Trong bài viết này, Apollo English tổng hợp 16 unit học từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng chủ đề gần gũi và quen thuộc cho bé có thể luyện tập và ghi nhớ hiệu quả.
Chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé theo sách giáo khoa
Từ vựng là một công cụ cơ bản và hữu dụng trong cả giao tiếp lẫn đọc hiểu của bất kỳ ngôn ngữ nào.
Đối với các em học sinh lớp 2, tăng vốn từ vựng tiếng Anh phong phú giúp bé thu nhận kiến thức hiệu quả, dễ dàng biểu đạt dù là trong văn nói hay văn viết.
16 Unit học từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé trong bộ sách giáo khoa sẽ xoay quanh các chủ đề cuộc sống hàng ngày của bé như trường lớp, động vật, vui chơi, nhà ở, cảnh quan thành thị và nông thôn,...
Từ vựng học tiếng Anh lớp 2 cho bé học kỳ I
Unit 1: At my birthday party
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 chủ đề “Chúc mừng sinh nhật”
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 "At my birthday party" giúp bé hiểu và sử dụng thành thạo các từ ngữ liên quan đến chủ đề bữa tiệc sinh nhật.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
birthday party | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑr.ti/ | Noun | tiệc sinh nhật |
Present/ Gift | /ˈprɛz.ənt/ - /ɡɪft/ | Noun | Quà |
Invitation | /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ | Noun | Lời mời |
Decorations | /ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/ | Noun | Trang trí |
Balloon | /bəˈlun/ | Noun | Bóng bay |
Candle | /ˈkæn.dəl/ | Noun | Nến |
Dance | /dæns/ | Verb | Nhảy |
Yummy | /ˈjʌ.mi/ | Adj | Ngon |
Pasta | /ˈpɑ.stə/ | Noun | Mỳ ý |
Unit 2: In the backyard
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề “In the backyard" giúp bé mở rộng vốn kiến thức về tự nhiên, các em hiểu hơn về một số động vật, côn trùng và cây cối thường xuất hiện trong khu vườn.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 theo chủ đề “In the backyard”:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Backyard | /ˈbæk.jɑrd/ | Noun | Sân sau nhà |
Grass | /ɡræs/ | Noun | Cỏ |
Tree | /triː/ | Noun | Cây |
Flower | /ˈflaʊ.ər/ | Noun | Hoa |
Garden | /ˈɡɑr.dən/ | Noun | Vườn |
Insect | /ˈɪn.sɛkt/ | Noun | Côn trùng |
Ladybug | /ˈleɪ.di.bʌɡ/ | Noun | Bọ rùa |
Neck | /nɛk/ | Noun | Tổ |
Worm | /wɜrm/ | Noun | Sâu |
Seed | /siːd/ | Noun | Hạt giống |
Unit 3: At the seaside

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho bélớp 2 chủ đề “At the seaside”
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề "At the seaside" giúp bé nắm vững các từ mới căn bản liên quan đến sự vật và hoạt động thường gặp trên bãi biển.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 Unit 3 “At the seaside”:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Seaside | /ˈsiː.saɪd/ | Noun | Bờ biển |
Beach | /biːtʃ/ | Noun | Bãi biển |
Sand | /sænd/ | Noun | Cát |
Ocean | /ˈoʊ.ʃən/ | Noun | Đại dương |
Wave | /weɪv/ | Noun | Sóng |
Sail | /seɪl/ | Noun | Cánh buồm |
Seashell | /ˈsiː.ʃɛl/ | Noun | Vỏ sò |
Seagull | /ˈsiː.ɡʌl/ | Noun | Hải âu |
Sunbath | /ˈsʌn.bɑθ/ | Verb | Tắm nắng |
Boat | /boʊt/ | Noun | Thuyền |
Unit 4: In the countryside
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề Unit 4 "In the countryside" giúp bé phát triển kho từ vựng của mình thêm đa dạng.
Trong khi ôn tập bộ từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 unit 4, các em hiểu hơn về cuộc sống của người nông dân cũng như các con vật và cây trồng phổ biến trong cuộc sống nông thôn.
Bé hãy học từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “Nông thôn” qua bảng từ vựng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Countryside | /ˈkʌn.triˌsaɪd/ | Noun | Vùng nông thôn |
Farm | /fɑrm/ | Noun | Trang trại |
Barn | /bɑrn/ | Noun | Nhà kho |
Field | /fiːld/ | Noun | Cánh đồng |
Cow | /kaʊ/ | Noun | Con bò |
Horse | /hɔrs/ | Noun | Con ngựa |
Sheep | /ʃiːp/ | Noun | Con ngựa |
Goat | /ɡoʊt/ | Noun | Con dê |
Roaster | /ˈroʊ.stər/ | Noun | Con gà trống |
Harvest | /ˈhɑr.vɪst/ | Verb | Thu hoạch |
Unit 5: In the classroom
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 chủ đề môn học
Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề gần gũi, cụ thể như “In the classroom” nói về các dụng cụ học tập cung cấp cho bé bộ từ vựng cần thiết để mô tả môn học thường gặp bằng ngoại ngữ.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Noun | Môn Tiếng Anh |
Maths | /mæθs/ | Noun | Môn Toán |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Noun | Môn Lịch sử |
Art | /ɑrt/ | Noun | Môn Mĩ thuật |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Noun | Môn Khoa học |
Literature | /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ | Noun | Môn Văn |
Geography | /dʒiˈɑɡ.rə.fi/ | Noun | Môn Địa lý |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Noun | Môn Âm nhạc |
Unit 6: On the farm
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6 On the farm giúp cho bé mở rộng kho từ điển đa dạng về cuộc sống nông thôn, nông trại, cũng như những động vật chăn nuôi trên đồng ruộng.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Plow | /plaʊ/ | Verb | Cày đất |
Wool | /wʊl/ | Noun | Len |
Goose | /ɡus/ | Noun | Con ngỗng |
Tractor | /ˈtræk.tər/ | Noun | Máy kéo |
Orchard | /ˈɔr.tʃərd/ | Noun | Vườn ăn quả |
Scarecrow | /ˈskɛr.kroʊ/ | Noun | Bù nhìn |
Windmill | /ˈwɪnd.mɪl/ | Noun | Cối xay gió |
Fox | /fɑks/ | Noun | Con cáo |
Unit 7: In the kitchen

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề nhà bếp
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề "Phòng bếp" là rất hữu ích cho bé vì đây là đề tài rất quen thuộc.
Bé giao tiếp với gia đình và bạn bè về các loại thực phẩm, đồ dùng và hành động trong phòng bếp.
Ba mẹ hãy cùng bé làm quen với các từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 Unit 7 nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Noun | Nhà bếp |
Stove | /stoʊv/ | Noun | Bếp lò |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Noun | Lò vi sóng |
Fridge | /frɪdʒ/ | Noun | Tủ lạnh |
Sink | /sɪŋk/ | Noun | Chậu rửa |
Dishwasher | /ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/ | Noun | Máy rửa chén |
Plate | /pleɪt/ | Noun | Đĩa |
Bowl | /boʊl/ | Noun | Bát |
Spoon | /spun/ | Noun | Thìa |
Knife | /naɪf/ | Noun | Dao |
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 căn bản về rau, củ, quả mà bé thường xuyên bắt gặp như:

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề hoa quả
Unit 8: In the village
Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 2 chủ đề “In the village” gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Noun | Làng |
Livestock | /ˈlaɪv.stɑk/ | Noun | Vật nuôi |
Crop | /krɑp/ | Noun | Mùa vụ |
Path | /pæθ/ | Noun | Con đường mòn |
Poultry | /ˈpoʊl.tri/ | Noun | Gia cầm |
Stable | /ˈsteɪ.bəl/ | Noun | Chuồng ngựa |
Sheepfold | /ʃiːpfəʊld/ | Noun | Chuồng cừu |
Unit 9: In the grocery store
Học tiếng Anh về chủ đề "In the grocery store" giúp cho bé lớp 2 nắm vững những từ vựng cơ bản liên quan đến các loại thực phẩm, đồ uống và các vật dụng trong siêu thị.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Grocery store | /ˈɡroʊ.sər.i stɔr/ | Noun | Cửa hàng tạp hóa |
Supermarket | /ˈsuː.pərˌmɑr.kɪt/ | Noun | Siêu thị |
Shopping cart | /ˈʃɑp.ɪŋ kɑrt/ | Noun | Xe đẩy mua hàng |
Cashier | /ˈkæʃ.i.ər/ | Noun | Quầy thu ngân |
Checkout | /ˈtʃɛk.aʊt/ | Noun | Quầy thanh toán |
Shelf | /ʃɛlf/ | Noun | Kệ hàng |
Product | /ˈprɒd.ʌkt/ | Noun | Sản phẩm |
Price tag | /praɪs tæɡ/ | Noun | Nhãn giá |
Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Noun | Khuyến mãi |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Noun | Khách hàng |
Unit 10: At the zoo

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “At the zoo”
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề “At the zoo” sẽ thú vị hơn nếu các bậc phụ huynh cho bé tìm hiểu về động vật.
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10 “At the zoo”:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Exhibit | /ɪɡˈzɪ.bɪt/ | Noun | Khu trưng bày |
Habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Noun | Môi trường sống |
Crocodile | /ˈkrɑk.ə.daɪl/ | Noun | Cá sấu |
Tortoise | /ˈtɔr.təs/ | Noun | Rùa |
Ostrich | /ˈɒs.trɪtʃ/ | Noun | Đà điểu |
Hedgehog | /ˈhɛdʒ.hɒɡ/ | Noun | Nhím |
Gopher | /ˈɡoʊ.fər/ | Noun | Chuột túi |
Leopard | /ˈlɛp.ərd/ | Noun | Con báo |
Gibbon | /ˈɡɪb.ən/ | Noun | Con vượn |
Chipmunk | /ˈtʃɪp.mʌŋk/ | Noun | Sóc chuột |
Xem thêm: Chủ đề tự vựng động vật tiếng Anh
Học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 học kỳ II
Unit 11: In the playground
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “Khu vui chơi”
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề "In the playground" cung cấp vốn từ để bé có thể mô tả và giải thích về các thiết bị, đồ chơi trong sân chơi.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Noun | Sân chơi |
Slide | /slaɪd/ | Noun | Cầu trượt |
Swing | /swɪŋ/ | Noun | Xích đu |
Seesaw | /ˈsiː.sɔ/ | Noun | Bập bênh |
Jump rope | /dʒʌmp roʊp/ | Noun | Trò nhảy dây |
Obstacle course | /ˈɑb.stə.kəl kɔrs/ | Noun | Vượt chướng ngại vật |
Football | /ˈfʊt.bɔl/ | Noun | Bóng đá |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔl/ | Noun | Bóng chuyền |
Basketball | /ˈbæs.kɪt.bɔl/ | Noun | Bóng rổ |
Hide and seek | /haɪd ænd sik/ | Noun | Trốn tìm |
Unit 12: At the cafe
Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 Unit 12 At the café về các loại đồ uống, thức ăn và đồ dùng trong quán café sẽ giúp cho bé mở rộng vốn từ vựng của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Café | /ˈkæˌfeɪ/ | Noun | Quán cà phê |
Menu | /ˈmɛnjuː/ | Noun | Thực đơn |
Bill | /bɪl/ | Noun | Hóa đơn |
Tip | /tɪp/ | Noun | Tiền boa |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | Noun | Nhân viên phục vụ |
Unit 13: In the Maths class

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề Toán học
“In the Maths class” là chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 2 tiếp theo cho bé.
Thông qua Unit 13 này, bé sẽ làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến môn Toán.
Bé lớp 2 sẽ vừa được mở rộng vốn từ tiếng Anh, vừa khơi gợi hứng thú để con học môn Toán.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Addition | /əˈdɪʃən/ | Noun | Phép cộng |
Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Noun | Phép trừ |
Multiplication | /ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/ | Noun | Phép nhân |
Division | /dɪˈvɪʒən/ | Noun | Phép chia |
Equal | /ˈiːkwəl/ | Noun | Bằng |
Greater than | /ˈɡreɪ.tər ðæn/ | Phrase | Lớn hơn |
Less than | /ˈlɛs ðæn/ | Phrase | Bé hơn |
Equal sign | /ˈiːkwəl saɪn/ | Noun | Dấu bằng |
Odd | /ɒd/ | Noun | Lẻ |
Even | /ˈiːvən/ | Noun | Chẳn |
Ngoài các phép tính toán học, kho từ vựng tiếng Anh lớp 2 còn nói về chủ đề hình khối.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề hình khối
Unit 14: At home
Dạy từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 14 “At home” nói về chủ đề liên quan nhà ở và gia đình.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bedroom | /ˈbɛdˌrum/ | Noun | Phòng ngủ |
Bathroom | /ˈbæθˌrum/ | Noun | Phòng tắm |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Noun | Nhà bếp |
Living room | /ˈlɪvɪŋ rum/ | Noun | Phòng khách |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ rum/ | Noun | Phòng ăn |
Balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | Noun | Ban công |
Unit 15: In the clothes shop
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 chủ đề “In the shop”
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo xuất hiện trong bài học từ vụng tiếng Anh cho bé lớp 2:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Anorak | /ˈæn.əˌræk/ | Noun | Áo khoác có mũ |
Bow tie | /boʊ taɪ/ | Noun | Cà vạt |
Belt | /bɛlt/ | Noun | Thắt lưng |
Boxer shorts | /ˈbɑk.sər ʃɔrts/ | Noun | Quần ngắn |
Cardigan | /ˈkɑr.dɪ.gən/ | Noun | Áo len |
Dress | /drɛs/ | Noun | Đầm |
Skirt | /skɜrt/ | Noun | Váy |
Trousers | /ˈtraʊ.zərz/ | Noun | Quần dài |
Shoes | /ʃuz/ | Noun | Giày |
Sneaker | /ˈsniː.kər/ | Noun | Giày thể thao |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Noun | Găng tay |
Jeans | /dʒinz/ | Noun | Quần jean |
Leather | /ˈlɛðər/ | Noun | (Vải) da |
Unit 16: At the campsites

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 2 chủ đề “Khu cắm trại”
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề “At the campsites - Khu cắm trại” giúp bé khám phá thêm một khía cạnh thú vị của cuộc sống:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Campfire | /ˈkæmp.faɪər/ | Noun | Lửa trại |
Tent | /tɛnt/ | Noun | Lều |
Sleeping bag | /ˈsliː.pɪŋ bæɡ/ | Noun | Túi ngủ |
Flashlight | /ˈflæʃ.laɪt/ | Noun | Đèn pin |
Marshmallow | /ˈmɑrʃˌmɛ.loʊ/ | Noun | Kẹo marshmallow |
Camping stove | /ˈkæm.pɪŋ stoʊv/ | Noun | Bếp cắm trại |
Insect repellent | /ˈɪn.sɛkt rɪˈpɛl.ənt/ | Noun | Thuốc chống côn trùng |
Hiking boots | /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/ | Noun | Giày địa hình |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | Noun | La bàn |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề mở rộng
Những chủ đề tiếng Anh lớp 2 mở rộng liên quan đến thời tiết, cảm xúc, giao thông,…gần gũi với các em, giúp quá trình học diễn ra thuận tiện và dễ dàng.
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề thời tiết
Học từ vựng tiếng Anh cho lớp 2 theo chủ đề gần gũi cho các bé như thời tiết mang lại hiệu quả rất lớn cho con trong việc biến ngoại ngữ trở thành môn học thú vị.
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cơ bản về thời tiết:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Adj | Nhiều mây |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Adj | Có mưa |
Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Noun | Cầu vồng |
Tornado | /tɔrˈneɪ.doʊ/ | Noun | Lốc xoáy |
Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Noun | Sấm sét |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Adj | Nắng |
Snowy | /ˈsnoʊ.i/ | Adj | Có tuyết |
Windy | /ˈwɪn.di/ | Adj | Có gió |
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề cảm xúc
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 chỉ cảm xúc tích cực, mang năng lượng của sự lạc quan vui tươi như:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Calm | /kɑːm/ | Adj | Bình tĩnh |
Glad | /ɡlæd/ | Adj | Sẵn lòng |
Loved | /lʌvd/ | Adj | Yêu thương |
Excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | Adj | Hào hứng |
Proud | /praʊd/ | Adj | Tự hào |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | Adj | Bất ngờ |
Happy | /ˈhæp.i/ | Adj | Hạnh phúc |
Confident | /ˈkɑːn.fɪ.dənt/ | Adj | Tự tin |
Chủ đề tiếng Anh về ngày giờ
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 về đơn vị đo thời gian như:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Second | /ˈsɛk.ənd/ | Noun | Giây |
Minute | /ˈmɪn.ɪt/ | Noun | Phút |
Hour | /aʊər/ | Noun | Giờ |
Week | /wik/ | Noun | Tuần |
Month | /mʌnθ/ | Noun | Tháng |
Year | /jɪr/ | Noun | Năm |
Century | /ˈsɛn.tʃər.i/ | Noun | Thế kỷ |
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 2 về thời gian
Từ vựng theo chủ đề về giao thông
Sau đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 2 về phương tiện giao thông thường gặp trong cuộc sống:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề giao thông
Ngoài ra, phụ huynh có thể tham khảo thêm các từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề giao thông như:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Noun | Xe đạp |
Motorcycle | /ˈmoʊ.tər.saɪ.kəl/ | Noun | Xe máy |
Traffic light | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | Noun | Đèn giao thông |
Crosswalk | /ˈkrɔs.wɔk/ | Noun | Vạch kẻ đường |
Seat belt | /sit bɛlt/ | Noun | Dây an toàn |
Horn | /hɔrn/ | Noun | Còi xe |
Speed limit | /spid ˈlɪ.mɪt/ | Noun | Giới hạn tốc độ |
Stop sign | /stɑp saɪn/ | Noun | Biển báo dừng |
Pedestrian | /pəˈdɛs.tri.ən/ | Noun | Người đi bộ |
Parking lot | /ˈpɑrkɪŋ lɒt/ | Noun | Bãi đậu xe |
Phương pháp học tăng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 2
Ba mẹ cần áp dụng linh hoạt và đa dạng các phương pháp khoa học để bé lớp 2 cảm thấy hứng thú khi học từ vựng tiếng Anh.
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 cũng nên được kết hợp với kỹ năng luyện nghe, nói, đọc và viết để bé phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ.
Ngoài ra, các bài học từ vựng tiếng Anh lớp 2 cần được trình bày một cách sinh động và trực quan.
Ngoài các phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh đã được Apollo English giới thiệu từ trước, dưới đây là một số cách tăng vốn từ dành riêng cho bé lớp 2:
- Flashcard: Học từ vựng tiếng Anh lớp 2 qua flashcard là cách khá hiệu quả. Một mặt của flashcard sẽ chứa hình ảnh sinh động, nhiệm vụ của các em lớp 2 là đoán từ vựng tương ứng.
- Ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh lớp 2 trực tuyến như Duolingo, LingoDeer, ELSA,.… Nhờ được trò chơi hóa, cách học từ vựng tiếng Anh của các bé lớp 2 trở nên thú vị. Các bé lớp 2 sẽ phải vượt qua các trò chơi (được thiết kế phù hợp với năng lực và trình độ của mình) để nhận diện từ vựng tiếng Anh lẫn cách phát âm của chúng.
- Bài hát tiếng Anh lớp 2: Một số bài hát dành riêng cho bé lớp 2 học từ vựng tiếng Anh: How's The Weather? (Super Simple Songs), Vehicles (PINKFONG Songs for Children), Vegetable Song (The Singing Walrus).
Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh
1. Từ trái nghĩa với “happy”?
- sad B. glad C. proud
2. Từ đồng nghĩa với “gift”?
- letter B. present C. balloon
3. Từ nào khác biệt với những từ còn lại?
- car B. airplane C. carrot
4. Từ nào có nghĩa là “Bọ rùa”?
- turtle B. cow C. ladybug
5. Từ “hiking boots” có nghĩa là gì?
- giày địa hình B. lửa trại C. lều
Đáp án: 1A - 2B - 3C - 4C - 5A
Apollo English - Địa chỉ học tiếng Anh cho bé lớp 2 uy tín
Apollo English với gần 30 năm cung cấp những khóa học tiếng Anh trẻ em chất lượng cùng những phương pháp giảng dạy tiếng Anh khoa học đã nhận được nhiều sự yêu quý và tin tưởng từ hơn +1.000.000 cha mẹ và học viên nhí.
Tại Apollo English, trung tâm đã kết hợp đồng bộ cả 5 phương pháp tiên tiến theo tiêu chuẩn quốc tế vào giảng dạy. Nhờ đó, mọi học viên nhí khi đến với Apollo English đều trở nên tự tin, lưu loát, làm chủ kiến thức và kỹ năng tương lai và chinh phục được nhiều chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.
Tham khảo bài viết:
- 3 "chìa khóa" để con học tiếng Anh lớp 2 hiệu quả hơn
- 70 câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề cho trẻ em tiểu học
Kết luận
Với 16 Unit cùng 4 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 2 đã được trình bày thông qua những hình ảnh đầy màu sắc, hy vọng ba mẹ sẽ cùng bé ôn tập và ghi nhớ từ mới thật hiệu quả. Bên cạnh đó, bố mẹ có thể mở rộng kho từ vựng của con thông qua bài viết “Tổng hợp từ vựng tiếng anh cho bé tiểu học”.