Từ vựng là một công cụ cơ bản và hữu dụng trong cả giao tiếp lẫn đọc hiểu của bất kỳ ngôn ngữ nào. Đối với các em học sinh lớp 2, tăng vốn từ vựng tiếng Anh phong phú giúp bé thu nhận kiến thức hiệu quả, dễ dàng biểu đạt dù là trong văn nói hay văn viết.
Chính vì vậy, bé cần được bổ sung kho từ vựng căn bản để tạo nền tảng kiến thức tiếng Anh quan trọng để phát triển các kỹ năng khác như Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 cần liên quan đến các chủ đề gần gũi, quen thuộc cũng như chú trọng cách phát âm chuẩn xác ngay từ ban đầu cho bé.
Trong bài viết này, Apollo English đã tổng hợp 20 chủ đề làm quen với từ vựng tiếng Anh lớp 2 để bố mẹ hãy cùng con học tập và thực hành thường xuyên, giúp bé ghi nhớ hiệu quả.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo SGK
16 Unit sẽ giới thiệu kho từ vựng tiếng Anh lớp 2 xoay quanh các chủ đề cuộc sống hàng ngày của bé như trường lớp, động vật, vui chơi, nhà ở, cảnh quan thành thị và nông thôn,...
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 2 được thiết kế nhiều màu sắc với những hình ảnh sinh động, gần gũi và thân thiện với bé, giúp việc học và thực hành tiếng Anh trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Unit 1: At my birthday party
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “Chúc mừng sinh nhật”
Các từ vựng căn bản chương trình tiếng Anh lớp 2 giúp bé xây dựng vốn từ phong phú. Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề "At my birthday party" giúp bé hiểu và sử dụng thành thạo các từ ngữ liên quan đến bữa tiệc sinh nhật.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
birthday party | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑr.ti/ | Noun | tiệc sinh nhật |
Present/ Gift | /ˈprɛz.ənt/ - /ɡɪft/ | Noun | Quà |
Invitation | /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ | Noun | Lời mời |
Decorations | /ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/ | Noun | Trang trí |
Balloon | /bəˈlun/ | Noun | Bóng bay |
Candle | /ˈkæn.dəl/ | Noun | Nến |
Dance | /dæns/ | Verb | Nhảy |
Yummy | /ˈjʌ.mi/ | Adj | Ngon |
Pasta | /ˈpɑ.stə/ | Noun | Mỳ ý |
Unit 2: In the backyard
Các em nhỏ lớp 2 cần nắm vững một lượng từ vựng đa dạng để giao tiếp một cách tự tin.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề “In the backyard" giúp bé mở rộng vốn kiến thức về tự nhiên, các em hiểu hơn về một số động vật, côn trùng và cây cối thường xuất hiện trong khu vườn.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề “In the backyard”:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Backyard | /ˈbæk.jɑrd/ | Noun | Sân sau nhà |
Grass | /ɡræs/ | Noun | Cỏ |
Tree | /triː/ | Noun | Cây |
Flower | /ˈflaʊ.ər/ | Noun | Hoa |
Garden | /ˈɡɑr.dən/ | Noun | Vườn |
Insect | /ˈɪn.sɛkt/ | Noun | Côn trùng |
Ladybug | /ˈleɪ.di.bʌɡ/ | Noun | Bọ rùa |
Neck | /nɛk/ | Noun | Tổ |
Worm | /wɜrm/ | Noun | Sâu |
Seed | /siːd/ | Noun | Hạt giống |
Unit 3: At the seaside

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “At the seaside”
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề "At the seaside" giúp bé nắm vững các từ mới căn bản liên quan đến sự vật và hoạt động thường gặp trên bãi biển.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3 “At the seaside”:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Seaside | /ˈsiː.saɪd/ | Noun | Bờ biển |
Beach | /biːtʃ/ | Noun | Bãi biển |
Sand | /sænd/ | Noun | Cát |
Ocean | /ˈoʊ.ʃən/ | Noun | Đại dương |
Wave | /weɪv/ | Noun | Sóng |
Sail | /seɪl/ | Noun | Cánh buồm |
Seashell | /ˈsiː.ʃɛl/ | Noun | Vỏ sò |
Seagull | /ˈsiː.ɡʌl/ | Noun | Hải âu |
Sunbath | /ˈsʌn.bɑθ/ | Verb | Tắm nắng |
Boat | /boʊt/ | Noun | Thuyền |
Unit 4: In the countryside
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề Unit 4 "In the countryside" giúp bé phát triển kho từ vựng của mình thêm đa dạng. Các em hiểu hơn về cuộc sống của người nông dân, các công việc và dụng cụ nông nghiệp cũng như các con vật và cây trồng phổ biến trong cuộc sống nông thôn.
Một số từ vựng về chủ đề “Nông thôn" như:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Countryside | /ˈkʌn.triˌsaɪd/ | Noun | Vùng nông thôn |
Farm | /fɑrm/ | Noun | Trang trại |
Barn | /bɑrn/ | Noun | Nhà kho |
Field | /fiːld/ | Noun | Cánh đồng |
Cow | /kaʊ/ | Noun | Con bò |
Horse | /hɔrs/ | Noun | Con ngựa |
Sheep | /ʃiːp/ | Noun | Con ngựa |
Goat | /ɡoʊt/ | Noun | Con dê |
Roaster | /ˈroʊ.stər/ | Noun | Con gà trống |
Harvest | /ˈhɑr.vɪst/ | Verb | Thu hoạch |
Unit 5: In the classroom
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề môn học
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề gần gũi, cụ thể như “In the classroom” nói về các dụng cụ học tập cung cấp cho các em bộ từ vựng cần thiết để mô tả môn học thường gặp bằng ngoại ngữ.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Noun | Môn Tiếng Anh |
Maths | /mæθs/ | Noun | Môn Toán |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Noun | Môn Lịch sử |
Art | /ɑrt/ | Noun | Môn Mĩ thuật |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Noun | Môn Khoa học |
Literature | /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ | Noun | Môn Văn |
Geography | /dʒiˈɑɡ.rə.fi/ | Noun | Môn Địa lý |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Noun | Môn Âm nhạc |
Unit 6: On the farm
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6 On the farm giúp cho con mở rộng kho từ điển đa dạng về cuộc sống nông thôn, nông trại, cũng như những động vật chăn nuôi trên đồng ruộng.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Plow | /plaʊ/ | Verb | Cày đất |
Wool | /wʊl/ | Noun | Len |
Goose | /ɡus/ | Noun | Con ngỗng |
Tractor | /ˈtræk.tər/ | Noun | Máy kéo |
Orchard | /ˈɔr.tʃərd/ | Noun | Vườn ăn quả |
Scarecrow | /ˈskɛr.kroʊ/ | Noun | Bù nhìn |
Windmill | /ˈwɪnd.mɪl/ | Noun | Cối xay gió |
Fox | /fɑks/ | Noun | Con cáo |
Unit 7: In the kitchen

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề nhà bếp
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề "Phòng bếp" là rất hữu ích cho học sinh lớp 2 vì đây là đề tài rất quen thuộc. Bé giao tiếp với gia đình và bạn bè về các loại thực phẩm, đồ dùng và hành động trong phòng bếp.
Ba mẹ hãy cùng bé làm quen với các từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 7 nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Noun | Nhà bếp |
Stove | /stoʊv/ | Noun | Bếp lò |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Noun | Lò vi sóng |
Fridge | /frɪdʒ/ | Noun | Tủ lạnh |
Sink | /sɪŋk/ | Noun | Chậu rửa |
Dishwasher | /ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/ | Noun | Máy rửa chén |
Plate | /pleɪt/ | Noun | Đĩa |
Bowl | /boʊl/ | Noun | Bát |
Spoon | /spun/ | Noun | Thìa |
Knife | /naɪf/ | Noun | Dao |
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 căn bản về rau, củ, quả mà bé thường xuyên bắt gặp như:

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề hoa quả
Unit 8: In the village
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “In the village” gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Noun | Làng |
Livestock | /ˈlaɪv.stɑk/ | Noun | Vật nuôi |
Crop | /krɑp/ | Noun | Mùa vụ |
Path | /pæθ/ | Noun | Con đường mòn |
Poultry | /ˈpoʊl.tri/ | Noun | Gia cầm |
Stable | /ˈsteɪ.bəl/ | Noun | Chuồng ngựa |
Sheepfold | /ʃiːpfəʊld/ | Noun | Chuồng cừu |
Unit 9: In the grocery store
Học tiếng Anh về chủ đề "In the grocery store" giúp các em học sinh lớp 2 nắm vững những từ vựng cơ bản liên quan đến các loại thực phẩm, đồ uống và các vật dụng trong siêu thị.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Grocery store | /ˈɡroʊ.sər.i stɔr/ | Noun | Cửa hàng tạp hóa |
Supermarket | /ˈsuː.pərˌmɑr.kɪt/ | Noun | Siêu thị |
Shopping cart | /ˈʃɑp.ɪŋ kɑrt/ | Noun | Xe đẩy mua hàng |
Cashier | /ˈkæʃ.i.ər/ | Noun | Quầy thu ngân |
Checkout | /ˈtʃɛk.aʊt/ | Noun | Quầy thanh toán |
Shelf | /ʃɛlf/ | Noun | Kệ hàng |
Product | /ˈprɒd.ʌkt/ | Noun | Sản phẩm |
Price tag | /praɪs tæɡ/ | Noun | Nhãn giá |
Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Noun | Khuyến mãi |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Noun | Khách hàng |
Unit 10: At the zoo

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “At the zoo”
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề này sẽ thú vị hơn nếu các bậc phụ huynh cho con tìm hiểu về động vật.
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10 “At the zoo”:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Exhibit | /ɪɡˈzɪ.bɪt/ | Noun | Khu trưng bày |
Habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Noun | Môi trường sống |
Crocodile | /ˈkrɑk.ə.daɪl/ | Noun | Cá sấu |
Tortoise | /ˈtɔr.təs/ | Noun | Rùa |
Ostrich | /ˈɒs.trɪtʃ/ | Noun | Đà điểu |
Hedgehog | /ˈhɛdʒ.hɒɡ/ | Noun | Nhím |
Gopher | /ˈɡoʊ.fər/ | Noun | Chuột túi |
Leopard | /ˈlɛp.ərd/ | Noun | Con báo |
Gibbon | /ˈɡɪb.ən/ | Noun | Con vượn |
Chipmunk | /ˈtʃɪp.mʌŋk/ | Noun | Sóc chuột |
Xem thêm: Chủ đề tự vựng động vật tiếng Anh
Unit 11: In the playground
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “Khu vui chơi”
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề "In the playground" sẽ giúp trẻ có thể mô tả và giải thích về các thiết bị, đồ chơi trong sân chơi.
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 2 liên quan đến trò chơi giúp con tiếp cận với một ngôn ngữ mới một cách tự nhiên.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Noun | Sân chơi |
Slide | /slaɪd/ | Noun | Cầu trượt |
Swing | /swɪŋ/ | Noun | Xích đu |
Seesaw | /ˈsiː.sɔ/ | Noun | Bập bênh |
Jump rope | /dʒʌmp roʊp/ | Noun | Trò nhảy dây |
Obstacle course | /ˈɑb.stə.kəl kɔrs/ | Noun | Vượt chướng ngại vật |
Football | /ˈfʊt.bɔl/ | Noun | Bóng đá |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔl/ | Noun | Bóng chuyền |
Basketball | /ˈbæs.kɪt.bɔl/ | Noun | Bóng rổ |
Hide and seek | /haɪd ænd sik/ | Noun | Trốn tìm |
Unit 12: At the cafe
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 12 At the café về các loại đồ uống, thức ăn và đồ dùng trong quán café sẽ giúp cho bé mở rộng vốn từ vựng của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Café | /ˈkæˌfeɪ/ | Noun | Quán cà phê |
Menu | /ˈmɛnjuː/ | Noun | Thực đơn |
Bill | /bɪl/ | Noun | Hóa đơn |
Tip | /tɪp/ | Noun | Tiền boa |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | Noun | Nhân viên phục vụ |
Unit 13: In the Maths class

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề Toán học
“In the Maths class” bé sẽ được giới thiệu bộ từ vựng môn Toán học, cụ thể là các phép tính cộng, trừ, nhân, chia. Bé vừa được mở rộng vốn từ, vừa khơi gợi hứng thú để con học môn Toán.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Addition | /əˈdɪʃən/ | Noun | Phép cộng |
Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Noun | Phép trừ |
Multiplication | /ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/ | Noun | Phép nhân |
Division | /dɪˈvɪʒən/ | Noun | Phép chia |
Equal | /ˈiːkwəl/ | Noun | Bằng |
Greater than | /ˈɡreɪ.tər ðæn/ | Phrase | Lớn hơn |
Less than | /ˈlɛs ðæn/ | Phrase | Bé hơn |
Equal sign | /ˈiːkwəl saɪn/ | Noun | Dấu bằng |
Odd | /ɒd/ | Noun | Lẻ |
Even | /ˈiːvən/ | Noun | Chẳn |
Ngoài các phép tính toán học, bé còn được làm quen với kho từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề hình khối, các em dễ dàng hình dung được hình dạng của các đồ vật của thế giới xung quanh.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề hình khối
Unit 14: At home
Dạy từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 14 “At home” nói về chủ đề liên quan nhà ở và gia đình. Bé mở rộng vốn từ theo cách gần gũi với các em hơn, tăng khả năng ghi nhớ lâu hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bedroom | /ˈbɛdˌrum/ | Noun | Phòng ngủ |
Bathroom | /ˈbæθˌrum/ | Noun | Phòng tắm |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Noun | Nhà bếp |
Living room | /ˈlɪvɪŋ rum/ | Noun | Phòng khách |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ rum/ | Noun | Phòng ăn |
Balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | Noun | Ban công |
Unit 15: In the clothes shop
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “In the shop”
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 về quần áo:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Anorak | /ˈæn.əˌræk/ | Noun | Áo khoác có mũ |
Bow tie | /boʊ taɪ/ | Noun | Cà vạt |
Belt | /bɛlt/ | Noun | Thắt lưng |
Boxer shorts | /ˈbɑk.sər ʃɔrts/ | Noun | Quần ngắn |
Cardigan | /ˈkɑr.dɪ.gən/ | Noun | Áo len |
Dress | /drɛs/ | Noun | Đầm |
Skirt | /skɜrt/ | Noun | Váy |
Trousers | /ˈtraʊ.zərz/ | Noun | Quần dài |
Shoes | /ʃuz/ | Noun | Giày |
Sneaker | /ˈsniː.kər/ | Noun | Giày thể thao |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Noun | Găng tay |
Jeans | /dʒinz/ | Noun | Quần jean |
Leather | /ˈlɛðər/ | Noun | (Vải) da |
Unit 16: At the campsites

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “Khu cắm trại”
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề “At the campsites - Khu cắm trại” giúp bé khám phá thêm một khía cạnh thú vị của cuộc sống:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Campfire | /ˈkæmp.faɪər/ | Noun | Lửa trại |
Tent | /tɛnt/ | Noun | Lều |
Sleeping bag | /ˈsliː.pɪŋ bæɡ/ | Noun | Túi ngủ |
Flashlight | /ˈflæʃ.laɪt/ | Noun | Đèn pin |
Marshmallow | /ˈmɑrʃˌmɛ.loʊ/ | Noun | Kẹo marshmallow |
Camping stove | /ˈkæm.pɪŋ stoʊv/ | Noun | Bếp cắm trại |
Insect repellent | /ˈɪn.sɛkt rɪˈpɛl.ənt/ | Noun | Thuốc chống côn trùng |
Hiking boots | /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/ | Noun | Giày địa hình |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | Noun | La bàn |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề mở rộng
Những chủ đề tiếng Anh lớp 2 mở rộng liên quan đến thời tiết, cảm xúc, giao thông,…gần gũi với các em, giúp quá trình học diễn ra thuận tiện và dễ dàng.
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề thời tiết
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề gần gũi cho các bé như thời tiết mang lại hiệu quả rất lớn cho con trong việc biến ngoại ngữ trở thành môn học thú vị.
Thời tiết là một chủ đề quen thuộc với những em học sinh lớp 2 và bố mẹ cùng bé học tập cũng như luyện tập hàng ngày.
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cơ bản về thời tiết:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Adj | Nhiều mây |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Adj | Có mưa |
Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Noun | Cầu vồng |
Tornado | /tɔrˈneɪ.doʊ/ | Noun | Lốc xoáy |
Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Noun | Sấm sét |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Adj | Nắng |
Snowy | /ˈsnoʊ.i/ | Adj | Có tuyết |
Windy | /ˈwɪn.di/ | Adj | Có gió |
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề cảm xúc vừa giúp con tăng vốn từ, vừa giúp con hiểu được những tâm trạng khác nhau. Đây cũng là đề tài quen thuộc mà đa số thầy cô và cha mẹ sử dụng khi giao tiếp với con hàng ngày.
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 chỉ cảm xúc tích cực, mang năng lượng của sự lạc quan vui tươi như:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Calm | /kɑːm/ | Adj | Bình tĩnh |
Glad | /ɡlæd/ | Adj | Sẵn lòng |
Loved | /lʌvd/ | Adj | Yêu thương |
Excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | Adj | Hào hứng |
Proud | /praʊd/ | Adj | Tự hào |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | Adj | Bất ngờ |
Happy | /ˈhæp.i/ | Adj | Hạnh phúc |
Confident | /ˈkɑːn.fɪ.dənt/ | Adj | Tự tin |
Chủ đề tiếng Anh về ngày giờ
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời gian như những ngày trong tuần, tháng trong năm hoặc giờ trong một ngày cũng là một đề tài bổ ích giúp con học tiếng Anh mỗi ngày. Ba mẹ có thể cùng bé hỏi đáp về thời gian một cách thường xuyên.
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 về đơn vị đo thời gian như:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Second | /ˈsɛk.ənd/ | Noun | Giây |
Minute | /ˈmɪn.ɪt/ | Noun | Phút |
Hour | /aʊər/ | Noun | Giờ |
Week | /wik/ | Noun | Tuần |
Month | /mʌnθ/ | Noun | Tháng |
Year | /jɪr/ | Noun | Năm |
Century | /ˈsɛn.tʃər.i/ | Noun | Thế kỷ |
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 2 về thời gian
Xem thêm: 100 câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề cho trẻ em tiểu học
Từ vựng theo chủ đề về giao thông
Phương tiện giao thông là một trong những đề tài từ vựng tiếng Anh lớp 2 cơ bản mà vô cùng thân thuộc với bé. Đề tài này sẽ giúp con gọi được tên tiếng Anh của các loại xe cộ khi con bắt gặp trên đường đi học, về nhà hay đi dã ngoại,…
Sau đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 2 về phương tiện giao thông thường gặp trong cuộc sống:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề giao thông
Ngoài ra, phụ huynh có thể tham khảo thêm các từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề giao thông như:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Noun | Xe đạp |
Motorcycle | /ˈmoʊ.tər.saɪ.kəl/ | Noun | Xe máy |
Traffic light | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | Noun | Đèn giao thông |
Crosswalk | /ˈkrɔs.wɔk/ | Noun | Vạch kẻ đường |
Seat belt | /sit bɛlt/ | Noun | Dây an toàn |
Horn | /hɔrn/ | Noun | Còi xe |
Speed limit | /spid ˈlɪ.mɪt/ | Noun | Giới hạn tốc độ |
Stop sign | /stɑp saɪn/ | Noun | Biển báo dừng |
Pedestrian | /pəˈdɛs.tri.ən/ | Noun | Người đi bộ |
Parking lot | /ˈpɑrkɪŋ lɒt/ | Noun | Bãi đậu xe |
Phương pháp học tăng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 2
Ba mẹ cần áp dụng linh hoạt và đa dạng các phương pháp khoa học để bé không mất hứng thú khi làm quen từ vựng tiếng Anh lớp 2. Quá trình này nên kết hợp với luyện nghe, nói, đọc và viết để bé phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ. Ngoài ra, từ vựng tiếng Anh lớp 2 cần được trình bày một cách sinh động và trực quan.
Ngoài các phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh đã được Apollo English giới thiệu từ trước, dưới đây là một số cách tăng vốn từ dành riêng cho bé lớp 2:
Phương pháp Story-telling
Theo nghiên cứu của Hassan Soleimani và Mahkameh Akbari (2013): “...storytelling might enhance the achievement of vocabulary items, and consequently it might bring up a positive effect on children's vocabulary learning”.

Tạm dịch: “Phương pháp Story-telling có thể nâng cao kho từ vựng, từ đó đem lại hiệu quả tích cực cho việc tiếng thu từ vựng của trẻ em”.
Bố mẹ có thể là người kể câu chuyện tiếng Anh hoặc sử dụng các phần mềm trực tuyến được thu sẵn giọng đọc chuẩn, bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng lẫn ngữ pháp, câu văn khi được tiếp cận với tiếng Anh trong bối cảnh, ngữ cảnh và tình huống thực tế. Các em nhanh chóng bổ sung một lượng vốn từ khổng lồ thông qua các câu chuyện thú vị được kể hoặc đọc, từ đó có thể hoàn thiện kỹ năng Nghe - Nói và Đọc.
Những câu chuyện còn là chất liệu phong phú để bé tìm hiểu về thế giới của mình. Chúng cung cấp những tình huống thú vị để bé trải nghiệm, bao gồm một số trường hợp thử thách để bé học cách đương đầu với những vấn đề như vậy. Những câu chuyện nhân văn về thế giới đó đây cũng thúc đẩy nhận thức văn hóa, kích thích trí tò mò và khuyến khích trẻ em tìm hiểu thêm về thế giới.
Một số câu chuyện học tiếng Anh cho bé lớp 2: “Thế giới bí mật của bé”, “A Happy Summer Day of Anna and Andy”.
Phương pháp STEAM

STEAM là viết tắt của (Science, Technology, Engineering, Arts, Mathematics) là một trong những phương pháp khoa học được áp dụng phổ biến trong việc học tiếng Anh những năm gần đây. Phương pháp STEAM là sự kết hợp của các lĩnh vực quan trọng (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Nghệ Thuật, Toán học) trong việc học tiếng Anh nhằm tạo ra một môi trường học tập mới mẻ và thú vị. Phương pháp này giúp trẻ em học tiếng Anh một cách dễ dàng và đơn giản, tựa như việc học thông qua trò chơi và chơi thông qua học.
Khi đưa phương pháp STEAM vào việc tăng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 2 có thể tạo ra một môi trường học tập đa dạng, kích thích sự tò mò và khám phá của bé.
Chẳng hạn, phương pháp này cho phép thầy cô hoặc bố mẹ có thể tạo ra các hoạt động tìm hiểu khoa học (science) bằng tiếng Anh để bé làm quen với từ vựng như nghiên cứu về tác động của ánh sáng lên các màu sắc có thể tạo ra cầu vồng, hoặc cách nước đóng băng tạo ra tuyết,…
Bé cũng sẽ được tham gia vào các hoạt động đếm, phân loại, so sánh, làm phép tính cộng trừ nhân chia để giải quyết bài toán bằng tiếng Anh.
STEAM đề cao việc sử dụng các nền tảng trực tuyến như ứng dụng, trang web, video, trình chiếu hoặc trò chơi kỹ thuật số để bé học và áp dụng từ vựng theo cách thuận tiện và thú vị.
Sử dụng công cụ hỗ trợ
Ngoài hai phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 2 được giới thiệu ở trên, Apollo English gợi ý cho bố mẹ một số công cụ hỗ trợ con trong quá trình tích lũy vốn từ:
- Flashcard: Thẻ thông tin là phương pháp tăng vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả, với một mặt là từ vựng cần học như “bicycle”, mặt còn lại là hình ảnh minh họa sống động, trong trường hợp này là một chiếc xe đạp.
- Ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến như Duolingo, LingoDeer, ELSA,...được trò chơi hóa, giúp bé học từ vựng, ngữ pháp, phát âm lẫn rèn luyện kỹ năng Nghe bằng cách từng bước vượt qua các thử thách (trò chơi) phù hợp với năng lực và trình độ mỗi bé.
- Bài hát tiếng Anh: Một số bài hát dành riêng cho bé tiếp thu từ vựng tiếng Anh lớp 2 như: How's The Weather? (Super Simple Songs), Vehicles (PINKFONG Songs for Children), Vegetable Song (The Singing Walrus).
Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh
1. Từ trái nghĩa với “happy”?
- sad B. glad C. proud
2. Từ đồng nghĩa với “gift”?
- letter B. present C. balloon
3. Từ nào khác biệt với những từ còn lại?
- car B. airplane C. carrot
4. Từ nào có nghĩa là “Bọ rùa”?
- turtle B. cow C. ladybug
5. Từ “hiking boots” có nghĩa là gì?
- giày địa hình B. lửa trại C. lều
Đáp án: 1A - 2B - 3C - 4C - 5A
Kết luận
Với 16 Unit cùng 4 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 2 đã được trình bày thông qua những hình đầy đầy màu sắc, hy vọng ba mẹ sẽ cùng bé học tập tốt. Không chỉ xây dựng cho trẻ em nền móng học tập tốt hơn, mà con giúp con cải thiện trình độ tiếng Anh của mình trở nên nhanh chóng.
Apollo English với gần 30 năm cung cấp những khóa học tiếng Anh trẻ em chất lượng cùng những phương pháp giảng dạy tiếng Anh khoa học đã nhận được nhiều sự yêu quý và tin tưởng từ hơn +1.000.000 cha mẹ và học viên nhí.
Tại Apollo English, trung tâm đã kết hợp đồng bộ cả 5 phương pháp tiên tiến theo tiêu chuẩn quốc tế vào giảng dạy. Nhờ đó, mọi học viên nhí khi đến với Apollo English đều trở nên tự tin, lưu loát, làm chủ kiến thức và kỹ năng tương lai và chinh phục được nhiều chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.
Tham khảo bài viết: