Từ vựng tiếng Anh lớp 4 giới thiệu cho các em muôn vàn từ vựng cơ bản, quan trọng và cần thiết để hiểu lẫn tiếp thu kiến thức trong quá trình học. Hơn nữa, từ vựng tiếng Anh lớp 4 bao gồm các từ liên quan đến gia đình, thể thao, môi trường, thời tiết, các loại động vật, địa điểm, và các từ miêu tả,...Đây đều là những từ mà bé sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng trung tâm tiếng Anh Apollo English tìm hiểu chi tiết hơn nhé.
10 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ I (Unit 1 - Unit 10)
Trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3, các em đã được làm quen với các nhóm từ thuộc chủ đề như màu sắc, gia đình, tính từ mô tả,...Khi sang học kỳ I tiếng Anh lớp 4, các em sẽ tiếp tục nâng cao vốn từ của mình thông qua các đề tài hỏi đáp về quốc tịch, thời gian, sở thích,...
Unit 1: Nice to see you again
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Morning | /ˈmɔː.nɪŋ/ | Noun | buổi sáng |
Afternoon | /ˌɑː.f.təˈnuːn/ | Noun | buổi chiều |
Evening | /ˈiːv.nɪŋ/ | Noun | buổi tối |
Night | /naɪt/ | Noun | ban đêm |
Goodbye | /ɡʊdˈbaɪ/ | Idiom | Tạm biệt! |
Later | /ˈleɪ.tər/ | Adj | sau |
Again | /əˈɡen/ | Prep | nữa, lần nữa |
Tomorrow | /təˈmɒr.əʊ/ | Noun | ngày mai |
Meet | /miːt/ | Verb | gặp gỡ |
Ví dụ:
- Good morning! [Chào buổi sáng]
- He has Maths in the afternoon. [Anh ấy có môn Toán vào buổi chiều]
- Good evening! [Chào buổi tối]
- We have dinner at 7 o’clock in the evening. [Chúng tôi ăn tối vào lúc 7 giờ tối]
- See you later! [Gặp lại bạn sau]
- Nice to see you again! [Rất vui được gặp lại bạn]
- See you tomorrow! [Gặp bạn vào ngày mai nhé]
Unit 2: I’m from Japan
“Tôi đến từ …” là một chủ đề học từ vựng tiếng Anh lớp 4 quen thuộc, giúp các em biết cách giới thiệu đất nước nơi mình sinh ra và lớn lên.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
From | /frɒm/ | Adv | Từ |
Country | /ˈkʌn.tri/ | Noun | Đất nước |
Vietnamese | /ˌviː.et.nəˈmiːz/ | Noun | Người Việt Nam |
Vietnam | /ˌviː.etˈnɑːm/ | Noun | Nước Việt Nam |
England | /ˈɪŋ.ɡlənd/ | Noun | Nước Anh |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Noun | Người Anh |
America | /əˈmer.ɪ.kə/ | Noun | Nước Mỹ |
American | /əˈmer.ɪ.kən/ | Noun | Người Mỹ |
Japan | /dʒəˈpæn/ | Noun | Nước Nhật |
Japanese | /dʒəˈpæn.iːz/ | Noun | Người Nhật |
Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Noun | Thủ đô |
Nationality | /ˌnæʃ.əˈnæl.ɪ.ti/ | Noun | Quốc tịch |
Flag | /flæɡ/ | Noun | Lá cờ |
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4:
- They are from countries. [Họ đến từ các quốc gia khác nhau]
- She travels to Japan. [Cô ấy du lịch Nhật Bản]
- She was born in Vietnam. [Cô ấy sinh ra tại Việt Nam]
Unit 3: What day is it today?
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 về chủ đề các ngày trong tuần là chủ đề khá quen thuộc, các em sẽ dễ dàng ghi nhớ khi luyện tập hỏi “What day is it today?” mỗi ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Today | /təˈdeɪ/ | Noun | Hôm nay |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Noun | Thứ hai |
Tuesday | /ˈtʃuːz.deɪ/ | Noun | Thứ ba |
Wednesday | /ˈwɛnz.deɪ/ | Noun | Thứ tư |
Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | Noun | Thứ năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Noun | Thứ sáu |
Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Noun | Thứ bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Noun | Chủ nhật |
Weekday | /ˈwiːk.deɪ/ | Noun | Ngày trong tuần |
Weekend | /ˈwiːk.end/ | Noun | Cuối tuần |
Week | /wiːk/ | Noun | Tuần |
Date | /deɪt/ | Noun | Ngày (trong tháng) |
Yesterday | /ˈjɛs.tə.deɪ/ | Noun | Hôm qua |
Một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh lớp 4 về chủ đề thứ ngày trong tuần:
- I hang out with my friends on Sunday. [Mình đi chơi với những người bạn của mình vào Chủ Nhật]
- My birthday is on Friday. [Sinh nhật của em vào ngày thứ Sáu]
- Today is Thursday. [Hôm nay là thứ Năm]
Unit 4: When’s your birthday?
“Khi nào là sinh nhật của em?”, và tháng Một, tháng Hai hay các tháng cuối năm như tháng Mười một. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 4 sẽ giúp các em dễ dàng trả lời câu hỏi này nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Birthday | /ˈbɜːθ.deɪ/ | Noun | Ngày sinh nhật |
January | /ˈdʒæn.jʊ.er.i/ | Noun | Tháng 1 |
February | /ˈfeb.ru.er.i/ | Noun | Tháng 2 |
March | /mɑːrtʃ/ | Noun | Tháng 3 |
April | /ˈeɪ.prəl/ | Noun | Tháng 4 |
May | /meɪ/ | Noun | Tháng 5 |
June | /dʒuːn/ | Noun | Tháng 6 |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | Noun | Tháng 7 |
August | /ɔːˈɡʌst/ | Noun | Tháng 8 |
September | /sɛpˈtɛm.bər/ | Noun | Tháng 9 |
October | /ɒkˈtoʊ.bər/ | Noun | Tháng 10 |
November | /noʊˈvɛm.bər/ | Noun | Tháng 11 |
December | /dɪˈsɛm.bər/ | Noun | Tháng 12 |
Month | /mʌnθ/ | Noun | Tháng |
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4 về ngày tháng năm:
- When’s your birthday? - The first of November. [Sinh nhật của em là ngày nào? - Ngày 1 tháng Mười một]
- My birthday is the ninth of September. [Sinh nhật của em là vào ngày 9 tháng Chín]
Unit 5: Can you swim?
“Can” là một modal verb (động từ khiếm khuyết) thể hiện khả năng của một ai đó có thể thực hiện một hành động nào đó. Trong từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 5 các em sẽ làm quen các hoạt động vui chơi thể thao hoặc hoạt động mà các em vui thích thực hiện trong một ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Can | /kæn/ | Modal verb | Có thể (Có khả năng làm gì đó) |
Swim | /swɪm/ | Verb | Bơi |
Go swimming | /ɡəʊ ˈswɪm.ɪŋ/ | Verb | Đi bơi |
Ride | /raɪd/ | Verb | Lái xe |
Cook | /kʊk/ | Verb | Nấu ăn |
Sing | /sɪŋ/ | Verb | Hát |
Skate | /skeɪt/ | Verb | Trượt băng |
Dance | /dɑːns/ | Verb | Nhảy |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Noun | Đàn Ghi ta |
Piano | /piˈæn.oʊ/ | Noun | Đàn Piano |
Draw | /drɔː/ | Verb | Vẽ |
Chess | /tʃɛs/ | Noun | Cờ vua |
Skip | /skɪp/ | Verb | Nhảy dây |
Một số ví dụ về ngữ cảnh sử dụng từ vựng lớp 4 vào trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày cho bé:
- I can play badminton. [Em có thể chơi cầu lông]
- She can play piano. [Cô ấy có thể chơi piano]
- He can dance very well. [Anh ấy có thể rất tốt]
Unit 6: Where is your school?
Trường học của em nằm ở đâu? Trường của em có gần siêu thị, hay bưu điện không? Để biết cách mô tả vị trí trường học của mình, bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm sau đây sẽ rất hữu ích cho các em.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Street | /striːt/ | Noun | Đường phố |
Road | /roʊd/ | Noun | Con đường |
City | /ˈsɪti/ | Verb | Thành phố |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Verb | Làng |
District | /ˈdɪs.trɪkt/ | Verb | Quận |
Study | /ˈstʌd.i/ | Verb | Học |
Learn | /lɜːn/ | Verb | Học |
Between | /bɪˈtwiːn/ | Prep, Adv | Ở giữa |
On | /ɒn/ | Prep | Trên |
In | /ɪn/ | Prep | Trong |
In front of | /ɪn ˈfrʌnt ʌv/ | Phrase | Phía trước |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Prep, Adv | Phía sau |
Next to | /nekst tuː/ | Prep | Bên cạnh |
Ví dụ:
- My school is in Hoang Dieu street. [Trường của em nằm trên đường Hoàng Diệu]
- Tom’s school is between the hospital and post office. [Trường của Tom nằm giữa bệnh viện và bưu điện]
Unit 7: What do you like doing?
Em thường thích làm gì nhất khi có thời gian rảnh rỗi? Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 7 giới thiệu đến các em những hoạt động mà đa phần mọi người sẽ yêu thích thực hiện như đọc sách, nghe nhạc,…
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Hobby | /ˈhɒbi/ | Noun | Sở thích |
Collecting stamp | /kəˈlektɪŋ stæmp/ | Noun | Sưu tầm tem |
Riding a bike | /ˈraɪdɪŋ ə baɪk/ | Noun | Đạp xe |
Taking photographs | /ˈteɪkɪŋ ˈfoʊ.tə.grɑːfs/ | Noun | Chụp hình |
Flying a kite | /ˈflaɪ.ɪŋ ə kaɪt/ | Noun | Thả diều |
Watching TV | /ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː/ | Noun | Xem TV |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Noun | Bơi |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Noun | Nấu ăn |
Comic book | /ˈkɒm.ɪk bʊk/ | Noun | Truyện tranh |
Reading book | /ˈriːdɪŋ bʊk/ | Noun | Đọc sách |
Listening to music | /ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/ | Noun | Nghe nhạc |
Plant | /plɑːnt/ | Verb | Tưới cây |
Playing chess | /ˈpleɪɪŋ tʃɛs/ | Noun | Chơi cờ vua |
Sau đây là các ví dụ trong giao tiếp tiếng Anh thực tế:
- What do you like doing? - I like reading. [Bạn thích làm gì? - Tôi thích đọc sách]
- What does she like doing? - She likes listening to music. [Cô ấy thích làm gì? - Cô ấy thích nghe nhạc]
- His hobby is collecting stamps. [Sở thích của anh ấy là sưu tầm tem]
Unit 8: What subjects do you have today?
Hôm nay các em học môn gì? Đâu là môn học mà các em yêu thích/ không thích nhất? Tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì? Các em hãy cùng Apollo English tìm hiểu thông qua từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học trong lớp 4 unit 8 ngay sau đây nhé
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Noun | Môn học |
IT (Information Technology) | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˌtek.nɒl.ə.dʒi/ | Noun | Môn Tin học |
Maths | /mæθs/ | Noun | Môn toán |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Noun | Môn Âm nhạc |
Art | /ɑːt/ | Noun | Môn Mĩ thuật |
Science | /ˈsaɪəns/ | Noun | Môn Khoa học |
Physical Education | /ˌfɪz.ɪk.əl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Noun | Môn Thể dục |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Noun | Môn Lịch sử |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Noun | Môn Tiếng Anh |
Every day | /ˈev.ri deɪ/ | Noun | Mỗi ngày |
Once | /wʌns/ | Adv | 1 lần |
Twice | /twaɪs/ | Adv | 2 lần |
Vietnamese | /ˌviː.ət.nəˈmiːz/ | Noun | Môn Tiếng Việt |
Ví dụ:
- What is your favorite subject? - My favorite subject is English. [Môn học yêu thích của em là gì? - Môn em thích nhất là môn tiếng Anh]
- We have Maths and Music today. [Chúng em có môn Toán và Âm nhạc hôm nay]
- She studies Vietnamese everyday. [Cô ấy học môn tiếng Việt mỗi ngày]
Ngoài ra, các em có thể tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học cực kỳ chi tiết đã được Apollo English chia sẻ nhé.
Unit 9: What are they doing?
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Dictation | /dɪkˈteɪ.ʃən/ | Noun | Bài chính tả |
Exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | Noun | Bài tập |
Listen | /ˈlɪs.ən/ | Verb | Nghe |
Make | /meɪk/ | Verb | Làm |
Mask | /mɑːsk/ | Noun | Cái mặt nạ |
Paint | /peɪnt/ | Verb | Tô màu |
Paper | /ˈpeɪ.pər/ | Noun | Giấy |
Plane | /pleɪn/ | Noun | Máy bay |
Puppet | /ˈpʌp.ɪt/ | Noun | Con rối |
Text | /tekst/ | Noun | Bài đọc |
Video | /ˈvɪd.i.oʊ/ | Noun | Băng/phim video |
Watch | /wɑːtʃ/ | Verb | Xem, theo dõi |
Write | /raɪt/ | Verb | Viết |
Ví dụ:
- What are they doing? - They are making paper planes. [Họ đang làm gì? - Họ đang làm máy bay giấy]
- She is writing a letter. [Cô ấy đang viết một lá thư]
Unit 10: Where were you yesterday?
Em đã ở đâu/ làm gì vào ngày hôm qua? Em có biết cách diễn tả những gì mình đã làm không? Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng hỗ trợ các em dễ dàng trả lời câu hỏi “Where were you yesterday?”.
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 unti 10:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Beach | /biːtʃ/ | Noun | Bãi biển |
On the beach | /ɒn ðiː biːtʃ/ | Phrase | Trên bãi biển |
Dishes | /ˈdɪʃɪz/ | Noun | Bát đĩa |
Flower | /ˈflaʊər/ | Noun | Hoa |
Home | /hoʊm/ | Noun | Nhà, chỗ ở |
At home | /æt hoʊm/ | Phrase | Ở nhà |
Homework | /ˈhoʊm.wɜːrk/ | Noun | Bài tập về nhà |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Noun | Thư viện |
Radio | /ˈreɪ.di.oʊ/ | Noun | Đài radio |
Wash | /wɒʃ/ | Verb | Rửa, giặt |
Water | /ˈwɔː.tər/ | Verb | Tưới |
Ví dụ:
- I went to the beach with my family 4 days ago. [Em đi biển với gia đình vào 4 ngày trước]
- She was in the library yesterday. [Cô ấy ở thư viện vào ngày hôm qua]
- My dad watered the plants last week. [Bố của em tưới cây vào tuần trước]
>>> Xem thêm: 350+ Từ vựng tiếng Anh cho bé theo những chủ đề quen thuộc nhất [Kèm Flashcard]
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ II (Unit 11 - Unit 20)
Unit 11: What time is it?
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
(Have) Breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | Verb | Bữa sáng |
(Have) Lunch | /lʌntʃ/ | Verb | Bữa trưa |
(Have) Dinner | /ˈdɪnər/ | Verb | Bữa tối |
Get up | /ɡɛt ʌp/ | Verb | Thức dậy |
Go to bed | /ɡoʊ tuː bɛd/ | Verb | Đi ngủ |
Go to school | /ɡoʊ tuː skul/ | Verb | Đi học |
Late | /leɪt/ | Adj | Trễ |
O'clock | /əˈklɒk/ | Noun | (chỉ) Giờ |
Start | /stɑːrt/ | Verb | Bắt đầu |
Finish | /ˈfɪnɪʃ/ | Verb | Kết thúc |
Time | /taɪm/ | Noun | Thời gian |
from...to... | /frɒm tuː/.../tuː/.../ | Phrase | Từ...đến... |
Before | /bɪˈfɔːr/ | Prep | Trước |
After | /ˈæftər/ | Prep | Sau |
Ví dụ:
- He gets up at 7 a.m. [Anh ấy thức dậy vào lúc 7 giờ sáng]
- We have lunch at 11:30 a.m. [Chúng tôi ăn trưa vào lúc 11 giờ 30]
- It’s 8 o’clock. [Bây giờ là 8 giờ]
Unit 12: What does your father do?
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Doctor | /ˈdɒktər/ | Noun | Bác sĩ |
Farmer | /ˈfɑːrmər/ | Noun | Nông dân |
Driver | /ˈdraɪvər/ | Noun | Tài xế |
Worker | /ˈwɜːrkər/ | Noun | Công nhân |
Musician | /mjuːˈzɪʃən/ | Noun | Nhạc sĩ |
Writer | /ˈraɪtər/ | Noun | Nhà văn |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Noun | Phi công |
Hospital | /ˈhɒspɪtl̩/ | Noun | Bệnh viện |
Field | /fiːld/ | Noun | Cánh đồng |
Engineer | /ˌɛndʒɪˈnɪər/ | Noun | Kỹ sư |
Company | /ˈkʌmpəni/ | Noun | Công ty |
Office | /ˈɒfɪs/ | Noun | Văn phòng |
Housewife | /ˈhaʊswaɪf/ | Noun | Nội trợ |
Nurse | /nɜːrs/ | Noun | Y tá |
Ví dụ:
- My brother is a singer. [Anh trai em là một ca sĩ]
- Her mother is a nurse. [Mẹ của cô ấy là một y tá]
- His girlfriend is a writer. [Bạn gái của anh ấy là một nhà văn]
Unit 13: What would you like some milk?
Trong unit 13, các em sẽ làm quen với từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm. Trong qua đó, các em sẽ dễ dàng gọi tên món ăn mà mình yêu thích.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Beef | /biːf/ | Noun | Thịt bò |
Bread | /bred/ | Noun | Bánh mì |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Noun | Thịt gà |
Fish | /fɪʃ/ | Noun | Cá |
Meat | /miːt/ | Noun | Thịt |
Pork | /pɔːk/ | Noun | Thịt heo |
Milk | /mɪlk/ | Noun | Sữa |
Cheese | /tʃiːz/ | Noun | Phô mai |
Butter | /ˈbʌtər/ | Noun | Bơ |
Orange juice | /ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ | Noun | Nước ép cam |
Rice | /raɪs/ | Noun | Cơm |
Noodles | /ˈnuːdlz/ | Noun | Mỳ |
Coffee | /ˈkɒfi/ | Noun | Cà phê |
Tea | /tiː/ | Noun | Trà |
Một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề thực phẩm vào trong giao tiếp hằng ngày:
- My favorite drink is coffee. [Thức uống yêu thích của em là cà phê]
- I don’t like drinking orange juice. [Em không thích uống nước cam]
- His favorite food is pork. [Thức ăn yêu thích của anh ấy là thịt heo]
Unit 14: What does he look like?
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Strong | /strɒŋ/ | Adj | Mạnh mẽ |
Small | /smɔːl/ | Adj | Nhỏ |
Thick | /θɪk/ | Adj | Mập |
Thin | /θɪn/ | Adj | Ốm |
Young | /jʌŋ/ | Adj | Trẻ |
Old | /əʊld/ | Adj | Già |
Slim | /slɪm/ | Adj | Mảnh mai |
Short | /ʃɔːt/ | Adj | Thấp |
Tall | /tɔːl/ | Adj | Cao |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Adj | Thân thiện |
Pretty | /ˈprɪti/ | Adj | Xinh |
Careful | /ˈkeəfʊl/ | Adj | Chu đáo |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfʊl/ | Adj | Đẹp |
Fit | /fɪt/ | Adj | Vừa vặn |
Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề mô tả vẻ bề ngoài của ai đó hoặc một vật nào đó:
- My brother is tall and strong. [Anh trai của em trông cao và mạnh mẽ]
- The book is thick. [Cuốn sách thì dày]
- This flower is beautiful. [Bông hoa đó thì đẹp]
Unit 15: When’s Children’s day?
Đây là một chủ đề học từ vựng rất hay khi các em sẽ được làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Children's Day | /ˈtʃɪldrənz deɪ/ | Noun | Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
Christmas | /ˈkrɪsməs/ | Noun | Giáng sinh |
Tet holiday | /tet ˈhɒlɪdeɪ/ | Noun | Tết |
Festival | /ˈfɛstɪvəl/ | Noun | Lễ hội |
Fireworks display | /ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/ | Phrase | Bắn pháo hoa |
Holiday | /ˈhɒlɪdeɪ/ | Noun | Kỳ nghỉ |
Lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | Noun | Tiền lì xì |
Decorate | /ˈdɛkəreɪt/ | Verb | Trang trí |
Relative | /ˈrɛlətɪv/ | Noun | Người thân, họ hàng |
Wish | /wɪʃ/ | Verb | Chúc, ước |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Verb | Tận hưởng |
Market | /ˈmɑːkɪt/ | Noun | Chợ |
Wear | /wɛər/ | Verb | Mặc |
Join | /dʒɔɪn/ | Verb | Tham gia |
Ví dụ:
- Children'S Day is on the first of June. [Ngày Quốc tế Thiếu nhi là ngày 01/06]
- I got lucky money from my parents on Tet. [Em nhận được tiền lì xì từ bố mẹ trong những ngày Tết]
Unit 16: Let’s go to the bookshop
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
After that | /ˈɑːftə ðæt/ | Adv | Sau đó |
Bakery | /ˈbeɪkəri/ | Noun | Tiệm bánh |
Bookshop | /ˈbʊkʃɒp/ | Noun | Nhà sách |
Buy | /baɪ/ | Verb | Mua |
Chocolate | /ˈtʃɒklət/ | Noun | Sô cô la |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | Noun | Rạp chiếu phim |
Film | /fɪlm/ | Noun | Phim |
Finally | /ˈfaɪnəli/ | Adv | Cuối cùng |
First | /fɜːst/ | Adv | Đầu tiên |
Supermarket | /ˈsuːpəˌmɑːrkɪt/ | Noun | Siêu thị |
Theatre | /ˈθɪətər/ | Noun | Nhà hát |
Bus-stop | /ˈbʌs stɒp/ | Noun | Trạm dừng xe buýt |
Church | /tʃɜːtʃ/ | Noun | Nhà thờ |
Pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | Noun | Chùa |
Một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề “Let’s go to the bookshop.”:
- I go to the supermarket to buy some food. [Em đi siêu thị để mua một ít thực phẩm]
- My mother go to the church on the weekend. [Mẹ của em đi nhà thờ vào cuối tuần]
Unit 17: How much is the T-shirt
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 17 sẽ giúp các em gọi tên những bộ quần áo mà mình muốn mua cũng như mô tả giá trị (mắc hay rẻ) của chúng bằng ngôn ngữ thứ hai này nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Noun | Áo khoác |
Jeans | /dʒiːnz/ | Noun | Quần jean |
Jumper | /ˈdʒʌmpər/ | Noun | Áo len |
Sandal | /ˈsændəl/ | Noun | Giày xăng đan |
Shoe | /ʃuː/ | Noun | Giày |
Skirt | /skɜːt/ | Noun | Váy |
Trousers | /ˈtraʊzərz/ | Noun | Quần tây |
T-shirt | /ˈtiːʃɜːt/ | Noun | Áo thun |
Shirt | /ʃɜːt/ | Noun | Áo sơ mi |
Want to | /wɒnt tuː/ | Verb | Muốn |
Go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Verb | Đi mua sắm |
Cheap | /tʃiːp/ | Adj | Rẻ |
Expensive | /ɪkˈspensɪv/ | Adj | Mắc |
Dong | /dɒŋ/ | Noun | Đồng (đơn vị tiền Việt) |
Ví dụ:
- This trousers are expensive. [Cái quần đó thì mắc]
- I wear the blue shirt. [Em mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh dương]
Unit 18: What’s your phone number?
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Phone number | /fəʊn ˈnʌmbər/ | Noun | Số điện thoại |
Photograph | /ˈfəʊtəɡrɑːf/ | Noun | Hình ảnh |
Call | /kɔːl/ | Verb | Gọi |
Speak | /spiːk/ | Verb | Nói |
Come | /kʌm/ | Verb | Đến |
Scenery | /ˈsiːnəri/ | Noun | Cảnh vật |
Mobile phone | /ˌməʊbaɪl ˈfəʊn/ | Noun | Điện thoại di động |
Invite | /ɪnˈvaɪt/ | Verb | Mời |
Present | /ˈprezənt/ | Noun | Món quà |
Gift | /ɡɪft/ | Noun | Món quà |
Go for a walk | /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ | Verb | Đi dạo |
Go for a picnic | /ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪknɪk/ | Verb | Đi dã ngoại |
Go fishing | /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/ | Verb | Đi câu cá |
Birthday | /ˈbɜːθdeɪ/ | Noun | Sinh nhật |
Ví dụ:
- My phone number is 098-765-4321 [Số điện thoại của em là 098-765-4321]
- Can you repeat your number? [Em có thể nhắc lại số điện thoại của mình được không]
Unit 19: What animal do you want to see?
Trong Unit 19, các em sẽ được học từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật xung quanh ta, từ thú cưng trong nhà, đến các động vật trong trang trại, sở thú và cả trong môi trường hoang dã.
Ngoài ra, để biết thêm nhiều điều thú vị về thế giới động vật xung quanh chúng ta, các em hãy tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật đã được Apollo English chia sẻ trong bài viết trước nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Animal | /ˈænɪməl/ | Noun | Động vật |
Bear | /beər/ | Noun | Gấu |
Crocodile | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | Noun | Cá sấu |
Dangerous | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | Adj | Nguy hiểm |
Enormous | /ɪˈnɔː.məs/ | Adj | To lớn |
Fast | /fɑːst/ | Adj | Nhanh |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Noun | Khỉ |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Noun | Thỏ |
Tiger | /ˈtaɪ.ɡər/ | Noun | Hổ |
Lion | /ˈlaɪ.ən/ | Noun | Sư tử |
Giraffe | /dʒɪˈrɑːf/ | Noun | Hươu cao cổ |
Climb | /klaɪm/ | Verb | Leo, trèo |
Scary | /ˈskeə.ri/ | Adj | Sợ |
Wonderful | /ˈwʌn.də.fəl/ | Adj | Tuyệt vời |
Mẫu câu tiếng Anh lớp 4 chủ đề động vật:
- I want to see whale. [Em muốn thấy cá voi]
- I like monkeys because they are cute. [Em thích khỉ vì các bạn ấy dễ thương]
Unit 20: What are you going to do this summer?
Sau một năm học chăm chỉ, mùa hè chính là lúc chúng ta tạm gác lại các bài vở lý thuyết và cùng gia đình tận hưởng những chuyến du lịch thật “đã”. Vậy mùa hè này các em đã có dự định sẽ làm gì và đi đâu với gia đình chưa?
Nếu chưa thì từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 20 có thể gợi ý giúp các em một số địa điểm du lịch thú vị đấy.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Bay | /beɪ/ | Noun | Vịnh |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Adj | Ngon |
Hotel | /həʊˈtel/ | Noun | Khách sạn |
Prepare | /prɪˈpeər/ | Verb | Chuẩn bị |
Sandcastle | /ˈsændˌkɑː.sl̩/ | Noun | Lâu đài cát |
Sea | /siː/ | Noun | Biển |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Noun | Hải sản |
Stay | /steɪ/ | Verb | Ở |
Travel | /ˈtræv.əl/ | Verb | Du lịch |
Trip | /trɪp/ | Noun | Chuyến đi |
Summer | /ˈsʌmər/ | Noun | Mùa hè |
Summer holiday | /ˈsʌmər ˈhɒlɪ.deɪ/ | Noun | Kỳ nghỉ hè |
Build | /bɪld/ | Verb | Xây dựng |
Ví dụ:
- My family will go on a boat cruise. [Gia đình em sẽ đi du thuyền]
- I’m going to the beach in this summer. [Em dự định sẽ đi biển trong mùa hè này]
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ nhất
Kết luận
Từ vựng là một trong những phần kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 4, chỉ khi nắm vững nó, các em mới có thể hoàn thiện các kỹ năng khác của mình như nghe, nói, đọc, viết.
Do đó, thông qua bộ từ vựng này cùng bài viết "Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh tiểu học từ lớp 1 đến lớp 5", trung tâm tiếng Anh Apollo English hy vọng các em sẽ có một nguồn tài liệu phong phú để học tiếng Anh hiệu quả, làm nền tảng để tiếp tục khám phá nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong tương lai.
>>> Xem thêm: