Từ vựng tiếng Anh lớp 6 là nền tảng quan trọng để các em học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ cũng như hiểu được các văn bản tiếng Anh đơn giản. Từ vựng cơ bản tiếng Anh lớp 6 bao gồm các từ thông thường được sử dụng hàng ngày liên quan đến nhà ở, trường lớp, bạn bè, môi trường, thể thao, giải trí,...
Trong bài viết này, Apollo English sẽ giúp các em làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo nhiều chủ đề quen thuộc, giúp các em có một nền tảng từ vựng vững chắc để có thể hoàn thành tốt chương trình tiếng Anh lớp 6 và cả những năm học cấp hai.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 trải dài qua 9 chủ đề từ quen thuộc như trường học, nhà ở cho đến các chủ đề mới lạ như môi trường sống, rô-bốt với nhiều loại từ danh từ, động từ, tính từ,...
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Chủ đề trường học
Chủ đề trường học được giới thiệu trong từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1, các em sẽ được ôn tập lại một số từ đã học ở các lớp dưới và làm quen thêm những từ vựng mới.
Các khu vực trong trường học
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Noun | phòng thí nghiệm |
boarding school | /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ | Noun | trường nội trú |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Noun | sân chơi |
swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Noun | bể bơi |
canteen | /kænˈtiːn/ | Noun | căn tin |
computer room | /kəmˈpjuː.tər ˌruːm/ | Noun | phòng máy tính |
secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Noun | trường trung học |
school garden | /skuːl ˈɡɑː.dən/ | Noun | vườn trường |
international school | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/ | Noun | trường quốc tế |
parking lot | /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt / | Noun | bãi đỗ xe |
greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | Noun | nhà kính |
library | /ˈlaɪ.bɹər.i/ | Noun | thư viện |
Lưu ý:
- Noun: Danh từ;
- Adj (Adjective): Tính từ;
- Verb: Động từ;
- Phrase: Cụm từ
Các đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
textbook | /ˈtekst.bʊk/ | Noun | sách giáo trình |
compass | /ˈkʌm.pəs/ | Noun | compa |
lunchbox | /ˈlʌntʃ.bɒks/ | Noun | hộp cơm trưa |
notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Noun | sổ ghi chú |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Noun | môn học |
pencil sharpener | /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ | Noun | gọt bút chì |
pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | Noun | hộp bút chì |
calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Noun | máy tính |
ruler | /ˈruː.lər/ | Noun | thước kẻ |
rubber | /ˈrʌb.ər/ | Noun | cục tẩy |
school bag | /skuːl.bæɡ/ | Noun | cặp sách |
Các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Phrase | ăn trưa |
put on | /pʊt ɒn/ | Phrasal Verb | mặc (quần áo) |
join (in) | /dʒɔɪn/ | Verb | tham gia (vào) |
do exercise | /duː ˈek.sə.saɪz/ | Phrase | tập thể dục |
cycle | /ˈsaɪ.kəl/ | Verb | đi xe đạp |
wear uniforms | /weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/ | Phrase | mặc đồng phục |
do homework | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ | Phrase | làm bài tập về nhà |
do painting | /duː ˈpeɪn.tɪŋ/ | Phrase | vẽ tranh |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Chủ đề nhà ở
Nhà ở cũng là một chủ đề học tiếng Anh quen thuộc trong việc học từ vựng tiếng Anh. Đối với các em học sinh lớp 6, các em sẽ học từ vựng mới về tên gọi các loại nhà (type of house), các căn phòng và đồ nội thất có trong nhà.
Chủ đề này sẽ được giới thiệu trong từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 2 và unit 10.
Tên gọi tiếng Anh của các loại nhà ở
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | Noun | biệt thự nông thôn |
stilt house | /stɪlts haʊs/ | Noun | nhà treo trên chân |
cottage | /ˈkɒt.ɪdʒ/ | Noun | nhà tranh, nhà ở nông thôn |
city house | /ˈsɪt.i haʊs/ | Noun | nhà ở thành phố |
flat | /flæt/ | Noun | căn hộ |
villa | /ˈvɪl.ə/ | Noun | biệt thự |
apartment | /əˈpɑːt.mənt/ | Noun | căn hộ |
town house | /taʊn ˌhaʊs/ | Noun | nhà phố |
motorhome | /ˈməʊ.tə.həʊm/ | Noun | xe du lịch tự lái |
skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | Noun | tòa nhà chọc trời |
Tên bằng tiếng Anh của các loại phòng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
hall | /hɔ:l/ | Noun | sảnh, hành lang |
kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Noun | bếp |
bedroom | /ˈbed.ruːm/ | Noun | phòng ngủ |
bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Noun | phòng tắm |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Noun | phòng khách |
department store | /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ | Noun | cửa hàng bách hóa |
garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Noun | gara để xe |
dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Noun | phòng ăn |
attic | /ˈæt.ɪk/ | Noun | gác xép |
basement | /ˈbeɪs.mənt/ | Noun | tầng hầm |
Tên đồ dùng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
appliance | /əˈplaɪ.əns/ | Noun | thiết bị gia dụng |
air-conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Noun | máy điều hòa nhiệt độ |
bowl | /bəʊl/ | Noun | cái bát |
chopsticks | /ˈtʃɒp.stɪks/ | Noun | đôi đũa |
chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ | Noun | tủ có nhiều ngăn kéo |
computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Noun | máy tính |
cupboard | /ˈkʌb.əd/ | Noun | tủ |
dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Noun | máy rửa chén |
electric cooker | /iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ | Noun | bếp điện |
electric fan | /iˈlek.trɪk fæn/ | Noun | quạt điện |
fridge | /frɪdʒ/ | Noun | tủ lạnh |
helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Noun | trực thăng |
hi-tech | /ˈhaɪˈtek/ | Adj | công nghệ cao |
lamp | /læmp/ | Noun | đèn |
microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Noun | lò vi sóng |
robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | Noun | robot |
shelf | /ʃelf/ | Noun | kệ |
shower | /ˈʃaʊər/ | Noun | vòi hoa sen |
sink | /sɪŋk/ | Noun | chậu rửa |
smart clock | /smɑːt klɒk/ | Noun | đồng hồ thông minh |
smart TVs | /smɑːt ˌtiːˈviːz/ | Noun | tivi thông minh |
sofa | /ˈsəʊ.fə/ | Noun | ghế sofa |
solar energy | /ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ | Noun | năng lượng mặt trời |
stove | /stəʊv/ | Noun | bếp |
supercar | /ˈsuː.pə.kɑːr/ | Noun | siêu xe |
television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Noun | truyền hình |
toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Noun | nhà vệ sinh |
villa | /ˈvɪl.ə/ | Noun | biệt thự |
washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Noun | máy giặt |
wireless TV | /ˈwaɪə.ləs ˈtiːˌviː/ | Noun | tivi không dây |
Từ tiếng Anh mô tả ngoại hình
Trong chủ đề này, các em sẽ học được một số danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể cùng các tính từ miêu tả vẻ bề ngoài lẫn tính cách của ai đó.
Các em sẽ bắt gặp chủ đề này khi học đến bài từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 nhé.
Danh từ về bộ phận cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
cheek | /tʃiːk/ | Noun | má |
mouth | /maʊθ/ | Noun | miệng |
shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | Noun | vai |
eye | /aɪ/ | Noun | mắt |
leg | /leɡ/ | Noun | chân |
foot | /fʊt/ | Noun | bàn chân |
hand | /hænd/ | Noun | tay |
nose | /nəʊz/ | Noun | mũi |
arm | /ɑːm/ | Noun | cánh tay |
hair | /heər/ | Noun | tóc |
beard | /bɪəd/ | Noun | râu |
freckle | /ˈfrek.əl/ | Noun | tàn nhang |
neck | /nek/ | Noun | cổ |
chest | /tʃest/ | Noun | ngực |
knee | /niː/ | Noun | đầu gối |
finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Noun | ngón tay |
toe | /təʊ/ | Noun | ngón chân |
Các từ chỉ đặc điểm vẻ bề ngoài
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
have long black hair | /hæv lɒŋ blæk heə(r)/ | Verb | có mái tóc đen dài |
bald | /bɔːld/ | Adj | hói |
have glasses | /hæv ˈɡlɑːsɪz/ | Verb | đeo kính |
curly | /ˈkɜː.li/ | Adj | xoăn |
wavy | /ˈweɪ.vi/ | Adj | gợn sóng |
ponytail | /ˈpəʊ.ni.teɪl/ | Noun | tóc cột đuôi gà |
straight | /streɪt/ | Adj | thẳng |
blonde | /blɒnd/ | Noun, Adj | màu bạch kim |
appearance | /əˈpɪə.rəns/ | Noun | ngoại hình |
fat | /fæt/ | Adj | mập |
thin | /θɪn/ | Adj | gầy |
fringe | /frɪndʒ/ | Noun | tóc mái ngang trán |
slim | /slɪm/ | Adj | mảnh khảnh |
Tính từ miêu tả tính cách
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
hard-working | /ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/ | Adj | chăm chỉ |
confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Adj | tự tin |
funny | /ˈfʌn.i/ | Adj | vui tính |
caring | /ˈkeə.rɪŋ/ | Adj | biết quan tâm, chu đáo |
active | /ˈæk.tɪv/ | Adj | tích cực, chủ động |
careful | /ˈkeə.fəl/ | Adj | cẩn thận |
clever | /ˈklev.ər/ | Adj | thông minh, lanh lợi |
shy | /ʃaɪ/ | Adj | ngại ngùng |
kind | /kaɪnd/ | Adj | tốt bụng |
creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | Adj | sáng tạo |
friendly | /ˈfrend.li/ | Adj | thân thiện |
learn quickly and easily | /lɜːn ˈkwɪk.li ænd ˈiː.zəl.i / | Verb | học nhanh và dễ dàng |
help | /help/ | Verb | giúp đỡ |
have new ideas | /hæv njuː aɪˈdɪə / | Verb | có ý tưởng mới |
sporty | /ˈspɔː.ti/ | Adj | có tính thể thao |
share | /ʃeər/ | Verb | chia sẻ |
talkative | /ˈtɔː.kə.tɪv/ | Adj | nói nhiều |
strict | /strɪkt/ | Adj | nghiêm khắc |
lazy | /ˈleɪ.zi/ | Adj | lười biếng |
polite | /pəˈlaɪt/ | Adj | lịch sự, lễ phép |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 lễ hội
Lễ hội là dịp để chúng ta được ăn ngon, mặc đẹp và tham gia vào các trò vui chơi thỏa thích.
Chủ đề này được giới thiệu trong từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 6, với nhiều từ mới giới thiệu tên gọi các lễ hội lớn của Việt Nam cùng các món ăn, hoạt động vui chơi đặc trưng trong suốt mùa lễ hội.
Tên các lễ hội quan trọng tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Lunar New Year | / ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/ | Phrase | Tết Nguyên Đán |
Mid-Autumn Festival | /ˌmɪdˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ | Phrase | Tết Trung Thu |
Hung Kings Temple Festival | /hʌŋ kɪŋz ˈtem.pəl ˈfes.tɪ.vəl/ | Phrase | Lễ hội đền Hùng |
Lim Festival | /lɪm ˈfes.tɪ.vəl/ | Phrase | Lễ hội Lim |
Perfume Pagoda Festival | /pəː.fjuːm pəˈɡəʊ.də ˈfes.tɪ.vəl/ | Phrase | Lễ hội Chùa Hương |
Giong Festival | /ˈgiong ˈfes.tɪ.vəl/ | Phrase | Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương |
Buffalo Fighting Festival | /ˈbʌf.ələʊ ˈfaɪ.tɪŋ ˈfes.tɪ.vəl/ | Phrase | Lễ hội đấu trâu |
Danh từ liên quan đến món ăn, đồ vật trong các ngày lễ
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Sticky rice cake | /ˌstɪk.i ˈraɪs keɪk/ | Noun | Bánh chưng |
Mooncake | /ˈmuːn.keɪk/ | Noun | Bánh trung thu |
Silk lantern | /sɪlk ˈlæn.tən/ | Noun | Đèn lồng |
Five-fruit tray | /faɪv fruːt treɪ/ | Noun | Mâm ngũ quả |
Incense | /ˈɪn.sens/ | Noun | Hương |
Chung cake | /tʃʌŋk keɪk/ | Noun | Bánh chưng |
Roasted pig | /ˈrəʊ.stɪd pɪɡ/ | Noun | Lợn quay |
Red envelopes | /red ɪnˈvel.əʊps/ | Noun | Phong bì đỏ |
Dragon dance | /ˈdræɡ.ən dɑːns/ | Noun | Múa rồng |
Special food | /ˌspeʃ.əl fuːd/ | Noun | Món đặc biệt |
Peach flower | /piːtʃ ˈflaʊər/ | Noun | Hoa đào |
Lucky money | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Noun | Tiền lì xì |
Spring roll | /sprɪŋ ˈrəʊl/ | Noun | Nem cuốn |
Sausage | /ˈsɒs.ɪdʒ/ | Noun | Xúc xích |
Kumquat tree | /ˈkʌm.kwɒt triː/ | Noun | Cây quất |
Calendar | /ˈkæl.ən.dər/ | Noun | Lịch |
Present | /ˈprez.ənt/ | Noun | Quà |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Noun | Xôi |
Động từ về các hoạt động diễn ra trong ngày lễ
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
celebrate | /ˈsel.ə.breɪt/ | Verb | Ăn mừng |
clean house | /kliːn haʊs/ | Verb | Dọn nhà |
decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | Verb | Trang trí |
family gathering | /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | Noun | Tụ họp gia đình |
get lucky money | /ɡet ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Verb | Nhận tiền lì xì |
shopping | /ˈʃɒp.ɪŋ/ | Noun | Mua sắm |
make a wish | /meɪk ə wɪʃ/ | Verb | Ước |
watch firework | /wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːk/ | Verb | Xem pháo hoa |
visit relative | /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/ | Verb | Thăm họ hàng |
have fun | /hæv fʌn/ | Phrase | (Có) niềm vui, thư giãn |
behave well | /bɪˈheɪv wel/ | Phrase | Cư xử ngoan ngoãn |
go to the pagoda | /ɡoʊ tu ðə pəˈɡəʊdə/ | Phrase | Đi chùa |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề “Truyền hình”
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unti 7 sẽ giới thiệu tên gọi của các chương trình truyền hình nổi tiếng trên tivi cùng các thành phần liên quan.
Tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
The Voice Kids | /ðə vɔɪs kɪdz/ | Noun | Giọng hát nhí |
English in a Minute | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/ | Phrase | Tiếng Anh trong một phút |
American Got Talent | /əˈmer.ɪ.kən ɡɒt ˈtæl.ənt/ | Phrase | Tài năng Mỹ |
MasterChef | /ˈmɑː.stər ʃef/ | Noun | Đầu bếp giỏi nhất |
Thể loại
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
program | /ˈprəʊ.ɡræm/ | Noun | chương trình |
talent show | /ˈtæl.əntˌʃəʊ/ | Noun | chương trình tìm kiếm tài năng |
animated film | /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/ | Noun | phim hành động |
cartoon | /kɑ:ˈtu:n/ | Noun | phim hoạt hình |
education program | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/ | Noun | chương trình giáo dục |
comedy | /ˈkɒm.ə.di/ | Noun | phim hài, hài kịch |
game show | /ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/ | Noun | trò chơi truyền hình |
channel | /ˈʧæn.əl/ | Noun | kênh |
clip | /klɪp/ | Noun | đoạn phim |
educate (v) | /ˈedʒ.u.keɪt/ | Verb | giáo dục |
(TV) guide | /(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/ | Noun | hướng dẫn sử dụng tivi |
weather forecast | /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ | Noun | dự báo thời tiết |
national television | /ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Noun | truyền hình quốc gia |
news | /njuːz/ | Noun | tin tức |
remote | /rɪˈməʊt/ | Noun | điều khiển |
Từ vựng liên quan đến các nhân vật
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
character | /ˈkær.ək.tər/ | Noun | nhân vật |
mouse | /maʊs/ | Noun | con chuột |
funny | /ˈfʌn.i/ | Adj | hài hước |
popular | /ˈpɒp.jə.lər/ | Adj | nổi tiếng |
cute | /kjuːt/ | Adj | dễ thương |
live | /lɪv/ | Adj | trực tiếp |
boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Adj | nhàm chán |
clever | /ˈklev.ər/ | Adj | thông minh |
enjoy | /ɪnˈʤɔɪ/ | Verb | thích |
colourful | /ˈkʌl.ə.fəl/ | Adj | nhiều màu sắc |
compete in | /kəmˈpiːt ɪn/ | Phrasal Verb | cạnh tranh trong |
intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | Adj | thông minh, sáng dạ |
dolphin | /ˈdɒl.fɪn/ | Noun | cá heo |
natural | /ˈnætʃ.ər.əl/ | Adj | tự nhiên |
viewer | /ˈvjuː.ər/ | Noun | người xem |
MC (Master of ceremonies) | /ˌemˈsiː/ | Noun | người dẫn chương trình |
weatherman | /ˈweð.ə.mæn/ | Noun | người dẫn chương trình dự báo thời tiết |
newscaster | ˈnjuːzˌkɑː.stər | Noun | người dẫn chương trình tin tức |
Các từ vựng tiếng Anh trung học cơ sở về địa điểm
Địa điểm là chủ đề chủ đạo trong từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 5 và unit 9. Các em sẽ được làm quen với các từ vựng mới về địa điểm nhân tạo (được con người xây dựng nên) và các địa điểm tự nhiên (hình thành trong tự nhiên mà không có sự tác động từ con người) cũng như các tính từ miêu tả vẻ đẹp của từng nơi.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề các địa điểm nhân tạo
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
palace | /ˈpæl.ɪs/ | Noun | cung điện |
temple | /ˈtem.pəl/ | Noun | đền, miếu |
traffic light | /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ | Noun | đèn giao thông |
railway station | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | Noun | nhà ga, trạm tàu |
café | /ˈkæf.eɪ/ | Noun | quán cà phê |
square | /skweər/ | Noun | quảng trường |
art gallery | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | Noun | phòng trưng bày nghệ thuật |
cathedral | /kəˈθiː.drəl/ | Noun | nhà thờ chính tòa |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | Noun | bảo tàng |
factory | /ˈfæk.tər.i/ | Noun | nhà máy |
theatre | /ˈθɪə.tər/ | Noun | nhà hát |
secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Noun | trường trung học |
pharmacy | /ˈfɑː.mə.si/ | Noun | hiệu thuốc |
petrol station | /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ | Noun | trạm xăng |
health centre | /ˈhelθ ˌsen.tər/ | Noun | trung tâm y tế |
grocery | /ˈɡrəʊ.sər.i/ | Noun | cửa hàng tạp hóa |
fire station | /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ | Noun | trạm cứu hỏa |
department store | /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ | Noun | cửa hàng bách hóa |
dress shop | /dres ʃɒp/ | Noun | cửa hàng bán đồng phục |
bus stop | /ˈbʌs ˌstɒp/ | Noun | trạm xe buýt |
barber | /ˈbɑː.bər/ | Noun | hiệu hớt tóc |
beauty salon | /ˈbjuː.ti ˌsæl.ɒn/ | Noun | tiệm làm đẹp |
Từ vựng về các địa điểm tự nhiên
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
scenery | /ˈsiː.nər.i/ | Noun | phong cảnh |
waterfall | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | Noun | thác nước |
mount | /maʊnt/ | Noun | ngọn núi |
island | /ˈaɪ.lənd/ | Noun | đảo |
landscape | /ˈlænd.skeɪp/ | Noun | cảnh đẹp |
natural wonder | /ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/ | Noun | kỳ quan thiên nhiên |
desert | /ˈdez.ət/ | Noun | sa mạc |
cave | /keɪv/ | Noun | hang động |
rock | /rɒk/ | Noun | đá |
forest | /ˈfɒr.ɪst/ | Noun | rừng |
river | /ˈrɪv.ər/ | Noun | sông |
bay | /beɪ/ | Noun | vịnh |
sand dune | /ˈsænd ˌdjuːn/ | Noun | cồn cát |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Noun | làng |
valley | /ˈvæl.i/ | Noun | thung lũng |
Tính từ miêu tả tả địa điểm
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | Adj | tuyệt vời |
wonderful | /ˈwʌn.də.fəl/ | Adj | phi thường |
large | /lɑːdʒ/ | Adj | rộng lớn |
man-made | /ˌmænˈmeɪd/ | Adj | nhân tạo |
dry | /draɪ/ | Adj | khô |
cold and rainy | /kəʊld ænd ˈreɪ.ni/ | Adj | lạnh và mưa |
beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Adj | đẹp |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | Adj | ồn ào |
quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | Adj | yên tĩnh |
busy | /ˈbɪz.i/ | Adj | bận rộn, náo nhiệt |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | Adj | đông đúc |
modern | /ˈmɒd.ən/ | Adj | hiện đại |
peaceful | /ˈpiːs.fəl / | Adj | yên bình |
exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | Adj | thú vị |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | Adj | đắt đỏ |
convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | Adj | tiện lợi |
fantastic | /fænˈtæs.tɪk/ | Adj | tuyệt vời |
delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Adj | ngon (đồ ăn) |
ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | Adj | cổ kính |
unique | /juːˈniːk/ | Adj | độc đáo |
polluted | /pəˈluː.tɪd/ | Adj | bị ô nhiễm |
historic | /hɪˈstɒr.ɪk/ | Adj | đầy tính lịch sử |
spacious | /ˈspeɪ.ʃəs/ | Adj | rộng rãi |
interesting | /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ | Adj | thú vị |
clean | /kliːn/ | Adj | sạch sẽ |
rainy | /ˈreɪ.ni/ | Adj | mưa nhiều |
sunny | /ˈsʌn.i/ | Adj | nắng nhiều |
friendly | /ˈfrend.li/ | Adj | thân thiện |
tasty | /ˈteɪ.sti/ | Adj | ngon (đồ ăn) |
helpful | /ˈhelp.fəl/ | Adj | hữu ích |
famous for | /ˈfeɪ.məs fɔːr/ | Adj | nổi tiếng (vì) |
perfect | /ˈpɜː.fekt/ | Adj | hoàn hảo |
local | /ˈləʊ.kəl/ | Adj | địa phương |
Từ tiếng Anh về thể thao
Trò chơi thể thao yêu thích của các em là gì? Bóng đá, bóng rổ, cờ vua hay bơi lội? Các em hãy cùng Apollo English tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề thể thao được giới thiệu ngay sau đây nhé.
Tên gọi bằng tiếng Anh các môn thể thao
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
chess | /tʃes/ | Noun | cờ vua |
cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Noun | đạp xe |
aerobics | /eəˈrəʊ.bɪks/ | Noun | thể dục nhịp điệu |
table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Noun | bóng bàn |
swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Noun | bơi lội |
volleyball | /ˈvɒl.i.bɔ:l/ | Noun | bóng chuyền |
karate | /kəˈrɑː.tiː/ | Noun | võ karate |
marathon | /ˈmær.ə.θən/ | Noun | chạy marathon |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Noun | cầu lông |
ball game | /ˈbɔːl ˌɡeɪm/ | Noun | trò chơi với trái bóng |
golf | /ɡɒlf/ | Noun | đánh gôn |
baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Noun | bóng chày |
skiing | /ˈskiː.ɪŋ/ | Noun | trượt tuyết |
Danh từ chỉ dụng cụ tập thể thao
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
ball | /bɔːl/ | Noun | quả bóng |
boat | /bəʊt/ | Noun | tàu, thuyền |
racket | /ˈræk.ɪt/ | Noun | cái vợt |
goggles | /ɡɒɡ.əlz/ | Noun | kính bơi |
athletic shoes | /æθˈlet.ɪk ʃuːz/ | Noun | giày thể thao |
equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Noun | thiết bị |
gym | /dʒɪm/ | Noun | phòng tập |
skateboard | /ˈskeɪt.bɔːd/ | Noun | ván trượt |
skis | /skiːz/ | Noun | ván trượt tuyết |
shuttlecock | /ˈʃʌt.əl.kɒk/ | Noun | quả cầu lông |
Từ mới tiếng Anh cho bé lớp 6 về môi trường xanh
Bằng cách cho các em học sinh lớp 6 học từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường, các em không chỉ biết thêm kiến thức mới, mà còn hình thành hiểu biết và ý thức về việc bảo vệ môi trường.
Chủ đề này được giới thiệu trong từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 11.
Các từ vựng mang nghĩa giúp môi trường thêm xanh tươi
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
plant trees and flower | /plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/ | Verb | trồng cây và hoa |
pick up rubbish | /pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/ | Verb | nhặt rác |
cycle | /ˈsaɪ/kəl/ | Verb | đạp xe |
walk | /wɔːk/ | Verb | đi bộ |
use reusable bags | /ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/ | Verb | dùng túi tái chế |
write article | /raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/ | Verb | viết báo |
give old clothes to those in need | /ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/ | Verb | tặng quần áo cũ cho ai cần |
turn off the fan | /tɜːn ɒf ðə fæn/ | Verb | tắt quạt |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Verb | trao đổi |
old items | /əʊld ˈaɪ.təmz/ | Noun | đồ cũ |
recycling bins | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/ | Noun | thùng rác tái chế |
charity | /ˈtʃær.ə.ti/ | Noun | tổ chức từ thiện |
encourage | /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ | Verb | khuyến khích |
fair | /feər/ | Noun | hội chợ |
to be in need | /tuː ɪn ni:d/ | Verb | cần (gì đó) |
container | /kənˈteɪ.nər/ | Noun | đồ chứa |
go green | /ɡəʊ ɡri:n/ | Verb | sống xanh, sống thân thiện với môi trường |
instead of | /ɪnˈsted ˌəv/ | Phrase | thay vì |
tip | /tɪp/ | Noun | mẹo |
wrap | /ræp/ | Verb | gói |
natural material | /ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/ | Noun | chất liệu tự nhiên |
reduce | /rɪˈdʒuːs/ | Verb | giảm |
reuse | /ˌriːˈjuːz/ | Verb | sử dụng lại |
Các từ vựng mang nghĩa làm ô nhiễm môi trường
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
rubbish | /ˈrʌb.ɪʃ/ | Noun | rác thải |
noise | /nɔɪz/ | Noun | tiếng ồn |
plastic bottle | /ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/ | Noun | chai nhựa |
plastic bag | /ˈplæs.tɪk bæɡ/ | Noun | túi nhựa |
clothes | /kləʊðz/ | Noun | quần áo |
glass | /ɡlɑːs/ | Noun | thủy tinh, kính |
paper | /ˈpeɪ.pər/ | Noun | giấy |
air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər / | Noun | điều hòa |
deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Noun | nạn phá rừng |
chemical | /'kem.ɪ.kəl/ | Noun | chất hóa học |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề rô-bốt
Kết thúc chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 6, các em sẽ làm quen với một chủ đề hết sức thú vị đó là “Rô-bốt” hay còn gọi là người máy.
Chủ đề này được học trong từ vựng tiếng Anh unit 12.
Tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
domestic robot | /dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/ | Noun | người máy giúp việc |
robotic teacher | /rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/ | Noun | người máy dạy học |
Chức năng của rô-bốt
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
do the housework | /du ðə ˈhaʊs.wɜːk/ | Phrase | làm việc nhà |
do the dishes | /du ðə ˈdɪʃəz/ | Phrase | rửa bát |
iron clothes | /aɪən kləʊðz/ | Phrase | là quần áo |
put toy away | /pʊt tɔɪ əˈweɪ/ | Phrase | cất đồ chơi |
make meal | /meɪk mɪəl/ | Phrase | nấu ăn |
move heavy thing | /muːv ˈhev.i θɪŋ/ | Phrase | di chuyển vật nặng |
repair broken machine | /rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːn/ | Phrase | sửa máy móc |
help sick people | help sɪk ˈpiː.pəl/ | Phrase | giúp người bệnh |
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6
Sau khi đã “bỏ túi” rất nhiều từ vựng bổ ích, các em hãy hoàn thành một số bài tập dưới đây để củng cố lại những gì được học. Và hãy thử xem bản thân đã ghi nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé.
Bài 1: Nối cột A và cột B
Các em hãy nối từ vựng ở cột A và nghĩa tiếng Việt ở cột B.
Cột A | Cột B |
1. rubbish | A. xinh đẹp |
2. robot | B. thể dục nhịp điệu |
3. reuse | C. rác thải |
4. washing machine | D. máy giặt |
5. beautiful | E. thiết bị |
6. take part in | F. người máy |
7. equipment | G. sử dụng lại |
8. aerobics | H. tham gia |
9. talent show | I. tiền lì xì |
10. lucky money | J. chương trình tìm kiếm tài năng |
Đáp án: 1C - 2F - 3G - 4D - 5A - 6H - 7E - 8B - 9J - 10I
Bài 2: Đâu là từ vựng khác biệt với các từ còn lại?
1. compass, textbook, rubber, winner.
2. kitchen, local, bedroom, garage.
3. fat, slim, thin, tower.
4. amazing, eye, hand, nose.
5. hard-working, careful, glass, shy.
6. sea, temple, museum, factory.
7. forest, river, lake, house.
8. chess, marathon, chemical, goft.
9. bag, skyscraper, apartment, flat.
10. paper, building, plastic, rubbish.
Đáp án:
1. winner
Các từ còn lại chỉ dụng cụ học tập, trong khi winner (người chiến thắng) chỉ về một cá nhân nào đó.
2. local
Local (địa phương) là một tính từ, các từ còn lại là danh từ chỉ phòng trong căn nhà.
3. tower
Tower (tháp) là một danh từ, các từ còn lại đều là tính từ.
4. amazing
Amazing (tuyệt vời) là tính từ, trong khi các từ còn lại đều là danh từ.
5. glass
Glass (Kính) là danh từ chỉ đồ vật, các từ còn lại đều là tính từ chỉ đặc điểm tính cách của một người.
6. sea
Các từ vựng còn lại đều là danh từ chỉ địa điểm nhân tạo. Riêng sea (biển) là một địa điểm tự nhiên.
7. house
Ngược lại với câu số 6, house (nhà) là địa điểm nhân tạo trong khi các từ khác đều chỉ địa điểm tự nhiên.
8. chemical
Chemical (có tính hóa học) là một tính từ, các từ còn lại đều là danh từ chỉ môn thể thao.
9. bag
Những từ vựng khác đều là danh từ biểu thị một loại nhà nào đó, trong khi bag (cái túi) lại là một vật dụng rất quen thuộc.
10. building
3 đáp án khác đều là danh từ chỉ đồ vật.
Bài 3: Từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. A. computer B. pencil case C. science D. canteen
2. A. teach B. meat C. bread D. read
3. A. parking lot B. garden C. compass D. classroom
4. A. language B. geography C. garden D. playground
5. A. hard B. map C. math D. badminton
Đáp án:
1. C
- computer: /kəmˈpjuː.tər/
- pencil case: /ˈpen.səl ˌkeɪs/
- science: /ˈsaɪ.əns/
- canteen: /kænˈtiːn/
2. C
- teach: /tiːtʃ/
- meat: /miːt/
- bread: /bred/
- read: /riːd/
3. C
- parking lot: /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt /
- garden: /ˈɡɑː.dən/
- compass: /ˈkʌm.pəs/
- classroom: /ˈklɑːs.ruːm/
4. B
- language: /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
- geography: /dʒiˈɒɡ.rə.fi/
- garden: /ˈɡɑː.dən/
- playground: /ˈpleɪ.ɡraʊnd/
5. A
- hard: /hɑːd/
- map: /mæp/
- math: /mæθ/
- badminton: /ˈbæd.mɪn.tən/
Bài 4: Nhìn hình và chọn đáp án phù hợp
1. | 2 |
A. desert B. beach C. waterfall D. rainforest | A. island B. field C. valley D. mountain |
3.
| 4. |
A. cave B. village C. city D. forest | A. beach B. desert C. countryside D. waterfall |
Đáp án: 1C - 2B - 3D - 4B
Apollo English - Địa chỉ học tiếng Anh uy tín dành cho trẻ em Việt Nam
Hy vọng thông qua các chủ đề học từ vựng tiếng Anh lớp 6, các em học sinh sẽ có thêm nguồn tài liệu học tập đầy hữu ích. Tuy nhiên, để kết quả học tập đạt hiệu quả như mong đợi, các em nên áp dụng các phương pháp học tập khoa học, kết hợp thực hành thường xuyên thay vì chỉ tập trung học lý thuyết.
Nếu bố mẹ và các em đang muốn tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh năng động, tích cực với giáo viên người nước ngoài, Apollo English sẽ là một lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy khoa học cùng mô hình học tập tiên tiến, Apollo English sẽ giúp các em nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.