TIẾNG ANH LỚP 5: TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP CHO CON ĐẠT ĐIỂM 10
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > TIẾNG ANH LỚP 5: TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP CHO CON ĐẠT ĐIỂM 10

TIẾNG ANH LỚP 5: TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP CHO CON ĐẠT ĐIỂM 10

Tác giả: Apollo English

Apollo English

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Tiếp nối tiếng Anh lớp 4, trong chương trình tiếng Anh lớp 5, bé tiếp tục làm quen với 20 chủ đề từ vựng cùng cấu trúc ngữ pháp liên quan đến các thì tương lai đơn, hiện tại tiếp diễn và đặc biệt là tính từ so sánh hơn. Bố mẹ hãy cùng con khám phá tài liệu học bổ ích trong bài viết sau. 

    20 Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5

    Unit 1 - Từ mới tiếng Anh lớp 5: What’s your address?

    Unit 1 - Từ mới tiếng Anh lớp 5: What’s your address?

    Mở đầu cho bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 là chủ đề “What’s your address” để con làm quen với những từ ngữ giới thiệu nơi mình ở hoặc nơi con sẽ đến. 

    Từ vựngAddressProvinceDistrictHometown
    Nghĩa tiếng Việt Địa chỉTỉnhQuận Quê hương
    Từ vựngPrettyBeautifulPeacefulNoisy
    Nghĩa tiếng Việt Tuyệt vời Xinh đẹpYên bình Ồn ào

    Unit 2: I always get up early. How about you?

    Unit 2: I always get up early. How about you?

    Đến với Unit 2, chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ liên quan đến thói quen hoặc các hoạt động thường ngày của con ngay tại nhà. Đặc biệt, con sẽ được học thêm các từ chỉ tần suất như always, sometimes, usually, often,...

    Từ vựngAlwaysUsuallyOftenSometimes
    Nghĩa tiếng Việt Luôn luôn Thông thườngThườngThỉnh thoảng
    Từ vựngSurf the InternetCome to the libraryGo campingGo jogging
    Nghĩa tiếng Việt Lướt mạngĐến thư viện Đi cắm trạiĐi bộ 
    Từ vựngDo the homeworkBrush the teethTalk with friends Do morning exercise
    Nghĩa tiếng Việt Làm bài tập về nhàĐánh răngTrò chuyện với bạnTập thể dục buổi sáng 


     

    Unit 3: Where did you go on holiday?

    Unit 3: Where did you go on holiday?

    Con đã đi những nơi nào vào kỳ nghỉ của mình? Nơi đó ra sao, có biển đảo hay núi đồi? Qua Unit 3, bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ giúp con tăng vốn từ của mình để có thể kể về phong cảnh những nơi mà con đến. 

    Từ vựngSeasideTrain station RailwaySwimming pool
    Nghĩa tiếng Việt Bờ biểnTrạm xe lửaĐường rayHồ bơi 

     

    Từ vựngMotorbikeTrainTaxiPlane 
    Nghĩa tiếng Việt Xe máyTàu lửaXe tắc xiMáy bay 

     

    Từ vựngAncientAirportIslandImperial city
    Nghĩa tiếng Việt Cổ xưaSân bayĐảoCố đô

    Unit 4: Did you go to the party?

    Unit 4: Did you go to the party?

    Những buổi tiệc sinh nhật, hoặc các lễ hội vui tươi luôn là điều mà các em học sinh lớp 5 yêu thích. Do đó, với chủ đề quen thuộc “Did you go to the party” sẽ giúp các em dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ từ vựng. 

    Từ vựngParty Go to the partyEndBirthday party
    Nghĩa tiếng Việt Bữa tiệcDự tiệcKết thúcTiệc sinh nhật 

     

    Từ vựngFunfairInvitationGuestCelebrate
    Nghĩa tiếng Việt Lễ hội vui chơiLời mờiKhách mờiKỷ niệm

     

    Từ vựngMusicToastDecorationsBuffet
    Nghĩa tiếng Việt Âm nhạcChúc mừngĐồ trang tríBữa tiệc tự phục vụ

    Unit 5: Where will you be this weekend?

     tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend?

    Sau một tuần học tập căng thẳng và đầy mệt mỏi, bố mẹ và bé đã có kế hoạch gì cho hai ngày nghỉ cuối tuần đầy quý giá không? Nếu có, hãy cùng con làm quen với các từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Where will you be this weekend?” để kể cho nhau nghe về kỳ nghỉ lý tưởng mà mình muốn vào cuối tuần này nhé. 

    Từ vựngCountrysideIn the countrysideExploreCave
    Nghĩa tiếng Việt Vùng quêỞ vùng quêKhám pháHang động

     

    Từ vựngSunbatheActivityInterviewGreat
    Nghĩa tiếng Việt Tắm nắngHoạt độngPhỏng vấnTuyệt vời 

     

    Từ vựngAroundBy the seaThinkSand
    Nghĩa tiếng Việt Xung quanhBên bờ biển Suy nghĩCát 

    Unit 6: How many lessons do you have today?

     Tiếng Anh lớp 5 Unit 6: How many lessons do you have today?

    Một tuần học tập bận rộn lại sắp quay trở lại với bé sau kỳ nghỉ cuối tuần đầy thoải mái. Bố mẹ có thể cùng con hỏi đáp bằng tiếng Anh về các môn con sẽ học trong hôm nay, ngày mai hoặc cả một tuần thông qua bộ từ vựng được giới thiệu bên dưới. 

    Từ vựngTimetableOnce a weekTwice a weekThree times a week
    Nghĩa tiếng Việt Thời khóa biểu 1 tuần 1 lần2 lần 1 tuần3 lần 1 tuần 

     

    Từ vựngLessonCrayonStillBreak time
    Nghĩa tiếng Việt Tiết họcBút chì màuVẫnGiờ giải lao 

     

    Từ vựngExceptWeekend daySchool dayOn holiday
    Nghĩa tiếng Việt Ngoại trừ Ngày cuối tuần Ngày đi học Trong kỳ nghỉ

    Unit 7 - Từ mới tiếng Anh lớp 5: How do you learn English?

    Unit 7 - Từ mới tiếng Anh lớp 5: How do you learn English?

    “How do you learn English?”, con đã học tiếng Anh như thế nào? Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 về chủ đề này cung cấp cho con vốn từ cần thiết để diễn tả về quá trình con học ngôn ngữ này nhé. 

    Từ vựngSkillAcquireAudioContext
    Nghĩa tiếng Việt Kỹ năngĐạt đượcÂm thanhNgữ cảnh

     

    Từ vựngWriteGrammarVocabularyPhonetics
    Nghĩa tiếng Việt ViếtNgữ pháp Từ vựngPhát âm 

     

    Từ vựngDialogueInteractiveMemorizeRepetition
    Nghĩa tiếng Việt Đoạn hội thoạiTương tácHọc thuộc lòngSự lặp lại

    Unit 8: What are you reading

     tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading

    Con có yêu thích việc đọc sách? Đâu là những cuốn sách mà con đã đọc? Liệu con có thể diễn tả về nội dung và nhân vật trong cuốn sách bằng tiếng Anh? Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8 sẽ giúp con làm được việc đó. 

    Từ vựngFoxDwarfGhostStory 
    Nghĩa tiếng Việt Con cáoChú lùnMaCâu chuyện
    Từ vựngHalloweenFairy taleCharacterMain
    Nghĩa tiếng Việt Lễ hội Hóa trangChuyện cổ tíchNhân vậtChính, quan trọng 
    Từ vựngBorrowGenerousHard-workingGentle
    Nghĩa tiếng Việt MượnHào phóng Chăm chỉHiền lành 

    Unit 9: What did you see at the zoo?

    Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo?

    Sở thú luôn là một trong những địa điểm mà các bạn học sinh lớp 5 yêu thích. Bằng cách đưa chủ đề này vào học từ vựng tiếng Anh có thể làm tăng sự hứng thú và yêu thích việc học tiếng Anh. 

    Từ vựngGorillaPythonPeacockKangaroo 
    Nghĩa tiếng Việt Khỉ độtTrănCôngChuột túi
    Từ vựngGorillaPythonPeacockKangaroo 
    Nghĩa tiếng Việt Khỉ độtTrănCôngChuột túi
    Từ vựngRoad loudMove slowlyElephant Have a good time 
    Nghĩa tiếng Việt Gầm lớnDi chuyển chậm chạpCon voiCó một thời gian vui vẻ 

    Unit 10: When will Sports Day be?

    Unit 10: When will Sports Day be?

    Ngoài những giờ ngồi học bên sách vở, con cần có những khoảng thời gian vận động thể chất để giúp cơ thể thêm khỏe mạnh. Các từ vựng tiếng Anh được lấy cảm hứng từ chủ đề này sẽ giúp con cảm thấy quen thuộc, từ đó con học tập tốt hơn. 

    Từ vựngIndependence dayContestPlaygroundCompetition
    Nghĩa tiếng Việt Ngày Quốc khánhHội thiSân chơiCuộc thi
    Từ vựngMatchTake part inWin Lose
    Nghĩa tiếng Việt Trận đấuTham giaThắngThua 
    Từ vựngMatchTake part inWin Lose
    Nghĩa tiếng Việt Trận đấuTham giaThắngThua 

    Unit 11: What’s the matter with you?

     Lớp 5 tiếng Anh Unit 11: What’s the matter with you?

    Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chủ đề “What’s the matter with you?” giúp con biết cách gọi tên các triệu chứng bệnh bằng ngôn ngữ này. 

    Từ vựngSore eyesHeadacheFeverEarache
    Nghĩa tiếng Việt Đau mắtĐau đầuSốtĐau tai
    Từ vựngToothacheStomachacheSore throatBackache
    Nghĩa tiếng Việt Đau răng Đau bụngĐau họngĐau lưng
    Từ vựngCoughRegularlyHealthyTake a rest
    Nghĩa tiếng Việt HoThường xuyênKhỏe mạnhNghỉ ngơi

    Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

     Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

    Ở lứa tuổi này, bé có thể rất hiếu động và tinh nghịch. Đôi khi các trò chơi, hành động như đạp xe nhanh, chạy nhảy đuổi bắt nhau lại hấp dẫn bé đến kỳ lạ. Bố mẹ có thể tham khảo chủ đề tiếng Anh này để vừa bổ sung vốn từ cho con, vừa đưa là lời khuyên để hạn chế bé thực hiện các hành động có thể gây hại.  

    Từ vựngAccidentPlay with matchesPlay with stoveRide your bike too fast 
    Nghĩa tiếng Việt Tai nạnChơi với que diêmChơi với bếp gaChạy xe đạp quá nhanh
    Từ vựngClimb the treeFall offCut yourselfKnife 
    Nghĩa tiếng Việt Trèo câyNgãCắt đứt tayCon dao
    Từ vựngSharpGet a burnBreak your armTouch 
    Nghĩa tiếng Việt Sắt, nhọnBị bỏngGãy tayChạm

    Unit 13 - Từ mới tiếng Anh lớp 5: What do you do in your free time?

    Unit 13 - Từ mới tiếng Anh lớp 5: What do you do in your free time?

    Học tiếng Anh lớp 5 chủ đề “What do you do in your free time?” cung cấp các từ vựng liên quan đến hoạt động mà con yêu thích sau những giờ học và làm bài tập. 

    Từ vựngProgramQuestionForestClean the house
    Nghĩa tiếng Việt Chương trìnhCâu hỏiRừngDọn dẹp nhà cửa
    Từ vựngDo karateGo to the cinemaHikePlay computer game 
    Nghĩa tiếng Việt Tập võ karateĐi xem phimĐi leo núiChơi trò chơi máy tính 

    Unit 14: What happened in the story?

    Unit 14: What happened in the story?

    “What happened in the story?” là chủ đề liên quan đến các câu chuyện cổ tích, thần thoại mà bất kỳ bạn nhỏ nào cũng yêu thích. Học từ vựng tiếng Anh lớp 5 thông qua chủ đề này sẽ tạo cho con niềm cảm hứng, giúp con say sưa với việc học hơn. 

    Từ vựngOnce upon a timeHappenFar awayOrder
    Nghĩa tiếng Việt Ngày xửa ngày xưaXảy raXa xôiRa lệnh, yêu cầu
    Từ vựngGrow seedExchangePick upContent
    Nghĩa tiếng Việt Gieo hạtTrao đổiNhặt, lượmNội dung
    Từ vựngWolfHunterPretend (doing S.T)Wise
    Nghĩa tiếng Việt Con sóiThợ sănGiả vờ (làm gì đó)Sáng suốt
    Từ vựngHonestStupidGreedyAngry 
    Nghĩa tiếng Việt Thật thàNgốc nghếchTham lamTức giận 
    Từ vựngPrincessPrinceMarrySurprise 
    Nghĩa tiếng Việt Công chúaHoàng tửKết hônBất ngờ 
    Từ vựngStar fruitAgo MagicFolk tales 
    Nghĩa tiếng Việt Quả khếTrước, đã quaPhép màuChuyện nhân gian 

    Unit 15: What would you like to be in the future?

    Unit 15: What would you like to be in the future?

    Lại là một chủ đề quen thuộc để giúp bé học tiếng Anh tốt hơn. “What would you like to be in the future?” vừa giúp con làm quen với các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp tương lai, vừa cho con làm quen với cách dùng của “would”. 

    Từ vựngFutureArchitectArtistSinger
    Nghĩa tiếng Việt Tương laiKiến trúc sưNghệ sĩCa sĩ
    Từ vựngAstronautAccountantDancerGrow up
    Nghĩa tiếng Việt Phi hành giaKế toánVũ côngTrưởng thành 
    Từ vựngDream comes trueLook after patientDesign buildingSpaceship
    Nghĩa tiếng Việt Giấc mơ thành hiện thựcChăm sóc bệnh nhân Thiết kế tòa nhàTàu vũ trụ 

    Unit 16: Where’s the post office?

    Unit 16: Where’s the post office?

    Unit 16 chứa các từ vựng tiếng Anh lớp 5 về nơi chốn, các địa điểm quen thuộc trong thành phố và thị trấn nơi con ở. 

    Từ vựngPharmacyMuseumPost officeRestaurant
    Nghĩa tiếng Việt Hiệu thuốcBảo tàngBưu điệnNhà hàng
    Từ vựngOn the corner ofAheadTurn left/rightAt the end
    Nghĩa tiếng Việt Trong góc củaPhía trướcRẽ trái/phảiPhía cuối của
    Từ vựngTake a busFenceGo straightOpposite 
    Nghĩa tiếng Việt Bắt xe buýtHàng ràoĐi thẳngĐối diện 

    Unit 17: What would you like to eat?

     Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: What would you like to eat?

    Ngoài giới thiệu tên gọi bằng tiếng Anh của các món ăn mà con yêu thích, Unit 17 còn giúp con làm quen với các từ chỉ số lượng. 

    Từ vựngA bowl of noodlesA carton ofA packet of A glass of water
    Nghĩa tiếng Việt Một tô búnMột hộpMột góiMột ly nước
    Từ vựngA bar of chocolateA bottle of BiscuitLemonade
    Nghĩa tiếng Việt Một thanh sô cô laMột chai Bánh quyNước chanh
    Từ vựngSausageEggPotatoVegetable 
    Nghĩa tiếng Việt Xúc xíchTrứngKhoai tâyRau 

    Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

     Tiếng Anh lớp 5 Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

    Các từ vựng tiếng Anh lớp 5 được giới thiệu trong Unit 18 liên quan đến thời tiết - một chủ đề xoay quanh cuộc sống hằng ngày của con. 

    Từ vựngWeather forecastHotColdStormy
    Nghĩa tiếng Việt Dự báo thời tiếtNóng LạnhCó bão
    Từ vựngCoolWarmTemperatureFoggy
    Nghĩa tiếng Việt Mát mẻẤm ápNhiệt độ Có sương mù 
    Từ vựngThunderstormLightningFoggyHumid
    Nghĩa tiếng Việt Dông bãoTia chớpSương mùẨm ướt

    Unit 19: Which place would you like to visit?

    Unit 19: Which place would you like to visit?

    Vào các kỳ nghỉ lễ, đâu là nơi mà con muốn đến? Con muốn tham quan các ngôi đền lịch sử, hay nơi có cảnh núi rừng tự nhiên,...Unit 19 “Which place would you like to visit?” sẽ là một trong những chủ đề thú vị để cùng bé học từ vựng tiếng Anh đó. 

    Từ vựngTempleBridgeSomewhereLake
    Nghĩa tiếng Việt ĐềnCầuĐâu đóHồ
    Từ vựngStatueInteresting ExceptAttractive
    Nghĩa tiếng Việt TượngThú vịMong đợiCuốn hút
    Từ vựngImpressiveExcitingAmazingAwful
    Nghĩa tiếng Việt Ấn tượng Hào hứngThú vị Tồi tệ 

    Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

    Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

    Kết thúc chuỗi từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 20 khép lại với chủ đề “Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?” để gợi mở các chủ đề liên quan đến tư duy và khuyến khích con đưa ra quan điểm, suy nghĩ của mình về một vấn đề nào đó. 

    Từ vựngQuiteCrowdedLargeSmall
    Nghĩa tiếng Việt Yên tĩnh Đông đúcRộng Nhỏ, hẹp
    Từ vựngPrettyBeautifulPeacefulNoisy
    Nghĩa tiếng Việt Tuyệt vời Xinh đẹpYên bình Ồn ào

    3 điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5   

    Ngữ pháp tiếng Anh - Tính từ so sánh hơn

    Ngữ pháp tiếng Anh - Tính từ so sánh hơn

    So sánh hơn trong tiếng Anh là cách so sánh giữa hai sự vật, sự việc hay tính chất của chúng để xác định sự khác biệt về mức độ. Đây là một ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dành cho học sinh lớp 5.

    Dưới đây là cách sử dụng và các quy tắc thành lập tính từ so sánh hơn dành cho con. 

    Gấp đôi phụ âm và thêm đuôi -er

    Với tính từ ngắn, một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm (b, k, d, t, c, g,...) và phía trước nó là nguyên âm (u, e, o, a, i).

    Ví dụ: 

    • big -> bigger
    • small -> smaller
    • long -> longer
    • tall -> taller
    Thêm -r với tính từ ngắn kết thúc bằng -e 

    Với những tính từ ngắn, một âm tiết và kết thúc bằng -e, chúng ta chỉ cần thêm -r. 

    Ví dụ:

    • large -> larger
    • nice -> nicer
    • huge -> huger
    Với tính từ ngắn, có đuôi là -y thì đổi thành -i và thêm -er

    Ví dụ:

    • busy -> busier
    • noisy -> noisier
    Với tính từ dài là tính từ có 2 âm tiết mà không kết thúc bằng "-y" hoặc tất cả các tính từ có 3 âm tiết trở lên, ta thêm “more” phía trước

    Ví dụ: 

    • expensive -> more expensive
    • wonderful -> more wonderful
    • beautiful -> more beautiful
    • honest -> more honest
    • helpful -> more helpful
    Các tính từ so sánh hơn đặc biệt
    • good -> better
    • bad -> worse
    • many/much -> more
    • little -> less
    • far -> farther/further

    Các thì cơ bản trong chương trình học tiếng Anh lớp 5 

    Các thì cơ bản trong chương trình học tiếng Anh lớp 5

    Tiếp theo, các em học sinh lớp 5 sẽ làm quen với năm thì cơ bản trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh: Hiện tại đơn; Hiện tại tiếp diễn; Tương lai đơn; Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành. 

    Hiện tại đơn (Simple present) 

     To beVerbs
    Khẳng định S + To be (am/is/are) ….S + V + O
    Phủ định S + To be + Not + S + Don't/ doesn't + V1 + O
    Nghi vấn Tobe + S + …?Do/does + S + V1 + O?

    Ví dụ: 

    • My sister is a singer - Chị gái của em là một ca sĩ; 
    • Does she play guitar - Cô ấy chơi đàn ghi-ta phải không? 

    Thì hiện tại tiếp diễn

    Khẳng định S + is/are/am + V-ing
    Phủ định S + am/ is/ are + not + V-ing
    Nghi vấn Am/ Is/ Are + S + V-ing?
    What/ Why/ Where…Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?

    Ví dụ:

    • I am watching TV with my family
    • She is not coming
    • Is she doing her homework in her room?
    • What are you doing?

    Quá khứ đơn 

    Quá khứ đơn

     To be Verbs
    Khẳng định S + were/was + O ….S + Ved/ V2 + O … 
    Phủ định S + were/was + Not + O…S + didn't + V1 + O …
    Nghi vấn Were/was + S + O…?Did + S + V1 + O…? 

    Ví dụ: 

    • I was at school yesterday - Em đã ở trường vào ngày hôm qua; 
    • He went to Dalat three days ago - Anh ấy đã đi Đà Lạt vào 3 ngày trước;

    Thì tương lai đơn

    Khẳng định S + will/shall/ + V1 + O
    Phủ định S + will/shall + not + V1 + O 
    Nghi vấn Will/shall + S + V Inf + O?

    Ví dụ:

    • I will take a bus tomorrow
    • She won’t go to work 
    • Will you play football with me?

    Hiện tại hoàn thành (Present perfect)

     Cấu trúc
    Khẳng địnhS + have/has + Vpp/ed + O
    Phủ định S + have/has + not + Vpp/ed + O
    Nghi vấn Have/has + S + Vpp/ed + O?

    Ví dụ:

    • I have lived in Saigon for 5 years - Em đã ở Sài Gòn được 5 năm; 
    • I have visited Paris twice. - Em đã đến Paris hai lần; 

    Giới từ in/on/at 

    Giới từ in/on/at

    Trong ngữ pháp, giới từ (tiếng Anh: preposition hoặc adposition) là một bộ phận lời nói giới thiệu một giới ngữ. (Theo Wikipedia). Giới từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, chúng được sử dụng để chỉ sự vị trí, thời gian hoặc mối liên hệ giữa các chủ thể trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, động từ,...Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, bé sẽ được làm quen với ba giới từ phổ biến nhất là in, on và at.

    In: được dùng khi đề cập đến một địa điểm bên trong một khu vực hay vùng miền.

    Ví dụ: 

    • We are in the classroom now; 
    • The cat is in the box;
    • I live in Vietnam; 

    Đối với thời gian, “In” thường đi kèm với: 

    • In the morning/ the afternoon/ the evening;
    • In February;
    • In (the) Spring/ Summer/ Autumn/ Winter;
    • In 2023/ in the 2010s;

    On: được sử dụng để chỉ sự vật nằm trên mặt phẳng ngang.

    Ví dụ:

    • The book is on the table.
    • The picture is on the wall.

    Đối với thời gian, “On” thường được sử dụng với:

    • On Sunday/ Monday/ Tuesday…;
    • On Sunday morning/ Friday afternoon/ Thursday evening,...;
    • On my birthday

    At: được sử dụng khi chỉ định một địa điểm cụ thể, một thời điểm hoặc một sự kiện.

    Ví dụ:

    • I'm at school.
    • We will meet at 5 pm.
    • She is good at playing the guitar.

    Ngoài ra, “At” còn được dùng với những từ chỉ thời gian như:

    • At night;
    • At 15:30;
    • At noon; 
    • At sunrise/ sunset;
    • At the weekend (U.K); 

    Danh từ 

    Danh từ

    Danh từ là một loại từ dùng để chỉ tên người, vật, địa điểm, ý tưởng, sự việc, cảm xúc và những thứ khác trong thế giới xung quanh chúng ta. Danh từ là một phần cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng rất phổ biến trong câu văn. 

    Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, bé sẽ nắm vững khái niệm và cách sử dụng các loại danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được. 

    Danh từ số ít (Singular Nouns)Danh từ số nhiều (Plural Nouns)

    Là các danh từ chỉ một vật, một người.

    Ví dụ: 

    • A book (một quyển sách);
    • A cat (một con mèo);
    • A car (một chiếc xe hơi); 

    Là danh từ chỉ nhiều người hay nhiều đồ vật. Để tạo thành danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chúng ta thường thêm đuôi -s vào cuối từ.

    Ví dụ:

    • book -> books (những cuốn sách);
    • pen -> pens (những cây bút mực);
    Danh từ đếm được Danh từ không đếm được 

    Là các danh từ mà chúng ta có thể đếm được bằng số.

    Ví dụ:

    • three trees (ba cái cây);
    • four apples (bốn quả táo);
    • five dollars (5 đô la);

    Là các danh từ mà chúng ta không thể đếm bằng các đơn vị số.

    Ví dụ:

    • air (không khí);
    • feeling (cảm xúc);

     

    Lưu ý: Các danh từ số nhiều ta phải thêm “s”, nhưng các danh từ có đuôi kết thúc là ch - sh- s -ss - x - o thì ta phải thêm “es”

    Ví dụ: 

    • Box -> boxes (các hộp);
    • Bus -> buses (các xe buýt)
    • Shoe -> Shoes (đôi giày); 

    Nhưng đối với danh từ kết thúc bằng đuôi “y”, ta chuyển “y” thành “i” và thêm “es”

    Ví dụ:

    • Butterfly -> Butterflies (những chú bướm);
    • Baby -> babies (các em bé)

    Trường hợp ngoại lệ: Boy => Boys 

    Trường hợp đặc biệt:

    • a tooth - teeth (những chiếc răng);
    • a person - people (nhiều người);
    • a foot - feet (những bàn chân);
    • a woman - women (những người phụ nữ); 
    • a man - men (những người đàn ông); 

    Bài tập tiếng Anh lớp 5 

    Bài tập tiếng Anh lớp 5

    Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp 

    Câu hỏiĐáp án 

    1.We are going to the park ____ the afternoon.

    2.My birthday is ____ November.

    3.She likes to play soccer ____ the weekends.

    4.I have a meeting ____ 9 o'clock.

    5.The cat is sleeping ____ the bed.

    6.They are having a party ____ their house.

    7.She is good ____ swimming.

    8.The book is ____ the table.

    9.I will see you ____ Monday.

    10.The movie starts ____ 7 pm.

    1. in

    2. in

    3. on

    4. at 

    5. on

    6. at

    7. at

    8. on

    9. on

    10. at 

    Bài tập tiếng Anh số 2: Biến danh từ số ít thành số nhiều 

    Số ítSố nhiềuSố ítSố nhiều 
    tree  Shoe 
    foot boy 
    child city  
    building  Parent  
    Tower School  

    Bài tập tiếng Anh số 3: Thực hành các thì cơ bản

    Hoàn thành các câu sau đây với động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn (Present Simple):

    a) She usually (drink) _____ coffee in the morning. (drinks)

    b) They (play) _____ basketball every weekend. (play)

    c) I (like) _____ to read books in my free time. (like)

    d) Tom and Jerry (watch) _____ cartoons after school. (watch)

    e) My mom (cook) _____ dinner for us every night. (cooks)

    Hoàn thành các câu sau đây với động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn (Past Simple):

    a) She (study) _____ hard for the exam last night. (studied)

    b) They (go) _____ to the beach last summer. (went)

    c) We (have) _____ a great time at the party last night. (had)

    d) I (watch) _____ a movie with my friends yesterday. (watched)

    e) He (eat) _____ breakfast at 7 o'clock this morning. (ate)

    Viết lại các câu sau đây với động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn (Simple Future):

    a) I will (eat) ____ breakfast at 7 o'clock tomorrow. (eat)

    b) They will (visit) ____ their grandparents next weekend. (visit)

    c) She will (study) ____ for the exam tonight. (study)

    d) He will (play) ____ soccer with his friends this afternoon. (play)

    e) We will (go) ____ to the park tomorrow morning. (go)

    Hoàn thành các câu sau đây với động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

    a) She (watch) _____ TV right now. (is watching)

    b) They (play) _____ video games at the moment. (are playing)

    c) I (study) _____ for the test this week. (am studying)

    d) He (listen) _____ to music while he works. (is listening)

    e) We (wait) _____ for the bus to arrive. (are waiting)

    Viết lại các câu sau đây với động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

    a) They (visit) ____ Paris twice. (have visited)

    b) She (read) ____ three books this month. (has read)

    c) He (write) ____ an essay for school. (has written)

    d) We (watch) ____ a movie every night this week. (have watched)

    e) I (study) ____ English for five years. (have studied)

    Bài số 4 - Nối câu hỏi và câu trả lời thích hợp

    Câu hỏiCâu trả lời 
    1. How do you go to school?A. Yes, I have been to the beach many times.
    2. Have you ever been to the beach?B. I went to the park with my family last weekend.
    3. What did you do last weekend?C. I usually ride my bike to school.
    4. What do you do in your free time?D. I draw and play video games 
    5. What do you want to be when you grow up?E. I’m 6 years old 

    Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 CÓ ĐÁP ÁN

    Kết luận 

    Giáo viên ngoại quốc dạy tiếng Anh cho bé

    Hy vọng thông qua tài liệu này, các em học sinh lớp 5 có thêm nguồn học tiếng Anh lớp 5 hiệu quả. Ngoài bộ từ vựng và ngữ pháp, bố mẹ có thể sử dụng các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 để con vừa học vừa ôn luyện để củng cố các kiến thức đã học. Bố mẹ cùng bé hãy luyện tập tiếng Anh thật chăm chỉ để đạt kết quả như mong muốn cũng như tạo nền tảng để con tiếp tục học tốt trong chương trình tiếng Anh lớp 6. 

    Tuy nhiên, phương pháp học dịch tiếng Anh sang tiếng Việt cũng như học thuộc lòng các cấu trúc ngữ pháp như cách học tiếng Anh truyền thống đã không còn đem lại hiệu quả quá nhiều trong việc giúp con thành thạo thạo kỹ năng tiếng Anh. Do đó, bố mẹ nên tìm kiếm phương pháp dạy tiếng Anh lớp 5 phù hợp để con học tốt hơn, từ đó làm chủ được kỹ năng ngoại ngữ. 

    Với gần 30 năm giảng dạy, Apollo English đã nghiên cứu và đưa vào vận hành các phương pháp dạy tiếng Anh cho bé tiên tiến và phù hợp với tâm lý lứa tuổi của con. 

    Nhờ vậy, Apollo English trở thành cái tên được rất nhiều bậc phụ huynh tin tưởng, lựa chọn làm nơi khơi sáng tình yêu học tập tiếng Anh cho trẻ nhỏ thúc đẩy các em học trọn đời. Không chỉ vậy, Apollo English còn là bệ phóng giúp các em làm chủ bộ kỹ năng tương lai, con có đầy đủ kiến thức và năng lực cần thiết để tự tin tiến vào một thế giới đầy biến đổi. 

    “Cảm ơn Apollo English, sau chuỗi ngày dài con nghỉ học, tôi thực sự mừng khi thấy con nôn nao chờ đợi giờ vào Webinar học tiếng Anh với thầy cô nước ngoài!” - chia sẻ này không phải chỉ một mà là của rất nhiều phụ huynh có con theo học tại Apollo English những ngày qua.


    Theo dõi tin từ Apollo

    Đăng ký để nhận các thông tin ưu đãi và cập nhật các tin tức mới nhất từ Apollo bạn nhé!

    Tin mới nhất

    Nov 28,2024
    Unlocked - Khơi mở tiềm năng - Chương 12
    Sep 22,2023
    5 lỗi phát âm tiếng Anh của bé thường xuất phát từ sự khác biệt ngữ âm với tiếng mẹ đẻ, 3 giải pháp sửa lỗi phát âm cũng được chia sẻ trong bài viết
    Sep 19,2023
    Unlocked - Khơi mở tiềm năng - Chương 11
    Sep 13,2023
    Unlocked - Khơi Mở Tiềm Năng - Chương 10
    Sep 12,2023
    Bài viết này chia sẻ đến bố mẹ 9 bài hát tiếng Anh cho học sinh lớp 1 có giai điệu vui tươi, lời ca dễ nhớ dễ thuộc để bé học từ vựng và phát âm hiệu quả
    Sep 11,2023
    Học tiếng Anh qua hình ảnh là phương pháp giúp bé làm quen với các khái niệm từ vựng thông qua những hình ảnh minh hoạ trực quan, sinh động và dễ hiểu
    Sep 11,2023
    Khi được học tiếng Anh qua flashcard, bé ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và lâu hơn rất nhiều so với cách học thuộc truyền thống
    Aug 30,2023
    Unlocked - Khơi mở tiềm năng - Chương 8
    Aug 30,2023
    Bài viết chia sẻ đến bố mẹ 7 cách dạy tiếng Anh cho bé hiệu quả, bé nhanh chóng tiếp thu Anh ngữ tự nhiên, nhanh chóng theo cách thú vị nhất
    Aug 28,2023
    Độ tuổi vàng để học tiếng Anh cho bé từ 3 - 10 tuổi, bé phát triển khả năng phát âm chuẩn như người bản xứ cũng như phát triển trí não.
    Aug 16,2023
    Bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit được tổng hợp chi tiết với đáp án rõ ràng sẽ giúp các em củng cố kiến thức từ vựng, ngữ pháp, phát âm đã được học
    Aug 15,2023
    Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày thuộc chủ đề liên quan đến nhà ở, trường lớp, môi trường, thể thao, giải trí, rô-bốt

    Tin khác

    Unlocked - Khơi mở tiềm năng - Chương 12
    5 lỗi phát âm tiếng Anh của bé thường xuất phát từ sự khác biệt ngữ âm với tiếng mẹ đẻ, 3 giải pháp sửa lỗi phát âm cũng được chia sẻ trong bài viết
    Unlocked - Khơi mở tiềm năng - Chương 11