100+ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh kèm mẫu câu giao tiếp
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > 100+ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh kèm mẫu câu giao tiếp

100+ từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh kèm mẫu câu giao tiếp

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Đồ dùng học tập là những vật dụng quen thuộc, gắn bó với mỗi học sinh trong hành trình tiếp thu tri thức. Việc ghi nhớ các từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh sẽ giúp bé mở rộng vốn từ, tạo nền tảng vững chắc để bé tự tin giao tiếp trong các tình huống học tập hàng ngày. Với danh sách 100+ từ vựng và mẫu câu giao tiếp thực tế được tổng hợp bởi trung tâm tiếng Anh Apollo English, bé sẽ dễ dàng vận dụng các từ này vào học tập một cách hiệu quả. 

    Từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập cơ bản

    Từ vựng tiếng Anh dụng cụ viết

    Dụng cụ viết là những người bạn không thể thiếu trên hành trình học tập của các bé. Hãy cùng Apollo English khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề này để trang bị thêm kiến thức và tự tin hơn trong giao tiếp nhé!

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Ý nghĩa tiếng Việt

    Pencil

    /ˈpɛnsəl/

    Bút chì

    Pen

    /pɛn/

    Bút mực, bút bi

    Ballpoint pen

    /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/

    Bút bi

    Gel pen

    /dʒel pen/

    Bút bi gel

    Marker

    /ˈmɑːrkər/

    Bút lông, bút đánh dấu

    Highlighter

    /ˈhaɪˌlaɪtər/

    Bút dạ quang

    Crayon

    /ˈkreɪ.ɑːn/

    Bút màu sáp

    Fountain pen

    /ˈfaʊn.tɪn pen/

    Bút máy

    Chalk

    /tʃɔːk/

    Phấn viết bảng

    Felt-tip pen

    /ˈfeltˌtɪp pɛn/

    Bút dạ

    Paintbrush

    /ˈpeɪntbrʌʃ/

    Cọ vẽ

    Mechanical pencil

    /məˈkænɪkəl ˈpɛnsəl/

    Bút chì bấm

    Erasable pen

    /ɪˈreɪ.zə.bəl pɛn/

    Bút mực tẩy

    Calligraphy pen

    /kəˈlɪɡrəfi pɛn/

    Bút viết thư pháp

    Stylus

    /ˈstaɪ.ləs/

    Bút cảm ứng

    Dip pen

    /ˈdɪp ˌpen/

    Bút chấm mực

    Whiteboard marker

    /ˈwaɪtbɔːrd ˈmɑːrkər/

    Bút lông viết bảng trắng

    Permanent marker

    /ˈpɜːrmənənt ˈmɑːrkər/

    Bút lông không tẩy được

    Colored pencil

    /ˈkʌləd ˈpɛnsəl/

    Bút chì màu

    Rollerball pen

    /ˈroʊlərˌbɔːl pɛn/

    Bút bi nước

    Brush pen

    /ˈbrʌʃ ˌpen/

    Bút lông vẽ

    Fineliner

    /ˈfaɪnˌlaɪ.nər/

    Bút lông mảnh

    Sharpie

    /ˈʃɑːrpi/

    Bút lông Sharpie (thương hiệu)

    Glitter pen

    /ˈɡlɪtər pɛn/

    Bút nhũ

    White chalk

    /waɪt ˈtʃɔːk/

    Phấn trắng viết bảng

    Colored chalk

    /ˈkʌləd ˈtʃɔːk/

    Phấn màu viết bảng

     

    Từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập: Dụng cụ viết

    Từ vựng tiếng Anh giấy tờ và sổ ghi chép

    Dưới đây là bảng từ vựng về chủ đề "Giấy tờ và sổ ghi chép " nhằm giúp các em học sinh tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Ý nghĩa tiếng Việt

    Paper

    /ˈpeɪ.pər/

    Giấy

    Notebook

    /ˈnoʊtˌbʊk/

    Sổ tay, vở ghi

    Draft paper

    /dræft ˈpeɪ.pər/

    Giấy nháp

    Sketchbook

    /ˈsketʃ.bʊk/

    Vở vẽ

    Sticky notes

    /ˈstɪk.i ˌnoʊts/

    Giấy ghi chú

    Index card

    /ˌɪn.deks ˈkɑːrd/

    Thẻ ghi chú

    Clipboard

    /ˈklɪpˌbɔːrd/

    Bảng kẹp giấy

    File folder

    /faɪl ˈfoʊl.dər/

    Tệp tài liệu, bìa kẹp giấy

    Binder

    /ˈbaɪn.dər/

    Bìa rời (dạng sổ lò xo)

    File cabinet

    /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/

    Tủ đựng tài liệu

    Notepad

    /ˈnoʊt.pæd/

    Tập giấy ghi chú

    Diary

    /ˈdaɪə.ri/

    Nhật ký

    Planner

    /ˈplæn.ər/

    Sổ kế hoạch

    Logbook

    /ˈlɒɡ.bʊk/

    Sổ nhật trình, sổ ghi chép

    Calendar

    /ˈkæl.ən.dər/

    Lịch

    Legal pad

    /ˈliːɡəl ˌpæd/

    Sổ giấy vàng (dùng cho văn phòng)

    Receipt book

    /rɪˈsiːt ˌbʊk/

    Quyển biên lai

    Ledger

    /ˈlɛdʒər/

    Sổ cái (ghi chép kế toán)

    Graph paper

    /ɡræf ˈpeɪ.pər/

    Giấy kẻ ô vuông

    Ruled paper

    /ruːld ˈpeɪ.pər/

    Giấy có dòng kẻ

    Plain paper

    /pleɪn ˈpeɪ.pər/

    Giấy trơn (không kẻ)

    Envelope

    /ˈɛn.vəˌloʊp/

    Phong bì

    Receipt

    /rɪˈsiːt/

    Biên lai

     

    Từ vựng tiếng Anh dụng cụ đo lường

    Học từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập về các dụng cụ đo lường sẽ giúp bé hiểu rõ hơn về chức năng của từng món và dễ dàng áp dụng trong các bài học và cuộc sống:

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Ý nghĩa tiếng Việt

    Ruler

    /ˈruː.lər/

    Thước kẻ

    Measuring tape

    /ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌteɪp/

    Thước dây

    Protractor

    /prəˈtræk.tər/

    Thước đo góc

    Compass

    /ˈkʌm.pəs/

    Com-pa

    Set square

    /ˈset ˌskweər/

    Thước Ê ke

    Vernier caliper

    /ˈvɜːr.nɪər ˈkæl.ɪ.pər/

    Thước cặp (thước kẹp)

    Scale

    /skeɪl/

    Cân

    Digital scale

    /ˈdɪdʒ.ɪ.təl skeɪl/

    Cân điện tử

    Stopwatch

    /ˈstɒp.wɒtʃ/

    Đồng hồ bấm giờ

    Thermometer

    /θərˈmɒm.ɪ.tər/

    Nhiệt kế

    Barometer

    /bəˈrɒm.ɪ.tər/

    Khí áp kế

    Hygrometer

    /haɪˈɡrɒm.ɪ.tər/

    Ẩm kế

    Altimeter

    /ˈæl.tɪˌmiː.tər/

    Độ cao kế

    Tape measure

    /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/

    Thước cuộn

    Balance scale

    /ˈbæl.əns skeɪl/

    Cân thăng bằng

    Measuring cylinder

    /ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌsɪl.ɪn.dər/

    Ống đong đo lường

    Graduated beaker

    /ˈɡrædʒ.u.eɪ.tɪd ˈbiː.kər/

    Cốc đo lường (chia vạch)

    Test tube

    /ˈtest ˌtjuːb/

    Ống nghiệm

    Measuring cup

    /ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌkʌp/

    Cốc đo (dung tích)

    Pressure gauge

    /ˈpreʃ.ər ɡeɪdʒ/

    Đồng hồ đo áp suất

    Micrometer

    /maɪˈkrɒm.ɪ.tər/

    Dụng cụ đo vi mô

    Odometer

    /əʊˈdɒm.ɪ.tər/

    Đồng hồ đo khoảng cách (xe cộ)

     

    Từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập về các: Dụng cụ đo lường

    Từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập về các: Dụng cụ đo lường

    Từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập thủ công

    Từ vựng tiếng Anh dụng cụ vẽ

    Dụng cụ vẽ là cánh cửa dẫn bé vào thế giới sáng tạo đầy màu sắc. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về dụng cụ vẽ để bé có thêm niềm hứng khởi khi học tập và sáng tạo nhé!

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Ý nghĩa tiếng Việt

    Paintbrush

    /ˈpeɪntbrʌʃ/

    Cọ vẽ

    Palette

    /ˈpæl.ɪt/

    Bảng màu

    Colored pencil

    /ˈkʌləd ˈpɛnsəl/

    Bút chì màu

    Crayon

    /ˈkreɪ.ɒn/

    Bút màu sáp

    Watercolor

    /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/

    Màu nước

    Oil paints

    /ɔɪl peɪnts/

    Màu sơn dầu

    Charcoal pencil

    /ˈtʃɑːr.kəʊl ˈpɛnsəl/

    Bút chì than

    Sketchbook

    /ˈsketʃ.bʊk/

    Vở vẽ

    Stencil

    /ˈsten.səl/

    Khuôn tô

    Drawing board

    /ˈdrɔː.ɪŋ ˌbɔːrd/

    Bảng vẽ

     

    Từ vựng tiếng Anh dụng cụ cắt và dán

    Dụng cụ cắt và dán là những trợ thủ đắc lực trong các hoạt động thủ công và học tập của bé. Dưới đây là các từ vựng về chủ đề này:

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Ý nghĩa tiếng Việt

    Scissors

    /ˈsɪz.əz/

    Kéo

    Paper cutter

    /ˈpeɪ.pər ˈkʌtər/

    Dụng cụ cắt giấy

    Glue

    /ɡluː/

    Keo dán

    Glue stick

    /ɡluː stɪk/

    Keo dạng thỏi

    Tape

    /teɪp/

    Băng dính

    Double-sided tape

    /ˌdʌb.əl ˈsaɪ.dɪd teɪp/

    Băng keo hai mặt

    Masking tape

    /ˈmɑː.skɪŋ teɪp/

    Băng keo giấy

    Stapler

    /ˈsteɪ.plər/

    Dập ghim

    Staple remover

    /ˈsteɪ.pl rɪˈmuː.vər/

    Dụng cụ gỡ ghim

    Hole punch

    /hoʊl pʌntʃ/

    Dụng cụ bấm lỗ

     

    Từ vựng tiếng Anh: Dụng cụ cắt và dán

    Từ vựng tiếng Anh: Dụng cụ cắt và dán

    Từ vựng tiếng Anh dụng cụ thủ công khác

    Bên cạnh những đồ dùng trên, hãy cùng trung tâm Anh ngữ Apollo English tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thủ công khác để bé thêm yêu thích các hoạt động sáng tạo hàng ngày nhé

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Ý nghĩa tiếng Việt

    Protractor

    /prəˈtræk.tər/

    Thước đo góc

    Magnifying glass

    /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/

    Kính lúp

    Pipe cleaner

    /paɪp ˈkliː.nər/

    Dụng cụ vệ sinh ống

    Beads

    /biːdz/

    Hạt cườm

    Ribbon

    /ˈrɪb.ən/

    Ruy băng

    Craft knife

    /kræft naɪf/

    Dao thủ công

    Glue gun

    /ɡluː ɡʌn/

    Súng bắn keo

    Felt

    /felt/

    Vải nỉ

     

    Từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập khác

    Từ vựng tiếng Anh đồ nội thất trong lớp học

    Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về đồ nội thất trong lớp học để mở rộng vốn từ của bé mà bố mẹ có thể tham khảo để dạy bé học

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Ý nghĩa tiếng Việt

    Desk

    /desk/

    Bàn học

    Chair

    /tʃɛr/

    Ghế

    Blackboard

    /ˈblæk.bɔːrd/

    Bảng đen

    Whiteboard

    /ˈwaɪt.bɔːrd/

    Bảng trắng

    Bulletin board

    /ˈbʊl.ɪ.tɪn bɔːrd/

    Bảng thông báo

    Bookshelf

    /ˈbʊk.ʃelf/

    Giá sách

    Cabinet

    /ˈkæb.ɪ.nət/

    Tủ đựng

    Locker

    /ˈlɒk.ər/

    Tủ đựng đồ cá nhân

    Swivel chair

    /ˈswɪv.əl tʃɛər/

    Ghế xoay

    Carpet

    /ˈkɑː.pɪt/

    Thảm

     

    Từ vựng tiếng Anh đồ nội thất trong lớp học

    Từ vựng tiếng Anh đồ nội thất trong lớp học

    Từ vựng tiếng Anh thiết bị điện tử

    Thiết bị điện tử là trợ thủ đắc lực trong học tập hiện đại, giúp bé tiếp cận kiến thức nhanh chóng và tiện lợi hơn. Từ máy tính, máy chiếu đến bảng tương tác, mỗi thiết bị đều mang lại trải nghiệm học tập thú vị. 

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Ý nghĩa tiếng Việt

    Computer

    /kəmˈpjuː.tər/

    Máy tính

    Laptop

    /ˈlæp.tɒp/

    Máy tính xách tay

    Projector

    /prəˈdʒek.tər/

    Máy chiếu

    Interactive whiteboard

    /ˌɪn.təˈræk.tɪv ˈwaɪtbɔːrd/

    Bảng tương tác

    Speaker

    /ˈspiː.kər/

    Loa

    Microphone

    /ˈmaɪ.krə.foʊn/

    Micro

    Printer

    /ˈprɪn.tər/

    Máy in

    Scanner

    /ˈskæn.ər/

    Máy quét

    Tablet

    /ˈtæb.lət/

    Máy tính bảng

    Smartboard

    /ˈsmɑːrt.bɔːrd/

    Bảng thông minh

     

    Từ vựng tiếng Anh các vật dụng hỗ trợ học tập 

    Cùng khám phá từ vựng tiếng Anh về những vật dụng này để bé thêm hứng thú với việc học tập

    Từ vựng tiếng Anh

    Phiên âm

    Ý nghĩa tiếng Việt

    Flashcard

    /ˈflæʃ.kɑːrd/

    Thẻ ghi chú

    Dictionary

    /ˈdɪk.ʃən.ər.i/

    Từ điển

    Globe

    /ɡloʊb/

    Quả địa cầu

    Map

    /mæp/

    Bản đồ

    Magnifying glass

    /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/

    Kính lúp

    Calculator

    /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

    Máy tính

    Timer

    /ˈtaɪ.mər/

    Đồng hồ đếm giờ

    Bookmark

    /ˈbʊk.mɑːrk/

    Thẻ đánh dấu trang

    Clipboard

    /ˈklɪp.bɔːrd/

    Bảng kẹp giấy

    Test tube

    /ˈtest ˌtuːb/

    Ống nghiệm

     

    Từ vựng tiếng Anh các vật dụng hỗ trợ học tập

    Từ vựng tiếng Anh các vật dụng hỗ trợ học tập 

    Cách giới thiệu về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

    Liệt kê đồ dùng học tập

    I have + (many/some/a lot of) + school supplies + in/on/at (location), such as + (items).
    Dùng để liệt kê đồ dùng học tập bạn có.

    Ví dụ:

    • I have many school supplies in my bag, such as pencils, pens, an eraser, and a ruler.
      (Tôi có nhiều đồ dùng học tập trong cặp, như bút chì, bút mực, cục tẩy và thước kẻ.)
    • I have some school supplies on my desk, such as a notebook, a highlighter, and a calculator.
      (Tôi có một số đồ dùng học tập trên bàn, như sổ tay, bút dạ quang và máy tính.)

    Nói về lợi ích của đồ dùng học tập

    (These/Those) + items + help me + (verb phrase).
    Dùng để nêu lợi ích hoặc cách sử dụng của đồ dùng học tập.

    Ví dụ:

    • These items help me study effectively and stay organized.
      (Những đồ dùng này giúp tôi học tập hiệu quả và giữ mọi thứ ngăn nắp.)
    • Those tools help me complete my art projects perfectly.
      (Những dụng cụ kia giúp tôi hoàn thành các dự án nghệ thuật một cách hoàn hảo.)

    Miêu tả đồ dùng học tập yêu thích

    My favorite school supply is + (item) because + (reason).
    Dùng để nói về đồ dùng học tập yêu thích và lý do.

    Ví dụ:

    • My favorite school supply is my pencil case because it keeps everything in one place.
      (Đồ dùng học tập yêu thích của tôi là hộp bút vì nó giữ mọi thứ ở một chỗ.)
    • My favorite school supply is my notebook because I can write down my ideas anytime.
      (Đồ dùng học tập yêu thích của tôi là sổ tay vì tôi có thể viết xuống ý tưởng của mình bất cứ lúc nào.)

    Cấu trúc so sánh gần xa

    This/These + to be + đồ vật gần

    That/Those + to be + đồ vật xa

    Ví dụ:

    • These are my pens. (Đây là những cây bút của tôi.)
    • Those are my books. (Kia là những quyển sách của tôi.)

    Cấu trúc về số lượng đồ dùng học tập

    I have + (number) + (items).
    Dùng để nói về số lượng đồ dùng học tập cụ thể.

    Ví dụ:

    • I have three notebooks and two pens.
      (Tôi có ba quyển sổ và hai cây bút.)
    • I have a lot of flashcards for learning new words.
      (Tôi có rất nhiều thẻ ghi chú để học từ mới.)

    Mẹo ghi nhớ đồ dùng học tập tiếng Anh cho bé

    Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập sẽ trở nên thú vị hơn nếu bé được học theo cách sáng tạo và gần gũi. 

    • Sử dụng hình ảnh minh họa: Trẻ nhỏ rất dễ bị thu hút bởi những hình ảnh vui tươi, vì thế, bố mẹ có thể sử dụng flashcards để giúp bé liên kết từ vựng. Đầu tiên, bố mẹ cho bé quan sát một tấm ảnh có hình "bút chì", sau đó bạn hướng dẫn bé đọc to từ "pencil" bằng tiếng Anh. Để tăng thêm phần thú vị, hãy kết hợp các trò chơi như ghép từ với hình, đoán từ qua gợi ý, hoặc tổ chức các cuộc thi nhỏ. Những hoạt động này không chỉ giúp bé học nhanh hơn mà còn tạo cảm giác hào hứng, tránh sự nhàm chán.
    • Học qua bài hát hoặc thực hành với đồ vật thật: Các bài hát như “School Supplies Song” hoặc “What’s in My Pencil Case?” với giai điệu vui nhộn sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng tự nhiên và lâu dài. Để tăng tính tương tác, bạn có thể sử dụng đồ vật thật để dạy bé. Ví dụ, khi chỉ vào một cây bút, bạn nói: “This is a pen” và yêu cầu bé lặp lại.
    • Luyện tập hàng ngày:  Mỗi ngày, bố mẹ có thể chọn khoảng 5 từ mới để bé học, sau đó ôn lại những từ đã học trước đó. Hãy khuyến khích bé lặp lại từ vựng và sử dụng chúng trong các câu nói đơn giản. Ví dụ, khi bé học từ "Notebook," bạn có thể hỏi: "What do you use a notebook for?" và hướng dẫn bé trả lời: "I use a notebook to write." Việc học thường xuyên, kết hợp với các trò chơi hoặc hoạt động thú vị, sẽ giúp bé nhớ từ vựng tốt hơn mà không cảm thấy áp lực.

    Apollo English: Bé giỏi tiếng Anh toàn diện với Chương trình “Đo ni đóng giày” được cá nhân hóa

    Qua các từ vựng đồ dùng học tập Tiếng Anh mà trung tâm Anh ngữ Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng từ vựng, mẫu câu giao tiếp là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ. 

    Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau. 

    Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện. 

    Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.

    Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:

    • Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
    • Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
    • Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.

    Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.

    Xem thêm: Học tiếng Anh qua hình ảnh


    *Thông tin được đồng ý tuân theo chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân.

    Tin mới nhất

    Sep 24,2025
    Adj là gì trong tiếng Anh? Cách sử dụng và vị trí của tính từ trong câu như thế nào? Tìm hiểu ngay các quy tắc quan trọng và ví dụ minh họa dễ hiểu!
    Jul 17,2025
    LÀM SAO ĐỂ CON THÍCH ĐỌC SÁCH?
    Jun 24,2025
    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ nhất, giúp bé học tập hiệu quả, nâng cao kỹ năng và tự tin sử dụng tiếng Anh!
    Jun 24,2025
    Bộ bài tập phát âm tiếng Anh lớp 5 chuẩn IPA giúp bé nói chuẩn, dễ hiểu. Gồm 100+ câu hỏi, bài tập trắc nghiệm & đáp án chi tiết.
    May 24,2025
    Bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp hơn 19 bài hát tiếng Anh lớp 5 đơn giản giúp các bé học từ vựng một cách dễ dàng hơn.

    Quan Tâm Nhất

    Jul 28,2024
    Có những người hay có câu cửa miệng rằng: “Tiếng Việt nói còn chưa sõi thì học gì tiếng Anh”. Vốn là bởi họ cũng… sợ tiếng Anh. Chứ với những người thành thạo tiếng Anh thì họ còn tiếc là học tiếng Anh hơi muộn…
    Aug 03,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả
    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

    Tin liên quan

    Học tiếng Anh qua phim hoạt hình giúp bé tiếp thu kiến thức ngoại ngữ theo cách thú vị, giúp bé tăng vốn từ vựng, luyện phát âm và kỹ năng Nghe - Nói
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi
    Thổi bay nỗi sợ mang tên "chào hỏi"