Khi chúng ta đã dạo chơi “chán chê” qua rất nhiều nơi thông qua bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm mà Apollo English đã chia sẻ từ trước, hôm nay, chúng ta sẽ quay trở về “nhà” nhé. Bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chủ đề nhà cửa sẽ được Apollo English tổng hợp cực kỳ chi tiết trong bài viết này.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa là rất quan trọng để mô tả và diễn đạt về không gian sống. Hơn nữa, việc học từ vựng tiếng Anh về nhà cửa giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến trúc, phòng ngủ, phòng khách, phòng bếp và các phần khác của ngôi nhà.
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở (Type of house)
Có rất nhiều loại nhà mà các em có thể tìm thấy trên đường đi đến trường, đến công viên. Sau đây là từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa để giúp các em làm quen với tên gọi của từng loại nhà nhé.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Apartment | əˈpɑːtmənt | Noun | Căn hộ |
Flat | flæt | Noun | Căn hộ lớn |
Apartment building | əˈpɑːtmənt ˈbɪldɪŋ | Noun | Tòa nhà chia thành căn hộ |
Block of flats | blɒk əv flæts | Noun | Nhóm căn hộ cho thuê |
Condominium | ˌkɒndəˈmɪniəm | Noun | Chung cư |
Studio apartment (studio flat), efficiency apartment | ˈstjuːdioʊ əˈpɑːtmənt, ɪˈfɪʃənsi əˈpɑːtmənt | Noun | Căn hộ nhỏ, căn hộ có duy nhất một phòng |
Bedsit/ bed-sitting room | ˈbedsɪt/ ˈbedˈsɪtɪŋ ruːm | Noun | Phòng trọ có giường, bàn ghế, khu vực nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng |
Duplex, duplex house | ˈdjuːpleks, ˈdjuːpleks haʊs | Noun | Căn hộ kép, căn nhà 2 tầng được chia thành 2 căn hộ riêng biệt |
Penthouse | ˈpɛnthaʊs | Noun | Căn hộ tầng trên cùng, căn hộ đắt tiền |
Basement apartment | ˈbeɪsmənt əˈpɑːtmənt | Noun | Căn hộ tầng hầm, căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà |
Bungalow | ˈbʌŋɡəloʊ | Noun | Nhà gỗ một tầng |
Tree house | triː haʊs | Noun | Nhà trên cây |
Townhouse | ˈtaʊnhaʊs | Noun | Nhà liền kề |
Villa | ˈvɪlə | Noun | Biệt thự |
Palace | ˈpælɪs | Noun | Cung điện |
Cabin | ˈkæbɪn | Noun | Buồng |
Tent | tɛnt | Noun | Lều |
Castle | kɑ:sl | Noun | Lâu đài, cung điện |
Cottage | kɒtiʤ | Noun | Nhà tranh |
Detached house | di'tætʃt haʊs | Noun | Nhà riêng |
Dormitory | dɔ:mitri | Noun | Ký túc xá |
Highrise building | haiˌraiz 'bildiŋ | Noun | Nhà cao tầng |
House-boat | haʊs bəʊt | Noun | Nhà thuyền |
Run-down building | rʌn-daʊn 'bildiŋ | Noun | Tòa nhà xuống cấp, tòa nhà đổ nát |
Semi-detached house | semi di'tætʃt haʊs | Noun | Nhà song lập (nhà chung tường với một nhà khác) |
Sky-scraper | ˌskaɪ 'skreɪpə(r) | Noun | Nhà chọc trời |
Stilt house | stilt haʊs | Noun | Nhà sàn |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa: Các loại phòng trong nhà

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa | Phiên âm UK | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Attic | ˈætɪk | Noun | Phòng gác mái |
Kitchen | ˈkɪtʃɪn | Noun | Nhà bếp |
Living room | ˈlɪvɪŋ ruːm | Noun | Phòng khách |
Loft | lɒft | Noun | Gác xép |
Lounge | laʊnʤ | Noun | Phòng chờ |
Shed | ʃɛd | Noun | Nhà kho |
Study | ˈstʌdi | Noun | Phòng học, phòng làm việc |
Toilet | ˈtɔɪlət | Noun | Nhà vệ sinh |
Utility room | ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm | Noun | Phòng tiện ích |
Bedroom | ˈbɛdru(ː)m | Noun | Phòng ngủ |
Bathroom | ˈbɑːθru(ː)m | Noun | Phòng tắm |
Dining room | ˈdaɪnɪŋ ruːm | Noun | Phòng ăn |
Balcony | ˈbælkəni | Noun | Ban công |
Terrace or patio | ˈtɛrəs ɔː ˈpætɪəʊ | Noun | Mái hiên, sân sau nhà |
Garage | ˈɡærɑːʒ | Noun | Nhà để xe |
Landing | ˈlændɪŋ | Noun | Chỗ nghỉ, gian trước cầu thang |
Basement | ˈbeɪsmənt | Noun | Tầng hầm |
Cellar | ˈsɛlə | Noun | Hầm chứa |
Hall | hɔːl | Noun | Sảnh, hành lang |
Pantry or larder | ˈpæntri ɔː ˈlɑːdə | Noun | Trạm, kho thực phẩm |
Porch | pɔːʧ | Noun | Mái vòm, hiên nhà |
Sun lounge | sʌn laʊnʤ | Noun | Phòng sưởi nắng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa: Đồ nội thất
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Light bulb | laɪt bʌlb | Noun | Bóng đèn |
Lamp | læmp | Noun | Đèn bàn |
Ceiling fan | ˈsiːlɪŋ fæn | Noun | Quạt trần |
Air conditioner | ɛr kənˈdɪʃənər | Noun | Máy điều hòa không khí |
Refrigerator | rɪˈfrɪʤəreɪtər | Noun | Tủ lạnh |
Microwave | ˈmaɪkrəʊweɪv | Noun | Lò vi sóng |
Oven | ˈʌvən | Noun | Lò nướng |
Stove | stoʊv | Noun | Bếp |
Dishwasher | ˈdɪʃˌwɑʃər | Noun | Máy rửa chén |
Washing machine | ˈwɑʃɪŋ məˌʃin | Noun | Máy giặt |
Dryer | ˈdraɪər | Noun | Máy sấy |
Vacuum cleaner | ˈvækjuːm ˈkliːnər | Noun | Máy hút bụi |
Iron | ˈaɪərn | Noun | Bàn ủi |
Toaster | ˈtoʊstər | Noun | Máy nướng bánh mì |
Blender | ˈblɛndər | Noun | Máy xay sinh tố |
Coffee maker | ˈkɔfi ˈmeɪkər | Noun | Máy pha cà phê |
Kettle | ˈkɛtəl | Noun | Ấm đun nước |
Hairdryer | ˈhɛrˌdraɪər | Noun | Máy sấy tóc |
Electric toothbrush | ɪˈlɛktrɪk ˈtuːθˌbrʌʃ | Noun | Bàn chải đánh răng điện |
Electric shaver | ɪˈlɛktrɪk ˈʃeɪvər | Noun | Máy cạo râu điện |
Electric kettle | ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtəl | Noun | Ấm đun nước điện |
Electric mixer | ɪˈlɛktrɪk ˈmɪksər | Noun | Máy trộn đánh trứng |
Rice cooker | raɪs ˈkʊkər | Noun | Nồi cơm điện |
Electric grill | ɪˈlɛktrɪk grɪl | Noun | Vỉ nướng điện |
Electric skillet | ɪˈlɛktrɪk ˈskɪlɪt | Noun | Chảo điện |
Food processor | fuːd ˈprɑsɛsər | Noun | Máy xay thực phẩm |
Electric fan | ɪˈlɛktrɪk fæn | Noun | Quạt điện |
Air purifier | ɛr ˈpjʊərɪfaɪər | Noun | Máy lọc không khí điện |
Khi làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa, các em còn học được một số đồ nội thất thường được trưng bày trong phòng khách.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Sofa | soʊfə | Noun | Ghế sofa |
Coffee table | kɒfi 'teɪbl | Noun | Bàn trà |
Television | tɛlɪ'vɪʒən | Noun | Truyền hình |
Armchair | ɑːrtʃɛr | Noun | Ghế bành |
Bookshelf | bʊkʃɛlf | Noun | Giá sách |
Rug | rʌg | Noun | Thảm |
Wall art | wɔːl ɑːrt | Noun | Tranh trang trí |
Curtains | kɜːrtənz | Noun | Rèm cửa |
Cushions | kʊʃənz | Noun | Đệm |
TV stand | tiːvi stænd | Noun | Giá đỡ tivi |
Fireplace | faɪərpleɪs | Noun | Lò sưởi |
Picture frame | pɪktʃər freɪm | Noun | Khung tranh |
Plant | plænt | Noun | Cây cảnh |
Wall clock | wɔːl klɑːk | Noun | Đồng hồ treo tường |
Accent chair | æksɛnt ʧɛr | Noun | Ghế trang trí |
Table lamp | teɪbl læmp | Noun | Đèn bàn |
Decorative vase | dɛkərətɪv veɪz | Noun | Bình hoa trang trí |
Mirror | mɪrər | Noun | Gương |
Wall shelves | wɔːl ʃɛlvz | Noun | Kệ treo tường |
Coat rack | koʊt ræk | Noun | Giá treo áo |
Ví dụ về cách sử dụng các từ vựng chủ đề nhà cửa:
- There are a television and a table lamp in my house. [Có một cái tivi và đèn bàn trong nhà của em]
Từ vựng tiếng Anh của các đồ dùng bếp
Bếp là nơi chúng ta chế biến các thực phẩm tươi, sạch sẽ thành các món ăn ngon miệng. Mặc dù chúng ta đã có dịp làm quen với các từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm nhưng các dụng cụ để nấu nướng thì chưa đúng không nào?
Vì vậy, trong bài viết này, Apollo English sẽ giới thiệu cho các em bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa: Các vật dụng làm bếp nhé.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Stove | stov | Noun | Bếp |
Refrigerator | rɪˈfrɪʤəˌreɪtər | Noun | Tủ lạnh |
Sink | sɪŋk | Noun | Bồn rửa |
Microwave | ˈmaɪkrəˌweɪv | Noun | Lò vi sóng |
Dishwasher | ˈdɪʃˌwɑʃər | Noun | Máy rửa chén |
Oven | ˈʌvən | Noun | Lò nướng |
Cabinet | ˈkæbɪnɪt | Noun | Tủ |
Countertop | ˈkaʊntərˌtɑp | Noun | Quầy bếp |
Cutting board | ˈkʌtɪŋ ˌbɔrd | Noun | Thớt |
Knife | naɪf | Noun | Dao |
Frying pan | ˈfraɪɪŋ ˌpæn | Noun | Chảo |
Pot | pɒt | Noun | Nồi |
Mixing bowl | ˈmɪksɪŋ ˌboʊl | Noun | Bát trộn |
Blender | ˈblɛndər | Noun | Máy xay |
Toaster | ˈtoʊstər | Noun | Lò nướng bánh mỳ |
Coffee maker | ˈkɒfi ˈmeɪkər | Noun | Máy pha cà phê |
Kettle | ˈkɛtəl | Noun | Ấm đun nước |
Can opener | kæn ˈoʊpənər | Noun | Mở nắp lon |
Colander | ˈkɑləndər | Noun | Rổ lọc |
Measuring cup | ˈmɛʒərɪŋ ˌkʌp | Noun | Cốc đo |
Utensil holder | juːˈtɛnsəl ˈhoʊldər | Noun | Giá đựng dụng cụ |
Spatula | ˈspætʃələ | Noun | Thìa |
Ladle | ˈleɪdl | Noun | Muôi |
Whisk | wɪsk | Noun | Đánh kem |
Tongs | tɔŋz | Noun | Cái kẹp |
Peeler | ˈpiːlər | Noun | Dụng cụ gọt |
Oven mitts | ˈʌvən mɪts | Noun | Găng tay lò |
Baking sheet | ˈbeɪkɪŋ ʃit | Noun | Khay nướng bánh |
Saucepan | ˈsɔːsˌpæn | Noun | Cái chảo |
Roasting pan | ˈroʊstɪŋ pæn | Noun | Chảo rang |
Tea strainer | tiː ˈstreɪnər | Noun | Cái lọc trà |
Trash can | træʃ kæn | Noun | Thùng rác |
Tên gọi các vật dụng hay xuất hiện trong nhà tắm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Sink | sɪŋk | Noun | Bồn rửa |
Bathtub | ˈbæθˌtʌb | Noun | Bồn tắm |
Shower | ˈʃaʊər | Noun | Vòi hoa sen |
Toilet | ˈtɔɪlət | Noun | Bồn cầu |
Mirror | ˈmɪrər | Noun | Gương |
Towel rack | ˈtaʊəl ræk | Noun | Giá treo khăn |
Toothbrush holder | tuθˈbrʌʃ ˈhoʊldər | Noun | Giá đựng bàn chải |
Toothpaste | tuθˈpeɪst | Noun | Kem đánh răng |
Shampoo | ʃæmˈpuː | Noun | Dầu gội |
Conditioner | kənˈdɪʃənər | Noun | Dầu xả |
Shower curtain | ˈʃaʊər ˈkɜrtən | Noun | Rèm tắm |
Bath mat | bæθ mæt | Noun | Thảm tắm |
Toilet paper holder | ˈtɔɪlət ˈpeɪpər ˈhoʊldər | Noun | Giá đựng giấy vệ sinh |
Towel | ˈtaʊəl | Noun | Khăn tắm |
Bathrobe | ˈbæθˌroʊb | Noun | Áo choàng tắm |
Showerhead | ˈʃaʊərˌhɛd | Noun | Vòi sen |
Faucet | ˈfɔːsɪt | Noun | Vòi nước |
Hairdryer | ˈhɛrˌdraɪər | Noun | Máy sấy tóc |
Bathroom cleaner | ˈbæθˌrum ˈkliːnər | Noun | Chất làm sạch nhà tắm |
Plunger | ˈplʌndʒər | Noun | Cái xịt |
Tissue box | ˈtɪʃuː ˈbɑks | Noun | Hộp khăn giấy |
Hand soap | hænd soʊp | Noun | Xà phòng tay |
Razor | ˈreɪzər | Noun | Dao cạo |
Bathroom cabinet | ˈbæθˌrum ˈkæbənɪt | Noun | Tủ phòng tắm |
Exfoliating scrub | ɪkˈsoʊfɪeɪtɪŋ skrʌb | Noun | Sữa tắm tẩy tế bào chết |
Bath sponge | bæθ spʌndʒ | Noun | Bông tắm |
Toilet brush | ˈtɔɪlət brʌʃ | Noun | Bàn chải bồn cầu |
Cụm từ tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
Bên cạnh từ vựng, các cụm từ (có thể là cụm động từ, cụm danh từ) tiếng Anh chủ đề nhà cửa cũng quan trọng không kém để tạo thành bộ tài liệu học tiếng Anh phong phú.
Những cụm từ tiếng Anh về chủ đề nhà : Trang trí

1. Decorating: Trang trí
Ví dụ về cách sử dụng cụm từ tiếng Anh chủ đề nhà cửa Decorating:
I enjoy decorating my house with beautiful artwork. [Tôi thích trang trí nhà của tôi với tác phẩm nghệ thuật đẹp.]
2. Hang/put up wallpaper: Treo/dán tường giấy dán
Ví dụ:
She decided to hang/ put up wallpaper in the living room for a fresh look. [Cô quyết định treo giấy dán tường trong phòng khách để có cái nhìn mới mẻ.]
3. Throw out/replace the old light fittings: Vứt bỏ/thay thế các bộ đèn cũ
Ví dụ:
We need to throw out/ replace the old light fittings and replace them with energy-efficient ones. [Chúng ta cần loại bỏ các thiết bị chiếu sáng cũ và thay thế chúng bằng những thiết bị tiết kiệm năng lượng.]
4. Fit/put up blind or curtains: Lắp đặt rèm cửa hoặc màn cửa
Ví dụ về cách sử dụng cụm từ tiếng Anh chủ đề nhà cửa Fit/put up blind or curtains:
They hired a professional to fit blinds in the kitchen windows. [Họ đã thuê một chuyên gia để lắp rèm cửa sổ nhà bếp.]
5. Give something a lick/a coat of paint: Sơn lại cái gì đó
Ví dụ:
The walls of the bedroom needed a lick of paint to brighten up the space. [Các bức tường của phòng ngủ cần một chút sơn để làm sáng không gian.]
6. Go for a … effect: Tạo ra hiệu ứng …
Ví dụ về cách sử dụng cụm từ Go for a … effect:
They decided to go for a rustic effect in their dining room with wooden furniture and earthy tones. Họ quyết định tạo hiệu ứng mộc mạc trong phòng ăn với đồ nội thất bằng gỗ và tông màu đất.]
7. Put the finishing touches to: Hoàn thiện phần trang trí chi tiết
Ví dụ:
She carefully put the finishing touches to the room by adding decorative accessories. [Cô ấy cẩn thận hoàn thiện căn phòng bằng cách thêm các phụ kiện trang trí.]
8. To put up wallpaper: Treo/dán tường giấy dán
Ví dụ về cách sử dụng cụm từ tiếng Anh về chủ đề nhà cửa To put up wallpaper:
He spent the weekend putting up wallpaper in the hallway. [Anh ấy đã dành cả cuối tuần để dán giấy dán tường ở hành lang.]
9. To paint the fence: Sơn hàng rào
Ví dụ:
We need to paint the fence to protect it from the weather. [Chúng ta cần sơn hàng rào để bảo vệ nó khỏi thời tiết.]
10. To change the bedsheet: Thay ga trải giường
Ví dụ về cụm từ bằng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa to change the bedsheet:
It's time to change the bedsheet and freshen up the bedding. [Đã đến lúc thay ga trải giường và làm mới bộ đồ giường.]
11. To give something a lick/a coat of paint: Sơn một lớp sơn lên cái gì đó
Ví dụ:
They decided to give the old dresser a coat of paint to make it look new again. [Họ quyết định sơn lại chiếc tủ cũ để nó trông như mới.]
Cụm từ tiếng Anh vè dọn dẹp nhà cửa

Cụm từ tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Dustpan and brush | Hót rác và chổi | She used a dustpan and brush to clean up the spilled rice. |
Deodorant | Chất khử mùi | He applied deodorant before going to the party. |
Broom | Chổi | The janitor swept the hallway with a broom. |
Polish | Đồ đánh bóng, đánh bóng | She used a polish to make the wooden table shine. |
Bleach | Chất tẩy trắng, tẩy trắng | The bleach is effective for removing stains from white clothes. |
Scrub | Sự cọ rửa, lau chùi, cọ rửa | I need a scrub to clean the stubborn dirt on the floor. |
Dust | Bụi | The furniture was covered in a thick layer of dust. |
Cobweb | Mạng nhện | I found a large cobweb in the corner of the room. |
Spot | Vết bẩn | She noticed a spot on her shirt and tried to remove it. |
Corners of the house | Góc nhà | Don't forget to clean the corners of the house where dust tends to accumulate. |
Mop | Giẻ lau sàn | He used a mop to clean the kitchen floor. |
Scrubbing brush | Bàn chải cọ | The scrubbing brush helped remove the tough stains from the bathtub. |
Mould | Mốc | The bathroom walls had mould due to the humidity. |
To sweep the floor | Quét nhà | She swept the floor to remove the dirt and debris. |
To mop the floor | Lau nhà | After sweeping, she mopped the floor to make it clean and shiny. |
To make the bed | Dọn giường | She made the bed every morning to keep the bedroom tidy. |
To clean up dog poop | Dọn phân chó | He quickly cleaned up the dog poop in the backyard. |
To collect the trash | Hót rác | It's time to collect the trash and take it out. |
To scrub the toilet | Cọ toilet | She used a toilet brush to scrub the toilet bowl. |
To thoroughly clean a place | Dọn dẹp sạch sẽ cả những nơi ít dọn đến | They hired a professional cleaner to thoroughly clean the entire house. |
To take part in cleaning the house | Tham gia vào việc dọn dẹp nhà cửa | The whole family took part in cleaning the house before the guests arrived. |
Hang up the laundry | Phơi quần áo | She hung up the laundry to dry in the sun. |
To clear out the cobwebs | Quét mạng nhện | He used a broom to clear out the cobwebs in the basement. |
Những cụm từ liên quan đến sửa chữa nhà ở
Khi học tiếng Anh chủ đề nhà cửa, các em còn được làm quen với những cụm từ liên quan đến hoạt động sửa chữa, tân trang cho ngôi nhà của mình nữa đó.
Cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
To convert the loft | Sửa gác xép thành nơi có thể ở | They decided to convert the loft into a livable space. |
To get building permission | Xin cấp phép sửa nhà | They had to get building permission before starting renovations. |
To knock down a wall | Đập một bức tường | They hired a contractor to knock down the wall between the rooms. |
To install central heating | Thiết lập hệ thống sưởi mới | They decided to install central heating for better comfort. |
To re-plaster the ceiling | Trát lại bức tường | They hired a professional to re-plaster the damaged ceiling. |
To put in a conservatory | Xây mới một phòng ngồi rộng rãi, có cửa sổ lớn | They wanted to enjoy the garden views, so they put in a conservatory. |
Mẫu câu giới thiệu bằng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
Sau khi đã làm quen với các từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa, các em cũng nên học thêm một số mẫu câu giới thiệu ngôi nhà của mình khi giao tiếp về chủ đề này nhé.
Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu bằng tiếng Anh chủ đề nhà cửa:
1. This is my house. - Đây là nhà của tôi.
2. Welcome to our home! Let me show you around. - Chào mừng đến với ngôi nhà của chúng tôi! Để tôi dẫn bạn đi xung quanh.
3. Allow me to introduce you to my humble abode. - Cho phép tôi giới thiệu với bạn nơi ở khiêm tốn của tôi.
4. I'd like to give you a tour of our new house. - Tôi muốn đưa bạn đi tham quan ngôi nhà mới của chúng tôi.
5. I'm delighted to invite you to our modern townhouse. - Tôi rất vui được mời bạn đến nhà phố hiện đại của chúng tôi.
6. In my house, there is/are… - Trong nhà tôi, có/đang…
Ví dụ: In my house, there is a cozy living room, a spacious kitchen, and a beautiful garden. [Trong ngôi nhà của tôi, có một phòng khách ấm cúng, một nhà bếp rộng rãi và một khu vườn xinh đẹp.]
7. My house/apartment/flat is located/situated/in + tên địa điểm. - Nhà/căn hộ/căn hộ của tôi tọa lạc/tọa lạc/ở + tên địa điểm.
Ví dụ: My apartment is located in the heart of the city, with stunning views of the skyline.[Căn hộ của tôi nằm ở trung tâm thành phố, với tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời.]
8. I live in a house with … floors. - Tôi sống trong một ngôi nhà có… tầng.
Ví dụ: I live in a house with 4 floors. [Tôi sống trong một ngôi nhà có 4 tầng]
9. My favorite room is… - Căn phòng yêu thích của tôi là…
My favorite room is the study. It's a quiet and cozy space where I can focus on my work and reading. [Phòng yêu thích của tôi là phòng học. Đó là một không gian yên tĩnh và ấm cúng, nơi tôi có thể tập trung vào công việc và đọc sách của mình.]
10. I often … in my favorite room. - Tôi thường… trong căn phòng yêu thích của mình.
Ví dụ: I often spend time reading and relaxing in my favorite room. It's the perfect place to unwind after a long day. [Tôi thường dành thời gian đọc sách và thư giãn trong căn phòng yêu thích của mình. Đó là nơi hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài.]
Bài văn mẫu tiếng Anh chủ đề nhà cửa
Dưới đây là hai đoạn văn mẫu miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh mà các em có thể tham khảo.
Bài văn mẫu số 1

My home is a cozy cottage situated not far from the sea. It has two floors, and on the first floor, there are three rooms.
The first room is my living room, which has a comfortable blue sofa, a beige armchair, and a coffee table. There is a window in the living room that overlooks the beautiful garden.
Adjacent to the living room is a fully equipped kitchen with a refrigerator and a door leading to the garden.
Additionally, there is a bathroom with a shower and a toilet. Lastly, I have a study room with a desk where I can work on my computer. Right next to the study room, there is a balcony that offers a stunning view of the sea.
Outside, in my garden, there are many trees that bear delicious fruits. I adore the white walls of my house; they give it a charming and elegant appearance.
Overall, my house is truly beautiful and brings me a sense of comfort and tranquility.
Bản dịch sang tiếng Việt:
Ngôi nhà của tôi là một căn nhà tranh thấp cùng biển không xa. Trên tầng trệt, có ba phòng.
Phòng đầu tiên là phòng khách của tôi, có một chiếc ghế sofa màu xanh, một chiếc ghế bành màu be và một cái bàn trà. Có một cửa sổ với tầm nhìn ra khu vườn.
Trong nhà tôi có một căn bếp trang bị đầy đủ, có tủ lạnh và một cánh cửa dẫn ra vườn. Có một phòng tắm với vòi sen và một chiếc toilet. Và có một phòng học với một chiếc bàn làm việc và chiếc máy tính của tôi.
Bên cạnh phòng học là một ban công với tầm nhìn ra biển. Trong khu vườn, có rất nhiều cây có trái. Những bức tường trong nhà tôi màu trắng, tôi yêu thích điều đó. Ngôi nhà của tôi thật sự đẹp.
Bài văn mẫu số 2
Among all the places in the world, our homes are the coziest and safest. They are the only places where we can freely do what we want without any worries.
My parents wanted our home to feel spacious and bright while also keeping our privacy. To achieve that, we took inspiration from beautiful houses around the world.
Our house is built with a modern design, using a lot of wood. Just like traditional houses in some countries, we have a lovely garden with a pathway leading to the front entrance.
Having a garden in front of our house allows visitors to enjoy its beauty. As you walk through the front gate, you'll see the garden and then enter the house, where you'll find different rooms like the kitchen, living room, dining area, and bedrooms.
Our house has seven rooms, including a living room, a kitchen, a bathroom, and three bedrooms. The living room has a comfortable sofa, a television, and a cabinet. Next to it, we have a dining area with a beautiful table made of strong wood.
Our house is surrounded by a garden where my parents plant trees and flowers. We also have a clean bathroom with a shower, a bathtub, and all the things we need.
Upstairs, there are three bedrooms. One is for my parents, one is for my sister, and the other is my own private room. In my room, I have a television and a bookshelf where I keep my favorite books.
No matter where life takes me, I will always cherish my home in Phuc Yen. It's a special place with people who have shaped me and taught me valuable lessons. After all, home is where we find love and happiness.
Bản dịch tiếng Việt:
Trong số tất cả những nơi trên thế giới, ngôi nhà của chúng ta là nơi dễ thương nhất và an toàn nhất. Nhà cũng là nơi duy nhất mà chúng ta có thể tự do làm những gì chúng ta muốn mà không lo sợ điều gì.
Bố mẹ tôi muốn ngôi nhà của chúng tôi trở nên rộng rãi và sáng sủa trong khi vẫn giữ được sự riêng tư. Để làm được điều đó, chúng tôi đã lấy cảm hứng từ những ngôi nhà đẹp trên khắp thế giới.
Ngôi nhà của chúng tôi được xây dựng với thiết kế hiện đại, sử dụng nhiều gỗ. Giống như những ngôi nhà truyền thống ở một số nước, chúng tôi có một khu vườn đẹp với lối đi dẫn tới cửa trước.
Có một khu vườn phía trước ngôi nhà cho phép khách thăm thấy sự đẹp của nó. Khi bạn đi qua cổng trước, bạn sẽ thấy khu vườn và sau đó vào trong ngôi nhà, nơi bạn sẽ tìm thấy các phòng khác nhau như phòng bếp, phòng khách, khu vực ăn uống và các phòng ngủ.
Ngôi nhà của chúng tôi có bảy phòng, bao gồm phòng khách, phòng bếp, phòng tắm và ba phòng ngủ. Phòng khách có một chiếc sofa thoải mái, một chiếc tivi và một tủ kệ. Ngay bên cạnh, chúng tôi có một khu vực ăn uống với một chiếc bàn ăn đẹp được làm từ gỗ chắc chắn.
Ngôi nhà của chúng tôi được bao quanh bởi một khu vườn nơi bố mẹ tôi trồng cây và hoa. Chúng tôi cũng có một phòng tắm sạch sẽ với máy tắm, bồn tắm và tất cả những thứ chúng tôi cần.
Lên lầu, có ba phòng ngủ. Một phòng là của bố mẹ tôi, một phòng là của em gái tôi và phòng còn lại là phòng riêng của tôi. Trong phòng của tôi, tôi có một chiếc tivi và một kệ sách nơi tôi để những cuốn sách yêu thích của mình.
Dù cuộc sống đưa tôi đến đâu, tôi luôn trân trọng ngôi nhà ở Phúc Yên. Đó là một nơi đặc biệt với những người đã tạo nên tôi và dạy cho tôi những bài học quý giá. Cuối cùng, nhà là nơi chúng ta tìm thấy tình yêu và hạnh phúc.
Bài tập tiếng Anh chủ đề nhà cửa
Bài số 1: Chọn từ khác nhất trong số các từ sau
1. Living room, Television, Bedroom, Bathroom
2. Roof, Window, Door, Kitchen
3. Bedroom, Garden, Swimming pool, Yard
4. Sofa, Table, Bedroom, Television
5. Lamp, Farmhouse, Mediterranean, Art Deco
6. Stairs, Garden, Balcony, Basement
7. Roof, Chimney, Floor, Minimalist
8. Sink, Oven, Dishwasher, Bed
Đáp án:
1. Television
2. Kitchen
3. Bedroom
4. Bedroom
5. Lamp
6. Garden
7. Minimalist
8. Bed
Bài tập tiếng Anh chủ đề nhà cửa số 2
Điền từ vựng thích hợp và chỗ trống
1. The __________ is where we cook meals and prepare food.
2. The ________ is a place to sit and relax in the living room.
3. I keep my clothes in the __________.
4. We sleep in the __________ at night.
5. The ________ is where we wash our hands and brush our teeth.
6. We park our car in the ________.
7. The ________ is where we store food and drinks.
8. We watch movies and shows on the ________.
Đáp án:
1. kitchen
2. couch
3. closet
4. bedroom
5. bathroom
6. garage
7. refrigerator
8. television
Kết luận
Trên đây là bảng tổng hợp chi tiết bộ từ vựng, cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chủ đề nhà cửa. Hy vọng thông qua việc tiếp cận ngôn ngữ mới theo chủ đề quen thuộc như nhà ở sẽ giúp các em học tiếng Anh hiệu quả hơn.