Học các thứ bằng Tiếng Anh là một phần quan trọng giúp trẻ tiếp cận ngôn ngữ quốc tế này một cách tự nhiên. "Monday, Tuesday, Wednesday…" tuy quen thuộc với người lớn nhưng lại có thể khiến trẻ gặp khó khăn khi ghi nhớ cách viết, cách phát âm hoặc ứng dụng trong câu. Việc nắm vững các thứ trong tuần không chỉ giúp trẻ hiểu biết kiến thức cơ bản, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các kỹ năng giao tiếp thường ngày như sắp xếp lịch học, mô tả hoạt động, hoặc tham gia các bài tập liên quan.
Bài viết này của Apollo English sẽ hướng dẫn trẻ cách viết và đọc đúng các ngày trong tuần, đồng thời cung cấp các mẹo học tập thú vị, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ mà vẫn cảm thấy hào hứng.
Tên đầy đủ và cách viết tắt các thứ bằng tiếng Anh
Để giúp bé dễ dàng ghi nhớ và viết đúng các thứ trong tuần bằng tiếng Anh, việc nắm vững tên đầy đủ, cách viết tắt, và phiên âm là rất quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về các ngày trong tuần, hỗ trợ bé học tập hiệu quả hơn.
Tên đầy đủ (English) | Phiên âm (IPA) | Tên tiếng Việt | Cách viết tắt |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ Hai | Mon |
Tuesday | /ˈtjuːz.deɪ/ | Thứ Ba | Tue |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ Tư | Wed |
Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | Thứ Năm | Thu |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu | Fri |
Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Thứ Bảy | Sat |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật | Sun |

Học các thứ trong ngày bằng tiếng Anh giúp bé mô tả lịch học và hoạt động hằng ngày
Cách viết và đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh
Ngày tháng năm trong tiếng Anh được viết và sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như thư từ, văn bản chính thức, hoặc giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, cách viết và sắp xếp thứ tự ngày, tháng, năm có thể khác biệt tùy thuộc vào quy chuẩn của từng quốc gia hoặc mục đích sử dụng.
Các kiểu viết thông dụng
- Anh-Anh (DD/MM/YYYY): Kiểu viết này theo thứ tự Day (Thứ) - Date (Ngày) - Month (Tháng) - Year (Năm). Đây là cách viết phổ biến ở Anh và nhiều quốc gia khác như Úc và Ấn Độ. Ví dụ: 15th March 2023 (15/03/2023). Ngoài ra khi đọc, bạn cần thêm "the" trước ngày và "of" trước tháng để câu nghe tự nhiên. Cụ thể: The fifteenth of March, twenty twenty-three.
- Anh-Mỹ (MM/DD/YYYY): Cách viết này theo thứ tự Month (Tháng) - Date (Ngày) - Year (Năm). Đây là cách viết phổ biến ở Mỹ và một số khu vực khác. Ví dụ: March 15th, 2023 (03/15/2023). Khi đọc, bạn cần thêm "the" trước ngày, nhưng không dùng "of" trước tháng để câu nghe tự nhiên. Cụ thể: March the fifteenth, twenty twenty-three.

Học cách viết ngày tháng năm giúp bé tránh nhầm lẫn về ngôn ngữ từng quốc gia
Quy tắc ngữ pháp
Việc viết và đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh cần tuân theo một số quy tắc ngữ pháp cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để giúp bạn dễ dàng nắm bắt:
Chủ đề | Quy tắc | Ví dụ |
Số thứ tự trong ngày | - Dùng số thứ tự (ordinal numbers) để chỉ ngày. | - 1st, 2nd, 3rd, 4th, 5th... |
- Thêm đuôi "st" với số kết thúc bằng 1 (trừ 11), "nd" với số kết thúc bằng 2 (trừ 12), "rd" với số kết thúc bằng 3 (trừ 13), và "th" cho các số còn lại. | ||
Giới từ đi kèm | - "On" dùng với các ngày cụ thể (thứ hoặc ngày trong tháng). | - On Monday, On December 25th |
- "In" dùng với tháng, năm, thập kỷ hoặc các mùa. | - In March, In 2024, In the 1990s | |
- "At" dùng với thời gian cụ thể hoặc các thời điểm đặc biệt. | - At 5:00 PM, At Christmas | |
Mạo từ "The" và giới từ "Of" | - Anh-Anh: Dùng mạo từ "the" trước số và "of" trước tháng. | - The 20th of November |
- Anh-Mỹ: Dùng mạo từ "the" trước số, nhưng không dùng "of" trước tháng. | - November the 20th | |
Dấu câu | - Anh-Anh: Không dùng dấu phẩy. | - Friday 20th November 2024 |
- Anh-Mỹ: Dùng dấu phẩy sau ngày và năm. | - Friday, November 20, 2024 |
Một số câu hỏi và trả lời về các thứ trong tiếng Anh
Để bé thực hành hỏi và trả lời về thứ, ngày, và tháng trong tiếng Anh, cần sử dụng các mẫu câu thông dụng và dễ hiểu. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:
Hỏi về thứ trong tuần
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?) → Today is Wednesday. (Hôm nay là thứ Tư.)
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?) → It’s Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
- What day is it tomorrow? (Ngày mai là thứ mấy?) → Tomorrow will be Tuesday. (Ngày mai sẽ là thứ Ba.)
- What day was it yesterday? (Hôm qua là thứ mấy?) → Yesterday was Sunday. (Hôm qua là Chủ nhật.)

Biết cách hỏi và trả lời về thứ giúp bé giao tiếp tự tin hơn
Hỏi về ngày tháng
- What’s the date today? (Hôm nay là ngày mấy?) → Today is December 16th. (Hôm nay là ngày 16 tháng 12.)
- What’s the date tomorrow? (Ngày mai là ngày mấy?) → Tomorrow will be December 17th. (Ngày mai sẽ là ngày 17 tháng 12.)
- What’s the date yesterday? (Hôm qua là ngày mấy?) → Yesterday was December 15th. (Hôm qua là ngày 15 tháng 12.)
- When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?) → My birthday is on June 5th. (Sinh nhật của mình là ngày 5 tháng 6.)
- What month is it now? (Bây giờ là tháng mấy?) → It’s December. (Bây giờ là tháng 12.)
- Which month is your favorite? (Bạn thích tháng nào nhất?) → I love July because it’s summer. (Mình thích tháng 7 vì là mùa hè.)

Luyện tập thường xuyên, bé sẽ sớm thành thạo kỹ năng hỏi và trả lời về ngày tháng
Hỏi về công việc trong tuần
- What do you do on Monday? (Bạn làm gì vào thứ Hai?) → I go to school on Monday. (Mình đi học vào thứ Hai.)
- What do you have planned for Tuesday? (Bạn có kế hoạch gì cho thứ Ba?) → I have an English class on Tuesday. (Mình có lớp học tiếng Anh vào thứ Ba.)
- What’s your schedule on Wednesday? (Lịch trình của bạn vào thứ Tư là gì?) → I play football on Wednesday. (Mình chơi bóng đá vào thứ Tư.)
- Do you work on Thursday? (Bạn có làm việc vào thứ Năm không?) → Yes, I have a meeting on Thursday. (Có, mình có một cuộc họp vào thứ Năm.)
- What’s your busiest day of the week? (Ngày bận rộn nhất trong tuần của bạn là ngày nào?) → Friday is my busiest day. (Thứ Sáu là ngày bận rộn nhất của mình.)
- What do you usually do on Saturday? (Bạn thường làm gì vào thứ Bảy?) → I relax and spend time with my family on Saturday. (Mình thư giãn và dành thời gian cho gia đình vào thứ Bảy.)
- What’s your plan for Sunday? (Kế hoạch của bạn cho Chủ nhật là gì?) → I’ll go to the park on Sunday. (Mình sẽ đi công viên vào Chủ nhật.)

Bé có thể tự viết lịch trình trong tuần của mình bằng cách trả lời các câu hỏi trên
Hỏi về môn học
- What subject do you have on Monday? (Bạn học môn gì vào thứ Hai?) → I have Math and English on Monday. (Mình học Toán và Tiếng Anh vào thứ Hai.)
- What do you study on Tuesday? (Bạn học gì vào thứ Ba?) → I study Science and History on Tuesday. (Mình học Khoa học và Lịch sử vào thứ Ba.)
- What’s your favorite subject on Wednesday? (Môn học yêu thích của bạn vào thứ Tư là gì?) → It’s Art because I love drawing. (Là môn Mỹ thuật vì mình thích vẽ.)
- Do you have PE on Thursday? (Bạn có học Thể dục vào thứ Năm không?) → Yes, I have PE on Thursday. (Có, mình học Thể dục vào thứ Năm.)
- What’s your schedule for Friday? (Lịch học của bạn vào thứ Sáu là gì?) → On Friday, I study Literature and Music. (Vào thứ Sáu, mình học Văn học và Âm nhạc.)
- What subject do you like on Saturday? (Bạn thích học môn gì vào thứ Bảy?) → I like Computer Science on Saturday. (Mình thích môn Tin học vào thứ Bảy.)
- Do you have class on Sunday? (Bạn có học vào Chủ nhật không?) → No, I don’t have class on Sunday. (Không, mình không học vào Chủ nhật.)

Thực hành đặt câu hỏi và trả lời cùng bạn bè hoặc người thân
Hỏi về địa điểm cần đến
- Where do you need to go on Monday? (Bạn cần đến đâu vào thứ Hai?) → I need to go to school on Monday. (Mình cần đến trường vào thứ Hai.)
- Where do you have to go on Tuesday? (Bạn phải đến đâu vào thứ Ba?) → I have to go to the library on Tuesday. (Mình phải đến thư viện vào thứ Ba.)
- Where are you going on Wednesday? (Bạn sẽ đến đâu vào thứ Tư?) → I’m going to the supermarket on Wednesday. (Mình sẽ đến siêu thị vào thứ Tư.)
- Where do you plan to go on Thursday? (Bạn dự định đến đâu vào thứ Năm?) → I plan to go to the hospital on Thursday. (Mình dự định đến bệnh viện vào thứ Năm.)
- Do you have a meeting place on Friday? (Bạn có địa điểm họp vào thứ Sáu không?) → Yes, I have a meeting at the office on Friday. (Có, mình có cuộc họp tại văn phòng vào thứ Sáu.)
- Where do you need to visit on Saturday? (Bạn cần thăm nơi nào vào thứ Bảy?) → I need to visit my grandparents’ house on Saturday. (Mình cần đến nhà ông bà vào thứ Bảy.)

Bé có thể liệt kê địa điểm mình thường đến trong tuần và viết thành câu tiếng Anh.
Cách giúp bé ghi nhớ các thứ bằng tiếng Anh hiệu quả
Để giúp bé ghi nhớ các thứ trong tuần bằng tiếng Anh hiệu quả, phụ huynh có thể áp dụng nhiều phương pháp sáng tạo và gần gũi.
- Sử dụng bài hát và nhạc điệu: Những bài hát có giai điệu vui nhộn như “The Days of the Week Song” sẽ khiến bé dễ dàng thuộc lòng thứ tự và cách phát âm của các ngày. Trong quá trình hát, bố mẹ có thể kết hợp cùng bé bằng cách thực hiện các động tác minh họa hoặc vỗ tay theo nhịp để tăng thêm phần thú vị. Ví dụ, khi hát đến "Monday", có thể chỉ vào lịch hoặc giơ một tấm thẻ với từ Monday để bé dễ dàng nhận diện.
- Học thông qua hoạt động hàng ngày: Mỗi buổi sáng, cha mẹ có thể hỏi bé: “What day is it today?” (Hôm nay là thứ mấy?) và khuyến khích bé trả lời bằng tiếng Anh. Liên kết các ngày với các sự kiện cụ thể trong tuần cũng sẽ giúp bé dễ nhớ hơn, như Monday is homework day! hoặc Saturday is movie night!
- Kể chuyện: Bố mẹ có thể cùng bé sáng tạo ra một chuyện về các ngày với nội dung thú vị như “On Monday, the moon wakes up. On Tuesday, the sun shines brighter” sẽ giúp bé hình dung dễ dàng hơn. Kèm theo đó, bạn có thể sáng tác các bài thơ hoặc vần điệu vui nhộn như: “Monday starts the week, Tuesday is so sweet.”
Hy vọng qua bài viết này, các bậc phụ huynh và các bé đã nắm rõ cách viết, đọc và ghi nhớ hiệu quả các ngày trong tuần bằng Tiếng Anh. Việc học các thứ không chỉ giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa để trẻ giao tiếp tự tin và linh hoạt hơn trong cuộc sống hàng ngày