Toán học không chỉ là một môn khoa học tư duy mà còn là công cụ quan trọng giúp bé phát triển khả năng giải quyết vấn đề. Khi học từ vựng toán tiếng Anh lớp 5, bé không chỉ nắm vững các khái niệm toán học mà còn rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ, tạo nền tảng vững chắc cho các chương trình học quốc tế.
Đặc biệt, với những bé tham gia kỳ thi Violympic Toán Tiếng Anh, việc thành thạo từ vựng toán học sẽ giúp bé đọc hiểu đề bài nhanh hơn, làm bài chính xác hơn và đạt kết quả cao. Trong bài viết này, hãy cùng trung tâm Anh ngữ Apollo English khám phá từ vựng toán Tiếng Anh lớp 5 từ cơ bản đến nâng cao, giúp bé tự tin hơn khi học và thi toán quốc tế!
Tại sao cần học từ vựng toán Tiếng Anh?
Chuẩn bị nền tảng cho chương trình toán quốc tế
Nhiều trường quốc tế tại Việt Nam và trên thế giới sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính trong giảng dạy toán. Nếu bé có ý định học các chương trình như IGCSE, A-Level, IB hoặc SAT, việc làm quen với từ vựng toán Tiếng Anh từ sớm sẽ giúp bé dễ dàng tiếp cận với kiến thức nâng cao.
Ví dụ, chương trình IGCSE có nhiều khái niệm như "Prime Number" (Số nguyên tố), "Fraction" (Phân số), "Equation" (Phương trình) mà nếu bé không biết từ vựng, bé sẽ gặp khó khăn khi học.
Cải thiện khả năng tư duy logic và toán học
Toán học không chỉ giúp bé làm việc với con số mà còn rèn luyện tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề. Khi học toán bằng tiếng Anh, bé sẽ hình thành cách suy luận bằng ngôn ngữ mới, từ đó giúp não bộ xử lý thông tin nhanh hơn. Việc học song ngữ giúp kích thích trí não, nâng cao khả năng phân tích và giải quyết bài toán một cách khoa học. Điều này đặc biệt hữu ích khi bé tham gia Violympic Toán Tiếng Anh hoặc các kỳ thi toán quốc tế.
Tăng cường khả năng giao tiếp toán học bằng tiếng Anh
Trong môi trường học tập quốc tế, khả năng giao tiếp toán học bằng tiếng Anh sẽ là một lợi thế lớn. Khi bé có thể sử dụng thuật ngữ toán học một cách tự nhiên, bé sẽ tự tin trao đổi với thầy cô và bạn bè, tham gia các câu lạc bộ toán quốc tế, hoặc thậm chí thuyết trình về toán bằng tiếng Anh. Ngoài ra, nếu bé muốn theo đuổi các ngành khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế trong tương lai, thì việc thông thạo toán bằng tiếng Anh sẽ giúp bé dễ dàng tiếp cận với tài liệu và bài nghiên cứu quốc tế.
Các phép tính cơ bản trong toán Tiếng Anh lớp 5

Từ vựng phép tính cơ bản trong toán Tiếng Anh lớp 5
Phép cộng (Addition)
Trong tiếng Anh, phép cộng được gọi là "Addition", và dấu cộng (+) đọc là "plus". Khi thực hiện phép cộng, bé có thể dùng các cụm từ như "add" hoặc "plus".
Ví dụ: 3 + 5 = 8 → Three plus five equals eight.
Phép trừ (Subtraction)
Trong tiếng Anh, phép trừ được gọi là "Subtraction", và dấu trừ (-) đọc là "minus". Khi thực hiện phép trừ, bé có thể dùng từ "subtract" hoặc "minus".
Ví dụ: 10 - 4 = 6 → Ten minus four equals six.
Phép nhân (Multiplication)
Trong tiếng Anh, phép nhân được gọi là "Multiplication", và dấu nhân (×) có thể đọc là "times" hoặc "multiplied by".
Ví dụ: 4 × 3 = 12 → Four times three equals twelve.
Phép chia (Division)
Trong tiếng Anh, phép chia được gọi là "Division", và dấu chia (÷) đọc là "divided by". Bé cũng có thể dùng từ "quotient" để chỉ kết quả của phép chia.
Ví dụ: 8 ÷ 2 = 4 → Eight divided by two equals four
Đơn vị đo lường thường gặp trong toán Tiếng Anh
Đơn vị đo độ dài (Length units)
Độ dài là một trong những đơn vị đo quan trọng trong toán học, giúp bé xác định khoảng cách giữa hai điểm. Trong toán tiếng Anh, các đơn vị đo độ dài phổ biến bao gồm:

Từ vựng đơn vị đo độ dài
Đơn vị đo khối lượng (Weight units)
Khối lượng giúp bé xác định độ nặng nhẹ của vật thể. Một số đơn vị khối lượng trong toán tiếng Anh bao gồm:
Đơn vị (Tiếng Việt) | Tiếng Anh | Viết tắt | Quy đổi phổ biến |
Miligam | Milligram | mg | 1 mg = 0.001 g |
Gam | Gram | g | 1 g = 1.000 mg |
Kilôgam | Kilogram | kg | 1 kg = 1.000 g |
Tấn | Ton | t | 1 t = 1.000 kg |
Ounce | Ounce | oz | 1 oz ≈ 28.35 g |
Pound | Pound | lb | 1 lb ≈ 0.45 kg |
Đơn vị đo dung tích (Capacity units)
Dung tích dùng để đo thể tích chất lỏng trong các vật chứa như chai, hộp, thùng,…
Đơn vị (Tiếng Việt) | Tiếng Anh | Viết tắt | Quy đổi phổ biến |
Mililit | Milliliter | ml | 1 ml = 0.001 l |
Lít | Liter | l | 1 l = 1.000 ml |
Pint | Pint | pt | 1 pt ≈ 0.473 l |
Quart | Quart | qt | 1 qt = 2 pt = 0.946 l |
Gallon | Gallon | gal | 1 gal = 4 qt = 3.785 l |
Đơn vị đo thời gian (Time units)
Thời gian là đơn vị quen thuộc giúp bé đo lường khoảng cách giữa các sự kiện.
Đơn vị (Tiếng Việt) | Tiếng Anh | Viết tắt | Quy đổi phổ biến | Đơn vị (Tiếng Việt) |
Giây | Second | s | 1 phút = 60 giây | Giây |
Phút | Minute | min | 1 giờ = 60 phút | Phút |
Giờ | Hour | h | 1 ngày = 24 giờ | Giờ |
Ngày | Day | d | 1 tuần = 7 ngày | Ngày |
Tuần | Week | wk | 1 tháng ≈ 4 tuần | Tuần |
Tháng | Month | mo | 1 năm = 12 tháng | Tháng |
Năm | Year | yr | 1 thập kỷ = 10 năm | Năm |
Thế kỷ | Century | - | 1 thế kỷ = 100 năm | Thế kỷ |
Đơn vị đo nhiệt độ (Temperature units)
Nhiệt độ giúp bé đo độ nóng hoặc lạnh của một vật. Trong toán học, hai đơn vị đo nhiệt độ phổ biến là Celsius (°C) và Fahrenheit (°F).
Đơn vị (Tiếng Việt) | Tiếng Anh | Viết tắt |
Độ C | Celsius | °C |
Độ F | Fahrenheit | °F |
Hình học trong toán Tiếng Anh lớp 5
Các hình cơ bản (Basic Shapes)
Trong toán học, bé sẽ làm quen với nhiều hình dạng khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các hình học cơ bản và tên gọi trong tiếng Anh:

Từ vựng hình học cơ bản
Các yếu tố trong hình học (Geometric Elements)
Bên cạnh các hình dạng, bé cũng cần biết các thuật ngữ về thành phần của hình học.
Yếu tố hình học (Tiếng Việt) | Tiếng Anh |
Cạnh | Side |
Góc | Angle |
Đường kính | Diameter |
Bán kính | Radius |
Chu vi | Perimeter |
Diện tích | Area |
Thể tích | Volume |
Các loại góc trong hình học (Types of Angles)
Trong toán học, góc được đo bằng độ (degree - °). Các loại góc phổ biến:
Loại góc (Tiếng Việt) | Tiếng Anh |
Góc nhọn | Acute angle |
Góc vuông | Right angle |
Góc tù | Obtuse angle |
Góc bẹt | Straight angle |
Công thức tính chu vi và diện tích một số hình học
Trong toán học, bé sẽ cần sử dụng các công thức để tính chu vi và diện tích của các hình khác nhau.
Hình | Chu vi (Perimeter) | Diện tích (Area) |
Hình vuông (Square) | P=4×a | A=a2 |
Hình chữ nhật (Rectangle) | P=2×(a+b) | A=a×b |
Hình tam giác (Triangle) | P=a+b+c | A=21×b×h |
Hình tròn (Circle) | C=2πr | A=πr2 |
Hình khối không gian (3D Shapes)
Ngoài các hình phẳng, bé cũng cần biết một số hình khối ba chiều (3D shapes) quan trọng:
Hình khối (Tiếng Việt) | Tiếng Anh |
Hình lập phương | Cube |
Hình hộp chữ nhật | Rectangular Prism |
Hình cầu | Sphere |
Hình trụ | Cylinder |
Hình chóp | Pyramid |
Hình nón | Cone |

Từ vựng thường xuất hiện trong kỳ thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5
Từ vựng về số học (Arithmetic Vocabulary)
Số học là phần quan trọng trong bài thi Violympic, bao gồm các phép toán cơ bản và thuật ngữ liên quan đến số.
Từ vựng (Tiếng Anh) | Nghĩa (Tiếng Việt) |
Addition | Phép cộng |
Subtraction | Phép trừ |
Multiplication | Phép nhân |
Division | Phép chia |
Even number | Số chẵn |
Odd number | Số lẻ |
Prime number | Số nguyên tố |
Composite number | Số hợp số |
Fraction | Phân số |
Decimal | Số thập phân |
Percentage | Phần trăm |
Greatest Common Factor (GCF) | Ước số chung lớn nhất |
Least Common Multiple (LCM) | Bội số chung nhỏ nhất |
Từ vựng về hình học (Geometry Vocabulary)
Hình học là phần không thể thiếu trong Violympic, bao gồm nhận diện hình và tính toán liên quan đến diện tích, chu vi, thể tích.
Từ vựng (Tiếng Anh) | Nghĩa (Tiếng Việt) |
Square | Hình vuông |
Rectangle | Hình chữ nhật |
Triangle | Hình tam giác |
Circle | Hình tròn |
Diameter | Đường kính |
Radius | Bán kính |
Perimeter | Chu vi |
Area | Diện tích |
Volume | Thể tích |
Angle | Góc |
Parallel lines | Đường thẳng song song |
Perpendicular lines | Đường vuông góc |
Từ vựng về đo lường (Measurement Vocabulary)
Các bài toán về đo lường thường xuất hiện trong kỳ thi Violympic, bao gồm các đơn vị đo chiều dài, khối lượng, dung tích và thời gian.
Từ vựng (Tiếng Anh) | Nghĩa (Tiếng Việt) |
Millimeter (mm) | Milimet |
Centimeter (cm) | Centimét |
Meter (m) | Mét |
Kilometer (km) | Kilômét |
Gram (g) | Gam |
Kilogram (kg) | Kilôgam |
Litre (L) | Lít |
Millilitre (mL) | Mililít |
Second (s) | Giây |
Minute (min) | Phút |
Hour (h) | Giờ |
Từ vựng về toán tư duy và xác suất (Logical & Probability Vocabulary)
Những bài toán dạng logic và xác suất giúp bé rèn luyện khả năng tư duy và suy luận.
Từ vựng (Tiếng Anh) | Nghĩa (Tiếng Việt) |
Equation | Phương trình |
Expression | Biểu thức |
Variable | Biến số |
Solution | Lời giải |
Probability | Xác suất |
Chance | Cơ hội |
Pattern | Mẫu số |
Sequence | Dãy số |
Phương pháp học từ vựng toán Tiếng Anh lớp 5 hiệu quả
Học từ vựng theo chủ đề toán học
Chia từ vựng theo chủ đề cụ thể giúp bé tiếp thu dễ dàng và nhớ lâu hơn. Các chủ đề quan trọng trong toán lớp 5 bao gồm phép toán (addition - phép cộng, subtraction - phép trừ), hình học (square - hình vuông, triangle - hình tam giác) và đơn vị đo lường (meter - mét, kilogram - kilôgam). Khi học theo nhóm từ liên quan, bé có thể liên kết kiến thức một cách logic, giúp ghi nhớ hiệu quả hơn. Một phương pháp hữu ích là vẽ sơ đồ tư duy (mindmap) để nhóm các từ theo từng chủ đề, giúp việc học trực quan và dễ dàng hơn.
Kết hợp hình ảnh minh họa
Sử dụng hình ảnh minh họa giúp bé ghi nhớ từ vựng nhanh hơn so với việc học thuộc lòng. Khi nhìn thấy hình ảnh cụ thể, não bộ sẽ dễ dàng liên kết với từ mới, giúp bé hiểu rõ ý nghĩa của từ vựng mà không cần dịch ra tiếng Việt.
Ví dụ, khi học về hình học, bé có thể nhìn vào các hình vuông, hình tròn để liên kết với từ "square" và "circle". Ba mẹ có thể hỗ trợ bé bằng cách in hình ảnh, làm flashcard hoặc sử dụng ứng dụng học từ vựng như Quizlet để tăng hiệu quả học tập.
Áp dụng từ vựng vào bài tập thực tế
Thực hành thường xuyên giúp bé nhớ từ vựng toán Tiếng Anh lâu hơn và biết cách áp dụng vào bài tập. Bé có thể thực hành bằng cách giải bài toán bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "What is 8 times 3?" (8 nhân 3 bằng bao nhiêu?) hoặc "Find the area of a rectangle with length 6 cm and width 4 cm" (Tìm diện tích hình chữ nhật có chiều dài 6cm và chiều rộng 4 cm). Việc làm quen với các dạng bài toán thực tế giúp bé rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và tư duy toán học bằng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
> >> Xem thêm: Cách học tiếng anh hiệu quả
Bé vui học tiếng Anh, vượt mọi rào cản ngôn ngữ cùng Apollo English
Qua các từ vựng toán tiếng anh lớp 5 mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy từ vựng toán tiếng anh lớp 5 cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.
>>> Xem thêm:
- 19+ Bài hát tiếng Anh lớp 5 đơn giản giúp bé học từ vựng
- Bài tập thì hiện tại đơn lớp 5 – Có đáp án và lời giải chi tiết
- Bộ bài tập phát âm tiếng Anh lớp 5 chuẩn IPA - Có đáp án
- Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5 - Đầy đủ dạng bài và đáp án
- Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ nhất
- Bài tập tiếng Anh lớp 5
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Tổng hợp cấu trúc câu quan trọng