100+ từ vựng chủ đề nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng nhất
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > 100+ từ vựng chủ đề nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng nhất

100+ từ vựng chủ đề nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng nhất

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    "Lớn lên bé muốn trở thành ai?" Có phải bé từng mơ ước trở thành bác sĩ, giáo viên, phi công hay nhà khoa học? Trong bài viết này, hãy cùng trung tâm anh ngữ Apollo English khám phá hơn 100 từ vựng về các nghề nghiệp quen , đi kèm với cách phát âm dễ hiểu để bé có thể học và tự tin khi giao tiếp. Cùng bắt đầu nhé! 

    Các nhóm ngành nghề phổ biến

    Ngành công nghệ thông tin

    Trong thời đại 4.0, công nghệ thông tin đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Dưới đây là những từ vựng quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về các công việc, kỹ năng và chuyên môn trong lĩnh vực này.

    Từ vựng ngành công nghệ thông tin
    Từ vựng ngành công nghệ thông tin

    Từ vựng

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    Software engineer

    /ˈsɒft.weər ˌen.dʒɪˈnɪər/

    Kỹ sư phần mềm

    Programmer

    /ˈprəʊ.ɡræ.mər/

    Lập trình viên

    Data analyst

    /ˈdeɪ.tə ˌæn.ə.lɪst/

    Nhà phân tích dữ liệu

    System administrator

    /ˈsɪs.təm ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.tər/

    Quản trị hệ thống

    Cybersecurity expert

    /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˈek.spɜːt/

    Chuyên gia an ninh mạng

    Web developer

    /wɛb dɪˈvɛl.ə.pər/

    Lập trình viên web

    UX/UI designer

    /ˌjuː ˈeks/ - /ˌjuː ˈaɪ dɪˈzaɪ.nər/

    Thiết kế UX/UI

    IT support

    /ˌaɪˈtiː səˈpɔːt/

    Hỗ trợ kỹ thuật CNTT

    Cloud engineer

    /klaʊd ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư điện toán đám mây

    Database administrator

    /ˈdeɪ.tə.beɪs ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.tər/

    Quản trị viên cơ sở dữ liệu

    Network engineer

    /ˈnɛt.wɜːk ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư mạng

    Software architect

    /ˈsɒft.weər ˈɑː.kɪ.tekt/

    Kiến trúc sư phần mềm

    AI engineer

    /ˌeɪ.aɪ ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư trí tuệ nhân tạo

    Machine learning engineer

    /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư máy học

    DevOps engineer

    /dɛvˈɒps ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư DevOps

    Front-end developer

    /frʌnt ɛnd dɪˈvɛl.ə.pər/

    Lập trình viên giao diện người dùng

    Back-end developer

    /bæk ɛnd dɪˈvɛl.ə.pər/

    Lập trình viên phía máy chủ

    Full-stack developer

    /fʊl stæk dɪˈvɛl.ə.pər/

    Lập trình viên toàn diện

    QA engineer

    /ˌkjuːˈeɪ ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư kiểm thử phần mềm

    Ngành kinh doanh và quản lý

    Ngành Kinh doanh và Quản lý đóng vai trò then chốt trong việc vận hành và phát triển doanh nghiệp.  Để hỗ trợ bạn trong việc học và làm việc hiệu quả, dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về các ngành nghề và vai trò trong lĩnh vực này.

    Từ vựng ngành kinh doanh và quản lý
    Từ vựng ngành kinh doanh và quản lý

    Từ vựng

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    Director

    /di’rektə/

    Giám đốc

    Financial adviser

    /fai’nænʃəl əd’vaizə/

    Cố vấn tài chính

    Marketing director

    /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə/

    Giám đốc marketing

    Sales representative

    /seil ,repri’zentətiv/

    Đại diện bán hàng

    Salesman

    /‘seilzmən/

    Nam nhân viên bán hàng

    Saleswoman

    /‘seilz,wumən/

    Nữ nhân viên bán hàng

    Advertising executive

    /ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv/

    Chuyên viên quảng cáo

    Management consultant

    /‘mænidʤmənt kən’sʌltənt/

    Cố vấn quản lý

    Actuary

    /’æktjuəri/

    Chuyên viên thống kê

    Personal assistant

    /‘pə:snl ə’sistənt/

    Trợ lý cá nhân

    Secretary

    /‘sekrətri/

    Thư ký

    Telephonist

    /ti’lefənist/

    Nhân viên trực điện thoại

    Customer service representative

    /‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv/

    Đại diện dịch vụ khách hàng

    Manager

    /‘mænidʤə/

    Trưởng phòng/Quản lý

    Business consultant

    /ˈbɪz.nɪs kənˈsʌl.tənt/

    Tư vấn kinh doanh

    Office worker

    /‘ɔfis ‘wə:kə/

    Nhân viên văn phòng

    Receptionist

    /ri’sepʃənist/

    Lễ tân

    Project manager

    /ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/

    Quản lý dự án

    Financial analyst

    /faɪˈnæn.ʃəl ˈæn.ə.lɪst/

    Chuyên viên phân tích tài chính

    Accountant

    /əˈkaʊn.tənt/

    Kế toán viên

    Supply chain manager

    /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmæn.ɪ.dʒər/

    Quản lý chuỗi cung ứng

    Corporate executive

    /ˈkɔː.pər.ət ɪɡˈzek.jə.tɪv/

    Giám đốc điều hành (CEO, COO)

    Ngành y tế và chăm sóc sức khỏe

    Ngành Y tế và Chăm sóc sức khỏe là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất, không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn cứu sống hàng triệu người mỗi ngày. Để hiểu rõ hơn về những công việc và vai trò trong ngành này, hãy cùng Apollo English khám phá các từ vựng liên quan dưới đây

    Từ vựng

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    Doctor

    /ˈdɒk.tər/

    Bác sĩ

    Surgeon

    /ˈsɜː.dʒən/

    Bác sĩ phẫu thuật

    Nurse

    /nɜːs/

    Y tá

    Pharmacist

    /ˈfɑː.mə.sɪst/

    Dược sĩ

    Dentist

    /ˈden.tɪst/

    Nha sĩ

    Optometrist

    /ɒpˈtɒm.ə.trɪst/

    Bác sĩ đo thị lực

    Physiotherapist

    /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/

    Chuyên viên vật lý trị liệu

    Paramedic

    /ˌpær.əˈmɛd.ɪk/

    Nhân viên y tế khẩn cấp

    Radiologist

    /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/

    Bác sĩ X-quang

    Medical laboratory technician

    /ˈmɛd.ɪ.kəl ˈlæb.rə.tɔːr.i tɛkˈnɪʃ.ən/

    Kỹ thuật viên xét nghiệm y tế

    Obstetrician

    /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/

    Bác sĩ sản khoa

    Pediatrician

    /ˌpiː.dɪˈeɪ.trɪʃ.ən/

    Bác sĩ nhi khoa

    Cardiologist

    /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/

    Bác sĩ tim mạch

    Dermatologist

    /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/

    Bác sĩ da liễu

    Psychiatrist

    /saɪˈkaɪə.trɪst/

    Bác sĩ tâm thần

    Psychologist

    /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/

    Nhà tâm lý học

    Nutritionist

    /njuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/

    Chuyên gia dinh dưỡng

    Speech therapist

    /spiːtʃ ˈθer.ə.pɪst/

    Nhà trị liệu ngôn ngữ

    Geriatrician

    /ˌdʒer.i.əˈtrɪʃ.ən/

    Bác sĩ lão khoa

    Ngành giáo dục

    Giáo dục là nền tảng của sự phát triển xã hội, giúp truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho thế hệ tương lai. Hãy cùng khám phá những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực giáo dục dưới đây

    Từ vựng ngành giáo dục
    Từ vựng ngành giáo dục

    Từ vựng

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    Teacher

    /ˈtiː.tʃər/

    Giáo viên

    Lecturer

    /ˈlek.tʃər.ər/

    Giảng viên đại học

    Professor

    /prəˈfes.ər/

    Giáo sư

    Tutor

    /ˈtʃuː.tər/

    Gia sư

    Teaching assistant

    /ˈtiː.tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/

    Trợ giảng

    Principal

    /ˈprɪn.sə.pəl/

    Hiệu trưởng

    Vice principal

    /vaɪs ˈprɪn.sə.pəl/

    Phó hiệu trưởng

    Curriculum developer

    /kəˈrɪk.jə.ləm dɪˈvel.ə.pər/

    Chuyên viên phát triển chương trình giảng dạy

    Special education teacher

    /ˈspeʃ.əl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən ˈtiː.tʃər/

    Giáo viên giáo dục đặc biệt

    Kindergarten teacher

    /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən ˈtiː.tʃər/

    Giáo viên mầm non

    Primary school teacher

    /ˈpraɪ.mə.ri skuːl ˈtiː.tʃər/

    Giáo viên tiểu học

    Secondary school teacher

    /ˈsek.ən.dri skuːl ˈtiː.tʃər/

    Giáo viên trung học cơ sở

    High school teacher

    /haɪ skuːl ˈtiː.tʃər/

    Giáo viên trung học phổ thông

    University dean

    /ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti diːn/

    Trưởng khoa đại học

    Educational psychologist

    /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/

    Nhà tâm lý học giáo dục

    Librarian

    /laɪˈbrer.i.ən/

    Thủ thư

    School administrator

    /skuːl ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/

    Quản trị viên trường học

     Ngành truyền thông và sáng tạo

    Với vốn từ vựng sau đây, bạn sẽ có thêm hiểu biết về ngành Truyền thông và Sáng tạo để có thể lựa chọn cho mình công việc phù hợp.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    Journalist

    /ˈdʒɜː.nə.lɪst/

    Nhà báo

    Reporter

    /rɪˈpɔː.tər/

    Phóng viên

    News anchor

    /njuːz ˈæŋ.kər/

    Biên tập viên tin tức

    Editor

    /ˈed.ɪ.tər/

    Biên tập viên

    Copywriter

    /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/

    Người viết quảng cáo

    Content creator

    /ˈkɒn.tent kriˈeɪ.tər/

    Người sáng tạo nội dung

    Scriptwriter

    /ˈskrɪptˌraɪ.tər/

    Biên kịch

    Film director

    /fɪlm dɪˈrek.tər/

    Đạo diễn phim

    Producer

    /prəˈdjuː.sər/

    Nhà sản xuất

    Cameraman

    /ˈkæm.rə.mæn/

    Quay phim

    Photographer

    /fəˈtɒɡ.rə.fər/

    Nhiếp ảnh gia

    Graphic designer

    /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/

    Nhà thiết kế đồ họa

    Art director

    /ɑːt dɪˈrek.tər/

    Giám đốc nghệ thuật

    Illustrator

    /ˈɪl.ə.streɪ.tər/

    Họa sĩ minh họa

    Voice actor

    /vɔɪs ˈæk.tər/

    Diễn viên lồng tiếng

    Public relations specialist

    /ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz ˈspeʃ.əl.ɪst/

    Chuyên viên quan hệ công chúng

    Social media manager

    /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈmæn.ɪ.dʒər/

    Quản lý mạng xã hội

    Advertising executive

    /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ ɪɡˈzek.jə.tɪv/

    Chuyên viên quảng cáo

    Event planner

    /ɪˈvent ˈplæn.ər/

    Người lập kế hoạch sự kiện

    Event organizer

    /ɪˈvent ˈɔː.ɡə.naɪ.zər/

    Nhà tổ chức sự kiện

    Fashion designer

    /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/

    Nhà thiết kế thời trang

    Interior designer

    /ɪnˈtɪə.ri.ər dɪˈzaɪ.nər/

    Nhà thiết kế nội thất

    Creative director

    /kriˈeɪ.tɪv dɪˈrek.tər/

    Giám đốc sáng tạo

    Ngành khoa học và nghiên cứu

    Khoa học và nghiên cứu là nền tảng cho sự phát triển của nhân loại, giúp khám phá những điều bí ẩn, cải tiến công nghệ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là lĩnh vực dành cho những ai đam mê tìm tòi, phân tích và khám phá các quy luật của tự nhiên, xã hội và công nghệ.

     Từ vựng ngành nghiên cứu khoa học
    Từ vựng ngành nghiên cứu khoa học

    Từ vựng

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    Scientist

    /ˈsaɪən.tɪst/

    Nhà khoa học

    Researcher

    /rɪˈsɜː.tʃər/

    Nhà nghiên cứu

    Physicist

    /ˈfɪz.ɪ.sɪst/

    Nhà vật lý

    Chemist

    /ˈkem.ɪst/

    Nhà hóa học

    Biologist

    /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/

    Nhà sinh học

    Microbiologist

    /ˌmaɪ.krəʊ.baɪˈɒl.ə.dʒɪst/

    Nhà vi sinh học

    Geneticist

    /dʒəˈnet.ɪ.sɪst/

    Nhà di truyền học

    Environmental scientist

    /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈsaɪən.tɪst/

    Nhà khoa học môi trường

    Astronomer

    /əˈstrɒn.ə.mər/

    Nhà thiên văn học

    Mathematician

    /ˌmæθ.məˈtɪʃ.ən/

    Nhà toán học

    Statistician

    /ˌstæt.ɪˈstɪʃ.ən/

    Nhà thống kê

    Archaeologist

    /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/

    Nhà khảo cổ học

    Anthropologist

    /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒɪst/

    Nhà nhân chủng học

    Neuroscientist

    /ˈnjʊə.rəʊ.saɪən.tɪst/

    Nhà khoa học thần kinh

    Psychologist

    /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/

    Nhà tâm lý học

    Oceanographer

    /ˌəʊ.ʃəˈnɒɡ.rə.fər/

    Nhà hải dương học

    Meteorologist

    /ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒɪst/

    Nhà khí tượng học

    Geologist

    /dʒiˈɒl.ə.dʒɪst/

    Nhà địa chất học

    Nuclear scientist

    /ˈnjuː.klɪər ˈsaɪən.tɪst/

    Nhà khoa học hạt nhân

    Ngành du lịch và dịch vụ

    Nếu bạn yêu thích sự năng động, thích giao tiếp và đam mê khám phá, đây sẽ là ngành nghề lý tưởng dành cho bạn. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng quan trọng trong lĩnh vực Du lịch và Dịch vụ ngay sau đây nhé!

    Từ vựng

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    Tour guide

    /tʊər ɡaɪd/

    Hướng dẫn viên du lịch

    Travel agent

    /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/

    Nhân viên đại lý du lịch

    Hotel manager

    /həʊˈtel ˈmæn.ɪ.dʒər/

    Quản lý khách sạn

    Receptionist

    /rɪˈsep.ʃən.ɪst/

    Nhân viên lễ tân

    Concierge

    /ˌkɒn.siˈeəʒ/

    Nhân viên hỗ trợ khách hàng

    Housekeeper

    /ˈhaʊsˌkiː.pər/

    Nhân viên dọn phòng

    Chef

    /ʃef/

    Bếp trưởng

    Cook

    /kʊk/

    Đầu bếp

    Bartender

    /ˈbɑːˌtɛn.dər/

    Nhân viên pha chế

    Waiter

    /ˈweɪ.tər/

    Bồi bàn nam

    Waitress

    /ˈweɪ.trəs/

    Bồi bàn nữ

    Event planner

    /ɪˈvent ˈplæn.ər/

    Người lập kế hoạch sự kiện

    Tour operator

    /tʊər ˈɒp.ər.eɪ.tər/

    Điều hành tour du lịch

    Cruise ship staff

    /kruːz ʃɪp stɑːf/

    Nhân viên tàu du lịch

    Flight attendant

    /flaɪt əˈten.dənt/

    Tiếp viên hàng không

    Airline pilot

    /ˈeə.laɪn ˈpaɪ.lət/

    Phi công

    Travel blogger

    /ˈtræv.əl ˈblɒɡ.ər/

    Blogger du lịch

    Ticket agent

    /ˈtɪk.ɪt ˈeɪ.dʒənt/

    Nhân viên bán vé

    Customer service representative

    /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/

    Nhân viên chăm sóc khách hàng

    Ngành sản xuất và kỹ thuật

    Từ thiết kế máy móc, chế tạo linh kiện đến quản lý dây chuyền sản xuất, lĩnh vực này đòi hỏi sự chính xác, sáng tạo và kỹ năng chuyên môn cao. Nếu bạn yêu thích công nghệ và muốn góp phần vào sự đổi mới, đây là ngành nghề lý tưởng dành cho bạn. Hãy cùng Apollo English tìm hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến những công việc này sau đây.

    Từ vựng ngành sản xuất và kỹ thuật
    Từ vựng ngành sản xuất và kỹ thuật

    Từ vựng

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    Engineer

    /ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư

    Mechanical engineer

    /mɪˈkæn.ɪ.kəl ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư cơ khí

    Electrical engineer

    /ɪˈlek.trɪ.kəl ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư điện

    Civil engineer

    /ˈsɪv.əl ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư xây dựng

    Industrial engineer

    /ɪnˈdʌs.tri.əl ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư công nghiệp

    Manufacturing engineer

    /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư sản xuất

    Automotive engineer

    /ˌɔː.təˈməʊ.tɪv ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư ô tô

    Robotics engineer

    /rəʊˈbɒ.tɪks ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư robot

    Aerospace engineer

    /ˈeə.rə.speɪs ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư hàng không vũ trụ

    Chemical engineer

    /ˈkem.ɪ.kəl ˈen.dʒɪ.nɪər/

    Kỹ sư hóa học

    Production manager

    /prəˈdʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/

    Quản lý sản xuất

    Factory worker

    /ˈfæk.tər.i ˈwɜː.kər/

    Công nhân nhà máy

    Quality control inspector

    /ˈkwɒl.ɪ.ti kənˈtrəʊl ɪnˈspek.tər/

    Nhân viên kiểm soát chất lượng

    CNC machinist

    /ˌsiː.enˈsiː məˈʃiː.nɪst/

    Thợ vận hành máy CNC

    Welder

    /ˈwel.dər/

    Thợ hàn

    Electrician

    /ɪˈlekˈtrɪʃ.ən/

    Thợ điện

    Plumber

    /ˈplʌm.ər/

    Thợ sửa ống nước

    Machinist

    /məˈʃiː.nɪst/

    Thợ máy

    Carpenter

    /ˈkɑː.pɪn.tər/

    Thợ mộc

    Từ vựng kỹ năng và yêu cầu cho các ngành nghề

    Kỹ năng mềm (Soft Skills)

    Trong bất kỳ công việc nào, bên cạnh kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng giúp mỗi người làm việc hiệu quả và phát triển sự nghiệp bền vững.  lý thời gian. Đây là những yếu tố quyết định sự thành công trong môi trường làm việc hiện đại. Hãy cùng khám phá từ vựng tiếng Anh liên quan đến những kỹ năng mềm quan trọng nhất giúp bạn tự tin và tỏa sáng trong công việc.

    Từ vựng ngành kỹ năng mềm(Soft Skill)
    Từ vựng ngành kỹ năng mềm(Soft Skill)

    Từ vựng

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    Communication skills

    /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən skɪlz/

    Kỹ năng giao tiếp

    Problem-solving skills

    /ˈprɒb.ləm ˌsɒl.vɪŋ skɪlz/

    Kỹ năng giải quyết vấn đề

    Critical thinking

    /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

    Tư duy phản biện

    Teamwork skills

    /ˈtiːm.wɜːk skɪlz/

    Kỹ năng làm việc nhóm

    Time management

    /taɪm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

    Kỹ năng quản lý thời gian

    Adaptability

    /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/

    Khả năng thích ứng

    Creativity

    /ˌkriː.eɪˈtɪv.ɪ.ti/

    Sự sáng tạo

    Leadership skills

    /ˈliː.də.ʃɪp skɪlz/

    Kỹ năng lãnh đạo

    Negotiation skills

    /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən skɪlz/

    Kỹ năng đàm phán

    Work under pressure

    /wɜːk ˈʌn.dər ˈpreʃ.ər/

    Làm việc dưới áp lực

    Kỹ năng chuyên môn (Technical Skills)

    Kỹ năng chuyên môn (Technical Skills) là nền tảng giúp bạn thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu quả. Đây là những kỹ năng đặc thù, được đào tạo bài bản và thường liên quan đến từng ngành nghề cụ thể, như lập trình, phân tích dữ liệu, thiết kế đồ họa hay quản lý tài chính. Dưới đây là một số từ vựng về kỹ năng này mà bạn có thể tham khảo:

    Từ vựng

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    Computer skills

    /kəmˈpjuː.tər skɪlz/

    Kỹ năng tin học

    Data analysis

    /ˈdeɪ.tə əˈnæl.ə.sɪs/

    Phân tích dữ liệu

    Coding/programming

    /ˈkəʊ.dɪŋ/ - /ˈprəʊ.ɡræ.mɪŋ/

    Lập trình

    Project management

    /ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

    Quản lý dự án

    Financial management

    /faɪˈnæn.ʃəl ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

    Quản lý tài chính

    Marketing strategies

    /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈstræt.ə.dʒiz/

    Chiến lược tiếp thị

    Customer service

    /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/

    Dịch vụ khách hàng

    Graphic design

    /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪn/

    Thiết kế đồ họa

    Foreign language skills

    /ˈfɒr.ɪn ˈlæŋ.ɡwɪdʒ skɪlz/

    Kỹ năng ngoại ngữ

    Software development

    /ˈsɒft.weər dɪˈvel.əp.mənt/

    Phát triển phần mềm

    Cybersecurity

    /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti/

    An ninh mạng

    Artificial intelligence (AI)

    /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/

    Trí tuệ nhân tạo

    Search engine optimization (SEO)

    /sɜːtʃ ˈen.dʒɪn ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/

    Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

    Video editing

    /ˈvɪd.i.əʊ ˈed.ɪ.tɪŋ/

    Chỉnh sửa video

    Yêu cầu công việc (Job Requirements)

    Mỗi công việc đều có những yêu cầu riêng mà ứng viên cần đáp ứng để đảm bảo hiệu quả trong quá trình làm việc. Yêu cầu công việc (Job Requirements) có thể bao gồm trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cần thiết cho từng vị trí.

    Yêu cầu công việc (Job Requirements)
    Yêu cầu công việc (Job Requirements)

    Từ vựng

    Phiên âm

    Tiếng Việt

    Work experience

    /wɜːk ɪkˈspɪə.ri.əns/

    Kinh nghiệm làm việc

    Educational background

    /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈbæk.ɡraʊnd/

    Trình độ học vấn

    Degree in…

    /dɪˈɡriː ɪn/

    Bằng cấp về…

    Certification

    /ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

    Chứng chỉ

    Professional skills

    /prəˈfeʃ.ən.əl skɪlz/

    Kỹ năng chuyên môn

    Internship experience

    /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp ɪkˈspɪə.ri.əns/

    Kinh nghiệm thực tập

    Portfolio

    /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/

    Hồ sơ năng lực

    Strong work ethic

    /strɒŋ wɜːk ˈeθ.ɪk/

    Đạo đức nghề nghiệp tốt

    Attention to detail

    /əˈten.ʃən tuː ˈdiː.teɪl/

    Chú ý đến chi tiết

    Ability to multitask

    /əˈbɪl.ɪ.ti tuː ˈmʌl.ti.tɑːsk/

    Khả năng làm nhiều việc cùng lúc

    Một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp

    Câu hỏi: Bạn làm việc ở đâu?

    • Where are you currently working? (Bạn hiện đang làm việc ở đâu?)
    • What company do you work for? (Bạn làm việc cho công ty nào?)
    • Who employs you? (Bạn được tuyển dụng bởi ai/công ty nào?)

    Cách trả lời:

    • I work for + tên công ty/ tổ chức.

    => Ví dụ: I work for a media company. (Tôi làm việc cho một công ty truyền thông.)

    • I am employed by + tên công ty/ tổ chức.

    => Ví dụ: I am employed by an international financial corporation. (Tôi được tuyển dụng bởi một tập đoàn tài chính quốc tế.)

    • I am a partner at + tên công ty/ tổ chức.

    => Ví dụ: I am a partner at a real estate corporation in Ho Chi Minh City. (Tôi là thành viên của một tập đoàn bất động sản ở TP.HCM.)

    Câu hỏi: Bạn làm ngành gì?

    • What field are you working in? (Bạn làm việc trong ngành nào?)
    • What kind of work do you do? (Bạn làm công việc gì?)
    • What are you doing there? (Bạn làm gì ở đó?)

    Cách trả lời:

    • I’m a/an + nghề nghiệp.

    => Ví dụ: I’m a doctor. (Tôi là bác sĩ.)

    • I work as a/an + nghề nghiệp.

    => Ví dụ: I work as a teacher. (Tôi làm giáo viên.)

    • I work in + lĩnh vực/ngành.

    => Ví dụ: I work in marketing. (Tôi làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.)

    Nói về vị trí hoặc tính chất công việc

    • I’m a/an + vị trí công việc.

    => Ví dụ: I’m an architect. (Tôi là một kiến trúc sư.)

    • I work as + vị trí công việc.

    => Ví dụ: I work as a project manager. (Tôi làm việc với vai trò quản lý dự án.)

    • I’m doing an internship at + tên công ty.

    => Ví dụ: I’m doing an internship at a software company. (Tôi đang thực tập tại một công ty phần mềm.)

    • I work full-time/part-time.

    => Ví dụ: I work part-time at a coffee shop. (Tôi làm bán thời gian tại một quán cà phê.)

    Nhiệm vụ và trách nhiệm trong công việc

    • I’m responsible for + nhiệm vụ.

    => Ví dụ: I’m responsible for managing the marketing team. (Tôi chịu trách nhiệm quản lý đội ngũ tiếp thị.)

    • I’m in charge of + nhiệm vụ.

    => Ví dụ: I’m in charge of organizing events. (Tôi phụ trách tổ chức sự kiện.)

    • I handle + nhiệm vụ.

    => Ví dụ: I handle customer complaints. (Tôi xử lý các khiếu nại của khách hàng.)

    • My job involves + nhiệm vụ.

    => Ví dụ: My job involves creating content and running social media campaigns. (Công việc của tôi bao gồm tạo nội dung và thực hiện các chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội.)

    • It’s my responsibility to + động từ nguyên mẫu.

    => Ví dụ: It’s my responsibility to ensure project deadlines are met. (Nhiệm vụ của tôi là đảm bảo thời hạn của dự án được đáp ứng.)

    Một số cách diễn đạt khác về nghề nghiệp

    • I have extensive experience in + lĩnh vực.

    => Ví dụ: I have extensive experience in human resources. (Tôi có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực nhân sự.)

    • I earn my living as a/an + nghề nghiệp.

    => Ví dụ: I earn my living as a freelance writer. (Tôi kiếm sống bằng nghề viết tự do.)

    • I’m looking for a better job opportunity. (Tôi đang tìm kiếm một cơ hội việc làm tốt hơn.)
    • This job is challenging but fulfilling. (Công việc này đầy thử thách nhưng cũng rất đáng làm.)

    Bé học Tiếng Anh đúng cách, tự tin vượt mọi rào cản ngôn ngữ cùng Apollo English

    Qua các từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ. 

    Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau. 

    Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện. 

    Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.

    Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:

    • Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
    • Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
    • Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.

    Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.

    Xem thêm: Học tiếng Anh qua hình ảnh

     


    *Thông tin được đồng ý tuân theo chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân.

    Tin mới nhất

    Sep 24,2025
    Adj là gì trong tiếng Anh? Cách sử dụng và vị trí của tính từ trong câu như thế nào? Tìm hiểu ngay các quy tắc quan trọng và ví dụ minh họa dễ hiểu!
    Jul 17,2025
    LÀM SAO ĐỂ CON THÍCH ĐỌC SÁCH?
    Jun 24,2025
    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ nhất, giúp bé học tập hiệu quả, nâng cao kỹ năng và tự tin sử dụng tiếng Anh!
    Jun 24,2025
    Bộ bài tập phát âm tiếng Anh lớp 5 chuẩn IPA giúp bé nói chuẩn, dễ hiểu. Gồm 100+ câu hỏi, bài tập trắc nghiệm & đáp án chi tiết.
    May 24,2025
    Bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp hơn 19 bài hát tiếng Anh lớp 5 đơn giản giúp các bé học từ vựng một cách dễ dàng hơn.

    Quan Tâm Nhất

    Jul 28,2024
    Có những người hay có câu cửa miệng rằng: “Tiếng Việt nói còn chưa sõi thì học gì tiếng Anh”. Vốn là bởi họ cũng… sợ tiếng Anh. Chứ với những người thành thạo tiếng Anh thì họ còn tiếc là học tiếng Anh hơi muộn…
    Aug 03,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả
    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

    Tin liên quan

    Học tiếng Anh qua phim hoạt hình giúp bé tiếp thu kiến thức ngoại ngữ theo cách thú vị, giúp bé tăng vốn từ vựng, luyện phát âm và kỹ năng Nghe - Nói
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi
    Thổi bay nỗi sợ mang tên "chào hỏi"