Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7: 12 Unit theo SGK Global Success
Loading...
Close menu
Trang chủ > Góc sẻ chia > Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7: 12 Unit theo SGK Global Success

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7: 12 Unit theo SGK Global Success

Tác giả: Apollo English

Trung tâm Anh ngữ Apollo Việt Nam

Tác giả

Apollo English

Apollo English được thành lập năm 1995 bởi hai nhà đồng sáng lập – ông Khalid Muhmood và bà Arabella Peters. Chúng tôi tự hào là Tổ chức Giáo dục và Đào tạo Anh ngữ 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam. Tại Apollo, chúng tôi tin rằng giáo dục có sức mạnh thay đổi cuộc sống. Với gần 30 năm nuôi dưỡng niềm đam mê học hỏi trẻ em Việt, chúng tôi tin rằng tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ. Với một phương pháp đúng đắn, tiếng Anh sẽ cùng con mở ra chân trời mới mẻ, giúp con nhận ra đam mê của chính mình, hình thành kỹ năng, kiến thức, tư duy cảm xúc xã hội cần thiết cho tương lai.

Mục Lục

Mục Lục

    Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chương trình SGK Global Success là nền tảng giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Các từ vựng trong mỗi Unit được xây dựng dựa trên những chủ đề gần gũi và bổ ích, mang lại sự thú vị và tính thực tiễn cao trong học tập. 

    Nắm vững các từ ngữ này sẽ giúp trẻ nâng cao khả năng giao tiếp, đọc hiểu và ứng dụng Tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng trung tâm Anh ngữ Apollo English điểm qua danh sách từ vựng chi tiết của 12 bài học để hỗ trợ bé đạt kết quả học tập xuất sắc!

    Từ vựng tiếng Anh lớp 7 kì I

    Unit 1: Hobbies (Sở thích)

    Với chủ đề "Hobbies", từ vựng trong bài học này giúp trẻ làm quen với các hoạt động giải trí, sở thích phổ biến, và mở rộng vốn từ để bé có thể chia sẻ về những điều mình yêu thích một cách tự tin. Cùng khám phá danh sách từ vựng thú vị trong bài này nhé!

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Unusual

    /ʌnˈjuːʒuəl/

    Khác thường

    Adjective (tính từ)

    Gardening

    /ˈɡɑːdnɪŋ/

    Làm vườn

    Noun (danh từ)

    Valuable

    /ˈvæljuəbl/

    Quý giá

    Adjective (tính từ)

    Maturity

    /məˈtʃʊərəti/

    Sự trưởng thành

    Noun (danh từ)

    Popular

    /ˈpɒpjələ(r)/

    Phổ biến

    Adjective (tính từ)

    Belong to

    /bɪˈlɒŋ tu/

    Thuộc về

    Verb (động từ)

    Stress

    /stres/

    Sự căng thẳng

    Noun (danh từ)

    Take on

    /teɪk ɒn/

    Nhận lấy, đảm nhận

    Verb (động từ)

    Horse riding

    /ˈhɔːs raɪdɪŋ/

    Cưỡi ngựa

    Noun (danh từ)

    Set

    /set/

    (Mặt trời) lặn

    Verb (động từ)

    Benefit

    /ˈbenɪfɪt/

    Lợi ích

    Noun (danh từ)

    Bug

    /bʌɡ/

    Con bọ

    Noun (danh từ)

    Jogging

    /ˈdʒɒɡɪŋ/

    Chạy bộ

    Noun (danh từ)

    Dollhouse

    /ˈdɒlhaʊs/

    Nhà búp bê

    Noun (danh từ)

    Cardboard

    /ˈkɑːdbɔːd/

    Bìa cứng

    Noun (danh từ)

    Making models

    /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/

    Làm mô hình

    Phrase (cụm từ)

    Insect

    /ˈɪnsekt/

    Côn trùng

    Noun (danh từ)

    Responsibility

    /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

    Trách nhiệm

    Noun (danh từ)

    Glue

    /ɡluː/

    Keo dán, hồ

    Noun (danh từ)

    Patient

    /ˈpeɪʃnt/

    Kiên nhẫn

    Adjective (tính từ)

    Yoga

    /ˈjəʊɡə/

    Yoga

    Noun (danh từ)

    Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies

    Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies

    Unit 2: Health (Sức khỏe)

    Sức khỏe là tài sản quý giá nhất và việc xây dựng lối sống lành mạnh cần được hình thành từ sớm. Chủ đề "Health" mang đến cho bé những từ vựng thiết thực liên quan đến thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống, và cách chăm sóc bản thân. 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Overheat

    /ˌəʊvəˈhiːt/

    Làm cho quá nóng

    Verb (động từ)

    Acne

    /ˈækni/

    Mụn trứng cá

    Noun (danh từ)

    Remedy

    /ˈremədi/

    Phương thuốc

    Noun (danh từ)

    Wellness

    /ˈwelnəs/

    Sự khỏe mạnh toàn diện

    Noun (danh từ)

    Exercise

    /ˈeksəsaɪz/

    Tập thể dục

    Noun (danh từ)

    Fat

    /fæt/

    Mỡ

    Noun (danh từ)

    Prevent

    /prɪˈvent/

    Ngăn ngừa

    Verb (động từ)

    Sunburn

    /ˈsʌnbɜːn/

    Sự cháy nắng

    Noun (danh từ)

    Diet

    /ˈdaɪət/

    Chế độ ăn uống

    Noun (danh từ)

    Fit

    /fɪt/

    Gọn gàng, cân đối

    Adjective (tính từ)

    Skin condition

    /skɪn kənˈdɪʃn/

    Tình trạng da

    Noun (danh từ)

    Soybean

    /ˈsɔɪbiːn/

    Đậu nành

    Noun (danh từ)

    Avoid

    /əˈvɔɪd/

    Tránh

    Verb (động từ)

    Eye drops

    /aɪ drɒps/

    Thuốc nhỏ mắt

    Noun (danh từ)

    Sleep pattern

    /sliːp ˈpætən/

    Thói quen ngủ

    Noun (danh từ)

    Lip balm

    /ˈlɪp bɑːm/

    Kem bôi môi chống nẻ

    Noun (danh từ)

    Tofu

    /ˈtəʊfuː/

    Đậu phụ

    Noun (danh từ)

    Health

    /helθ/

    Sức khỏe

    Noun (danh từ)

    Pimple

    /ˈpɪmpl/

    Mụn

    Noun (danh từ)

    Hydrate

    /ˈhaɪdreɪt/

    Cung cấp nước cho cơ thể

    Verb (động từ)

    Unit 3: Community Service (Dịch vụ cộng đồng)

    Với chủ đề "Community Service", bài học giúp bé mở rộng vốn từ về các hoạt động tình nguyện, dịch vụ hỗ trợ và các giá trị nhân văn. Những từ vựng trong bài này sẽ truyền cảm hứng để bé hiểu thêm về vai trò của mình trong việc đóng góp cho cộng đồng. 

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Community

    /kəˈmjuːnəti/

    Cộng đồng

    Noun (danh từ)

    Service

    /ˈsɜːvɪs/

    Dịch vụ

    Noun (danh từ)

    Volunteer

    /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

    Tình nguyện viên

    Noun, Verb (danh từ, động từ)

    Charity

    /ˈtʃærəti/

    Từ thiện

    Noun (danh từ)

    Donate

    /dəʊˈneɪt/

    Quyên góp, ủng hộ

    Verb (động từ)

    Fundraising

    /ˈfʌndˌreɪzɪŋ/

    Gây quỹ

    Noun (danh từ)

    Homeless

    /ˈhəʊmləs/

    Vô gia cư

    Adjective (tính từ)

    Orphanage

    /ˈɔːfənɪdʒ/

    Trại trẻ mồ côi

    Noun (danh từ)

    Nursing home

    /ˈnɜːsɪŋ həʊm/

    Viện dưỡng lão

    Noun (danh từ)

    Provide

    /prəˈvaɪd/

    Cung cấp

    Verb (động từ)

    Support

    /səˈpɔːt/

    Hỗ trợ

    Verb, Noun (động từ, danh từ)

    Collect

    /kəˈlekt/

    Thu thập, sưu tầm

    Verb (động từ)

    Elderly

    /ˈeldəli/

    Người cao tuổi

    Adjective (tính từ)

    Flooded

    /ˈflʌdɪd/

    Bị lũ lụt

    Adjective (tính từ)

    Rural area

    /ˈrʊərəl ˈeəriə/

    Vùng nông thôn

    Noun (danh từ)

    Mountainous area

    /ˈmaʊntənəs ˈeəriə/

    Vùng miền núi

    Noun (danh từ)

    Shelter

    /ˈʃeltə(r)/

    Nơi trú ẩn

    Noun (danh từ)

    Disadvantaged

    /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/

    Thiệt thòi, khó khăn

    Adjective (tính từ)

    Plant trees

    /plɑːnt triːz/

    Trồng cây

    Phrase (cụm từ)

    Community project

    /kəˈmjuːnəti ˈprɒdʒekt/

    Dự án cộng đồng

    Noun (danh từ)

    Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Community Service

    Unit 4: Music and Arts (Âm nhạc và Nghệ thuật)

    Chủ đề "Music and Arts" mang đến cho trẻ những từ vựng thú vị liên quan đến các loại hình nghệ thuật, nhạc cụ và các hoạt động sáng tạo.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Water puppetry

    /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/

    Múa rối nước

    Noun (danh từ)

    Drama

    /ˈdrɑːmə/

    Kịch, tuồng

    Noun (danh từ)

    Performance

    /pəˈfɔːməns/

    Buổi biểu diễn

    Noun (danh từ)

    Sculpture

    /ˈskʌlptʃə(r)/

    Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

    Noun (danh từ)

    Control

    /kənˈtrəʊl/

    Điều khiển

    Verb (động từ)

    Composer

    /kəmˈpəʊzə(r)/

    Nhà soạn nhạc

    Noun (danh từ)

    Gallery

    /ˈɡæləri/

    Phòng triển lãm

    Noun (danh từ)

    Opera

    /ˈɒprə/

    Nhạc kịch

    Noun (danh từ)

    Prefer

    /prɪˈfɜː(r)/

    Thích hơn

    Verb (động từ)

    Musical instrument

    /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

    Nhạc cụ

    Noun (danh từ)

    Photography

    /fəˈtɒɡrəfi/

    Nhiếp ảnh

    Noun (danh từ)

    Puppet

    /ˈpʌpɪt/

    Con rối

    Noun (danh từ)

    Concert

    /ˈkɒnsət/

    Buổi hòa nhạc

    Noun (danh từ)

    Visual arts

    /ˈvɪʒuəl ɑːts/

    Nghệ thuật thị giác

    Noun (danh từ)

    Country music

    /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/

    Nhạc đồng quê

    Noun (danh từ)

    Portrait

    /ˈpɔːtreɪt/

    Bức chân dung

    Noun (danh từ)

    Character

    /ˈkærəktə(r)/

    Nhân vật

    Noun (danh từ)

    Anthem

    /ˈænθəm/

    Bài quốc ca

    Noun (danh từ)

    Originate

    /əˈrɪdʒɪneɪt/

    Bắt nguồn từ

    Verb (động từ)

    Stage

    /steɪdʒ/

    Sân khấu

    Noun (danh từ)

    Exhibition

    /ˌeksɪˈbɪʃn/

    Cuộc triển lãm

    Noun (danh từ)

    Folk music

    /ˈfəʊk ˈmjuːzɪk/

    Nhạc dân gian

    Noun (danh từ)

    Compose

    /kəmˈpəʊz/

    Soạn, biên soạn

    Verb (động từ)

    Perform

    /pəˈfɔːm/

    Biểu diễn

    Verb (động từ)

    Unit 5: Food and Drink (Đồ ăn và Đồ uống)

    Chủ đề "Food and Drink" giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các món ăn, nguyên liệu và thức uống quen thuộc. Cùng Apollo English khám phá danh sách từ vựng hấp dẫn ngay sau đây nhé!

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Noodles

    /ˈnuːdlz/

    Mì, mì sợi

    Noun (danh từ)

    Green tea

    /ˌɡriːn ˈtiː/

    Chè xanh, trà xanh

    Noun (danh từ)

    Fried

    /fraɪd/

    Được chiên, rán

    Adjective (tính từ)

    Pork

    /pɔːk/

    Thịt lợn

    Noun (danh từ)

    Shrimp

    /ʃrɪmp/

    Con tôm

    Noun (danh từ)

    Salt

    /sɔːlt/

    Muối

    Noun (danh từ)

    Ingredient

    /ɪnˈɡriːdiənt/

    Thành phần, nguyên liệu

    Noun (danh từ)

    Omelette

    /ˈɒmlət/

    Trứng tráng

    Noun (danh từ)

    Lemonade

    /ˌleməˈneɪd/

    Nước chanh

    Noun (danh từ)

    Recipe

    /ˈresəpi/

    Công thức làm món ăn

    Noun (danh từ)

    Sauce

    /sɔːs/

    Nước chấm, nước xốt

    Noun (danh từ)

    Roast

    /rəʊst/

    (Được) quay, nướng

    Adjective (tính từ)

    Dish

    /dɪʃ/

    Món ăn

    Noun (danh từ)

    Pie

    /paɪ/

    Bánh nướng, bánh hấp

    Noun (danh từ)

    Onion

    /ˈʌnjən/

    Củ hành

    Noun (danh từ)

    Toast

    /təʊst/

    Bánh mì nướng

    Noun (danh từ)

    Pancake

    /ˈpænkeɪk/

    Bánh kếp

    Noun (danh từ)

    Pepper

    /ˈpepə(r)/

    Hạt tiêu

    Noun (danh từ)

    Beef

    /biːf/

    Thịt bò

    Noun (danh từ)

    Flour

    /ˈflaʊə(r)/

    Bột

    Noun (danh từ)

    Spring roll

    /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

    Nem rán

    Noun (danh từ)

    Soup

    /suːp/

    Canh, cháo, súp

    Noun (danh từ)

    Mineral water

    /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/

    Nước khoáng

    Noun (danh từ)

    Juice

    /dʒuːs/

    Nước ép

    Noun (danh từ)

    Tablespoon

    /ˈteɪblspuːn/

    Thìa canh

    Noun (danh từ)

    Unit 6: School Life (Cuộc sống học đường)

    Cuộc sống học đường là một phần không thể thiếu trong hành trình trưởng thành của mỗi người. Với chủ đề "School Life", bài học giúp trẻ làm quen với các từ vựng liên quan đến hoạt động học tập, môi trường lớp học và những trải nghiệm thú vị tại trường.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Midterm

    /ˌmɪdˈtɜːm/

    Giữa học kỳ

    Adjective (tính từ)

    Lower secondary

    /ˈləʊə(r) ˈsekəndri/

    Trường THCS

    Noun (danh từ)

    Private

    /ˈpraɪvət/

    Riêng tư

    Adjective (tính từ)

    Gifted

    /ˈɡɪftɪd/

    Năng khiếu

    Adjective (tính từ)

    Facility

    /fəˈsɪləti/

    Tiện nghi, thiết bị

    Noun (danh từ)

    Resource

    /rɪˈsɔːs/

    Tài nguyên

    Noun (danh từ)

    Service

    /ˈsɜːvɪs/

    Dịch vụ

    Noun (danh từ)

    Share

    /ʃeə(r)/

    Chia sẻ

    Verb (động từ)

    Projector

    /prəˈdʒektə(r)/

    Máy chiếu

    Noun (danh từ)

    Talented

    /ˈtæləntɪd/

    Tài năng

    Adjective (tính từ)

    Laboratory

    /ləˈbɒrətri/

    Phòng thí nghiệm

    Noun (danh từ)

    Royal

    /ˈrɔɪəl/

    Thuộc hoàng gia

    Adjective (tính từ)

    Outdoor

    /ˈaʊtdɔː(r)/

    Ngoài trời

    Adjective (tính từ)

    Extra

    /ˈekstrə/

    Thêm, bổ sung

    Adjective (tính từ)

    Entrance exam

    /ˈentrəns ɪɡˈzæm/

    Kỳ thi đầu vào

    Noun (danh từ)

    Equipment

    /ɪˈkwɪpmənt/

    Thiết bị

    Noun (danh từ)

    Schedule

    /ˈʃedjuːl/

    Lịch trình, thời khóa biểu

    Noun (danh từ)

    Homework

    /ˈhəʊmwɜːk/

    Bài tập về nhà

    Noun (danh từ)

    Club

    /klʌb/

    Câu lạc bộ

    Noun (danh từ)

    Competition

    /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

    Cuộc thi

    Noun (danh từ)

    Teacher

    /ˈtiːtʃə(r)/

    Giáo viên

    Noun (danh từ)

    Blackboard

    /ˈblækbɔːd/

    Bảng đen

    Noun (danh từ)

    Presentation

    /ˌpreznˈteɪʃn/

    Bài thuyết trình

    Noun (danh từ)

    Group work

    /ɡruːp wɜːk/

    Làm việc nhóm

    Noun (danh từ)

    Từ vựng tiếng Anh lớp 7 kì II

    Unit 7: Transportation (Giao thông)

    Tiếp theo, những từ vựng mang chủ đề Giao Thông sẽ giúp bé diễn đạt hiệu quả các tình huống liên quan đến hành trình, giao thông đô thị, và các phương tiện vận tải hiện đại.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Traffic jam

    /ˈtræfɪk dʒæm/

    Tắc đường

    Noun (danh từ)

    Obey traffic rules

    /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/

    Tuân theo luật giao thông

    Phrase (cụm từ)

    Vehicle

    /ˈviːəkl/

    Xe cộ, phương tiện giao thông

    Noun (danh từ)

    Safety

    /ˈseɪfti/

    Sự an toàn

    Noun (danh từ)

    Road sign

    /ˈrəʊd saɪn/

    Biển báo giao thông

    Noun (danh từ)

    Passenger

    /ˈpæsɪndʒə(r)/

    Hành khách

    Noun (danh từ)

    Pavement

    /ˈpeɪvmənt/

    Vỉa hè

    Noun (danh từ)

    Pedestrian

    /pəˈdestriən/

    Người đi bộ

    Noun (danh từ)

    Plane

    /pleɪn/

    Máy bay

    Noun (danh từ)

    Lane

    /leɪn/

    Làn đường

    Noun (danh từ)

    Handlebar

    /ˈhændlbɑː(r)/

    Tay lái, ghi đông

    Noun (danh từ)

    Zebra crossing

    /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

    Vạch kẻ sang đường

    Noun (danh từ)

    Traffic light

    /ˈtræfɪk laɪt/

    Đèn giao thông

    Noun (danh từ)

    Signal

    /ˈsɪɡnəl/

    Tín hiệu

    Noun (danh từ)

    Fly

    /flaɪ/

    Bay

    Verb (động từ)

    Bus stop

    /bʌs stɒp/

    Trạm xe buýt

    Noun (danh từ)

    Seat belt

    /ˈsiːt belt/

    Dây an toàn

    Noun (danh từ)

    Carriage

    /ˈkærɪdʒ/

    Toa hành khách

    Noun (danh từ)

    Helmet

    /ˈhelmɪt/

    Mũ bảo hiểm

    Noun (danh từ)

    Cyclist

    /ˈsaɪklɪst/

    Người đi xe đạp

    Noun (danh từ)

    Speed limit

    /spiːd ˈlɪmɪt/

    Giới hạn tốc độ

    Noun (danh từ)

    Rush hour

    /ˈrʌʃ ˌaʊə(r)/

    Giờ cao điểm

    Noun (danh từ)

    Motorbike

    /ˈməʊtəbaɪk/

    Xe máy

    Noun (danh từ)

    Ferry

    /ˈferi/

    Phà

    Noun (danh từ)

    Fuel

    /ˈfjuːəl/

    Nhiên liệu

    Noun (danh từ)

    Unit 8: Films (Phim ảnh)

    Chủ đề phim ảnh mở ra thế giới giải trí đầy màu sắc, từ các thể loại phim đến những thuật ngữ quen thuộc trong ngành công nghiệp điện ảnh. Việc học từ vựng này giúp bé dễ dàng diễn đạt sở thích và thảo luận về những bộ phim yêu thích.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Comedy

    /ˈkɒmədi/

    Phim hài

    Noun (danh từ)

    Horror film

    /ˈhɒrə(r) fɪlm/

    Phim kinh dị

    Noun (danh từ)

    Gripping

    /ˈɡrɪpɪŋ/

    Hấp dẫn, thú vị

    Adjective (tính từ)

    Star

    /stɑː(r)/

    Đóng vai chính

    Verb (động từ)

    Poster

    /ˈpəʊstə(r)/

    Áp phích quảng cáo

    Noun (danh từ)

    Director

    /dəˈrektə(r)/

    Đạo diễn

    Noun (danh từ)

    Fantasy

    /ˈfæntəsi/

    Phim giả tưởng

    Noun (danh từ)

    Documentary

    /ˌdɒkjuˈmentri/

    Phim tài liệu

    Noun (danh từ)

    Scary

    /ˈskeəri/

    Đáng sợ

    Adjective (tính từ)

    Violent

    /ˈvaɪələnt/

    Có nhiều cảnh bạo lực

    Adjective (tính từ)

    Science fiction

    /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

    Phim khoa học viễn tưởng

    Noun (danh từ)

    Moving

    /ˈmuːvɪŋ/

    Cảm động

    Adjective (tính từ)

    Review

    /rɪˈvjuː/

    Bài phê bình phim

    Noun (danh từ)

    Thriller

    /ˈθrɪlə(r)/

    Phim ly kỳ

    Noun (danh từ)

    Action

    /ˈækʃn/

    Phim hành động

    Noun (danh từ)

    Actor

    /ˈæktə(r)/

    Nam diễn viên

    Noun (danh từ)

    Actress

    /ˈæktrəs/

    Nữ diễn viên

    Noun (danh từ)

    Audience

    /ˈɔːdiəns/

    Khán giả

    Noun (danh từ)

    Plot

    /plɒt/

    Cốt truyện

    Noun (danh từ)

    Dull

    /dʌl/

    Buồn tẻ, chán ngắt

    Adjective (tính từ)

    Enjoyable

    /ɪnˈdʒɔɪəbl/

    Thích thú, thú vị

    Adjective (tính từ)

    Must-see

    /ˈmʌst siː/

    Bộ phim hấp dẫn cần xem

    Noun (danh từ)

    Wizard

    /ˈwɪzəd/

    Phù thủy

    Noun (danh từ)

    Survey

    /ˈsɜːveɪ/

    Khảo sát

    Noun (danh từ)

    Twin

    /twɪn/

    Đứa trẻ sinh đôi

    Noun (danh từ)

    Unit 9: Festivals Around the World (Lễ hội trên khắp thế giới)

    Lễ hội trên khắp thế giới mang đến sự đa dạng và phong phú về văn hóa, từ các phong tục truyền thống đến những sự kiện hiện đại. Học từ vựng về chủ đề này giúp học sinh lớp 7 khám phá thêm nhiều điều thú vị về các nền văn hóa toàn cầu.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Decoration

    /ˌdekəˈreɪʃn/

    Đồ trang trí

    Noun (danh từ)

    Costume

    /ˈkɒstjuːm/

    Trang phục

    Noun (danh từ)

    Parade

    /pəˈreɪd/

    Cuộc diễu hành

    Noun (danh từ)

    Prosperity

    /prɒˈsperəti/

    Sự thịnh vượng

    Noun (danh từ)

    Symbol

    /ˈsɪmbl/

    Biểu tượng

    Noun (danh từ)

    Mid-Autumn Festival

    /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/

    Tết Trung thu

    Noun (danh từ)

    Take part in

    /teɪk pɑːt ɪn/

    Tham gia

    Phrase (cụm từ)

    Fireworks display

    /ˈfaɪəwɜːks dɪspleɪ/

    Bắn pháo hoa

    Noun (danh từ)

    Folk dance

    /fəʊk dɑːns/

    Điệu nhảy dân gian

    Noun (danh từ)

    Feature

    /ˈfiːtʃə(r)/

    Trình diễn đặc biệt

    Verb (động từ)

    Easter

    /ˈiːstə(r)/

    Lễ Phục sinh

    Noun (danh từ)

    Thanksgiving

    /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

    Lễ Tạ ơn

    Noun (danh từ)

    Float

    /fləʊt/

    Xe diễu hành

    Noun (danh từ)

    Candy

    /ˈkændi/

    Kẹo

    Noun (danh từ)

    Carve

    /kɑːv/

    Chạm, khắc

    Verb (động từ)

    Dutch

    /dʌtʃ/

    Người/thuộc Hà Lan

    Adjective, Noun

    Feast

    /fiːst/

    Bữa tiệc

    Noun (danh từ)

    Fireworks

    /ˈfaɪəwɜːks/

    Pháo hoa

    Noun (danh từ)

    Lantern

    /ˈlæntən/

    Đèn lồng

    Noun (danh từ)

    Carnival

    /ˈkɑːnɪvl/

    Lễ hội hóa trang

    Noun (danh từ)

    Festival

    /ˈfestɪvl/

    Lễ hội

    Noun (danh từ)

    Celebration

    /ˌselɪˈbreɪʃn/

    Sự kỷ niệm

    Noun (danh từ)

    Prosperous

    /ˈprɒspərəs/

    Thịnh vượng

    Adjective (tính từ)

    Tradition

    /trəˈdɪʃn/

    Truyền thống

    Noun (danh từ)

    Cultural

    /ˈkʌltʃərəl/

    Thuộc văn hóa

    Adjective (tính từ)

    Unit 10: Energy (Năng lượng)

    Unit này giới thiệu từ vựng về các loại năng lượng và nguồn năng lượng trong cuộc sống. Bé sẽ học cách diễn đạt về vai trò, lợi ích, và thách thức trong việc sử dụng năng lượng, góp phần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Electricity

    /ɪˌlekˈtrɪsəti/

    Điện năng

    Noun (danh từ)

    Energy

    /ˈenədʒi/

    Năng lượng

    Noun (danh từ)

    Hydro

    /ˈhaɪdrəʊ/

    Liên quan đến nước

    Adjective (tính từ)

    Nuclear

    /ˈnjuːkliə(r)/

    Thuộc về hạt nhân

    Adjective (tính từ)

    Overcool

    /ˌəʊvəˈkuːl/

    Làm cho quá lạnh

    Verb (động từ)

    Renewable

    /rɪˈnjuːəbl/

    Có thể tái tạo

    Adjective (tính từ)

    Non-renewable

    /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/

    Không thể tái tạo

    Adjective (tính từ)

    Reduce

    /rɪˈdjuːs/

    Giảm bớt

    Verb (động từ)

    Replace

    /rɪˈpleɪs/

    Thay thế

    Verb (động từ)

    Solar

    /ˈsəʊlə(r)/

    Thuộc về mặt trời

    Adjective (tính từ)

    Source

    /sɔːs/

    Nguồn

    Noun (danh từ)

    Tap

    /tæp/

    Vòi nước

    Noun (danh từ)

    Warm

    /wɔːm/

    Làm ấm

    Verb (động từ)

    Wind power

    /wɪnd paʊə(r)/

    Năng lượng gió

    Noun (danh từ)

    Solar panel

    /ˈsəʊlə(r) ˈpænl/

    Tấm pin năng lượng mặt trời

    Noun (danh từ)

    Fuel

    /ˈfjuːəl/

    Nhiên liệu

    Noun (danh từ)

    Efficient

    /ɪˈfɪʃnt/

    Hiệu quả

    Adjective (tính từ)

    Appliance

    /əˈplaɪəns/

    Thiết bị

    Noun (danh từ)

    Fossil fuel

    /ˈfɒsl fjuːəl/

    Nhiên liệu hóa thạch

    Noun (danh từ)

    Geothermal

    /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/

    Địa nhiệt

    Adjective (tính từ)

    Consumption

    /kənˈsʌmpʃn/

    Sự tiêu thụ

    Noun (danh từ)

    Conservation

    /ˌkɒnsəˈveɪʃn/

    Sự bảo tồn

    Noun (danh từ)

    Biogas

    /ˈbaɪəʊˌɡæs/

    Khí sinh học

    Noun (danh từ)

    Emission

    /ɪˈmɪʃn/

    Khí thải

    Noun (danh từ)

    Insulation

    /ˌɪnsjʊˈleɪʃn/

    Cách nhiệt, cách điện

    Noun (danh từ)

    Unit 11: Inventions (Phát minh)

    Trong Unit này, bé sẽ khám phá những từ vựng liên quan đến các phát minh và sáng chế nổi bật trong lịch sử.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Invent

    /ɪnˈvent/

    Phát minh

    Verb (động từ)

    Invention

    /ɪnˈvenʃn/

    Sự phát minh

    Noun (danh từ)

    Discover

    /dɪˈskʌvə(r)/

    Khám phá

    Verb (động từ)

    Discovery

    /dɪˈskʌvəri/

    Sự khám phá

    Noun (danh từ)

    Innovation

    /ˌɪnəˈveɪʃn/

    Sự đổi mới, sáng tạo

    Noun (danh từ)

    Design

    /dɪˈzaɪn/

    Thiết kế

    Verb/Noun (động từ/danh từ)

    Device

    /dɪˈvaɪs/

    Thiết bị

    Noun (danh từ)

    Experiment

    /ɪkˈsperɪmənt/

    Thí nghiệm

    Noun (danh từ)

    Engineer

    /ˌendʒɪˈnɪə(r)/

    Kỹ sư

    Noun (danh từ)

    Engineering

    /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/

    Ngành kỹ thuật

    Noun (danh từ)

    Laboratory

    /ləˈbɒrətri/

    Phòng thí nghiệm

    Noun (danh từ)

    Equipment

    /ɪˈkwɪpmənt/

    Thiết bị

    Noun (danh từ)

    Tool

    /tuːl/

    Công cụ

    Noun (danh từ)

    Machine

    /məˈʃiːn/

    Máy móc

    Noun (danh từ)

    Artificial

    /ˌɑːtɪˈfɪʃl/

    Nhân tạo

    Adjective (tính từ)

    Patent

    /ˈpeɪtnt/

    Bằng sáng chế

    Noun (danh từ)

    Application

    /ˌæplɪˈkeɪʃn/

    Ứng dụng

    Noun (danh từ)

    Technology

    /tekˈnɒlədʒi/

    Công nghệ

    Noun (danh từ)

    Progress

    /ˈprəʊɡres/

    Sự tiến bộ

    Noun (danh từ)

    Modern

    /ˈmɒdn/

    Hiện đại

    Adjective (tính từ)

    Revolution

    /ˌrevəˈluːʃn/

    Cuộc cách mạng

    Noun (danh từ)

    Robot

    /ˈrəʊbɒt/

    Rô-bốt

    Noun (danh từ)

    Inventor

    /ɪnˈventə(r)/

    Nhà phát minh

    Noun (danh từ)

    Function

    /ˈfʌŋkʃn/

    Chức năng

    Noun (danh từ)

    Upgrade

    /ʌpˈɡreɪd/

    Nâng cấp

    Verb (động từ)

    Unit 12: Countries and Cultures (Các quốc gia và Văn hóa)

    Unit này giới thiệu về đa dạng văn hóa và đặc điểm nổi bật của các quốc gia trên thế giới. Học sinh sẽ mở rộng vốn từ vựng, thực hành kỹ năng giao tiếp và tìm hiểu về các tên gọi văn hóa, mô tả vẻ đẹp của các kỳ quan thiên nhiên hay cổ đại.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    Từ loại

    Culture

    /ˈkʌltʃə(r)/

    Văn hóa

    Noun (danh từ)

    Capital

    /ˈkæpɪtl/

    Thủ đô

    Noun (danh từ)

    Historic

    /hɪˈstɒrɪk/

    Mang tính lịch sử

    Adjective (tính từ)

    Ancient

    /ˈeɪnʃənt/

    Cổ kính

    Adjective (tính từ)

    Island

    /ˈaɪlənd/

    Hòn đảo

    Noun (danh từ)

    Local

    /ˈləʊkl/

    Thuộc địa phương

    Adjective (tính từ)

    Landmark

    /ˈlændmɑːk/

    Danh thắng

    Noun (danh từ)

    Penguin

    /ˈpeŋɡwɪn/

    Chim cánh cụt

    Noun (danh từ)

    Shining

    /ˈʃaɪnɪŋ/

    Rực rỡ

    Adjective (tính từ)

    Sunset

    /ˈsʌnset/

    Hoàng hôn

    Noun (danh từ)

    Tower

    /ˈtaʊə(r)/

    Tòa tháp

    Noun (danh từ)

    Native

    /ˈneɪtɪv/

    Bản địa

    Adjective (tính từ)

    Prosperity

    /prɒˈsperəti/

    Sự thịnh vượng

    Noun (danh từ)

    Castle

    /ˈkɑːsl/

    Lâu đài

    Noun (danh từ)

    Coastline

    /ˈkəʊstlaɪn/

    Đường bờ biển

    Noun (danh từ)

    Country

    /ˈkʌntri/

    Quốc gia

    Noun (danh từ)

    Island country

    /ˈaɪlənd ˈkʌntri/

    Đảo quốc

    Noun (danh từ)

    Festival

    /ˈfestɪvl/

    Lễ hội

    Noun (danh từ)

    Symbol

    /ˈsɪmbl/

    Biểu tượng

    Noun (danh từ)

    New Zealand

    /ˌnjuː ˈziːlənd/

    Nước New Zealand

    Noun (danh từ)

    Australia

    /ɒˈstreɪliə/

    Nước Úc

    Noun (danh từ)

    The Netherlands

    /ðə ˈneðələndz/

    Nước Hà Lan

    Noun (danh từ)

    The UK

    /ðə ˌjuː ˈkeɪ/

    Nước Anh

    Noun (danh từ)

    The USA

    /ðə ˌjuː es ˈeɪ/

    Hoa Kỳ

    Noun (danh từ)

    Tradition

    /trəˈdɪʃn/

    Truyền thống

    Noun (danh từ)

    Apollo English – Nơi mỗi được bé tỏa sáng với chương trình Anh ngữ "Đo ni đóng giày'

    Qua các từ vựng tiếng Anh lớp 7 mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ. 

    Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau. 

    Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện. 

    Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.

    Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:

    • Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
    • Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
    • Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.

    Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.


    *Thông tin được đồng ý tuân theo chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân.

    Tin mới nhất

    Sep 24,2025
    Adj là gì trong tiếng Anh? Cách sử dụng và vị trí của tính từ trong câu như thế nào? Tìm hiểu ngay các quy tắc quan trọng và ví dụ minh họa dễ hiểu!
    Jul 17,2025
    LÀM SAO ĐỂ CON THÍCH ĐỌC SÁCH?
    Jun 24,2025
    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn SGK Global Success đầy đủ nhất, giúp bé học tập hiệu quả, nâng cao kỹ năng và tự tin sử dụng tiếng Anh!
    Jun 24,2025
    Bộ bài tập phát âm tiếng Anh lớp 5 chuẩn IPA giúp bé nói chuẩn, dễ hiểu. Gồm 100+ câu hỏi, bài tập trắc nghiệm & đáp án chi tiết.
    May 24,2025
    Bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp hơn 19 bài hát tiếng Anh lớp 5 đơn giản giúp các bé học từ vựng một cách dễ dàng hơn.

    Quan Tâm Nhất

    Jul 28,2024
    Có những người hay có câu cửa miệng rằng: “Tiếng Việt nói còn chưa sõi thì học gì tiếng Anh”. Vốn là bởi họ cũng… sợ tiếng Anh. Chứ với những người thành thạo tiếng Anh thì họ còn tiếc là học tiếng Anh hơi muộn…
    Aug 03,2023
    Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi với 5 cách phù hợp tâm lý, sở thích và tiềm năng sẽ giúp bé phát triển các kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, phát âm hiệu quả
    May 25,2023
    Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh dành cho bé theo chủ đề thông dụng, giúp bé liên kết mối quan hệ giữa các từ vựng để học hiệu quả hơn.
    Mar 15,2023
    Lựa chọn khóa học tiếng Anh trực tuyến cho bé theo 3 bí quyết sau sẽ giúp con tiếp thu tốt, duy trì hứng thú học tập và trở nên tự tin, lưu loát khi sử dụng tiếng Anh
    Mar 14,2023
    Có nên cho trẻ học tiếng Anh sớm? NÊN! Vì con có nhiều thời gian để học, phát âm chuẩn xác như người bản xứ, tự tin giao tiếp, cơ hội nghề nghiệp
    Mar 08,2023
    Bài viết giới thiệu 100 mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản, giúp bé đầu đời có thể nghe, nói, phát âm tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

    Tin liên quan

    Học tiếng Anh qua phim hoạt hình giúp bé tiếp thu kiến thức ngoại ngữ theo cách thú vị, giúp bé tăng vốn từ vựng, luyện phát âm và kỹ năng Nghe - Nói
    “Kỳ lạ thật, con mình mới hôm kia thôi còn đòi mua cuốn sách này bằng được, nói là con thích lắm, mẹ mua cho con đi
    Thổi bay nỗi sợ mang tên "chào hỏi"