Tiếp nối những kiến thức về chủ đề “Cool Clothes” trong giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English unit 5, sang đến unit 6, bé sẽ làm quen với rất nhiều từ vựng liên quan đến đồ chơi. Đồng thời, bé làm quen với cấu trúc ngữ pháp “want” để có thể nói về món đồ chơi mà mình muốn và hai đại từ chỉ định còn lại “this”/ “these”.
Trong giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English unit 6, bé sẽ tiếp tục luyện phát âm các âm /c/, /k/, /x/ thông qua audio được thu sẵn giọng đọc chuẩn của người bản xứ. Cuối bài viết này, bé sẽ thực hành các bài tập tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao để đảm bảo nắm chắc kiến thức đã được học.
Từ vựng chủ đề “Những món đồ chơi của em”
Dưới đây là kho từ vựng tiếng Anh “My Toys” mà bé sẽ làm quen trong giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English unit 6.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
a train | eɪ treɪn | Noun | Một chiếc tàu lửa |
a drum | eɪ drʌm | Noun | Một cái trống |
a ball | eɪ bɔːl | Noun | Một quả bóng |
a bike | eɪ baɪk | Noun | Một xe đạp |
a lorry | eɪ ˈlɒr.i | Noun | Một xe tải |
a car | eɪ kɑːr | Noun | Một xe hơi |
a top | eɪ tɒp | Noun | Một con quay |
a puppet | eɪ ˈpʌp.ɪt | Noun | Một con rối |
a game | eɪ ɡeɪm | Noun | Một máy chơi game |
a kite | eɪ kaɪt | Noun | Một con diều |
a robot | eɪ ˈrəʊ.bɒt | Noun | Một con robot |
a teddy bear | eɪ ˈted.i beər | Noun | Một chú gấu bông |
a puzzle | eɪ ˈpʌz.əl | Noun | Một bộ ghép hình |
a board game | eɪ ˈbɔːd ˌɡeɪm | Noun | Một bộ trò chơi bàn cờ |
a doll | eɪ dɒl | Noun | Một con búp bê |
Ví dụ:
- I’ve got a train - Em có một chiếc tàu lửa
- I’ve got a drum - Em có một chiếc trống
- I’ve got a bike - Em có một chiếc xe đạp
Chèn audio: https://drive.google.com/file/d/1y4rULw8CFU3F_g3A5v0NVaroIVGgTGeG/view?usp=share_link [track 6.1]
Ngữ pháp tiếng Anh
Present simple of “want”
“Want” có nghĩa là “muốn”, thường được sử dụng để diễn tả việc mà mình muốn làm.
Trong giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English unit 6, bé sẽ làm quen với “want” qua cấu trúc:
Do + S (I, you,she, he) + want + a/an + N?
Ví dụ:
- Do you want a kite? - No, I don’t.
- Do you want a puppet? - Yes, I do.
- Does she want a ball? - Yes, she does.
- Does he want a ball? - No, he doesn’t. He wants a lorry.
Questions with “this” and “these”
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ người hoặc vật, dựa vào khoảng giữa từ người nói đến đối tượng mà họ đang muốn nhắc đến.
Nếu giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 5, bé được làm quen với hai đại từ chỉ định “that” và “those”, unit 6 sẽ giới thiệu đến các em hai đại từ chỉ định còn lại là “this” và “these”.
Trong đó, “this” là đại từ chỉ định dạng “số ít/ không đếm được”, dùng để chỉ 1 người/ 1 vật ở gần người nói hoặc viết và thường đi với động từ to be “is”; “these” là đại từ chỉ định dạng “số nhiều”, chỉ nhiều người/ vật ở gần người nói hoặc viết, đi với động từ to be “are”.
Câu hỏi với “this” và “these” là dạng nghi vấn của cấu trúc:
To be (Is/ Are) + This/ These + N?
Ví dụ:
- Is this your teddy bear? - No, it isn’t. It’s Sonia’s teddy bear/
- Are these your puppets? - No, they aren’t. They’re Mark’s puppets.
Phát âm
Cách phát âm C
Trường hợp 1, âm C trong tiếng Anh sẽ phát âm thành /K/
Nghe và lặp lại các từ sau để luyện phát âm âm /C/:
- Cat [Con Mèo];
- Car [Xe hơi],
- Cup [Cái cốc],
- Cake [Cái bánh],
- Colour [Màu sắc]
Bên cạnh cách phát âm trên, C còn được phát âm thành /S/ mà các em sẽ khám phá trong audio sau:
Nghe và lặp lại các từ sau nhé:
- Circle [Vòng tròn];
- City [Thành phố];
- Face [Khuôn mặt];
- Juice [Nước ép];
- Pencil [Bút chì];
Cách phát âm K
Hãy lắng nghe và luyện tập phát âm /K/ qua audio sau:
- King [Vua];
- Kite [Con diều];
- Book [Sách];
- Walk [Đi bộ];
- Blanket [Khăn];
Cách phát âm X
Trong giáo trình này, bé sẽ làm quen với cách phát âm X /ks/ trong các trường hợp X đứng cuối từ vựng đó.
- Fox [Con cáo];
- Box [Cái hộp];
- Six [Số sáu];
- Mix [Trộn];
- Taxi [Xe tắc-xi];
Bài tập
Bài hát luyện phát âm
Các em hãy luyện phát âm /C/, /X/, /K/ qua bài hát sau nhé.
Lời bài hát:
Come on, girls.
Come on, boys.
Clap your hands and make some noise!
Cake and ice cream, c c c.
A pretty pink kite, k k k.
A nice red bicycle, c c c.
A T.rex in a box, x x x.
Come on, girls.
Come on, boys.
Clap your hands and make some noise!
Bài tập Nghe hiểu
Bài tập 1: Listen, Read and Sing
Dựa vào audio bài hát được thu sẵn với giọng hát của người bản xứ, giai điệu vui nhộn cùng lời bài hát gồm các mẫu câu đơn giản lặp đi lặp lại sẽ giúp các em có những giây phút học tập thú vị.
Hãy lắng nghe bài hát, nhún nhảy theo giai điệu và hát vang lên các em nhé.
Bài tập Đọc hiểu
Bài tập đọc hiểu yêu cầu bé nghe audio đồng thời đọc đoạn văn sau và thực hiện các dạng bài tập bên dưới.
Đoạn văn: We Love Teddy Bears
“People around the world love teddy bears. Children play and sleep with them. There are even teddy bear museums! This museum is in England. It’s got big and small bears, girl bears and boy bears. There are bears for everyone!”
Yes or No
- There are teddy bear museums. A. Yes B. No
- This museum is in China A. Yes B. No
- It’s got big bears and small bears. A. Yes B. No
Đáp án: 1A - 2B - 3A
Bài tập viết
Dựa vào đoạn văn mẫu sau đây, hãy mô tả món đồ chơi mà em yêu thích nhất.
“My favourite toy is my doll. I love Kate. She’s small. She’s wearing a pink dress. I play with Kate in my bedroom. She sleeps with me in my bed.”
Viết lại đoạn văn: My favourite toy is ___________________________________________.
Bài tập nâng cao
Lắng nghe audio và hoàn thành các bài tập sau:
Đoạn văn: A Shape Poem
“What is it? It’s a ball. It’s a poem. It’s a poem shaped like a ball.
I want a ball. I don’t want a bike. I want a ball. A red ball. I don’t want a drum or a kite. I want a ball, please. A red ball.”
Bài tập 1: Nghe và viết lại những gì nghe thấy
- I want a ____________ [a ball]
- I don’t want a ________ [a bike and a drum and a kite]
- I want a ball, ___________ [please, a red ball]
Bài tập 2: Chọn True/ False
- The boy wants a ball. A. True B. False
- He wants a red bike. A. True B. False
- He doesn’t want a kite A. True B. False
Đáp án: 1A - 2B - 3A
Kết thúc Unit 6, bé sẽ biết cách nói về những món đồ chơi của mình cũng như thể hiện mong muốn của bản thân. Cuối mỗi Unit, các em còn thực hiện một dự án sáng tạo, mang đến trải nghiệm học tập hứng thú tại Apollo English.
Cùng với giáo trình hiện đại, phù hợp với trình độ của bé, Apollo English cũng khuyến khích bố mẹ áp dụng các phương pháp học tập hiện đại, thay thế cho phương pháp truyền thống vốn đã không còn hiệu quả, để bé tự tin và thành thạo sử dụng tiếng Anh.
Ngoài các kiến thức tiếng Anh cần thiết, Apollo English còn mang đến cho các học viên nhí những phương pháp giảng dạy khoa học cùng mô hình học tập tiên tiến, độc đáo, giúp nuôi dưỡng tình yêu học tập trong mỗi đứa trẻ.
Thông qua đó, các em không chỉ thành thạo kỹ năng ngôn ngữ, mà còn làm chủ kỹ năng tương lai, thành công trên con đường học vấn và đặc biệt là hình thành thói quen học hỏi trọn đời.
Để tiếp tục khám phá nội dung và kiến thức ngôn ngữ hữu ích, hãy theo dõi giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 7 ngay sau đây.
Chúc bố mẹ và bé có những trải nghiệm học tập vui vẻ nhé!