Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản nhưng rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng và cấu trúc của thì này sẽ giúp người học dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi tiếng Anh. Bài viết này của trung tâm Anh ngữ Apollo English sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ bài tập thì hiện tại tiếp diễn có đáp án chi tiết, bao gồm cả trắc nghiệm, điền từ, viết lại câu, giúp bạn luyện tập hiệu quả về cách dùng thì này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ôn tập lý thuyết về thì hiện tại tiếp diễn
Trước khi bước vào phần bài tập thú vị, các bạn hãy cùng Apollo English ôn lại thì hiện tại tiếp diễn ngay sau đây nhé!
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc đang diễn ra quanh thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- I am doing my homework. (Mình đang làm bài tập)
- She is watching TV. (Cô ấy đang xem tivi)

Ôn tập lý thuyết về thì hiện tại tiếp diễn
Các trường hợp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
- Hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói
Ví dụ: I am doing my homework now. - Hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại (nhưng không nhất thiết xảy ra đúng lúc nói)
Ví dụ: She is studying for her exams this week. - Hành động sắp xảy ra trong tương lai gần (có kế hoạch cụ thể)
Ví dụ: We are visiting Grandma tomorrow. - Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (dùng với "always")
Ví dụ: He is always forgetting his books. - Hành động đang thay đổi, phát triển theo thời gian
Ví dụ: The weather is getting colder.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at the moment, at present, currently, Look!, Listen!, Be quiet!, Keep silent!, today, this week, this month, this year, always
Tổng hợp bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Để giúp học sinh hiểu rõ và sử dụng thuần thục thì hiện tại tiếp diễn, việc luyện tập qua các dạng bài đa dạng là vô cùng cần thiết. Apollo English xin gửi đến bạn bộ bài tập chọn lọc, bám sát chương trình học chuẩn.

Tổng hợp bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao
Bài tập 1: Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc
- My mom (cook) __________ in the kitchen now.
- We (play) __________ in the park at the moment.
- The birds (sing) __________ beautifully this morning.
- I (read) __________ an interesting comic.
- She (wash) __________ her hair now.
- They (not listen) __________ to the teacher.
- Look! He (run) __________ very fast!
- It (rain) __________ outside right now.
- What (you/do) __________?
- The children (draw) __________ pictures in class.
Bài tập 2: Chọn dạng đúng của động từ
- He (is playing / are play) football now.
- I (am reading / read) a book.
- They (are not going / don’t go) to school today.
- The dog (is barking / barks) loudly.
- We (are making / make) a big cake.
- (Is / Are) she painting the wall?
- I (am study / am studying) English grammar.
- Look! The cat (is sleeping / are sleeping).
- You (are not watching / don’t watch) the movie.
- What (is / are) he doing?
Bài tập 3: Viết câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn
- What / you / eat / now?
- Where / she / go / at the moment?
- What / he / draw / on the board?
- Why / they / laugh / loudly?
- Who / you / talk to / on the phone?
- What / your brother / do / right now?
- Why / the baby / cry / so much?
- What / your parents / cook / for dinner?
- What / the teacher / write / on the board?
- What / the kids / play / outside?
Bài tập 4: Viết câu phủ định ở thì hiện tại tiếp diễn từ câu khẳng định cho trước.
- I am watching TV. → ___________________________
- She is singing a song. → ___________________________
- They are playing tennis. → ___________________________
- We are studying English. → ___________________________
- He is running in the garden. → ___________________________
- The cat is sleeping on the sofa. → ___________________________
- My mom is cooking. → ___________________________
- I am reading a comic. → ___________________________
- She is talking to her friend. → ___________________________
- The kids are dancing. → ___________________________
Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh với từ gợi ý
- I / do / my homework.
- My sister / draw / a picture.
- They / have / lunch.
- We / clean / the classroom.
- The dog / bark / at the cat.
- She / listen / to music.
- He / write / an email.
- My friends / play / badminton.
- The teacher / talk / to the students.
- I / not / watch / TV.
Bài 6: Viết lại câu dùng thì hiện tại tiếp diễn
- She cleans the house every morning.
- I go to school by bike.
- They play soccer on Sundays.
- He writes stories in his free time.
- My father reads the newspaper every day.
- The children sing very well.
- We do our homework in the evening.
- She cooks dinner for her family.
- I drink tea every morning.
- They go shopping every Saturday.
Bài 7: Chia động từ trong ngoặc đúng với ngữ cảnh
- I (learn) __________ how to draw anime characters.
- My brother (not sleep) __________ now.
- We (build) __________ a sandcastle on the beach.
- What (your mom / cook) __________ in the kitchen?
- Look! The children (chase) __________ the butterflies.
- Why (you / laugh) __________ so loud?
- The baby (cry) __________ because she is hungry.
- The weather (get) __________ colder and colder.
- I (not understand) __________ this math problem.
- They (practice) __________ for the school play.
Bài 8: Tìm và sửa lỗi sai trong câu
- She are reading a book about animals.
- We is playing hide and seek in the garden.
- The sun shine brightly today.
- My mother cooking dinner now.
- Are he playing the piano?
- They not are doing their homework.
- I am write an email to my teacher.
- The children is having lunch now.
- Look! The dog chasing the cat!
- She is talks on the phone.
Bài 9: Viết câu với từ gợi ý
- He / always / forget / bring his notebook.
- Look! / the train / come!
- My mom / talk / to her friend / at the market.
- What / you / do / in the kitchen?
- The birds / sing / in the trees.
- We / not / use / the computer / right now.
- Who / she / wait for / at the gate?
- The teacher / explain / the new lesson.
- My dad / fix / the sink / at the moment.
- I / think / about / the next holiday.
Đáp án

Đáp án
Bài 1
1 is cooking | 6 are not listening |
2 are playing | 7 is running |
3 are singing | 8 is raining |
4 am reading | 9 are you doing |
5 is washing | 10 are drawing |
Bài 2
1 am learning | 6 are you laughing |
2 is not sleeping | 7 is crying |
3 are building | 8 is getting |
4 is your mom cooking | 9 am not understanding |
5 are chasing | 10 are practicing |
Bài 3
- is reading (sai: are)
- are playing (sai: is)
- is shining (sai: shine)
- is cooking (sai: cooking thiếu “is”)
- Is he (sai: Are he)
- are not (sai: not are)
- am writing (sai: am write)
- are having (sai: is)
- is chasing (sai: chasing thiếu “is”)
- is talking (sai: is talks)
Bài 4
- He is always forgetting to bring his notebook.
- Look! The train is coming!
- My mom is talking to her friend at the market.
- What are you doing in the kitchen?
- The birds are singing in the trees.
- We are not using the computer right now.
- Who is she waiting for at the gate?
- The teacher is explaining the new lesson.
- My dad is fixing the sink at the moment.
- I am thinking about the next holiday.
Bài 5: Viết câu hoàn chỉnh với từ gợi ý
- I am doing my homework.
- My sister is drawing a picture.
- They are having lunch.
- We are cleaning the classroom.
- The dog is barking at the cat.
- She is listening to music.
- He is writing an email.
- My friends are playing badminton.
- The teacher is talking to the students.
- I am not watching TV.
Bài 6
- She is cleaning the house right now.
- I am going to school by bike now.
- They are playing soccer at the moment.
- He is writing stories in his free time.
- My father is reading the newspaper now.
- The children are singing very well now.
- We are doing our homework right now.
- She is cooking dinner for her family now.
- I am drinking tea at the moment.
- They are going shopping right now.
Bài 7
1 am learning | 6 are you laughing |
2 is not sleeping | 7 is crying |
3 are building | 8 is getting |
4 is your mom cooking | 9 am not understanding |
5 are chasing | 10 are practicing |
Bài 8
- are → is
- is → are
- shine → is shining
- cooking → is cooking
- Are he → Is he
- not are → are not
- am write → am writing
- is → are
- chasing → is chasing
- is talks → is talking
Bài 9
- I am watching TV. → I am not watching TV.
- She is singing a song. → She is not singing a song.
- They are playing tennis. → They are not playing tennis.
- We are studying English. → We are not studying English.
- He is running in the garden. → He is not running in the garden.
- The cat is sleeping on the sofa. → The cat is not sleeping on the sofa.
- My mom is cooking. → My mom is not cooking.
- I am reading a comic. → I am not reading a comic.
- She is talking to her friend. → She is not talking to her friend.
- The kids are dancing. → The kids are not dancing.
Chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày” tại Apollo English có gì đặc biệt cho bé?
Qua bài viết “Bài tập thì hiện tại tiếp diễn” trong tiếng Anh mà Apollo English chia sẻ, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo, chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.