Học các tháng trong tiếng Anh là bước quan trọng đầu tiên trên hành trình chinh phục ngôn ngữ mới của bé ngay từ khi còn nhỏ. Mỗi tháng không chỉ có tên gọi và cách phát âm riêng mà còn mang theo những ý nghĩa thú vị và sự kiện đặc biệt. Bằng cách khám phá tên gọi, phiên âm cùng những mẹo học sáng tạo, bé sẽ dễ dàng ghi nhớ và cảm thấy hứng thú hơn với tiếng Anh mỗi ngày. Hãy cùng Apollo English tìm hiểu và cách học 12 tháng bằng tiếng Anh thú vị qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng 12 tháng trong Tiếng Anh: Phiên âm và dịch nghĩa
Để giúp bé học các tháng trong tiếng Anh dễ dàng hơn, việc nắm rõ cách viết, phát âm và ý nghĩa của từng tháng là bước đầu quan trọng.
Tháng (Số) | Tên Tiếng Anh | Phiên Âm | Dịch Nghĩa | Viết Tắt |
---|---|---|---|---|
Tháng 1 | January | /ˈdʒæn.ju.er.i/ | Tháng Một | Jan |
Tháng 2 | February | /ˈfeb.ruː.er.i/ | Tháng Hai | Feb |
Tháng 3 | March | /mɑːrtʃ/ | Tháng Ba | Mar |
Tháng 4 | April | /ˈeɪ.prəl/ | Tháng Tư | Apr |
Tháng 5 | May | /meɪ/ | Tháng Năm | May |
Tháng 6 | June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu | Jun |
Tháng 7 | July | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng Bảy | Jul |
Tháng 8 | August | /ˈɔː.ɡəst/ | Tháng Tám | Aug |
Tháng 9 | September | /sɛpˈtɛm.bər/ | Tháng Chín | Sep |
Tháng 10 | October | /ɒkˈtoʊ.bər/ | Tháng Mười | Oct |
Tháng 11 | November | /noʊˈvɛm.bər/ | Tháng Mười Một | Nov |
Tháng 12 | December | /dɪˈsɛm.bər/ | Tháng Mười Hai | Dec |

Từ vựng 12 tháng tiếng Anh
Cách sử dụng giới từ với tháng trong tiếng Anh
Giới từ "in"
Giới từ "in" được dùng để nói đến thời gian chung chung mà không cần cụ thể ngày nào. Bạn có thể dùng “in” khi nhắc đến tháng, năm, hoặc khoảng thời gian dài như thế kỷ hay mùa. Chẳng hạn:
Trường hợp | Ví dụ | Giải thích |
"in" với tháng | I was born in May. (Tôi sinh vào tháng 5.) | → Không cần nói cụ thể ngày nào, chỉ cần nhắc đến tháng là đủ. |
"in" với năm | She graduated in 2010. (Cô ấy tốt nghiệp năm 2010.) | → Chỉ nhắc đến năm, không cần nói rõ ngày hay tháng nào. |
"in" với khoảng thời gian dài | Life was different in the 19th century. (Cuộc sống rất khác vào thế kỷ 19.) | → Thời gian này rất rộng, không cần chính xác từng năm. |
Giới từ "on"
Giới từ "on" được dùng khi bạn muốn nói đến thời gian cụ thể hơn, như một ngày chính xác, một ngày đi kèm thứ trong tuần, hoặc ngày + tháng.
Trường hợp | Ví dụ | Giải thích |
"on" với ngày cụ thể | The meeting is on March 5th. (Cuộc họp diễn ra vào ngày 5 tháng 3.) | → Nhấn mạnh đúng ngày nào trong tháng. |
"on" với ngày và thứ | We met on Monday, April 10th. (Chúng tôi gặp nhau vào thứ Hai, ngày 10 tháng 4.) | → Kết hợp cả ngày và thứ để làm rõ thời gian cụ thể. |
"on" với sự kiện cụ thể | The exam is on Christmas Day. (Kỳ thi diễn ra vào ngày Giáng sinh.) | → Dùng cho sự kiện có thời điểm chính xác. |
Cách đọc và viết ngày tháng năm
Cách viết ngày tháng năm
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh có sự khác biệt giữa kiểu Anh – Anh và Anh – Mỹ, đặc biệt ở thứ tự ngày và tháng. Cụ thể:
- Trong tiếng Anh – Anh (British English), thứ tự viết là Thứ + Ngày + Tháng + Năm và cách viết ngắn gọn thường theo định dạng dd/mm/yyyy. Ví dụ: Monday, 5th December 2023, viết ngắn là 5/12/2023.
- Trong tiếng Anh – Mỹ (American English), thứ tự viết sẽ là Thứ + Tháng + Ngày + Năm, với định dạng ngắn gọn là mm/dd/yyyy. Ví dụ: Monday, December 5th, 2023, viết ngắn là 12/5/2023.
Lưu ý: Trong tiếng Anh, ngày thường được viết với số thứ tự như 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 4th (fourth), 5th (fifth),… Ví dụ: 21st June 2023

Cách viết ngày tháng năm trong tiếng anh
Cách đọc ngày tháng năm
Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh thay đổi tùy thuộc vào từng ngôn ngữ:.
- Trong tiếng Anh – Anh: Khi đọc, bạn thêm mạo từ "the" trước ngày và "of" trước tháng. Ví dụ, 5th December 2023 sẽ được đọc là "the fifth of December twenty twenty-three."
- Trong tiếng Anh – Mỹ: Bạn sẽ không cần dùng "the" hay "of". Ví dụ, December 5th, 2023 được đọc là "December fifth twenty twenty-three."
Các câu hỏi và câu trả lời về tháng trong tiếng Anh thường gặp
Dưới đây là các câu hỏi thông dụng cùng các câu trả lời mẫu, giúp bé hoặc phụ huynh có thể áp dụng ngay trong giao tiếp.
Cách hỏi tháng trong Tiếng Anh
- What month is it? (Tháng này là tháng mấy?) => It’s December. (Tháng này là tháng 12.)
- What month comes after April? (Tháng nào đến sau tháng Tư?) => May comes after April. (Tháng Năm đến sau tháng Tư.)
- What month comes before November? (Tháng nào đến trước tháng Mười Một?) => October comes before November. (Tháng Mười đến trước tháng Mười Một.)

Cách hỏi tháng trong tiếng Anh
Câu hỏi về sinh nhật
- When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?) => My birthday is in October. (Sinh nhật của tôi vào tháng 10.)
- What month is your mother’s birthday? (Sinh nhật của mẹ bạn vào tháng nào?) => Her birthday is in July. (Sinh nhật của mẹ tôi vào tháng 7.)
- When is your father’s birthday? (Sinh nhật của bố bạn là khi nào? => My father’s birthday is in May. (Sinh nhật của bố tôi vào tháng 5.)

Các câu hỏi về sinh nhật trong tiếng Anh
Hỏi về các sự kiện quan trọng
- What happens in February? (Có gì đặc biệt trong tháng Hai?) => Valentine’s Day is in February. (Ngày Lễ Tình Nhân diễn ra vào tháng Hai.)
- Which month is Christmas? (Giáng Sinh rơi vào tháng nào?) => Christmas is in December. (Giáng Sinh diễn ra vào tháng 12.)
- What month has Halloween? (Tháng nào có lễ Halloween?) => Halloween is in October. (Halloween diễn ra vào tháng Mười.)

Các câu hỏi về sự kiện quan trọng trong tiếng Anh
Cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh
Học qua bài hát và hình ảnh
Bố mẹ có thể giúp bé học các tháng trong tiếng Anh bằng cách sử dụng bài hát “Months of the Year Song”. Giai điệu vui nhộn của bài hát giúp bé dễ dàng ghi nhớ tên các tháng theo thứ tự. Ngoài ra, bố mẹ cũng có thể sử dụng hình ảnh minh họa sống động, như lịch trang trí hoặc thẻ flashcards, để bé kết nối với biểu tượng của từng tháng. Ví dụ, hình ảnh cây thông Noel có thể đại diện cho tháng December, trong khi pháo hoa có thể gợi nhớ đến tháng July, tháng của Quốc khánh.
Trong quá trình học tập, bố mẹ nên tương tác với bé thông qua những câu hỏi đơn giản nhưng kích thích trí tò mò, chẳng hạn như "Do you know which month is Lunar New Year?" (Con có biết tháng nào là tháng Tết không?) hoặc "Which month has Christmas?" (Tháng nào có Giáng sinh nhỉ?). Những câu hỏi này không chỉ giúp bé kết nối các tháng với những sự kiện quen thuộc mà còn làm cho việc học trở nên thú vị và gần gũi hơn. Sự kết hợp giữa âm nhạc, hình ảnh và những câu hỏi tương tác sẽ mang lại hiệu quả cao, giúp bé học tập một cách vui vẻ và tự nhiên.

Ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh qua bài hát và hình ảnh
Chia nhóm các tháng
Chia các tháng thành từng nhóm là một cách hiệu quả để bé dễ dàng ghi nhớ. Bố mẹ có thể phân loại các tháng dựa trên số ngày hoặc theo mùa. Cụ thể:
Theo số ngày của tháng:
- Tháng có 31 ngày: January, March, May, July, August, October, December.
- Tháng có 30 ngày: April, June, September, November.
- Tháng có 28 hoặc 29 ngày: February.
Theo mùa:
- Mùa xuân: January, February, March.
- Mùa hè: April, May, June.
- Mùa thu: July, August, September.
- Mùa đông: October, November, December.
Ghi nhớ chữ cái đầu của mỗi tháng
Để bé dễ nhớ các tháng trong tiếng Anh, bạn có thể chia 12 tháng thành 4 nhóm nhỏ dựa trên chữ cái đầu của mỗi tháng.
- Nhóm 1: J, F, M (January, February, March).
- Nhóm 2: A, M, J (April, May, June).
- Nhóm 3: J, A, S (July, August, September).
- Nhóm 4: O, N, D (October, November, December).
Cách phân nhóm này giúp bé dễ nhớ hơn vì nó chia nhỏ thông tin thành từng phần đơn giản và logic, thay vì phải ghi nhớ toàn bộ 12 tháng cùng một lúc.

Ghi nhớ các tháng trong tiếng anh bằng chữ cái đầu
Gắn với sự kiện cá nhân hoặc lễ hội
Bố mẹ có thể giúp bé ghi nhớ các tháng bằng cách liên kết chúng với những sự kiện quen thuộc hoặc lễ hội mà bé yêu thích. Khi bé nghĩ đến những tháng này, bé sẽ nhớ ngay đến những dịp đặc biệt như Tết, Giáng sinh hay sinh nhật của mình!
Tháng | Sự kiện gắn liền | Ý nghĩa hoặc cảm xúc gợi nhớ |
January | Năm mới | Khởi đầu năm mới, thời gian đặt mục tiêu mới. |
February | Valentine | Ngày lễ tình yêu, gắn với hoa hồng và socola. |
March | Ngày Quốc tế Phụ nữ | Tháng của sự tôn vinh phụ nữ toàn cầu. |
April | Lễ Phục Sinh | Lễ hội tôn giáo phổ biến ở nhiều quốc gia. |
May | Ngày của Mẹ | Dành để tri ân và yêu thương các bà mẹ. |
June | Ngày Quốc tế Thiếu nhi | Gắn liền với niềm vui và các hoạt động trẻ em. |
July | Quốc khánh Hoa Kỳ (4/7) | Lễ hội pháo hoa và kỳ nghỉ mùa hè. |
August | Lễ Vu Lan | Gắn với truyền thống báo hiếu tại Việt Nam. |
September | Khai giảng năm học mới | Thời gian học sinh trở lại trường. |
October | Halloween | Ngày lễ hóa trang với bí ngô và kẹo ngọt. |
November | Ngày Lễ Tạ Ơn | Lễ sum họp gia đình với bữa tối truyền thống. |
December | Giáng sinh | Tháng của lễ hội, quà tặng và không khí ấm áp. |
Hy vọng qua bài viết của Apollo English, bố mẹ và bé đã tìm thấy những phương pháp học tập thú vị và hiệu quả về các tháng trong tiếng Anh. Với các mẹo học qua bài hát, hình ảnh minh họa và những câu hỏi gợi mở từ bố mẹ, bé sẽ dễ dàng ghi nhớ các tháng và sử dụng chúng tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn và bé có những giờ học vui vẻ và thành công!