Giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 9 “Animal Friends” cung cấp cho bé bộ từ vựng về động vật cùng các cấu trúc ngữ pháp như hỏi ai đó đang làm gì hoặc muốn gì. Bộ giáo trình gồm các hình ảnh minh họa sinh động giúp việc tiếp thu kiến thức của bé được hiệu quả.
Từ vựng chủ đề “Animal Friends”
Thông qua các hình ảnh minh họa thực tế, bộ giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 9 giới thiệu các từ vựng về động vật, giúp bé mở rộng vốn từ theo cách thú vị nhất.
Dưới đây là kho từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật cho các em học viên nhí:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
a dog | eɪ dɒɡ | Noun | Một chú chó |
a horse | eɪ hɔːs | Noun | Một con ngựa |
a goat | eɪ ɡəʊt | Noun | Một con dê |
a cow | eɪ kaʊ | Noun | Một con bò |
a cat | eɪ kæt | Noun | Một con mèo |
a frog | eɪ frɒɡ | Noun | Một con ếch |
a rabbit | eɪ ˈræb.ɪt | Noun | Một con thỏ |
a sheep | eɪ ʃiːp | Noun | Một con cừu |
a duck | eɪ dʌk | Noun | Một con vịt |
a donkey | eɪ ˈdɒŋ.ki | Noun | Một con lừa |
a chicken | eɪ ˈtʃɪk.ɪn | Noun | Một con gà |
a turtle | eɪ ˈtɜː.təl | Noun | Một con gà |
Ví dụ:
- A turtle is swimming;
- Do you want a cat;
- I like dogs;
- I’ve got a horse;
Trong giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 9, các em học viên nhí còn được làm quen với từ vựng thông qua audio được thu sẵn bởi giọng đọc chuẩn xác của người bản xứ.
Các em có thể lắng nghe và lặp lại từ vựng nghe được trong audio dưới đây để việc học tiếng Anh thêm hiệu quả nhé.
https://drive.google.com/file/d/1N8sHTsi54i7RKHv0u_oINbT97FXrV0zj/view?usp=drive_link [9.1]
Ngữ pháp tiếng Anh
Giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 9 giới thiệu các em hai điểm ngữ pháp chính:
- What are they doing?
- What do you want to do?
Ngữ pháp: What are they doing?
Trong giáo trình lần này, bé sẽ được làm quen với điểm ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn qua cấu trúc:
They are + Verb + -ing
Đây là cấu trúc câu mà bé có thể sử dụng để mô tả về một hành động đang diễn ra của đối tượng nào đó.
Ví dụ:
- What are the horses doing? - They’re running.
- Are the sheep sleeping? - No, they aren’t.
- Are they eating? - Yes, they are.
Ngữ pháp: What do you want to do?
Điểm ngữ pháp tiếng Anh tiếp theo được giới thiệu trong giáo trình cơ bản của Apollo English unit 9 đó là:
Want + infinitive (to Verb)
Cấu trúc này cho phép bé giới thiệu về những điều mà bản thân muốn thực hiện. Chẳng hạn như:
- Do you want to ride the donkey - No. I don’t.
- What do you want to do? - I want to ride the horse.
- What does Anna want to do? - She wants to see the ducks.
Phát âm
Bên cạnh từ vựng và ngữ pháp, giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 9 còn cung cấp các bài học luyện phát âm với audio thu sẵn.
Trong Unit này, các em học viên sẽ học cách phát âm 4 âm cơ bản như w, wh, ng và mb.
Cách phát âm âm W
/W/ khi đứng đầu mỗi từ sẽ phát âm thành /w/, cụ thể:
- Worm: Con giun, con sâu;
- Watch: Đồng hồ;
- Walrus: Sư tử biển;
- Water: Nước;
- Woman: Phụ nữ;
Các em hãy luyện phát âm qua audio sau:
https://drive.google.com/file/d/1dCAhSPjrlTkbfyWGLAmmWQ7HHTLr_s65/view?usp=sharing
Cách phát âm âm Wh
Mặc dù có cách viết khác nhau, nhưng âm /Wh/ có cách phát âm tương tự như âm /W/ mà các em vừa được học ở trên.
Bé hãy luyện phát âm âm /Wh/ qua audio thu sẵn của bộ giáo trình tiếng Anh cơ bản này nhé.
https://drive.google.com/file/d/11RgQ5JXMOU1XxpNkevtCJSv40suv3upf/view?usp=sharing
- Whale: Cá voi;
- White: Màu trắng
- Wheel: Bánh xe;
- Whisper: Nói thì thầm;
- Whiskers: Râu, ria;
Cách phát âm âm Ng
/Ng/ là một phụ âm thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh, vị trí của nó có thể là ở cuối một từ như:
- Wing: Cánh;
- Sing: Hát;
- Hang: Treo;
- Flying: (Đang) Bay;
- Running: (Đang) Chạy;
Bé hãy luyện phát âm qua audio sau để thành thạo âm /Ng/ nhé.
https://drive.google.com/file/d/1x6s1dvBmbSTQIQL5U9iLcvKIwOpyv7sP/view?usp=sharing
Cách phát âm âm Mb
Những từ thường chứa phụ âm /Mb/ gồm:
- Climb: Trèo, leo;
- Lamb: Con dê;
- Thumb: Ngón tay cái;
- Comb: Cái lược;
- Tomb: Cái hòm;
Cách phát âm của /Mb/ tương tự như phát âm âm /M/ mà các em đã được học bởi vì âm /b/ trong /Mb/ là một âm câm.
https://drive.google.com/file/d/1HRYeMVme081hkmEM-_oqSS8kyFgHARjL/view?usp=sharing
Bài tập củng cố kiến thức
Bài tập tiếng Anh trong giáo trình Apollo English gồm hình ảnh minh họa và audio đi kèm để việc ôn tập kiến thức của bé diễn ra hiệu quả.
Bài tập 1: Sing and read
Bài tập “Sing and read” yêu cầu bé lắng nghe giai điệu bài hát trong khi đọc lời ca cho sẵn.
Hãy lặp đi lặp lại quy trình này nhiều lần cho đến khi bé tự tin hát lại bài hát mà không cần nhìn lời.
Mục đích của bài hát này nhằm giúp các em học viên nhí luyện nghe tiếng Anh, khả năng đọc hiểu lẫn củng cố vốn từ và ngữ pháp đã học.
https://drive.google.com/file/d/1WxyCxUTgzQy2Ucog1OSxnCzeYIcsoZyb/view?usp=sharing
Lời bài hát: Animals
I can see animals.
What are they doing?
I can see animals.
Can you see them, too?
What can you see?
I can see one dog. Is it running? Yes, it's running.
It's running in the sun.
What can you see?
I can see two cats. Are they climbing? Yes, they're climbing.
They're climbing and it's fun.
Running and climbing.
Hopping and singing.
These are things we like to do.
Are you ready?
All together!
Run! Climb! Hop! Sing!
What can you see?
I can see three frogs. Are they hopping? Yes, they're hopping.
They're hopping on a stone.
What can you see?
I can see four birds.
Are they singing? Yes, they're singing. They're singing la, la, la!
La, la, la, la! La, la, la!
Running and climbing.
Hopping and singing.
These are things we like to do. Are you ready?
All together!
Run! Climb! Hop! Sing!
Bài tập 2: Listen and read
Giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 9 chú trọng việc luyện nghe cho bé vì đây là quy trình học ngôn ngữ tự nhiên và hiệu quả nhất.
Bài tập “Listen and Read” yêu cầu bé lắng nghe bản audio, sau đó bắt chước cách phát âm, ngữ điệu để đọc lại toàn bộ đoạn văn.
Trong quá trình lắng nghe, cách em hãy chú ý đến cách nhân vật phát âm và nhấn nhá trọng âm, ngữ điệu để có thể đạt được hiệu quả học tập tốt nhất.
Animal Babies
Who loves babies? Everyone! Let's learn about some animals and their babies.
Some animals have got big families. Cats have lots of baby cats, called kittens. Baby rabbits are called kittens, too. Baby dogs are called puppies. Baby chickens are called chicks.
Some animals, like sheep and elephants, have got small families. Baby sheep are called lambs. A baby elephant is called a calf.
Everyone loves animal babies!
https://drive.google.com/file/d/1n9ri2MrYSFtBxjaSJKPuwtuwtph0m6J6/view?usp=sharing
Sau khi đọc đoạn văn, học viên nhí được yêu cầu hoàn thành bài tập sau:
Yes or no.
1. A baby rabbit is called a kitten. Yes No
2. A baby sheep is called a chick. Yes No
3. A baby elephant is called a calf. Yes No
Đáp án:
1. Yes
2. No
3. Yes
Bài 3: Write
Đọc đoạn văn sau và viết lại theo mẫu
Đoạn văn mẫu: “My favourite animal is a cat. This is Missy. She is white, brown and grey. Missy has got two kittens. They are so cute! Boots is black with two white feet. Snowy is all white. I love them all.”
My favourite is
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Sau khi hoàn thành bài tập viết của mình, các em cũng đã hoàn tất toàn bộ kiến thức giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 9 “Animal Friends”.
Kết thúc bài học, các em sẽ tích lũy thêm các từ vựng mới về động vật, nắm vững cách sử dụng hai điểm ngữ pháp cần thiết cùng cách phát âm w, wh, ng, wb.
Tuy nhiên, để quá trình tiếp thu tiếng Anh của bé hiệu quả, ngoài cung cấp cho con bộ giáo trình thiết kế phù hợp cho từng lứa tuổi của bé, bố mẹ cũng nên mang đến những phương pháp học tập khoa học, thay thế cho các cách học truyền thống vốn không còn hữu hiệu.
Để tiếp tục khám phá những kiến thức thú vị cho bé, bố mẹ có thể tham khảo giáo trình tiếng Anh cơ bản Apollo English Unit 10 tại đây nhé.
Apollo English chúc bố mẹ và bé học tập thật vui vẻ và hiệu quả.