Thời tiết là một chủ đề quen thuộc và hấp dẫn, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hằng ngày. Học từ vựng tiếng Anh về thời tiết không chỉ giúp bé nâng cao vốn từ mà còn mở rộng khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt. Từ những từ cơ bản như sunny (nắng), rainy (mưa), đến các hiện tượng đặc biệt như thunderstorm (giông bão) hay snowfall (tuyết rơi), bé sẽ học được cách miêu tả chính xác các trạng thái và hiện tượng thời tiết.
Bài viết này của trung tâm tiếng Anh Apollo English sẽ cung cấp hơn 100 từ vựng và mẫu câu thông dụng, giúp bé tiếp cận tiếng Anh một cách thú vị, dễ hiểu và thực tiễn nhất.
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
Khi học về thời tiết, việc nắm vững các từ vựng miêu tả tình trạng thời tiết là rất quan trọng. Những từ này giúp bé dễ dàng mô tả các trạng thái quen thuộc như nắng, mưa, hay nhiều mây trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là danh sách từ vựng cơ bản và thông dụng nhất, giúp bé nhanh chóng làm quen và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nắng |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Mưa |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Nhiều mây |
Windy | /ˈwɪn.di/ | Có gió |
Stormy | /ˈstɔːr.mi/ | Bão tố |
Foggy | /ˈfɒɡ.i/ | Có sương mù |
Snowy | /ˈsnəʊ.i/ | Có tuyết |
Breezy | /ˈbriː.zi/ | Gió nhẹ |
Overcast | /ˈəʊ.və.kɑːst/ | U ám |
Clear | /klɪər/ | Trong lành, quang đãng |
Gale | /ɡeɪl/ | Gió mạnh |
Hazy | /ˈheɪ.zi/ | Mù mịt |
Misty | /ˈmɪs.ti/ | Có sương mờ |
Dull | /dʌl/ | Xám xịt, ảm đạm |
Thunderous | /ˈθʌn.dər.əs/ | Có tiếng sấm |
Smoky | /ˈsməʊ.ki/ | Khói mù mịt |
Frosty | /ˈfrɒs.ti/ | Băng giá |
Glowing | /ˈɡləʊ.ɪŋ/ | Sáng rực |
Scorching | /ˈskɔː.tʃɪŋ/ | Nắng nóng cháy da |
Chilly | /ˈtʃɪl.i/ | Lạnh lẽo, lạnh buốt |
Sleet | /sliːt/ | Mưa tuyết |
Muggy | /ˈmʌɡ.i/ | Nồm ẩm |
Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ thời tiết
Học các từ vựng về nhiệt độ thời tiết giúp bé dễ dàng diễn đạt cảm giác nóng, lạnh hay ôn hòa trong từng tình huống. Dưới đây là những từ vựng phổ biến về nhiệt độ mà bé nên biết.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Warm | /wɔːm/ | Ấm áp |
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
Freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | Lạnh cóng |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa |
|
|
|
Scorching | /ˈskɔː.tʃɪŋ/ | Nóng cháy da |
Boiling | /ˈbɔɪ.lɪŋ/ | Rất nóng |
Blistering | /ˈblɪs.tər.ɪŋ/ | Nóng rát |
Icy | /ˈaɪ.si/ | Đóng băng |
Frosty | /ˈfrɒs.ti/ | Băng giá |
Temperate | /ˈtem.pər.ət/ | Nhiệt độ ôn hòa |
Sweltering | /ˈswel.tər.ɪŋ/ | Oi ả |
Frigid | /ˈfrɪdʒ.ɪd/ | Lạnh buốt |
Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết
Khi bé học các từ liên quan đến hiện tượng như rainbow (cầu vồng), thunderstorm (giông bão), hay blizzard (bão tuyết), bé sẽ dễ dàng miêu tả những gì mình nhìn thấy hoặc nghe được trong cuộc sống. Những từ vựng này cũng giúp bé mở rộng kiến thức và giao tiếp tốt hơn khi nói về các hiện tượng thời tiết tự nhiên. Hãy cùng khám phá những từ vựng hữu ích dưới đây!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Thunderstorm | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | Giông bão |
Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Sấm chớp |
Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | Mưa phùn |
Blizzard | /ˈblɪz.əd/ | Bão tuyết |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
Hurricane | /ˈhʌr.ɪ.kən/ | Bão lớn |
Tornado | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | Lốc xoáy |
Eclipse | /ɪˈklɪps/ | Nhật thực hoặc nguyệt thực |
Heatwave | /ˈhiːt.weɪv/ | Đợt nắng nóng |
Cold snap | /ˈkəʊld.snæp/ | Đợt rét đột ngột |
Frost | /frɒst/ | Sương giá |
Mist | /mɪst/ | Sương mù nhẹ |
Fog | /fɒɡ/ | Sương mù dày đặc |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
Rainbow | /ˈreɪn.bəʊ/ | Cầu vồng |
Aurora | /əˈrɔː.rə/ | Hiện tượng cực quang |
Sandstorm | /ˈsænd.stɔːm/ | Bão cát |
Snowfall | /ˈsnəʊ.fɔːl/ | Tuyết rơi |
Dust storm | /dʌst stɔːm/ | Bão bụi |
Ice storm | /aɪs stɔːm/ | Bão tuyết kết hợp mưa đá |
Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về lượng mưa
Lượng mưa là một yếu tố không thể thiếu khi nói về thời tiết. Từ những cơn mưa phùn nhẹ (drizzle) đến những trận mưa lớn như trút nước (torrential rain), việc học các từ vựng này sẽ giúp bé mô tả chi tiết và chính xác hơn về các hiện tượng liên quan đến mưa. Hãy cùng trung tâm Anh ngữ Apollo English khám phá danh sách từ vựng về lượng mưa để làm phong phú thêm vốn từ tiếng Anh của bé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | Mưa phùn |
Shower | /ˈʃaʊ.ər/ | Mưa rào |
Downpour | /ˈdaʊn.pɔːr/ | Mưa lớn |
Torrential rain | /təˈren.ʃəl reɪn/ | Mưa như trút nước |
Heavy rain | /ˈhev.i reɪn/ | Mưa nặng hạt |
Light rain | /laɪt reɪn/ | Mưa nhẹ |
Steady rain | /ˈsted.i reɪn/ | Mưa dai dẳng |
Freezing rain | /ˈfriː.zɪŋ reɪn/ | Mưa lạnh đóng băng |
Monsoon | /mɒnˈsuːn/ | Mưa mùa |
Sprinkle | /ˈsprɪŋ.kəl/ | Mưa lất phất |
Rainstorm | /ˈreɪn.stɔːm/ | Mưa bão |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
Misty rain | /ˈmɪs.ti reɪn/ | Mưa lẫn sương |
Intermittent rain | /ˌɪn.təˈmɪt.ənt reɪn/ | Mưa gián đoạn |
Sudden rain | /ˈsʌd.ən reɪn/ | Cơn mưa bất chợt |
Cloudburst | /ˈklaʊd.bɜːst/ | Mưa dông đột ngột |
Rainfall | /ˈreɪn.fɔːl/ | Lượng mưa |
Dew | /djuː/ | Sương (hơi nước đọng) |
Overcast rain | /ˈəʊ.və.kɑːst reɪn/ | Mưa trời u ám |
Từ vựng tiếng Anh về lượng mưa
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết
Thời tiết là một chủ đề giao tiếp phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các mẫu câu tiếng Anh về thời tiết sẽ giúp bé tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số câu giao tiếp liên quan đến thời tiết mà bạn có thể tham khảo:
Loại Câu | Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
Hỏi về thời tiết | What’s the weather like today? | Thời tiết hôm nay như thế nào? |
How’s the weather outside? | Thời tiết bên ngoài như thế nào? | |
Is it sunny or rainy today? | Hôm nay trời có nắng hay mưa không? | |
What’s the temperature now? | Nhiệt độ hiện tại là bao nhiêu? | |
Is it cold out there? | Bên ngoài có lạnh không? | |
Mô tả thời tiết | It’s sunny and warm today. | Hôm nay trời nắng và ấm áp. |
It’s raining heavily right now. | Hiện tại trời đang mưa rất to. | |
The weather is cloudy but not too cold. | Thời tiết nhiều mây nhưng không quá lạnh. | |
It’s freezing outside! | Bên ngoài lạnh cóng luôn! | |
Dự báo thời tiết | What’s the forecast for tomorrow? | Dự báo thời tiết ngày mai thế nào? |
They said it’s going to rain tomorrow. | Họ nói rằng ngày mai sẽ có mưa. | |
The forecast says it’ll be sunny all week. | Dự báo nói rằng trời sẽ nắng cả tuần. | |
Is there a chance of snow this weekend? | Cuối tuần này có khả năng tuyết rơi không? | |
Nhiệt độ | What’s the temperature today? | Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu? |
It’s about 25 degrees Celsius. | Khoảng 25 độ C. | |
It feels like it’s over 30 degrees! | Cảm giác như trên 30 độ! | |
Câu cảm thán | What a beautiful day! | Thật là một ngày đẹp trời! |
It’s so hot, I can’t stand it! | Trời nóng quá, tôi không chịu nổi! | |
I love this chilly weather. | Tôi thích thời tiết se lạnh này. | |
Ugh, it’s so humid today! | Trời ẩm ướt quá hôm nay! | |
Gợi ý liên quan | Don’t forget your umbrella; it might rain. | Đừng quên ô, có thể trời sẽ mưa. |
You’d better wear a jacket. It’s cold outside. | Bạn nên mặc áo khoác. Trời lạnh đấy. | |
Let’s go to the park; the weather is perfect! | Chúng ta đi công viên đi; thời tiết thật hoàn hảo! |
Cách học từ vựng tiếng Anh về thời tiết cho bé
Việc học từ vựng tiếng Anh về thời tiết có thể trở nên thú vị và hiệu quả hơn nếu được áp dụng những phương pháp phù hợp với bé. Sau đây là 1 số cách mà Apollo English gợi ý mà bố mẹ có thể tham khảo:
- Sử dụng Flashcards: Bố mẹ hãy chuẩn bị các thẻ với một mặt ghi từ vựng tiếng Anh, mặt còn lại là hình minh họa hoặc nghĩa tiếng Việt. Phương pháp này giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng và liên kết chúng với hình ảnh thực tế. Ví dụ, bạn có thể viết từ "Sunny" trên một mặt thẻ, mặt kia vẽ hình mặt trời hoặc ghi nghĩa "Nắng". Cách học này không chỉ đơn giản mà còn khiến việc học trở nên sinh động hơn, khơi dậy sự hứng thú cho bé.
- Học qua bài hát hoặc video: Bạn có thể tìm các bài hát thiếu nhi hoặc video hoạt hình sinh động với chủ đề thời tiết. Ví dụ, bài hát "What’s the Weather Like Today?" (Thời tiết hôm nay thế nào?) có giai điệu vui nhộn và lời bài hát đơn giản sẽ giúp bé dễ dàng ghi nhớ các từ như sunny (nắng), rainy (mưa), hoặc cloudy (nhiều mây).
- Sử dụng từ vựng trong cuộc sống hằng ngày: Để giúp bé học từ vựng về thời tiết dễ dàng hơn, bố mẹ có thể lồng ghép việc học vào các hoạt động hằng ngày. Hãy hỏi bé về thời tiết hoặc khuyến khích bé mô tả thời tiết bằng tiếng Anh. Ví dụ, vào buổi sáng, bạn có thể hỏi bé: "What’s the weather like today?" (Thời tiết hôm nay thế nào?). Nếu trời nắng, bé có thể trả lời: "It’s sunny outside!" (Trời nắng bên ngoài!). Hoặc khi trời mưa, bạn có thể nói: "It’s raining. Don’t forget your umbrella!" (Trời đang mưa. Đừng quên mang ô nhé!). Ngoài ra, khi đi dạo hoặc chơi ngoài trời, bố mẹ hãy chỉ vào bầu trời và nói với bé rằng: "Look, it’s cloudy!" (Nhìn kìa, trời nhiều mây!).
- Tạo sơ đồ tư duy (Mind Map): Tạo sơ đồ tư duy là một cách học từ vựng trực quan và hiệu quả, đặc biệt với các bé yêu thích hình ảnh. Bạn có thể bắt đầu bằng cách viết từ trung tâm “Weather” (Thời tiết) vào giữa trang giấy. Từ đây, vẽ các nhánh lớn như “Types of Weather” (Các trạng thái thời tiết), “Phenomena” (Hiện tượng thời tiết), và “Temperature” (Nhiệt độ). Mỗi nhánh lớn lại tiếp tục chia nhỏ ra. Ngoài ra, bạn có thể dùng bút màu hoặc hình vẽ minh họa để làm sơ đồ thêm sinh động. Ví dụ, bên cạnh từ “Snowy” (Có tuyết), bạn vẽ hình bông tuyết.
Giúp con học từ vựng tiếng Anh về thời tiết qua các hoạt động thực tiễn
Bé tự tin tiếng Anh Bé học tiếng Anh tự tin với chương trình “Đo ni đóng giày” của Apollo English
Qua các từ vựng tiếng Anh về thời tiết mà trung tâm Anh ngữ Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng từ vựng, mẫu câu giao tiếp là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.
Xem thêm: Học tiếng anh qua hình ảnh