Các thứ trong Tiếng Anh: Cách viết, đọc và mẹo nhớ hiệu quả
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Các thứ trong Tiếng Anh: Cách viết, đọc và mẹo nhớ hiệu quả

Các thứ trong Tiếng Anh: Cách viết, đọc và mẹo nhớ hiệu quả

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Học các thứ bằng Tiếng Anh là một phần quan trọng giúp trẻ tiếp cận ngôn ngữ quốc tế này một cách tự nhiên. "Monday, Tuesday, Wednesday…" tuy quen thuộc với người lớn nhưng lại có thể khiến trẻ gặp khó khăn khi ghi nhớ cách viết, cách phát âm hoặc ứng dụng trong câu. Việc nắm vững các thứ trong tuần không chỉ giúp trẻ hiểu biết kiến thức cơ bản, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các kỹ năng giao tiếp thường ngày như sắp xếp lịch học, mô tả hoạt động, hoặc tham gia các bài tập liên quan.

    Bài viết này của Apollo English sẽ hướng dẫn trẻ cách viết và đọc đúng các ngày trong tuần, đồng thời cung cấp các mẹo học tập thú vị, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ mà vẫn cảm thấy hào hứng. 

    Tên đầy đủ và cách viết tắt các thứ bằng tiếng Anh

    Để giúp bé dễ dàng ghi nhớ và viết đúng các thứ trong tuần bằng tiếng Anh, việc nắm vững tên đầy đủ, cách viết tắt, và phiên âm là rất quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về các ngày trong tuần, hỗ trợ bé học tập hiệu quả hơn.

    Tên đầy đủ (English)

    Phiên âm (IPA)

    Tên tiếng Việt

    Cách viết tắt

    Monday

    /ˈmʌn.deɪ/

    Thứ Hai

    Mon

    Tuesday

    /ˈtjuːz.deɪ/

    Thứ Ba

    Tue

    Wednesday

    /ˈwenz.deɪ/

    Thứ Tư

    Wed

    Thursday

    /ˈθɜːz.deɪ/

    Thứ Năm

    Thu

    Friday

    /ˈfraɪ.deɪ/

    Thứ Sáu

    Fri

    Saturday

    /ˈsæt.ə.deɪ/

    Thứ Bảy

    Sat

    Sunday

    /ˈsʌn.deɪ/

    Chủ Nhật

    Sun

     

    Học các thứ trong ngày bằng tiếng Anh giúp bé mô tả lịch học và hoạt động hằng ngày

    Học các thứ trong ngày bằng tiếng Anh giúp bé mô tả lịch học và hoạt động hằng ngày 

    Cách viết và đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh

    Ngày tháng năm trong tiếng Anh được viết và sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như thư từ, văn bản chính thức, hoặc giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, cách viết và sắp xếp thứ tự ngày, tháng, năm có thể khác biệt tùy thuộc vào quy chuẩn của từng quốc gia hoặc mục đích sử dụng.

    Các kiểu viết thông dụng

    • Anh-Anh (DD/MM/YYYY): Kiểu viết này theo thứ tự Day (Thứ) - Date (Ngày) - Month (Tháng) - Year (Năm). Đây là cách viết phổ biến ở Anh và nhiều quốc gia khác như Úc và Ấn Độ. Ví dụ: 15th March 2023 (15/03/2023). Ngoài ra khi đọc, bạn cần thêm "the" trước ngày và "of" trước tháng để câu nghe tự nhiên. Cụ thể: The fifteenth of March, twenty twenty-three.
    • Anh-Mỹ (MM/DD/YYYY): Cách viết này theo thứ tự Month (Tháng) - Date (Ngày) - Year (Năm). Đây là cách viết phổ biến ở Mỹ và một số khu vực khác. Ví dụ: March 15th, 2023 (03/15/2023). Khi đọc, bạn cần thêm "the" trước ngày, nhưng không dùng "of" trước tháng để câu nghe tự nhiên. Cụ thể: March the fifteenth, twenty twenty-three.
    Học cách viết ngày tháng năm giúp bé tránh nhầm lẫn về ngôn ngữ từng quốc gia

    Học cách viết ngày tháng năm giúp bé tránh nhầm lẫn về ngôn ngữ từng quốc gia

    Quy tắc ngữ pháp

    Việc viết và đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh cần tuân theo một số quy tắc ngữ pháp cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để giúp bạn dễ dàng nắm bắt:

    Chủ đề

    Quy tắc

    Ví dụ

    Số thứ tự trong ngày

    - Dùng số thứ tự (ordinal numbers) để chỉ ngày.

    - 1st, 2nd, 3rd, 4th, 5th...

    - Thêm đuôi "st" với số kết thúc bằng 1 (trừ 11), "nd" với số kết thúc bằng 2 (trừ 12), "rd" với số kết thúc bằng 3 (trừ 13), và "th" cho các số còn lại.

     

    Giới từ đi kèm

    - "On" dùng với các ngày cụ thể (thứ hoặc ngày trong tháng).

    - On Monday, On December 25th

    - "In" dùng với tháng, năm, thập kỷ hoặc các mùa.

    - In March, In 2024, In the 1990s

    - "At" dùng với thời gian cụ thể hoặc các thời điểm đặc biệt.

    - At 5:00 PM, At Christmas

    Mạo từ "The" và giới từ "Of"

    - Anh-Anh: Dùng mạo từ "the" trước số và "of" trước tháng.

    - The 20th of November

    - Anh-Mỹ: Dùng mạo từ "the" trước số, nhưng không dùng "of" trước tháng.

    - November the 20th

    Dấu câu

    - Anh-Anh: Không dùng dấu phẩy.

    - Friday 20th November 2024

    - Anh-Mỹ: Dùng dấu phẩy sau ngày và năm.

    - Friday, November 20, 2024

     

    Một số câu hỏi và trả lời về các thứ trong tiếng Anh

    Để bé thực hành hỏi và trả lời về thứ, ngày, và tháng trong tiếng Anh, cần sử dụng các mẫu câu thông dụng và dễ hiểu. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:

    Hỏi về thứ trong tuần

    • What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?) → Today is Wednesday. (Hôm nay là thứ Tư.)
    • What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)  → It’s Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
    • What day is it tomorrow? (Ngày mai là thứ mấy?) → Tomorrow will be Tuesday. (Ngày mai sẽ là thứ Ba.)
    • What day was it yesterday? (Hôm qua là thứ mấy?) → Yesterday was Sunday. (Hôm qua là Chủ nhật.)
    Biết cách hỏi và trả lời về thứ giúp bé giao tiếp tự tin hơn

    Biết cách hỏi và trả lời về thứ giúp bé giao tiếp tự tin hơn

    Hỏi về ngày tháng

    • What’s the date today? (Hôm nay là ngày mấy?) → Today is December 16th. (Hôm nay là ngày 16 tháng 12.)
    • What’s the date tomorrow? (Ngày mai là ngày mấy?) → Tomorrow will be December 17th. (Ngày mai sẽ là ngày 17 tháng 12.)
    • What’s the date yesterday? (Hôm qua là ngày mấy?) → Yesterday was December 15th. (Hôm qua là ngày 15 tháng 12.)
    • When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?) → My birthday is on June 5th. (Sinh nhật của mình là ngày 5 tháng 6.)
    • What month is it now? (Bây giờ là tháng mấy?) → It’s December. (Bây giờ là tháng 12.)
    • Which month is your favorite? (Bạn thích tháng nào nhất?) → I love July because it’s summer. (Mình thích tháng 7 vì là mùa hè.)
    Luyện tập thường xuyên, bé sẽ sớm thành thạo kỹ năng hỏi và trả lời về ngày tháng

    Luyện tập thường xuyên, bé sẽ sớm thành thạo kỹ năng hỏi và trả lời về ngày tháng

    Hỏi về công việc trong tuần

    • What do you do on Monday? (Bạn làm gì vào thứ Hai?) → I go to school on Monday. (Mình đi học vào thứ Hai.)
    • What do you have planned for Tuesday? (Bạn có kế hoạch gì cho thứ Ba?) → I have an English class on Tuesday. (Mình có lớp học tiếng Anh vào thứ Ba.)
    • What’s your schedule on Wednesday? (Lịch trình của bạn vào thứ Tư là gì?) → I play football on Wednesday. (Mình chơi bóng đá vào thứ Tư.)
    • Do you work on Thursday? (Bạn có làm việc vào thứ Năm không?) → Yes, I have a meeting on Thursday. (Có, mình có một cuộc họp vào thứ Năm.)
    • What’s your busiest day of the week? (Ngày bận rộn nhất trong tuần của bạn là ngày nào?) → Friday is my busiest day. (Thứ Sáu là ngày bận rộn nhất của mình.)
    • What do you usually do on Saturday? (Bạn thường làm gì vào thứ Bảy?) → I relax and spend time with my family on Saturday. (Mình thư giãn và dành thời gian cho gia đình vào thứ Bảy.)
    • What’s your plan for Sunday? (Kế hoạch của bạn cho Chủ nhật là gì?) → I’ll go to the park on Sunday. (Mình sẽ đi công viên vào Chủ nhật.)
    Bé có thể tự viết lịch trình trong tuần của mình bằng cách trả lời các câu hỏi trên

    Bé có thể tự viết lịch trình trong tuần của mình bằng cách trả lời các câu hỏi trên

    Hỏi về môn học

    • What subject do you have on Monday? (Bạn học môn gì vào thứ Hai?) → I have Math and English on Monday. (Mình học Toán và Tiếng Anh vào thứ Hai.)
    • What do you study on Tuesday? (Bạn học gì vào thứ Ba?) → I study Science and History on Tuesday. (Mình học Khoa học và Lịch sử vào thứ Ba.)
    • What’s your favorite subject on Wednesday? (Môn học yêu thích của bạn vào thứ Tư là gì?) → It’s Art because I love drawing. (Là môn Mỹ thuật vì mình thích vẽ.)
    • Do you have PE on Thursday? (Bạn có học Thể dục vào thứ Năm không?) → Yes, I have PE on Thursday. (Có, mình học Thể dục vào thứ Năm.)
    • What’s your schedule for Friday? (Lịch học của bạn vào thứ Sáu là gì?) → On Friday, I study Literature and Music. (Vào thứ Sáu, mình học Văn học và Âm nhạc.)
    • What subject do you like on Saturday? (Bạn thích học môn gì vào thứ Bảy?) → I like Computer Science on Saturday. (Mình thích môn Tin học vào thứ Bảy.)
    • Do you have class on Sunday? (Bạn có học vào Chủ nhật không?) → No, I don’t have class on Sunday. (Không, mình không học vào Chủ nhật.)
    Thực hành đặt câu hỏi và trả lời cùng bạn bè hoặc người thân

    Thực hành đặt câu hỏi và trả lời cùng bạn bè hoặc người thân

    Hỏi về địa điểm cần đến

    • Where do you need to go on Monday? (Bạn cần đến đâu vào thứ Hai?) → I need to go to school on Monday. (Mình cần đến trường vào thứ Hai.)
    • Where do you have to go on Tuesday? (Bạn phải đến đâu vào thứ Ba?) → I have to go to the library on Tuesday. (Mình phải đến thư viện vào thứ Ba.)
    • Where are you going on Wednesday? (Bạn sẽ đến đâu vào thứ Tư?) → I’m going to the supermarket on Wednesday. (Mình sẽ đến siêu thị vào thứ Tư.)
    • Where do you plan to go on Thursday? (Bạn dự định đến đâu vào thứ Năm?) → I plan to go to the hospital on Thursday. (Mình dự định đến bệnh viện vào thứ Năm.)
    • Do you have a meeting place on Friday? (Bạn có địa điểm họp vào thứ Sáu không?) → Yes, I have a meeting at the office on Friday. (Có, mình có cuộc họp tại văn phòng vào thứ Sáu.)
    • Where do you need to visit on Saturday? (Bạn cần thăm nơi nào vào thứ Bảy?) → I need to visit my grandparents’ house on Saturday. (Mình cần đến nhà ông bà vào thứ Bảy.)
    Bé có thể liệt kê địa điểm mình thường đến trong tuần và viết thành câu tiếng Anh.

    Bé có thể liệt kê địa điểm mình thường đến trong tuần và viết thành câu tiếng Anh.

    Cách giúp bé ghi nhớ các thứ bằng tiếng Anh hiệu quả

    Để giúp bé ghi nhớ các thứ trong tuần bằng tiếng Anh hiệu quả, phụ huynh có thể áp dụng nhiều phương pháp sáng tạo và gần gũi. 

    • Sử dụng bài hát và nhạc điệu: Những bài hát có giai điệu vui nhộn như “The Days of the Week Song” sẽ khiến bé dễ dàng thuộc lòng thứ tự và cách phát âm của các ngày. Trong quá trình hát, bố mẹ có thể kết hợp cùng bé bằng cách thực hiện các động tác minh họa hoặc vỗ tay theo nhịp để tăng thêm phần thú vị. Ví dụ, khi hát đến "Monday", có thể chỉ vào lịch hoặc giơ một tấm thẻ với từ Monday để bé dễ dàng nhận diện.
    • Học thông qua hoạt động hàng ngày: Mỗi buổi sáng, cha mẹ có thể hỏi bé: “What day is it today?” (Hôm nay là thứ mấy?) và khuyến khích bé trả lời bằng tiếng Anh. Liên kết các ngày với các sự kiện cụ thể trong tuần cũng sẽ giúp bé dễ nhớ hơn, như Monday is homework day! hoặc Saturday is movie night!
    • Kể chuyện: Bố mẹ có thể cùng bé sáng tạo ra một chuyện về các ngày với nội dung thú vị như “On Monday, the moon wakes up. On Tuesday, the sun shines brighter” sẽ giúp bé hình dung dễ dàng hơn. Kèm theo đó, bạn có thể sáng tác các bài thơ hoặc vần điệu vui nhộn như: “Monday starts the week, Tuesday is so sweet.”

    Hy vọng qua bài viết này, các bậc phụ huynh và các bé đã nắm rõ cách viết, đọc và ghi nhớ hiệu quả các ngày trong tuần bằng Tiếng Anh. Việc học các thứ không chỉ giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa để trẻ giao tiếp tự tin và linh hoạt hơn trong cuộc sống hàng ngày


    *Thông tin được đồng ý tuân theo chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân.

    Tin mới nhất

    Feb 12,2025
    Bài viết này trung tâm tiếng Anh Apollo sẽ giới thiệu cho các bạn bài tập sắp xếp câu trong tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo nhé.
    Feb 11,2025
    Khám phá ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chương trình Global Success với tổng hợp đầy đủ 12 Unit: Thì hiện tại đơn, câu đơn, quá khứ đơn, cấu trúc so sánh,...
    Feb 11,2025
    Tiếng Anh lớp 7 SGK Global Success: Tổng hợp đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, và bài tập chi tiết. Hỗ trợ học sinh nắm vững kiến thức với các nội dung dễ hiểu, bám sát chương trình chuẩn.
    Feb 11,2025
    Khám phá hơn 100+ từ vựng chủ đề nghề nghiệp tiếng Anh theo từng lĩnh vực y tế, kinh doanh, nghệ thuật, công nghệ, giáo dục... giúp bạn dễ học, áp dụng trong giao tiếp, phỏng vấn xin việc.
    Feb 10,2025
    Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 theo SGK Global Success với 12 Unit chi tiết. Cung cấp phiên âm, nghĩa từ vựng, và cách học dễ nhớ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh hiệu quả.

    Quan Tâm Nhất

    Jul 28,2024
    Có những người hay có câu cửa miệng rằng: “Tiếng Việt nói còn chưa sõi thì học gì tiếng Anh”. Vốn là bởi họ cũng… sợ tiếng Anh. Chứ với những người thành thạo tiếng Anh thì họ còn tiếc là học tiếng Anh hơi muộn…
    Aug 03,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả
    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

    Tin liên quan

    Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh cung cấp cho bé một nền tảng từ vựng cần thiết để mô tả và trao đổi trong giao tiếp hằng ngày.
    Từ vựng các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh cùng Apollo English sẽ giúp cho các bé nắm vững những từ vựng cơ bản nhất, rèn luyện kỹ năng nghe và ghi nhớ tốt ở mỗi trẻ
    Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo là tài liệu học Anh ngữ bổ ích, giúp các em trau dồi vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu, viết