Câu điều kiện loại 1 là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh học kỳ và thi chuyển cấp. Trong bài viết này, trung tâm Anh ngữ Apollo English đã tổng hợp hơn 100 bài tập câu điều kiện loại 1 từ cơ bản đến nâng cao, có lời giải chi tiết, phù hợp với học sinh từ lớp 6 đến lớp 12. Đây là tài liệu không thể thiếu giúp các em luyện tập ngữ pháp, nâng cao kỹ năng làm bài, và tự tin khi bước vào các kỳ thi tiếng Anh.
Ôn tập kiến thức Câu điều kiện loại 1
Để giúp bạn làm bài tập hiệu quả, sau đây là ôn tập về Câu điều kiện loại 1. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng xem lại cấu trúc cơ bản, các biến thể của câu điều kiện loại 1 và cách áp dụng chúng trong thực tế.
Câu điều kiện loại 1 là một dạng cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả những sự việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nếu có một điều kiện nhất định được thỏa mãn.
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, we will stay home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ thi đỗ.)
Cấu trúc chung: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
Trong đó:
- Mệnh đề if (if-clause): Diễn tả điều kiện (dùng thì hiện tại đơn).
- Mệnh đề chính (main clause): Diễn tả kết quả của điều kiện đó (dùng will + động từ nguyên mẫu).

Cách dùng Câu điều kiện loại 1
Các biến thể của câu điều kiện loại 1
Biến thể | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Biến thể với "Unless" | Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu) | Dùng "unless" thay thế cho "if not" khi muốn diễn tả điều kiện phủ định. | Unless you study hard, you will fail the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ thi trượt.) |
Biến thể với "may" / "might" | If + S + V (hiện tại đơn), S + may/might + V (nguyên mẫu) | Dùng "may" hoặc "might" khi muốn diễn tả sự không chắc chắn về kết quả trong tương lai. | If it rains, we might stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta có thể ở nhà.) |
Biến thể với "can" | If + S + V (hiện tại đơn), S + can + V (nguyên mẫu) | Dùng "can" để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép. | If you help me, you can get a reward. (Nếu bạn giúp tôi, bạn có thể nhận phần thưởng.) |
Biến thể với "should" | If + S + V (hiện tại đơn), S + should + V (nguyên mẫu) | Dùng "should" để đưa ra lời khuyên, gợi ý, hoặc chỉ dẫn. | If you want to pass the test, you should study more. (Nếu bạn muốn qua bài thi, bạn nên học thêm.) |
Biến thể với "will" trong cả hai mệnh đề | If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu) / Mệnh đề đảo ngữ: Should + S + V (nguyên mẫu), S + will + V (nguyên mẫu) | Dùng khi muốn nhấn mạnh sự chắc chắn của điều kiện hoặc kết quả trong tương lai. | If I see her, I will tell her to wait. (Nếu tôi gặp cô ấy, tôi sẽ nói cô ấy đợi.) / Should I see her, I will tell her to wait. (Nếu tôi gặp cô ấy, tôi sẽ nói cô ấy đợi.) |
Biến thể với thì hiện tại tiếp diễn | If + S + V (hiện tại tiếp diễn), S + will + V (nguyên mẫu) | Dùng khi muốn diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai gần hoặc một sự việc đã được lên kế hoạch. | If you are reading this book, you will enjoy it. (Nếu bạn đang đọc cuốn sách này, bạn sẽ thích nó.) |
Biến thể với thì hiện tại hoàn thành | If + S + have/has + V (quá khứ phân từ), S + will + V (nguyên mẫu) | Dùng khi muốn nói về một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại. | If she has finished her homework, she will go to bed. (Nếu cô ấy đã hoàn thành bài tập, cô ấy sẽ đi ngủ.) |
Tổng hợp bài tập câu điều kiện loại 1 từ cơ bản đến nâng cao
Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc câu điều kiện loại 1 từ những câu cơ bản cho đến những tình huống nâng cao, giúp bạn hiểu và áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Tổng hợp bài tập câu điều kiện loại 1 từ cơ bản đến nâng cao
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc (chia thì hiện tại đơn và tương lai đơn)
- If he __________ (finish) his homework, he __________ (play) video games.
- If we __________ (be) late, the teacher __________ (get) angry.
- If you __________ (call) me tonight, I __________ (tell) you the answer.
- If the wind __________ (blow) too hard, the kite __________ (break).
- If she __________ (not help), we __________ (not complete) the project.
- If I __________ (see) Lily at the park, I __________ (say) hello.
- If they __________ (not study), they __________ (fail) the test.
- If dad __________ (fix) the bike, we __________ (ride) to the zoo.
- If you __________ (open) the window, it __________ (get) cold.
- If we __________ (win) this round, we __________ (be) the champions.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng "Unless" = If not
- If you don’t eat enough, you will feel tired.
- If she doesn’t study hard, she won’t pass the test.
- If they don’t leave now, they’ll be late.
- If I don’t bring my umbrella, I will get wet.
- If we don’t water the flowers, they will die.
- If he doesn’t wear a coat, he will catch a cold.
- If Jenny doesn’t come, we will cancel the plan.
- If the children don’t sleep early, they won’t grow well.
- If you don’t call me back, I won’t help you again.
- If the dog doesn’t eat, it will get sick.
Bài 3: Sử dụng các từ cho sẵn để viết thành câu điều kiện loại 1.
- You / wake up late / you / miss the bus
- He / not water the tree / it / die
- We / study hard / we / pass the exam
- She / not do homework / her teacher / be angry
- The bird / see you / it / fly away
- I / get good marks / my parents / be happy
- It / rain / we / not go out
- They / invite us / we / come
- My mom / cook dinner / we / eat together
- The wind / be strong / the boat / not move
Bài 4: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
- If it __________, we will stay inside.
A. rain
B. rained
C. rains
- I will help you if you __________ me.
A. ask
B. asked
C. will ask
- If they __________ harder, they will improve.
A. study
B. studied
C. will study
- If the baby cries, his mom __________ him.
A. feed
B. feeds
C. will feed
- If we __________ now, we’ll catch the train.
A. leave
B. left
C. leaves
- If the lights go out, we __________ candles.
A. use
B. will use
C. used
- I won’t go unless she __________ me.
A. calls
B. call
C. will call
- If Jack __________ too fast, he’ll fall.
A. run
B. runs
C. ran
- If the water __________ too hot, it will burn you.
A. is
B. be
C. was
- If we __________ enough money, we’ll buy a laptop.
A. has
B. had
C. have
Bài 5: Nối mệnh đề ở cột A với mệnh đề phù hợp ở cột B.
A | B |
1. If you touch that wire | A. they will miss the bus. |
2. If Ben skips lunch | B. you will get an electric shock. |
3. If they don’t hurry | C. she will lose her book. |
4. If you read more books | D. he will be hungry later. |
5. If she leaves her bag at the cafe | E. you will learn new words. |
6. If we turn off the lights | F. they will forget the lyrics. |
7. If singers don’t practice | G. we will save electricity. |
8. If Tom rides his bike too fast | H. the dog will bark. |
9. If someone walks near the house | I. he might fall. |
10. If she hears a strange sound | J. she will scream. |
Bài 6: Dựa vào câu mẫu, đặt câu hỏi cho phần được gạch chân.
- If he studies every day, he will pass the test.
- If I feel sick, I won’t go to school.
- If they come to the party, we will have fun.
- If Tom helps her, she will finish early.
- If you’re late, the teacher will scold you.
- If we go to Da Nang, we will visit Ba Na Hills.
- If the dog sees the stranger, it will bark.
- If I eat chocolate, I will get pimples.
- If she drinks milk, she will feel better.
- If it gets dark, we will go home.
Bài 7: Sửa lỗi sai trong các câu điều kiện
- If he will run too fast, he falls.
- If I doesn’t see her, I won’t say hi.
- If you comes late, you will miss the quiz.
- She go out if she finishes early.
- If it be cold tomorrow, we will wear jackets.
- If the phone ring, I answer it.
- Unless you didn’t eat, you’ll be hungry.
- If mom is busy, I helps her.
- If my friends don’t come, I not go.
- If the bell rings, you should leaves the class.
Bài 8: Viết 2 câu ghép có sử dụng "if", mỗi câu dài khoảng 10 từ.
- (Tình huống: đi học đúng giờ)
- (Tình huống: mưa vào cuối tuần)
- (Tình huống: bị bệnh)
- (Tình huống: mất đồ chơi)
- (Tình huống: thi tốt)
- (Tình huống: sinh nhật bạn thân)
- (Tình huống: quên làm bài tập)
- (Tình huống: cha mẹ về nhà trễ)
- (Tình huống: trời nắng to)
- (Tình huống: mẹ nấu món yêu thích)
Bài 9: Viết đoạn hội thoại sử dụng câu điều kiện loại 1
Mẫu:
A: I want to eat pizza.
B: If we go to the mall, we will buy some.
- A: I feel sleepy.
- A: I need help with math.
- A: I lost my pen.
- A: The sky looks grey.
- A: My birthday is tomorrow.
- A: I'm scared of the dark.
- A: I want a new toy.
- A: Let’s watch a movie.
- A: I forgot my lunch.
- A: I want to learn guitar.
Bài 10: Viết vế còn lại để hoàn thành câu điều kiện loại 1.
- If I see her at the market, ____________________________________.
- If we find the missing kitten, __________________________________.
- If the test is easy, ______________________________________.
- If my shoes get wet, ______________________________________.
- If grandma visits us, ______________________________________.
- If I forget my homework, ______________________________________.
- If we reach the station early, ___________________________________.
- If he wins the match, ______________________________________.
- If we go to the zoo, ______________________________________.
- If dad cooks dinner, ______________________________________.
Đáp án

Đáp án
Bài 1
- finishes – will play
- are – will get
- call – will tell
- blows – will break
- doesn’t help – won’t complete
- see – will say
- don’t study – will fail
- fixes – will ride
- open – will get
- win – will be
Bài 2
- Unless you eat enough, you will feel tired.
- Unless she studies hard, she won’t pass the test.
- Unless they leave now, they’ll be late.
- Unless I bring my umbrella, I will get wet.
- Unless we water the flowers, they will die.
- Unless he wears a coat, he will catch a cold.
- Unless Jenny comes, we will cancel the plan.
- Unless the children sleep early, they won’t grow well.
- Unless you call me back, I won’t help you again.
- Unless the dog eats, it will get sick.
Bài 3
- If you wake up late, you will miss the bus.
- If he doesn’t water the tree, it will die.
- If we study hard, we will pass the exam.
- If she doesn’t do homework, her teacher will be angry.
- If the bird sees you, it will fly away.
- If I get good marks, my parents will be happy.
- If it rains, we won’t go out.
- If they invite us, we will come.
- If my mom cooks dinner, we will eat together.
- If the wind is strong, the boat will not move.
Bài 4
1 C | 6 B |
2 A | 7 A |
3 A | 8 B |
4 C | 9 A |
5 A | 10 C |
Bài 5
1 – B | 6 – G |
2 – D | 7 – F |
3 – A | 8 – I |
4 – E | 9 – H |
5 – C | 10 – J |
Bài 6
- What will happen if he doesn’t study every day?
- What will you do if you feel sick?
- What will happen if they come to the party?
- Who will finish early if Tom helps her?
- What will the teacher do if you’re late?
- Where will you go if you go to Da Nang?
- What will the dog do if it sees the stranger?
- What will happen if I eat chocolate?
- How will she feel if she drinks milk?
- When will we go home if it gets dark?
Bài 7
- If he runs too fast, he will fall.
- If I don’t see her, I won’t say hi.
- If you come late, you will miss the quiz.
- She will go out if she finishes early.
- If it is cold tomorrow, we will wear jackets.
- If the phone rings, I will answer it.
- Unless you eat, you’ll be hungry.
- If mom is busy, I will help her.
- If my friends don’t come, I won’t go.
- If the bell rings, you should leave the class.
Bài 8
- If I go to school early, I will see my friends.
- If it rains on Saturday, we will stay at home.
- If I feel sick, I will take some medicine.
- If I lose my toy, I will cry a lot.
- If I do well in the test, mom will give me a gift.
- If it’s my friend’s birthday, I will buy a present.
- If I forget my homework, I will say sorry.
- If my parents come home late, I will wait for them.
- If the sun shines too strong, I will wear a hat.
- If mom cooks my favorite food, I will eat a lot.
Bài 9
- A: I feel sleepy.
B: If you take a nap, you will feel better. - A: I need help with math.
B: If you ask, I will help you. - A: I lost my pen.
B: If I find it, I will give it to you. - A: The sky looks grey.
B: If it rains, we will stay inside. - A: My birthday is tomorrow.
B: If you throw a party, I will come. - A: I'm scared of the dark.
B: If you sleep with a light on, you won’t be scared. - A: I want a new toy.
B: If you behave well, mom will buy it. - A: Let’s watch a movie.
B: If we finish homework early, we can. - A: I forgot my lunch.
B: If you want, I will share mine. - A: I want to learn guitar.
B: If you practice daily, you will improve.
Bài 10
- If I see her at the market, I will say hi.
- If we find the missing kitten, we will take it home.
- If the test is easy, everyone will pass.
- If my shoes get wet, I will dry them.
- If grandma visits us, we will cook for her.
- If I forget my homework, the teacher will be mad.
- If we reach the station early, we will wait at the café.
- If he wins the match, he will be very proud.
- If we go to the zoo, we will see many animals.
- If dad cooks dinner, we will have something tasty.
Apollo English - Cùng bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ Anh một cách tự nhiên
Qua bài viết “Bài tập câu điều kiện loại 1” trong tiếng Anh mà Apollo English chia sẻ, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo, chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.
>>> Xem thêm: