tiː/ | Trà |
Counter | /ˈkaʊntər/ | Quầy thu ngân |
Spoon | /spuːn/ | Thìa |
Unit 13: In the Maths class (Trong buổi học môn Toán)
“In the Maths class” là chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 2 tiếp theo cho bé. Thông qua Unit 13 này, bé sẽ làm quen và học những từ vựng tiếng Anh liên quan đến môn Toán.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Addition | /əˈdɪʃən/ | Phép cộng |
Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
Multiplication | /ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/ | Phép nhân |
Division | /dɪˈvɪʒən/ | Phép chia |
Equal | /ˈiːkwəl/ | Bằng |
Greater than | /ˈɡreɪ.tər ðæn/ | Lớn hơn |
Less than | /ˈlɛs ðæn/ | Bé hơn |
Equal sign | /ˈiːkwəl saɪn/ | Dấu bằng |
Odd | /ɒd/ | Lẻ |
Even | /ˈiːvən/ | Chẳn |
Từ vựng về các hình dạng và hình khối cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Circle | /ˈsɜːrkl/ | Hình tròn |
Triangle - /ˈtraɪæŋɡəl/ | Hình tam giác | |
Diamond | /ˈdaɪəmənd/ | Hình kim cương |
Oval | /ˈoʊvl/ | Hình oval (hình bầu dục) |
Heart | /hɑːrt/ | Hình trái tim |
Square | /skwɛr/ | Hình vuông |
Star | /stɑːr/ | Hình ngôi sao |
Rectangle | /ˈrɛktæŋɡəl/ | Hình chữ nhật |
Pentagon | /ˈpɛntəɡɒn/ | Hình ngũ giác |
Hexagon | /ˈhɛksəɡɒn/ | Hình lục giác |
Unit 14: At home (Ở nhà)
Dạy từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 14 “At home” nói về chủ đề liên quan nhà ở và gia đình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bedroom | /ˈbɛdˌrum/ | Phòng ngủ |
Bathroom | /ˈbæθˌrum/ | Phòng tắm |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Nhà bếp |
Living room | /ˈlɪvɪŋ rum/ | Phòng khách |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ rum/ | Phòng ăn |
Balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | Ban công |
Mở rộng từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 14
Từ vựng các vật dụng và đồ dùng trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Sofa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa |
Bed | /bɛd/ | Giường |
Table | /ˈteɪbəl/ | Bàn |
Chair | /tʃɛr/ | Ghế |
Wardrobe | /ˈwɔrˌdroʊb/ | Tủ quần áo |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ | Tủ lạnh |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Ti vi |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Từ vựng các phòng trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Study room | /ˈstʌdi ˌrum/ | Phòng học |
Garage | /ˈɡærɪdʒ/ | Gara |
Attic | /ˈætɪk/ | Gác xép |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
Conservatory | /kənˈsɜː.və.tər.i/ | Nhà kính |
Unit 15: In the clothes shop (Trong cửa hàng quần áo)
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo xuất hiện trong bài học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Anorak | /ˈæn.əˌræk/ | Áo khoác có mũ |
Bow tie | /boʊ taɪ/ | Cà vạt |
Belt | /bɛlt/ | Thắt lưng |
Boxer shorts | /ˈbɑk.sər ʃɔrts/ | Quần ngắn |
Cardigan | /ˈkɑr.dɪ.gən/ | Áo len |
Dress | /drɛs/ | Đầm |
Skirt | /skɜrt/ | Váy |
Trousers | /ˈtraʊ.zərz/ | Quần dài |
Shoes | /ʃuz/ | Giày |
Sneaker | /ˈsniː.kər/ | Giày thể thao |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Jeans | /dʒinz/ | Quần jean |
Leather | /ˈlɛðər/ | (Vải) da |
Từ vựng mở rộng tiếng anh lớp 2 Unit 15
Từ vựng về phụ kiện
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Accessories | [əkˈsɛsəriz] | Phụ kiện |
Sunglasses | [ˈsʌnˌɡlæsɪz] | Kính râm |
Necklaces | [ˈnɛklɪsɪz] | Dây chuyền |
Scarves | [skɑːrvz] | Khăn |
Hats | [hæts] | Mũ |
Bags/Purses | [bæɡz] / [ˈpɜːrsɪz] | Túi xách |
Từ vựng về phòng thử đồ và kích cỡ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Dressing room/Fitting room) | Phòng thử đồ | [ˈdrɛsɪŋ rum] / [ˈfɪtɪŋ rum] |
Sizes | Kích cỡ | [saɪzɪz] |
Mirror | Gương | [ˈmɪrə(r)] |
Try on | Thử | [traɪ ɒn] |
Unit 16: At the campsites (Tại các khu cắm trại)
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề “At the campsites - Khu cắm trại” giúp bé khám phá thêm một khía cạnh thú vị của cuộc sống:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Campfire | /ˈkæmp.faɪər/ | Lửa trại |
Tent | /tɛnt/ | Lều |
Sleeping bag | /ˈsliː.pɪŋ bæɡ/ | Túi ngủ |
Flashlight | /ˈflæʃ.laɪt/ | Đèn pin |
Marshmallow | /ˈmɑrʃˌmɛ.loʊ/ | Kẹo marshmallow |
Camping stove | /ˈkæm.pɪŋ stoʊv/ | Bếp cắm trại |
Insect repellent | /ˈɪn.sɛkt rɪˈpɛl.ənt/ | Thuốc chống côn trùng |
Hiking boots | /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/ | Giày địa hình |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | La bàn |
Mở rộng từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 16
Từ vựng thiết bị cắm trại
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Tent | /tɛnt/ | Lều |
Sleeping bag | /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ | Túi ngủ |
Campfire | /ˈkæmpˌfaɪər/ | Lửa trại |
Lantern | /ˈlæntərn/ | Đèn lều |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
Portable stove | /ˈpɔːrtəbəl stoʊv/ | Bếp cầm tay |
Rope | /roʊp/ | Dây thừng |
First aid kit | /fɜrst eɪd kɪt/ | Hộp cấp cứu |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | La bàn |
Multi-tool | /ˈmʌlti tuːl/ | Dụng cụ đa năng |
Từ vựng môi trường tự nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
River | /ˈrɪvər/ | Sông |
Mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi |
Meadow | /ˈmɛdoʊ/ | Cánh đồng |
Clearing | /ˈklɪrɪŋ | Vùng trống trong rừng |
Wildlife | /ˈwaɪldˌlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Stream | /striːm/ | Suối |
Starry sky | /ˈstɑːri skaɪ/ | Bầu trời đầy sao |
Sunrise | /ˈsʌnˌraɪz/ | Bình minh |
Từ vựng các hoạt động cắm trại
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Campfire | /ˈkæmpˌfaɪər | lửa trại |
Nature photography | /ˈneɪtʃər fəˈtɑːɡrəfi/ | Chụp ảnh thiên nhiên |
Storytelling | /ˈstɔːritelɪŋ/ | Kể chuyện |
Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 nâng cao
Bên cạnh những từ cơ bản trong sách giáo khoa, Apollo English sẽ mở rộng thêm cho các em những từ vựng khác để các em hoàn thiện và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách toàn diện.
Những chủ đề tiếng Anh lớp 2 mở rộng liên quan đến thời tiết, cảm xúc, giao thông,… để các bé phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh mình.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về thời tiết
Với học sinh lớp 2, việc học từ vựng liên quan đến thời tiết không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bé nhận biết và diễn đạt về các trạng thái khí hậu một cách tự tin và chính xác.
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cơ bản về thời tiết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Nhiều mây |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Có mưa |
Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng |
Tornado | /tɔrˈneɪ.doʊ/ | Lốc xoáy |
Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Sấm sét |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nắng |
Snowy | /ˈsnoʊ.i/ | Có tuyết |
Windy | /ˈwɪn.di/ | Có gió |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về cảm xúc tích cực
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 chỉ cảm xúc tích cực, mang năng lượng của sự lạc quan vui tươi như:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh |
Glad | /ɡlæd/ | Sẵn lòng |
Loved | /lʌvd/ | Yêu thương |
Excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | Hào hứng |
Proud | /praʊd/ | Tự hào |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | Bất ngờ |
Happy | /ˈhæp.i/ | Hạnh phúc |
Confident | /ˈkɑːn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về ngày giờ
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 về đơn vị đo thời gian như:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Second | /ˈsɛk.ənd/ | Giây |
Minute | /ˈmɪn.ɪt/ | Phút |
Hour | /aʊər/ | Giờ |
Week | /wik/ | Tuần |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | /jɪr/ | Năm |
Century | /ˈsɛn.tʃər.i/ | Thế kỷ |
Từ vựng tiếng Anh về giao thông
Sau đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 2 về giao thông trong cuộc sống:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp |
Motorcycle | /ˈmoʊ.tər.saɪ.kəl/ | Xe máy |
Traffic light | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Crosswalk | /ˈkrɔs.wɔk/ | Vạch kẻ đường |
Seat belt | /sit bɛlt/ | Dây an toàn |
Horn | /hɔrn/ | Còi xe |
Speed limit | /spid ˈlɪ.mɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Stop sign | /stɑp saɪn/ | Biển báo dừng |
Pedestrian | /pəˈdɛs.tri.ən/ | Người đi bộ |
Parking lot | /ˈpɑrkɪŋ lɒt/ | Bãi đậu xe |
Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2
Bài 1: Điền từ đúng vào chỗ trống trong câu sau:
a) Sun gives us _____. (Light/Water)
b) We read books at _____. (School/Home)
c) A ____ lives in the water. (Fish/Bird)
d) Flowers are _____. (Red/Food)
e) A ____ has four legs. (Snake/Horse)
f) I play with a _____ in the park. (Ball/Book)
Bài 2: Trả lời đúng câu hỏi sau
1. Từ trái nghĩa với “happy”?
A. sad B. glad C. proud
2. Từ đồng nghĩa với “gift”?
A. letter B. present C. balloon
3. Từ nào khác biệt với những từ còn lại?
A. car B. airplane C. carrot
4. Từ nào có nghĩa là “Bọ rùa”?
A. turtle B. cow C. ladybug
5. Từ “hiking boots” có nghĩa là gì?
A. giày địa hình B. lửa trại C. lều
Bài 3: Ghép từ đúng
Cột A | Cột B |
Cat | A. Trường học |
Dog | B. Mèo |
School | C. Chó |
Flower | D. Hoa |
Book | E. Sách |
Family | F. Gia đình |
Teacher | G. Giáo viên |
Classroom | H. Phòng học |
Đáp án
Bài 1
a) Light
b) School
c) Fish
d) Red
e) Horse
f) Teacher
g) Ball
Bài 2
1A - 2B - 3C - 4C - 5A
Bài 3
1B - 2C - 3A - 4D - 5E - 6F - 7G - 8H
Xem thêm tại: Bài tập tiếng Anh lớp 2
Phương pháp học tăng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 2
Ngoài các phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cho bé đã được Apollo English giới thiệu từ trước, dưới đây là một số cách tăng vốn từ dành riêng cho bé lớp 2:
- Flashcard: Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 qua flashcard là cách khá hiệu quả. Một mặt của flashcard sẽ chứa hình ảnh sinh động, nhiệm vụ của các em lớp 2 là đoán từ vựng tương ứng.
- Ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh lớp 2 trực tuyến như Duolingo, LingoDeer, ELSA,.… Nhờ được trò chơi hóa, cách học từ vựng tiếng Anh của các bé lớp 2 trở nên thú vị. Các bé sẽ phải vượt qua các trò chơi tiếng Anh lớp 2 (được thiết kế phù hợp với năng lực và trình độ của mình) để nhận diện từ vựng tiếng Anh lẫn cách phát âm của chúng.
- Bài hát tiếng Anh lớp 2: Một số bài hát dành riêng cho bé lớp 2 học từ vựng tiếng Anh: How's The Weather? (Super Simple Songs), Vehicles (PINKFONG Songs for Children), Vegetable Song (The Singing Walrus).
Bên cạnh đó, phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 cũng nên được kết hợp với kỹ năng luyện nghe, nói, đọc và viết để bé phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ.
Apollo English - Địa chỉ học tiếng Anh cho bé lớp 2 uy tín
Apollo English với gần 30 năm cung cấp những khóa học tiếng Anh trẻ em chất lượng cùng những phương pháp giảng dạy tiếng Anh khoa học đã nhận được nhiều sự yêu quý và tin tưởng từ hơn +1.000.000 cha mẹ và học viên nhí.
Tại Apollo English, trung tâm đã kết hợp đồng bộ cả 5 phương pháp tiên tiến theo tiêu chuẩn quốc tế vào giảng dạy. Nhờ đó, mọi học viên nhí khi đến với Apollo English đều trở nên tự tin, lưu loát, làm chủ kiến thức và kỹ năng tương lai và chinh phục được nhiều chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.
Kết luận
Với 16 Unit cùng các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 2 đã được trình bày thông qua những hình ảnh đầy màu sắc, hy vọng bố mẹ sẽ cùng bé ôn tập và ghi nhớ từ mới thật hiệu quả. Bên cạnh đó, bố mẹ có thể mở rộng kho từ vựng của con thông qua bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng anh cho bé tiểu học.
Danh sách những bài viết thuộc chủ đề từ vựng tiếng anh tiểu học: