Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit (20 Unit SGK)
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit (20 Unit SGK)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 THEO TỪNG UNIT (20 UNIT SGK)

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Từ vựng tiếng Anh lớp 4 giới thiệu cho các em muôn vàn từ vựng cơ bản, quan trọng và cần thiết để hiểu lẫn tiếp thu kiến thức trong quá trình học. Hơn nữa, từ vựng chủ đề tiếng Anh lớp 4 bao gồm các từ liên quan đến gia đình, thể thao, môi trường, thời tiết, các loại động vật, địa điểm, và các từ miêu tả,...Đây đều là những từ mà bé sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. 

    10 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ I (Unit 1 - Unit 10)

    Trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3, các em đã được làm quen với các nhóm từ thuộc chủ đề như màu sắc, gia đình, tính từ mô tả,...Khi sang học kỳ I tiếng Anh lớp 4, các em sẽ tiếp tục nâng cao vốn từ của mình thông qua các đề tài hỏi đáp về quốc tịch, thời gian, sở thích,...

    Unit 1: Nice to see you again

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Morning/ˈmɔː.nɪŋ/Nounbuổi sáng
    Afternoon/ˌɑː.f.təˈnuːn/Nounbuổi chiều
    Evening/ˈiːv.nɪŋ/Nounbuổi tối
    Night/naɪt/Nounban đêm
    Goodbye/ɡʊdˈbaɪ/IdiomTạm biệt!
    Later/ˈleɪ.tər/Adjsau
    Again/əˈɡen/Prepnữa, lần nữa
    Tomorrow/təˈmɒr.əʊ/Nounngày mai
    Meet/miːt/Verbgặp gỡ

    Ví dụ: 

    1. Good morning! [Chào buổi sáng] 
    2. He has Maths in the afternoon. [Anh ấy có môn Toán vào buổi chiều]
    3. Good evening! [Chào buổi tối]
    4. We have dinner at 7 o’clock in the evening. [Chúng tôi ăn tối vào lúc 7 giờ tối]
    5. See you later! [Gặp lại bạn sau]
    6. Nice to see you again! [Rất vui được gặp lại bạn]
    7. See you tomorrow! [Gặp bạn vào ngày mai nhé]

    Unit 2: I’m from Japan 

    “Tôi đến từ …” là một chủ đề học từ vựng tiếng Anh lớp 4 quen thuộc, giúp các em biết cách giới thiệu đất nước nơi mình sinh ra và lớn lên. 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiDịch nghĩa
    From/frɒm/AdvTừ
    Country/ˈkʌn.tri/NounĐất nước
    Vietnamese/ˌviː.et.nəˈmiːz/NounNgười Việt Nam
    Vietnam/ˌviː.etˈnɑːm/NounNước Việt Nam
    England/ˈɪŋ.ɡlənd/NounNước Anh
    English/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/NounNgười Anh
    America/əˈmer.ɪ.kə/NounNước Mỹ
    American/əˈmer.ɪ.kən/NounNgười Mỹ
    Japan/dʒəˈpæn/NounNước Nhật
    Japanese/dʒəˈpæn.iːz/NounNgười Nhật
    Capital/ˈkæp.ɪ.təl/NounThủ đô
    Nationality/ˌnæʃ.əˈnæl.ɪ.ti/NounQuốc tịch
    Flag/flæɡ/NounLá cờ

    Ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4:

    1. They are from countries. [Họ đến từ các quốc gia khác nhau]
    2. She travels to Japan. [Cô ấy du lịch Nhật Bản] 
    3. She was born in Vietnam. [Cô ấy sinh ra tại Việt Nam] 

    Unit 3: What day is it today? 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 về chủ đề các ngày trong tuần là chủ đề khá quen thuộc, các em sẽ dễ dàng ghi nhớ khi luyện tập hỏi “What day is it today?” mỗi ngày. 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiDịch nghĩa
    Today/təˈdeɪ/NounHôm nay
    Monday/ˈmʌn.deɪ/NounThứ hai
    Tuesday/ˈtʃuːz.deɪ/NounThứ ba
    Wednesday/ˈwɛnz.deɪ/NounThứ tư
    Thursday/ˈθɜːz.deɪ/NounThứ năm
    Friday/ˈfraɪ.deɪ/NounThứ sáu
    Saturday/ˈsæt.ə.deɪ/NounThứ bảy
    Sunday/ˈsʌn.deɪ/NounChủ nhật
    Weekday/ˈwiːk.deɪ/NounNgày trong tuần
    Weekend/ˈwiːk.end/NounCuối tuần
    Week/wiːk/NounTuần
    Date/deɪt/NounNgày (trong tháng)
    Yesterday/ˈjɛs.tə.deɪ/NounHôm qua

    Một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh lớp 4 về chủ đề thứ ngày trong tuần:

    1. I hang out with my friends on Sunday. [Mình đi chơi với những người bạn của mình vào Chủ Nhật]
    2. My birthday is on Friday. [Sinh nhật của em vào ngày thứ Sáu]
    3. Today is Thursday. [Hôm nay là thứ Năm]

    Unit 4: When’s your birthday? 

    “Khi nào là sinh nhật của em?”, và tháng Một, tháng Hai hay các tháng cuối năm như tháng Mười một. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 4 sẽ giúp các em dễ dàng trả lời câu hỏi này nhé. 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiDịch nghĩa
    Birthday/ˈbɜːθ.deɪ/NounNgày sinh nhật
    January/ˈdʒæn.jʊ.er.i/NounTháng 1
    February/ˈfeb.ru.er.i/NounTháng 2
    March/mɑːrtʃ/NounTháng 3
    April/ˈeɪ.prəl/NounTháng 4
    May/meɪ/NounTháng 5
    June/dʒuːn/NounTháng 6
    July/dʒʊˈlaɪ/NounTháng 7
    August/ɔːˈɡʌst/NounTháng 8
    September/sɛpˈtɛm.bər/NounTháng 9
    October/ɒkˈtoʊ.bər/NounTháng 10
    November/noʊˈvɛm.bər/NounTháng 11
    December/dɪˈsɛm.bər/NounTháng 12
    Month/mʌnθ/NounTháng

    Ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4 về ngày tháng năm:

    1. When’s your birthday? - The first of November. [Sinh nhật của em là ngày nào? - Ngày 1 tháng Mười một] 
    2. My birthday is the ninth of September. [Sinh nhật của em là vào ngày 9 tháng Chín] 

    Unit 5: Can you swim?

    “Can” là một modal verb (động từ khiếm khuyết) thể hiện khả năng của một ai đó có thể thực hiện một hành động nào đó. Trong từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 5 các em sẽ làm quen các hoạt động vui chơi thể thao hoặc hoạt động mà các em vui thích thực hiện trong một ngày. 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Can/kæn/Modal verbCó thể (Có khả năng làm gì đó)
    Swim/swɪm/VerbBơi
    Go swimming/ɡəʊ ˈswɪm.ɪŋ/VerbĐi bơi
    Ride/raɪd/VerbLái xe
    Cook/kʊk/VerbNấu ăn
    Sing/sɪŋ/VerbHát
    Skate/skeɪt/VerbTrượt băng
    Dance/dɑːns/VerbNhảy
    Guitar/ɡɪˈtɑːr/NounĐàn Ghi ta
    Piano/piˈæn.oʊ/NounĐàn Piano
    Draw/drɔː/VerbVẽ
    Chess/tʃɛs/NounCờ vua
    Skip/skɪp/VerbNhảy dây

    Một số ví dụ về ngữ cảnh sử dụng từ vựng lớp 4 vào trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày cho bé:

    1. I can play badminton. [Em có thể chơi cầu lông]
    2. She can play piano. [Cô ấy có thể chơi piano]
    3. He can dance very well. [Anh ấy có thể rất tốt]

    Unit 6: Where is your school? 

    Trường học của em nằm ở đâu? Trường của em có gần siêu thị, hay bưu điện không? Để biết cách mô tả vị trí trường học của mình, bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm sau đây sẽ rất hữu ích cho các em. 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Street/striːt/NounĐường phố
    Road/roʊd/NounCon đường
    City/ˈsɪti/VerbThành phố
    Village/ˈvɪl.ɪdʒ/VerbLàng
    District/ˈdɪs.trɪkt/VerbQuận
    Study/ˈstʌd.i/VerbHọc
    Learn/lɜːn/VerbHọc
    Between/bɪˈtwiːn/Prep, AdvỞ giữa
    On/ɒn/PrepTrên
    In/ɪn/PrepTrong
    In front of/ɪn ˈfrʌnt ʌv/PhrasePhía trước
    Behind/bɪˈhaɪnd/Prep, AdvPhía sau
    Next to/nekst tuː/PrepBên cạnh

    Ví dụ:

    1. My school is in Hoang Dieu street. [Trường của em nằm trên đường Hoàng Diệu]
    2. Tom’s school is between the hospital and post office. [Trường của Tom nằm giữa bệnh viện và bưu điện] 

    Unit 7: What do you like doing? 

    Em thường thích làm gì nhất khi có thời gian rảnh rỗi? Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 7 giới thiệu đến các em những hoạt động mà đa phần mọi người sẽ yêu thích thực hiện như đọc sách, nghe nhạc,…

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Hobby/ˈhɒbi/NounSở thích
    Collecting stamp/kəˈlektɪŋ stæmp/NounSưu tầm tem
    Riding a bike/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/NounĐạp xe
    Taking photographs/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊ.tə.grɑːfs/NounChụp hình
    Flying a kite/ˈflaɪ.ɪŋ ə kaɪt/NounThả diều
    Watching TV/ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː/NounXem TV
    Swimming/ˈswɪmɪŋ/NounBơi
    Cooking/ˈkʊkɪŋ/NounNấu ăn
    Comic book/ˈkɒm.ɪk bʊk/NounTruyện tranh
    Reading book/ˈriːdɪŋ bʊk/NounĐọc sách
    Listening to music/ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/NounNghe nhạc
    Plant/plɑːnt/VerbTưới cây
    Playing chess/ˈpleɪɪŋ tʃɛs/NounChơi cờ vua

    Sau đây là các ví dụ trong giao tiếp tiếng Anh thực tế:

    1. What do you like doing? - I like reading. [Bạn thích làm gì? - Tôi thích đọc sách]
    2. What does she like doing? - She likes listening to music. [Cô ấy thích làm gì? - Cô ấy thích nghe nhạc]
    3. His hobby is collecting stamps. [Sở thích của anh ấy là sưu tầm tem]

    Unit 8: What subjects do you have today? 

    Hôm nay các em học môn gì? Đâu là môn học mà các em yêu thích/ không thích nhất? Tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì? Các em hãy cùng Apollo English tìm hiểu thông qua từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học trong lớp 4 unit 8 ngay sau đây nhé

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Subject/ˈsʌbdʒɪkt/NounMôn học 
    IT (Information Technology)/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˌtek.nɒl.ə.dʒi/NounMôn Tin học
    Maths/mæθs/NounMôn toán
    Music/ˈmjuː.zɪk/NounMôn Âm nhạc
    Art/ɑːt/NounMôn Mĩ thuật
    Science/ˈsaɪəns/NounMôn Khoa học
    Physical Education/ˌfɪz.ɪk.əl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/NounMôn Thể dục
    History/ˈhɪs.tər.i/NounMôn Lịch sử
    English/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/NounMôn Tiếng Anh
    Every day/ˈev.ri deɪ/NounMỗi ngày
    Once/wʌns/Adv1 lần
    Twice/twaɪs/Adv2 lần
    Vietnamese/ˌviː.ət.nəˈmiːz/NounMôn Tiếng Việt

    Ví dụ: 

    1. What is your favorite subject? - My favorite subject is English. [Môn học yêu thích của em là gì? - Môn em thích nhất là môn tiếng Anh]
    2. We have Maths and Music today. [Chúng em có môn Toán và Âm nhạc hôm nay]
    3. She studies Vietnamese everyday. [Cô ấy học môn tiếng Việt mỗi ngày] 

    Ngoài ra, các em có thể tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học cực kỳ chi tiết đã được Apollo English chia sẻ nhé. 

    Unit 9: What are they doing? 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Dictation/dɪkˈteɪ.ʃən/NounBài chính tả
    Exercise/ˈek.sə.saɪz/NounBài tập
    Listen/ˈlɪs.ən/VerbNghe
    Make/meɪk/VerbLàm
    Mask/mɑːsk/NounCái mặt nạ
    Paint/peɪnt/VerbTô màu
    Paper/ˈpeɪ.pər/NounGiấy
    Plane/pleɪn/NounMáy bay
    Puppet/ˈpʌp.ɪt/NounCon rối
    Text/tekst/NounBài đọc
    Video/ˈvɪd.i.oʊ/NounBăng/phim video
    Watch/wɑːtʃ/VerbXem, theo dõi
    Write/raɪt/VerbViết

    Ví dụ: 

    1. What are they doing? - They are making paper planes. [Họ đang làm gì? - Họ đang làm máy bay giấy]
    2. She is writing a letter. [Cô ấy đang viết một lá thư]

    Unit 10: Where were you yesterday?

    Em đã ở đâu/ làm gì vào ngày hôm qua? Em có biết cách diễn tả những gì mình đã làm không? Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng hỗ trợ các em dễ dàng trả lời câu hỏi “Where were you yesterday?”. 

    Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 unti 10: 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Beach/biːtʃ/NounBãi biển
    On the beach/ɒn ðiː biːtʃ/PhraseTrên bãi biển
    Dishes/ˈdɪʃɪz/NounBát đĩa
    Flower/ˈflaʊər/NounHoa
    Home/hoʊm/NounNhà, chỗ ở
    At home/æt hoʊm/PhraseỞ nhà
    Homework/ˈhoʊm.wɜːrk/NounBài tập về nhà
    Library/ˈlaɪ.brər.i/NounThư viện
    Radio/ˈreɪ.di.oʊ/NounĐài radio
    Wash/wɒʃ/VerbRửa, giặt
    Water/ˈwɔː.tər/VerbTưới

    Ví dụ: 

    1. I went to the beach with my family 4 days ago. [Em đi biển với gia đình vào 4 ngày trước]
    2. She was in the library yesterday. [Cô ấy ở thư viện vào ngày hôm qua]
    3. My dad watered the plants last week. [Bố của em tưới cây vào tuần trước] 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ II (Unit 11 - Unit 20)

    Unit 11: What time is it? 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    (Have) Breakfast/ˈbrɛkfəst/VerbBữa sáng
    (Have) Lunch/lʌntʃ/VerbBữa trưa
    (Have) Dinner/ˈdɪnər/VerbBữa tối
    Get up/ɡɛt ʌp/VerbThức dậy
    Go to bed/ɡoʊ tuː bɛd/VerbĐi ngủ
    Go to school/ɡoʊ tuː skul/VerbĐi học
    Late/leɪt/AdjTrễ
    O'clock/əˈklɒk/Noun(chỉ) Giờ
    Start/stɑːrt/VerbBắt đầu
    Finish/ˈfɪnɪʃ/VerbKết thúc
    Time/taɪm/NounThời gian
    from...to.../frɒm tuː/.../tuː/.../PhraseTừ...đến...
    Before/bɪˈfɔːr/PrepTrước
    After/ˈæftər/PrepSau

    Ví dụ: 

    1. He gets up at 7 a.m. [Anh ấy thức dậy vào lúc 7 giờ sáng]
    2. We have lunch at 11:30 a.m. [Chúng tôi ăn trưa vào lúc 11 giờ 30]
    3. It’s 8 o’clock. [Bây giờ là 8 giờ] 

    Unit 12: What does your father do? 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Doctor/ˈdɒktər/NounBác sĩ
    Farmer/ˈfɑːrmər/NounNông dân
    Driver/ˈdraɪvər/NounTài xế
    Worker/ˈwɜːrkər/NounCông nhân
    Musician/mjuːˈzɪʃən/NounNhạc sĩ
    Writer/ˈraɪtər/NounNhà văn
    Pilot/ˈpaɪlət/NounPhi công
    Hospital/ˈhɒspɪtl̩/NounBệnh viện
    Field/fiːld/NounCánh đồng
    Engineer/ˌɛndʒɪˈnɪər/NounKỹ sư
    Company/ˈkʌmpəni/NounCông ty
    Office/ˈɒfɪs/NounVăn phòng
    Housewife/ˈhaʊswaɪf/NounNội trợ
    Nurse/nɜːrs/NounY tá

    Ví dụ: 

    1. My brother is a singer. [Anh trai em là một ca sĩ]
    2. Her mother is a nurse. [Mẹ của cô ấy là một y tá]
    3. His girlfriend is a writer. [Bạn gái của anh ấy là một nhà văn] 

    Unit 13: What would you like some milk? 

    Trong unit 13, các em sẽ làm quen với từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm. Trong qua đó, các em sẽ dễ dàng gọi tên món ăn mà mình yêu thích. 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Beef/biːf/NounThịt bò
    Bread/bred/NounBánh mì
    Chicken/ˈtʃɪkɪn/NounThịt gà
    Fish/fɪʃ/Noun
    Meat/miːt/NounThịt
    Pork/pɔːk/NounThịt heo
    Milk/mɪlk/NounSữa
    Cheese/tʃiːz/NounPhô mai
    Butter/ˈbʌtər/Noun
    Orange juice/ˈɒrɪndʒ dʒuːs/NounNước ép cam
    Rice/raɪs/NounCơm
    Noodles/ˈnuːdlz/NounMỳ
    Coffee/ˈkɒfi/NounCà phê
    Tea/tiː/NounTrà

    Một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề thực phẩm vào trong giao tiếp hằng ngày: 

    1. My favorite drink is coffee. [Thức uống yêu thích của em là cà phê]
    2. I don’t like drinking orange juice. [Em không thích uống nước cam]
    3. His favorite food is pork. [Thức ăn yêu thích của anh ấy là thịt heo] 

    Unit 14: What does he look like? 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Strong/strɒŋ/AdjMạnh mẽ
    Small/smɔːl/AdjNhỏ
    Thick/θɪk/AdjMập
    Thin/θɪn/AdjỐm
    Young/jʌŋ/AdjTrẻ
    Old/əʊld/AdjGià
    Slim/slɪm/AdjMảnh mai
    Short/ʃɔːt/AdjThấp
    Tall/tɔːl/AdjCao
    Friendly/ˈfrɛndli/AdjThân thiện
    Pretty/ˈprɪti/AdjXinh
    Careful/ˈkeəfʊl/AdjChu đáo
    Beautiful/ˈbjuːtɪfʊl/AdjĐẹp
    Fit/fɪt/AdjVừa vặn

    Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề mô tả vẻ bề ngoài của ai đó hoặc một vật nào đó:

    1. My brother is tall and strong. [Anh trai của em trông cao và mạnh mẽ]
    2. The book is thick. [Cuốn sách thì dày]
    3. This flower is beautiful. [Bông hoa đó thì đẹp] 

    Unit 15: When’s Children’s day?

    Đây là một chủ đề học từ vựng rất hay khi các em sẽ được làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội. 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Children's Day/ˈtʃɪldrənz deɪ/NounNgày Quốc tế Thiếu nhi
    Christmas/ˈkrɪsməs/NounGiáng sinh
    Tet holiday/tet ˈhɒlɪdeɪ/NounTết
    Festival/ˈfɛstɪvəl/NounLễ hội
    Fireworks display/ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/PhraseBắn pháo hoa
    Holiday/ˈhɒlɪdeɪ/NounKỳ nghỉ
    Lucky money/ˈlʌki ˈmʌni/NounTiền lì xì
    Decorate/ˈdɛkəreɪt/VerbTrang trí
    Relative/ˈrɛlətɪv/NounNgười thân, họ hàng
    Wish/wɪʃ/VerbChúc, ước
    Enjoy/ɪnˈdʒɔɪ/VerbTận hưởng
    Market/ˈmɑːkɪt/NounChợ
    Wear/wɛər/VerbMặc
    Join/dʒɔɪn/VerbTham gia

    Ví dụ: 

    1. Children'S Day is on the first of June. [Ngày Quốc tế Thiếu nhi là ngày 01/06]
    2. I got lucky money from my parents on Tet. [Em nhận được tiền lì xì từ bố mẹ trong những ngày Tết] 

    Unit 16: Let’s go to the bookshop 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    After that/ˈɑːftə ðæt/AdvSau đó
    Bakery/ˈbeɪkəri/NounTiệm bánh
    Bookshop/ˈbʊkʃɒp/NounNhà sách
    Buy/baɪ/VerbMua
    Chocolate/ˈtʃɒklət/NounSô cô la
    Cinema/ˈsɪnəmə/NounRạp chiếu phim
    Film/fɪlm/NounPhim
    Finally/ˈfaɪnəli/AdvCuối cùng
    First/fɜːst/AdvĐầu tiên
    Supermarket/ˈsuːpəˌmɑːrkɪt/NounSiêu thị
    Theatre/ˈθɪətər/NounNhà hát
    Bus-stop/ˈbʌs stɒp/NounTrạm dừng xe buýt
    Church/tʃɜːtʃ/NounNhà thờ
    Pagoda/pəˈɡəʊdə/NounChùa

    Một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề “Let’s go to the bookshop.”:

    1. I go to the supermarket to buy some food. [Em đi siêu thị để mua một ít thực phẩm] 
    2. My mother go to the church on the weekend. [Mẹ của em đi nhà thờ vào cuối tuần] 

    Unit 17: How much is the T-shirt 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 17 sẽ giúp các em gọi tên những bộ quần áo mà mình muốn mua cũng như mô tả giá trị (mắc hay rẻ) của chúng bằng ngôn ngữ thứ hai này nhé. 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Jacket/ˈdʒækɪt/NounÁo khoác
    Jeans/dʒiːnz/NounQuần jean
    Jumper/ˈdʒʌmpər/NounÁo len
    Sandal/ˈsændəl/NounGiày xăng đan
    Shoe/ʃuː/NounGiày
    Skirt/skɜːt/NounVáy
    Trousers/ˈtraʊzərz/NounQuần tây
    T-shirt/ˈtiːʃɜːt/NounÁo thun
    Shirt/ʃɜːt/NounÁo sơ mi
    Want to/wɒnt tuː/VerbMuốn
    Go shopping/ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/VerbĐi mua sắm
    Cheap/tʃiːp/AdjRẻ
    Expensive/ɪkˈspensɪv/AdjMắc
    Dong/dɒŋ/NounĐồng (đơn vị tiền Việt)

    Ví dụ: 

    1. This trousers are expensive. [Cái quần đó thì mắc]
    2. I wear the blue shirt. [Em mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh dương]

    Unit 18: What’s your phone number? 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Phone number/fəʊn ˈnʌmbər/NounSố điện thoại
    Photograph/ˈfəʊtəɡrɑːf/NounHình ảnh
    Call/kɔːl/VerbGọi
    Speak/spiːk/VerbNói
    Come/kʌm/VerbĐến
    Scenery/ˈsiːnəri/NounCảnh vật
    Mobile phone/ˌməʊbaɪl ˈfəʊn/NounĐiện thoại di động
    Invite/ɪnˈvaɪt/VerbMời
    Present/ˈprezənt/NounMón quà
    Gift/ɡɪft/NounMón quà
    Go for a walk/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/VerbĐi dạo
    Go for a picnic/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪknɪk/VerbĐi dã ngoại
    Go fishing/ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/VerbĐi câu cá
    Birthday/ˈbɜːθdeɪ/NounSinh nhật

    Ví dụ:

    1. My phone number is 098-765-4321 [Số điện thoại của em là 098-765-4321]
    2. Can you repeat your number? [Em có thể nhắc lại số điện thoại của mình được không]

    Unit 19: What animal do you want to see? 

    Trong Unit 19, các em sẽ được học từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật xung quanh ta, từ thú cưng trong nhà, đến các động vật trong trang trại, sở thú và cả trong môi trường hoang dã. 

    Ngoài ra, để biết thêm nhiều điều thú vị về thế giới   động vật xung quanh chúng ta, các em hãy tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật đã được Apollo English chia sẻ trong bài viết trước nhé. 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Animal/ˈænɪməl/NounĐộng vật
    Bear/beər/NounGấu
    Crocodile/ˈkrɒk.ə.daɪl/NounCá sấu
    Dangerous/ˈdeɪn.dʒər.əs/AdjNguy hiểm
    Enormous/ɪˈnɔː.məs/AdjTo lớn
    Fast/fɑːst/AdjNhanh
    Monkey/ˈmʌŋ.ki/NounKhỉ
    Rabbit/ˈræb.ɪt/NounThỏ
    Tiger/ˈtaɪ.ɡər/NounHổ
    Lion/ˈlaɪ.ən/NounSư tử
    Giraffe/dʒɪˈrɑːf/NounHươu cao cổ
    Climb/klaɪm/VerbLeo, trèo
    Scary/ˈskeə.ri/AdjSợ
    Wonderful/ˈwʌn.də.fəl/AdjTuyệt vời

    Mẫu câu tiếng Anh lớp 4 chủ đề động vật:

    1. I want to see whale. [Em muốn thấy cá voi]
    2. I like monkeys because they are cute. [Em thích khỉ vì các bạn ấy dễ thương] 

    Unit 20: What are you going to do this summer? 

    Sau một năm học chăm chỉ, mùa hè chính là lúc chúng ta tạm gác lại các bài vở lý thuyết và cùng gia đình tận hưởng những chuyến du lịch thật “đã”. Vậy mùa hè này các em đã có dự định sẽ làm gì và đi đâu  với gia đình chưa? 

    Nếu chưa thì từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 20 có thể gợi ý giúp các em một số địa điểm du lịch thú vị đấy. 

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Bay/beɪ/NounVịnh
    Delicious/dɪˈlɪʃəs/AdjNgon
    Hotel/həʊˈtel/NounKhách sạn
    Prepare/prɪˈpeər/VerbChuẩn bị
    Sandcastle/ˈsændˌkɑː.sl̩/NounLâu đài cát
    Sea/siː/NounBiển
    Seafood/ˈsiː.fuːd/NounHải sản
    Stay/steɪ/Verb
    Travel/ˈtræv.əl/VerbDu lịch
    Trip/trɪp/NounChuyến đi
    Summer/ˈsʌmər/NounMùa hè
    Summer holiday/ˈsʌmər ˈhɒlɪ.deɪ/NounKỳ nghỉ hè
    Build/bɪld/VerbXây dựng

    Ví dụ: 

    1. My family will go on a boat cruise. [Gia đình em sẽ đi du thuyền] 
    2. I’m going to the beach in this summer. [Em dự định sẽ đi biển trong mùa hè này] 

    Kết luận 

    Từ vựng là một trong những phần kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 4, chỉ khi nắm vững nó, các em mới có thể hoàn thiện các kỹ năng khác của mình như nghe, nói, đọc, viết. 

    Do đó, thông qua bộ từ vựng này cùng bài viết " Tổng hợp hơn 300+ từ vựng tiếng Anh tiểu học từ cơ bản đến nâng cao", Apollo English hy vọng các em sẽ có một nguồn tài liệu phong phú để học tiếng Anh hiệu quả, làm nền tảng để tiếp tục khám phá nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong tương lai.


    Theo dõi tin từ Apollo

    Đăng ký để nhận các thông tin ưu đãi và cập nhật các tin tức mới nhất từ Apollo bạn nhé!

    Tin mới nhất

    Mar 20,2024
    Trong cuốn “Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn” dày 239 trang với hàng ngàn ý tứ, tác giả Ibuka Masaru đã chỉ ra điều tối quan trọng trong giáo dục trẻ nhỏ đó là hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, từ thời điểm sớm nhất.
    Mar 11,2024
    Sáng tạo không chỉ dành riêng cho những nhà thiết kế, nghệ sĩ, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống.
    Jan 02,2024
    Bài ôn tập Active App chính thức ra mắt
    Nov 30,2023
    4 Cách giúp bé học nói hiệu quả: Trò chuyện với bé, lắng nghe, đọc sách, tập hát. Tìm hiểu khi nào bé nên học ngôn ngữ mới
    Nov 30,2023
    Khi nào nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2? Nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2 nào? Lợi ích khi cho bé học tiếng Anh.

    Quan Tâm Nhất

    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
    Feb 18,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả

    Tin liên quan

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 với những hình ảnh sinh động sẽ giúp bé dễ dàng ôn tập và ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả
    Tại Apollo English, chúng tôi luôn tin rằng mỗi học viên xứng đáng được trang bị những hành trang tốt nhất để trở thành những công dân toàn cầu trong tương lai
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi