500+ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Theo Unit
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > 500+ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Theo Unit

500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 THEO UNIT

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 là “chìa khóa” quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Trong bài viết này, Apollo English sẽ giúp các em làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo nhiều chủ đề quen thuộc (trường học, nhà ở,...), giúp các em có một nền tảng từ vựng vững chắc để có thể hoàn thành tốt chương trình học và cả những năm học cấp hai. 

    Từ vựng Tiếng anh lớp 6 - HKI

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 trải dài qua 12 chủ đề từ quen thuộc như trường học, nhà ở cho đến các chủ đề mới lạ như môi trường sống, rô-bốt với nhiều loại từ danh từ, động từ, tính từ,...

    Unit 1: My New School (Trường của tôi)

    Chủ đề trường học được giới thiệu trong từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1, các em sẽ được ôn tập lại một số từ đã học ở các lớp dưới và làm quen thêm những từ vựng mới. 

    Từ vựng các khu vực trong trường học

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1

    Từ vựng Tiếng Anh chủ đề trường học

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Laboratory

    /ləˈbɒr.ə.tər.i/

    Phòng thí nghiệm

    Boarding school

    /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

    Trường nội trú

    Playground

    /ˈpleɪ.ɡraʊnd/

    Sân chơi

    Swimming pool

    /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

    Bể bơi

    Canteen

    /kænˈtiːn/

    Căn tin

    Computer room

    /kəmˈpjuː.tər ˌruːm/

    Phòng máy tính

    Secondary school

    /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/

    Trường trung học

    School garden

    /skuːl ˈɡɑː.dən/

    Vườn trường

    International school

    /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/

    Trường quốc tế

    Parking lot

    /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt /

    Bãi đỗ xe

    Greenhouse

    /ˈɡriːn.haʊs/

    Nhà kính

    Library

    /ˈlaɪ.bɹər.i/

    Thư viện

    Từ vựng các đồ dùng học tập 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1 ảnh 2

    Từ vựng Tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Textbook

    /ˈtekst.bʊk/

    Sách giáo trình

    Compass

    /ˈkʌm.pəs/

    Compa

    Lunchbox

    /ˈlʌntʃ.bɒks/

    Hộp cơm trưa

    Notebook

    /ˈnəʊt.bʊk/

    Sổ ghi chú

    Subject

    /ˈsʌb.dʒekt/

    Môn học

    Pencil sharpener

    /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/

    Gọt bút chì

    Pencil case

    /ˈpen.səl ˌkeɪs/

    Hộp bút chì

    Calculator

    /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

    Máy tính

    Ruler

    /ˈruː.lər/

    Thước kẻ

    Rubber

    /ˈrʌb.ər/

    Cục tẩy

    School bag

    /skuːl.bæɡ/

    Cặp sách

    Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1 ảnh 3

    Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Have lunch

    /hæv lʌntʃ/

    Ăn trưa

    Put on

    /pʊt ɒn/

    Mặc (quần áo)

    Join (in)

    /dʒɔɪn/

    Tham gia (vào)

    Do exercise

    /duː ˈek.sə.saɪz/

    Tập thể dục

    Cycle

    /ˈsaɪ.kəl/

    Đi xe đạp

    Wear uniforms

    /weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/

    Mặc đồng phục

    Do homework

    /duː ˈhəʊm.wɜːk/

    Làm bài tập về nhà

    Do painting

    /duː ˈpeɪn.tɪŋ/

    Vẽ tranh

    Khám phá thêm những từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học mà Apollo English đã tổng hợp đầy đủ giúp các bạn nắm vững về chủ đề này.

    Unit 2: My House (Nhà của tôi)

    Nhà ở cũng là một chủ đề học tiếng Anh quen thuộc trong việc học từ vựng tiếng Anh. Đối với các em học sinh lớp 6, các em sẽ học từ vựng mới về tên gọi các loại nhà (type of house), các căn phòng và đồ nội thất có trong nhà. 

    Từ vựng các loại nhà ở

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 2

    Từ vựng Tiếng Anh chủ đề nhà ở

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Country house

    /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

    Biệt thự nông thôn

    Stilt house

    /stɪlts haʊs/

    Nhà treo trên chân

    Cottage

    /ˈkɒt.ɪdʒ/

    Nhà tranh, nhà ở nông thôn

    City house

    /ˈsɪt.i haʊs/

    Nhà ở thành phố

    Flat

    /flæt/

    Căn hộ

    Villa

    /ˈvɪl.ə/

    Biệt thự

    Apartment

    /əˈpɑːt.mənt/

    Căn hộ

    Town house

    /taʊn ˌhaʊs/

    Nhà phố

    Motorhome

    /ˈməʊ.tə.həʊm/

    Xe du lịch tự lái

    Skyscraper

    /ˈskaɪˌskreɪ.pər/

    Tòa nhà chọc trời

    Từ vựng các loại phòng trong nhà

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 2 ảnh 2

    Từ vựng Tiếng Anh các loại phòng trong nhà

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Hall

    /hɔ:l/

    Sảnh, hành lang

    Kitchen

    /ˈkɪtʃ.ən/

    Bếp

    Bedroom

    /ˈbed.ruːm/

    Phòng ngủ

    Bathroom

    /ˈbɑːθ.ruːm/

    Phòng tắm

    Living room

    /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

    Phòng khách

    Department store

    /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/

    Cửa hàng bách hóa

    Garage

    /ˈɡær.ɑːʒ/

    Gara để xe

    Dining room

    /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

    Phòng ăn

    Attic

    /ˈæt.ɪk/

    Gác xép

    Basement

    /ˈbeɪs.mənt/

    Tầng hầm

    Từ vựng các loại đồ dùng trong nhà

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 2 ảnh 3

    Từ vựng Tiếng Anh các loại đồ dùng trong nhà

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Appliance

    /əˈplaɪ.əns/

    Thiết bị gia dụng

    Air-conditioner

    /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/

    Máy điều hòa nhiệt độ

    Bowl

    /bəʊl/

    Cái bát

    Chopsticks

    /ˈtʃɒp.stɪks/

    Đôi đũa

    Chest of drawers

    /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/

    Tủ có nhiều ngăn kéo

    Computer

    /kəmˈpjuː.tər/

    Máy tính

    Cupboard

    /ˈkʌb.əd/

    Tủ

    Dishwasher

    /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

    Máy rửa chén

    Electric cooker

    /iˈlek.trɪk  ˈkʊk.ər/

    Bếp điện

    Electric fan

    /iˈlek.trɪk  fæn/

    Quạt điện

    Fridge

    /frɪdʒ/

    Tủ lạnh

    Helicopter

    /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/

    Trực thăng

    Hi-Tech

    /ˈhaɪˈtek/

    Công nghệ cao

    Lamp

    /læmp/

    Đèn

    Microwave

    /ˈmaɪ.krə.weɪv/

    Lò vi sóng

    Robot

    /ˈrəʊ.bɒt/

    Robot

    Shelf

    /ʃelf/

    Kệ

    Shower

    /ˈʃaʊər/

    Vòi hoa sen

    Sink

    /sɪŋk/

    Chậu rửa

    Smart clock

    /smɑːt klɒk/

    Đồng hồ thông minh

    Smart TVs

    /smɑːt ˌtiːˈviːz/

    Tivi thông minh

    Sofa

    /ˈsəʊ.fə/

    Ghế sofa

    Solar energy

    /ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/

    Năng lượng mặt trời

    Stove

    /stəʊv/

    Bếp

    Supercar

    /ˈsuː.pə.kɑːr/

    Siêu xe

    Television

    /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

    Truyền hình

    Toilet

    /ˈtɔɪ.lət/

    Nhà vệ sinh

    Villa

    /ˈvɪl.ə/

    Biệt thự

    Washing machine

    /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/

    Máy giặt

    Wireless TV

    /ˈwaɪə.ləs ˈtiːˌviː/

    Tivi không dây

     

    Luyện tập thêm tại:
    Tiếng Anh lớp 6 - Tổng hợp tất cả các dạng bài tập kèm lời giải chi tiết

    Unit 3: My Friends (Bạn của tôi)

    Unit 3 cung cấp cho các em kiến thức từ vựng cơ bản để mô tả ngoại hình và tính cách của những người bạn xung quanh chúng ta.

    Trong chủ đề này, các em sẽ học được một số danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể cùng các tính từ miêu tả vẻ bề ngoài lẫn tính cách của ai đó. 

    Từ vựng các bộ phận cơ thể người 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 2 ảnh 4

    Từ vựng Tiếng Anh mô tả ngoại hình

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Cheek

    /tʃiːk/

    Mouth

    /maʊθ/

    Miệng

    Shoulder

    /ˈʃəʊl.dər/

    Vai

    Eye

    /aɪ/

    Mắt

    Leg

    /leɡ/

    Chân

    Foot

    /fʊt/

    Bàn chân

    Hand

    /hænd/

    Tay

    Nose

    /nəʊz/

    Mũi

    Arm

    /ɑːm/

    Cánh tay

    Hair

    /heər/

    Tóc

    Beard

    /bɪəd/

    Râu

    Freckle

    /ˈfrek.əl/

    Tàn nhang

    Neck

    /nek/

    Cổ

    Chest

    /tʃest/

    Ngực

    Knee

    /niː/

    Đầu gối

    Finger

    /ˈfɪŋ.ɡər/

    Ngón tay

    Toe

    /təʊ/

    Ngón chân

    Từ vựng những đặc điểm bề ngoài 

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Have long black hair

    /hæv lɒŋ blæk heə(r)/

    Có mái tóc đen dài

    Bald

    /bɔːld/

    Hói

    Have glasses

    /hæv ˈɡlɑːsɪz/

    Đeo kính

    Curly

    /ˈkɜː.li/

    Xoăn

    Wavy

    /ˈweɪ.vi/

    Gợn sóng

    Ponytail

    /ˈpəʊ.ni.teɪl/

    Tóc cột đuôi gà

    Straight

    /streɪt/

    Thẳng

    Blonde

    /blɒnd/

    Màu bạch kim

    Appearance

    /əˈpɪə.rəns/

    Ngoại hình

    Fat

    /fæt/

    Mập

    Thin

    /θɪn/

    Gầy

    Fringe

    /frɪndʒ/

    Tóc mái ngang trán

    Slim

    /slɪm/

    Mảnh khảnh

    Từ vựng miêu tả tính cách 

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Hard-working

    /ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/

    Chăm chỉ

    Confident

    /ˈkɒn.fɪ.dənt/

    Tự tin

    Funny

    /ˈfʌn.i/

    Vui tính

    Caring

    /ˈkeə.rɪŋ/

    Biết quan tâm, chu đáo

    Active

    /ˈæk.tɪv/

    Tích cực, chủ động

    Careful

    /ˈkeə.fəl/

    Cẩn thận

    Clever

    /ˈklev.ər/

    Thông minh, lanh lợi

    Shy

    /ʃaɪ/

    Ngại ngùng

    Kind

    /kaɪnd/

    Tốt bụng

    Creative

    /kriˈeɪ.tɪv/

    Sáng tạo

    Friendly

    /ˈfrend.li/

    Thân thiện

    Learn quickly and easily

    /lɜːn ˈkwɪk.li ænd ˈiː.zəl.i /

    Học nhanh và dễ dàng

    Help

    /help/

    Giúp đỡ

    Have new ideas

    /hæv njuː aɪˈdɪə /

    Có ý tưởng mới

    Sporty

    /ˈspɔː.ti/

    Có tính thể thao

    Share

    /ʃeər/

    Chia sẻ

    Talkative

    /ˈtɔː.kə.tɪv/

    Nói nhiều

    Strict

    /strɪkt/

    Nghiêm khắc

    Lazy

    /ˈleɪ.zi/

    Lười biếng

    Polite

    /pəˈlaɪt/

    Lịch sự, lễ phép

    Unit 4: My Neighbourhood (Nơi tôi sống)

    Cùng Apollo khám phá từ vựng về "My Neighbourhood" để làm giàu vốn từ của mình và hiểu sâu hơn về những địa điểm sống xung quanh ngôi nhà của mình.

    Từ vựng các địa điểm nhân tạo

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 4

    Từ vựng Tiếng Anh về địa điểm nhân tạo

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Palace

    /ˈpæl.ɪs/

    Cung điện

    Temple

    /ˈtem.pəl/

    Đền, miếu

    Traffic light

    /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

    Đèn giao thông

    Railway station

    /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

    Nhà ga, trạm tàu

    Café

    /ˈkæf.eɪ/

    Quán cà phê

    Square

    /skweər/

    Quảng trường

    Art gallery

    /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

    Phòng trưng bày nghệ thuật

    Cathedral

    /kəˈθiː.drəl/

    Nhà thờ chính tòa

    Museum

    /mjuːˈziː.əm/

    Bảo tàng

    Factory

    /ˈfæk.tər.i/

    Nhà máy

    Theatre

    /ˈθɪə.tər/

    Nhà hát

    Secondary school

    /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/

    Trường trung học

    Pharmacy

    /ˈfɑː.mə.si/

    Hiệu thuốc

    Petrol station

    /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/

    Trạm xăng

    Health centre

    /ˈhelθ ˌsen.tər/

    Trung tâm y tế

    Grocery

    /ˈɡrəʊ.sər.i/

    Cửa hàng tạp hóa

    Fire station

    /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/

    Trạm cứu hỏa

    Department store

    /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/

    Cửa hàng bách hóa

    Dress shop

    /dres ʃɒp/

    Cửa hàng bán đồng phục

    Bus stop

    /ˈbʌs ˌstɒp/

    Trạm xe buýt

    Barber

    /ˈbɑː.bər/

    Hiệu hớt tóc

    Beauty salon

    /ˈbjuː.ti ˌsæl.ɒn/

    Tiệm làm đẹp

    Từ vựng miêu tả địa điểm 

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Amazing

    /əˈmeɪ.zɪŋ/

    Tuyệt vời

    Wonderful

    /ˈwʌn.də.fəl/

    Phi thường

    Large

    /lɑːdʒ/

    Rộng lớn

    Man-Made

    /ˌmænˈmeɪd/

    Nhân tạo

    Dry

    /draɪ/

    Khô

    Cold And Rainy

    /kəʊld ænd ˈreɪ.ni/

    Lạnh và mưa

    Beautiful

    /ˈbjuː.tɪ.fəl/

    Đẹp

    Noisy

    /ˈnɔɪ.zi/

    Ồn ào

    Quiet

    /ˈkwaɪ.ət/

    Yên tĩnh

    Busy

    /ˈbɪz.i/

    Bận rộn, náo nhiệt

    Crowded

    /ˈkraʊ.dɪd/

    Đông đúc

    Modern

    /ˈmɒd.ən/

    Hiện đại

    Peaceful

    /ˈpiːs.fəl /

    Yên bình

    Exciting

    /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

    Thú vị

    Expensive

    /ɪkˈspen.sɪv/

    Đắt đỏ

    Convenient

    /kənˈviː.ni.ənt/

    Tiện lợi

    Fantastic

    /fænˈtæs.tɪk/

    Tuyệt vời

    Delicious

    /dɪˈlɪʃ.əs/

    Ngon (đồ ăn)

    Ancient

    /ˈeɪn.ʃənt/

    Cổ kính

    Unique

    /juːˈniːk/

    Độc đáo

    Polluted

    /pəˈluː.tɪd/

    Bị ô nhiễm

    Historic

    /hɪˈstɒr.ɪk/

    Đầy tính lịch sử

    Spacious

    /ˈspeɪ.ʃəs/

    Rộng rãi

    Interesting

    /ˈɪn.trəs.tɪŋ/

    Thú vị

    Clean

    /kliːn/

    Sạch sẽ

    Rainy

    /ˈreɪ.ni/

    Mưa nhiều

    Sunny

    /ˈsʌn.i/

    Nắng nhiều

    Friendly

    /ˈfrend.li/

    Thân thiện

    Tasty

    /ˈteɪ.sti/

    Ngon (đồ ăn)

    Helpful

    /ˈhelp.fəl/

    Hữu ích

    Famous For

    /ˈfeɪ.məs fɔːr/

    Nổi tiếng (vì)

    Perfect

    /ˈpɜː.fekt/

    Hoàn hảo

    Local

    /ˈləʊ.kəl/

    Địa phương

    Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)

    Unit 5 sẽ giới thiệu cho bé bộ từ vựng mới liên quan đến du lịch cùng với những cảnh quan độc đáo trên khắp thế giới.

    Từ vựng các địa điểm tự nhiên 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 5

    Từ vựng Tiếng Anh về các địa điểm tự nhiên

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Scenery

    /ˈsiː.nər.i/

    Phong cảnh

    Waterfall

    /ˈwɔː.tə.fɔːl/

    Thác nước

    Mount

    /maʊnt/

    Ngọn núi

    Island

    /ˈaɪ.lənd/

    Đảo

    Landscape

    /ˈlænd.skeɪp/

    Cảnh đẹp

    Natural Wonder

    /ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/

    Kỳ quan thiên nhiên

    Desert

    /ˈdez.ət/

    Sa mạc

    Cave

    /keɪv/

    Hang động

    Rock

    /rɒk/

    Đá

    Forest

    /ˈfɒr.ɪst/

    Rừng

    River

    /ˈrɪv.ər/

    Sông

    Bay

    /beɪ/

    Vịnh

    Sand Dune

    /ˈsænd ˌdjuːn/

    Cồn cát

    Village

    /ˈvɪl.ɪdʒ/

    Làng

    Valley

    /ˈvæl.i/

    Thung lũng

    Từ vựng miêu tả cảnh quan/ thiên nhiêN

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Beautiful

    /ˈbjuːtɪfʊl/

    Đẹp

    Stunning

    /ˈstʌnɪŋ/

    Đẹp chói loá

    Peaceful

    /ˈpiːs.fəl/

    Yên bình

    Green

    /ɡriːn/

    Xanh mướt

    Serene

    /səˈriːn/

    Thanh bình

    Picturesque

    /ˌpɪktʃəˈresk/

    Như tranh

    Amazing

    /əˈmeɪzɪŋ/

    Tuyệt vời

    Majestic

    /məˈdʒɛstɪk/

    Tráng lệ

    Lush

    /lʌʃ/

    Tươi mát, xanh tốt

    dry

    /draɪ/

    Hanh khô

    cold and rainy

    /koʊld ænd ˈreɪni/

    Lạnh và mưa

    Unit 6: Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)

    Tết Nguyên Đán, hay còn được gọi là Tết âm lịch, là ngày lễ quan trọng nhất trong nền văn hóa Việt Nam và nhiều nước châu Á khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Tết:

    Từ vựng món ăn, đồ vật trong ngày Tết

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 6

    Từ vựng Tiếng Anh món ăn, đồ ăn các ngày Tết

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Sticky rice cake

    /ˌstɪk.i ˈraɪs keɪk/

    Bánh chưng

    Five-fruit tray

    /faɪv fruːt treɪ/

    Mâm ngũ quả

    Incense

    /ˈɪn.sens/

    Hương

    Chung cake

    /tʃʌŋk keɪk/

    Bánh chưng

    Roasted pig

    /ˈrəʊ.stɪd pɪɡ/

    Lợn quay

    Red envelopes

    /red ɪnˈvel.əʊps/

    Phong bì đỏ

    Dragon dance

    /ˈdræɡ.ən dɑːns/

    Múa rồng

    Special food

    /ˌspeʃ.əl fuːd/

    Món đặc biệt

    Peach flower

    /piːtʃ ˈflaʊər/

    Hoa đào

    Lucky money

    /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

    Tiền lì xì

    Spring roll

    /sprɪŋ ˈrəʊl/

    Nem cuốn

    Sausage

    /ˈsɒs.ɪdʒ/

    Xúc xích

    Kumquat tree

    /ˈkʌm.kwɒt triː/

    Cây quất

    Calendar

    /ˈkæl.ən.dər/

    Lịch

    Present

    /ˈprez.ənt/

    Quà

    Sticky rice

    /ˌstɪk.i ˈraɪs/

    Xôi 

    Từ vựng các hoạt động diễn ra trong ngày Tết

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Celebrate

    /ˈsel.ə.breɪt/

    Ăn mừng

    Clean house

    /kliːn haʊs/

    Dọn nhà

    Decorate

    /ˈdek.ə.reɪt/

    Trang trí

    Family gathering

    /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/

    Tụ họp gia đình

    Get lucky money

    /ɡet ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

    Nhận tiền lì xì

    Shopping

    /ˈʃɒp.ɪŋ/

    Mua sắm

    Make a wish

    /meɪk ə wɪʃ/

    Ước

    Watch firework

    /wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːk/

    Xem pháo hoa

    Visit relative

    /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/

    Thăm họ hàng

    Have fun

    /hæv fʌn/

    (Có) niềm vui, thư giãn

    Behave well

    /bɪˈheɪv wel/

    Cư xử ngoan ngoãn

    Go to the pagoda

    /ɡoʊ tu ðə pəˈɡəʊdə/

    Đi chùa

    Từ vựng Tiếng anh lớp 6 - HK2

    Chương trình học kỳ II của môn tiếng Anh lớp 6 được chia thành 6 unit. Các unit này sẽ giúp các em khám phá các khía cạnh mới trong cuộc sống.

    Unit 7: Television (Truyền hình)

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 sẽ giới thiệu tên gọi của các chương trình truyền hình nổi tiếng trên tivi cùng các thành phần liên quan. 

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7

    Từ vựng Tiếng Anh chủ đề truyền hình

    Từ vựng tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    The Voice Kids

    /ðə vɔɪs kɪdz/

    Giọng hát nhí

    English in a Minute

    /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/

    Tiếng Anh trong một phút

    American Got Talent

    /əˈmer.ɪ.kən ɡɒt ˈtæl.ənt/

    Tài năng Mỹ

    MasterChef

    /ˈmɑː.stər ʃef/

    Đầu bếp giỏi nhất

    Từ vựng thể loại truyền hình

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Program

    /ˈprəʊ.ɡræm/

    Chương trình

    Talent Show

    /ˈtæl.əntˌʃəʊ/

    Chương trình tìm kiếm tài năng

    Animated Film

    /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/

    Phim hành động

    Cartoon

    /kɑ:ˈtu:n/

    Phim hoạt hình

    Education program  

    /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/

    Chương trình giáo dục

    Comedy

    /ˈkɒm.ə.di/

    Phim hài, hài kịch

    Game show

    /ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/

    Trò chơi truyền hình

    Channel

    /ˈʧæn.əl/

    Kênh

    Clip

    /klɪp/

    Đoạn phim

    Educate (V)

    /ˈedʒ.u.keɪt/

    Giáo dục

    (Tv) Guide

    /(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/

    Hướng dẫn sử dụng tivi

    Weather forecast

    /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/

    Dự báo thời tiết

    National television

    /ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/

    Truyền hình quốc gia

    News

    /njuːz/

    Tin tức

    Remote

    /rɪˈməʊt/

    Điều khiển

    Từ vựng liên quan đến các nhân vật 

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Character

    /ˈkær.ək.tər/

    Nhân vật

    Mouse

    /maʊs/

    Con chuột

    Funny

    /ˈfʌn.i/

    Hài hước

    Popular

    /ˈpɒp.jə.lər/

    Nổi tiếng

    Cute

    /kjuːt/

    Dễ thương

    Live

    /lɪv/

    Trực tiếp

    Boring

    /ˈbɔː.rɪŋ/

    Nhàm chán

    Clever

    /ˈklev.ər/

    Thông minh

    Enjoy

    /ɪnˈʤɔɪ/

    Thích

    Colorful

    /ˈkʌl.ə.fəl/

    Nhiều màu sắc

    Compete in

    /kəmˈpiːt ɪn/

    Cạnh tranh trong

    Intelligent

    /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

    Thông minh, sáng dạ

    Dolphin

    /ˈdɒl.fɪn/

    Cá heo

    Natural

    /ˈnætʃ.ər.əl/

    Tự nhiên

    Viewer

    /ˈvjuː.ər/

    Người xem

    Mc (Master Of Ceremonies)

    /ˌemˈsiː/

    Người dẫn chương trình

    Weatherman

    /ˈweð.ə.mæn/

    Người dẫn chương trình dự báo thời tiết

    Newscaster

    ˈnjuːzˌkɑː.stər

    Người dẫn chương trình tin tức

    Unit 8: Sports and games (Thể thao và trò chơi)

    Trò chơi thể thao yêu thích của các em là gì? Bóng đá, bóng rổ, cờ vua hay bơi lội? Các em hãy cùng Apollo English tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề thể thao được giới thiệu ngay sau đây nhé. 

    Từ vựng các môn thể thao

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 8

    Từ vựng Tiếng Anh chủ đề thể thao

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Chess

    /tʃes/

    Cờ vua

    Cycling

    /ˈsaɪ.klɪŋ/

    Đạp xe

    Aerobics

    /eəˈrəʊ.bɪks/

    Thể dục nhịp điệu

    Table Tennis

    /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

    Bóng bàn

    Swimming

    /ˈswɪm.ɪŋ/

    Bơi lội

    Volleyball

    /ˈvɒl.i.bɔ:l/

    Bóng chuyền

    Karate

    /kəˈrɑː.tiː/

    Võ karate

    Marathon

    /ˈmær.ə.θən/

    Chạy marathon

    Badminton

    /ˈbæd.mɪn.tən/

    Cầu lông

    Ball Game

    /ˈbɔːl ˌɡeɪm/

    Trò chơi với trái bóng

    Golf

    /ɡɒlf/

    Đánh gôn

    Baseball

    /ˈbeɪs.bɔːl/

    Bóng chày

    Skiing

    /ˈskiː.ɪŋ/

    Trượt tuyết

    Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao 

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Ball

    /bɔːl/

    Quả bóng

    Boat

    /bəʊt/

    Tàu, thuyền

    Racket

    /ˈræk.ɪt/

    Cái vợt

    Goggles

    /ɡɒɡ.əlz/

    Kính bơi

    Athletic Shoes 

    /æθˈlet.ɪk ʃuːz/

    Giày thể thao

    Equipment

    /ɪˈkwɪp.mənt/

    Thiết bị

    Gym

    /dʒɪm/

    Phòng tập

    Skateboard

    /ˈskeɪt.bɔːd/

    Ván trượt

    Skis

    /skiːz/

    Ván trượt tuyết

    Shuttlecock

    /ˈʃʌt.əl.kɒk/

    Quả cầu lông

    Unit 9: Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)

    Du lịch vòng quanh thế giới với bộ từ vựng “Cities of the world”

    Từ vựng đất nước và thủ đô thế giới

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 9

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề đất nước và thủ đô thế giới

    Đất nước

    Thủ đô

    India /ˈɪn.di.ə/: Ấn Độ

    New Delhi /nuːˈdel.i/

    Japan /dʒəˈpæn/: Nhật

    Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/

    Australia /ɑːˈstreɪl.jə/: Úc

    Sydney /ˈsɪd.ni/

    Russia /ˈrʌʃ.ə/: Nga

    Moscow /ˈmɑː.skaʊ/ Mát-xcơ-va

    Italy /ˈɪt̬.əl.i/: Ý

    Rome /roʊm/

    England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Anh

    London /ˈlʌn.dən/ Luân Đôn

    Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/: Đức

    Berlin /bɝːˈlɪn/

    Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Thái Lan

    Bangkok /bæŋˈkɑːk/ Băng-cốc

    France /fræns/: Pháp

    Paris /ˈper.ɪs/

    Korea /kəˈriː.ə/: Hàn Quốc

    Seoul /soʊl/

    China /ˈtʃaɪ.nə/: Trung Quốc

    Beijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ Bắc Kinh

    Greece /ɡriːs/: Hy Lạp

    Athens /ˈæθ.ənz/

    America /əˈmer.ɪ.kə/: Mỹ

    Washington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/

    Từ vựng tên các địa danh

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Eiffel Tower (Paris)

    /ˈaɪfəl ˈtaʊər/

    Tháp Eiffel

    Statue of Liberty (New York)

    /ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/

    Tượng Nữ thần Tự do

    Great Wall (China)

    /ɡreɪt wɔːl/

    Vạn Lý Trường Thành

    Sydney Opera House (Sydney)

    /ˈsɪdni ˈɒpərə haʊs/

    Nhà hát Opera Sydney

    Pyramids of Giza (Egypt)

    /ˈpɪrəmɪdz əv ˈɡiːzə/

    Kim tự tháp Giza

    Big Ben (London)

    /bɪɡ bɛn/

    Tháp đồng hồ Big Ben

    Merlion (Singapore)

    /ˈmɜːrlaɪən/

    Sư tử biển

    Disneyland Park

    /ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/

    Công viên Disneyland

    Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Busy

    /ˈbɪzi/

    Đông đúc

    Beautiful

    /ˈbjuːtɪfəl/

    Đẹp

    Old

    /oʊld/

    Cổ kính

    Modern

    /ˈmɒdərn/

    Hiện đại

    Big

    /bɪɡ/

    Lớn

    Small

    /smɔːl/

    Nhỏ

    Famous

    /ˈfeɪməs/

    Nổi tiếng

    Historic

    /hɪˈstɒrɪk/

    Lịch sử

    Crowded

    /ˈkraʊdɪd/

    Đông đúc

    Quiet

    /kwaɪət/

    Yên bình

    Colorful

    /ˈkʌlərfəl/

    Nhiều màu sắc

    Interesting

    /ˈɪntrəstɪŋ/

    Thú vị

    Unique

    /juːˈniːk/

    Độc đáo

    Popular

    /ˈpɒpjʊlər/

    Phổ biến

    Exciting

    /ɪkˈsaɪtɪŋ/

    Hứng khởi

    Safe

    /seɪf/

    An toàn

    Clean

    /kliːn/

    Sạch sẽ

    Friendly

    /ˈfrendli/

    Thân thiện

    Cultural

    /ˈkʌltʃərəl/

    Văn hóa

    Tower

    /ˈtaʊər/

    tháp

    River bank

    /ˈrɪvər bæŋk/

    bờ sông

    Postcard

    /ˈpoʊstˌkɑrd/

    bưu thiếp

    Night market

    /naɪt ˈmɑːr.kɪt/

    chợ đêm

    Helmet

    /ˈhɛlmət/

    mũ bảo hiểm

    City map

    /ˈsɪti mæp/

    bản đồ thành phố

    Rent

    /rɛnt/

    thuê

    Shell

    /ʃɛl/

    vỏ ốc, vỏ hến

    Unit 10: Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)

    Các em có tò mò ngôi nhà hiện tại chúng ta đang ở tương lai sẽ như thế nào không? Cùng Apollo khám phá qua bộ từ vựng dưới đây nhé:

    Từ vựng thiết bị nhà cửa

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 10

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà thông minh

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Television

    /ˈtɛlɪvɪʒən/

    Truyền hình

    Refrigerator

    /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/

    Tủ lạnh

    Washing machine

    /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/

    Máy giặt

    Microwave

    /ˈmaɪkrəweɪv/

    Lò vi sóng

    Oven

    /ˈʌvən/

    Lò nướng

    Vacuum cleaner

    /ˈvækjuːm ˈkliːnə/

    Máy hút bụi

    Dishwasher

    /ˈdɪʃˌwɒʃər/

    Máy rửa chén

    Blender

    /ˈblɛndə/

    Máy xay sinh tố

    Toaster

    /ˈtəʊstə/

    Máy nướng bánh mì

    Fan

    /fæn/

    Quạt

    Air conditioner

    /ɛə kənˈdɪʃənə/

    Máy điều hòa không khí

    Computer

    /kəmˈpjuːtə/

    Máy tính

    Lamp

    /læmp/

    Đèn

    Clock

    /klɒk/

    Đồng hồ

    Telephone

    /ˈtɛlɪfəʊn/

    Điện thoại

    Hairdryer

    /ˈhɛəˌdraɪə/

    Máy sấy tóc

    Iron

    /ˈaɪ.ən/

    Bàn là

    Heater

    /ˈhiːtə/

    Bếp sưởi

    Radio

    /ˈreɪdiəʊ/

    Radio

    Camera

    /ˈkæmərə/

    Máy ảnh

    Từ vựng thiết bị điện trong nhà

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Charge your phone

    /ʧɑrdʒ jʊr foʊn/

    Sạc điện thoại

    Boil water

    /bɔɪl ˈwɔtər/

    Đun sôi nước

    Turn on the lights

    /tɜrn ɒn ðə laɪts/

    Bật đèn

    Turn off the lights

    /tɜrn ɒf ðə laɪts/

    Tắt đèn

    Set the alarm

    /sɛt ðə əˈlɑrm/

    Đặt báo thức

    Adjust the thermostat

    /əˈdʒʌst ðə ˈθɛrməˌstæt/

    Điều chỉnh nhiệt độ

    Boil an egg

    /bɔɪl æn ɛg/

    Luộc một quả trứng

    Charge the laptop

    /ʧɑrdʒ ðə ˈlæptɑp/

    Sạc laptop

    Brew coffee

    /bru kɒfi/

    Pha cà phê

    Set the timer

    /sɛt ðə ˈtaɪmər/

    Đặt hẹn giờ

    Cook rice

    /ɛr kʊk raɪs/

    Nấu cơm

    wash and dry dishes

    /wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/

    Rửa và sấy bát

    Từ vựng địa điểm của căn nhà

    Từ vựng

    Phiên âm

    Nghĩa tiếng Việt

    Location

    /loʊˈkeɪʃən/

    Địa điểm

    Space

    /speɪs/

    Vũ trụ, không gian

    On the mountain

    /ɔn ðə ˈmaʊntən/

    Trên núi

    Ocean

    /ˈoʊʃən/

    Đại dương

    Outside

    /ˈaʊtˈsaɪd/

    Ở bên ngoài

    On an island

    /ɔn ən ˈaɪlənd/

    Trên đảo

    Unit 11: Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)

    Bằng cách cho các em học sinh lớp 6 học từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường, các em không chỉ biết thêm kiến thức mới, mà còn hình thành hiểu biết và ý thức về việc bảo vệ môi trường.  

    Từ vựng mang nghĩa giúp môi trường thêm xanh tươi

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 11

    Từ vựng Tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Plant trees and flower

    /plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/

    Trồng cây và hoa

    Pick up rubbish

    /pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/

    Nhặt rác

    Cycle

    /ˈsaɪ/kəl/

    Đạp xe

    Walk

    /wɔːk/

    Đi bộ

    Use reusable bags

    /ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/

    Dùng túi tái chế

    Write article

    /raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/

    Viết báo

    Give old clothes to those in need

    /ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/

    Tặng quần áo cũ cho ai cần

    Turn off the fan

    /tɜːn ɒf ðə fæn/

    Tắt quạt

    Exchange

    /ɪksˈtʃeɪndʒ/

    Trao đổi

    Lld items

    /əʊld ˈaɪ.təmz/

    Đồ cũ

    Recycling bins

    /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/

    Thùng rác tái chế

    Charity

    /ˈtʃær.ə.ti/

    Tổ chức từ thiện

    Encourage

    /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/

    Khuyến khích

    Fair

    /feər/

    Hội chợ

    To be in need

    /tuː ɪn ni:d/

    Cần (gì đó)

    Container

    /kənˈteɪ.nər/

    Đồ chứa

    Go green

    /ɡəʊ ɡri:n/

    Sống xanh, sống thân thiện với môi trường

    Instead of

    /ɪnˈsted ˌəv/

    Thay vì

    Tip

    /tɪp/

    Mẹo

    Wrap

    /ræp/

    Gói

    Natural material

    /ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/

    Chất liệu tự nhiên

    Reduce

    /rɪˈdʒuːs/

    Giảm

    Reuse

    /ˌriːˈjuːz/

    Sử dụng lại

    Từ vựng mang nghĩa làm ô nhiễm môi trường

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Rubbish

    /ˈrʌb.ɪʃ/

    Rác thải

    Noise

    /nɔɪz/

    Tiếng ồn

    Plastic bottle

    /ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/

    Chai nhựa

    Plastic bag

    /ˈplæs.tɪk bæɡ/

    Túi nhựa

    Clothes

    /kləʊðz/

    Quần áo

    Glass

    /ɡlɑːs/

    Thủy tinh, kính

    Paper

    /ˈpeɪ.pər/

    Giấy

    Air conditioner

    /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər /

    Điều hòa

    Deforestation

    /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/

    Nạn phá rừng

    Chemical

    /'kem.ɪ.kəl/

    Chất hóa học

    Unit 12: Robots (Rô bốt)

    Với sự cải tiến của công nghệ, con người đã tạo ra robot để hỗ trợ những công việc trong cuộc sống hằng ngày. Trong lĩnh vực công việc và gia đình, robots trở thành những "người giúp việc" hiệu quả,giúp giảm gánh nặng và tạo ra không gian thời gian quý báu cho con người để tận hưởng cuộc sống.

    Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 12

    Từ vựng Tiếng Anh chủ đề robot

    Kết thúc chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 6, các em sẽ làm quen với một chủ đề hết sức thú vị đó là “Rô-bốt” hay còn gọi là người máy. 

    Chủ đề này được học trong từ vựng tiếng Anh unit 12. 

    Từ vựng tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh 

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Domestic robot

    /dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/

    Người máy giúp việc

    Robotic teacher 

    /rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/

    Người máy dạy học

    Từ vựng chức năng của rô-bốt 

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm UK

    Nghĩa tiếng Việt

    Do the housework

    /du ðə ˈhaʊs.wɜːk/

    Làm việc nhà

    Do the dishes

    /du ðə ˈdɪʃəz/

    Rửa bát

    Iron clothes

    /aɪən kləʊðz/

    Là quần áo

    Put toy away

    /pʊt tɔɪ əˈweɪ/

    Cất đồ chơi

    Make meal

    /meɪk mɪəl/

    Nấu ăn

    Move heavy thing

    /muːv ˈhev.i θɪŋ/

    Di chuyển vật nặng

    Repair broken machine

    /rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːn/

    Sửa máy móc

    Help sick people

    help sɪk ˈpiː.pəl/

    Giúp người bệnh

     

    Bài viết cùng chủ đề:


    Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo những chủ đề quen thuộc

    Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh tiểu học

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6

    Sau khi đã “bỏ túi” rất nhiều từ vựng bổ ích, các em hãy hoàn thành một số bài tập dưới đây để củng cố lại những gì được học. Và hãy thử xem bản thân đã ghi nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé. 

    Bài 1: Nối cột A và cột B

    Các em hãy nối từ vựng ở cột A và nghĩa tiếng Việt ở cột B. 

    Cột A

    Cột B

    1. Rubbish 

    A. Xinh đẹp

    2. Robot 

    B. Thể dục nhịp điệu 

    3. Reuse 

    C. Rác thải

    4. Washing Machine

    D. Máy giặt

    5. Beautiful

    E. Thiết bị

    6. Take part in 

    F. Người máy

    7. Equipment

    G. Sử dụng lại

    8. Aerobics

    H. Tham gia

    9. Talent show

    I. Tiền lì xì

    10. Lucky money 

    J. Chương trình tìm kiếm tài năng 

    Đáp án: 1C - 2F - 3G - 4D - 5A - 6H - 7E - 8B - 9J - 10I 

    Bài 2: Đâu là từ vựng khác biệt với các từ còn lại?

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6
    Câu 1A. CompassB. TextbookC. RubberD. Winner
    Câu 2A. KitchenB. LocalC. BedroomD. Garage
    Câu 3A. FatB. SlimC. ThinD. Tower
    Câu 4A. AmazingB. EyeC. HandD. Nose
    Câu 5A. Hard-WorkingB. CarefulC. GlassD. Shy
    Câu 6A. SeaB. TempleC. MuseumD. Factory
    Câu 7A. ForestB. RiverC. LakeD. House
    Câu 8A. ChessB. MarathonC. ChemicalD. Golf
    Câu 9A. BagB. SkyscraperC. ApartmentD. Flat
    Câu 10A. PaperB. BuildingC. PlasticD. Rubbish

    Đáp án:

    Câu hỏi

    Đáp án

    Giải thích chi tiết

    Câu 1DCác từ còn lại chỉ dụng cụ học tập, trong khi winner (người chiến thắng) chỉ về một cá nhân nào đó.
    Câu 2BLocal (địa phương) là một tính từ, các từ còn lại là danh từ chỉ phòng trong căn nhà.
    Câu 3DTower (tháp) là một danh từ, các từ còn lại đều là tính từ.
    Câu 4AAmazing (tuyệt vời) là tính từ, trong khi các từ còn lại đều là danh từ.
    Câu 5CGlass (Kính) là danh từ chỉ đồ vật, các từ còn lại đều là tính từ chỉ đặc điểm tính cách của một người.
    Câu 6ACác từ vựng còn lại đều là danh từ chỉ địa điểm nhân tạo. Riêng sea (biển) là một địa điểm tự nhiên.
    Câu 7DNgược lại với câu số 6, house (nhà) là địa điểm nhân tạo trong khi các từ khác đều chỉ địa điểm tự nhiên.
    Câu 8CChemical (có tính hóa học) là một tính từ, các từ còn lại đều là danh từ chỉ môn thể thao.
    Câu 9ANhững từ vựng khác đều là danh từ biểu thị một loại nhà nào đó, trong khi bag (cái túi) lại là một vật dụng rất quen thuộc.
    Câu 10B3 đáp án khác đều là danh từ chỉ đồ vật.

    Bài 3: Từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại 

    Câu 1A. computerB. pencil caseC. scienceD. canteen
    Câu 2A. teachB. meatC. breadD. read
    Câu 3A. parking lotB. gardenC. compassD. classroom
    Câu 4A. languageB. geographyC. gardenD. playground
    Câu 5A. hardB. mapC. mathD. badminton

    Đáp án

    Câu hỏi

    Đáp án

    Từ vựng và Phát âm

    Câu 1CA. computer /kəmˈpjuː.tər/
      B. pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/
      C. science /ˈsaɪ.əns/
      D. canteen /kænˈtiːn/
    Câu 2CA. teach /tiːtʃ/
      B. meat /miːt/
      C. bread /bred/
      D. read /riːd/
    Câu 3CA. parking lot /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt/
      B. garden /ˈɡɑː.dən/
      C. compass /ˈkʌm.pəs/
      D. classroom /ˈklɑːs.ruːm/
    Câu 4BA. language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
      B. geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/
      C. garden /ˈɡɑː.dən/
      D. playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/
    Câu 5AA. hard /hɑːd/
      B. map /mæp/
      C. math /mæθ/
      D. badminton /ˈbæd.mɪn.tən/

    Bài 4: Nhìn hình và chọn đáp án phù hợp 

     

    1. Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 6

     

    2.Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 ảnh 2

    A. Desert

    B. Beach

    C. Waterfall

    D. Rainforest

    A. Island

    B. Field

    C. Valley

    D. Mountain

    3. Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 ảnh 3


     

    4. Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 ảnh 4

    A. Cave

    B. Village

    C. City

    D. Forest

    A. Beach

    B. Desert

    C. Countryside

    D. Waterfall

    Đáp án:  1C - 2B - 3D - 4B 

     

    Apollo English - Địa chỉ học tiếng Anh uy tín dành cho trẻ em Việt Nam 

    Hy vọng thông qua các chủ đề học từ vựng tiếng Anh lớp 6, các em học sinh sẽ có thêm nguồn tài liệu học tập đầy hữu ích. Tuy nhiên, để kết quả học tập đạt hiệu quả như mong đợi, các em nên áp dụng các phương pháp học tập khoa học, kết hợp thực hành thường xuyên thay vì chỉ tập trung học lý thuyết. 

    Nếu bố mẹ và các em đang muốn tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh năng động, tích cực với giáo viên người nước ngoài, Apollo English sẽ là một lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy khoa học cùng mô hình học tập tiên tiến, Apollo English sẽ giúp các em nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.


    Theo dõi tin từ Apollo

    Đăng ký để nhận các thông tin ưu đãi và cập nhật các tin tức mới nhất từ Apollo bạn nhé!

    Tin mới nhất

    Mar 20,2024
    Trong cuốn “Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn” dày 239 trang với hàng ngàn ý tứ, tác giả Ibuka Masaru đã chỉ ra điều tối quan trọng trong giáo dục trẻ nhỏ đó là hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, từ thời điểm sớm nhất.
    Mar 11,2024
    Sáng tạo không chỉ dành riêng cho những nhà thiết kế, nghệ sĩ, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống.
    Jan 02,2024
    Bài ôn tập Active App chính thức ra mắt
    Nov 30,2023
    4 Cách giúp bé học nói hiệu quả: Trò chuyện với bé, lắng nghe, đọc sách, tập hát. Tìm hiểu khi nào bé nên học ngôn ngữ mới
    Nov 30,2023
    Khi nào nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2? Nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2 nào? Lợi ích khi cho bé học tiếng Anh.

    Quan Tâm Nhất

    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
    Feb 18,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả

    Tin liên quan

    Tiếng Anh lớp 6 là môn học quan trọng giúp bé phát triển các kỹ năng ngôn ngữ nghe, nói, đọc, viết ở mức độ cơ bản, bé nắm vững từ vựng và ngữ pháp quan trọng
    Bài viết sẽ trả lời những câu hỏi, bài tập tiếng Anh lớp 6 (có các dạng bài tương tự như Global Success 6) một cách chi tiết, dễ hiểu để các em có thể thực hành kỹ năng đọc hiểu, viết và các kiến thức Anh ngữ quan trọng như từ vựng, ngữ pháp
    Bài viết này chia sẻ đến bố mẹ 9 bài hát tiếng Anh cho học sinh lớp 1 có giai điệu vui tươi, lời ca dễ nhớ dễ thuộc để bé học từ vựng và phát âm hiệu quả