Trong tiếng Anh, câu bị động (Passive Voice) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động thay vì chủ thể thực hiện hành động. Bài viết này của trung tâm Anh ngữ Apollo English sẽ hướng dẫn bạn cách hình thành câu bị động theo từng thì, công thức áp dụng, cùng các mẹo ghi nhớ và bài tập thực hành giúp bạn nắm vững cấu trúc này một cách dễ dàng. Cùng khám phá ngay nhé!
Câu bị động là gì?
Câu bị động (Passive Voice) là một dạng câu được dùng khi muốn nhấn mạnh chủ ngữ (người hoặc con vật) phải chịu ảnh hưởng hoặc tác động từ một sự việc khác. Nói dễ hiểu, thay vì tập trung vào "ai làm gì", câu bị động nhấn mạnh "cái gì bị làm".
Ví dụ:
- Câu chủ động: Someone stole my wallet. (Ai đó đã lấy cắp ví của tôi.)
- Câu bị động: My wallet was stolen. (Ví của tôi bị lấy cắp.)
Trong câu bị động, chúng ta quan tâm đến kết quả của hành động hơn là ai đã thực hiện hành động đó. Cụ thể, câu bị động thường được sử dụng khi:
- Không biết hoặc không cần biết ai làm (Ví của tôi bị lấy cắp thay vì nhấn mạnh "ai đã lấy").
- Muốn câu văn trang trọng hơn, đặc biệt trong văn bản học thuật, báo chí hay thông báo.
- Tập trung vào kết quả hoặc đối tượng bị ảnh hưởng, thay vì người thực hiện.
Câu bị động là gì?
Cấu trúc của câu bị động
Cấu trúc chung
Câu bị động được hình thành bằng cách đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ, và chia động từ theo cấu trúc:
S + to be + V3 (past participle) + (by + O)
Ví dụ:
Câu chủ động: She writes a letter. (Cô ấy viết một bức thư.)
=> Câu bị động: A letter is written (by her). (Một bức thư được viết.)
Các cấu trúc câu bị động theo các thì
Dưới đây là bảng chi tiết về cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh theo thì hiện tại, quá khứ, tương lai và động từ khuyết thiếu, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng.
Câu bị động thì hiện tại
Các thì | Cấu trúc câu chủ động | Cấu trúc câu bị động | Ví dụ (Chủ động → Bị động) |
Hiện tại đơn (Present Simple) | S + V(s/es) + O | S + is/am/are + V3 (+ by O) | - She writes a book. → A book is written. |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + is/am/are + V-ing + O | S + is/am/are + being + V3 (+ by O) | - They are painting the house. → The house is being painted. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | S + have/has + V3 + O | S + have/has + been + V3 (+ by O) | - They have completed the project. → The project has been completed. |
Câu bị động thì quá khứ
Thì | Cấu trúc câu chủ động | Cấu trúc câu bị động | Ví dụ (Chủ động → Bị động) |
Quá khứ đơn (Past Simple) | S + V2/V-ed + O | S + was/were + V3 (+ by O) | - He bought a new car. → A new car was bought. |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3 (+ by O) | - They were repairing the road. → The road was being repaired. |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | S + had + V3 + O | S + had + been + V3 (+ by O) | - She had finished the test. → The test had been finished. |
Câu bị động thì tương lai
Thì | Cấu trúc câu chủ động | Cấu trúc câu bị động | Ví dụ (Chủ động → Bị động) |
Tương lai đơn (Future Simple) | S + will + V1 + O | S + will + be + V3 (+ by O) | - They will build a new school. → A new school will be built. |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | S + will have + V3 + O | S + will have been + V3 (+ by O) | - They will have completed the bridge. → The bridge will have been completed. |
Các dạng câu bị động đặc biệt
Bên cạnh các câu bị động thông thường, trong tiếng Anh còn có một số dạng câu bị động đặc biệt mà bạn cần nắm vững. Dưới đây là các trường hợp đặc biệt khi sử dụng câu bị động.

Các dạng câu bị động đặc biệt
Loại câu | Cách sử dụng | Công thức | Ví dụ (Chủ động → Bị động) |
1. Câu bị động với 2 tân ngữ | Khi câu chủ động có hai tân ngữ, tân ngữ gián tiếp thường được chọn làm chủ ngữ trong câu bị động. | - Công thức chủ động: S + V + O1 + O2 - Công thức bị động: + TH1: S + be + Vpp + O1 + TH2: S + be + Vpp + giới từ + O2 | My father bought me a book. → I was bought a book by my father. |
2. Câu bị động với V + V-ing | Dùng với các động từ như: hate, love, like, dislike, admit, deny, regret, enjoy… | - Công thức chủ động: V + somebody + V-ing - Công thức bị động: V + somebody/something + being + V(P2) | - He loves playing football. → He loves football being played. |
3. Câu bị động với động từ tri giác | Khi có động từ tri giác như see, hear, feel, động từ trong câu bị động chia ở dạng V-ing hoặc V3. | - Công thức chủ động: S + V + somebody + V-ing/to V-inf - Công thức bị động: S + to be + V(P2) + V-ing/to V-inf | - They heard her sing. → She was heard singing. |
4. Dạng bị động của câu mệnh lệnh | Khi câu mệnh lệnh cần chuyển sang bị động. | - Câu chủ động TH 1: V + O! → Bị động: Let + O + be + V(P2) - Câu chủ động TH 2: It’s one’s duty to + V-inf → Bị động: S + to be + supposed to + V-inf - Câu chủ động TH 3: It’s necessary to + V-inf → Bị động: S + should/must + be + P2 | - Open the window! → Let the window be opened! |
5. Dạng bị động của câu sai khiến (nhờ ai làm gì) | Khi có cấu trúc "have" hoặc "get" với "somebody". | - Công thức chủ động: S + have/get + somebody + V - Công thức bị động: S + have/get + something + P2 (by sb) | - I have my friend repair my car. → I have my car repaired by my friend. |
6. Câu bị động kép | Dùng với động từ chính ở các thì khác nhau, chuyển sang bị động với cấu trúc đặc biệt. | - Công thức chủ động: S1 + V1 + that + S2 + V2 + O - Công thức bị động: + TH1: It is + V1(P2) + that + S2 + V2 + O + TH2: S2 + am/is/are + V1(P2) + to + V2 (inf) | - People believe that the law should be enforced. → It is believed that the law should be enforced. |
7. Câu bị động với Make và Let/Allow | Dùng khi động từ chủ động là "make" hoặc "let/allow". | - Công thức chủ động: S + make + sb + V-inf + O - Công thức bị động: Sb + to be + made + to + V-inf + O | - They allow me to leave early. → I am allowed to leave early by them. |
8. Câu bị động với 7 động từ đặc biệt | Với các động từ như suggest, recommend, order, request, require, demand, insist, ta dùng cấu trúc bị động đặc biệt. | Công thức chủ động: S + suggest/recommend/demand… + that + S + (should) + V-inf + O Công thức bị động: It + be + suggested/recommended/demanded… + that + S + (should) + be + V3/ed + O | - They suggest that we should improve our skills. → It is suggested that our skills should be improved. |
9. Câu bị động với chủ ngữ giả It | Dùng với cấu trúc "It + be + adj + for sb + to V". | Công thức chủ động: It + be + adj + for sb + to V + to do something Công thức bị động: It + be + adj + for sth + to be V3/ed | - It is easy for children to learn languages. → It is easy for languages to be learned by children. |
10. Cấu trúc câu bị động với động từ khiếm khuyết | Các động từ khuyết thiếu như can, could, may, might, should, must được dùng với "be" + V3. | - Công thức chủ động: S + modal verb + V + O - Công thức bị động: S + modal verb + be + V3 (+ by O) | - They can see the answers clearly. → The answers can be seen clearly by them. |
11. Các cấu trúc câu bị động khác | Một số động từ như need, want, require, deserve, etc., có thể dùng trong câu bị động với cấu trúc đặc biệt. | - Công thức chủ động: Need/want/require/deserve/be worth + to V / V-ing - Công thức bị động: Need/want/require/deserve/be worth + to be + V3 | - You need to clean the kitchen. → The kitchen needs to be cleaned. |
Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động
4 bước chuyển từ câu chủ động sang bị động
Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, bạn cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động
Trong câu chủ động, tân ngữ là đối tượng bị tác động bởi hành động. Đây là phần sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: She reads the book. (Cô ấy đọc cuốn sách.)
=> Tân ngữ ở đây là "the book" (cuốn sách).
Bước 2: Đưa tân ngữ lên làm chủ ngữ
Tân ngữ trong câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: She reads the book. (Cô ấy đọc cuốn sách.)
=> Câu bị động: The book is read by her. (Cuốn sách được đọc bởi cô ấy.)
Bước 3: Chia động từ "to be" theo thì của câu gốc
Động từ "to be" trong câu bị động sẽ được chia theo thì của câu chủ động. Sau đó, bạn sẽ dùng V3 (phân từ quá khứ) của động từ chính trong câu chủ động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: She reads the book. (Cô ấy đọc cuốn sách.)
=> Động từ "read" trong câu chủ động là ở hiện tại đơn (reads), vậy động từ "to be" trong câu bị động sẽ là "is".
=> Câu bị động: The book is read by her. (Cuốn sách được đọc bởi cô ấy.)
Bước 4: Thêm “by + O” nếu cần thiết
Trong câu bị động, bạn có thể thêm "by" để chỉ người thực hiện hành động (chủ ngữ trong câu chủ động). Tuy nhiên, nếu người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần thiết, bạn có thể bỏ qua phần "by + O".
Ví dụ:
- Câu chủ động: She reads the book. (Cô ấy đọc cuốn sách.)
=> Bị động: The book is read by her. (Cuốn sách được đọc bởi cô ấy.)

Cách chuyển câu từ chủ động sang bị động
Các lưu ý khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
Dưới đây là các lưu ý quan trọng khi chuyển câu chủ động sang bị động, được trình bày ngắn gọn và dễ hiểu:
Chuyển đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ
Khi tân ngữ trong câu chủ động là đại từ tân ngữ, chúng sẽ được chuyển thành đại từ chủ ngữ trong câu bị động. Cụ thể như sau:
- I → Me
- We → Us
- You → You
- He → Him
- She → Her
- It → It
- They → Them
Ví dụ:
Chủ động: She helps me with my homework. (Cô ấy giúp tôi làm bài tập.)
=> Bị động: I am helped with my homework by her. (Tôi được cô ấy giúp làm bài tập.)
Các động từ "Crowd", "Fill", "Cover"
Khi chuyển các động từ crowd, fill, cover sang câu bị động, thay vì dùng "by", ta dùng "with" để chỉ đối tượng đi kèm với tân ngữ.
Ví dụ:
Chủ động: The teacher filled the box with books. (Giáo viên đã đổ sách vào chiếc hộp.)
=> Bị động: The box was filled with books by the teacher. (Chiếc hộp được đổ đầy sách bởi giáo viên.)
Thứ tự của ‘by…’, nơi chốn và thời gian trong câu bị động
Khi câu bị động có nơi chốn và thời gian, thứ tự của các thành phần sẽ luôn là: nơi chốn → 'by' (người thực hiện) → thời gian.
Ví dụ:
Chủ động: A letter was sent by her to me this morning. (Một bức thư đã được cô ấy gửi cho tôi vào sáng nay.)
=> Bị động: A letter was sent to me by her this morning. (Một bức thư đã được gửi cho tôi bởi cô ấy vào sáng nay.)
Các trường hợp không dùng câu bị động
Mặc dù câu bị động rất hữu ích trong tiếng Anh, nhưng vẫn có những tình huống mà chúng ta không sử dụng câu bị động. Dưới đây là những trường hợp cụ thể mà bạn không nên dùng câu bị động:
1. Tân ngữ là đại từ phản thân hoặc tính từ sở hữu
Khi tân ngữ trong câu chủ động là đại từ phản thân hoặc tính từ sở hữu, câu không thể chuyển sang bị động.
Ví dụ:
- Chủ động: I blame myself for the mistake. (Tôi tự trách mình về sai lầm.)
- Không thể chuyển thành bị động: Myself is blamed by me for the mistake.
Ở đây, "myself" là đại từ phản thân, vì vậy không thể chuyển thành tân ngữ trong câu bị động.
2. Nội động từ không có tân ngữ
Các động từ nội động như live, exist, appear, die, cry, etc. không thể chuyển sang câu bị động vì chúng không có tân ngữ đi kèm.
Ví dụ:
- Chủ động: The children are playing outside. (Những đứa trẻ đang chơi bên ngoài.)
- Không thể chuyển thành bị động: The children are being played outside.
Ở đây, "play" là động từ nội động, không có tân ngữ, do đó không thể chuyển sang câu bị động.
3. Một số động từ không có tân ngữ (như have, belong to, resemble, seem, appear, look, be)
Các động từ như have, belong to, resemble, seem, appear, look và be không có tân ngữ rõ ràng và không thể chuyển sang câu bị động.
Ví dụ:
- Chủ động: She has a lot of books. (Cô ấy có rất nhiều sách.)
- Không thể chuyển thành bị động: A lot of books are had by her.
Trong ví dụ này, "have" mang nghĩa sở hữu, không thể chuyển sang câu bị động vì không có tân ngữ trực tiếp chịu tác động của hành động.
Bài tập về câu bị động

Các dạng bài tập về câu bị động
Bài 1: Chuyển các câu sau sang bị động (Passive Voice)
- They clean the classroom every day.
- She wrote a letter to her friend yesterday.
- People speak English all over the world.
- The manager will sign the contract next week.
- They are painting the house now.
- Someone has stolen my wallet.
- We must finish this report before noon.
- The teacher is explaining the lesson.
- They gave me a birthday present.
- He had repaired the car before we arrived.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn câu bị động đúng cho các câu chủ động dưới đây.
- They will complete the project next month.
a) The project will complete next month.
b) The project will be completed next month.
c) The project will have completed next month.
- She is writing a book now.
a) A book is written now.
b) A book is being written now.
c) A book was written now.
- Somebody has taken my bag.
a) My bag has been taken.
b) My bag was taken.
c) My bag is taken.
- People say that he is a good teacher.
a) He says to be a good teacher.
b) He is said to be a good teacher.
c) He said to be a good teacher.
- They gave him a reward for his hard work.
a) He is given a reward for his hard work.
b) He was given a reward for his hard work.
c) He had been given a reward for his hard work.
Bài 3: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (chia câu bị động đúng thì)
- A new hospital (build) in my city last year.
- The cake (make) by my mom every weekend.
- A decision (must/make) before tomorrow.
- A famous singer (invite) to perform at the event last night.
- When I arrived, the work (already/finish).
Đáp án
Bài 1: Chuyển sang bị động
- The classroom is cleaned every day.
- A letter was written to her friend yesterday.
- English is spoken all over the world.
- The contract will be signed next week.
- The house is being painted now.
- My wallet has been stolen.
- This report must be finished before noon.
- The lesson is being explained by the teacher.
- I was given a birthday present. / A birthday present was given to me.
- The car had been repaired before we arrived.
Bài 2:
- b) The project will be completed next month.
- b) A book is being written now.
- a) My bag has been taken.
- b) He is said to be a good teacher.
- b) He was given a reward for his hard work.
Bài 3:
- was built
- is made
- must be made
- was invited
- had already been finished
Tại sao Apollo English là lựa chọn hàng đầu để bé học tiếng Anh?
Qua bài viết “So sánh hơn” trong tiếng Anh mà Apollo English chia sẻ, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.