"Lớn lên bé muốn trở thành ai?" Có phải bé từng mơ ước trở thành bác sĩ, giáo viên, phi công hay nhà khoa học? Trong bài viết này, hãy cùng trung tâm anh ngữ Apollo English khám phá hơn 100 từ vựng về các nghề nghiệp quen , đi kèm với cách phát âm dễ hiểu để bé có thể học và tự tin khi giao tiếp. Cùng bắt đầu nhé!
Các nhóm ngành nghề phổ biến
Ngành công nghệ thông tin
Trong thời đại 4.0, công nghệ thông tin đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Dưới đây là những từ vựng quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về các công việc, kỹ năng và chuyên môn trong lĩnh vực này.
Từ vựng ngành công nghệ thông tin
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Software engineer | /ˈsɒft.weər ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư phần mềm |
Programmer | /ˈprəʊ.ɡræ.mər/ | Lập trình viên |
Data analyst | /ˈdeɪ.tə ˌæn.ə.lɪst/ | Nhà phân tích dữ liệu |
System administrator | /ˈsɪs.təm ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.tər/ | Quản trị hệ thống |
Cybersecurity expert | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˈek.spɜːt/ | Chuyên gia an ninh mạng |
Web developer | /wɛb dɪˈvɛl.ə.pər/ | Lập trình viên web |
UX/UI designer | /ˌjuː ˈeks/ - /ˌjuː ˈaɪ dɪˈzaɪ.nər/ | Thiết kế UX/UI |
IT support | /ˌaɪˈtiː səˈpɔːt/ | Hỗ trợ kỹ thuật CNTT |
Cloud engineer | /klaʊd ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư điện toán đám mây |
Database administrator | /ˈdeɪ.tə.beɪs ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.tər/ | Quản trị viên cơ sở dữ liệu |
Network engineer | /ˈnɛt.wɜːk ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư mạng |
Software architect | /ˈsɒft.weər ˈɑː.kɪ.tekt/ | Kiến trúc sư phần mềm |
AI engineer | /ˌeɪ.aɪ ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư trí tuệ nhân tạo |
Machine learning engineer | /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư máy học |
DevOps engineer | /dɛvˈɒps ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư DevOps |
Front-end developer | /frʌnt ɛnd dɪˈvɛl.ə.pər/ | Lập trình viên giao diện người dùng |
Back-end developer | /bæk ɛnd dɪˈvɛl.ə.pər/ | Lập trình viên phía máy chủ |
Full-stack developer | /fʊl stæk dɪˈvɛl.ə.pər/ | Lập trình viên toàn diện |
QA engineer | /ˌkjuːˈeɪ ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư kiểm thử phần mềm |
Ngành kinh doanh và quản lý
Ngành Kinh doanh và Quản lý đóng vai trò then chốt trong việc vận hành và phát triển doanh nghiệp. Để hỗ trợ bạn trong việc học và làm việc hiệu quả, dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về các ngành nghề và vai trò trong lĩnh vực này.
Từ vựng ngành kinh doanh và quản lý
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Director | /di’rektə/ | Giám đốc |
Financial adviser | /fai’nænʃəl əd’vaizə/ | Cố vấn tài chính |
Marketing director | /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə/ | Giám đốc marketing |
Sales representative | /seil ,repri’zentətiv/ | Đại diện bán hàng |
Salesman | /‘seilzmən/ | Nam nhân viên bán hàng |
Saleswoman | /‘seilz,wumən/ | Nữ nhân viên bán hàng |
Advertising executive | /ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv/ | Chuyên viên quảng cáo |
Management consultant | /‘mænidʤmənt kən’sʌltənt/ | Cố vấn quản lý |
Actuary | /’æktjuəri/ | Chuyên viên thống kê |
Personal assistant | /‘pə:snl ə’sistənt/ | Trợ lý cá nhân |
Secretary | /‘sekrətri/ | Thư ký |
Telephonist | /ti’lefənist/ | Nhân viên trực điện thoại |
Customer service representative | /‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv/ | Đại diện dịch vụ khách hàng |
Manager | /‘mænidʤə/ | Trưởng phòng/Quản lý |
Business consultant | /ˈbɪz.nɪs kənˈsʌl.tənt/ | Tư vấn kinh doanh |
Office worker | /‘ɔfis ‘wə:kə/ | Nhân viên văn phòng |
Receptionist | /ri’sepʃənist/ | Lễ tân |
Project manager | /ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý dự án |
Financial analyst | /faɪˈnæn.ʃəl ˈæn.ə.lɪst/ | Chuyên viên phân tích tài chính |
Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Kế toán viên |
Supply chain manager | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý chuỗi cung ứng |
Corporate executive | /ˈkɔː.pər.ət ɪɡˈzek.jə.tɪv/ | Giám đốc điều hành (CEO, COO) |
Ngành y tế và chăm sóc sức khỏe
Ngành Y tế và Chăm sóc sức khỏe là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất, không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn cứu sống hàng triệu người mỗi ngày. Để hiểu rõ hơn về những công việc và vai trò trong ngành này, hãy cùng Apollo English khám phá các từ vựng liên quan dưới đây
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Surgeon | /ˈsɜː.dʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Pharmacist | /ˈfɑː.mə.sɪst/ | Dược sĩ |
Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
Optometrist | /ɒpˈtɒm.ə.trɪst/ | Bác sĩ đo thị lực |
Physiotherapist | /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/ | Chuyên viên vật lý trị liệu |
Paramedic | /ˌpær.əˈmɛd.ɪk/ | Nhân viên y tế khẩn cấp |
Radiologist | /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ X-quang |
Medical laboratory technician | /ˈmɛd.ɪ.kəl ˈlæb.rə.tɔːr.i tɛkˈnɪʃ.ən/ | Kỹ thuật viên xét nghiệm y tế |
Obstetrician | /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/ | Bác sĩ sản khoa |
Pediatrician | /ˌpiː.dɪˈeɪ.trɪʃ.ən/ | Bác sĩ nhi khoa |
Cardiologist | /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ tim mạch |
Dermatologist | /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/ | Bác sĩ da liễu |
Psychiatrist | /saɪˈkaɪə.trɪst/ | Bác sĩ tâm thần |
Psychologist | /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Nutritionist | /njuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/ | Chuyên gia dinh dưỡng |
Speech therapist | /spiːtʃ ˈθer.ə.pɪst/ | Nhà trị liệu ngôn ngữ |
Geriatrician | /ˌdʒer.i.əˈtrɪʃ.ən/ | Bác sĩ lão khoa |
Ngành giáo dục
Giáo dục là nền tảng của sự phát triển xã hội, giúp truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho thế hệ tương lai. Hãy cùng khám phá những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực giáo dục dưới đây
Từ vựng ngành giáo dục
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Lecturer | /ˈlek.tʃər.ər/ | Giảng viên đại học |
Professor | /prəˈfes.ər/ | Giáo sư |
Tutor | /ˈtʃuː.tər/ | Gia sư |
Teaching assistant | /ˈtiː.tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/ | Trợ giảng |
Principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
Vice principal | /vaɪs ˈprɪn.sə.pəl/ | Phó hiệu trưởng |
Curriculum developer | /kəˈrɪk.jə.ləm dɪˈvel.ə.pər/ | Chuyên viên phát triển chương trình giảng dạy |
Special education teacher | /ˈspeʃ.əl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên giáo dục đặc biệt |
Kindergarten teacher | /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên mầm non |
Primary school teacher | /ˈpraɪ.mə.ri skuːl ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên tiểu học |
Secondary school teacher | /ˈsek.ən.dri skuːl ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên trung học cơ sở |
High school teacher | /haɪ skuːl ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên trung học phổ thông |
University dean | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti diːn/ | Trưởng khoa đại học |
Educational psychologist | /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà tâm lý học giáo dục |
Librarian | /laɪˈbrer.i.ən/ | Thủ thư |
School administrator | /skuːl ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/ | Quản trị viên trường học |
Ngành truyền thông và sáng tạo
Với vốn từ vựng sau đây, bạn sẽ có thêm hiểu biết về ngành Truyền thông và Sáng tạo để có thể lựa chọn cho mình công việc phù hợp.
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Reporter | /rɪˈpɔː.tər/ | Phóng viên |
News anchor | /njuːz ˈæŋ.kər/ | Biên tập viên tin tức |
Editor | /ˈed.ɪ.tər/ | Biên tập viên |
Copywriter | /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/ | Người viết quảng cáo |
Content creator | /ˈkɒn.tent kriˈeɪ.tər/ | Người sáng tạo nội dung |
Scriptwriter | /ˈskrɪptˌraɪ.tər/ | Biên kịch |
Film director | /fɪlm dɪˈrek.tər/ | Đạo diễn phim |
Producer | /prəˈdjuː.sər/ | Nhà sản xuất |
Cameraman | /ˈkæm.rə.mæn/ | Quay phim |
Photographer | /fəˈtɒɡ.rə.fər/ | Nhiếp ảnh gia |
Graphic designer | /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế đồ họa |
Art director | /ɑːt dɪˈrek.tər/ | Giám đốc nghệ thuật |
Illustrator | /ˈɪl.ə.streɪ.tər/ | Họa sĩ minh họa |
Voice actor | /vɔɪs ˈæk.tər/ | Diễn viên lồng tiếng |
Public relations specialist | /ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz ˈspeʃ.əl.ɪst/ | Chuyên viên quan hệ công chúng |
Social media manager | /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý mạng xã hội |
Advertising executive | /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ ɪɡˈzek.jə.tɪv/ | Chuyên viên quảng cáo |
Event planner | /ɪˈvent ˈplæn.ər/ | Người lập kế hoạch sự kiện |
Event organizer | /ɪˈvent ˈɔː.ɡə.naɪ.zər/ | Nhà tổ chức sự kiện |
Fashion designer | /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế thời trang |
Interior designer | /ɪnˈtɪə.ri.ər dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế nội thất |
Creative director | /kriˈeɪ.tɪv dɪˈrek.tər/ | Giám đốc sáng tạo |
Ngành khoa học và nghiên cứu
Khoa học và nghiên cứu là nền tảng cho sự phát triển của nhân loại, giúp khám phá những điều bí ẩn, cải tiến công nghệ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là lĩnh vực dành cho những ai đam mê tìm tòi, phân tích và khám phá các quy luật của tự nhiên, xã hội và công nghệ.
Từ vựng ngành nghiên cứu khoa học
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Scientist | /ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học |
Researcher | /rɪˈsɜː.tʃər/ | Nhà nghiên cứu |
Physicist | /ˈfɪz.ɪ.sɪst/ | Nhà vật lý |
Chemist | /ˈkem.ɪst/ | Nhà hóa học |
Biologist | /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà sinh học |
Microbiologist | /ˌmaɪ.krəʊ.baɪˈɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà vi sinh học |
Geneticist | /dʒəˈnet.ɪ.sɪst/ | Nhà di truyền học |
Environmental scientist | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học môi trường |
Astronomer | /əˈstrɒn.ə.mər/ | Nhà thiên văn học |
Mathematician | /ˌmæθ.məˈtɪʃ.ən/ | Nhà toán học |
Statistician | /ˌstæt.ɪˈstɪʃ.ən/ | Nhà thống kê |
Archaeologist | /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
Anthropologist | /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà nhân chủng học |
Neuroscientist | /ˈnjʊə.rəʊ.saɪən.tɪst/ | Nhà khoa học thần kinh |
Psychologist | /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Oceanographer | /ˌəʊ.ʃəˈnɒɡ.rə.fər/ | Nhà hải dương học |
Meteorologist | /ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà khí tượng học |
Geologist | /dʒiˈɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà địa chất học |
Nuclear scientist | /ˈnjuː.klɪər ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học hạt nhân |
Ngành du lịch và dịch vụ
Nếu bạn yêu thích sự năng động, thích giao tiếp và đam mê khám phá, đây sẽ là ngành nghề lý tưởng dành cho bạn. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng quan trọng trong lĩnh vực Du lịch và Dịch vụ ngay sau đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Tour guide | /tʊər ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Travel agent | /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/ | Nhân viên đại lý du lịch |
Hotel manager | /həʊˈtel ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý khách sạn |
Receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Nhân viên lễ tân |
Concierge | /ˌkɒn.siˈeəʒ/ | Nhân viên hỗ trợ khách hàng |
Housekeeper | /ˈhaʊsˌkiː.pər/ | Nhân viên dọn phòng |
Chef | /ʃef/ | Bếp trưởng |
Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
Bartender | /ˈbɑːˌtɛn.dər/ | Nhân viên pha chế |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | Bồi bàn nam |
Waitress | /ˈweɪ.trəs/ | Bồi bàn nữ |
Event planner | /ɪˈvent ˈplæn.ər/ | Người lập kế hoạch sự kiện |
Tour operator | /tʊər ˈɒp.ər.eɪ.tər/ | Điều hành tour du lịch |
Cruise ship staff | /kruːz ʃɪp stɑːf/ | Nhân viên tàu du lịch |
Flight attendant | /flaɪt əˈten.dənt/ | Tiếp viên hàng không |
Airline pilot | /ˈeə.laɪn ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Travel blogger | /ˈtræv.əl ˈblɒɡ.ər/ | Blogger du lịch |
Ticket agent | /ˈtɪk.ɪt ˈeɪ.dʒənt/ | Nhân viên bán vé |
Customer service representative | /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ | Nhân viên chăm sóc khách hàng |
Ngành sản xuất và kỹ thuật
Từ thiết kế máy móc, chế tạo linh kiện đến quản lý dây chuyền sản xuất, lĩnh vực này đòi hỏi sự chính xác, sáng tạo và kỹ năng chuyên môn cao. Nếu bạn yêu thích công nghệ và muốn góp phần vào sự đổi mới, đây là ngành nghề lý tưởng dành cho bạn. Hãy cùng Apollo English tìm hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến những công việc này sau đây.
Từ vựng ngành sản xuất và kỹ thuật
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Engineer | /ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư |
Mechanical engineer | /mɪˈkæn.ɪ.kəl ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư cơ khí |
Electrical engineer | /ɪˈlek.trɪ.kəl ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư điện |
Civil engineer | /ˈsɪv.əl ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư xây dựng |
Industrial engineer | /ɪnˈdʌs.tri.əl ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư công nghiệp |
Manufacturing engineer | /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư sản xuất |
Automotive engineer | /ˌɔː.təˈməʊ.tɪv ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư ô tô |
Robotics engineer | /rəʊˈbɒ.tɪks ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư robot |
Aerospace engineer | /ˈeə.rə.speɪs ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư hàng không vũ trụ |
Chemical engineer | /ˈkem.ɪ.kəl ˈen.dʒɪ.nɪər/ | Kỹ sư hóa học |
Production manager | /prəˈdʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý sản xuất |
Factory worker | /ˈfæk.tər.i ˈwɜː.kər/ | Công nhân nhà máy |
Quality control inspector | /ˈkwɒl.ɪ.ti kənˈtrəʊl ɪnˈspek.tər/ | Nhân viên kiểm soát chất lượng |
CNC machinist | /ˌsiː.enˈsiː məˈʃiː.nɪst/ | Thợ vận hành máy CNC |
Welder | /ˈwel.dər/ | Thợ hàn |
Electrician | /ɪˈlekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Plumber | /ˈplʌm.ər/ | Thợ sửa ống nước |
Machinist | /məˈʃiː.nɪst/ | Thợ máy |
Carpenter | /ˈkɑː.pɪn.tər/ | Thợ mộc |
Từ vựng kỹ năng và yêu cầu cho các ngành nghề
Kỹ năng mềm (Soft Skills)
Trong bất kỳ công việc nào, bên cạnh kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng giúp mỗi người làm việc hiệu quả và phát triển sự nghiệp bền vững. lý thời gian. Đây là những yếu tố quyết định sự thành công trong môi trường làm việc hiện đại. Hãy cùng khám phá từ vựng tiếng Anh liên quan đến những kỹ năng mềm quan trọng nhất giúp bạn tự tin và tỏa sáng trong công việc.
Từ vựng ngành kỹ năng mềm(Soft Skill)
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Communication skills | /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən skɪlz/ | Kỹ năng giao tiếp |
Problem-solving skills | /ˈprɒb.ləm ˌsɒl.vɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Critical thinking | /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | Tư duy phản biện |
Teamwork skills | /ˈtiːm.wɜːk skɪlz/ | Kỹ năng làm việc nhóm |
Time management | /taɪm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Kỹ năng quản lý thời gian |
Adaptability | /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng thích ứng |
Creativity | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ɪ.ti/ | Sự sáng tạo |
Leadership skills | /ˈliː.də.ʃɪp skɪlz/ | Kỹ năng lãnh đạo |
Negotiation skills | /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən skɪlz/ | Kỹ năng đàm phán |
Work under pressure | /wɜːk ˈʌn.dər ˈpreʃ.ər/ | Làm việc dưới áp lực |
Kỹ năng chuyên môn (Technical Skills)
Kỹ năng chuyên môn (Technical Skills) là nền tảng giúp bạn thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu quả. Đây là những kỹ năng đặc thù, được đào tạo bài bản và thường liên quan đến từng ngành nghề cụ thể, như lập trình, phân tích dữ liệu, thiết kế đồ họa hay quản lý tài chính. Dưới đây là một số từ vựng về kỹ năng này mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Computer skills | /kəmˈpjuː.tər skɪlz/ | Kỹ năng tin học |
Data analysis | /ˈdeɪ.tə əˈnæl.ə.sɪs/ | Phân tích dữ liệu |
Coding/programming | /ˈkəʊ.dɪŋ/ - /ˈprəʊ.ɡræ.mɪŋ/ | Lập trình |
Project management | /ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý dự án |
Financial management | /faɪˈnæn.ʃəl ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý tài chính |
Marketing strategies | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈstræt.ə.dʒiz/ | Chiến lược tiếp thị |
Customer service | /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ khách hàng |
Graphic design | /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đồ họa |
Foreign language skills | /ˈfɒr.ɪn ˈlæŋ.ɡwɪdʒ skɪlz/ | Kỹ năng ngoại ngữ |
Software development | /ˈsɒft.weər dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển phần mềm |
Cybersecurity | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti/ | An ninh mạng |
Artificial intelligence (AI) | /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Search engine optimization (SEO) | /sɜːtʃ ˈen.dʒɪn ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Video editing | /ˈvɪd.i.əʊ ˈed.ɪ.tɪŋ/ | Chỉnh sửa video |
Yêu cầu công việc (Job Requirements)
Mỗi công việc đều có những yêu cầu riêng mà ứng viên cần đáp ứng để đảm bảo hiệu quả trong quá trình làm việc. Yêu cầu công việc (Job Requirements) có thể bao gồm trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cần thiết cho từng vị trí.
Yêu cầu công việc (Job Requirements)
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Work experience | /wɜːk ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Kinh nghiệm làm việc |
Educational background | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈbæk.ɡraʊnd/ | Trình độ học vấn |
Degree in… | /dɪˈɡriː ɪn/ | Bằng cấp về… |
Certification | /ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Chứng chỉ |
Professional skills | /prəˈfeʃ.ən.əl skɪlz/ | Kỹ năng chuyên môn |
Internship experience | /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Kinh nghiệm thực tập |
Portfolio | /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/ | Hồ sơ năng lực |
Strong work ethic | /strɒŋ wɜːk ˈeθ.ɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp tốt |
Attention to detail | /əˈten.ʃən tuː ˈdiː.teɪl/ | Chú ý đến chi tiết |
Ability to multitask | /əˈbɪl.ɪ.ti tuː ˈmʌl.ti.tɑːsk/ | Khả năng làm nhiều việc cùng lúc |
Một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp
Câu hỏi: Bạn làm việc ở đâu?
- Where are you currently working? (Bạn hiện đang làm việc ở đâu?)
- What company do you work for? (Bạn làm việc cho công ty nào?)
- Who employs you? (Bạn được tuyển dụng bởi ai/công ty nào?)
Cách trả lời:
- I work for + tên công ty/ tổ chức.
=> Ví dụ: I work for a media company. (Tôi làm việc cho một công ty truyền thông.)
- I am employed by + tên công ty/ tổ chức.
=> Ví dụ: I am employed by an international financial corporation. (Tôi được tuyển dụng bởi một tập đoàn tài chính quốc tế.)
- I am a partner at + tên công ty/ tổ chức.
=> Ví dụ: I am a partner at a real estate corporation in Ho Chi Minh City. (Tôi là thành viên của một tập đoàn bất động sản ở TP.HCM.)
Câu hỏi: Bạn làm ngành gì?
- What field are you working in? (Bạn làm việc trong ngành nào?)
- What kind of work do you do? (Bạn làm công việc gì?)
- What are you doing there? (Bạn làm gì ở đó?)
Cách trả lời:
- I’m a/an + nghề nghiệp.
=> Ví dụ: I’m a doctor. (Tôi là bác sĩ.)
- I work as a/an + nghề nghiệp.
=> Ví dụ: I work as a teacher. (Tôi làm giáo viên.)
- I work in + lĩnh vực/ngành.
=> Ví dụ: I work in marketing. (Tôi làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.)
Nói về vị trí hoặc tính chất công việc
- I’m a/an + vị trí công việc.
=> Ví dụ: I’m an architect. (Tôi là một kiến trúc sư.)
- I work as + vị trí công việc.
=> Ví dụ: I work as a project manager. (Tôi làm việc với vai trò quản lý dự án.)
- I’m doing an internship at + tên công ty.
=> Ví dụ: I’m doing an internship at a software company. (Tôi đang thực tập tại một công ty phần mềm.)
- I work full-time/part-time.
=> Ví dụ: I work part-time at a coffee shop. (Tôi làm bán thời gian tại một quán cà phê.)
Nhiệm vụ và trách nhiệm trong công việc
- I’m responsible for + nhiệm vụ.
=> Ví dụ: I’m responsible for managing the marketing team. (Tôi chịu trách nhiệm quản lý đội ngũ tiếp thị.)
- I’m in charge of + nhiệm vụ.
=> Ví dụ: I’m in charge of organizing events. (Tôi phụ trách tổ chức sự kiện.)
- I handle + nhiệm vụ.
=> Ví dụ: I handle customer complaints. (Tôi xử lý các khiếu nại của khách hàng.)
- My job involves + nhiệm vụ.
=> Ví dụ: My job involves creating content and running social media campaigns. (Công việc của tôi bao gồm tạo nội dung và thực hiện các chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội.)
- It’s my responsibility to + động từ nguyên mẫu.
=> Ví dụ: It’s my responsibility to ensure project deadlines are met. (Nhiệm vụ của tôi là đảm bảo thời hạn của dự án được đáp ứng.)
Một số cách diễn đạt khác về nghề nghiệp
- I have extensive experience in + lĩnh vực.
=> Ví dụ: I have extensive experience in human resources. (Tôi có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực nhân sự.)
- I earn my living as a/an + nghề nghiệp.
=> Ví dụ: I earn my living as a freelance writer. (Tôi kiếm sống bằng nghề viết tự do.)
- I’m looking for a better job opportunity. (Tôi đang tìm kiếm một cơ hội việc làm tốt hơn.)
- This job is challenging but fulfilling. (Công việc này đầy thử thách nhưng cũng rất đáng làm.)
Bé học Tiếng Anh đúng cách, tự tin vượt mọi rào cản ngôn ngữ cùng Apollo English
Qua các từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.
Xem thêm: Học tiếng Anh qua hình ảnh