Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 (Bao gồm bài tập)
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 (Bao gồm bài tập)

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 (Bao gồm bài tập)

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Tiếng Anh là môn học quan trọng và ngữ pháp là một phần không thể thiếu vì đây là cơ sở quan trọng để xây dựng cấu trúc câu. Trong đó, các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 bao gồm một nền tảng quan trọng để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giúp các em học sinh lớp 1 xây dựng câu đúng để truyền đạt quan điểm, suy nghĩ, ý kiến một cách chính xác. 

    Ngữ pháp là một yếu tố quan trọng của việc học một ngôn ngữ

    Theo Oxford University Press: “Ngữ pháp là một yếu tố quan trọng của việc học một ngôn ngữ, cùng với từ vựng, phát âm và kỹ năng giao tiếp. Không có ngữ pháp, chúng ta không thể giao tiếp rõ ràng và chính xác.” Do đó, bé cần nắm vững ngữ pháp để phát triển kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

    Cấu trúc câu chào hỏi

    Những mẫu câu chào hỏi thường được xếp vào nhóm giao tiếp tiếng Anh cơ bản mà mọi đứa trẻ đều phải học. Thông qua các mẫu câu này, các em sẽ học tiếng Anh lớp 1 và làm quen với ngữ pháp đơn giản liên quan đến cách chào, hỏi thăm sức khỏe lẫn tạm biệt một ai đó. 

    Dưới đây là ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 chủ đề chào hỏi:

    Chào hỏi
    • Hello! (Xin chào!)
    • Hi! (Xin chào!)
    • Good morning! (Chào buổi sáng!)
    • Good afternoon! (Chào buổi chiều!)
    • Good evening! (Chào buổi tối!)
    Hỏi thăm sức khỏe

    Q: How + To be + S? 

    A: S + To be + adj. 

    Ví dụ:

    • How are you? - I’m good. 
    • How is she? - She is not okay. 
    Tạm biệt 
    • Goodbye! (Tạm biệt!)
    • Bye! (Tạm biệt!)
    • See you later! (Hẹn gặp lại sau!)
    • Have a nice day! (Chúc bạn có một ngày vui vẻ!)

    Cấu trúc mẫu câu hỏi tên 

    Cấu trúc mẫu câu hỏi tên 

    Việc hỏi tên người khác là một bước đầu tiên trong quá trình giao tiếp. Khi bé biết cách hỏi tên một cách tự nhiên và tự tin, bé sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi tiếp xúc và giao tiếp với người nước ngoài.

    Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 về mẫu câu hỏi tên:

    Q: What + is + Tính từ sở hữu (your/ her/ his/ its) +name? 

    A: Tính từ sở hữu (My/ Her/ His) +name + is + Tên 

    hoặc

    A: I’m/ She is/ He is + Tên 

    Ví dụ:

    • What’s your name? - My name is Chan;
    • What is his name? - He is Ben; 
    • What is her name? Her name is Lan; 

    Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 mẫu câu chủ đề đồ vật 

    Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 mẫu câu chủ đề đồ vật 

    Những đồ vật đa sắc màu, hình dáng lẫn kích thước tồn tại xung quanh bé sẽ là chủ đề học ngữ pháp tiếng Anh phù hợp với các em học sinh lớp 1. 

    Dưới đây là cấu trúc câu hỏi đáp về đồ vật mà bé cần nắm:

    Câu hỏi Câu trả lời 
    What is + this/ that?This/ That is + N (Danh từ số ít)
    What are + these/ those? These/ Those are + N (Danh từ số nhiều)

    Ví dụ:

    • What is this? - This is my hat;
    • What is that? - That ishospital;
    • What are these? - These are flowers;
    • What are those? - Those are my shoes

    Xem thêm: Cách đổi danh từ số ít sang số nhiều trong tiếng Anh 

    Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chủ đề sở thích 

    Khi các em yêu thích một điều gì đó, các em sẽ luôn miệng kể về thứ mình thích với tâm trạng vui vẻ, hào hứng. Do đó, bố mẹ có thể tận dụng chủ đề này để dạy ngữ pháp tiếng Anh cho bé lớp 1. 

    Cấu trúc câu Ví dụ 
    What + do/ does + S + like? 
    • What do you like?
    • What does he like?

    (+) S + like/ likes + Noun/ Verb-ing. 

    (-) S + do not/ does not + like + Noun/ Verb-ing.

    • I like drawing. 
    • She likes dancing. 
    • He does not like cooking. 
    • I do not like singing. 
    What is + Tính từ sở hữu (your/ her/ his) favourite color/ animal/…
    • What is your favourite color?
    • What is her favorite animal? 

    Q: Do/ Does + S + like +...?

    A: Yes, S + do/does hoặc No, S +don’t/ doesn’t 

    • Do you like studying? - Yes, I do
    • Does he like swimming? - No, he doesn’t 

    Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến màu sắc

    Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến màu sắc

    Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 1, để hỏi về màu sắc, chúng ta sử dụng cấu trúc câu hỏi "What color is...?" (Màu gì là...?). 

    What color + is/ are + Noun?

    Ví dụ:

    • What color is the sky? - It’s blue.
    • What color are those cats? - They’re black.

    Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1: Tính từ mô tả 

    Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 giúp bé nhận biết và sử dụng các tính từ (adjectives) để miêu tả người hoặc đồ vật, cảnh quan, cảm xúc…

    S + to be (am/ is/ are) + Adj (Tính từ)

    Ví dụ:

    • I am tall and she is short. 
    • The cat is cute. 
    • My dogs are lousy. 
    • We are young.
    • They are beautiful. 

    Lưu ý: 

    • “Am” thường đi với chủ từ “I”;
    • “Is” thường đi với chủ từ số ít như “She”, “He”, “It”;
    • “Are” đi sau chủ từ số nhiều “They”, “We”; 

    Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 “How many”

    Cấu trúc "how many" (Có bao nhiêu…) thường được sử dụng với danh từ đếm được (countable nouns) như người, đồ vật, hoa quả, động vật,…

    How many + N (Danh từ đếm được) +...? There are + Numbers + …

    Ví dụ:

    • How many apples are there in the basket? - There are ten apples in the basket.
    • How many books have you read this year? - There are two. 
    • How many people are there in your family? - There are six people in my family.

    Cách mô tả một hành động đang tiếp diễn

    Cách mô tả một hành động đang tiếp diễn

    Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 1, để mô tả một hành động đang tiếp diễn, chúng ta thường sử dụng cấu trúc "is/are + verb-ing". Đây được gọi là thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense).

    What + To be (is/ are) + S + doing? S + To be (am/ is/ are) + Verb-ing?

    Ví dụ:

    • What are you doing? - I’m reading.
    • What is she doing? She’s cooking.
    • What are they doing? - They’re playing. 

    Cách sử dụng “Can”Cách sử dụng “Can”

    Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 1, bé có thể sử dụng động từ "can" để mô tả khả năng của một người hoặc vật. "Can" được sử dụng để diễn tả có khả năng làm gì đó.

    Dạng khẳng định của “Can”

    S + Can + Động từ nguyên thể

    Ví dụ: 

    • I can swim.
    • They can fly.
    • She can sing.

    Dạng phủ định của “Can”

    Để sử dụng dạng phủ định của “Can”, chúng ta thêm “not” vào sau “Can” nhé. 

    S + Can not (Can’t) + Động từ nguyên thể

    Ví dụ:

    • I can’t ride a bike.
    • We can’t do this.
    • He can’t hide. 

    Dạng nghi vấn của “Can”

    Can + S + Động từ nguyên thể 

    Ví dụ:

    • Can you swim? - Yes, I can/ No, I can’t.
    • Can she sing? - Yes, she can/ No, she can’t. 

    Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 

    Bài tập ngữ pháp số 1: Điền từ vào chỗ trống

    Bài tập thực hành tiếng Anh lớp 1 

    Điền những từ sau vào ô trống thích hợp:
    friends, soccer, name, sing, color, on, on, many, big, cat 

    1. What ______ is your hat? 
    2. What is your ______?
    3. The cat is ______ the table.
    4. I like playing ______.
    5. She has a ______ ball.
    6. How ___ are there in your family?
    7. How many ______ do you have?
    8. The bird is ______ the tree.
    9. I can ______ a song.
    10. I have a cute _____. 

    Đáp án:

    1. color
    2. name
    3. on
    4. soccer
    5. big
    6. many
    7. friends
    8. on
    9. sing
    10. cat 

    Bài tập số 2: Chọn câu trả lời chính xác 

    Bài tập số 2: Chọn câu trả lời chính xác ______ is your favorite color?

    a) What

    b) Where

    c) How

    The cat is ______ the table.

    a) on

    b) in

    c) under

    ______ is your teacher?

    a) When

    b) Who

    c) Why

    I ______ a book in my bag.

    a) had

    b) has

    c) have

    1. ______ you like ice cream?

    a) Did

    b) Does

    c) Do

    The bird ______ in the sky.

    a) fly

    b) flies

    c) flying

    ______ is your brother?

    a) Where

    b) Why

    c) What

    We ______ to school every day.

    a) go

    b) goes

    c) went

    ______ is your birthday?

    a) How

    b) Where

    c) When

    The flowers are ______.

    a) pretty

    b) school 

    c) hat 

    Đáp án: 1a - 2a - 3c - 4b - 5b - 6c - 7a - 8a - 9c - 10a 

    Bài tập số 3: Chia đúng động từ Tobe “am/ is /are” 

    Bài tập số 3: Chia đúng động từ Tobe “am/ is /are” 

    1. I _____ a student.
    2. She _____ my friend.
    3. They _____ playing in the park.
    4. We _____ going to the zoo.
    5. He ____ a teacher.
    6. You ____ a good singer.
    7. It _____ a sunny day.
    8. The cats ____ sleeping.
    9. My parents ____ at work.
    10. The flowers _____ beautiful.

    Đáp án: 

    1. am
    2. is
    3. are
    4. are
    5. is
    6. are
    7. is
    8. are
    9. are
    10. are 

    Ngoài những bài tập phía trên thì phụ huynh có thể tham khảo thêm ở bài viết "bài tập tiếng anh dành cho học sinh lớp 1" để hiểu rõ hơn về những điểm bé cần phải cải thiện từ đó giúp trẻ tự tin hơn trong việc học và sử dụng tiếng Anh. 

    Kết bài 

    Hy vọng với những kiến thức ngữ pháp trên đây, bé có thể học tập hiệu quả để đạt thành tích tốt  để chuẩn bị kiến thức vững vàng đề bé học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 nhé.

    Xem thêm:


    Theo dõi tin từ Apollo

    Đăng ký để nhận các thông tin ưu đãi và cập nhật các tin tức mới nhất từ Apollo bạn nhé!

    Tin mới nhất

    Mar 20,2024
    Trong cuốn “Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn” dày 239 trang với hàng ngàn ý tứ, tác giả Ibuka Masaru đã chỉ ra điều tối quan trọng trong giáo dục trẻ nhỏ đó là hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, từ thời điểm sớm nhất.
    Mar 11,2024
    Sáng tạo không chỉ dành riêng cho những nhà thiết kế, nghệ sĩ, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống.
    Jan 02,2024
    Bài ôn tập Active App chính thức ra mắt
    Nov 30,2023
    4 Cách giúp bé học nói hiệu quả: Trò chuyện với bé, lắng nghe, đọc sách, tập hát. Tìm hiểu khi nào bé nên học ngôn ngữ mới
    Nov 30,2023
    Khi nào nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2? Nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2 nào? Lợi ích khi cho bé học tiếng Anh.

    Quan Tâm Nhất

    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
    Feb 18,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả

    Tin liên quan

    Cách sử dụng động từ To Be trong tiếng Anh lớp 1 gồm: đứng trước danh từ, tính từ, cụm giới từ, động từ (dạng tiếp diễn, bị động) dùng để giới thiệu, mô tả
    Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho trẻ em lớp 1 gồm tên, tuổi, học vấn, nơi sinh ra và lớn lên, ngày tháng năm sinh, ngoại hình, sở thích, tính cách
    Tiếng Anh cho bé lớp 1 không chỉ bao hàm nền tảng tiếng Anh của con mà còn đặt dấu khởi đầu cho hành trình học tập bộ kỹ năng tương lai thông qua việc học ngoại ngữ