Giới từ (preposition) là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Những từ loại này đóng vai trò kết nối giữa các danh từ, đại từ và các thành phần khác trong câu, giúp thể hiện mối quan hệ về vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức... Bài viết này của trung tâm Anh ngữ Apollo English sẽ giúp bạn hiểu rõ giới từ là gì, phân loại các giới từ phổ biến và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
Giới từ là gì trong tiếng Anh?
Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions) là những từ dùng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ trong câu, giúp mô tả thời gian, vị trí, phương hướng, nguyên nhân hoặc cách thức. Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm từ mang ý nghĩa rõ ràng và đầy đủ hơn cho câu văn.
Ví dụ:
- The book is on the table. → "on" cho biết vị trí của quyển sách.
- I go to school by bus. → "to" và "by" thể hiện hướng đi và phương tiện di chuyển.
Nói cách khác, giới từ giống như “cầu nối” giúp các từ trong câu kết nối logic và mạch lạc hơn. Nếu không có giới từ, câu văn sẽ mất nghĩa hoặc bị hiểu sai.

Giới từ là gì trong tiếng Anh?
Phân loại giới từ trong tiếng Anh và cách dùng
Giới từ đóng vai trò kết nối trong câu, tạo nên mối quan hệ rõ ràng giữa các từ và cụm từ. Việc phân loại giới từ theo chức năng sẽ giúp người học tiếp cận ngữ pháp một cách hệ thống và hiệu quả hơn.
Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian là những từ giúp bạn nói rõ một việc xảy ra khi nào – ví dụ như vào lúc mấy giờ, vào ngày nào, hay trong khoảng thời gian bao lâu.
Dưới đây là một số giới từ chỉ thời gian phổ biến và cách dùng:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
at | Dùng cho thời điểm cụ thể trong ngày hoặc các dịp lễ | at 7 o’clock (lúc 7 giờ) at midnight (lúc nửa đêm) at Christmas (vào dịp Giáng Sinh) |
on | Dùng cho ngày, thứ, hoặc ngày đặc biệt | on Monday (vào thứ Hai) on my birthday (vào sinh nhật của tôi) on 25th December (vào ngày 25 tháng 12) |
in | Dùng cho tháng, năm, buổi, mùa, thế kỷ | in July (vào tháng Bảy) in 2024 (vào năm 2024) in the morning (vào buổi sáng) in winter (vào mùa đông) |
since | Dùng cho mốc thời gian bắt đầu từ quá khứ đến hiện tại | since 1990 (từ năm 1990) since last week (từ tuần trước) |
for | Dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài | for 3 days (trong 3 ngày) for a long time (trong một thời gian dài) |
by | Dùng để chỉ thời hạn cuối cùng phải hoàn thành điều gì đó | by next week (trước tuần sau) by 5 PM (trước 5 giờ chiều) |
before | Chỉ hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định | before dinner (trước bữa tối) before noon (trước buổi trưa) |
after | Chỉ hành động xảy ra sau một thời điểm nhất định | after lunch (sau bữa trưa) after 10 AM (sau 10 giờ sáng) |
during | Dùng để chỉ hành động xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể | during the class (trong suốt giờ học) during summer (trong suốt mùa hè) |
Lời khuyên dành cho bé:
- Hãy học qua ví dụ thực tế hàng ngày: Lịch học, sinh nhật, các kỳ nghỉ.
- Luyện tập bằng cách đặt câu mỗi ngày với các giới từ thời gian.
- Ghi nhớ bằng hình ảnh: Bé có thể vẽ đồng hồ (at), lịch (on), mùa (in) để phân biệt dễ hơn.

Giới từ là gì?
Giới từ chỉ nơi chốn/vị trí
Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place) là những từ dùng để miêu tả vị trí hoặc địa điểm của một sự vật so với sự vật khác.
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
in | Ở bên trong một không gian khép kín | in the room (trong phòng) in the box (trong hộp) |
on | Ở trên bề mặt | on the table (trên bàn) on the wall (trên tường) |
at | Tại một điểm cụ thể | at school (ở trường) at the door (tại cửa) |
under | Ở phía dưới | under the bed (dưới giường) |
over | Bên trên nhưng không chạm | over the bridge (trên cầu) |
behind | Ở phía sau | behind the door (sau cánh cửa) |
in front of | Ở phía trước | in front of the house (trước nhà) |
next to | Bên cạnh | next to me (bên cạnh tôi) |
between | Nằm giữa hai vật | between two chairs (giữa hai cái ghế) |
near / close to | Gần | near the school (gần trường) |
Lời khuyên cho bé:
- Dùng đồ chơi và hình ảnh minh họa để đặt vật “trên”, “dưới”, “trong”, “bên cạnh”, rồi nói bằng tiếng Anh.
- Tập nói mỗi ngày: “My toy is on the bed”, “The ball is under the chair”...
- Kết hợp học và chơi để ghi nhớ giới từ nhanh chóng và tự nhiên.
Giới từ chỉ sự chuyển động/phương hướng
Giới từ chuyển động/phương hướng là những giới từ đi kèm với động từ chuyển động như: go, move, walk, run, fly… để chỉ rõ hướng hoặc điểm đến của hành động. Những giới từ này giúp câu văn rõ ràng hơn và thể hiện được “ai đi đâu, theo hướng nào”.
Các giới từ chuyển động phổ biến:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
to | Hướng tới một địa điểm cụ thể | go to school (đi đến trường) walk to the park (đi bộ đến công viên) |
from | Xuất phát từ một nơi nào đó | come from home (đi từ nhà) return from school (trở về từ trường) |
into | Di chuyển vào bên trong một nơi | run into the room (chạy vào phòng) |
out of | Ra khỏi một nơi nào đó | jump out of the car (nhảy ra khỏi xe) |
onto | Di chuyển lên trên bề mặt | climb onto the chair (trèo lên ghế) |
off | Di chuyển rời khỏi bề mặt | fall off the table (ngã khỏi bàn) |
across | Di chuyển ngang qua không gian | walk across the street (đi bộ băng qua đường) |
along | Di chuyển dọc theo con đường, dòng sông… | walk along the river (đi bộ dọc theo dòng sông) |
through | Di chuyển xuyên qua không gian hẹp hoặc có lối đi | run through the tunnel (chạy xuyên qua đường hầm) |
over | Di chuyển vượt qua phía trên | jump over the fence (nhảy qua hàng rào) |
past | Di chuyển ngang qua (vượt qua điểm mốc) | run past the house (chạy ngang qua ngôi nhà) |
towards | Di chuyển về phía một điểm | move towards the door (di chuyển về phía cửa) |
Cách học nhanh cho bé
- Học qua trò chơi vận động: Đặt đồ vật như bàn, ghế, hộp và để bé làm hành động: "jump onto the chair", "run around the table".
- Vẽ bản đồ mini: Bé vẽ sơ đồ phòng ngủ, rồi nói câu: “The toy moved under the bed” hay “The ball went into the box”.
- Nói mỗi ngày bằng ví dụ gần gũi: “I walk to school”, “I run into the kitchen”.

Giới từ chỉ sự chuyển động/phương hướng
Giới từ chỉ tác nhân (Agent)
Giới từ chỉ tác nhân (Agent Prepositions) được dùng trong câu bị động để chỉ rõ ai hoặc vật nào đã thực hiện một cái gì hoặc một hành động nào đó. Hai giới từ phổ biến nhất là:
Giới từ | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
by | Dùng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. | be + V3/ed + by + người/vật | The cake was made by my mom. (Bánh được làm bởi mẹ.) |
with | Dùng để chỉ dụng cụ, phương tiện được dùng để thực hiện hành động. | be + V3/ed + with + dụng cụ/vật | The paper was cut with scissors. (Tờ giấy bị cắt bằng kéo.) |
Lời khuyên từ Apollo English khi học các giới từ chỉ tác nhân:
- Tập viết mỗi ngày 2 câu bị động dùng “by” và “with”.
- Kết hợp học từ vựng về dụng cụ (tools) như: scissors, pen, ruler, brush...
- Khi xem hoạt hình hay đọc truyện tranh, bé hãy thử đặt câu bị động: “It was made by...” nhé!
Giới từ chỉ cách thức, phương tiện
Giới từ chỉ cách thức (Prepositions of Manner) và phương tiện (Prepositions of Means) là những từ giúp bạn nói rõ hành động được thực hiện như thế nào hoặc dùng cách gì, phương tiện gì để làm việc đó.
Các giới từ chỉ cách thức và phương tiện phổ biến:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
by | Di chuyển bằng phương tiện hoặc cách thực hiện chung | She goes to school by bus. (Bé đi học bằng xe buýt.) |
with | Dùng công cụ/dụng cụ cụ thể để làm gì đó | He cut the paper with scissors. (Cậu ấy cắt giấy bằng kéo.) |
in | Dùng cho phương tiện có không gian khép kín | They are sitting in the car. (Họ đang ngồi trong xe.) |
on | Dùng cho phương tiện có không gian mở hoặc ngồi trên bề mặt | He is riding on a bike. (Cậu ấy đang đạp xe.) |
Mẹo học nhanh cho bé
- Vẽ phương tiện giao thông và nói bằng tiếng Anh: I go to school by bus, I draw with a pencil.
- Ghi nhớ bằng nhóm:
- by – dùng khi nói bé làm gì bằng phương tiện, cách di chuyển → by bus, by mail, by air (bằng xe buýt, bằng thư, bằng máy bay)
- with – dùng khi bé sử dụng một vật/dụng cụ nào đó → with a pen, with scissors (bằng bút, bằng kéo)
- on – dùng khi bé ngồi hoặc đứng trên phương tiện/mặt phẳng → on a bike, on a train (trên xe đạp, trên tàu)
- in – dùng khi bé ở trong phương tiện có không gian kín → in a car, in a taxi (trong xe hơi, trong taxi)
Giới từ chỉ nguyên nhân, lý do, mục đích
Đây là nhóm giới từ giúp bé trả lời cho câu hỏi “Vì sao?” hoặc “Để làm gì?”. Trong tiếng Anh, những từ như because of, due to, for, from, in order to, on account of… sẽ giúp bé nói lý do hoặc mục đích của hành động nào đó.
Các giới từ thường dùng và cách sử dụng
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
because of | Bởi vì (nguyên nhân rõ ràng) | I stayed home because of the rain. (Bé ở nhà vì trời mưa.) |
due to | Do, bởi vì (giống “because of”) | The game was canceled due to bad weather. |
for | Vì, để cho ai đó/cái gì đó | This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.) |
in order to | Để làm gì (nhấn mạnh mục đích) | She studies hard in order to pass the test. |
from | Vì, do nguyên nhân từ đâu | He is tired from working too much. |
on account of | Do, bởi vì | We couldn’t play on account of the storm. |
Lời khuyên từ Apollo:
- Luyện đặt câu mỗi ngày với: “because of”, “for”, “in order to”.
- Tập kể chuyện có nguyên nhân – kết quả:
“It rained. I stayed home.” → “I stayed home because of the rain.”

Giới từ chỉ nguyên nhân, lý do, mục đích
Giới từ chỉ mối quan hệ/sở hữu
Giới từ chỉ mối quan hệ hoặc sở hữu là những từ dùng để thể hiện sự liên kết, thuộc về, hoặc đồng hành giữa người – vật – việc. Chúng giúp câu văn rõ ràng hơn khi bạn cần nói: "cái gì của ai", "ai với ai", "liên quan đến ai".
Những giới từ phổ biến chỉ quan hệ / sở hữu
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
of | Chỉ sự sở hữu hoặc thành phần | The leg of the table. (Chân của cái bàn.) |
to | Chỉ mối quan hệ giữa người – người/vật | She is a sister to me. (Cô ấy là chị đối với tôi.) |
with | Chỉ sự đồng hành hoặc liên kết | A boy with a dog. (Cậu bé với một con chó.) |
Giới từ chỉ nguồn gốc/xuất xứ
Giới từ chỉ nguồn gốc (Prepositions of Origin/Source) là những giới từ dùng để:
- Nói ai/cái gì đến từ đâu
- Chỉ chất liệu hoặc thành phần làm nên một vật
- Giới thiệu xuất xứ địa lý, quốc gia, khu vực, nguồn thông tin
Các giới từ phổ biến chỉ nguồn gốc / xuất xứ
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
from | Chỉ nơi đến, quốc gia, nguồn gốc cụ thể | I am from Vietnam. (Con đến từ Việt Nam.) |
of | Chỉ vật liệu hoặc nguồn thành phần | The house is made of wood. (Ngôi nhà được làm bằng gỗ.) |
out of | Nhấn mạnh vật được tạo ra từ vật liệu khác | The statue is made out of ice. (Bức tượng được làm từ băng.) |
Các hình thức giới từ (phân loại theo cấu trúc từ)
Không phải giới từ nào cũng giống nhau về hình thức. Trong tiếng Anh, giới từ có thể là một từ đơn, hai từ ghép lại, giới từ có thêm tiền tố, hoặc thậm chí là một cụm từ. Việc phân loại theo cấu trúc giúp bạn học dễ hơn và tránh nhầm lẫn.
Hình thức giới từ | Đặc điểm | Ví dụ giới từ | Câu ví dụ minh họa |
Giới từ đơn (Simple Prepositions) | Gồm 1 từ duy nhất. Thường gặp nhất trong tiếng Anh. | in (trong), on (trên), at (tại), by (bởi), to (đến), for (cho) | The book is on the table. → Quyển sách ở trên bàn. |
Giới từ đôi (Double Prepositions) | Kết hợp từ 2 giới từ đơn, thường dùng để chỉ vị trí hoặc hướng đi. | into (vào trong), onto (lên trên), upon (trên - trang trọng), out of (ra khỏi) | She jumped into the pool. → Cô ấy nhảy xuống hồ. |
Giới từ kép (Compound Prepositions) | Có thêm tiền tố (a-, be-) trước giới từ đơn để tạo thành giới từ mới. | about, above, around, before, behind, beneath, between, beyond | He sat behind the curtain. → Cậu ấy ngồi phía sau rèm. |
Giới từ phân từ (Participle Prepositions) | Là các từ có gốc phân từ (V-ing hoặc V-ed) nhưng được dùng như giới từ. | concerning (liên quan đến), regarding (về việc), following (sau khi), barring (ngoại trừ) | Following the storm, the event was canceled. → Sau cơn bão, sự kiện bị hủy. |
Cụm giới từ (Phrase Prepositions) | Gồm nhiều từ (thường theo mẫu: giới từ + danh từ + of), hoạt động như một giới từ đơn. | because of (bởi vì), in front of (phía trước), in spite of (mặc dù), due to (do), according to (theo như) | The match was postponed because of the rain. → Trận đấu bị hoãn vì trời mưa. |
Cụm giới từ (Prepositional Phrases)
Cụm giới từ (Prepositional Phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng giới từ và đi kèm theo sau là một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, dùng để bổ sung thông tin cho câu về vị trí, thời gian, lý do, cách thức, mục đích…

Cụm giới từ là gì
Trong tiếng Anh, giới từ và cụm giới từ là hai khái niệm liên quan đến nhau nhưng hoàn toàn khác biệt về cấu trúc và mức độ thông tin thể hiện.
Giới từ là một từ đơn như at, in, on, có chức năng kết nối giữa các từ trong câu để diễn đạt ý nghĩa về vị trí, thời gian, nguyên nhân, phương tiện... Ví dụ: trong câu “The book is on the table”, từ “on” là giới từ đơn, cho biết vị trí của quyển sách nằm trên mặt bàn.
Trong khi đó, cụm giới từ (Prepositional Phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng giới từ, theo sau là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, giúp mở rộng và cụ thể hóa ý nghĩa hơn. Cụm giới từ có thể đóng vai trò như trạng ngữ (bổ nghĩa cho động từ) hoặc tính từ ngữ (bổ nghĩa cho danh từ) trong câu.
Cấu trúc chuẩn của cụm giới từ là:
Giới từ + Danh từ / Đại từ / Cụm danh từ
Ví dụ:
- in the room → trong phòng
- on the table → trên bàn
- because of the rain → vì trời mưa
Trong câu:
- The book is on the table.
→ “on the table” là cụm giới từ bổ nghĩa cho vị trí của quyển sách.
Phân loại cụm giới từ theo chức năng
Chức năng | Vai trò trong câu | Giải thích | Ví dụ cụm giới từ |
Chỉ nơi chốn | Trạng ngữ chỉ nơi chốn | Cho biết ai/cái gì ở đâu | The cat is sleeping under the bed |
Chỉ thời gian | Trạng ngữ chỉ thời gian | Cho biết hành động xảy ra khi nào | She eats dinner at 5 PM |
Chỉ nguyên nhân/lý do | Trạng ngữ chỉ nguyên nhân/lý do | Giải thích tại sao sự việc xảy ra | The game was canceled because of the rain |
Bổ nghĩa cho danh từ | Tính từ ngữ, bổ nghĩa cho danh từ | Làm rõ ai, cái gì, giống như tính từ | I like the girl with the red hat |
Bài tập về giới từ
Bài Tập 1: Điền in / on / at / under / behind / in front of / because of / between / with / to vào chỗ trống phù hợp
- The cat is hiding __________ the sofa.
- I go __________ school by bike every day.
- The boy __________ the blue shirt is my brother.
- She put her book __________ the table.
- My school starts __________ 7 AM.
- We canceled the picnic __________ the heavy rain.
- There is a tree __________ the house and the fence.
- The teacher is standing __________ the whiteboard.
- I saw a butterfly __________ the garden.
- The pencil is __________ the drawer.
Bài 2: Gạch dưới cụm giới từ và ghi rõ chức năng của cụm đó là: Nơi chốn, thời gian, nguyên nhân/lý do hay bổ nghĩa danh từ
- She left her bag on the bus.
- The kids are playing in the garden.
- I finished my homework during the afternoon.
- Because of the noise, I couldn’t sleep.
- He gave a present to his friend.
- The girl with the curly hair is my cousin.
- We stayed at the hotel near the beach.
- Due to the storm, the game was canceled.
- My dad comes home at 6 PM.
- They saw a bird under the table.
Đáp án
Bài 1:
- under
- to
- with
- on
- at
- because of
- between
- in front of
- in
- in
Bài 2:
Câu | Cụm giới từ | Chức năng |
1 | on the bus | Nơi chốn |
2 | in the garden | Nơi chốn |
3 | during the afternoon | Thời gian |
4 | Because of the noise | Nguyên nhân / lý do |
5 | to his friend | Chỉ đối tượng hướng tới |
6 | with the curly hair | Bổ nghĩa danh từ |
7 | at the hotel near the beach | Nơi chốn |
8 | Due to the storm | Nguyên nhân / lý do |
9 | at 6 PM | Thời gian |
10 | under the table | Nơi chốn |
Cách Apollo English giúp bé nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ
Qua bài viết “Giới từ là gì” trong tiếng Anh mà Apollo English chia sẻ, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo, chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.