Trong tiếng Anh, việc sử dụng cấu trúc so sánh nhất là một phần quan trọng giúp chúng ta thể hiện sự vượt trội tuyệt đối của một người, địa điểm, hay vật thể so với phần còn lại trong một nhóm. Trong bài viết này, hãy cùng trung tâm Anh ngữ Apollo English khám phá cấu trúc của so sánh nhất, cách sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau, và thực hành qua một số bài tập để nắm vững kỹ năng này trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.
So sánh nhất là gì?
So sánh nhất (Superlative) là dạng ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để so sánh một người, vật hoặc sự việc với tất cả những người, vật, sự việc khác trong cùng một nhóm. Cấu trúc này giúp thể hiện mức độ cao nhất hoặc thấp nhất của một đặc điểm nào đó.
Ví dụ:
- She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
- This is the most delicious cake I have ever eaten. (Đây là chiếc bánh ngon nhất tôi từng ăn.)
Trong câu trên, "tallest" (cao nhất) và "most delicious" (ngon nhất) là các dạng so sánh nhất, giúp nhấn mạnh rằng đối tượng được nói đến có đặc điểm vượt trội hơn so với tất cả các đối tượng khác trong nhóm.

So sánh nhất là gì?
Cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ
So sánh nhất với tính từ ngắn
Tính từ ngắn là những từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er, -et.
Công thức: S + V + the + Adj + -est + (N)
Quy tắc | Cách dùng | Ví dụ |
Thêm "-est" vào tính từ ngắn | Áp dụng với từ có một âm tiết | She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.) |
Nếu kết thúc bằng "-y", đổi "y" thành "i" rồi thêm "-est" | Áp dụng với từ kết thúc bằng "-y", trước đó là một phụ âm | She is the happiest person I know. (Cô ấy là người vui vẻ nhất mà tôi biết.) |
Nếu kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-est" | Áp dụng với từ có một nguyên âm đứng trước phụ âm cuối | This is the biggest pizza I have ever seen. (Đây là chiếc bánh pizza lớn nhất mà tôi từng thấy.) |
Nếu kết thúc bằng "-e", chỉ thêm "-st" | Áp dụng với từ kết thúc bằng "-e" | That is the largest room in the house. (Đó là căn phòng lớn nhất trong ngôi nhà.) |
So sánh nhất với tính từ dài
Tính từ dài là những từ có từ hai âm tiết trở lên (ngoại trừ những trường hợp đặc biệt như tính từ kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er, -et, được xem là tính từ ngắn).
Công thức: S + V + the + most + Adj + (N)
Quy tắc | Cách dùng | Ví dụ |
Thêm "the most" vào trước tính từ dài | Áp dụng với tính từ có từ hai âm tiết trở lên | She is the most intelligent student in the class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.) |
Nếu muốn diễn đạt mức độ thấp nhất, dùng "the least" | Dùng để chỉ đối tượng có đặc điểm ít nhất trong nhóm | This is the least expensive restaurant in town. (Đây là nhà hàng ít đắt đỏ nhất trong thành phố.) |
Một số tính từ hai âm tiết có thể dùng cả "the most" hoặc thêm "-est" | Một số tính từ như quiet, clever, narrow có thể dùng cả hai cách | She is the cleverest / the most clever girl in the team. (Cô ấy là cô gái thông minh nhất trong đội.) |
Một số tính từ bất quy tắc trong so sánh nhất
Trong tiếng Anh, một số tính từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng so sánh nhất. Thay vì thêm "-est" hoặc sử dụng "the most", chúng có hình thức đặc biệt cần ghi nhớ.
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất | Ví dụ |
Good (tốt) | Better | The best | He is the best player on the team. (Anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.) |
Bad (tệ) | Worse | The worst | This is the worst movie I have ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.) |
Far (xa) | Farther/ Further | The farthest /The furthest | Their house is the farthest from the city center. (Nhà họ xa trung tâm thành phố nhất.) |
Little (ít) | Less | The least | She has the least experience among all candidates. (Cô ấy có ít kinh nghiệm nhất trong số các ứng viên.) |
Many/Much (nhiều) | More | The most | That was the most exciting concert I have ever attended. (Đó là buổi hòa nhạc thú vị nhất mà tôi từng tham dự.) |
Cấu trúc câu so sánh nhất với trạng từ

Cấu trúc câu so sánh nhất với trạng từ
So sánh nhất với trạng từ ngắn
Trạng từ ngắn thường là những từ có một âm tiết, không kết thúc bằng "-ly".
Công thức: S + V + the + Adv + -est + (N)
Quy tắc:
Quy tắc | Cách dùng | Ví dụ |
Thêm "-est" vào trạng từ ngắn | Áp dụng với trạng từ có một âm tiết | He runs the fastest in the race. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong cuộc đua.) |
Nếu trạng từ kết thúc bằng "-e", chỉ thêm "-st" | Áp dụng với trạng từ ngắn có sẵn "-e" ở cuối | She arrived the earliest. (Cô ấy đến sớm nhất.) |
Nếu trạng từ kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-est" | Áp dụng với trạng từ có một nguyên âm đứng trước phụ âm cuối | He speaks the loudest in the class. (Anh ấy nói to nhất trong lớp.) |
So sánh nhất với trạng từ dài
Trạng từ dài thường là những từ có hai âm tiết trở lên và thường kết thúc bằng "-ly".
Công thức: S + V + the + most/least + Adv + (N)
Quy tắc | Cách dùng | Ví dụ |
Thêm "the most" vào trước trạng từ dài | Áp dụng với trạng từ có từ hai âm tiết trở lên | She sings the most beautifully in the choir. (Cô ấy hát hay nhất trong dàn hợp xướng.) |
Nếu muốn diễn đạt mức độ thấp nhất, dùng "the least" | Dùng để chỉ đối tượng có mức độ thấp nhất trong nhóm | He works the least efficiently in the team. (Anh ấy làm việc kém hiệu quả nhất trong nhóm.) |
Một số trạng từ bất quy tắc trong so sánh nhất
Trong tiếng Anh, một số trạng từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng so sánh nhất. Thay vì thêm "-est" hoặc sử dụng "the most", chúng có hình thức đặc biệt cần ghi nhớ.
Trạng từ | So sánh hơn | So sánh nhất | Ví dụ |
Well (tốt) | Better | The best | She dances the best in the group. (Cô ấy nhảy giỏi nhất trong nhóm.) |
Badly (tệ) | Worse | The worst | He performed the worst in the competition. (Anh ấy biểu diễn tệ nhất trong cuộc thi.) |
Far (xa) | Farther/ Further | The farthest / The furthest | He lives the farthest from school. (Cậu ấy sống xa trường nhất.) |
Little (ít) | Less | The least | She studies the least in the class. (Cô ấy học ít nhất trong lớp.) |
Much/Many (nhiều) | More | The most | He talks the most in the meeting. (Anh ấy nói nhiều nhất trong cuộc họp.) |
Bài tập thực hành

Bài tập thực hành
Bài 1: Điền dạng đúng của trạng từ/tính từ vào chỗ trống
- This is the _______ (beautiful) place I have ever visited.
- He runs the _______ (fast) in the school team.
- She is the _______ (intelligent) student in our class.
- That was the _______ (exciting) match of the season.
- This restaurant serves the _______ (delicious) food in town.
- Today is the _______ (cold) day of the year.
- He solved the problem the _______ (quickly) of all.
- She answered the question the _______ (confidently) in the class.
- That was the _______ (bad) experience I’ve ever had.
- We arrived the _______ (early) at the airport.
Bài 2: Khoanh tròn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- This is _______ book I’ve ever read.
a) more interesting
b) the interesting
c) the most interesting
- He is _______ person in the group.
a) more generous
b) the most generous
c) the generousest
- Today is _______ day of the year.
a) more cold
b) the coldest
c) colder
- She speaks _______ in the class.
a) fluenter
b) more fluently
c) the most fluently
- That was _______ performance of the night.
a) the most good
b) the best
c) better
Bài 3: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ trong ngoặc để tạo câu đúng với cấu trúc so sánh nhất.
- (student / class / the / She / in / smartest / is / the).
- (fast / the / He / runner / is / team / the / in).
- (movie / ever / is / the / watched / This / I / most / interesting).
- (restaurant / the / serves / the / delicious / food / in / most / town).
- (person / kindest / met / the / ever / She / I / is).
Đáp án
Bài 1:
1. most beautiful | 6. coldest |
2. fastest | 7. most quickly |
3. most intelligent | 8. most confidently |
4. most exciting | 9. worst |
5. most delicious | 10. earliest |
Bài 2:
- c) the most interesting
- b) the most generous
- b) the coldest
- c) the most fluently
- b) the best
Bài 3:
- She is the smartest student in the class.
- He is the fastest runner in the team.
- This is the most interesting movie I have ever watched.
- This restaurant serves the most delicious food in town.
- She is the kindest person I have ever met.
Bé phát triển 4 kỹ năng Tiếng Anh từ nhỏ cùng Apollo English
Qua bài viết “So sánh nhất” trong tiếng Anh mà Apollo English chia sẻ, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.