Thì quá khứ đơn là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh. Để giúp bạn làm quen và thực hành thành thạo thì quá khứ đơn, bài viết này của trung tâm Anh ngữ Apollo English đã tổng hợp 100 câu bài tập chọn lọc, giúp bạn cải thiện kỹ năng, từ đó nâng cao khả năng làm bài thi một cách hiệu quả. Hãy cùng thử sức và rèn luyện để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi sắp tới!
Ôn tập kiến thức thì quá khứ đơn
Trước khi bắt đầu làm bài tập, hãy cùng Apollo English ôn lại kiến thức về thì quá khứ đơn để đảm bảo bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhé!
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Đây là thì rất phổ biến trong việc kể chuyện, viết nhật ký, hoặc miêu tả các sự kiện đã qua.
Ví dụ:
- I played with my friend yesterday.
- She watched a cartoon last night.

Cấu trúc thì quá khứ đơn
Lưu ý: V2/ed là quá khứ của động từ:
- Động từ có quy tắc: thêm -ed (ex: walk → walked)
- Động từ bất quy tắc: phải học thuộc (ex: go → went)
Một số động từ bất quy tắc thường gặp:
Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Nghĩa |
go | went | đi |
eat | ate | ăn |
see | saw | nhìn |
have | had | có |
take | took | lấy |
give | gave | cho |
buy | bought | mua |
run | ran | chạy |
write | wrote | viết |
make | made | làm |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: yesterday, last night/week/year, ago, in + năm quá khứ, when I was…
Trọn bộ bài tập thì quá khứ đơn
Hãy cùng khám phá trọn bộ bài tập thì quá khứ đơn, giúp bạn luyện tập và nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả nhất.

Trọn bộ bài tập thì quá khứ đơn
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn
- I ______ (arrive) at school early this morning.
- They ______ (not play) basketball last Saturday.
- We ______ (visit) the science museum last weekend.
- My mother ______ (cook) a delicious meal yesterday.
- He ______ (not listen) to the teacher.
- You ______ (travel) to Da Lat last summer.
- She ______ (watch) a movie on Sunday.
- Tom ______ (finish) his homework last night.
- The dog ______ (run) in the park.
- I ______ (clean) my room yesterday afternoon.
Bài 2: Viết câu phủ định
- I drank orange juice.
- They ate lunch at school.
- He wrote a story.
- We met our cousins.
- She opened the window.
- The boys played video games.
- My dad painted the fence.
- We joined the music club.
- You bought a new pencil.
- She read the whole book.
Bài 3: Viết câu hỏi với “Did”
Viết lại câu sau thành câu hỏi Yes/No.
- You studied English last night.
- He fixed the broken chair.
- They played chess.
- She sang a beautiful song.
- I went to the library.
- We helped our teacher.
- Jack painted a picture.
- They listened to the news.
- My sister cleaned her shoes.
- The children danced together.
Bài 4: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
- I (take / took / taken) my umbrella with me.
- We (see / saw / seen) a rainbow after the rain.
- She (doesn’t / didn’t / don’t) wear a hat.
- They (play / played / playing) football last Sunday.
- He (draw / drew / drawing) a castle.
- My brother (buy / bought / buys) a new bicycle.
- The children (laugh / laughed / laughing) loudly.
- You (go / went / gone) to the store.
- She (study / studied / studying) hard for the test.
- We (have / had / has) a picnic in the park.
Bài 5: Điền từ vào chỗ trống
- I ______ a letter to my grandma.
- They ______ in the river.
- She ______ the guitar at the party.
- We ______ sandwiches for lunch.
- He ______ his bike to school.
- You ______ a great idea.
- My mom ______ me a story.
- The cat ______ on the sofa.
- I ______ happy when I saw my gift.
- They ______ English very well.
Bài 6: Dịch các câu sau sang tiếng Anh (sử dụng thì quá khứ đơn)
- Tôi đã ăn sáng lúc 7 giờ.
- Cô ấy đã đi siêu thị hôm qua.
- Chúng tôi không chơi game vào tối qua.
- Bố tôi đã lái xe đến công ty.
- Họ đã học bài rất chăm chỉ.
- Bạn đã ngủ lúc mấy giờ?
- Em gái tôi đã mua một con búp bê mới.
- Chúng tôi đã xem một bộ phim vui nhộn.
- Cậu ấy không nghe lời mẹ.
- Bạn có đi dã ngoại cuối tuần rồi không?
Bài 7: Sắp xếp từ thành câu đúng
- watched / I / cartoon / a / yesterday.
- beach / went / They / the / to.
- last night / cleaned / He / the / kitchen.
- lunch / had / We / together.
- her / homework / did / She.
- play / football / you / Did?
- broke / window / the / He.
- ride / bike / didn’t / I / my.
- books / read / She / three.
- at / party / danced / the / They.
Bài 8: Ghép câu A và B thành câu hoàn chỉnh
Câu A | Câu B |
1. I ate | a. a nice gift. |
2. She wrote | b. some noodles. |
3. They saw | c. a birthday card. |
4. He broke | d. the game. |
5. We finished | e. a dolphin at the zoo. |
6. I received | f. the window. |
7. They cleaned | g. my bedroom. |
8. You opened | h. a funny movie. |
9. I watched | i. the door slowly. |
10. We made | j. a beautiful cake. |
Bài 9: Điền động từ ở thì quá khứ đơn vào đoạn sau:
Last weekend, my family (1) ______ (go) to the countryside. We (2) ______ (leave) early in the morning and (3) ______ (arrive) at noon. My brother (4) ______ (catch) a butterfly, and I (5) ______ (pick) some flowers. We (6) ______ (eat) lunch under a big tree. After that, we (7) ______ (walk) around the field and (8) ______ (take) photos. Then we (9) ______ (rest) for a while and (10) ______ (go) home happily.
Bài 10: Tìm lỗi sai và sửa lại
- He go to the park yesterday.
- I doesn't eat breakfast.
- They writes a letter last night.
- We was very tired.
- She don't watch the show.
- My dad buyed a new phone.
- The kids plays in the yard.
- You didn’t saw the rainbow.
- She goed to school early.
- I sleeped very well.
Đáp án

Đáp án
Bài 1
- arrived
- didn’t play
- visited
- cooked
- didn’t listen
- traveled
- watched
- finished
- ran
- cleaned
Bài 2
- I didn’t drink orange juice.
- They didn’t eat lunch at school.
- He didn’t write a story.
- We didn’t meet our cousins.
- She didn’t open the window.
- The boys didn’t play video games.
- My dad didn’t paint the fence.
- We didn’t join the music club.
- You didn’t buy a new pencil.
- She didn’t read the whole book.
Bài 3
- Did you study English last night?
- Did he fix the broken chair?
- Did they play chess?
- Did she sing a beautiful song?
- Did you go to the library?
- Did we help our teacher?
- Did Jack paint a picture?
- Did they listen to the news?
- Did my sister clean her shoes?
- Did the children dance together?
Bài 4
- took
- saw
- didn’t
- played
- drew
- bought
- laughed
- went
- studied
- had
Bài 5
- wrote
- swam
- played
- ate
- rode
- had
- told
- slept
- felt
- spoke
Bài 6
- I had breakfast at 7 o’clock.
- She went to the supermarket yesterday.
- We didn’t play games last night.
- My dad drove to the company.
- They studied very hard.
- What time did you go to sleep?
- My sister bought a new doll.
- We watched a funny movie.
- He didn’t listen to his mother.
- Did you go on a picnic last weekend?
Bài 7
- I watched a cartoon yesterday.
- They went to the beach.
- He cleaned the kitchen last night.
- We had lunch together.
- She did her homework.
- Did you play football?
- He broke the window.
- I didn’t ride my bike.
- She read three books.
- They danced at the party.
Bài 8
1 – b | 6 – a |
2 – c | 7 – g |
3 – e | 8 – i |
4 – f | 9 – h |
5 – d | 10 – j |
Bài 9
- went
- left
- arrived
- caught
- picked
- ate
- walked
- took
- rested
- went
Bài 10
- go → went
- doesn't → didn't
- writes → wrote
- was → were
- don't → didn't
- buyed → bought
- plays → played
- didn’t saw → didn’t see
- goed → went
- sleeped → slept
Apollo English - Trung tâm Anh ngữ cho bé với chương trình “Đo ni đóng giày”
Qua bài viết “Bài tập thì quá khứ đơn” trong tiếng Anh mà Apollo English chia sẻ, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo, chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.