In, on, at là ba giới từ chỉ thời gian và địa điểm phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt và áp dụng đúng trong từng tình huống? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng in, on, at theo từng trường hợp cụ thể, kèm theo mẹo ghi nhớ đơn giản giúp bạn không còn bối rối khi sử dụng. Trung tâm Anh ngữ Apollo English sẽ cùng bố mẹ khám phá ngay qua bài viết sau!
Cách dùng giới từ in, on, at trong tiếng Anh
Cách dùng in, on, at để chỉ nơi chốn
Trong tiếng Anh, các giới từ "in", "on", "at" đều có thể được dùng để chỉ nơi chốn, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về mức độ cụ thể của vị trí.

Dùng in on at để chỉ nơi chốn
a) Giới từ in
“In” được dùng khi muốn nói về một vị trí bên trong một không gian có giới hạn hoặc khu vực rộng lớn.
Trường hợp sử dụng “in” | Ví dụ |
Không gian khép kín (phòng, nhà, hộp, túi…) | She is in the kitchen. (Cô ấy đang ở trong bếp.) |
Thành phố, quốc gia, lục địa | I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.) |
Khu vực có ranh giới rõ ràng | He is in the park. (Anh ấy đang ở trong công viên.) |
Phương tiện di chuyển cá nhân (xe hơi, taxi…) | She is in the car. (Cô ấy đang trong xe hơi.) |
b) Giới từ on
“On” được dùng khi muốn diễn tả một vật hoặc người nằm trên bề mặt của một thứ khác, hoặc ở một vị trí dọc theo một tuyến đường.
Trường hợp sử dụng “on” | Ví dụ |
Vật thể trên bề mặt (bàn, ghế, sàn, tường…) | The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
Tên đường, đại lộ (không kèm số nhà) | She lives on Tran Hung Dao street. (Cô ấy sống trên phố Trần Hưng Đạo.) |
Phương tiện giao thông công cộng (bus, train, plane, ship) | He is on the bus. (Anh ấy đang trên xe buýt.) |
Tầng của tòa nhà | Her office is on the third floor. (Văn phòng của cô ấy ở tầng ba.) |
Bờ sông, bờ biển | They have a house on the beach. (Họ có một căn nhà bên bờ biển.) |
c) Giới từ at
“At” Được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể, chính xác hoặc một điểm dừng cụ thể.
Trường hợp sử dụng “at” | Ví dụ |
Địa chỉ cụ thể (có số nhà) | She lives at 123 Nguyen Trai Street. (Cô ấy sống ở số 123 đường Nguyễn Trãi.) |
Địa điểm cụ thể (cổng, trạm xe, sân bay, trường học…) | Let's meet at the bus stop. (Hãy gặp nhau ở trạm xe buýt.) |
Tòa nhà (trường học, bệnh viện, cửa hàng, văn phòng…) | She is at school. (Cô ấy đang ở trường.) |
Sự kiện, địa điểm hoạt động | He is at a concert. (Anh ấy đang ở buổi hòa nhạc.) |
Điểm chính xác trên bản đồ | We stopped at the corner of the street. (Chúng tôi dừng lại ở góc đường.) |
Mẹo ghi nhớ nhanh:
- In → BÊN TRONG (In the room, In the box)
- On → TRÊN BỀ MẶT (On the table, On the street)
- At → ĐIỂM CỤ THỂ (At the station, At the door)
Cách dùng in, on, at để chỉ thời gian
Ba giới từ in, on, at đều được dùng để chỉ thời gian, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về mức độ cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng từng giới từ nhé!

Dùng in on at để chỉ thời gian
a) Giới từ in
“In” được dùng khi nói về khoảng thời gian dài hoặc mang tính chung chung.
Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
Thế kỷ | In the 21st century, technology has advanced rapidly. (Trong thế kỷ 21, công nghệ phát triển nhanh chóng.) |
Thập kỷ | He was born in the 1990s. (Anh ấy sinh vào những năm 1990.) |
Năm | I graduated in 2020. (Tôi tốt nghiệp năm 2020.) |
Tháng | We will travel in July. (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào tháng 7.) |
Mùa | It often snows in winter. (Trời thường có tuyết vào mùa đông.) |
Buổi trong ngày | She studies in the morning. (Cô ấy học vào buổi sáng.) |
Khoảng thời gian trong tương lai | I will be ready in five minutes. (Tôi sẽ sẵn sàng trong 5 phút nữa.) |
b) Giới từ on
“On” được dùng khi nói về ngày cụ thể, bao gồm ngày trong tuần, ngày tháng năm, ngày lễ.
Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
Ngày trong tuần | I have a meeting on Monday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.) |
Ngày tháng cụ thể | She was born on April 15th. (Cô ấy sinh vào ngày 15 tháng 4.) |
Ngày lễ | We celebrate Christmas on December 25th. (Chúng tôi tổ chức Giáng sinh vào ngày 25 tháng 12.) |
Ngày đặc biệt | I met him on my birthday. (Tôi đã gặp anh ấy vào sinh nhật của tôi.) |
c) Giới từ at
“At” được dùng khi nói về thời điểm chính xác hoặc một khoảng thời gian rất ngắn.
Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
Giờ cụ thể | We will meet at 7 PM. (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 7 giờ tối.) |
Thời điểm trong ngày | She always drinks coffee at noon. (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi trưa.) |
Buổi ngắn trong ngày | They go to bed at night. (Họ đi ngủ vào ban đêm.) |
Thời điểm cụ thể | I was surprised at that moment. (Tôi đã rất ngạc nhiên vào khoảnh khắc đó.) |
Mẹo ghi nhớ nhanh:
- In → KHOẢNG THỜI GIAN DÀI (In 2024, In summer)
- On → NGÀY CỤ THỂ (On Monday, On April 10th)
- At → THỜI ĐIỂM CHÍNH XÁC (At 7 PM, At midnight)
Một số lưu ý khi sử dụng in, on, at
Ba giới từ "in", "on", "at" có cách dùng khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng đôi khi vẫn có những ngoại lệ hoặc trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Dưới đây là một số điểm quan trọng giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng chúng.
Lưu ý khi dùng "In":
- In được dùng với khoảng thời gian dài (thế kỷ, năm, tháng, mùa), nhưng có một số trường hợp ngoại lệ: In the morning / In the afternoon / In the evening, nhưng At night.
- In chỉ vị trí bên trong một không gian, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Ví dụ:
- In the street (Ở trên đường) – một ngoại lệ vì "street" không phải không gian khép kín nhưng vẫn dùng "in".
- "In hospital" nghĩa là ai đó đang nhập viện để điều trị bệnh, còn "At the hospital" chỉ đơn giản là có mặt ở bệnh viện (có thể là thăm bệnh, làm việc hoặc đi khám).
Lưu ý khi dùng "On"
- On được dùng cho ngày cụ thể, nhưng không phải lúc nào cũng cần "on": On Monday morning (Vào sáng thứ Hai), nhưng This Monday morning (Không cần "on").
- On chỉ vị trí trên bề mặt, nhưng có một số trường hợp đặc biệt: On the bus, On the train, On the plane (Dùng on cho phương tiện công cộng), nhưng In the car, In the taxi (Dùng in cho phương tiện cá nhân).
- On có thể dùng với công nghệ: On TV, On the radio, On the Internet (Dùng "on" vì các phương tiện truyền thông hoạt động như bề mặt ảo).
Lưu ý khi dùng "At"
- At dùng để chỉ thời điểm chính xác, nhưng có một số ngoại lệ: At the weekend (Anh-Anh), nhưng On the weekend (Anh-Mỹ).
- At thường chỉ địa điểm cụ thể, nhưng có thể thay đổi ý nghĩa tùy cách dùng:
Cách dùng | Ví dụ | Ý nghĩa |
At school | She is at school now. | Cô ấy đang ở trường (nơi chốn). |
In school | She is in school. | Cô ấy là học sinh (tình trạng học tập). |
At the cinema | We are at the cinema. | Chúng tôi đang ở rạp phim. |
In the cinema | She is in the cinema. | Cô ấy đang ngồi bên trong rạp chiếu phim. |
Sự khác biệt giữa "In time" và "On time"
- "On time" → Đúng giờ theo lịch trình, không sớm, không muộn. Ví dụ: The train arrived on time. (Tàu đến đúng giờ - không trễ, không sớm, chính xác 8 giờ.)
- "In time" → Kịp lúc, trước khi quá muộn. Ví dụ: I got home in time for dinner. (Tôi về nhà kịp giờ ăn tối - không trễ, nhưng không cần đúng giờ chính xác)
Cách dùng giới từ với "the end"
- "At the end (of something)" → Chỉ vị trí hoặc thời điểm cụ thể ở phần cuối của một sự kiện, khoảng thời gian hoặc vật nào đó. Ví dụ: At the end of the movie, everyone clapped. (Vào cuối bộ phim, mọi người vỗ tay.)
- "In the end" → Mang ý nghĩa "cuối cùng", nhấn mạnh kết quả sau một quá trình hoặc sự lựa chọn. Ví dụ: We had some problems, but in the end, everything was fine. (Chúng tôi gặp một số vấn đề, nhưng cuối cùng mọi thứ vẫn ổn.)
Bài tập thực hành dùng in on at

Bài tập thực hành dùng in on at
Bài 1: Điền "in", "on" hoặc "at" vào chỗ trống
- My birthday is ___ June.
- She was born ___ April 10th, 2002.
- We have a meeting ___ 3 PM.
- I usually drink coffee ___ the morning.
- They got married ___ 2015.
- The shop is located ___ the end of the street.
- I saw her ___ the bus yesterday.
- He left his keys ___ the table.
- Let's meet ___ the cinema at 7 PM.
- We traveled to Japan ___ summer vacation.
Bài 2: Chọn giới từ đúng (in, on, at) để hoàn thành câu:
- We will have a big celebration ___ Christmas Day.
a) in
b) on
c) at
- He usually goes jogging ___ the evening.
a) in
b) on
c) at
- My flight lands ___ 9 AM tomorrow.
a) in
b) on
c) at
- She lives ___ New York City.
a) in
b) on
c) at
- The books are placed ___ the shelf.
a) in
b) on
c) at
Bài 3: Xác định và sửa lỗi sai trong câu (nếu câu đúng, hãy ghi "✅ Đúng").
- We usually have dinner on 8 PM.
- My family will go on vacation in next summer.
- I met him in Monday morning.
- The concert will take place at the stadium on Friday night.
- She put her phone at the table.
Đáp án
Bài 1:
1. in | 2. on | 3. at | 4. in | 5. in | 6. at | 7. on | 8. on | 9. at | 10. in
Bài 2
1b) on | 2. a) in | 3. c) at | 4. a) in | 5. b) on
Bài 3
- Sai: on → at → We usually have dinner at 8 PM.
- Sai: in → (bỏ giới từ) → My family will go on vacation next summer.
- Sai: in → on → I met him on Monday morning.
- Đúng
- Sai: at → on → She put her phone on the table.
Apollo English: Chương trình Anh ngữ “đo ni đóng giày” cho bé
Qua bài viết “Cách dùng in, on, at” trong tiếng Anh mà Apollo English chia sẻ, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.