Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chương trình SGK Global Success là nền tảng giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Các từ vựng trong mỗi Unit được xây dựng dựa trên những chủ đề gần gũi và bổ ích, mang lại sự thú vị và tính thực tiễn cao trong học tập.
Nắm vững các từ ngữ này sẽ giúp trẻ nâng cao khả năng giao tiếp, đọc hiểu và ứng dụng Tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng trung tâm Anh ngữ Apollo English điểm qua danh sách từ vựng chi tiết của 12 bài học để hỗ trợ bé đạt kết quả học tập xuất sắc!
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 kì I
Unit 1: Hobbies (Sở thích)
Với chủ đề "Hobbies", từ vựng trong bài học này giúp trẻ làm quen với các hoạt động giải trí, sở thích phổ biến, và mở rộng vốn từ để bé có thể chia sẻ về những điều mình yêu thích một cách tự tin. Cùng khám phá danh sách từ vựng thú vị trong bài này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Unusual | /ʌnˈjuːʒuəl/ | Khác thường | Adjective (tính từ) |
Gardening | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Làm vườn | Noun (danh từ) |
Valuable | /ˈvæljuəbl/ | Quý giá | Adjective (tính từ) |
Maturity | /məˈtʃʊərəti/ | Sự trưởng thành | Noun (danh từ) |
Popular | /ˈpɒpjələ(r)/ | Phổ biến | Adjective (tính từ) |
Belong to | /bɪˈlɒŋ tu/ | Thuộc về | Verb (động từ) |
Stress | /stres/ | Sự căng thẳng | Noun (danh từ) |
Take on | /teɪk ɒn/ | Nhận lấy, đảm nhận | Verb (động từ) |
Horse riding | /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa | Noun (danh từ) |
Set | /set/ | (Mặt trời) lặn | Verb (động từ) |
Benefit | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích | Noun (danh từ) |
Bug | /bʌɡ/ | Con bọ | Noun (danh từ) |
Jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ | Noun (danh từ) |
Dollhouse | /ˈdɒlhaʊs/ | Nhà búp bê | Noun (danh từ) |
Cardboard | /ˈkɑːdbɔːd/ | Bìa cứng | Noun (danh từ) |
Making models | /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ | Làm mô hình | Phrase (cụm từ) |
Insect | /ˈɪnsekt/ | Côn trùng | Noun (danh từ) |
Responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm | Noun (danh từ) |
Glue | /ɡluː/ | Keo dán, hồ | Noun (danh từ) |
Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn | Adjective (tính từ) |
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | Yoga | Noun (danh từ) |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies
Unit 2: Health (Sức khỏe)
Sức khỏe là tài sản quý giá nhất và việc xây dựng lối sống lành mạnh cần được hình thành từ sớm. Chủ đề "Health" mang đến cho bé những từ vựng thiết thực liên quan đến thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống, và cách chăm sóc bản thân.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Overheat | /ˌəʊvəˈhiːt/ | Làm cho quá nóng | Verb (động từ) |
Acne | /ˈækni/ | Mụn trứng cá | Noun (danh từ) |
Remedy | /ˈremədi/ | Phương thuốc | Noun (danh từ) |
Wellness | /ˈwelnəs/ | Sự khỏe mạnh toàn diện | Noun (danh từ) |
Exercise | /ˈeksəsaɪz/ | Tập thể dục | Noun (danh từ) |
Fat | /fæt/ | Mỡ | Noun (danh từ) |
Prevent | /prɪˈvent/ | Ngăn ngừa | Verb (động từ) |
Sunburn | /ˈsʌnbɜːn/ | Sự cháy nắng | Noun (danh từ) |
Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống | Noun (danh từ) |
Fit | /fɪt/ | Gọn gàng, cân đối | Adjective (tính từ) |
Skin condition | /skɪn kənˈdɪʃn/ | Tình trạng da | Noun (danh từ) |
Soybean | /ˈsɔɪbiːn/ | Đậu nành | Noun (danh từ) |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh | Verb (động từ) |
Eye drops | /aɪ drɒps/ | Thuốc nhỏ mắt | Noun (danh từ) |
Sleep pattern | /sliːp ˈpætən/ | Thói quen ngủ | Noun (danh từ) |
Lip balm | /ˈlɪp bɑːm/ | Kem bôi môi chống nẻ | Noun (danh từ) |
Tofu | /ˈtəʊfuː/ | Đậu phụ | Noun (danh từ) |
Health | /helθ/ | Sức khỏe | Noun (danh từ) |
Pimple | /ˈpɪmpl/ | Mụn | Noun (danh từ) |
Hydrate | /ˈhaɪdreɪt/ | Cung cấp nước cho cơ thể | Verb (động từ) |
Unit 3: Community Service (Dịch vụ cộng đồng)
Với chủ đề "Community Service", bài học giúp bé mở rộng vốn từ về các hoạt động tình nguyện, dịch vụ hỗ trợ và các giá trị nhân văn. Những từ vựng trong bài này sẽ truyền cảm hứng để bé hiểu thêm về vai trò của mình trong việc đóng góp cho cộng đồng.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Community | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng | Noun (danh từ) |
Service | /ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ | Noun (danh từ) |
Volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên | Noun, Verb (danh từ, động từ) |
Charity | /ˈtʃærəti/ | Từ thiện | Noun (danh từ) |
Donate | /dəʊˈneɪt/ | Quyên góp, ủng hộ | Verb (động từ) |
Fundraising | /ˈfʌndˌreɪzɪŋ/ | Gây quỹ | Noun (danh từ) |
Homeless | /ˈhəʊmləs/ | Vô gia cư | Adjective (tính từ) |
Orphanage | /ˈɔːfənɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi | Noun (danh từ) |
Nursing home | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | Viện dưỡng lão | Noun (danh từ) |
Provide | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp | Verb (động từ) |
Support | /səˈpɔːt/ | Hỗ trợ | Verb, Noun (động từ, danh từ) |
Collect | /kəˈlekt/ | Thu thập, sưu tầm | Verb (động từ) |
Elderly | /ˈeldəli/ | Người cao tuổi | Adjective (tính từ) |
Flooded | /ˈflʌdɪd/ | Bị lũ lụt | Adjective (tính từ) |
Rural area | /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | Vùng nông thôn | Noun (danh từ) |
Mountainous area | /ˈmaʊntənəs ˈeəriə/ | Vùng miền núi | Noun (danh từ) |
Shelter | /ˈʃeltə(r)/ | Nơi trú ẩn | Noun (danh từ) |
Disadvantaged | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | Thiệt thòi, khó khăn | Adjective (tính từ) |
Plant trees | /plɑːnt triːz/ | Trồng cây | Phrase (cụm từ) |
Community project | /kəˈmjuːnəti ˈprɒdʒekt/ | Dự án cộng đồng | Noun (danh từ) |

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Community Service
Unit 4: Music and Arts (Âm nhạc và Nghệ thuật)
Chủ đề "Music and Arts" mang đến cho trẻ những từ vựng thú vị liên quan đến các loại hình nghệ thuật, nhạc cụ và các hoạt động sáng tạo.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Water puppetry | /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ | Múa rối nước | Noun (danh từ) |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch, tuồng | Noun (danh từ) |
Performance | /pəˈfɔːməns/ | Buổi biểu diễn | Noun (danh từ) |
Sculpture | /ˈskʌlptʃə(r)/ | Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc | Noun (danh từ) |
Control | /kənˈtrəʊl/ | Điều khiển | Verb (động từ) |
Composer | /kəmˈpəʊzə(r)/ | Nhà soạn nhạc | Noun (danh từ) |
Gallery | /ˈɡæləri/ | Phòng triển lãm | Noun (danh từ) |
Opera | /ˈɒprə/ | Nhạc kịch | Noun (danh từ) |
Prefer | /prɪˈfɜː(r)/ | Thích hơn | Verb (động từ) |
Musical instrument | /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ | Noun (danh từ) |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh | Noun (danh từ) |
Puppet | /ˈpʌpɪt/ | Con rối | Noun (danh từ) |
Concert | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc | Noun (danh từ) |
Visual arts | /ˈvɪʒuəl ɑːts/ | Nghệ thuật thị giác | Noun (danh từ) |
Country music | /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/ | Nhạc đồng quê | Noun (danh từ) |
Portrait | /ˈpɔːtreɪt/ | Bức chân dung | Noun (danh từ) |
Character | /ˈkærəktə(r)/ | Nhân vật | Noun (danh từ) |
Anthem | /ˈænθəm/ | Bài quốc ca | Noun (danh từ) |
Originate | /əˈrɪdʒɪneɪt/ | Bắt nguồn từ | Verb (động từ) |
Stage | /steɪdʒ/ | Sân khấu | Noun (danh từ) |
Exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | Cuộc triển lãm | Noun (danh từ) |
Folk music | /ˈfəʊk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc dân gian | Noun (danh từ) |
Compose | /kəmˈpəʊz/ | Soạn, biên soạn | Verb (động từ) |
Perform | /pəˈfɔːm/ | Biểu diễn | Verb (động từ) |
Unit 5: Food and Drink (Đồ ăn và Đồ uống)
Chủ đề "Food and Drink" giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các món ăn, nguyên liệu và thức uống quen thuộc. Cùng Apollo English khám phá danh sách từ vựng hấp dẫn ngay sau đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Noodles | /ˈnuːdlz/ | Mì, mì sợi | Noun (danh từ) |
Green tea | /ˌɡriːn ˈtiː/ | Chè xanh, trà xanh | Noun (danh từ) |
Fried | /fraɪd/ | Được chiên, rán | Adjective (tính từ) |
Pork | /pɔːk/ | Thịt lợn | Noun (danh từ) |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Con tôm | Noun (danh từ) |
Salt | /sɔːlt/ | Muối | Noun (danh từ) |
Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Thành phần, nguyên liệu | Noun (danh từ) |
Omelette | /ˈɒmlət/ | Trứng tráng | Noun (danh từ) |
Lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh | Noun (danh từ) |
Recipe | /ˈresəpi/ | Công thức làm món ăn | Noun (danh từ) |
Sauce | /sɔːs/ | Nước chấm, nước xốt | Noun (danh từ) |
Roast | /rəʊst/ | (Được) quay, nướng | Adjective (tính từ) |
Dish | /dɪʃ/ | Món ăn | Noun (danh từ) |
Pie | /paɪ/ | Bánh nướng, bánh hấp | Noun (danh từ) |
Onion | /ˈʌnjən/ | Củ hành | Noun (danh từ) |
Toast | /təʊst/ | Bánh mì nướng | Noun (danh từ) |
Pancake | /ˈpænkeɪk/ | Bánh kếp | Noun (danh từ) |
Pepper | /ˈpepə(r)/ | Hạt tiêu | Noun (danh từ) |
Beef | /biːf/ | Thịt bò | Noun (danh từ) |
Flour | /ˈflaʊə(r)/ | Bột | Noun (danh từ) |
Spring roll | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | Nem rán | Noun (danh từ) |
Soup | /suːp/ | Canh, cháo, súp | Noun (danh từ) |
Mineral water | /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ | Nước khoáng | Noun (danh từ) |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép | Noun (danh từ) |
Tablespoon | /ˈteɪblspuːn/ | Thìa canh | Noun (danh từ) |
Unit 6: School Life (Cuộc sống học đường)
Cuộc sống học đường là một phần không thể thiếu trong hành trình trưởng thành của mỗi người. Với chủ đề "School Life", bài học giúp trẻ làm quen với các từ vựng liên quan đến hoạt động học tập, môi trường lớp học và những trải nghiệm thú vị tại trường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Midterm | /ˌmɪdˈtɜːm/ | Giữa học kỳ | Adjective (tính từ) |
Lower secondary | /ˈləʊə(r) ˈsekəndri/ | Trường THCS | Noun (danh từ) |
Private | /ˈpraɪvət/ | Riêng tư | Adjective (tính từ) |
Gifted | /ˈɡɪftɪd/ | Năng khiếu | Adjective (tính từ) |
Facility | /fəˈsɪləti/ | Tiện nghi, thiết bị | Noun (danh từ) |
Resource | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên | Noun (danh từ) |
Service | /ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ | Noun (danh từ) |
Share | /ʃeə(r)/ | Chia sẻ | Verb (động từ) |
Projector | /prəˈdʒektə(r)/ | Máy chiếu | Noun (danh từ) |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng | Adjective (tính từ) |
Laboratory | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm | Noun (danh từ) |
Royal | /ˈrɔɪəl/ | Thuộc hoàng gia | Adjective (tính từ) |
Outdoor | /ˈaʊtdɔː(r)/ | Ngoài trời | Adjective (tính từ) |
Extra | /ˈekstrə/ | Thêm, bổ sung | Adjective (tính từ) |
Entrance exam | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi đầu vào | Noun (danh từ) |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị | Noun (danh từ) |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ | Lịch trình, thời khóa biểu | Noun (danh từ) |
Homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | Bài tập về nhà | Noun (danh từ) |
Club | /klʌb/ | Câu lạc bộ | Noun (danh từ) |
Competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi | Noun (danh từ) |
Teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên | Noun (danh từ) |
Blackboard | /ˈblækbɔːd/ | Bảng đen | Noun (danh từ) |
Presentation | /ˌpreznˈteɪʃn/ | Bài thuyết trình | Noun (danh từ) |
Group work | /ɡruːp wɜːk/ | Làm việc nhóm | Noun (danh từ) |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 kì II
Unit 7: Transportation (Giao thông)
Tiếp theo, những từ vựng mang chủ đề Giao Thông sẽ giúp bé diễn đạt hiệu quả các tình huống liên quan đến hành trình, giao thông đô thị, và các phương tiện vận tải hiện đại.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc đường | Noun (danh từ) |
Obey traffic rules | /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ | Tuân theo luật giao thông | Phrase (cụm từ) |
Vehicle | /ˈviːəkl/ | Xe cộ, phương tiện giao thông | Noun (danh từ) |
Safety | /ˈseɪfti/ | Sự an toàn | Noun (danh từ) |
Road sign | /ˈrəʊd saɪn/ | Biển báo giao thông | Noun (danh từ) |
Passenger | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | Hành khách | Noun (danh từ) |
Pavement | /ˈpeɪvmənt/ | Vỉa hè | Noun (danh từ) |
Pedestrian | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ | Noun (danh từ) |
Plane | /pleɪn/ | Máy bay | Noun (danh từ) |
Lane | /leɪn/ | Làn đường | Noun (danh từ) |
Handlebar | /ˈhændlbɑː(r)/ | Tay lái, ghi đông | Noun (danh từ) |
Zebra crossing | /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ | Vạch kẻ sang đường | Noun (danh từ) |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông | Noun (danh từ) |
Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu | Noun (danh từ) |
Fly | /flaɪ/ | Bay | Verb (động từ) |
Bus stop | /bʌs stɒp/ | Trạm xe buýt | Noun (danh từ) |
Seat belt | /ˈsiːt belt/ | Dây an toàn | Noun (danh từ) |
Carriage | /ˈkærɪdʒ/ | Toa hành khách | Noun (danh từ) |
Helmet | /ˈhelmɪt/ | Mũ bảo hiểm | Noun (danh từ) |
Cyclist | /ˈsaɪklɪst/ | Người đi xe đạp | Noun (danh từ) |
Speed limit | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ | Noun (danh từ) |
Rush hour | /ˈrʌʃ ˌaʊə(r)/ | Giờ cao điểm | Noun (danh từ) |
Motorbike | /ˈməʊtəbaɪk/ | Xe máy | Noun (danh từ) |
Ferry | /ˈferi/ | Phà | Noun (danh từ) |
Fuel | /ˈfjuːəl/ | Nhiên liệu | Noun (danh từ) |
Unit 8: Films (Phim ảnh)
Chủ đề phim ảnh mở ra thế giới giải trí đầy màu sắc, từ các thể loại phim đến những thuật ngữ quen thuộc trong ngành công nghiệp điện ảnh. Việc học từ vựng này giúp bé dễ dàng diễn đạt sở thích và thảo luận về những bộ phim yêu thích.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Comedy | /ˈkɒmədi/ | Phim hài | Noun (danh từ) |
Horror film | /ˈhɒrə(r) fɪlm/ | Phim kinh dị | Noun (danh từ) |
Gripping | /ˈɡrɪpɪŋ/ | Hấp dẫn, thú vị | Adjective (tính từ) |
Star | /stɑː(r)/ | Đóng vai chính | Verb (động từ) |
Poster | /ˈpəʊstə(r)/ | Áp phích quảng cáo | Noun (danh từ) |
Director | /dəˈrektə(r)/ | Đạo diễn | Noun (danh từ) |
Fantasy | /ˈfæntəsi/ | Phim giả tưởng | Noun (danh từ) |
Documentary | /ˌdɒkjuˈmentri/ | Phim tài liệu | Noun (danh từ) |
Scary | /ˈskeəri/ | Đáng sợ | Adjective (tính từ) |
Violent | /ˈvaɪələnt/ | Có nhiều cảnh bạo lực | Adjective (tính từ) |
Science fiction | /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ | Phim khoa học viễn tưởng | Noun (danh từ) |
Moving | /ˈmuːvɪŋ/ | Cảm động | Adjective (tính từ) |
Review | /rɪˈvjuː/ | Bài phê bình phim | Noun (danh từ) |
Thriller | /ˈθrɪlə(r)/ | Phim ly kỳ | Noun (danh từ) |
Action | /ˈækʃn/ | Phim hành động | Noun (danh từ) |
Actor | /ˈæktə(r)/ | Nam diễn viên | Noun (danh từ) |
Actress | /ˈæktrəs/ | Nữ diễn viên | Noun (danh từ) |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả | Noun (danh từ) |
Plot | /plɒt/ | Cốt truyện | Noun (danh từ) |
Dull | /dʌl/ | Buồn tẻ, chán ngắt | Adjective (tính từ) |
Enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | Thích thú, thú vị | Adjective (tính từ) |
Must-see | /ˈmʌst siː/ | Bộ phim hấp dẫn cần xem | Noun (danh từ) |
Wizard | /ˈwɪzəd/ | Phù thủy | Noun (danh từ) |
Survey | /ˈsɜːveɪ/ | Khảo sát | Noun (danh từ) |
Twin | /twɪn/ | Đứa trẻ sinh đôi | Noun (danh từ) |
Unit 9: Festivals Around the World (Lễ hội trên khắp thế giới)
Lễ hội trên khắp thế giới mang đến sự đa dạng và phong phú về văn hóa, từ các phong tục truyền thống đến những sự kiện hiện đại. Học từ vựng về chủ đề này giúp học sinh lớp 7 khám phá thêm nhiều điều thú vị về các nền văn hóa toàn cầu.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Decoration | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Đồ trang trí | Noun (danh từ) |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục | Noun (danh từ) |
Parade | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành | Noun (danh từ) |
Prosperity | /prɒˈsperəti/ | Sự thịnh vượng | Noun (danh từ) |
Symbol | /ˈsɪmbl/ | Biểu tượng | Noun (danh từ) |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung thu | Noun (danh từ) |
Take part in | /teɪk pɑːt ɪn/ | Tham gia | Phrase (cụm từ) |
Fireworks display | /ˈfaɪəwɜːks dɪspleɪ/ | Bắn pháo hoa | Noun (danh từ) |
Folk dance | /fəʊk dɑːns/ | Điệu nhảy dân gian | Noun (danh từ) |
Feature | /ˈfiːtʃə(r)/ | Trình diễn đặc biệt | Verb (động từ) |
Easter | /ˈiːstə(r)/ | Lễ Phục sinh | Noun (danh từ) |
Thanksgiving | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn | Noun (danh từ) |
Float | /fləʊt/ | Xe diễu hành | Noun (danh từ) |
Candy | /ˈkændi/ | Kẹo | Noun (danh từ) |
Carve | /kɑːv/ | Chạm, khắc | Verb (động từ) |
Dutch | /dʌtʃ/ | Người/thuộc Hà Lan | Adjective, Noun |
Feast | /fiːst/ | Bữa tiệc | Noun (danh từ) |
Fireworks | /ˈfaɪəwɜːks/ | Pháo hoa | Noun (danh từ) |
Lantern | /ˈlæntən/ | Đèn lồng | Noun (danh từ) |
Carnival | /ˈkɑːnɪvl/ | Lễ hội hóa trang | Noun (danh từ) |
Festival | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội | Noun (danh từ) |
Celebration | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | Sự kỷ niệm | Noun (danh từ) |
Prosperous | /ˈprɒspərəs/ | Thịnh vượng | Adjective (tính từ) |
Tradition | /trəˈdɪʃn/ | Truyền thống | Noun (danh từ) |
Cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | Thuộc văn hóa | Adjective (tính từ) |
Unit 10: Energy (Năng lượng)
Unit này giới thiệu từ vựng về các loại năng lượng và nguồn năng lượng trong cuộc sống. Bé sẽ học cách diễn đạt về vai trò, lợi ích, và thách thức trong việc sử dụng năng lượng, góp phần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Electricity | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | Điện năng | Noun (danh từ) |
Energy | /ˈenədʒi/ | Năng lượng | Noun (danh từ) |
Hydro | /ˈhaɪdrəʊ/ | Liên quan đến nước | Adjective (tính từ) |
Nuclear | /ˈnjuːkliə(r)/ | Thuộc về hạt nhân | Adjective (tính từ) |
Overcool | /ˌəʊvəˈkuːl/ | Làm cho quá lạnh | Verb (động từ) |
Renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | Có thể tái tạo | Adjective (tính từ) |
Non-renewable | /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ | Không thể tái tạo | Adjective (tính từ) |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm bớt | Verb (động từ) |
Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế | Verb (động từ) |
Solar | /ˈsəʊlə(r)/ | Thuộc về mặt trời | Adjective (tính từ) |
Source | /sɔːs/ | Nguồn | Noun (danh từ) |
Tap | /tæp/ | Vòi nước | Noun (danh từ) |
Warm | /wɔːm/ | Làm ấm | Verb (động từ) |
Wind power | /wɪnd paʊə(r)/ | Năng lượng gió | Noun (danh từ) |
Solar panel | /ˈsəʊlə(r) ˈpænl/ | Tấm pin năng lượng mặt trời | Noun (danh từ) |
Fuel | /ˈfjuːəl/ | Nhiên liệu | Noun (danh từ) |
Efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | Hiệu quả | Adjective (tính từ) |
Appliance | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị | Noun (danh từ) |
Fossil fuel | /ˈfɒsl fjuːəl/ | Nhiên liệu hóa thạch | Noun (danh từ) |
Geothermal | /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ | Địa nhiệt | Adjective (tính từ) |
Consumption | /kənˈsʌmpʃn/ | Sự tiêu thụ | Noun (danh từ) |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn | Noun (danh từ) |
Biogas | /ˈbaɪəʊˌɡæs/ | Khí sinh học | Noun (danh từ) |
Emission | /ɪˈmɪʃn/ | Khí thải | Noun (danh từ) |
Insulation | /ˌɪnsjʊˈleɪʃn/ | Cách nhiệt, cách điện | Noun (danh từ) |
Unit 11: Inventions (Phát minh)
Trong Unit này, bé sẽ khám phá những từ vựng liên quan đến các phát minh và sáng chế nổi bật trong lịch sử.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Invent | /ɪnˈvent/ | Phát minh | Verb (động từ) |
Invention | /ɪnˈvenʃn/ | Sự phát minh | Noun (danh từ) |
Discover | /dɪˈskʌvə(r)/ | Khám phá | Verb (động từ) |
Discovery | /dɪˈskʌvəri/ | Sự khám phá | Noun (danh từ) |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới, sáng tạo | Noun (danh từ) |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế | Verb/Noun (động từ/danh từ) |
Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị | Noun (danh từ) |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm | Noun (danh từ) |
Engineer | /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư | Noun (danh từ) |
Engineering | /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Ngành kỹ thuật | Noun (danh từ) |
Laboratory | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm | Noun (danh từ) |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị | Noun (danh từ) |
Tool | /tuːl/ | Công cụ | Noun (danh từ) |
Machine | /məˈʃiːn/ | Máy móc | Noun (danh từ) |
Artificial | /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ | Nhân tạo | Adjective (tính từ) |
Patent | /ˈpeɪtnt/ | Bằng sáng chế | Noun (danh từ) |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng | Noun (danh từ) |
Technology | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ | Noun (danh từ) |
Progress | /ˈprəʊɡres/ | Sự tiến bộ | Noun (danh từ) |
Modern | /ˈmɒdn/ | Hiện đại | Adjective (tính từ) |
Revolution | /ˌrevəˈluːʃn/ | Cuộc cách mạng | Noun (danh từ) |
Robot | /ˈrəʊbɒt/ | Rô-bốt | Noun (danh từ) |
Inventor | /ɪnˈventə(r)/ | Nhà phát minh | Noun (danh từ) |
Function | /ˈfʌŋkʃn/ | Chức năng | Noun (danh từ) |
Upgrade | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp | Verb (động từ) |
Unit 12: Countries and Cultures (Các quốc gia và Văn hóa)
Unit này giới thiệu về đa dạng văn hóa và đặc điểm nổi bật của các quốc gia trên thế giới. Học sinh sẽ mở rộng vốn từ vựng, thực hành kỹ năng giao tiếp và tìm hiểu về các tên gọi văn hóa, mô tả vẻ đẹp của các kỳ quan thiên nhiên hay cổ đại.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ loại |
Culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | Văn hóa | Noun (danh từ) |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô | Noun (danh từ) |
Historic | /hɪˈstɒrɪk/ | Mang tính lịch sử | Adjective (tính từ) |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ kính | Adjective (tính từ) |
Island | /ˈaɪlənd/ | Hòn đảo | Noun (danh từ) |
Local | /ˈləʊkl/ | Thuộc địa phương | Adjective (tính từ) |
Landmark | /ˈlændmɑːk/ | Danh thắng | Noun (danh từ) |
Penguin | /ˈpeŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt | Noun (danh từ) |
Shining | /ˈʃaɪnɪŋ/ | Rực rỡ | Adjective (tính từ) |
Sunset | /ˈsʌnset/ | Hoàng hôn | Noun (danh từ) |
Tower | /ˈtaʊə(r)/ | Tòa tháp | Noun (danh từ) |
Native | /ˈneɪtɪv/ | Bản địa | Adjective (tính từ) |
Prosperity | /prɒˈsperəti/ | Sự thịnh vượng | Noun (danh từ) |
Castle | /ˈkɑːsl/ | Lâu đài | Noun (danh từ) |
Coastline | /ˈkəʊstlaɪn/ | Đường bờ biển | Noun (danh từ) |
Country | /ˈkʌntri/ | Quốc gia | Noun (danh từ) |
Island country | /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ | Đảo quốc | Noun (danh từ) |
Festival | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội | Noun (danh từ) |
Symbol | /ˈsɪmbl/ | Biểu tượng | Noun (danh từ) |
New Zealand | /ˌnjuː ˈziːlənd/ | Nước New Zealand | Noun (danh từ) |
Australia | /ɒˈstreɪliə/ | Nước Úc | Noun (danh từ) |
The Netherlands | /ðə ˈneðələndz/ | Nước Hà Lan | Noun (danh từ) |
The UK | /ðə ˌjuː ˈkeɪ/ | Nước Anh | Noun (danh từ) |
The USA | /ðə ˌjuː es ˈeɪ/ | Hoa Kỳ | Noun (danh từ) |
Tradition | /trəˈdɪʃn/ | Truyền thống | Noun (danh từ) |
Apollo English – Nơi mỗi được bé tỏa sáng với chương trình Anh ngữ "Đo ni đóng giày'
Qua các từ vựng tiếng Anh lớp 7 mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.