Trong giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English unit 7 - My Body, bé sẽ làm quen và biết cách gọi tên các bộ phận của cơ thể bằng ngôn ngữ mới. Trong bài học này, bé tiếp cận với cấu trúc ngữ pháp “Tính từ sở hữu” và cách nói về những khả năng mình có thể làm được với “Can”. Cuối cùng, bé sẽ học cách phát âm /R/, /H/, /G/, /J/ dựa trên audio tiếng Anh và hoàn thành bài tập nghe viết đọc hiểu để củng cố lại kiến thức đã học.
Từ vựng chủ đề “My body”
Sau khi làm quen với các từ vựng chủ đề “Đồ chơi” trong giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 6 - My toys, đến với Unit 7, các em học viên nhí sẽ làm quen với các từ vựng về các bộ phận có trên cơ thể của mình.
Dưới đây là kho từ vựng tiếng Anh chủ đề bộ phận trên cơ thể:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
a foot | ə fʊt | Noun | Một bàn chân |
a leg | ə leɡ | Noun | Một cái chân |
a head | ə hed | Noun | Một cái đầu |
a hand | ə hænd | Noun | Một bàn tay |
hair | heər | Noun | Mái Tóc |
an arm | ən ɑːm | Noun | Một cánh tay |
feet | fiːt | Noun | Đôi chân |
an eye | ən aɪ | Noun | Một con mắt |
an ear | ən ɪər | Noun | Một cái tai |
a nose | ə nəʊz | Noun | Một cái mũi |
a mouth | ə maʊθ | Noun | Một cái miệng |
a neck | ə nek | Noun | Một cái cổ |
Ví dụ:
- I’ve got a right foot;
- I’ve got a left foot;
- I’ve got two hands;
Để việc học từ vựng tiếng Anh về cơ thể hiệu quả, bé hãy luyện cách phát âm chuẩn xác các từ mới đã được giới thiệu ở trên nhé.
https://drive.google.com/file/d/1_dErFLu1LRQAQIE4kyxZwP7gj8T6l6vP/view?usp=sharing [track 7.1]
Ngữ pháp tiếng Anh
Trong giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 6, bé đã học được cách diễn tả những gì mình muốn thông qua cấu trúc “Do you want…?” cùng điểm ngữ pháp liên quan đại từ chỉ định “this”, “these”.
Trong giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English unit 7, các em sẽ tiếp cận với 2 kiến thức ngữ pháp mới đó là “Tính từ sở hữu” (Possessive Adjectives) cùng cấu trúc “S + can + Verb” để nói về khả năng của bản thân.
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Tính từ sở hữu, còn được gọi là possessive adjectives, là một phần ngữ pháp dùng để biểu thị sự sở hữu trong câu, thường đặt trước danh từ.
Chức năng chính của tính từ sở hữu là giúp người đọc hoặc người nghe xác định chủ sở hữu của danh từ đó là ai hoặc cái gì.
Danh sách tính từ sở hữu trong tiếng Anh:
Tính từ sở hữu | Nghĩa tiếng Việt |
My | Của tôi |
Your | Của bạn |
Her | Của cô ấy |
His | Của anh ấy |
Its | Của nó |
Their | Của họ |
Our | Của chúng tôi |
Ví dụ:
- My hair is brown.
- Your hair is black.
- Her favorite color is blue.
- His name is Jack.
Diễn tả khả năng với “Can”
“Can” có nghĩa là “có thể”, “có khả năng” được dùng để nói về khả năng có thể làm gì đó trong hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + can + Verb
Ví dụ:
- I can walk.
- She can jump.
Phủ định: S + can not (can’t) + Verb
Ví dụ:
- I can’t walk.
- She can’t jump.
Nghi vấn: Can + S + Verb? - Yes, S + can./ No, S + can’t.
Ví dụ:
- Can you run? - Yes, I can. I’ve got strong legs.
- Can she swim? - No, she can’t.
Phát âm
Phát âm là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của bé. Chỉ khi phát âm đúng, các em mới hình thành khả năng nghe đúng, nói đúng. Trong Unit 7, bé sẽ làm quen cách phát âm /R/, /H/, /G/, /J/.
Các em hãy nhìn hình và luyện phát âm theo audio nhé.
Cách phát âm âm R
Các em hãy rèn luyện các phát âm R thông qua audio sau đây nhé:
- Run (Chạy)
- Rock (Đá)
- Room (Phòng)
- Robot (Con rô-bốt)
- Rabbit (Con thỏ)
https://drive.google.com/file/d/1jBr7LuC94hrOgkivgq_OH9Ic8iHchVUZ/view?usp=sharing [track 7.1]
Cách phát âm âm H
https://drive.google.com/file/d/1hFywbNn-V5qAo3nxxzRWA_XBLElWT_xU/view?usp=sharing [Track 7.5]
Các em hãy cùng luyện phát âm H qua audio nhé:
- Head (Cái đầu)
- Hand (Cái tay)
- Hair (Mái tóc)
- Hat (Cái mũ)
- Hippo (Con hà mã)
Cách phát âm âm G
https://drive.google.com/file/d/1eJ5qusxK6seMH6xKDqu6SQmqdj7-fIpD/view?usp=sharing [track 7.9]
Cách phát âm G qua audio sau:
- Gym (Tập thể hình)
- Giraffe (Hươu cao cổ)
- Huge (To lớn)
- Page (Trang sách)
- Orange (Quả cam)
Cách phát âm âm J
https://drive.google.com/file/d/1PiV68TBUudO54z4uGWk7RAe7-QQHoxYD/view?usp=drive_link [track 7.13]
Luyện phát âm J qua audio sau:
- Jet (Máy bay phản lực)
- Jump (Nhảy)
- Juice (Nước ép)
- Jeans (Quần Jean)
- Jacket (Áo khoác)
Bài tập củng cố kiến thức
Bài tập nghe hiểu bao gồm nhiều audio với giọng đọc chuẩn giúp trẻ nghe và mô phỏng cách phát âm của người bản xứ, từ đó cải thiện các kỹ năng Phát âm, Nghe, Nói, Đọc, Viết của mình.
Bài tập 1: Listen, Read and Sing
Bé sẽ nghe và đọc lời của bài hát thông qua việc sử dụng tài liệu học có âm thanh đi kèm, giúp các em làm quen và ghi nhớ bài hát một cách dễ dàng. Đây là một phương pháp hiệu quả để bé rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và đọc hiểu.
https://drive.google.com/file/d/1MWBDMMnifDHzDAlo0T-6yjwcyWaPDleP/view?usp=drive_link
[track 7.4]
Bài tập 2: Listen and read
Đây là dạng bài tập vừa giúp bé luyện nghe, làm quen với cách phát âm, ngữ điệu của người bản xứ vừa tạo cơ hội cho bé trau dồi kỹ năng đọc.
Bé hãy nghe audio trong lúc đọc đoạn văn mẫu để việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả.
Văn bản: Sculptures Are FUN
“Some artists draw and paint. Some artists make sculptures. They make people and animals. Look at the man with a hat. His arms and legs are big. His horse’s head is small. Look at the balloon dog. Its legs are big. Its ears are long. Artists can make lots of fun things!”
Audio: https://drive.google.com/file/d/1Xn_D-CNx1viYPK1sR-kAlMFo0ObetRZ7/view?usp=drive_link
[track 7.11]
Nhìn vào tranh, khoanh tròn đáp án thích hợp và viết số lượng mà các em đếm được.
1. a. My robot hasn’t got/ has got hair.
b. It’s hasn’t got/ has got _______ head.
c. It’s hasn’t got/ has got _______ eyes.
2. a. My robot hasn’t got/ has got ears.
b. It’s hasn’t got/ has got _______big hands.
c. It’s hasn’t got/ has got _______short legs.
3. a. My robot hasn’t got/ has got ______ eyes.
b. It’s hasn’t got/ has got _______long arms.
c. It’s hasn’t got/ has got _______leg.
Đáp án:
1. a. has got
b. has got/ one
c. has got/ two
2. a. hasn’t got
b. has got/ two
c. has got/ two
3. a. has got/ two
b. has got/ two
c. has got/ one
Bài 3: Read and Write
Hãy đọc đoạn văn mẫu dưới đây và viết theo mẫu.
Đoạn văn mẫu: “My name is Antoni. I’ve got two eyes, one nose and one mouth. I’ve got two arms and two legs. My spider costume has got eight eyes and eight legs. I like spiders. i’m a cool spider.”
I’m ___________________. I’ve got ______________________________ .
I’ve got ____________________________________________________ .
My ________________ costume has got ____________________________.
Đến đây là các em đã hoàn thành chương trình học trong giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 7 rồi! Cuối mỗi Unit, các em còn thực hiện một dự án sáng tạo, mang đến trải nghiệm học tập hứng thú tại Apollo English.
Bên cạnh bộ giáo trình hiện đại, Apollo English còn khuyến khích bố mẹ áp dụng các phương pháp dạy tiếng Anh khoa học cùng mô hình học tiên tiến, thay thế cho các phương pháp truyền thống đã không còn hiệu quả, để nuôi dưỡng tình yêu học tập trong mỗi đứa trẻ. Từ đó, con vừa thành thạo kỹ năng ngôn ngữ, vừa làm chủ kỹ năng tương lai cần thiết và hình thành thói quen học tập trọn đời. Để tiếp tục khám phá nội dung và kiến thức ngôn ngữ hữu ích, hãy theo dõi giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 8 ngay sau đây.
Chúc bố mẹ và bé có những trải nghiệm học tập vui vẻ nhé!