Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 giúp các em cải thiện kỹ năng ngôn ngữ cũng như xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp nâng cao hơn. Việc hiểu tường tận những quy tắc ngữ pháp có thể giúp các em xây dựng câu (nói hoặc viết) một cách thành thạo và chính xác.
Chính vì vậy, trong bài viết này, Apollo English sẽ giới thiệu cho các em trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 cùng các bài tập thực hành (có đáp án) để việc tiếp thu kiến thức trở nên hiệu quả hơn nhé.
Các cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Khi đã làm quen với các ngữ pháp tiếng Anh lớp 3. Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, các em sẽ được học các điểm ngữ pháp mới như thì hiện tại tiếp diễn, thì tương lai gần,...cùng các cấu trúc câu cơ bản như hỏi về sở thích, số lượng, thời gian,...
Hỏi đáp về sở thích
Có thể nói, hỏi về sở thích của một ai đó là điểm ngữ pháp tiếng Anh xuất hiện nhiều trong chương trình lớp 4. Để hỏi về sở thích chung của một ai đó, các em có thể sử dụng các câu hỏi cơ bản sau:
Cấu trúc câu:
- Q: What + To be (is/ are) + Tính từ sở hữu + hobby?
- A: Tính từ sở hữu + hobby + To be (is/ are) + N/ V-ing.
Bên cạnh đó, điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 liên quan đến hỏi về sở thích còn có cấu trúc câu hỏi về những hoạt động mà ai đó đặc biệt thích làm.
- Q: What + do/ does + S + like + doing?
- A: S (I/You/We/They) + like + V-ing.
S (He/She/It) + likes + V-ing
Ví dụ:
- What is your hobby? - My hobby is drawing and reading books. [Sở thích của em là gì? - Sở thích của em là vẽ và đọc sách ạ]
- What is your mother's hobby? - My mother’s hobby is cooking. [Sở thích của mẹ em là gì? - Sở thích của mẹ em là nấu ăn ạ]
- What do you like doing? - I like painting. [Em thích làm gì? - Em thích tô màu ạ]
- What does Mai like doing? - Mai likes writing. [Mai thích làm gì? - Mai thích viết ạ]
Môn học yêu thích
Ngoài hỏi về sở thích chung chung, các em cũng có thể sử dụng cấu trúc sau đây để hỏi về môn học yêu thích nhé.
Cấu trúc câu:
- Q: What subject + do/does + S + like?
- A: S (I/You/We/They) + like + Subject.
S (He/She/It) + likes + Subject.
Ví dụ về cách sử dụng cấu trúc câu hỏi đáp về môn học yêu thích trong giao tiếp hằng ngày:
- What subject do you like? - I like Maths, English and Music [Môn học yêu thích của em là gì? - Em thích môn Toán, môn Tiếng Anh và môn Âm nhạc ạ]
- What subject does your friend like? - My friend likes Science and Art. [Bạn của em thích học môn nào? - Bạn em thích môn Khoa học và môn Mỹ thuật ạ]
Món ăn yêu thích
Đây là một chủ đề học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 rất hiệu quả vì các em sẽ bắt gặp thường xuyên cấu trúc câu hỏi về món ăn yêu thích trong giao tiếp hằng ngày.
Các em hãy cùng làm quen với cấu trúc này ngay sau đây nhé!
Cấu trúc câu:
- Q: What’s + Tính từ sở hữu + favourite food/ drink?
- A: S (I/You/We/They) + like + food/ drink. Hoặc
S (He/She/It) + likes + food/ drink.
- A: Tính từ sở hữu + favourite food/ drink is + …
- A: It’s + food/ drink
Ví dụ:
- What’s your favourite food? - It’s pizza and pasta. [Món ăn ưa thích của em là gì? - Đó là pizza và mỳ ý ạ]
- What’s his favourite drink? - His favourite drink is coffee. [Đồ uống ưa thích của anh ấy là gì? - Anh ấy thích uống cà phê ạ]
- What’s your father’s favourite food? - My father likes Pho and Banh mi. [Món ăn ưa thích của bố em là gì? - Dạ, bố em thích Phở và Bánh mì ạ]
Mời ai đó
Trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, các em sẽ còn được làm quen với cấu trúc "Would you like" để mời (hoặc đề nghị) ai đó tham gia hoặc làm một việc gì đó như mời họ ăn uống hoặc mời đi đến một nơi nào.
Cấu trúc "would you like" mang tính lịch sự và thân thiện, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
Mời ăn uống
Khi bạn muốn đưa ra đề nghị cho bạn bè lựa chọn, ví dụ như mua hàng, chọn món ăn hay đồ uống, các em có thể sử dụng cấu trúc sau:
- Q: Would you like + N?
Ví dụ:
- Would you like a cup of tea? [Bạn có muốn một tách trà không?]
- Would you like some milk? [Bạn có muốn uống một chút sữa không?]
Mời làm gì đó
Khi các em muốn mời bạn bè của mình đi chơi, ăn uống hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó, các em có thể sử dụng cấu trúc sau:
- Q: Would you like to + V?
Chẳng hạn:
- Em muốn mời bạn đi công viên: Would you like to go to the park?
- Hoặc muốn rủ bạn cùng đến thư viện học bài: Would you like to go to the library?
- Em cũng có thể sử dụng cấu trúc này để rủ bạn đi chơi thể thao: Would you like to play soccer?
Đối với các mẫu câu này, các em có thể hồi đáp lại như sau:
Đồng ý | Từ chối |
Great! That’s a great idea. That sounds great. That’s very nice. I’d love to. | No, I wouldn’t. Sorry, I’m busy. I can’t. I have to do homework. Sorry, I can’t. No, thanks. |
Rủ ai đó
Để rủ ai đó cùng làm một hoạt động chung các em có thể sử dụng cấu trúc với “Let’s”. Đây là một điểm ngữ pháp rất quen thuộc, thường hay xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày.
Cấu trúc câu: Let’s + Verb
Ví dụ:
- Let's go shopping this afternoon. [Hãy đi mua sắm chiều nay]
- Let's play soccer in the park. [Hãy chơi bóng đá ở công viên]
Cấu trúc câu hỏi với How much/ How many
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 còn giới thiệu đến với các em cấu trúc hỏi đáp về số lượng với “How much” và “How many”. Cả hai được sử dụng để hỏi về số lượng hoặc đơn vị đo lường của một đối tượng hoặc khối lượng.
Tuy nhiên, hai cấu trúc này khác nhau về cách sử dụng. Vậy, cụ thể cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp này như thế nào? Chúng khác nhau ra sao? Hãy cùng Apollo English tiếp tục tìm hiểu nhé.
How much
“How much” là điểm ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng khi hỏi về số lượng không đếm được hoặc đơn vị đo lường trừu tượng như tiền tệ, khối lượng, dung tích, thời gian, cân nặng, và các khái niệm trừu tượng khác.
Cấu trúc:
- Q: How much + To be (is/ are) + S?
- A: S + To be (is/ are) + ….
Ví dụ:
- How much is this hat? - It’s 20 thousand Dong. [Cái nón này bao nhiêu tiền vậy? - Dạ 20 nghìn đồng ạ]
- How much are these apples? - They are all 50 thousand Dong. [Những trái táo này bao nhiêu tiền vậy? - Dạ tất cả là 50 nghìn đồng hết ạ]
How many
Mặc dù cũng được sử dụng để hỏi về số lượng, nhưng đi với “How many” thường là các danh từ đếm được.
- Q: How many + S + To be (is/ are) + …?
- A: There + To be (is/ are) + ….
Ví dụ:
- How many people are in your family? - There are six people in my family. [Có bao nhiêu thành viên trong gia đình của em vậy? - Dạ gia đình em có 6 người ạ]
- How many books are on the shelf? - There are fifty. [Có bao nhiêu cuốn sách trên kệ? - Dạ có 50]
Các cấu trúc câu đơn giản khác
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Hỏi thời gian | Q: What time is it? A: It’s + time | Q: What time is it? [Mấy giờ rồi em?] A: It’s 12:30 pm. [Dạ 12 giờ 30 phút ạ trưa ạ] |
Hỏi nghề nghiệp | Q: What + do/does +S + do? A: S + To be (am/ is/ are) + Nghề nghiệp | Q: What does your father do? A: My father is a teacher. [Bố của em làm nghề gì? - Bố của em là một giáo viên ạ] |
Hỏi số điện thoại | Q: What’s + Tính từ sở hữu + phone number? A: Tính từ sở hữu + phone number is + Số điện thoại | Q: What’s your phone number? A: My phone number is 0123456789. [Số điện thoại của bạn là gì? - Số điện thoại của em là 0123456789 ạ] |
Hỏi về trường lớp | 1. Q: Where is + Tính từ sở hữu + school? - It’s in + street. 2. Q: What class + To be (is/ are) + S + in? - S + To be (am/is/ are) + in class + N | 1. Where is his school? - It’s in Nguyen Huu street. [Trường của anh ấy ở đâu? - Trên đường Nguyễn Huệ ạ] 2. What class are you in? - I’m in class 4A. [Em học lớp nào? - Em học lớp 4A ạ] |
Hỏi về ngày sinh | Q: When is + Tính từ sở hữu + birthday? A: It’s + in + month hoặc A: It’s + on + [ngày trong tuần/tháng] | Q: When is her birthday? [Sinh nhật của cô ấy là khi nào?] A: It’s on the 27th of March. [Vào ngày 27 tháng Ba ạ] |
Hỏi sức khỏe | Q: How + To be (is/ are) + S? A: S + To be (am/is/ are) + adj | Q: How are you? [Em khỏe không?] A: I’m good. Thanks [Dạ, em khỏe ạ. Em cảm ơn. |
Hỏi quốc tịch | Q: Where + To be (is/ are) + S + from? A: S + To be (am/is/ are) + from + Quốc gia | Q: Where are you from? [Em đến từ đâu?] A: I’m from Vietnam. [Em đến từ Việt Nam ạ] |
Xem thêm: NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 5 TỔNG HỢP CẤU TRÚC CÂU QUAN TRỌNG
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 giúp rèn luyện khả năng sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế. Hãy cùng Apollo English hoàn thành ba dạng bài tập giúp củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh ngay sau đây các em nhé.
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh dạng 1: Nối câu hỏi và đáp án chính xác
Cột A | Cột B | ||
1 | What is your favorite color? | A | My sister is in the living room. |
2 | Where is your sister? | B | I want to be a doctor. |
3 | What time do you go to bed? | C | My father is a teacher. |
4 | How many books do you have? | D | I have five books. |
5 | What does your father do? | E | I ate cereal and milk. |
6 | Where are you going? | F | I am going to the park. |
7 | What do you want to be when you grow up? | G | My favorite color is blue. |
8 | How old are you? | H | My school is on Main Street. |
9 | What did you eat for breakfast? | I | I go to bed at 9 o'clock. |
10 | Where is your school? | J | I am 9 years old. |
Đáp án: 1G - 2A - 3I - 4D - 5C - 6F - 7B - 8J - 9E - 10H |
Bài tập dạng 2: Hoàn thành câu
- What time ________ you wake up in the morning?
- What _______ she want to be when she grows up?
- My brother ________ in Grade 4.
- ________ your sister like reading books?
- What's your _______ color?
- What _______ does your school start?
- How _______ siblings do you have?
- The cat ________ under the table.
- ________ you help your mom with the housework?
- We ________ a fun time at the amusement park.
Đáp án:
- do
- does
- is
- Does
- favourite
- time
- many
- is
- Do
- have
Bài tập củng cố kiến thức ngữ pháp dạng 3: Sắp xếp từ thành câu có nghĩa
- (am/ I/ years old/ nine) ______________________________
- (in/ you/ What/ class/are) _______________________________
- (favorite/ What's/ your/ subject) _______________________
- (at/ my/ lunch/ school/ eat/ I) _________________________
- (Maths / like/ I) _______________________________
- (do/ does/ What/ father/ your) _______________________
- (English/ My/ teacher/ is / Mr. James) ___________________________
- (from/ am/ I/ Vietnam) ______________________________
- (at/ We/ the park/ play/ usually) ______________________
- (bike/ ride/ I/ to school/my) _____________________________
Đáp án:
- I am nine years old.
- What class are you in?
- What's your favorite subject?
- I eat lunch at my school.
- I like Maths.
- What does your father do?
- My English teacher is Mr. James.
- I am from Vietnam.
- We usually play at the park.
- I ride my bike to school.
Mẹo học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Theo cuốn sách "How to Teach Grammar" của tác giả Scott Thornbury, học ngữ pháp theo các cách học khoa học đóng một vai trò quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ, đặc biệt là đối với các em học sinh.
Khi nắm vững ngữ pháp, các em mới hiểu cấu trúc và quy tắc sắp xếp từ ngữ, từ đó các em có thể xây dựng lẫn hiểu câu nói (hoặc viết) thành thạo. Như vậy, đây cũng là tiền đề để các em tự tin sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác trong quá trình giao tiếp.
Trong cuốn sách, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngữ pháp nhưng cũng đề cao việc tích hợp học ngữ pháp vào các tình huống thực tế để các em có thể áp dụng và sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và tự tin.
Để quá trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 hiệu quả cho bé, Apollo English gợi ý cho các em học thông qua phương pháp viết (Learning through Writing) - một phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh được áp dụng phổ biến ở Mỹ và Canada.
Khi làm quen với một cấu trúc ngữ pháp, các em học sinh lớp 4 sẽ được khuyến khích viết một số câu hoàn chỉnh dựa trên việc áp dụng những gì đã học. Bằng cách này, các em nhanh chóng nắm bắt cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh vào trong ngữ cảnh thực tế.
Chia sẻ của chị Giang Anh, mẹ bé Hanni (tên thật là Gia Hân):
“Sau khi mình áp dụng hình thức này vào việc học ngữ pháp cho bé Hanni nhà mình thì mình nhận thấy bé ghi nhớ kiến thức rất nhanh, khả năng viết cũng tốt hơn. Hôm trước bé đã viết cho mẹ một lá thư bằng tiếng Anh, mặc dù vẫn còn lỗi đó, nhưng con tiến bộ hơn so với 3 tháng trước khi mình áp dụng phương pháp này là mình đủ thấy vui rồi.”
Việc thực hành lặp đi lặp lại là yếu tố quan trọng trong phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh này. Các em học sinh lớp 4 viết theo nhiều dạng như viết nhiều câu đơn riêng lẻ, hoặc viết thành một đoạn văn kể chuyện, viết nhật ký,...Theo thời gian, các em không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên và linh hoạt vào thực tế.
Apollo English - Nơi việc học ngữ pháp tiếng Anh trở nên thú vị
Hy vọng với những kiến thức ngữ pháp lớp 4 trên đây, các emsẽ có thêm một nguồn tài liệu học tiếng Anh hữu ích. Tuy nhiên, việc quá tập trung vào học thuộc lý thuyết mà bỏ quên thực hành sẽ không giúp các em thành thạo ngôn ngữ này.
Hiểu được điều đó, Apollo English cung cấp các phương pháp học tiếng Anh khoa học, cùng mô hình học tập Apollo Active độc đáo, giúp việc học ngữ pháp nói riêng và các kỹ năng ngôn ngữ toàn diện theo cách thú vị, các em nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ, đồng thời xây dựng bộ kỹ năng tương lai và đặc biệt là hình thành thói quen học hỏi trọn đời.
Nếu bố mẹ đang muốn tìm một tổ chức đáng tin cậy để giúp con em học tiếng Anh hiệu quả, Apollo English là một lựa chọn tuyệt vời. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp con em bạn phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.