Trọn bộ mẫu câu và từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Trọn bộ mẫu câu và từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh

TRỌN BỘ MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Đối với tiếng Anh dành cho bé, đặc biệt là lứa tuổi 3, 4, 5 thì mẫu câu và từ vựng chủ đề gia đình là một trong những đề tài đơn giản, gần gũi nhưng lại vô cùng phong phú và rất hữu dụng trong cuộc sống. Không chỉ giúp các bé yêu thương và quý trọng những người thân trong nhà, mà còn trau dồi các kỹ năng như giao tiếp, nghe và nói.

    Vậy nên cho bé học mẫu câu và từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh như thế nào là hợp lý? Trong bài viết này, Apollo English muốn chia sẻ đến các bậc phụ huynh và con em trọn bộ từ vựng chủ đề gia đình dành cho bé đầy đủ và hoàn chỉnh nhất.

    Những thông tin quan trọng:

    • Trọn bộ từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em theo chủ đề gia đình bao gồm: Gia đình hạt nhân (Nuclear Family); Gia đình mở rộng; Quan hệ họ hàng.
    • Để giúp bé ghi nhớ tốt các từ vựng chủ đề gia đình, các bậc phụ huynh có thể áp dụng những phương pháp sau: Kết hợp từ vựng thành câu và hoàn cảnh; Tạo ghi âm từ vựng; Học theo hình ảnh; Cho bé học theo sơ đồ mối quan hệ.

    Trọn bộ từ vựng chủ đề gia đình dành cho bé

    Từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt
    Nuclear family/ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/NounGia đình hạt nhân
    Extended family/ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/NounĐại gia đình
    Single parent/ˈsɪŋɡl̩ ˈpeərənt/NounBố/Mẹ đơn thân
    Only child/ˈoʊnli tʃaɪld/NounCon một
    Immediate family/ɪˈmiːdiət ˈfæməli/NounGia đình ruột thịt
    Loving family/Close - knit family/ˈlʌvɪŋ ˈfæməli/kləʊs nɪt ˈfæməli/NounGia đình êm đềm
    Dysfunctional family/dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæməli/NounGia đình không êm ấm
    Broken home/ˈbroʊkən hoʊm/NounGia đình tan vỡ
    Adoptive parents/əˈdɒptɪv ˈpɛrənts/NounGia đình nhận nuôi đứa bé (Bố mẹ nuôi)

    Một số mẫu câu giao tiếp về chủ đề gia đình:

    • My nuclear family consists of my parents, my brother, and me.

    (Gia đình hạt nhân của tôi bao gồm bố mẹ, anh trai và tôi)

    • I love visiting my grandparents, aunts, uncles, and cousins. They are all part of my extended family. 

    (Tôi thích đến thăm ông bà, cô chú và anh chị em họ. Họ là một phần trong đại gia đình của tôi)

    • My friend's mom is a single parent. She takes care of him all by herself.

    (Mẹ của bạn tôi là một phụ huynh đơn thân. Cô ấy chăm sóc con trai mình một mình)

    • I am lucky to have a loving family who supports and cares for each other.

    (Tôi may mắn có một gia đình yêu thương, họ luôn hỗ trợ và quan tâm đến nhau)

    Từ vựng chủ đề gia đình

    Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình

    Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

    Trong từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh, không chỉ đơn thuần là giới thiệu về gia đình của bé, mà chủ đề này sẽ được chia theo nhiều nhóm từ vựng tiếng Anh khác nhau. Cha mẹ và các bé hãy cùng Apollo English theo dõi các nhóm từ vựng chủ đề gia đình dưới đây nhé:

    Đối với từ vựng gia đình hạt nhân (Nuclear Family)

    Chắc hẳn nhiều bậc phụ huynh sẽ thắc mắc gia đình hạt nhân là gì? Chúng có mối liên hệ như thế nào trong chủ đề gia đình? 

    Theo Wikipedia, gia đình hạt nhân hay còn được gọi là gia đình hai thế hệ, bao gồm các thành viên như: Cha mẹ và con cái. 

    Từ vựng chủ đề gia đình dành cho bé có thể được tùy chỉnh phù hợp với trình độ tuổi của trẻ. Dưới đây là một số từ vựng chủ đề gia đình phổ biến cho từ vựng tiếng Anh dành cho bé lớp 1.

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt 
    Father/ˈfɑːðər/NounBố
    Mother/ˈmʌðər/NounMẹ
    Parent/ˈpɛrənt/NounBố/Mẹ
    Child/tʃaɪld/NounCon
    Son/sʌn/NounCon trai
    Daughter/ˈdɔːtər/NounCon gái
    Sibling/ˈsɪblɪŋ/NounAnh/Chị/Em ruột
    Brother/ˈbrʌðər/NounAnh/Em trai
    Older brother/ˈoʊldər ˈbrʌðər/NounAnh trai
    Younger brother/ˈjʌŋɡər ˈbrʌðər/NounEm trai
    Sister/ˈsɪstər/NounChị/Em gái
    Older sister/ˈoʊldər ˈsɪstər/NounChị gái
    Younger sister/ˈjʌŋɡər ˈsɪstər/NounEm gái

    Một số câu đối thoại về chủ đề gia đình hạt nhân:

    Một trong những điều thú vị nhất về một gia đình là cách chúng ta giao tiếp với nhau, sử dụng các từ và câu để bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ và ý tưởng của mình. 

    Vì vậy, hãy cùng khám phá một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé tuyệt vời có thể khiến khoảng thời gian bên gia đình của chúng ta trở nên thú vị và ý nghĩa hơn!

    • My father always supports me in everything I do.

    (Cha tôi luôn ủng hộ trong mọi việc tôi làm)

    • I love shopping with my mother. She has great taste in fashion.

    (Tôi thích đi mua sắm cùng mẹ. Bà ấy có gu thẩm mỹ tuyệt vời về thời trang)

    • My parents always encourage me to pursue my dreams.

    (Bố mẹ luôn khích lệ tôi theo đuổi ước mơ của mình)

    • My sibling and I have a strong bond. We always support each other.

    (Anh/Chị/Em ruột tôi có một mối quan hệ gắn kết. Chúng tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau trong mọi việc)

    Từ vựng các thành viên trong gia đình

    Từ vựng tiếng Anh về từng thành viên trong gia đình

    Đối với từ vựng gia đình mở rộng

    Bên cạnh các từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh cơ bản, cha mẹ có thể cho bé học thêm những từ vựng về gia đình mở rộng. Vậy nhóm gia đình mở rộng gồm những từ vựng nào? Cha mẹ và các bé hãy theo dõi bảng dưới đây nhé.

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt 
    Grandparents/ˈɡrændˌpɛərənts/NounÔng bà
    Grandfather/ˈɡrændˌfɑːðər/NounÔng nội/Ông ngoại
    Grandmother/ˈɡrændˌmʌðər/NounBà nội/Bà ngoại
    Grandchildren/ˈɡrændˌtʃɪldrən/NounCác cháu (Của ông bà)
    Granddaughter/ˈɡrændˌdɔːtər/NounCháu gái (Của ông bà)
    Grandson/ˈɡrændˌsʌn/NounCháu trai (Của ông bà)

    Xem thêm: Cách nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả dành cho bé

    Một số mẫu câu giao tiếp trong gia đình:

    • My grandparents are coming to visit us this weekend.

    (Ông bà tôi đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này)

    • My grandfather is a retired army officer.

    (Ông tôi là một sĩ quan quân đội đã nghỉ hưu)

    • I enjoy listening to my grandmother’s stories about her childhood.

    (Tối thích nghe những câu chuyện của bà tôi về thời thơ ấu của bà)

    • My grandparents have five grandchildren, including me.

    (Ông bà tôi có năm người cháu, trong đó có tôi)

    Đối với từ vựng về quan hệ họ hàng

    Khi kể về gia đình của mình, các bậc phụ huynh có thể cho con em ghi nhớ thêm những từ vựng chủ đề gia đình về quan hệ họ hàng. Vậy đó là những từ vựng nào? 

    Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết về quan hệ họ hàng.

    Từ vựng chủ đề gia đìnhPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt 
    Relative/ˈrɛlətɪv/NounHọ hàng
    Distant relative/ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/NounHọ hàng xa
    Aunt/ænt/NounCô/Dì
    Uncle/ˈʌŋkəl/NounCậu/Chú
    Nephew/ˈnɛfjuː/NounCháu trai (Của cô, dì, chú…)
    Niece/niːs/NounCháu gái (Của cô, dì, chú…)
    Cousin/ˈkʌzn/NounAnh/Chị/Em họ

    Một số mẫu câu giao tiếp về họ hàng:

    • Family reunions are a great opportunity to reconnect with relatives.

    (Buổi họp mặt gia đình là cơ hội tốt để có thể kết nối lại với họ hàng)

    • Last summer, I had the chance to meet some distant relatives I had never met before.

    (Mùa hè năm ngoái, tôi có cơ hội được gặp một số người họ hàng xa mà trước đây chưa từng gặp)

    • My aunt is a talented artist and I love visiting her art studio.

    (Dì tôi là một nghệ sĩ tài năng và tôi thích ghé thăm xưởng nghệ thuật của bà ấy)

    • My cousin and I are very close. We grew up together and share many childhood memories.

    (Tôi và Anh/Chị/Em họ rất thân thiết. Chúng tôi lớn lên cùng nhau và chia sẻ rất nhiều kỉ niệm)

    từ vựng về quan hệ họ hàng

    Từ vựng về gia đình mở rộng và quan hệ họ hàng

    Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH CHO BÉ 5 TUỔI HIỆU QUẢ BỐ MẸ CẦN BIẾT

    Từ vựng chủ đề gia đình về vợ hoặc chồng bằng tiếng Anh

    Sau khi đã nắm rõ những từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh cơ bản về các thành viên trong gia đình và họ hàng. Nhưng như vậy là chưa đủ, để có một đoạn văn về chủ đề gia đình trở nên phong phú và đa dạng hơn. Cha mẹ có thể cho các bé ghi nhớ những từ vựng cơ bản dưới đây, bao gồm:

    Từ vựng chủ đề gia đìnhPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt 
    Husband/ˈhʌzbənd/NounChồng
    Wife/waɪf/NounVợ
    Ex - husband/eks ˈhʌzbənd/NounChồng cũ
    Ex - wife/eks waɪf/NounVợ cũ
    Father - in - law/ˈfɑːðər ɪn lɔː/NounBố chồng/Bố vợ
    Mother - in - law/ˈmʌðər ɪn lɔː/NounMẹ chồng/Mẹ vợ
    Son - in - law/sʌn ɪn lɔː/NounCon rể
    Daughter - in - law/ˈdɔːtər ɪn lɔː/NounCon dâu
    Brother - in - law/ˈbrʌðər ɪn lɔː/NounAnh/em rể
    Sister - in - law/ˈsɪstər ɪn lɔː/NounChị/em dâu

    Một số mẫu câu để bé tập nói về bố mẹ:

    • My mother and father love each other very much. My father is my mom's husband.

    (Mẹ và bố yêu nhau rất nhiều. Bố tôi là chồng của mẹ)

    • My father is my mom’s wife. They take care of our family together.

    (Bố tôi là vợ của mẹ. Họ chăm sóc gia đình  chúng tôi cùng nhau)

    • My mom’s ex - husband is my stepfather.

    (Chồng cũ của mẹ tôi là cha dượng tôi)

    • My dad’s ex - wife is my stepmother.

    (Vợ cũ của bố tôi là mẹ kế của tôi)

    Từ vựng chủ đề gia đình về vợ hoặc chồng

    Từ vựng chủ đề gia đình về vợ hoặc chồng bằng tiếng Anh

    Cụm từ vựng tiếng Anh về miêu tả các mối quan hệ trong gia đình

    Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa tiếng Việt 
    Close to/kloʊs tə/AdjectiveThân thiết với
    Get along with/ɡet əˈlɒŋ wɪð/VerbCó mối quan hệ tốt với
    Admire/ədˈmaɪr/VerbNgưỡng mộ
    Rely on/rɪˈlaɪ ɑːn/VerbDựa dẫm vào/Tin tưởng vào
    Look after/lʊkˈæf.tɚ/VerbChăm sóc
    Bring up/brɪŋ ʌp/VerbNuôi nấng
    Age difference/eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/NounKhác biệt tuổi tác
    Take after/teɪk ˈæftər /VerbGiống (Ngoại hình)
    Take care of/Look after/teɪk kɛr ɒv/lʊk ɑːftər/VerbChăm sóc
    Get married to sb/ɡɛt ˈmærid tuː ˈsʌmbədi/VerbCưới ai làm chồng/vợ
    Run in the family/rʌn ɪn ðə ˈfæməli/VerbCó chung đặc điểm trong gia đình
    Have something in common/hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɒmən/VerbCó cùng điểm chung
    Get on with/Get along with cb/ɡɛt ɒn wɪð/ɡɛt əˈlɒŋ wɪð ˈsʌmbədi/VerbHòa thuận với ai đó
    Get together/ɡɛt təˈɡɛðər/VerbTụ họp
    Tell off/tɛl ɒf/VerbLa mắng
    Fall out (with sb)/fɔːl aʊt wɪð ˈsʌmbədi/VerbCãi nhau với ai đó
    Make up (with sb)/meɪk ʌp wɪð ˈsʌmbədi/VerbLàm hòa với ai đó
    A/The blue - eyed boy/ə ðə ˈbluː-aɪd bɔɪ/ NounCon cưng
    Divorce/dɪˈvɔːrs/NounLy dị
    Bitter divorce/ˈbɪtər dɪˈvɔːrs/NounLy thân
    Messy divorce/ˈmɛsi dɪˈvɔːrs/NounLy thân và có tranh chấp tài sản
    Custody of the children/ˈkʌstədi əv ðə ˈtʃɪldrən/NounQuyền nuôi con
    Give birth/ɡɪv bɜːθ/VerbSinh con
    Grow up/ɡroʊ ʌp/VerbLớn lên

    Một số mẫu câu giúp mô tả mối quan hệ:

    • My brother and I are very close.

    (Tôi và anh trai rất gần gũi)

    • I get along with my sister very well.

    (Tôi và chị gái của mình vô cùng hòa thuận)

    • I admire my mom because she is strong and kind.

    (Tôi ngưỡng mộ mẹ vì cô ấy mạnh mẽ và tốt bụng)

    • My grandma looks after me when my parents are at work.

    (Bà nội chăm sóc tôi khi bố mẹ tôi đi làm)

    • My parents bring me up to be polite and respectful.

    (Bố mẹ tôi nuôi dạy tôi biết lễ phép và tôn trọng)

    Cụm từ vựng tiếng Anh về miêu tả các mối quan hệ trong gia đình

    Cụm từ vựng tiếng Anh về miêu tả các mối quan hệ trong gia đình

    Những lưu ý khi học từ vựng chủ đề gia đình tiếng Anh

    Đối với từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh vô cùng phong phú và đa dạng. Chính vì thế, để có thể giúp bé nhớ được nhiều từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả, các bậc phụ huynh hãy cùng con em áp dụng những phương pháp sau đây nhé:

    Kết hợp từ vựng thành câu và ngữ cảnh

    Việc kết hợp từ vựng thành câu hoàn chỉnh với  ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp cho các bé dễ dàng tiếp thu hơn, cũng như biết cách sử dụng và ngữ nghĩa khi nói đến chủ đề gia đình hay một chủ đề nào đó khác.

    Tạo ghi âm từ vựng

    Tạo ghi âm từ vựng là một trong những phương pháp học từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh tiện lợi và vô cùng hiệu quả. Không chỉ giúp các bé nhớ lâu mà các em có thể nghe được giọng nói của bản thân, từ đó con em có thể tự so sánh với giọng chuẩn của người bản xứ nhằm điều chỉnh chuẩn hơn.

    Bên cạnh đó, việc áp dụng phương pháp tạo ghi âm từ vựng tiếng Anh cũng sẽ giúp bộ não của bé dễ dàng tiếp nhận nhiều từ vựng hơn.

    Học theo hình ảnh

    Các bậc phụ huynh biết rằng, trẻ em thường tiếp nhận mọi thứ xung quanh thông qua hình ảnh sẽ nhanh hơn bất cứ thể loại nào khác. Chính vì thế, phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo hình ảnh chưa bao giờ kém hiệu quả.

    Đối với phương pháp này, các bé sẽ trực quan hơn so với cách chỉ nhìn mỗi những con chữ. Hơn thế nữa, khi xem hình ảnh đi kèm những màu sắc đa dạng sẽ giúp cho trẻ thích thú việc học hơn.

    Cho bé học theo sơ đồ mối quan hệ

    Đối với nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình, cha mẹ có thể vẽ một sơ đồ mối quan hệ trong nhà, việc này nhằm giúp các bé hình dung rõ hơn. Đây chính là cách giúp trẻ đưa tiếng Anh vào trong đời sống, ứng dụng linh hoạt giúp trẻ có thể nhớ lâu hơn.

    Tổng kết lại, bên cạnh hiểu rõ các từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh để có thể giúp bé ghi nhớ lâu dài và nhanh chóng, cha mẹ có thể tham khảo các cách ghi nhớ từ vựng để cho bé cảm thấy hứng thú trong việc học hơn.

    Apollo English hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp cho các bậc phụ huynh thu thập được nhiều thông tin bổ ích hơn.

    Xem thêm các chủ đề từ vựng liên quan:


    Theo dõi tin từ Apollo

    Đăng ký để nhận các thông tin ưu đãi và cập nhật các tin tức mới nhất từ Apollo bạn nhé!

    Tin mới nhất

    Mar 20,2024
    Trong cuốn “Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn” dày 239 trang với hàng ngàn ý tứ, tác giả Ibuka Masaru đã chỉ ra điều tối quan trọng trong giáo dục trẻ nhỏ đó là hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, từ thời điểm sớm nhất.
    Mar 11,2024
    Sáng tạo không chỉ dành riêng cho những nhà thiết kế, nghệ sĩ, mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống.
    Jan 02,2024
    Bài ôn tập Active App chính thức ra mắt
    Nov 30,2023
    4 Cách giúp bé học nói hiệu quả: Trò chuyện với bé, lắng nghe, đọc sách, tập hát. Tìm hiểu khi nào bé nên học ngôn ngữ mới
    Nov 30,2023
    Khi nào nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2? Nên cho bé học ngôn ngữ thứ 2 nào? Lợi ích khi cho bé học tiếng Anh.

    Quan Tâm Nhất

    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
    Feb 18,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả

    Tin liên quan

    Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 với những hình ảnh sinh động sẽ giúp bé dễ dàng ôn tập và ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả
    Tại Apollo English, chúng tôi luôn tin rằng mỗi học viên xứng đáng được trang bị những hành trang tốt nhất để trở thành những công dân toàn cầu trong tương lai
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi