Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 của chương trình Global Success với 12 Unit được thiết kế bám sát sách giáo khoa sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Từ các cấu trúc câu, thì động từ cho đến cách sử dụng từ vựng chính xác, bài viết này của trung tâm Anh Ngữ Apollo English sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực để bạn nhỏ học tốt và tự tin trong các bài kiểm tra!
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit
Unit 1: Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những sự kiện, hành động hoặc trạng thái có tính chất chung hoặc lặp lại thường xuyên. Cụ thể, thì này dùng trong các trường hợp sau:
- Những sự thật hiển nhiên hoặc chân lý bất biến. Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
- Những thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại. Ví dụ: She walks to school every day. (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)
- Các lịch trình hoặc thời gian biểu cố định. Ví dụ: The train leaves at 7 p.m. (Tàu rời đi lúc 7 giờ tối.)
Cấu trúc câu:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + V(s/es) + O | He plays soccer. (Anh ấy chơi bóng đá.) |
Câu phủ định | S + do/does + not + V (nguyên thể) + O | I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.) |
Câu nghi vấn | Do/Does + S + V (nguyên thể) + O? | Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?) |
Các từ thường đi kèm thì hiện tại đơn: Always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month.
Ví dụ:
- I usually go to the gym on Sundays. (Tôi thường đi tập gym vào Chủ nhật.)
- She never eats fast food. (Cô ấy không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả những sự kiện, hành động lặp lại
Unit 2: Câu đơn (Simple Sentences)
Câu đơn (Simple Sentences) là câu chứa một mệnh đề độc lập, có chủ ngữ và vị ngữ. Nó diễn tả một ý nghĩa hoàn chỉnh, ngắn gọn và dễ hiểu. Một câu đơn có thể bao gồm trạng từ hoặc bổ ngữ đi kèm, nhưng vẫn duy trì cấu trúc cơ bản của câu.

Câu đơn là câu chứa một mệnh đề độc lập có chủ ngữ và vị ngữ
Cấu trúc câu:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu cơ bản | S + V | He runs. (Anh ấy chạy.) |
Câu mở rộng | S + V + O | She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.) |
Câu với trạng từ | S + V + O + Adv | They play soccer every afternoon. (Họ chơi bóng đá mỗi buổi chiều.) |
Câu với bổ ngữ | S + V + C | The flowers look beautiful. (Những bông hoa trông thật đẹp.) |
Các lưu ý về câu đơn
- Câu đơn chỉ có một mệnh đề: Loại câu này không chứa liên từ hoặc các mệnh đề phụ thuộc. Ví dụ: I love coffee. (Tôi thích cà phê.)
- Câu đơn có thể ngắn hoặc dài: Miễn là ý nghĩa vẫn hoàn chỉnh và rõ ràng. Ví dụ: The children are playing happily in the garden. (Bọn trẻ đang chơi vui vẻ trong vườn.)
Unit 3: Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Đây là thì thường được dùng để kể lại câu chuyện, sự việc đã xảy ra, hoặc để trả lời cho câu hỏi "When?" (Khi nào?).

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
Cấu trúc câu:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + V-ed/V2 + O | She visited her aunt yesterday. (Cô ấy đã thăm dì mình vào hôm qua.) |
Câu phủ định | S + did not (didn’t) + V (nguyên thể) + O | They didn’t watch the movie. (Họ đã không xem bộ phim đó.) |
Câu nghi vấn | Did + S + V (nguyên thể) + O? | Did you call your friend last night? (Bạn đã gọi bạn mình tối qua chưa?) |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các từ/cụm từ thường đi kèm: Yesterday, last week, last month, last year, ago, in 1990, this morning (nếu thời gian đã qua).
Ví dụ:
- I went to the park last Sunday. (Tôi đã đi công viên vào Chủ nhật tuần trước.)
- She graduated two years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp cách đây hai năm.)
Các lưu ý khi sử dụng thì quá khứ đơn
- Đối với động từ có quy tắc (regular verbs): Thêm “-ed” vào cuối động từ. Ví dụ: walk → walked, cook → cooked.
- Đối với động từ bất quy tắc (irregular verbs): Sử dụng dạng V2. Ví dụ: go → went, eat → ate.
- Trong câu phủ định và nghi vấn: Động từ trở về dạng nguyên thể. Ví dụ: They didn’t finish the project. (Họ đã không hoàn thành dự án.)
Unit 4: Cấu trúc so sánh
Cấu trúc so sánh là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bé diễn đạt sự giống nhau, khác nhau, hoặc mức độ nổi bật của các sự vật, hiện tượng. Có ba loại so sánh chính: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.

Có ba loại so sánh chính: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất
Cấu trúc và ví dụ
Loại so sánh | Cấu trúc | Ví dụ |
So sánh bằng | S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun | She is as kind as her mother. (Cô ấy tốt bụng như mẹ cô ấy.) |
S + V + not as/so + adj/adv + as + N/Pronoun | This book is not as interesting as I thought. (Quyển sách này không thú vị như tôi nghĩ.) | |
So sánh hơn | S + V + adj/adv-er + than + N/Pronoun | My house is bigger than theirs. (Nhà tôi lớn hơn nhà họ.) |
S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun | She is more talented than her friends. (Cô ấy tài năng hơn các bạn của mình.) | |
So sánh nhất | S + V + the + adj/adv-est + (in/of) | He is the fastest runner in the race. (Anh ấy là người chạy nhanh nhất trong cuộc đua.) |
S + V + the most + adj/adv + (in/of) | This is the most challenging task I’ve ever done. (Đây là nhiệm vụ khó khăn nhất mà tôi từng làm.) |
Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh
- Tính từ/trạng từ ngắn (short adjectives/adverbs): Thêm -er hoặc -est. Ví dụ: fast → faster → fastest.
- Tính từ/trạng từ dài (long adjectives/adverbs): Sử dụng more/most. Ví dụ: beautiful → more beautiful → most beautiful.
Các trường hợp bất quy tắc
Trong tiếng Anh, một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc thêm -er hoặc -est để tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Những từ này được gọi là các trường hợp bất quy tắc và cần được ghi nhớ vì chúng không thể suy luận theo quy tắc thông thường.
Tính từ/Trạng từ gốc | So sánh hơn | So sánh nhất | Dịch nghĩa |
Good | Better | The best | Tốt |
Bad | Worse | The worst | Tệ |
Far | Farther/Further | The farthest/furthest | Xa |
Little | Less | The least | Ít |
Much/Many | More | The most | Nhiều |
Old | Older/Elder | The oldest/the eldest | Già/Cũ |
Late | Later | The latest | Muộn |
Early | Earlier | The earliest | Sớm |
Near | Nearer | The nearest | Gần |
Well | Better | The best | Tốt (trạng từ) |
Badly | Worse | The worst | Tệ (trạng từ) |
Hard | Harder | The hardest | Chăm chỉ |
Fast | Faster | The fastest | Nhanh |
Happy | Happier | The happiest | Hạnh phúc |
Easy | Easier | The easiest | Dễ dàng |
Heavy | Heavier | The heaviest | Nặng |
Hot | Hotter | The hottest | Nóng |
Cold | Colder | The coldest | Lạnh |
Bright | Brighter | The brightest | Sáng |
Unit 5: Lượng từ (Quantifiers)
Lượng từ (Quantifiers) là từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ số lượng của danh từ trong câu. Chúng có thể đi kèm với danh từ đếm được, không đếm được hoặc cả hai. Việc sử dụng lượng từ giúp câu nói rõ ràng và chính xác hơn.
Một số lượng từ thường gặp như: some, many, much, few, a few, enough, less,… Ví dụ:There are a few chairs in the room,

Lượng từ là từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ số lượng của danh từ
Phân loại lượng từ và cách sử dụng
Lượng từ được phân theo 3 loại chính: Danh từ đếm được, không đếm được hoặc cả hai
Phân loại | Lượng từ thường gặp | Ví dụ minh họa |
Dùng cho danh từ đếm được | Many, Few, Several, A couple of, Each, Every | Many books are on the shelf. (Nhiều cuốn sách ở trên kệ.) |
Dùng cho danh từ không đếm được | Much, A little, Less, A great deal of | There is little sugar in the jar. (Có rất ít đường trong hũ.) |
Dùng cho cả hai loại danh từ | Some, Any, A lot of, Lots of, All, None | She has a lot of friends and a lot of money. (Cô ấy có nhiều bạn và nhiều tiền.) |
Lưu ý khi sử dụng các lượng từ
Much và Many: Thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi. Ví dụ:
- Do you have many friends? (Bạn có nhiều bạn không?)
- There isn’t much sugar left. (Không còn nhiều đường.)
- Did she spend much time on this project? (Cô ấy đã dành nhiều thời gian cho dự án này chưa?)
Some: Thường xuất hiện trong câu khẳng định và câu hỏi khi mong đợi câu trả lời "Yes". Ví dụ:
- I have some books to read tonight. (Tôi có một vài cuốn sách để đọc tối nay.)
- Can I have some water? (Tôi có thể xin một ít nước không?)
- Would you like some tea? (Bạn có muốn một ít trà không?)
Few và Little: Mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ số lượng rất ít, gần như không đủ. Ví dụ:
- Few students passed the exam. (Rất ít học sinh vượt qua bài kiểm tra.)
- There is little hope of success. (Có rất ít hy vọng để thành công.)
- He has few friends in this city. (Anh ấy có rất ít bạn ở thành phố này.)
A few và A little: Mang ý nghĩa tích cực, chỉ một ít nhưng đủ. Ví dụ:
- I have a few close friends here. (Tôi có một vài người bạn thân ở đây.)
- She added a little milk to the coffee. (Cô ấy thêm một chút sữa vào cà phê.)
- We still have a few days to prepare for the event. (Chúng ta vẫn còn vài ngày để chuẩn bị cho sự kiện).
Unit 6: Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn
Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với thời gian hoặc vị trí cụ thể. Trong tiếng Anh, các giới từ này thường được sử dụng để làm rõ thời gian xảy ra hành động hoặc vị trí của sự vật.

Các giới từ này để làm rõ thời gian xảy ra hành động hoặc vị trí của sự vật
Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At | Dùng với thời điểm cụ thể trong ngày, dịp lễ, hoặc các mốc thời gian ngắn. | She arrived at 8 a.m. (Cô ấy đến lúc 8 giờ sáng.) |
On | Dùng với ngày cụ thể, ngày trong tuần, hoặc ngày lễ có "Day". | I will meet her on Monday. (Tôi sẽ gặp cô ấy vào thứ Hai.) |
In | Dùng với các khoảng thời gian dài như tháng, năm, thế kỷ, hoặc thời kỳ. | He was born in December. (Anh ấy sinh vào tháng 12.) |
Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At | Dùng với địa điểm cụ thể, sự kiện, hoặc các điểm xác định. | He is at the bus stop. (Anh ấy đang ở trạm xe buýt.) |
On | Dùng với bề mặt hoặc các vị trí dọc theo tuyến đường, sông, hoặc biển. | The book is on the table. (Quyển sách nằm trên bàn.) |
In | Dùng với không gian khép kín, thành phố, quốc gia hoặc các khu vực lớn. | He is in the room. (Anh ấy đang ở trong phòng.) |
Unit 7: Cấu trúc với từ "It" và động từ khiếm khuyết
Trong tiếng Anh, "It" và động từ khiếm khuyết (modal verbs) thường được sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa như miêu tả khoảng cách, đưa ra lời khuyên, ý kiến, hoặc chỉ sự cần thiết. Đây là những cấu trúc phổ biến giúp câu nói trở nên tự nhiên và chính xác hơn.

Một số động từ khiếm khuyết phổ biến
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
It + is + khoảng cách + from/to | Chỉ khoảng cách giữa hai địa điểm. | It is 5 kilometers from my house to the school. (Từ nhà tôi đến trường học cách 5 km.) |
Khoảng cách có thể đo bằng thời gian hoặc đơn vị đo lường. | It takes 10 minutes by car from here to the airport. (Mất 10 phút đi bằng xe hơi từ đây đến sân bay.) | |
Should/Shouldn’t + V (nguyên thể) | Đưa ra lời khuyên nên làm hoặc không nên làm điều gì. | You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.) |
He shouldn’t eat so much fast food. (Anh ấy không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.) | ||
Must/Have to | - Must: Bắt buộc mang tính chủ quan từ người nói. | I must go to the doctor today. (Tôi phải đi khám bác sĩ hôm nay.) |
- Have to: Bắt buộc mang tính khách quan (luật lệ, quy định). | I have to wear a uniform at work. (Tôi phải mặc đồng phục khi làm việc.) | |
Can/Could + V (nguyên thể) | Chỉ khả năng, xin phép, hoặc yêu cầu. | I can swim very well. (Tôi có thể bơi rất giỏi.) |
Unit 8: Cấu trúc Although/Though và However
Although/Though và However là các liên từ và trạng từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ sự đối lập hoặc tương phản giữa hai mệnh đề. Chúng mang ý nghĩa "mặc dù" hoặc "tuy nhiên".

Although/Though và However là các liên từ và trạng từ
Liên từ | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Although/Though (Mặc dù) | Although/Though + S + V, S + V S + V + although/though + S + V | - Dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược. | Although it was raining, they went to the park. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đến công viên). |
- Though thường không trang trọng bằng Although. | She went to school although she was feeling sick. (Cô ấy đi học mặc dù cảm thấy không khỏe). | ||
Though he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ấy giàu có, anh ấy không hạnh phúc). | |||
However (Tuy nhiên) | S + V. However, S + V. S + V; however, S + V. | - Dùng để nối hai câu hoàn chỉnh có ý nghĩa trái ngược. | He worked hard. However, he didn’t succeed. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ. Tuy nhiên, anh ấy không thành công). |
- Thường đứng đầu hoặc giữa câu thứ hai, đi sau dấu câu (. hoặc ;). | She is talented; however, she is not confident. (Cô ấy rất tài năng; tuy nhiên, cô ấy không tự tin). |
Unit 9: Yes/No Questions
Yes/No Questions là câu hỏi trong tiếng Anh mà người trả lời có thể trả lời bằng "Yes" (Có) hoặc "No" (Không). Loại câu hỏi này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được dùng để xác nhận hoặc bác bỏ một thông tin.

Loại câu hỏi này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày
Loại câu | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ và dịch nghĩa |
Động từ "To be" | To be + S + ...? | Dùng trực tiếp, đứng đầu câu hỏi khi là động từ chính | - Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?) - Was she at home yesterday? (Cô ấy đã ở nhà hôm qua phải không?) |
Động từ khuyết thiếu | Modal verb + S + V (nguyên thể) + ...? | Đứng đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ nguyên thể. | - Can you swim? (Bạn có thể bơi không?) - Should I call him now? (Tôi có nên gọi anh ấy ngay bây giờ không?) |
Động từ thường | Do/Does/Did + S + V (nguyên thể) + ...? | Cần trợ động từ do/does/did trong câu hỏi | Do they play football? (Họ có chơi bóng đá không?) Did she watch the movie last night? (Cô ấy đã xem bộ phim tối qua phải không?) |
Hiện tại hoàn thành | Have/Has + S + V3/V-ed + ...? | Dùng trợ động từ have/has | Have you ever visited Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?) Has he finished his homework? (Anh ấy đã làm xong bài tập chưa?) |
Unit 10: Present continuous tense (Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc các hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại.)
- Diễn tả hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian tạm thời. Ví dụ: I am living in New York this summer. (Tôi đang sống ở New York mùa hè này.)
- Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch trong tương lai gần. Ví dụ: We are meeting our friends tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
- Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển theo thời gian. Ví dụ: The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở lạnh.)
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ và dịch nghĩa |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | - She is studying English now. (Cô ấy đang học tiếng Anh bây giờ.) - We are watching a movie. (Chúng tôi đang xem phim.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | - I am not working at the moment. (Tôi không làm việc lúc này.) - They are not playing football. (Họ không chơi bóng đá.) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? | - Is he sleeping? (Anh ấy đang ngủ phải không?) - Are they coming to the party? (Họ có đến bữa tiệc không?) |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
Các từ/cụm từ thường gặp: Now, right now, at the moment, today, this week, currently, these days.
- They are practicing football now. (Họ đang luyện tập bóng đá bây giờ.)
- She is currently working on a new project. (Cô ấy hiện đang làm một dự án mới.)
Unit 11: Future simple tense (Thì tương lai đơn) và Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
Thì tương lai đơn (Future Simple Tense)
Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai. Cách sử dụng:
- Dự đoán về tương lai. Ví dụ: It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
- Quyết định ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: I’ll help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
- Hứa hẹn hoặc đề nghị. Ví dụ: I promise I’ll be there on time. (Tôi hứa sẽ đến đúng giờ.)
- Yêu cầu hoặc đề nghị lịch sự. Ví dụ: Will you lend me your book? (Bạn sẽ cho tôi mượn sách không?)
Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ và dịch nghĩa |
Khẳng định | S + will + V (nguyên thể) | I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.) |
Phủ định | S + will not (won’t) + V (nguyên thể) | She won’t attend the meeting. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp.) |
Nghi vấn | Will + S + V (nguyên thể)? | Will they travel to Japan next year? (Họ sẽ đi Nhật Bản vào năm tới phải không?) |

Future simple tense (Thì tương lai đơn) và Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là các đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, biểu thị sự sở hữu của một người hoặc vật.
Danh sách các đại từ sở hữu
Chủ ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu | Ví dụ và dịch nghĩa |
I | My | Mine | This is my book. The red one is mine. (Đây là sách của tôi. Quyển màu đỏ là của tôi.) |
You | Your | Yours | Is this your pen? No, it’s yours. (Đây có phải bút của bạn không? Không, nó là của bạn.) |
He | His | His | That’s his bag. The blue one is also his. (Đó là túi của anh ấy. Cái màu xanh cũng là của anh ấy.) |
She | Her | Hers | Her phone is broken. This one is hers. (Điện thoại của cô ấy bị hỏng. Cái này là của cô ấy.) |
We | Our | Ours | Our house is big. The white one is ours. (Nhà của chúng tôi lớn. Cái màu trắng là của chúng tôi.) |
They | Their | Theirs | This is their car. The black one is theirs. (Đây là xe của họ. Cái màu đen là của họ.) |
Unit 12: Articles (Mạo từ): a/an và the
Mạo từ (Articles) là những từ được sử dụng trước danh từ để chỉ tính xác định hoặc không xác định của danh từ đó. Có hai loại mạo từ: mạo từ không xác định (a/an) và mạo từ xác định (the).
Loại mạo từ | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ và dịch nghĩa |
A | A + danh từ số ít | - Dùng trước danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng phụ âm. | - I saw a dog in the park. (Tôi đã thấy một con chó trong công viên.) - He wants to buy a car. (Anh ấy muốn mua một chiếc ô tô.) |
An | An + danh từ số ít | - Dùng trước danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm "h" câm. | - She ate an apple for breakfast. (Cô ấy đã ăn một quả táo cho bữa sáng.) - He waited for an hour. (Anh ấy đã đợi một giờ.) |
The | The + danh từ | - Dùng khi danh từ đã được xác định hoặc người nói/người nghe đều biết rõ. | The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.) |
- Dùng trước các danh từ duy nhất (the sun, the moon). | The Eiffel Tower is in Paris. (Tháp Eiffel ở Paris.) | ||
- Dùng trước danh từ khi đối tượng đã được nhắc đến trước đó. | I saw a bird. The bird was flying high. (Tôi thấy một con chim. Con chim đang bay cao.) |
Lưu ý: Không dùng mạo từ trong các trường hợp sau:
- Trước danh từ số nhiều không xác định. Ví dụ: Dogs are friendly animals. (Chó là loài động vật thân thiện.)
- Trước danh từ không đếm được nói chung. Ví dụ: Milk is good for health. (Sữa tốt cho sức khỏe.)
- Trước tên riêng, môn học, hoặc ngôn ngữ. Ví dụ: John is learning French. (John đang học tiếng Pháp.)
Chương trình Anh ngữ “đo ni đóng giày” tại Apollo English – Giúp bé đạt mục tiêu học tập hiệu quả
Qua tổng hợp các ngữ pháp lớp 7 trong tiếng Anh mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ không nên chỉ dừng lại ở việc liệt kê hay học thuộc lòng các cấu trúc câu, từ loại,... một cách “máy móc”. Những cách tiếp cận như dịch từng từ tiếng Việt sang tiếng Anh hay học thuộc lòng là cách học truyền thống sẽ không hiệu quả để giúp trẻ thực sự thành thạo kỹ năng ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.