Có 26 nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, gồm 5 nguyên âm u, e, o, a, i và 21 phụ âm b, c ,d , f, g ,h ,j ,k ,l ,m,n ,p ,q ,r ,s , t , v , w , x , y , z. Trong đó, 5 nguyên âm lại được chia thành 20 nguyên âm đôi và nguyên âm đơn và 24 phụ âm theo bảng phiên âm IPA. Như vậy, để việc học tiếng Anh hiệu quả, bé cần nắm vững cách sử dụng lẫn phát âm của 44 nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh theo bảng IPA.
Trong bài viết này, Apollo English giới thiệu đến các em trọn bộ các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh.
Nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh là gì?
Vậy, phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh được định nghĩa như thế nào?
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge Dictionary, nguyên âm tiếng Anh là một âm thanh nói được con người tạo ra khi hơi thoát ra từ miệng không bị răng, lưỡi, hoặc môi chặn lại.
Phụ âm (consonant) là những từ còn lại trong bảng chữ cái mà không phải là nguyên âm. Thông thường, các phụ âm thường được phát âm cách ngăn không cho luồng không khí dễ dàng đi qua miệng bằng cách khép môi hoặc dùng lưỡi chạm vào răng.
Để bé có thể phát âm chuẩn cả nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, việc lắng nghe và làm quen với 44 âm trong bảng IPA là rất quan trọng để giúp bé nâng cao sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Cụ thể như thế nào, các em hãy tiếp tục tìm hiểu trong những phần sau của bài viết sau nhé.
Nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh sẽ có vị trí đứng khác nhau trong một từ. Nguyên âm thường có thể đứng một mình, đứng trước hoặc sau phụ âm. Trong đó, nguyên âm thường là nguyên âm đơn hoặc là nguyên âm đôi.
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh là các âm thường đứng một mình, gồm nguyên âm ngắn và nguyên âm dài. Nguyên âm đơn ngắn thường có thời gian phát âm ngắn hơn và không kéo dài như /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/. Còn nguyên âm đơn dài thường đòi hỏi phát âm kéo dài hơn ví dụ như /i:/, /æ/, /u:/, /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/.
Bảng nguyên âm đơn ngắn và cách phát âm của chúng:
Nguyên âm đơn ngắn | Cách phát âm | Ví dụ | ||
Mô tả | Vị trí môi | Vị trí lưỡi | ||
/i/ | Giống âm “i” trong tiếng Việt. | Môi hơi mở rộng về hai phía. | Hạ thấp lưỡi. Bật hơi nhanh, dứt khoát. | hit /hɪt/ (đánh) |
/e/ | Giống âm “e” trong tiếng Việt. | Môi mở rộng hơn khi phát âm /i/. | Hạ thấp lưỡi hơn âm /i/. | bed /bɛd/ (giường) |
/ʊ/ | Âm gần giống âm “u” trong tiếng Việt. | Môi hơi tròn. | Nâng cuống lưỡi lên rồi cuộn nhẹ về phía sau. Âm bật nhanh, dứt khoát, thả lỏng. | book /bʊk/ (sách) |
/ʌ/ | Bật hơi nhanh, âm lai giữa âm “ă” và “ơ” trong tiếng Việt. | Miệng thả lỏng tự nhiên. | Lưỡi ở khoảng giữa, không chạm bất cứ phần gì trong khoang miệng. | cup /kʌp/ (cốc) |
/ɒ/ | Giống “o” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn. | Môi tròn, miệng hơi mở. | Cuốn lưỡi nâng lên, bật hơi dứt khoát. | dog /dɒg/ (con chó) |
/ə/ | Giống âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn. | Thả lỏng môi. | Thả lỏng lưỡi và bật hơi dứt khoát. | doctor /ˈdɒktər/ (bác sĩ) |
Bảng nguyên âm đơn dài trong tiếng Anh và cách phát âm của chúng:
Nguyên âm đơn dài | Cách phát âm | Ví dụ | ||
Mô tả | Vị trí môi | Vị trí lưỡi | ||
/i:/ | Như âm “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài, âm giữ trong khoang miệng. | Môi bẹt và căng qua hai bên. | Đầu lưỡi đẩy lên sát vòng miệng. | sea /siː/ (biển) |
/æ/ | Lai giữa âm “a” và âm “e” của tiếng Việt. | Mở rộng môi và căng ra. | Hạ thấp lưỡi và căng ra, bật hơi nhanh, dứt khoát. | cat /kæt/ (con mèo) |
/u:/ | Như âm “u” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn và âm phát trong khoang miệng, không thổi hơi ra. | Tròn môi lại. | Đưa lưỡi lên sát vòm miệng. Khi phát âm lưỡi căng và thụt nhẹ ra sau. | school /sku:l/ (trường học) |
/a:/ | Âm “a” trong tiếng Việt, nhưng kéo dài hơn. | Môi mở nhưng không được quá rộng. | Hạ thấp lưỡi và hơi căng ra khi phát âm. | father /ˈfɑːðə(r)/ (bố) |
/ɔ:/ | Âm “o” trong tiếng Việt nhưng cong lưỡi lên. | Môi tròn và căng vừa phải. | Hơi nâng cuống lưỡi lên. | ball /bɔːl/ (bóng) |
/ɜ:/ | Âm “ơ’ trong tiếng Việt nhưng có cong lưỡi. | Thả lỏng môi. Khi phát âm, môi hơi bẹt ra. | Thân lưỡi được đẩy lên sát vòm miệng. Khi phát âm, cuốn lưỡi về phía sau.
| birthday /ˈbɜːθdeɪ/ (sinh nhật) |
Nguyên âm đôi
Khi làm quen với 44 nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh theo bảng IPA, các em còn sẽ bắt gặp 8 nguyên âm đôi. Nguyên âm đôi là những âm được tạo ra từ 2 nguyên âm đơn gồm các âm như /ɪə/, /eə/, /eɪ/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /aɪ/, /ʊə/.
Nguyên âm đơn dài | Cách phát âm | Ví dụ |
/ɪə/ | Đọc như “ia” trong tiếng Việt. Đọc âm /i/ rồi chuyển dần sang /ə/. | here /hɪə(r)/ (ở đây) |
/eə/ | Đọc /e/ rồi chuyển dần sang /ə/. | hair /heə(r)/ (tóc) |
/eɪ/ | Đọc như “ây” trong tiếng Việt. Đọc /e/ rồi chuyển dần sang /i/. | day /deɪ/ (ngày) |
/ɔɪ/ | Đọc như “oi” trong tiếng Việt, đọc /ɔ:/ rồi chuyển dần sang /i/. | boy /bɔɪ/ (con trai) |
/əʊ/ | Đọc âm /ə/ rồi chuyển sang /ʊ/. | goat /ɡəʊt/ (con dê) |
/aʊ/ | Đọc /a:/ rồi chuyển dần sang /ʊ/ | mouth /maʊθ/ (miệng) |
/aɪ/ | Đọc như âm “ai” trong tiếng Việt. Đọc âm /a:/ rồi chuyển dần sang /i/. | try /traɪ/ (cố gắng) |
/ʊə/ | Đọc /ʊ/ rồi chuyển thành /ə/ | sure /∫ʊə(r)/ (chắc chắn) |
Cách nhận biết nguyên âm đơn và nguyên âm đôi
Ngoài việc làm quen với cách viết lẫn cách phát âm của các nguyên âm, quá trình học nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh cũng có thể trở nên dễ dàng nếu các em biết cách phân biết chúng với nhau.
Như đã giới thiệu, nguyên âm đơn thường tạo ra từ một chữ cái còn nguyên âm đôi sẽ là hai chữ cái trở lên.
Ví dụ:
- Nguyên âm đơn: his /hiz/ (của anh ấy); put /pʊt/ (đặt).
- Nguyên âm đôi: meal /mɪəl/ (bữa ăn); tour /tʊə(r)/ (chuyến du lịch).
Nhưng cũng có nhiều trường hợp không đi theo quy tắc này. Chẳng hạn:
- Từ có một nguyên âm, nhưng phát âm lại là âm đôi: mind /maɪnd/ (tâm trí); find /faɪnd/ (tìm kiếm); cow /kaʊ/ (con bò); show /ʃəʊ/ (chỉ dẫn); nice /naɪs/ (tốt),...
- Từ có một nguyên âm và nguyên âm đó đứng cuối thì chắc chắn sẽ là nguyên âm đôi: try /traɪ/ (cố gắng); fly /flaɪ/ (bay);...
Các em có thể luyện phát âm theo sự hướng dẫn của người bản xứ để có sự tiến bộ rõ rệt trong cách phát âm. Apollo English gợi ý các em danh sách các video dạy phát âm nguyên âm của Rachel’s English, một kênh youtube học tiếng Anh, đặc biệt là phát âm đầy bổ ích.
Phụ âm trong tiếng Anh
Khi đã làm quen với 20 nguyên âm cơ bản trong tiếng Anh, các em sẽ tiếp tục khám phá 21 phụ âm tiếng Anh còn lại nhé.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có tổng cộng 21 phụ âm, bao gồm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z. Nhưng tính theo bảng IPA, phụ âm trong tiếng Anh có đến 24 âm /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/.
Vị trí của phụ âm là chúng có thể đứng trước, giữa hoặc sau nguyên âm trong từ.
Nếu nguyên âm cũng được chia ra làm nhiều loại, thì phụ âm trong tiếng Anh cũng có 3 nhánh cơ bản đó là: phụ âm vô thanh, phụ âm hữu thanh và các phụ âm khác.
Phụ âm hữu thanh là những âm được tạo ra từ cổ họng, và khi phát âm chúng, chúng ta cảm nhận được sự rung của dây thanh quản. Hơi sẽ đi từ cổ họng, qua lưỡi và sau đó đi qua răng để thoát ra khi phát âm các âm này.
Trong khi phát âm phụ âm vô thanh, chúng ta chỉ nghe thấy âm nổi hoặc âm gió. Chúng ta không cảm nhận được sự rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì từ cổ họng.
Có thể bố mẹ sẽ quan tâm:
350+ Từ vựng tiếng Anh dành cho bé cực kỳ đơn giản
Các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh
Trong việc luyện phát âm các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, Apollo English khuyến khích các em nên học theo các cặp âm (ví dụ: /t/ - /d/) thay vì tách riêng lẻ từng âm.
Điều này là vì các cặp âm trong tiếng Anh thường có hình hài miệng tương tự, chỉ khác nhau ở việc có rung thanh quản hay không (ví dụ: /t/ là phụ âm vô thanh và /d/ là phụ âm hữu thanh).
Bảng các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh:
Phụ âm vô thanh | Ví dụ | Phụ âm hữu thanh | Ví dụ |
/p/ | pen /pen/ (bút mực) | /b/ | bed /bed/ (cái giường) |
/k/ | kid /kɪd/ (trẻ em) | /g/ | girl /ɡɜːl/ (cô gái) |
/f/ | fan /fæn/ (cái quạt) | /v/ | van /væn/ (cái van) |
/s/ | sun /sʌn/ (mặt trời) | /z/ | zoo /zuː/ (vườn thú) |
/t/ | too /tuː/ (cũng) | /d/ | do /duː/ (làm) |
/tʃ/ | teacher /ˈtiː.tʃər/ (giáo viên) | /dʒ/ | jealous /ˈdʒeləs/ (ghen tị) |
/θ/ | mouth /maʊθ/ (miệng) | /ð/ | mother /ˈmʌð.ər/ (mẹ) |
/ʒ/ | vision /ˈvɪʒ.ən/ (tầm nhìn) |
Các phụ âm khác trong tiếng Anh
Ngoài các phụ âm hữu thanh và vô thanh, trong tiếng Anh còn một vài phụ âm khác như:
Phụ âm | Ví dụ |
/m/ | moon /muːn/ (mặt trăng) |
/n/ | no /nəʊ/ (không) |
/l/ | love /lʌv/ (tình yêu) |
/j/ | year /jɪər/ (năm) |
/h/ | hat /hæt/ (cái mũ) |
/r/ | run /rʌn/ (chạy) |
/w/ | win /wɪn/ (chiến thắng) |
/η/ | singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/ (hát) |
Các em hãy tham khảo thêm cách phát âm phụ âm tiếng Anh thông qua các kênh youtube của Apollo English.
Cách phát âm một số âm tiết
Theo Wiki, phát âm là cách đọc một từ hoặc một ngôn ngữ nào đó, là cách chúng ta thốt ra âm thanh của từ đó. Ngoài việc áp dụng các phương pháp phát âm tiếng Anh chuẩn, các em cũng nên lưu ý một số quy tắc sau đây để luyện tập việc phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh được tự nhiên như người bản xứ.
Quy tắc | Mô tả | Ví dụ |
Quy tắc số 1 | Cách phát âm G: 1. /g/ nếu sau G là nguyên âm a, u, o. 2. /dʒ/ nếu sau G là nguyên âm i, e và y. | 1. game, go, guarantee 2. giant, gym, gipsy |
Quy tắc số 2 | Cách phát âm C: 1. /k/ nếu sau C là nguyên âm a, u, o. 2. /s/ nếu sau C là nguyên âm i, e và y. | 1. cat, cool, cold, cucumber 2. cigarette, cyber |
Quy tắc số 3 | Ghép âm: Ghép nguyên âm với phụ âm, hoặc phụ âm với âm /h/ | 1. deep end => /diːpend/ 2. This is her sister => /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ 3. Look at that! => /lʊ kæt ðæt/ |
Quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh
Trong việc phân loại, tiếng Việt được xem là ngôn ngữ đơn âm tiết, trong khi tiếng Anh là ngôn ngữ đa âm tiết. Trong tiếng Việt, hầu hết các từ chỉ có một âm tiết, vì vậy không có hiện tượng âm tiết không mang trọng âm.
Trong tiếng Anh, với tính chất đa âm tiết, các từ có hai âm tiết trở lên thường có một âm tiết phát âm khác biệt về độ dài, độ lớn và độ cao so với các âm tiết còn lại.
Theo tác giả của cuốn sách “Teaching English Pronunciation” Kenworthy, khi một từ tiếng Anh có nhiều hơn một âm tiết, luôn có một trong số các âm tiết đó nổi trội hơn các âm tiết khác (được phát âm to hơn, giữ nguyên âm lâu hơn, và phụ âm được phát âm rõ ràng hơn). Những đặc điểm này tạo nên trọng âm cho âm tiết đó.
Sau đây là một số nguyên tắc nhấn trọng âm mà các em cần biết khi học về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh:
Nguyên tắc | Ví dụ |
Phần lớn ĐỘNG TỪ (verb) lẫn GIỚI TỪ (preposition) có 2 âm tiết, trọng âm sẽ nằm ở âm tiết thứ hai | begin /bɪˈɡɪn/ (bắt đầu) become /bɪˈkʌm/ (trở thành) among /əˈmʌŋ/ (ở trong) between /bɪˈtwiːn/ (giữa) |
Phần lớn DANH TỪ (noun) lẫn TÍNH TỪ (adjective) có hai âm tiết, trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu tiên. | hobby /ˈhɒbi/ (sở thích) habit /ˈhæbɪt/ (thói quen) busy /ˈbɪzi/ (bận rộn) basic /ˈbeɪsɪk/ (cơ bản) |
Các từ có ba âm tiết trở lên, trọng âm nằm ở âm tiết thứ ba khi tính từ cuối lên. | economy /ɪˈkɑːnəmi/ (kinh tế) geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ (môn Địa lý) intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ (thông minh) |
Hậu tố: -ee, -ese, -eer, -esque, - ique, -ain có trọng tâm nằm ở chính nó. | Vietnamese /ˌviːətˈnɑːmiːz/ (người Việt Nam) unique /juːˈniːk/ (độc nhất vô nhị) |
Hậu tố: -ic, -ical, -ish, -idle, -iar, -id, -ian, -ity, -sion, -ance, -tion, -ence, -ious có trọng âm nằm ở âm tiết phía trước nó. | economic /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ (kinh tế) vision /ˈvɪʒ.ən/ (tầm nhìn) generous /ˈdʒen.ər.əs/ (hào phóng) |
Hậu tố: – ment, – ness, – hood, – en, – able, – ous, – less, – ship, – ful, – er/ or, – ing không làm thay đổi trọng âm của từ gốc. | environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (môi trường) neighbor /ˈneɪ.bər/ (hàng xóm) jealous /ˈdʒel.əs/ (ghen tỵ) |
Từ tận cùng – ate, – graphy, – gy, – ity, – phy, – cy, – al trọng âm tính từ âm tiết thứ ba từ dưới lên. | technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (công nghệ) ability /əˈbɪl.ə.ti/ (khả năng) |
Danh từ ghép (được ghép từ hai danh từ) có trọng âm ở từ đầu tiên. | greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (nhà kính) bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/ (hiệu sách) |
Tính từ ghép (ghép từ hai tính từ và thường có dấu gạch ngang ở giữa) có trọng âm ở âm tiết thứ hai. | bad-tempered /ˌbædˈtempəd/ (nóng tính) short-sighted /ˌʃɔːtˈsaɪ.tɪd/ (cận thị) |
Tip giúp bạn ghi nhớ nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh
Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn ghi nhớ nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh:
Nhớ nguyên âm:
Chữ cái "u, e, o, a, i" thường đại diện cho nguyên âm, đặc biệt khi chúng đứng đầu từ. Bạn có thể liên tưởng đến từ "uể oải" trong tiếng Việt để ghi nhớ nguyên âm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng còn có những trường hợp ngoại lệ.
Ví dụ: Từ "orange" (/ˈɒr.ɪndʒ/) có nguyên âm "o" đứng đầu (phiên âm là /ɒ/), nhưng từ "uniform" (/ˈjuː.nɪ.fɔːm/) bắt đầu bằng chữ "u" nhưng /ˈu/ không là nguyên âm.
Do đó, quan trọng để nắm bắt các âm theo bảng phiên âm và sử dụng từ điển có phiên âm.
Nguyên âm "Y":
Khi từ chỉ có một nguyên âm "Y" đứng cuối, nguyên âm "Y" được phát âm là /ai/.
Ví dụ:
- fly /flaɪ/ (bay)
- sky /skaɪ/ (bầu trời)
- why /waɪ/ (tại sao)
Đây chỉ là một số cách đơn giản để các em có thể ghi nhớ nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh đã được học, điều quan trọng là vẫn luôn chuyên tâm luyện tập phát âm mỗi ngày để nhớ lâu những gì được học lẫn có sự tiến bộ mỗi ngày.
Kết luận
Trên đây là những kiến thức căn bản về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh liên quan đến khẩu hình, cách phát âm, nhấn trọng âm,...Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp các em có thể hình dung dễ dàng hơn và trở nên tự tin trong việc giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hơn trong việc phát âm tiếng Anh.