Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những khó khăn phổ biến nhất mà trẻ gặp phải chính là phát âm sai hoặc không rõ ràng, dẫn đến việc nghe không hiểu, nói không ai hiểu. Để khắc phục điều đó, bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) ra đời như một "bản đồ âm thanh" chuẩn quốc tế, giúp bé nắm bắt chính xác cách phát âm của từng từ, từng âm tiết.
Trong bài viết này, hãy cùng trung tâm Anh ngữ Apollo English khám phá bảng IPA tiếng Anh đầy đủ, hiểu rõ từng loại âm, cách đọc và mẹo luyện phát âm giúp bé tự tin hơn trong giao tiếp và học tập mỗi ngày.
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?
Bảng phiên âm IPA là một hệ thống ký hiệu âm thanh quốc tế, sử dụng các ký tự Latinh để thể hiện cách phát âm của các từ và âm tiết trong tiếng Anh. Bảng phiên âm gồm 44 âm cơ bản, trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm, giúp người học dễ dàng nắm bắt các âm vị và cách phát âm chuẩn xác.

Bảng phiên âm quốc tế IPA là một hệ thống ký hiệu ngữ âm
Cấu trúc và các thành phần trong bảng phiên âm IPA
Để phát âm tiếng Anh chính xác và tự nhiên như người bản xứ, việc hiểu rõ bảng phiên âm IPA là điều không thể thiếu. Trong phần này, cùng Apollo English khám phá cấu trúc của bảng phiên âm IPA và các thành phần quan trọng tạo nên hệ thống phát âm chuẩn quốc tế này.

Cấu trúc và các thành phần trong bảng phiên âm IPA
Nguyên Âm (Vowels)
Trong tiếng Anh, nguyên âm (vowels) là những âm khi phát ra, luồng không khí trong miệng sẽ được thoát một cách tự nhiên, không bị cản lại bởi răng, lưỡi hay môi. Nói cách khác, miệng người đọc cần mở ra thoải mái và không có gì chắn bởi luồng hơi, giúp âm phát ra nhẹ nhàng và rõ ràng.
Trong bảng phiên âm IPA, nguyên âm được chia làm 2 nhóm chính:
Nguyên âm đơn:
Đây là những âm khi phát ra, miệng giữ nguyên một vị trí, không di chuyển môi hay lưỡi trong suốt quá trình nói. Âm bắt đầu như thế nào thì kết thúc cũng như vậy, không có sự thay đổi.
Có tổng cộng 12 nguyên âm đơn và được chia làm 2 loại nhỏ:
- Nguyên âm ngắn: Âm phát ra nhanh, gọn, ví dụ như âm /ɪ/ trong từ ship (con tàu).
- Nguyên âm dài: Âm phát ra lâu hơn, kéo dài hơn một chút, ví dụ như âm /iː/ trong từ sheep (con cừu).
IPA | Loại âm | Từ ví dụ | Phiên âm đầy đủ | Dịch nghĩa | IPA | Loại âm | Từ ví dụ | Phiên âm đầy đủ | Dịch nghĩa |
/iː/ | Dài | sheep | /ʃiːp/ | con cừu | /iː/ | Dài | sheep | /ʃiːp/ | con cừu |
/ɪ/ | Ngắn | ship | /ʃɪp/ | con tàu | /ɪ/ | Ngắn | ship | /ʃɪp/ | con tàu |
/ʊ/ | Ngắn | good | /ɡʊd/ | tốt | /ʊ/ | Ngắn | good | /ɡʊd/ | tốt |
/uː/ | Dài | shoot | /ʃuːt/ | bắn | /uː/ | Dài | shoot | /ʃuːt/ | bắn |
/e/ | Ngắn | bed | /bed/ | cái giường | /e/ | Ngắn | bed | /bed/ | cái giường |
/ə/ | Ngắn | teacher | /ˈtiː.tʃə/ | giáo viên | /ə/ | Ngắn | teacher | /ˈtiː.tʃə/ | giáo viên |
/ɜː/ | Dài | bird | /bɜːd/ | con chim | /ɜː/ | Dài | bird | /bɜːd/ | con chim |
/ɔː/ | Dài | door | /dɔːr/ | cái cửa | /ɔː/ | Dài | door | /dɔːr/ | cái cửa |
/æ/ | Ngắn | cat | /kæt/ | con mèo | /æ/ | Ngắn | cat | /kæt/ | con mèo |
/ʌ/ | Ngắn | up | /ʌp/ | lên | /ʌ/ | Ngắn | up | /ʌp/ | lên |
/ɑː/ | Dài | far | /fɑːr/ | xa | /ɑː/ | Dài | far | /fɑːr/ | xa |
/ɒ/ | Ngắn | hot | /hɒt/ | nóng | /ɒ/ | Ngắn | hot | /hɒt/ | nóng |
Nguyên âm đôi
Đây là các âm mà khi phát ra, lưỡi và miệng sẽ di chuyển từ vị trí của nguyên âm này sang nguyên âm khác. Trong tiếng Anh-Anh, có 8 nguyên âm đôi chuẩn, được chia thành ba nhóm dựa trên nguyên âm kết thúc: hướng về /ɪ/, /ʊ/, hoặc /ə/.
Nhóm nguyên âm kết thúc | IPA | Từ ví dụ | Phiên âm đầy đủ | Dịch nghĩa |
Kết thúc bằng /ɪ/ | /eɪ/ | wait | /weɪt/ | chờ đợi |
/aɪ/ | my | /maɪ/ | của tôi | |
/ɔɪ/ | boy | /bɔɪ/ | cậu bé | |
Kết thúc bằng /ʊ/ | /aʊ/ | cow | /kaʊ/ | con bò |
/əʊ/ | show | /ʃəʊ/ | trình diễn | |
Kết thúc bằng /ə/ | /ɪə/ | here | /hɪə/ | ở đây |
/eə/ | hair | /heə/ | tóc | |
/ʊə/ | tourist | /ˈtʊə.rɪst/ | du khách |
Phụ Âm (Consonants)
Trong tiếng Anh, phụ âm là những âm được phát ra khi luồng hơi từ phổi bị cản lại bởi lưỡi, môi, răng hoặc vòm miệng.

Để hiểu rõ phụ âm, bạn cần nhớ 2 điều quan trọng sau:
Có 2 loại phụ âm chính – Dựa theo độ rung ở cổ họng
- Âm hữu thanh (voiced consonants): Là những âm mà khi phát ra, cổ họng rung lên. Bé có thể thử đặt tay vào cổ để cảm nhận.
- Âm vô thanh (voiceless consonants): Là những âm khi phát ra không rung cổ họng, chỉ có hơi thở đi ra.
Có 7 nhóm nhỏ khi phát âm phụ âm - Dựa theo cách miệng tạo ra âm như bật hơi, mũi, lướt, rung.
- Âm bật hơi (Plosives): Phát âm bằng cách chặn hơi rồi bật ra mạnh.
- Âm xát (Fricatives): Hơi thoát ra liên tục qua khe hẹp, tạo ra âm xì.
- Âm tắc – xát (Affricates): Là sự kết hợp giữa âm bật hơi và âm xát.
- Âm mũi (Nasals): Hơi thoát qua mũi, miệng đóng.
- Âm lướt (Glides): Âm phát ra nhẹ, trượt nhanh, gần giống nguyên âm.
- Âm bên (Lateral): Hơi thoát qua hai bên lưỡi.
- Âm rung nhẹ (Approximants): Miệng gần nhau nhưng không chạm hẳn, âm mượt mà.
Nhóm phụ âm | IPA | Loại âm | Chữ cái nhận diện | Từ ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Âm bật hơi (Plosives) | /p/ | Vô thanh | p | pen | /pen/ | cây bút |
/b/ | Hữu thanh | b | bag | /bæɡ/ | cái túi | |
/t/ | Vô thanh | t | top | /tɒp/ | trên, đỉnh | |
/d/ | Hữu thanh | d | dog | /dɒɡ/ | con chó | |
/k/ | Vô thanh | k, c | cat | /kæt/ | con mèo | |
/g/ | Hữu thanh | g | go | /ɡəʊ/ | đi | |
Âm xát (Fricatives) | /f/ | Vô thanh | f | fish | /fɪʃ/ | con cá |
/v/ | Hữu thanh | v | van | /væn/ | xe tải nhỏ | |
/s/ | Vô thanh | s | sun | /sʌn/ | mặt trời | |
/z/ | Hữu thanh | z | zoo | /zuː/ | sở thú | |
/θ/ | Vô thanh | th | think | /θɪŋk/ | nghĩ | |
/ð/ | Hữu thanh | th | this | /ðɪs/ | cái này | |
/ʃ/ | Vô thanh | sh | ship | /ʃɪp/ | con tàu | |
/ʒ/ | Hữu thanh | s | measure | /ˈmeʒə/ | đo lường | |
/h/ | Vô thanh | h | hat | /hæt/ | cái mũ | |
Âm tắc – xát (Affricates) | /tʃ/ | Vô thanh | ch | chair | /tʃeə/ | cái ghế |
/dʒ/ | Hữu thanh | j, g | juice | /dʒuːs/ | nước ép | |
Âm mũi (Nasals) | /m/ | Hữu thanh | m | man | /mæn/ | người đàn ông |
/n/ | Hữu thanh | n | nose | /nəʊz/ | cái mũi | |
/ŋ/ | Hữu thanh | ng | sing | /sɪŋ/ | hát | |
Âm lướt (Glides) | /w/ | Hữu thanh | w | water | /ˈwɔːtə/ | nước |
/j/ | Hữu thanh | y | yes | /jes/ | vâng/dạ | |
Âm bên (Lateral) | /l/ | Hữu thanh | l | love | /lʌv/ | tình yêu |
Âm rung nhẹ (Approximants) | /r/ | Hữu thanh | r | red | /red/ | màu đỏ |
Chương trình Anh ngữ đo ni đóng giày – Bé học nhanh, nhớ lâu tại Apollo English
Qua bài viết “Bảng phiên âm IPA” trong tiếng Anh mà Apollo English chia sẻ, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.