Cách sử dụng động từ To Be trong tiếng Anh lớp 1 (kèm bài tập)
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Cách sử dụng động từ To Be trong tiếng Anh lớp 1 (kèm bài tập)

CÁCH SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ TO BE TRONG TIẾNG ANH LỚP 1 (KÈM BÀI TẬP)

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Khi bắt đầu học tiếng Anh, động từ To Be là một trong những kiến thức ngữ pháp mà bé sẽ làm quen gần như đầu tiên. Đây chính là một trong những khái niệm ngữ pháp căn bản, được giới thiệu từ rất sớm. 

    Tuy nhiên, nếu các em không nắm vững kiến thức về ngữ pháp này, các em có thể gặp khó khăn trong việc nắm bắt các kiến thức ngữ pháp liên quan khác như thì hiện tại đơn, tiếp diễn, cấu trúc bị động,...Bài viết này sẽ tổng hợp cách sử dụng động từ To be trong tiếng Anh lớp 1 để bé áp dụng ngay trong thực tế.

    Động từ To Be là gì? 

    Động từ To Be trong tiếng Anh là một trợ động từ (auxiliary verb) có tác dụng liên kết chủ ngữ của câu với một vị ngữ để giới thiệu, mô tả hoặc đánh giá một sự vật, sự việc, con người, và các yếu tố khác. 

    Động từ To Be có các dạng biến thể như là "am", "is", "are" (hiện tại), "was", "were" (quá khứ) hoặc "will be" (tương lai). 

    Nó có thể được sử dụng để diễn đạt trạng thái, tình trạng, tính chất của một người hoặc một vật. Trong tiếng Việt, nghĩa của To Be có thể được dịch đơn giản là "thì, là, ở", tùy vào ngữ cảnh và nội dung của câu mà có thể điều chỉnh dịch nghĩa sao cho phù hợp.

    Có thể nói, động từ To Be là một phần kiến thức tiếng Anh rất quan trọng, đây là yếu tố cơ bản trong bất kỳ tình huống giao tiếp nào bằng ngôn ngữ này. Do đó, người mới bắt đầu học nên nắm chắc động từ To Be để tạo tiền đề cho việc giao tiếp hiệu quả.


     

    Động từ To Be là gì?

    Cách sử dụng động từ To Be 

    Cấu trúcMô tảVí dụ Dịch nghĩa 
    To Be + of NounDùng để mô tả tính chất của sự vật, hoặc một ai đó. This chair is of elegant format. Cái ghế này trông rất trang nhã. 
    To Be + to VerbTrích dẫn lời nói, mệnh lệnh, sự sắp đặt. He is to finish his homework by 10pm.Anh ấy phải hoàn thành bài tập của mình trước 10 giờ chiều. 
    To be + about to do somethingÝ định, dự định. I am about to travel around the worldTôi đang dự định đi du lịch vòng quanh thế giới. 

    Biến thể của các động từ To Be

    Như đã giới thiệu ở trên, động từ To Be ngoài dạng nguyên thể còn có các dạng biến thể khác, sau đây, bé hãy cùng Apollo English tìm hiểu về chúng nhé. 

    Dạng nguyên thể

    Dạng nguyên thể của động từ To Be là "be". Thông thường, động từ dạng nguyên mẫu đi sau các động từ khiếm khuyết (modal verbs) như can, could, should, may, might, will, shall, must, have to,…

    Ví dụ: 

    • She can be a model.
    • It can be simple. 
    • You should be careful. 

    Biến thể của các động từ To Be

    Chia ở thì hiện tại đơn

    Hình thức hiện tại của động từ To Be đó là “am”, “is”, “are” và thường được dùng để diễn tả tình trạng trong thời điểm hiện tại của ai đó (như tên, tuổi, cảm xúc, nghề nghiệp,...) hoặc vật nào đó. 

    Dạng câuMô tảCông thứcVí dụ 
    Khẳng địnhTrong câu khẳng định hiện tại, chúng ta sử dụng "am" với "I", "is" với "he", "she", "it", và "are" với “you”, “they”, “we”. S + am/is/are + O

    1. I am tall.

    2. She is short.

    3. Cats are cute. 

    Phủ địnhĐối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau động từ To Be S + am/is/are + not + O

    1. I am not tall.

    2. She is not short.

    3. Cats are not cute

    Nghi vấn Trong câu nghi vấn hiện tại, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt động từ to be trước chủ ngữ.

    Am/Is/Are + S +…?

    What/Why/How… + am/is/are + S +…?

    1. Is she short?

    2. What is this?

    Lưu ý: Một số cách viết tắt bé lớp 1 cần nắm:

    • is not = isn’t;
    • are not = aren’t; 

    Biến thể hiện tại đơn của động từ to be

    Chia ở thì quá khứ 

    Dạng câuMô tảCông thứcVí dụ 
    Khẳng địnhTrong câu khẳng định quá khứ, chúng ta sử dụng "was" với "I", "he", "she", "it", và "were" với “you”, “they”, “we”. 

    S + was/were +…


     

    1. I was 5 years old last year. 

    2. She was here yesterday

    cute. 

    Phủ địnhĐối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau động từ “was” hoặc “were”.  

    S + was/were + not +…


     

    1. We weren’t here yesterday.

    2. It wasn’t rain 3 days ago. 

    Nghi vấn Trong câu nghi vấn quá khứ, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt động từ to be trước chủ ngữ.

    Was/Were + S +…?

    What/Why/How… + was/were + S +…?

    1. Were they here yesterday?

    2. Was it rain 3 days ago? 

    Biến thể quá khứ của động từ to be

    Lưu ý: Một số cách viết tắt bé lớp 1 cần nắm:

    • was not = wasn’t;
    • were not = weren’t;

    Chia ở thì tương lai đơn

    Thì tương lại đơn là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà các em sẽ có dịp học tập trong các bài học nâng cao hơn. 

    “Will” trong cấu trúc tương lai đơn thường được dịch sang tiếng Việt là “sẽ”.

    Dạng câuMô tảCông thứcVí dụ 
    Khẳng địnhTrong câu khẳng định tương lai, chúng ta sử dụng động từ nguyên bản “Be” sau “will” 

    S + will be + O




     

    She will be at shool tomorrow. 
    Phủ địnhĐối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau “will”  

    S + will + not + be + O



     

    She won’t be at school tomorrow. 
    Nghi vấn Trong câu nghi vấn tương lai, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt “Will” trước chủ ngữ, theo sau đó là động từ To Be 

    Will + S + be…?

    What/Why/How… + will + S + be…?


     

    Will she be at school tomorrow? 

    Chia ở dạng tiếp diễn

    Động từ To Be thường kết hợp với tính từ đuôi "-ing" để diễn tả hoạt động đang diễn ra ngay tại thời điểm được nói tới. 

    Biến thể tiếp diễn của động từ to be

    Dạng câuMô tảCông thứcVí dụ 
    Khẳng địnhTrong câu khẳng định tiếp diễn, chúng ta thêm “Verb_ing” vào sau động từ To Be. S + To Be + Verb_ing + OShe is reading.
    Phủ địnhĐối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau động từ To Be.   S + To Be + not + Verb_ing + OShe isn’t reading.
    Nghi vấn Trong câu nghi vấn, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt động từ To Be trước chủ ngữ, theo sau đó là Verb_ing

    1. To Be + S + Verb_ing…?

    2. What/Why/How… + To Be + S + Verb_ing…?


     

    Is she reading? 

    Chia ở dạng hoàn thành

    Dạng câuMô tảCông thứcVí dụ 
    Khẳng địnhTrong câu khẳng định, chúng ta sử dụng biến thể hoàn thành của động từ To Be “Been” sau “have/ has”

    S + has/have been + O


     

    She has been at home for an hour. 
    Phủ địnhĐối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau “have/ has”  S + has/have + not + been + OShe has not been at home for an hour. 
    Nghi vấn Trong câu nghi vấn, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt “Have/ Has” trước chủ ngữ, theo sau đó là “Been.  

    Has/have + S + been…?

    What/Why/How… + has/have + S + been…?

    Has she been at home for an hour? 


     

    Lưu ý:

    • Trong thì hiện tại, động từ "To Be" được biến thể thành "Been" khi kết hợp với "have/has" trong cấu trúc câu. Khi chủ ngữ là "They, We, You, I" hoặc các chủ ngữ số nhiều, ta sử dụng "have". Ví dụ: They have been at the school for 1 hour (Họ đã ở trường được 1 tiếng). 
    • Khi chủ ngữ là "he, she" hoặc các chủ ngữ số ít, ta sử dụng "has". Ví dụ: He has been at the school for 1 hour (Anh ấy đã ở trường được 1 tiếng).

    Chia ở dạng bị động

    Dạng câuMô tảCông thứcVí dụ 
    Khẳng địnhTrong câu khẳng định, chúng ta sử dụng động từ To Be và theo sau đó là past participle verb. 

    S + To Be + V(PII) + O


     

    The book is opened by her.
    Phủ địnhĐối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau động từ To Be.   S + To Be + not + V(PII) + OThe book isn’t opened by her. 
    Nghi vấn Trong câu nghi vấn, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt động từ To Be trước chủ ngữ, theo sau đó là past participle verb. 

    To Be + S + V(PII)…?

    What/Why/How… + To Be+ S + V(PII)…?

    Is the book opened by her? 

    Vị trí động từ To Be trong câu

    Vị trí của động từ To BeCấu trúcVí dụ 
    Phía trước Danh từ (Noun)S + To Be + NShe is my mom.
    Phía trước Tính từ (Adjective)S + To Be + AdjShe is beautiful.
    Phía trước Giới từ (Preposition)S + To Be + PrepositionThe cat is on the table.
    Phía trước Động từ (Verb)

    S + To Be + Ving (trong thì hiện tại tiếp diễn)

    S + To Be + Ved (trong câu bị động)

    She is singing.


     

    Bài tập động từ To Be 

    Sau đây là bài tập với động từ To Be để các bé luyện tập nhằm củng cố lại kiến thức về động từ To Be. 

    Bài 1: Chọn động từ To Be thích hợp

    Bài 1: Chọn động từ To Be thích hợp

    1. My cat _____ black.
    2. They _____ playing in the park.
    3. She _____ happy on her birthday tomorrow.
    4. The cake _____ delicious and I ate it all. 
    5. We _____ friends for a long time.
    6. The book _____ read by Mary.
    7. He _____ a good student.
    8. The flowers _____ bloomed beautifully.
    9. The movie _____ shown at 7 PM tomorrow. 
    10. They _____ at the zoo yesterday.
    11. I _____ to the beach before.
    12. The house _____ built by my father.
    13. The cookies _____ freshly baked by her. 
    14. We _____ going on a trip next week.
    15. The letter _____ written by John 3 days ago. 
    16. The children _____ playing in the garden.
    17. She _____ been studying for the test.
    18. The car _____ washed tomorrow.
    19. The cake _____ decorated by the baker last week. 
    20. They _____ excited for the school trip.

    Đáp án:

    1. is
    2. are
    3. will be
    4. was
    5. have been
    6. is 
    7. is
    8. have been
    9. will be
    10. were
    11. have been
    12. is 
    13. are
    14. will be
    15. was
    16. are
    17. has been
    18. will be
    19. was 
    20. are 

    Bài 2: Hoàn thành đoạn sau với động từ To be

    Bài 2: Hoàn thành đoạn sau với động từ To be

    Sarah Johnson ___ from New York, but Emily and David ___ from Los Angeles. New York and Los Angeles ___ cities in the United States. 

    Paris ___ a city in France. Jessica ___ at work today. Mark and Sarah ___ her colleagues. They ___ working on a new project. 

    Mr. and Mrs. Smith ___ on vacation in Italy to explore the beautiful cities. They ___ staying in a charming villa. 

    Emily says, "My sister ___ studying abroad. I ___ staying with my parents." 

    What day ___ it? It ___ Saturday. 

    ___ you hungry? No, I ___ not.

    Đáp án

    Sarah Johnson is from New York, but Emily and David are from Los Angeles. New York and Los Angeles are cities in the United States. 

    Paris is a city in France. Jessica is at work today. Mark and Sarah are her colleagues. They are working on a new project. 

    Mr. and Mrs. Smith are on vacation in Italy to explore the beautiful cities. They are staying in a charming villa. 

    Emily says, "My sister is studying abroad. I am staying with my parents." 

    What day is it? It is Saturday. 

    Are you hungry? No, I am not.

    Kết luận 

    Trên đây là kiến thức về các biến thể cùng cách sử dụng động từ To Be trong tiếng Anh lớp 1. Apollo English hy vọng bé sẽ có những giây phút học tập hiệu quả, nắm chắc kiến thức để tạo nền tảng vững chắc chinh phục các kỹ năng ngôn ngữ khác.


    Theo dõi tin từ Apollo

    Đăng ký để nhận các thông tin ưu đãi và cập nhật các tin tức mới nhất từ Apollo bạn nhé!

    Tin mới nhất

    Mar 20,2024
    Trong cuốn “Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn” dày 239 trang với hàng ngàn ý tứ, tác giả Ibuka Masaru đã chỉ ra điều tối quan trọng trong giáo dục trẻ nhỏ đó là hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, từ thời điểm sớm nhất.
    Mar 11,2024
    Sáng tạo không chỉ dành riêng cho những nhà thiết kế, nghệ sĩ, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống.
    Jan 02,2024
    Bài ôn tập Active App chính thức ra mắt
    Nov 30,2023
    4 Cách giúp bé học nói hiệu quả: Trò chuyện với bé, lắng nghe, đọc sách, tập hát. Tìm hiểu khi nào bé nên học ngôn ngữ mới
    Nov 30,2023
    Khi nào nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2? Nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2 nào? Lợi ích khi cho bé học tiếng Anh.

    Quan Tâm Nhất

    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
    Feb 18,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả

    Tin liên quan

    Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho trẻ em lớp 1 gồm tên, tuổi, học vấn, nơi sinh ra và lớn lên, ngày tháng năm sinh, ngoại hình, sở thích, tính cách
    Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 bao gồm một nền tảng quan trọng để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới, giúp các em xây dựng câu đúng để truyền đạt quan điểm chính xác
    Tiếng Anh cho bé lớp 1 không chỉ bao hàm nền tảng tiếng Anh của con mà còn đặt dấu khởi đầu cho hành trình học tập bộ kỹ năng tương lai thông qua việc học ngoại ngữ