Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta thường được dạy rằng trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu. Tuy nhiên, một câu hỏi quen thuộc khiến nhiều người học bối rối là: "Sau trạng từ là gì?" – trạng từ có đứng trước danh từ không? Có cần thêm giới từ không? Hay phải đi kèm với cấu trúc đặc biệt nào?
Bài viết này của trung tâm Anh ngữ Apollo English sẽ giúp bạn làm rõ cấu trúc thường gặp sau trạng từ, cách xác định từ loại đi kèm và những lưu ý quan trọng để sử dụng trạng từ một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như viết.
Sau trạng từ là gì?
Sau trạng từ là động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc không có gì cả, tùy thuộc vào vị trí và chức năng của trạng từ trong câu. Điều quan trọng là hiểu trạng từ đang bổ nghĩa cho thành phần nào, từ đó suy ra được thành phần đứng sau.
Thông thường, sau trạng từ có thể là:
- Động từ, nếu trạng từ bổ nghĩa cho hành động:
Ví dụ: She quickly ran to the door. → “ran” là động từ đứng sau trạng từ “quickly”. - Tính từ, nếu trạng từ bổ nghĩa cho tính từ:
Ví dụ: He is extremely tall. → “tall” là tính từ đứng sau trạng từ “extremely”. - Trạng từ khác, khi trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác:
Ví dụ: She speaks very clearly. → “clearly” là trạng từ đứng sau “very”. - Không có gì, nếu trạng từ đứng ở cuối câu:
Ví dụ: He answered politely. → “politely” là trạng từ kết thúc câu, sau đó không còn thành phần nào khác.

Các từ loại đứng sau trạng từ
Phân loại trạng từ và vị trí tương ứng
Trạng từ giúp bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Mỗi loại trạng từ có chức năng và vị trí sử dụng khác nhau. Trước khi vào chi tiết từng loại, cùng Apollo English xem qua bảng tóm tắt dưới đây
Loại Trạng Từ | Ý Nghĩa | Vị Trí Trạng Từ Trong Câu | Ví Dụ |
Cách thức (Manner) | Diễn tả hành động như thế nào | Trạng từ đứng sau động từ chính hoặc tân ngữ | She sings beautifully. |
Tần suất (Frequency) | Diễn tả bao lâu, thường xuyên | Trạng từ đứng trước động từ thường, sau to be, giữa trợ động từ | He always wakes up early. |
Thời gian (Time) | Diễn tả khi nào xảy ra hành động | Trạng từ đứng cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh | We met yesterday. / Today, we will win. |
Nơi chốn (Place) | Diễn tả nơi hành động xảy ra | Trạng từ đứng sau động từ hoặc cuối câu | She is waiting outside. |
Mức độ (Degree) | Nhấn mạnh mức độ, cường độ | Trạng từ đứng trước tính từ, trạng từ hoặc động từ | He is very tired. |
Nghi vấn (Interrogative) | Dùng để đặt câu hỏi | Trạng từ đứng đầu câu hoặc đầu mệnh đề phụ | Why are you late? |
Liên kết (Conjunctive) | Nối hai câu hoặc mệnh đề | Trạng từ đứng đầu câu, sau dấu chấm hoặc dấu phẩy | It rained. Therefore, we stayed home. |
Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức là loại trạng từ dùng để miêu tả cách một hành động được thực hiện, tức là hành động xảy ra như thế nào. Đây là một trong những loại trạng từ được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hằng ngày, giúp câu văn trở nên sinh động và cụ thể hơn.
Loại trạng từ này trả lời cho câu hỏi: “How?” – Như thế nào?”
Vị trí trạng từ trong câu:
- Sau động từ thường: Trạng từ sẽ được đặt ngay sau động từ nếu không có tân ngữ.
Ví dụ: He runs quickly. → Anh ấy chạy nhanh.
- Sau tân ngữ: Nếu câu có tân ngữ, trạng từ thường đứng sau tân ngữ để tránh gây hiểu nhầm.
Ví dụ: She reads the book carefully. → Cô ấy đọc sách một cách cẩn thận.
- Trước động từ (ít gặp): Trong một số trường hợp đặc biệt hoặc mang tính nhấn mạnh, trạng từ có thể đứng trước động từ chính, nhưng không phổ biến.
Ví dụ: She carefully opened the gift. → Cô ấy cẩn thận mở món quà.
Những từ phổ biến thuộc nhóm này bao gồm: slowly, quickly, quietly, loudly, well, badly,…

Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất là những từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên mà một hành động xảy ra. Đây là loại trạng từ rất thông dụng trong tiếng Anh, giúp người nói thể hiện rõ thói quen, lịch trình, hoặc những điều xảy ra định kỳ trong cuộc sống hằng ngày.
Trạng từ này giúp trả lời cho câu hỏi: “How often?” – Bao lâu một lần? / Thường xuyên không?”
Vị trí trạng từ trong câu:
- Trước động từ thường: Đây là vị trí phổ biến nhất.
Ví dụ: He always wakes up early. → Anh ấy luôn luôn dậy sớm.
- Sau động từ “to be” (am, is, are, was, were): Trạng từ sẽ đứng sau “to be”.
Ví dụ: She is usually happy. → Cô ấy thường vui vẻ.
- Giữa trợ động từ và động từ chính: Nếu câu có trợ động từ như have, has, can, will, should, trạng từ tần suất nằm ở giữa hai thành phần đó.
Ví dụ: They have never been to Japan. → Họ chưa bao giờ đến Nhật.
Một số từ hay gặp: always, usually, often, sometimes, rarely, never...
Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian là những từ dùng để nói về thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động diễn ra. Đây là một trong những loại trạng từ quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để xác định “khi nào” sự việc xảy ra.
Trạng từ loại này thường trả lời cho câu hỏi “When?” – Khi nào?
Vị trí trạng từ trong câu:
- Cuối câu: Đây là vị trí phổ biến nhất, trạng từ bổ nghĩa trực tiếp cho động từ để nói rõ thời điểm hành động xảy ra.
Ví dụ: I met him yesterday. → Tôi đã gặp anh ấy hôm qua. - Đầu câu: Dùng khi muốn nhấn mạnh thời điểm hành động xảy ra, thường được ngăn cách bằng dấu phẩy.
Ví dụ: Today, we will learn something new. → Hôm nay, chúng ta sẽ học điều gì đó mới. - Giữa trợ động từ và động từ chính: Với những trạng từ như already, soon, just, immediately, khi câu có trợ động từ (have, has, can, will...), trạng từ sẽ nằm giữa hai thành phần đó.
Ví dụ: She has already finished her homework. → Cô ấy đã hoàn thành bài tập rồi. - Trước động từ thường: Một số trạng từ như soon, now, then có thể đứng trước động từ thường để tăng nhấn mạnh hoặc dùng trong câu ngắn.
Ví dụ: He now understands the problem. → Bây giờ anh ấy đã hiểu vấn đề.
Loại trạng từ này bao gồm các từ như: now, then, yesterday, today, tonight, soon, already, later, eventually, immediately.

Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn là những từ dùng để mô tả địa điểm mà một hành động xảy ra, giúp người nói cho biết hành động xảy ra ở đâu. Đây là loại trạng từ thường gặp trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi kể lại sự việc, mô tả tình huống hoặc chỉ dẫn vị trí.
Trạng từ loại này trả lời cho câu hỏi “Where?” – Ở đâu?
Vị trí trạng từ trong câu:
- Cuối câu: Đây là vị trí phổ biến nhất. Trạng từ được đặt sau động từ chính để chỉ rõ nơi hành động diễn ra.
Ví dụ: The children are playing outside. → Bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài.
- Sau tân ngữ: Nếu động từ đi kèm tân ngữ, trạng từ sẽ đứng sau tân ngữ để giữ câu rõ ràng và dễ hiểu.
Ví dụ: She looked everywhere for her phone. → Cô ấy đã tìm khắp nơi để kiếm điện thoại.
- Ngay sau động từ “to be” hoặc động từ trạng thái: Khi mô tả vị trí hiện tại của người hoặc vật, trạng từ nơi chốn thường đứng sau “to be” hoặc các động từ như live, stay, remain.
Ví dụ: He is abroad now. → Anh ấy hiện đang ở nước ngoài.
- Đầu câu (hiếm dùng): Một số trạng từ như here, there có thể đứng ở đầu câu trong văn miêu tả hoặc phong cách văn học để tạo điểm nhấn.
Ví dụ: There stood a mysterious figure. → Kia là một bóng người bí ẩn đang đứng.
Một số từ hay gặp: here, there, outside, inside, home, abroad...
Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ là những từ được dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ mức độ, cường độ của một hành động, một tính từ, hoặc một trạng từ khác. Loại trạng từ này thường gặp trong cả văn nói và văn viết, giúp người nói biểu đạt cảm xúc hoặc đánh giá một cách rõ ràng hơn.
Câu hỏi thường trả lời: How much? – Bao nhiêu? / Ở mức độ nào?
Vị trí trạng từ trong câu:
- Trước tính từ hoặc trạng từ khác: Đây là vị trí phổ biến nhất. Khi trạng từ mức độ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác, nó đứng ngay trước từ đó để làm rõ mức độ.
Ví dụ: He is extremely intelligent. → Anh ấy cực kỳ thông minh.
- Trước động từ thường: Một số trạng từ chỉ mức độ cũng có thể bổ nghĩa cho động từ, và thường đứng trước động từ chính để thể hiện cường độ hành động.
Ví dụ: I really like chocolate. → Tôi rất thích sô-cô-la.
- Sau động từ hoặc tân ngữ: Trong trường hợp đặc biệt như trạng từ enough, từ này thường đứng sau tính từ, trạng từ hoặc danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: She isn’t tall enough. → Cô ấy không đủ cao.
Một số trạng từ thường gặp gồm: very, too, so, quite, almost, hardly, really, barely, enough, just, nearly, totally, completely.

Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ ý kiến/quan điểm
Trạng từ nghi vấn là những từ được sử dụng trong câu hỏi để tìm hiểu thông tin về thời gian, nơi chốn, lý do hoặc cách thức của một hành động hoặc sự việc. Những trạng từ này đóng vai trò mở đầu câu hỏi trực tiếp hoặc gián tiếp, giúp người nói đặt vấn đề và tìm kiếm câu trả lời chính xác.
Câu hỏi thường trả lời:
- When? – Khi nào?
- Where? – Ở đâu?
- Why? – Tại sao?
- How? – Như thế nào?
Vị trí trong câu – Trạng từ nghi vấn
- Đầu câu hỏi trực tiếp: Đây là vị trí chuẩn và phổ biến nhất. Trong một câu hỏi thông thường (yes/no hoặc wh-question), trạng từ nghi vấn luôn đứng ở đầu câu, trước trợ động từ hoặc động từ chính.
Ví dụ: When will the class start? → Lớp học khi nào bắt đầu?
- Đầu mệnh đề phụ trong câu hỏi gián tiếp: Trong các câu hỏi gián tiếp (indirect questions), trạng từ nghi vấn được đặt ở đầu mệnh đề phụ, sau một động từ dẫn như ask, wonder, don’t know, explain... và không đảo ngữ.
Ví dụ: I wonder why she left early. → Tôi thắc mắc tại sao cô ấy rời đi sớm.
Trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết là những từ có chức năng nối hai câu hoặc hai mệnh đề độc lập, đồng thời thể hiện mối quan hệ ngữ nghĩa giữa chúng như kết quả, nguyên nhân, sự tương phản, bổ sung thông tin hoặc điều kiện.
Khác với liên từ (and, but, because...), trạng từ liên kết không nối trực tiếp trong cùng một mệnh đề, mà nối ý giữa hai câu hoặc hai mệnh đề tách biệt, thường đứng ở đầu câu thứ hai, sau dấu chấm hoặc dấu phẩy.
Vị trí trong câu – Trạng từ liên kết
Đầu câu mới hoặc đầu mệnh đề thứ hai: Trạng từ liên kết thường được đặt ở đầu câu, sau một dấu chấm (.) hoặc dấu chấm phẩy (;) từ câu trước đó. Sau trạng từ là dấu phẩy (,) để ngăn cách với phần còn lại của câu.
Ví dụ:
- He was tired. However, he kept working. → Anh ấy mệt. Tuy vậy, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.
- I forgot my umbrella. Therefore, I got wet. → Tôi quên mang ô. Vì vậy, tôi bị ướt.
Những trạng từ liên kết phổ biến gồm: however, therefore, moreover, nevertheless, consequently, furthermore, thus, instead, besides, otherwise.
Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập các từ loại sau Trạng từ trong tiếng Anh
Bài 1 Tìm và sửa lỗi sai trong câu.
- He always is happy to help.
- She sings beautiful in front of the class.
- They hardly not work on weekends.
- I never am late for school.
- He did his homework very careful.
- You should drive slow on wet roads.
- She works hardly to support her family.
- The children play outside happy.
- I can understand him clear now.
- We go to the park frequent in summer.
Bài 2: Chọn A, B hoặc C để hoàn thành câu đúng ngữ pháp.
- She looked __________ at the painting.
A. amazed
B. amazing
C. amazingly
- He drives very __________ at night.
A. carefully
B. careful
C. care
- They are __________ watching the movie.
A. currently
B. current
C. curiously
- My mom cooks __________ than my dad.
A. good
B. better
C. best
- I __________ go swimming on weekends.
A. always
B. sometime
C. any
- He answered the question __________.
A. honest
B. honestly
C. honesty
- We arrived __________ than expected.
A. late
B. later
C. lately
- She smiled at me __________.
A. warmly
B. warm
C. warming
- I was __________ surprised by the news.
A. complete
B. completely
C. completing
- He solved the puzzle __________.
A. intelligent
B. intelligently
C. intelligence
Bài 3: Xác định vị trí đúng của trạng từ trong câu
- I go to the gym. (always)
…………………………………………………………………
- They are tired. (often)
…………………………………………………………………
- She will be here. (soon)
…………………………………………………………………
- He speaks English. (fluently)
…………………………………………………………………
- We finished the test. (quickly)
…………………………………………………………………
Đáp án
BÀI 1: Tìm và sửa lỗi sai trong câu
- Sai: He always is happy to help.
Đúng: He is always happy to help. - Sai: She sings beautiful in front of the class.
Đúng: She sings beautifully in front of the class. - Sai: They hardly not work on weekends.
Đúng: They hardly work on weekends. - Sai: I never am late for school.
Đúng: I am never late for school. - Sai: He did his homework very careful.
Đúng: He did his homework very carefully. - Sai: You should drive slow on wet roads.
Đúng: You should drive slowly on wet roads. - Sai: She works hardly to support her family.
Đúng: She works hard to support her family. - Sai: The children play outside happy.
Đúng: The children play outside happily. - Sai: I can understand him clear now.
Đúng: I can understand him clearly now. - Sai: We go to the park frequent in summer.
Đúng: We go to the park frequently in summer.
BÀI 2: Chọn A, B hoặc C để hoàn thành câu đúng ngữ pháp
- C. amazingly
- A. carefully
- A. currently
- B. better
- A. always
- B. honestly
- B. later
- A. warmly
- B. completely
- B. intelligently
BÀI 3: Xác định vị trí đúng của trạng từ trong câu
- I always go to the gym.
- They are often tired.
- She will soon be here.
- He speaks English fluently.
- We finished the test quickly.
Bé giỏi tiếng Anh từ nhỏ cùng Apollo English – Tự tin bước ra thế giới!
Qua bài viết “Sau trạng từ là gì” trong tiếng Anh mà Apollo English chia sẻ, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo, chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.