Sau danh từ là gì? Cách xác định loại từ dễ hiểu trong Tiếng Anh
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Sau danh từ là gì? Cách xác định loại từ dễ hiểu trong Tiếng Anh

Sau danh từ là gì? Cách xác định loại từ dễ hiểu trong Tiếng Anh

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    "Sau danh từ là gì?" - câu hỏi này có vẻ đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều khía cạnh ngữ pháp phức tạp trong tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc của một câu, việc xác định từ loại đứng sau danh từ là rất quan trọng. Trong bài viết này, hãy cùng Apollo English đi sâu vào cách nhận biết các loại từ có thể xuất hiện sau danh từ bao gồm động từ, tính từ, giới từ, cho đến các mệnh đề quan hệ. Với những giải thích dễ hiểu và ví dụ minh hoạ cụ thể, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được phần kiến thức này, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

    Danh từ là gì? 

    Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ tên của người, vật, địa điểm, hiện tượng, hoặc ý tưởng. Đây là thành phần cơ bản trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu.Ví dụ:

    Loại danh từ

    Ví dụ (Tiếng Anh)

    Ý nghĩa (Tiếng Việt)

    Danh từ chỉ ngườiteacher, doctor, studentgiáo viên, bác sĩ, học sinh
    Danh từ chỉ con vậtcat, dog, elephantcon mèo, con chó, con voi
    Danh từ chỉ đồ vậtchair, phone, penghế, điện thoại, bút
    Danh từ chỉ hiện tượngrain, thunder, rainbowmưa, sấm, cầu vồng
    Danh từ chỉ địa điểmschool, park, officetrường học, công viên, văn phòng
    Danh từ chỉ khái niệmlove, freedom, knowledgetình yêu, tự do, kiến thức
    Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ tên của người, vật, địa điểm, hiện tượng, hoặc ý tưởng

    Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ tên của người, vật, địa điểm, hiện tượng, hoặc ý tưởng

    Bên cạnh đó, trong quá trình phân loại danh từ, chúng ta có thể dựa vào các đặc điểm như số lượng, tính cụ thể, hoặc khả năng đếm được của chúng

    Phân loại danh từ

    Ý nghĩa và ví dụ

    Danh từ số ít (Singular Nouns) và Danh từ số nhiều (Plural Nouns)

    Chỉ một hoặc nhiều đối tượng.

    Ví dụ: cat - cats (con mèo - những con mèo), child - children (đứa trẻ - những đứa trẻ).

    Danh từ chung (Common Nouns) và Danh từ riêng (Proper Nouns)

    Chỉ sự vật chung hoặc tên riêng.

    Ví dụ: city (thành phố) và Paris (tên riêng của thành phố).

    Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

    Chỉ các đối tượng đếm được hoặc không đếm được.

    Ví dụ: apple - water (quả táo - nước).

    Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) và Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

    Chỉ sự vật có thể nhìn thấy, cảm nhận hoặc các khái niệm trừu tượng.

    Ví dụ: table (bàn - cụ thể), freedom (tự do - trừu tượng).

    Danh từ đơn (Simple Nouns) và Danh từ ghép (Compound Nouns)

    Dùng để chỉ danh từ đơn lẻ hoặc danh từ được ghép từ hai từ trở lên.

    Ví dụ: book (sách - danh từ đơn), notebook (sổ tay - danh từ ghép).

     

    Sau danh từ là gì?

    Trong tiếng Anh, sau danh từ là động từ thường (verb) hoặc động từ to be. Ngoài ra, vị trí này còn có thể là trạng từ (adverb) chỉ thời gian, nơi chốn hoặc cụm giới từ (prepositional phrase). Các yếu tố này đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, giúp làm phong phú và mở rộng ý nghĩa của câu.

    Để bạn hiểu rõ hơn, hãy cùng Apollo English khám phá chi tiết về cách sử dụng danh từ ngay sau đây nhé!

    Động từ theo sau danh từ

    Động từ theo sau danh từ có vai trò quan trọng trong việc mô tả hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của danh từ. Tùy thuộc vào vị trí của danh từ trong câu, động từ có thể xuất hiện dưới dạng:

    Động từ thường (Verb): 

    Khi danh từ là chủ ngữ, động từ thường đứng ngay sau để diễn tả hành động mà danh từ đó thực hiện. Động từ này sẽ thay đổi theo thì của câu để phù hợp với thời gian hoặc ngữ cảnh.

    • Ví dụ 1: The students study every day. (Các học sinh học mỗi ngày)

    => Giải thích: "The students" là danh từ (các học sinh) làm chủ ngữ. Động từ "study" (học) diễn tả hành động mà học sinh thực hiện. Câu được chia ở thì hiện tại đơn để thể hiện hành động xảy ra hàng ngày.

    • Ví dụ 2: The dog barked loudly last night. (Con chó đã sủa to vào tối qua).

    => Giải thích: "The dog" là danh từ (con chó) làm chủ ngữ. Động từ "barked" (đã sủa) diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ. Từ "last night" (tối qua) cho biết thời điểm của hành động, nên động từ được chia ở thì quá khứ đơn.

    Sau danh từ là gì?

    Sau danh từ là gì?

    Động từ to be (Be)

    Động từ "to be" thường được dùng ngay sau danh từ để mô tả trạng thái, đặc điểm, hoặc vị trí của danh từ. Nó đóng vai trò kết nối giữa chủ ngữ (danh từ) và phần bổ sung, giúp câu hoàn chỉnh ý nghĩa. Động từ này có thể đi kèm với tính từ, danh từ hoặc cụm giới từ để bổ nghĩa.

    • Ví dụ 1: The weather is beautiful today. (Thời tiết hôm nay rất đẹp).
      => Giải thích: "The weather" là danh từ (thời tiết) làm chủ ngữ. Động từ "is" (là) dùng để nối chủ ngữ với "beautiful" (đẹp), một tính từ mô tả đặc điểm của thời tiết. Câu được chia ở thì hiện tại đơn để nói về trạng thái hiện tại.
    • Ví dụ 2: The book is on the table.(Cuốn sách nằm trên bàn)
      => Giải thích: "The book" là danh từ (cuốn sách) làm chủ ngữ. Động từ "is" (ở) nối chủ ngữ với "on the table" (trên bàn) - một cụm giới từ chỉ vị trí của cuốn sách. 
    Động từ "to be” ngay sau danh từ để mô tả trạng thái, đặc điểm, hoặc vị trí của danh từ

    Động từ "to be” ngay sau danh từ để mô tả trạng thái, đặc điểm, hoặc vị trí của danh từ

    Động từ mô tả hành động liên kết (Linking Verbs)

    Một số động từ khác như "seem, appear, become, feel, look, remain,.... cũng có thể xuất hiện sau danh từ để liên kết chủ ngữ với phần bổ sung. Những động từ này không mô tả hành động cụ thể mà diễn tả trạng thái (cảm giác, nhận định) hoặc sự thay đổi của chủ ngữ.

    • Ví dụ 1: The idea seems interesting.

    => Giải thích: "The idea" (ý tưởng) là danh từ làm chủ ngữ. Động từ "seems" (có vẻ) liên kết chủ ngữ với tính từ "interesting" (thú vị), diễn tả trạng thái nhận định về ý tưởng.

    • Ví dụ 2: He became a teacher last year.

    => Giải thích: "He" (anh ấy) là danh từ làm chủ ngữ. Động từ "became" (đã trở thành) nối chủ ngữ với danh từ "a teacher" (một giáo viên), diễn tả sự thay đổi trong nghề nghiệp của anh ấy vào năm ngoái.

    Trạng từ sau danh từ

    Trong tiếng Anh, trạng từ (adverb) hiếm khi trực tiếp đứng sau danh từ. Điều này xảy ra chủ yếu khi danh từ nằm trong một cụm danh từ hoặc cụm từ ghép. Trong các tình huống này, trạng từ cung cấp thông tin chi tiết về thời gian, nơi chốn, hoặc tính chất liên quan đến danh từ. Ví dụ:

    • Ví dụ 1: The man downstairs is very friendly. (Người đàn ông ở tầng dưới rất thân thiện.)

    => Trạng từ "downstairs" bổ nghĩa cho danh từ "the man," làm rõ vị trí của người đàn ông.

    • Ví dụ 2: The road ahead looks dangerous. (Con đường phía trước trông nguy hiểm.)

    => Trạng từ "ahead" bổ nghĩa cho danh từ "the road," chỉ vị trí của con đường.

    Trạng từ (adverb) hiếm khi trực tiếp đứng sau danh từ

    Trạng từ (adverb) hiếm khi trực tiếp đứng sau danh từ

    Vị trí của danh từ trong mối quan hệ với các từ loại khác

    Danh từ đứng sau tính từ

    Trong tiếng Anh, danh từ thường đứng sau tính từ để tạo thành cụm từ miêu tả, giúp bổ sung thông tin về đặc điểm, trạng thái hoặc tính chất. Tính từ thường đứng trước danh từ, có thể đi kèm một mình hoặc cùng các từ khác như mạo từ (a, an, the) hay từ chỉ định (this, that, these, those). 

    • Ví dụ 1: A beautiful house (một ngôi nhà đẹp)
      => "Beautiful" là tính từ đứng trước "house" để miêu tả đặc điểm của ngôi nhà, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rằng ngôi nhà này đẹp.
    • Ví dụ 2: This interesting book (quyển sách thú vị này)
      => "Interesting" là tính từ mô tả tính chất của "book," và từ chỉ định "this" giúp xác định rõ quyển sách nào đang được nhắc đến.

    Ngoài ra, danh từ cũng thường đứng sau tính từ sở hữu để chỉ mối quan hệ hoặc quyền sở hữu. Các tính từ sở hữu như my, your, his, her, our, their, its luôn đứng trước danh từ, giúp xác định danh từ thuộc về ai hoặc liên quan đến ai.

    • Ví dụ 1: My house (ngôi nhà của tôi)
      => "My" là tính từ sở hữu đứng trước "house," xác định rằng ngôi nhà thuộc về người nói.
    • Ví dụ 2: Her book (quyển sách của cô ấy)
      => "Her" là tính từ sở hữu đứng trước "book," chỉ rõ quyển sách này thuộc về cô ấy.
    Danh từ đứng sau tính từ

    Danh từ đứng sau tính từ

    Danh từ đứng sau mạo từ

    Danh từ thường đứng sau mạo từ để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh, giúp xác định danh từ đang được nói đến. Mạo từ (a, an, the) luôn đứng trước danh từ và có thể đi kèm với tính từ hoặc các từ bổ nghĩa khác để làm rõ ý.

    • Ví dụ 1: A cat (một con mèo)
      => "A" là mạo từ không xác định, đứng trước "cat" (danh từ) để chỉ một con mèo bất kỳ, không cụ thể.
    • Ví dụ 2: The red car (chiếc xe màu đỏ)
      => "The" là mạo từ xác định, đứng trước "car" (danh từ) để chỉ rõ chiếc xe đang được nhắc đến. Tính từ "red" bổ sung thông tin về màu sắc của "car".

    Danh từ đứng sau giới từ

    Danh từ thường đứng sau giới từ để tạo thành cụm giới từ. Giới từ (in, on, at, under, with, about, of,...) và danh từ kết hợp với nhau nhằm chỉ vị trí, thời gian, nguyên nhân, phương tiện hoặc các thông tin khác liên quan đến hành động hoặc sự vật trong câu.

    • Ví dụ 1: The book is on the table. (Quyển sách nằm trên bàn)
      => "On" là giới từ chỉ vị trí, đứng trước "the table" (danh từ) để chỉ rõ nơi đặt quyển sách.
    • Ví dụ 2: She is interested in music. (Cô ấy thích âm nhạc)
      => "In" là giới từ, đứng trước "music" (danh từ) để làm rõ lĩnh vực mà cô ấy yêu thích.
    Danh từ thường đứng sau giới từ để tạo thành cụm giới từ

    Danh từ thường đứng sau giới từ để tạo thành cụm giới từ

    Danh từ làm trung tâm trong cụm danh từ

    Trong tiếng Anh, một cụm danh từ luôn có danh từ chính làm trung tâm, đóng vai trò quan trọng nhất, và các thành phần khác bổ nghĩa hoặc xác định danh từ này. Các thành phần bổ nghĩa có thể đứng trước (tính từ, mạo từ, từ chỉ định) hoặc sau (cụm giới từ, mệnh đề quan hệ, trạng từ).

    Cấu trúc của cụm danh từ:

    [Mạo từ/Từ chỉ định] + [Tính từ bổ nghĩa] + Danh từ chính + [Cụm từ bổ nghĩa]
    => Danh từ chính là yếu tố cốt lõi, xác định ý nghĩa chính của cụm danh từ.

    • Ví dụ 1: A beautiful garden with many flowers (Một khu vườn đẹp với nhiều hoa)
      => "Garden" là danh từ chính, "a beautiful" đứng trước để bổ nghĩa, và "with many flowers" là cụm giới từ bổ sung thông tin chi tiết.
    • Ví dụ 2: The old book on the shelf (Cuốn sách cũ trên kệ)
      => "Book" là danh từ chính, "the old" đứng trước để bổ nghĩa, và "on the shelf" là cụm giới từ chỉ vị trí.

    Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng (lượng từ)

    Danh từ thường đứng sau từ chỉ số lượng (lượng từ) để diễn đạt ý nghĩa về số lượng hoặc khối lượng. Lượng từ như some, any, many, few, much, little bổ nghĩa cho danh từ và giúp làm rõ danh từ thuộc dạng số ít, số nhiều, hoặc không đếm được.

    • Ví dụ 1: Many students are studying hard. (Nhiều học sinh đang học chăm chỉ)
      => "Many" là lượng từ đứng trước "students," chỉ số lượng lớn các học sinh.
    • Ví dụ 2: A little water is enough. (Một ít nước là đủ)
      => "A little" là lượng từ bổ nghĩa cho "water," một danh từ không đếm được, diễn tả số lượng nhỏ nước đủ để sử dụng.
    Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng để diễn đạt ý nghĩa về số lượng hoặc khối lượng

    Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng để diễn đạt ý nghĩa về số lượng hoặc khối lượng

    Hy vọng qua bài viết này của Apollo English, bạn đã hiểu rõ hơn về câu hỏi "Sau danh từ là gì?" và cách xác định các loại từ phía sau danh từ trong tiếng Anh. Với kiến thức này, bạn có thể tự tin hơn trong việc phân tích và xây dựng câu với cấu trúc chính xác, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết.


    *Thông tin được đồng ý tuân theo chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân.

    Tin mới nhất

    Sep 24,2025
    Adj là gì trong tiếng Anh? Cách sử dụng và vị trí của tính từ trong câu như thế nào? Tìm hiểu ngay các quy tắc quan trọng và ví dụ minh họa dễ hiểu!
    Jul 17,2025
    LÀM SAO ĐỂ CON THÍCH ĐỌC SÁCH?
    Jun 24,2025
    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ nhất, giúp bé học tập hiệu quả, nâng cao kỹ năng và tự tin sử dụng tiếng Anh!
    Jun 24,2025
    Bộ bài tập phát âm tiếng Anh lớp 5 chuẩn IPA giúp bé nói chuẩn, dễ hiểu. Gồm 100+ câu hỏi, bài tập trắc nghiệm & đáp án chi tiết.
    May 24,2025
    Bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp hơn 19 bài hát tiếng Anh lớp 5 đơn giản giúp các bé học từ vựng một cách dễ dàng hơn.

    Quan Tâm Nhất

    Jul 28,2024
    Có những người hay có câu cửa miệng rằng: “Tiếng Việt nói còn chưa sõi thì học gì tiếng Anh”. Vốn là bởi họ cũng… sợ tiếng Anh. Chứ với những người thành thạo tiếng Anh thì họ còn tiếc là học tiếng Anh hơi muộn…
    Aug 03,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả
    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

    Tin liên quan

    Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh cung cấp cho bé một nền tảng từ vựng cần thiết để mô tả và trao đổi trong giao tiếp hằng ngày.
    Từ vựng các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh cùng Apollo English sẽ giúp cho các bé nắm vững những từ vựng cơ bản nhất, rèn luyện kỹ năng nghe và ghi nhớ tốt ở mỗi trẻ
    Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo là tài liệu học Anh ngữ bổ ích, giúp các em trau dồi vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu, viết