Từ vựng tiếng Anh chủ đề thức ăn đồ uống - Food and Drink
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Từ vựng tiếng Anh chủ đề thức ăn đồ uống - Food and Drink

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỨC ĂN ĐỒ UỐNG - FOOD AND DRINK

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Khám phá thế giới ẩm thực luôn là đề tài hấp dẫn đối với bé. Qua việc học từ mới tiếng Anh về chủ đề ẩm thực, bé sẽ phát triển khả năng ngôn ngữ và tăng cường kiến thức về các loại thức ăn, đồ uống. 

    Cùng Apollo English khám phá thế giới ẩm thực cùng trọn bộ từ vựng về thức ăn và đồ uống (Food and Drink) cho bé trong bài viết sau nhé!

    Từ vựng thức ăn chủ đề Food and Drink 

    Chủ đề thức ăn luôn là một chủ đề hấp dẫn và quen thuộc đối với bé. Hàng ngày, sẽ được bố mẹ cho ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau như: Cá, thịt, cơm, mì… đặc biệt đối với tiếng Anh 5 tuổi, việc khám phá bộ từ mới tiếng Anh về đồ ăn sẽ giúp bé gọi tên được những thực phẩm mà mình đang ăn.

    Apollo English xin giới thiệu đến bố mẹ bài viết về bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn với các nhóm như: Món ăn khai vị, món  chính, món tráng miệng, đồ ăn nhanh, đồ ăn truyền thống của Việt Nam.

    Món ăn khai vị 

    Món ăn khai vị là những món được đưa ra trước bữa chính để kích thích vị giác của người thưởng thức. Chúng thường có khẩu phần nhỏ và được phục vụ như một món nhẹ.

    Từ vựng tiếng Anh các món khai vị

    Món ăn Châu Á

    Món ăn khai vị châu Á thường chứa các thành phần đa dạng và đặc trưng cho từng nền văn hóa ẩm thực trong khu vực như Việt Nam (Vietnam), Trung Quốc (China), Thái Lan (Thailand), Malaysia (Malaysia)…

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Beef soup/biːf/ /suːp/Súp bò
    Crab soup/kræb/ /suːp/Súp cua
    Eel soup/iːl/ /suːp/Súp lươn
    Fresh shellfish soup/freʃ/ /ˈʃel.fɪʃ/ /suːp/Súp sò tươi
    Seafood soup/ˈsiː.fuːd/ /suːp/Súp hải sản
    Peanuts dived in salt/ˈpi·nəts, -ˌnʌts/ /daɪvd/ /ɪn/ /sɑːlt/Lạc rang muối

    Món ăn Châu Âu

    Chủ đề thức ăn khai vị châu Âu bao gồm các món truyền thống và phổ biến trong văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia như: Pháp (France), Ý (Italy), Anh (England), Tây Ban Nha (Spain)...

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Salad/ˈsæl.əd/Rau trộn
    Baguette /baˈɡɛt/Bánh mì Pháp
    Cheese biscuits/tʃi:z ‘biskit/Bánh quy phô mai
    Croissants/ˈkwæs.ɒ̃/Bánh sừng bò
    Borscht/bɔːʃt/Súp củ cải đỏ
    Macaron/ˌmæk.ərˈɒn/Bánh Macaron

    Từ vựng tiếng anh về món ăn chính 

    Những món ăn này bao gồm các thành phần chứa nhiều protein như thịt, cá, gia cầm hoặc các loại đậu hạt, kết hợp với các nguyên liệu khác như rau, củ, quả và các loại tinh bột như gạo, mì, khoai tây.  

    Bài viết dưới đây là một số từ vựng về đồ ăn trong bữa chính mà thầy cô và bố mẹ có thể tham khảo:

    Từ vựng tiếng Anh các món ăn chính

    Món ăn chính ở Châu Á

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Rice/rais/Cơm
    Fried Rice/fraid/ /rais/Cơm rang
    Congee /ˈkɒndʒi/Cháo
    Hotpot/ˈhɒt.pɒt/Lẩu
    Shrimp cooked with caramel/ʃrimp  kuk  kærəmel/Tôm kho tàu
    Sweet and sour pork rib /swi:t  ‘sauə pɔ:k  rib/Sườn xào chua ngọt
    Lotus delight salad/’loutəs di lait‘sæləd/Gỏi ngó sen thịt tôm

    Món ăn chính ở Châu Âu

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Noodles/'nʊ:dl/Mỳ
    Bread/’sæləd/Bánh mì
    Sausages/’sɔsidʤ/Xúc xích
    Curry/’kʌri/Cà ri
    Meat spread/ˈmiːt ˈspredPate
    Red wine beef stew/red waɪn biːf stjuː/Bò hầm rượu vang
    Beef ball/biːf bɔːl/Bò viên
    Steak/steik/Bít tết
    Spaghetti/spə’geti/Mỳ Ý
    Ham/hæm/Giăm bông

    Món tráng miệng - Chủ đề Food and Drink  

    Món ăn tráng miệng là loại món nhẹ thường được ăn sau bữa chính. Các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng phổ biến như: 

    Từ vựng tiếng Anh về món ăn tráng miệng

    Đồ ăn tráng miệng Châu Á

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Waffle/ˈwɑː.fəl/Bánh quế
    Biscuits/bɪskəts]/Bánh quy
    Yogurt/ˈjoʊ.ɡɚt/Sữa chua
    Pudding/ˈpʊd.ɪŋ/Bánh mềm pudding
    Smoothies/ˈsmuː.ði/Sinh tố
    Milk/mɪlk/Sữa
    Ice-cream/ˌaɪs ˈkriːm/Kem
    Fruits/fruːt/Trái cây 
    Juice/dʒuːs/Nước ép trái cây

    Đồ ăn tráng miệng Châu Âu

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Croissant/kwɑːˈsɑ̃ː/Bánh sừng trâu
    Pancake/ˈpæn.keɪk/Bánh kếp
    Pie/paɪ/Bánh táo nướng
    Cheesecake/ˈtʃiːzkeɪk/Bánh phô mai
    Lemon tart/ˈlem.ən tɑːt/Bánh tart chanh
    Creme brulee/ˌkrem bruːˈleɪ/Bánh kem trứng
    Tiramisu/ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/Bánh Tiramisu

    Từ vựng về đồ ăn nhanh - Chủ đề Food and Drink

    Đồ ăn nhanh, còn được gọi là fast food, là món ăn được chế biến và phục vụ nhanh chóng trong các nhà hàng và quầy bán đồ tiện lợi. Một số từ vựng về chủ đề đồ ăn nhanh phổ biến như:

    Từ mới tiếng Anh các món ăn nhanh
    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Pizza/’pi: tsə/Bánh pizza
    Sandwich/ˈsænwɪtʃ/Bánh mì lát
    French fries/frentʃ  frais/Khoai tây chiên
    Fried chicken/fraid ˈtʃɪkɪn/Gà rán
    Hamburger/’hæmbɝːgə(r)/Bánh mì kẹp
    Hot dog/ˈhɑːt dɔːɡ/Một loại xúc xích ăn kèm với bánh mì dài
    Toast/toust/Bánh mì nướng
    Pastry/ˈpeɪstri/Bánh ngọt

    Món ăn truyền thống  

    Món ăn truyền thống là những món có nguồn gốc lâu đời, phổ biến trong văn hóa và ẩm thực của một quốc gia. Chúng thường được chế biến theo cách truyền thống và thể hiện những đặc trưng riêng biệt về hương vị, phương pháp nấu ăn và nguyên liệu của quốc gia đó.

    Từ mới tiếng Anh các món ăn truyền thống
    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Steamed rice roll/stiːm raɪs rəʊl/Bánh cuốn
    Young rice cake/jʌŋ raɪs keɪk/Bánh cốm
    Round sticky rice cake/raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh dầy
    Girdle-cake/gɜrdəl keɪk/Bánh tráng
    Shrimp in batter/ʃrɪmp ɪn ˈbætər]/Bánh tôm
    Soya cake/ˈsɔɪə keɪk]/Bánh đậu
    Stuffed sticky rice balls/stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/Bánh trôi
    Steam pork bun/stim pɔrk bʌn/Bánh bao
    Prawn crackers/prɔn ˈkrækərz/Bánh phồng tôm
    Pancake/ˈpænˌkeɪks/Bánh xèo
    Mini shrimp pancakes/mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/Bánh khọt
    Tet sticky rice cakes/Tet ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh chưng
    Pickled shrimp/ˈpɪkəld ʃrɪmp/Tôm chua
    Crispy Vietnamese spring rolls/ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/Chả giò
    Vietnamese baguette sandwich/ˌviːetnəˈmiːz bæˈɡet ˈsænwɪdʒ/Bánh mì
    Sticky rice/ˌstɪk.i ˈraɪs/Xôi
    Mooncake/muːnkeɪk/Bánh trung thu
    Kebab rice noodles/Kebab raɪs ˈnudəlz/Bún chả
    Vietnamese noodle soup/ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/Phở
    Hue style beef noodles/Hue staɪl bif ˈnudəlz/Bún bò Huế
    Sweet and sour fish broth/swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/Canh chua
    Boiled fertilized duck egg/bɔɪld ˈfɜrtəˌlaɪzd dʌk ɛg/Hột vịt lộn
    Sweet and sour pork ribs/swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/Sườn xào chua ngọt

    Các từ vựng về món ăn đặc trưng trong ngày Tết được liệt kê trong bài viết trên như: Bánh chưng (Tet sticky rice cakes), chả giò (Crispy Vietnamese spring rolls), tôm chua (Pickled shrimp)... là những thức ăn đặc trưng của người Việt Nam trong những ngày Tết truyền thống. 

    Không chỉ là ngày Tết, mà các món truyền thống ở trên cũng gắn liền với các lễ hội khác trong năm. Ví dụ, trong lễ hội Trung Thu, món bánh trung thu (Mooncake) dẻo mềm và thơm ngon trở thành một biểu tượng không thể thiếu.

    Nguyên liệu nấu ăn 

    Khi dạy bé các từ mới về loại nguyên liệu nấu ăn, bố mẹ hãy tận dụng cơ hội này để giới thiệu cho bé về các từ mới tiếng Anh liên quan đến các loại động vật. Ví dụ, khi bố mẹ nói về thịt bò, hãy dạy bé từ "beef" và cũng giới thiệu cho bé từ "cow" là con bò. 

    Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn
    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Salmon/’sæmən/Cá hồi nước mặn
    Trout/traut/Cá hồi nước ngọt
    Sole/soul/Cá bơn
    Sardines/sɑ:’din/Cá mòi
    Mackerel/’mækrəl/Cá thu
    Cod/kɔd/Cá tuyết
    Herring/’heriɳ/Cá trích
    Anchovy cá trống/’æntʃəvi/Cá cơm
    Tuna /’tjunə/Cá ngừ
    Beef/bi:f/Thịt bò
    Lamb/læm/Thịt cừu
    Pork/pɔ:k/Thịt lợn
    Chicken/’tʃikin/Thịt gà
    Liver/ˈlɪvə(r)/Gan
    Chops/ʧɑps/Sườn
    Bacon/’beikən/Thịt muối
    Egg/eg/Trứng
    Duck/dʌk/Thịt vịt
    Turkey/’tə:ki/Gà tây
    Veal/vi:l/Thịt bê
    Seafood/’si:fud/Hải sản

    Từ vựng về đồ uống

    Từ vựng tiếng Anh về thức uống

    Ngay từ khi còn nhỏ, bé nên được dạy về cách phân biệt các loại thức uống và biết được món thức uống nào mà mình được phép sử dụng. Về đồ uống sẽ được phân loại thành đồ uống có cồn, trà, cà phê, đồ uống từ hoa quả.  Dưới đây là các từ vựng về đồ uống bằng tiếng Anh phổ biến cho bé:

    Các loại thức uống về trà (Tea) 

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Tea/tiː/Trà
    Black tea/blæk tiː/Trà đen
    Green tea/ɡriːn tiː/Trà xanh
    Herbal tea/ˈhɜːbl tiː/Trà thảo mộc
    Fruit tea/fruːt tiː/Trà hoa quả
    Iced tea/aist ti:/Trà đá

    Chủ đề Food and Drink - Cà phê (Coffee)

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Coffee /ˈkɒfi/Cà phê
    Black coffee/blæk ˈkɑːfi/Cà phê đen
    Filter coffee/ˈfɪltər ˈkɑːfi/Cà phê phin
    Instant coffee/ˈɪnstənt ˈkɑːfi/Cà phê hòa tan
    White coffee/waɪt ˈkɑːfi/Cà phê sữa
    Egg coffee/eɡ ˈkɒfi/Cà phê trứng
    Weasel coffee   /ˈwiːzl ˈkɒfi/Cà phê chồn
    Espresso/eˈspresəʊ/Cà phê đậm đặc
    Cold Brew /ˈkoʊldˌbruː/Cà phê ủ lạnh

    Về thức uống làm từ hoa quả (Fruit drinks)

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Lemonade/,lemə’neid/Nước chanh
    Fruit juice/fru:t ʤu:s/Nước trái cây
    Coconut juice/ˈkəʊkənʌt dʒuːs/Nước dừa
    Sugar-cane juice/ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/Nước mía
    Apple squash/ˈap(ə)l skwɔʃ/Nước ép táo
    Orange juice/'ɒrindʒ/ /dʒu:s/Nước cam
    Pineapple juice/ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/ Nước ép dứa
    Hot chocolate /hɒt ‘tʃɔkəlit/  Ca cao nóng

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề chế biến thức ăn, đồ uống

    Hàng ngày, bé có thể cùng bố mẹ vào bếp và làm những việc nhỏ như: Dọn dẹp bàn ăn, xếp chén đũa ra bàn, bưng các dĩa thức ăn… 

    Những lúc này, bố mẹ hãy dạy cho bé những từ vựng tiếng Anh về Food and Drink, cụ thể là từ vựng về thức ăn và đồ uống, giúp bé mở rộng vốn từ ngữ của mình.

    Chế biến thức ăn 

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Roast/ˈrəʊst/Quay
    Grill /ɡrɪl/Nướng
    Stew/stjuː/Hầm, canh
    Mix/mɪks/Trộn
    Boil/bɔɪl/Luộc
    Smoke/sməʊk/Hun khói
    Bake/ˈbeɪk/Nướng, đút lò
    Mash/maʃ/Nghiền
    Mince/mɪns/Xay
    Fry/fraɪ/Chiên
    Stir-fry/stɜː fraɪ/Xào
    steam/stiːm/Hấp

    Cách làm đồ uống 

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Pour/pɔ:/Đổ, rót
    Beat/bi:t/Đánh (trứng), trộn nhanh, liên tục
    Combine/’kɔmbain/Kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau
    Grate/greit/Bào nguyên liệu (phô mai, đá…)
    Mix/miks/Trộn lẫn các nguyên liệu lại với nhau

    Đồ dùng nhà bếp

    Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nhà bếp

    Các đồ dùng nhà bếp là những vật dụng quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong các hoạt động sống của bé. Trong những bữa ăn hàng ngày, bố mẹ hãy chỉ vào những đồ dùng trong nhà bếp và hỏi “What is this?” để bé trả lời. 

    Bằng cách này, bạn có thể giúp bé biết được thêm nhiều từ vựng chủ đề thức ăn và đồ dùng nhà bếp. 

    Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
    Toaster/toustə/Máy nướng bánh mỳ
    Juicer/’dʤu:sə/Máy ép hoa quả
    Microwave/’maikrəweiv/Lò vi sóng
    Oven/’ʌvn/Lò nướng
    Kettle/’ketl/Ấm đun nước
    Stove/stouv/Bếp nấu
    Blender/blend/Máy xay sinh tố
    Rice cooker/rais ‘kukə/Nồi cơm điện
    Dishwasher/ˈdɪʃwɒʃə(r)/Máy rửa bát
    Coffee maker/’kɔfi ‘meikə/Máy pha cafe
    Grill/gril/Vỉ nướng
    Pan/pæn/Chảo rán
    Pot/pɔt/Nồi to
    Steamer/’sti:mə/Nồi hấp
    Pressure/’preʃə/Nồi áp suất
    Apron/’eiprən/Tạp dề
    Spatula/’spætjulɔ/Dụng cụ trộn bột
    Garlic press/’gɑ:lik pres/Máy xay tỏi
    Sink/siɳk/Bồn rửa
    Chopping block/ˈtʃɒpɪŋ blɒk/Thớt

    Bài tập cho bé chủ đề Food and Drink

    Nhìn ảnh và trả lời về chủ đề Food and Drink

    Bé học từ vựng chủ đề Food and Drink qua hình ảnh

    Một cách giúp bé nhanh chóng ghi nhớ được các từ vựng về Food and Drink mà giáo viên Apollo English khuyên bố mẹ nên áp dụng là cho bé làm các bài tập qua hình ảnh. Tại Apollo English, giáo viên sẽ sử dụng những hình ảnh nhiều màu sắc liên quan đến Food and Drink để bé xem. Sau đó, thầy cô sẽ hỏi bé các câu như:

    • What is your favorite food?
    • How many apples can you see?
    • What do you like to eat?
    • What color is this cake?

    Bé sẽ có nhiệm vụ sử dụng những từ ngữ mà mình được học về Food and Drink để trả lời giáo viên. Thông qua bài tập này, bé sẽ có cơ hội ôn tập lại từ vựng về Food and Drink. 

    Và khi bé trả lời, thầy cô Apollo English cũng có thể sửa phát âm cho bé, giúp bé phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. 

    Học tiếng Anh qua bài hát Food and Drink

    Theo nghiên cứu của các chuyên gia giáo dục đến từ Đại học Cambridge: - Learn English through songs
     “Hát theo lời bài hát là cách tuyệt vời để bé cải thiện khả năng phát âm của mình”. -  

    Để giúp bé tiếp thu nhanh các từ vựng về Food and Drink mà không bị nhàm chán, Apollo English khuyến khích bố mẹ hãy cho bé nghe các bài hát tiếng Anh từ vựng về đồ ăn và nước uống, ví dụ như: “Learn 15 food and drinks”.

    bài hát chủ đề Food and drink

    Bài hát sẽ giúp bé học từ vựng tiếng Anh về Food and Drink thông qua những câu giao tiếp đơn giản như:

    • “Can I take your order?”: Câu này sẽ giúp bé học cách để gọi thức ăn
    • “What would you like to eat?”: Câu này giúp bé học được cách hỏi đồ ăn yêu thích.

    Đi kèm với những câu hỏi là từ vựng tiếng Anh về Food and Drink và hình ảnh minh họa vui nhộn để bé xem. Đồng thời, việc trả lời theo những câu hỏi được đưa ra trong bài viết cũng giúp bé nâng cao khả năng giao tiếp của mình. 

    Bé học tiếng Anh hiệu quả tại Apollo English  

    Tại Apollo English, bé sẽ được thầy cô thường xuyên cho nghe những bài hát tiếng Anh để con cải thiện khả năng phát âm của mình. Giáo viên tại Apollo English sẽ hỗ trợ chỉnh sửa phát âm cho bé, để bé có thể rèn luyện kỹ năng giao tiếp của mình.

    Bé Trâm Anh - học viên tại Apollo English Huế hào hứng chia sẻ: “Khi mới bắt đầu, con toàn hát sai lời tiếng Anh, các bạn còn cười con nữa.  Nhưng bố mẹ và thầy Andi đã cổ vũ con ”cố lên, cố lên", thế là con đã chăm chỉ tập hát. Giờ đây, con đã có thể hát được bài hát tiếng Anh trên sân khấu luôn được nhé!"

    Xem thêm: Các mẫu câu và phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ

    Kết luận

    Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề về Food and Drink mà các bạn nhỏ nên biết. Apollo English hy vọng bài viết này trở thành tài liệu học tập hữu ích để bé nhanh chóng làm chủ kỹ năng ngôn ngữ của mình. 

    Xem thêm các chủ đề từ vựng khác:


    Theo dõi tin từ Apollo

    Đăng ký để nhận các thông tin ưu đãi và cập nhật các tin tức mới nhất từ Apollo bạn nhé!

    Tin mới nhất

    Mar 20,2024
    Trong cuốn “Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn” dày 239 trang với hàng ngàn ý tứ, tác giả Ibuka Masaru đã chỉ ra điều tối quan trọng trong giáo dục trẻ nhỏ đó là hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, từ thời điểm sớm nhất.
    Mar 11,2024
    Sáng tạo không chỉ dành riêng cho những nhà thiết kế, nghệ sĩ, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống.
    Jan 02,2024
    Bài ôn tập Active App chính thức ra mắt
    Nov 30,2023
    4 Cách giúp bé học nói hiệu quả: Trò chuyện với bé, lắng nghe, đọc sách, tập hát. Tìm hiểu khi nào bé nên học ngôn ngữ mới
    Nov 30,2023
    Khi nào nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2? Nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2 nào? Lợi ích khi cho bé học tiếng Anh.

    Quan Tâm Nhất

    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
    Feb 18,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả

    Tin liên quan

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 với những hình ảnh sinh động sẽ giúp bé dễ dàng ôn tập và ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả
    Tại Apollo English, chúng tôi luôn tin rằng mỗi học viên xứng đáng được trang bị những hành trang tốt nhất để trở thành những công dân toàn cầu trong tương lai
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi