Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 chi tiết (Có bài tập ôn luyện)
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 chi tiết (Có bài tập ôn luyện)

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 4 CHI TIẾT (CÓ BÀI TẬP ÔN LUYỆN)

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 giúp các em cải thiện kỹ năng ngôn ngữ cũng như xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp nâng cao hơn. Việc hiểu tường tận những quy tắc ngữ pháp có thể giúp các em xây dựng câu (nói hoặc viết) một cách thành thạo và chính xác. 

    Chính vì vậy, trong bài viết này, Apollo English sẽ giới thiệu cho các em trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 cùng các bài tập thực hành (có đáp án) để việc tiếp thu kiến thức trở nên hiệu quả hơn nhé. 

    Các cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

    Khi đã làm quen với các ngữ pháp tiếng Anh lớp 3. Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, các em sẽ được học các điểm ngữ pháp mới như thì hiện tại tiếp diễn, thì tương lai gần,...cùng các cấu trúc câu cơ bản như hỏi về sở thích, số lượng, thời gian,...

    Hỏi đáp về sở thích

    Ngữ pháp hỏi sở thích: What is your hobby?

    Có thể nói, hỏi về sở thích của một ai đó là điểm ngữ pháp tiếng Anh xuất hiện nhiều trong chương trình lớp 4. Để hỏi về sở thích chung của một ai đó, các em có thể sử dụng các câu hỏi cơ bản sau: 

    Cấu trúc câu: 

    • Q: What + To be (is/ are) + Tính từ sở hữu + hobby? 
    • A: Tính từ sở hữu + hobby + To be (is/ are) + N/ V-ing. 

    Bên cạnh đó, điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 liên quan đến hỏi về sở thích còn có cấu trúc câu hỏi về những hoạt động mà ai đó đặc biệt thích làm. 

    • Q: What + do/ does + S + like + doing?
    • A: S (I/You/We/They) + like + V-ing.

    S (He/She/It) + likes + V-ing  

    Ví dụ: 

    • What is your hobby? - My hobby is drawing and reading books. [Sở thích của em là gì? - Sở thích của em là vẽ và đọc sách ạ] 
    • What is your mother's hobby? - My mother’s hobby is cooking. [Sở thích của mẹ em là gì? - Sở thích của mẹ em là nấu ăn ạ]
    • What do you like doing? - I like painting. [Em thích làm gì? - Em thích tô màu ạ]
    • What does Mai like doing? - Mai likes writing. [Mai thích làm gì? - Mai thích viết ạ] 

    Môn học yêu thích

    Ngữ pháp hỏi môn học yêu thích: What subject do you like?

    Ngoài hỏi về sở thích chung chung, các em cũng có thể sử dụng cấu trúc sau đây để hỏi về môn học yêu thích nhé. 

    Cấu trúc câu: 

    • Q: What subject + do/does + S + like?
    • A: S (I/You/We/They) + like + Subject.

    S (He/She/It) + likes + Subject. 

    Ví dụ về cách sử dụng cấu trúc câu hỏi đáp về môn học yêu thích trong giao tiếp hằng ngày:

    • What subject do you like? - I like Maths, English and Music [Môn học yêu thích của em là gì? - Em thích môn Toán, môn Tiếng Anh và môn Âm nhạc ạ]
    • What subject does your friend like? - My friend likes Science and Art. [Bạn của em thích học môn nào? - Bạn em thích môn Khoa học và môn Mỹ thuật ạ] 

    Món ăn yêu thích

    Ngữ pháp hỏi món ăn yêu thích:What’s your favourite food?

    Đây là một chủ đề học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 rất hiệu quả vì các em sẽ bắt gặp thường xuyên cấu trúc câu hỏi về món ăn yêu thích trong giao tiếp hằng ngày. 

    Các em hãy cùng làm quen với cấu trúc này ngay sau đây nhé! 

    Cấu trúc câu: 

    • Q: What’s + Tính từ sở hữu + favourite food/ drink?
    • A: S (I/You/We/They) + like + food/ drink. Hoặc

    S (He/She/It) + likes + food/ drink.

    • A: Tính từ sở hữu + favourite food/ drink is + …
    • A: It’s + food/ drink 

    Ví dụ: 

    • What’s your favourite food? - It’s pizza and pasta. [Món ăn ưa thích của em là gì? - Đó là pizza và mỳ ý ạ]
    • What’s his favourite drink? - His favourite drink is coffee. [Đồ uống ưa thích của anh ấy là gì? - Anh ấy thích uống cà phê ạ] 
    • What’s your father’s favourite food? - My father likes Pho and Banh mi. [Món ăn ưa thích của bố em là gì? - Dạ, bố em thích Phở và Bánh mì ạ] 

    Mời ai đó 

    Trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, các em sẽ còn được làm quen với cấu trúc "Would you like" để mời (hoặc đề nghị) ai đó tham gia hoặc làm một việc gì đó như mời họ ăn uống hoặc mời đi đến một nơi nào.

    Cấu trúc "would you like" mang tính lịch sự và thân thiện, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. 

    Mời ăn uống

     Ngữ pháp mời ai đó: Would you like some Donut

    Khi bạn muốn đưa ra đề nghị cho bạn bè lựa chọn, ví dụ như mua hàng, chọn món ăn hay đồ uống, các em có thể sử dụng cấu trúc sau: 

    • Q: Would you like + N?

    Ví dụ: 

    • Would you like a cup of tea? [Bạn có muốn một tách trà không?]
    • Would you like some milk? [Bạn có muốn uống một chút sữa không?]

    Mời làm gì đó

    Mời làm gì đó: Would you like to play

    Khi các em muốn mời bạn bè của mình đi chơi, ăn uống hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó, các em có thể sử dụng cấu trúc sau: 

    • Q: Would you like to + V? 

    Chẳng hạn: 

    • Em muốn mời bạn đi công viên: Would you like to go to the park?
    • Hoặc muốn rủ bạn cùng đến thư viện học bài: Would you like to go to the library? 
    • Em cũng có thể sử dụng cấu trúc này để rủ bạn đi chơi thể thao: Would you like to play soccer? 

    Đối với các mẫu câu này, các em có thể hồi đáp lại như sau: 

    Đồng ý Từ chối

    Great!

    That’s a great idea.

    That sounds great.

    That’s very nice.

    I’d love to.
    Yes, I would love to

    No, I wouldn’t.

    Sorry, I’m busy.

    I can’t. I have to do homework.

    Sorry, I can’t.

    No, thanks. 

    Rủ ai đó

    Để rủ ai đó cùng làm một hoạt động chung các em có thể sử dụng cấu trúc với “Let’s”. Đây là một điểm ngữ pháp rất quen thuộc, thường hay xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày. 

    Cấu trúc câu: Let’s + Verb
    Ví dụ: 

    • Let's go shopping this afternoon. [Hãy đi mua sắm chiều nay]
    • Let's play soccer in the park. [Hãy chơi bóng đá ở công viên]

    Cấu trúc câu hỏi với How much/ How many 

    Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 còn giới thiệu đến với các em cấu trúc hỏi đáp về số lượng với “How much” và “How many”. Cả hai được sử dụng để hỏi về số lượng hoặc đơn vị đo lường của một đối tượng hoặc khối lượng. 

    Tuy nhiên, hai cấu trúc này khác nhau về cách sử dụng. Vậy, cụ thể cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp này như thế nào? Chúng khác nhau ra sao? Hãy cùng Apollo English tiếp tục tìm hiểu nhé. 

    How much

    Ngữ pháp hỏi giá: How Much...?

    “How much” là điểm ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng khi hỏi về số lượng không đếm được hoặc đơn vị đo lường trừu tượng như tiền tệ, khối lượng, dung tích, thời gian, cân nặng, và các khái niệm trừu tượng khác.

    Cấu trúc: 

    • Q: How much + To be (is/ are) + S?
    • A: S + To be (is/ are) + ….

    Ví dụ: 

    • How much is this hat? - It’s 20 thousand Dong. [Cái nón này bao nhiêu tiền vậy? - Dạ 20 nghìn đồng ạ] 
    • How much are these apples? - They are all 50 thousand Dong. [Những trái táo này bao nhiêu tiền vậy? - Dạ tất cả là 50 nghìn đồng hết ạ] 

    How many 

    Ngữ pháp hỏi số lượng: How Many

    Mặc dù cũng được sử dụng để hỏi về số lượng, nhưng đi với “How many” thường là các danh từ đếm được. 

    • Q: How many + S + To be (is/ are) + …?
    • A: There + To be (is/ are) + ….

    Ví dụ: 

    • How many people are in your family? - There are six people in my family. [Có bao nhiêu thành viên trong gia đình của em vậy? - Dạ gia đình em có 6 người ạ]
    • How many books are on the shelf? - There are fifty. [Có bao nhiêu cuốn sách trên kệ? - Dạ có 50] 

    Các cấu trúc câu đơn giản khác 

    Mục đíchCấu trúcVí dụ 
    Hỏi thời gian

    Q: What time is it?

    A: It’s + time 

    Lưu ý: 
    am: (chỉ) buổi sáng; 
    pm: (chỉ) buổi chiều/tối;

    Q: What time is it? [Mấy giờ rồi em?]

    A: It’s 12:30 pm. [Dạ 12 giờ 30 phút ạ trưa ạ] 

    Hỏi nghề nghiệp

    Q: What + do/does +S + do?

    A: S + To be (am/ is/ are) + Nghề nghiệp 

    Q: What does your father do?

    A: My father is a teacher. 

    [Bố của em làm nghề gì? - Bố của em là một giáo viên ạ]

    Hỏi số điện thoại 

    Q: What’s + Tính từ sở hữu + phone number?

    A: Tính từ sở hữu + phone number is + Số điện thoại

    Q: What’s your phone number?

    A: My phone number is 0123456789.

    [Số điện thoại của bạn là gì? - Số điện thoại của em là 0123456789 ạ] 

    Hỏi về trường lớp 

    1. 

    Q: Where is + Tính từ sở hữu + school? - It’s in + street.

    2. 

    Q: What class + To be (is/ are) + S + in? - S + To be (am/is/ are) + in class + N 

    1. Where is his school? - It’s in Nguyen Huu street. [Trường của anh ấy ở đâu? - Trên đường Nguyễn Huệ ạ]

    2. What class are you in? - I’m in class 4A. [Em học lớp nào? - Em học lớp 4A ạ] 

    Hỏi về ngày sinh

    Q: When is + Tính từ sở hữu + birthday?

    A: It’s + in + month hoặc

    A: It’s + on + [ngày trong tuần/tháng]

    Q: When is her birthday? [Sinh nhật của cô ấy là khi nào?]

    A: It’s on the 27th of March. [Vào ngày 27 tháng Ba ạ] 

    Hỏi sức khỏe

    Q: How + To be (is/ are) + S?

    A: S + To be (am/is/ are) + adj 

    Q: How are you? [Em khỏe không?]

    A: I’m good. Thanks [Dạ, em khỏe ạ. Em cảm ơn. 

    Hỏi quốc tịch 

    Q: Where + To be (is/ are) + S + from?

    A: S + To be (am/is/ are) + from + Quốc gia

    Q: Where are you from? [Em đến từ đâu?]

    A: I’m from Vietnam. [Em đến từ Việt Nam ạ]

    Xem thêm: NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 5 TỔNG HỢP CẤU TRÚC CÂU QUAN TRỌNG

    Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

    Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 giúp rèn luyện khả năng sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế. Hãy cùng Apollo English hoàn thành ba dạng bài tập giúp củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh ngay sau đây các em nhé. 

    Bài tập ngữ pháp tiếng Anh dạng 1: Nối câu hỏi và đáp án chính xác

    Cột ACột B
    1What is your favorite color?AMy sister is in the living room.
    2Where is your sister?BI want to be a doctor.
    3What time do you go to bed?CMy father is a teacher.
    4How many books do you have?DI have five books.
    5What does your father do?EI ate cereal and milk.
    6Where are you going?FI am going to the park.
    7What do you want to be when you grow up?GMy favorite color is blue.
    8How old are you?HMy school is on Main Street.
    9What did you eat for breakfast?II go to bed at 9 o'clock.
    10Where is your school?JI am 9 years old.
    Đáp án: 1G - 2A - 3I - 4D - 5C - 6F - 7B - 8J - 9E - 10H 

    Bài tập dạng 2: Hoàn thành câu 

    Bài tập tiếng Anh lớp 4: Dạng hoàn thành câu
    1. What time ________ you wake up in the morning?
    2. What _______ she want to be when she grows up?
    3. My brother ________ in Grade 4.
    4. ________ your sister like reading books?
    5. What's your _______ color?
    6. What _______ does your school start?
    7. How _______ siblings do you have?
    8. The cat ________ under the table.
    9. ________ you help your mom with the housework?
    10. We ________ a fun time at the amusement park.

    Đáp án: 

    1. do
    2. does
    3. is
    4. Does
    5. favourite
    6. time
    7. many
    8. is
    9. Do
    10. have 

    Bài tập củng cố kiến thức ngữ pháp dạng 3: Sắp xếp từ thành câu có nghĩa 

    Bài tập củng cố kiến thức ngữ pháp lớp 4
    1. (am/ I/ years old/ nine) ______________________________
    2. (in/ you/ What/ class/are) _______________________________
    3. (favorite/ What's/ your/ subject) _______________________
    4. (at/ my/ lunch/ school/ eat/ I) _________________________
    5. (Maths / like/ I) _______________________________
    6. (do/ does/ What/ father/ your)   _______________________
    7. (English/ My/ teacher/ is / Mr. James)  ___________________________
    8. (from/ am/ I/ Vietnam) ______________________________
    9. (at/ We/ the park/ play/ usually)  ______________________
    10. (bike/ ride/ I/ to school/my) _____________________________

    Đáp án: 

    1. I am nine years old.
    2. What class are you in?
    3. What's your favorite subject?
    4. I eat lunch at my school.
    5. I like Maths.
    6. What does your father do?
    7. My English teacher is Mr. James.
    8. I am from Vietnam.
    9. We usually play at the park.
    10. I ride my bike to school.

    Mẹo học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

    Theo cuốn sách "How to Teach Grammar" của tác giả Scott Thornbury, học ngữ pháp theo các cách học khoa học đóng một vai trò quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ, đặc biệt là đối với các em học sinh. 

    Khi nắm vững ngữ pháp, các em mới hiểu cấu trúc và quy tắc sắp xếp từ ngữ, từ đó các em có thể xây dựng lẫn hiểu câu nói (hoặc viết) thành thạo. Như vậy, đây cũng là tiền đề để các em tự tin sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác trong quá trình giao tiếp. 

    Trong cuốn sách, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngữ pháp nhưng cũng đề cao việc tích hợp học ngữ pháp vào các tình huống thực tế để các em có thể áp dụng và sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và tự tin.

    Mẹo học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

    Để quá trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 hiệu quả cho bé, Apollo English gợi ý cho các em học thông qua phương pháp viết (Learning through Writing) - một phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh được áp dụng phổ biến ở Mỹ và Canada.

    Khi làm quen với một cấu trúc ngữ pháp, các em học sinh lớp 4 sẽ được khuyến khích viết một số câu hoàn chỉnh dựa trên việc áp dụng những gì đã học. Bằng cách này, các em nhanh chóng nắm bắt cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh vào trong ngữ cảnh thực tế.

    Chia sẻ của chị Giang Anh, mẹ bé Hanni (tên thật là Gia Hân): 

    Sau khi mình áp dụng hình thức này vào việc học ngữ pháp cho bé Hanni nhà mình thì mình nhận thấy bé ghi nhớ kiến thức rất nhanh, khả năng viết cũng tốt hơn. Hôm trước bé đã viết cho mẹ một lá thư bằng tiếng Anh, mặc dù vẫn còn lỗi đó, nhưng con tiến bộ hơn so với 3 tháng trước khi mình áp dụng phương pháp này là mình đủ thấy vui rồi.

    Việc thực hành lặp đi lặp lại là yếu tố quan trọng trong phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh này. Các em học sinh lớp 4 viết theo nhiều dạng như viết nhiều câu đơn riêng lẻ, hoặc viết thành một đoạn văn kể chuyện, viết nhật ký,...Theo thời gian, các em không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên và linh hoạt vào thực tế.

    Apollo English - Nơi việc học ngữ pháp tiếng Anh trở nên thú vị 

    Hy vọng với những kiến thức ngữ pháp lớp 4 trên đây, các emsẽ có thêm một nguồn tài liệu học tiếng Anh hữu ích. Tuy nhiên, việc quá tập trung vào học thuộc lý thuyết mà bỏ quên thực hành sẽ không giúp các em thành thạo ngôn ngữ này. 

    Hiểu được điều đó, Apollo English cung cấp các phương pháp học tiếng Anh khoa học, cùng mô hình học tập Apollo Active độc đáo, giúp việc học ngữ pháp nói riêng và các kỹ năng ngôn ngữ toàn diện theo cách thú vị, các em nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ, đồng thời xây dựng bộ kỹ năng tương lai và đặc biệt là hình thành thói quen học hỏi trọn đời. 

    Nếu bố mẹ đang muốn tìm một tổ chức đáng tin cậy để giúp con em học tiếng Anh hiệu quả, Apollo English là một lựa chọn tuyệt vời. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp con em bạn phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.


    Theo dõi tin từ Apollo

    Đăng ký để nhận các thông tin ưu đãi và cập nhật các tin tức mới nhất từ Apollo bạn nhé!

    Tin mới nhất

    Mar 20,2024
    Trong cuốn “Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn” dày 239 trang với hàng ngàn ý tứ, tác giả Ibuka Masaru đã chỉ ra điều tối quan trọng trong giáo dục trẻ nhỏ đó là hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, từ thời điểm sớm nhất.
    Mar 11,2024
    Sáng tạo không chỉ dành riêng cho những nhà thiết kế, nghệ sĩ, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống.
    Jan 02,2024
    Bài ôn tập Active App chính thức ra mắt
    Nov 30,2023
    4 Cách giúp bé học nói hiệu quả: Trò chuyện với bé, lắng nghe, đọc sách, tập hát. Tìm hiểu khi nào bé nên học ngôn ngữ mới
    Nov 30,2023
    Khi nào nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2? Nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2 nào? Lợi ích khi cho bé học tiếng Anh.

    Quan Tâm Nhất

    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
    Feb 18,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả

    Tin liên quan

    Bài viết này chia sẻ đến bố mẹ 9 bài hát tiếng Anh cho học sinh lớp 1 có giai điệu vui tươi, lời ca dễ nhớ dễ thuộc để bé học từ vựng và phát âm hiệu quả
    Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày thuộc chủ đề liên quan đến nhà ở, trường lớp, môi trường, thể thao, giải trí, rô-bốt
    Bài viết sẽ trả lời những câu hỏi, bài tập tiếng Anh lớp 6 (có các dạng bài tương tự như Global Success 6) một cách chi tiết, dễ hiểu để các em có thể thực hành kỹ năng đọc hiểu, viết và các kiến thức Anh ngữ quan trọng như từ vựng, ngữ pháp