Trong tiếng Anh, trạng từ (adverb - Adv) không chỉ giúp câu văn trở nên mượt mà mà còn bổ sung ý nghĩa quan trọng cho động từ, tính từ và cả câu. Hiểu rõ Adv là gì trong tiếng Anh giúp bé sử dụng ngữ pháp chính xác hơn, diễn đạt tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như viết luận. Hãy cùng trung tâm Anh ngữ Apollo English khám phá các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng chúng một cách hiệu quả nhé!
Trạng từ là gì?
Trạng từ (adv) là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc toàn bộ câu. Trạng từ giúp câu văn trở nên rõ ràng hơn về thời gian, cách thức, mức độ, tần suất hoặc địa điểm của hành động.
Ví dụ:
- He runs fast
Phân loại trạng từ

Các loại trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách mà hành động diễn ra.
Cách nhận biết:
- Thường được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ly” vào tính từ.
- Trả lời cho câu hỏi: “How?” (Như thế nào?)
- Đứng sau động từ thường hoặc sau tân ngữ nếu có.
Lưu ý: Một số trạng từ chỉ cách thức không có đuôi “-ly”, ví dụ: fast, hard, well.
Trạng từ chỉ thời gian
Diễn tả thời điểm hoặc khoảng thời gian hành động diễn ra.
Cách nhận biết:
- Trả lời cho câu hỏi “When?” (Khi nào?)
- Thường đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ: Yesterday, today…
Trạng từ chỉ tần suất
Mô tả tần suất của hành động, tức là bao nhiêu lần hành động diễn ra.
Cách nhận biết:
- Trả lời cho câu hỏi “How often?” (Bao lâu/lần?)
- Đứng trước động từ chính, nhưng đứng sau động từ “to be”.
Ví dụ: Always, Usually, Sometimes…
Trạng từ chỉ nơi chốn
Mô tả địa điểm hoặc vị trí xảy ra hành động.
Cách nhận biết:
- Trả lời cho câu hỏi “Where?” (Ở đâu?)
- Thường đứng sau động từ hoặc cuối câu.
Ví dụ: Here, There, Everywhere…
Trạng từ chỉ mức độ
Diễn tả mức độ của hành động hoặc tính từ.
Cách nhận biết:
- Trả lời cho câu hỏi “How much?” (Bao nhiêu?)
- Thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác.
Trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết dùng để kết nối các mệnh đề hoặc câu.
Cách nhận biết:
- Thường xuất hiện ở đầu câu và có dấu phẩy (,) theo sau.
Ví dụ: However, Therefore, Moreover…
Vị trí của trạng từ trong câu

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ đứng ở đầu câu
Thường là trạng từ chỉ thời gian, trạng từ liên kết hoặc trạng từ đánh giá. Nhằm nhấn mạnh thời gian hoặc thái độ của người nói.
Lưu ý: Khi trạng từ đứng đầu câu, nó thường được theo sau bởi dấu phẩy (,).
Trạng từ đứng giữa câu
Thường là trạng từ chỉ tần suất, trạng từ mức độ, trạng từ liên kết. Đứng trước động từ chính hoặc giữa trợ động từ và động từ chính.
Lưu ý:
- Nếu câu có trợ động từ (be, have, do, will, can, should,...), trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ chính.
Ví dụ: She has always loved cats.
- Nếu câu không có trợ động từ, trạng từ đứng trước động từ chính.
Ví dụ: He sometimes plays soccer.
Trạng từ đứng cuối câu
Thường là trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian hoặc cách thức. Dùng để bổ sung thông tin chi tiết cho câu.
Lưu ý:
- Trạng từ chỉ cách thức (manner) thường đứng cuối câu nếu nhấn mạnh cách hành động diễn ra.
- Trạng từ chỉ thời gian (time) có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu, nhưng cuối câu phổ biến hơn.
Trạng từ đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác
Một số trạng từ (trạng từ chỉ mức độ) bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác. Ví dụ: Very, Too, Extremely…
Trạng từ đứng sau động từ thường hoặc sau tân ngữ
Trạng từ chỉ cách thức có thể đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ nếu có.
Ví dụ:
- Sau động từ: He drives carefully.
- Sau tân ngữ: She wrote the letter neatly.
Cách thành lập trạng từ

Cách thành lập trạng từ trong tiếng Anh
Thêm hậu tố "-ly" vào tính từ
Hầu hết trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) được hình thành bằng cách thêm "-ly" vào tính từ.
Lưu ý:
- Nếu tính từ kết thúc bằng "-y", đổi "-y" thành "-i" rồi thêm "-ly".
Happy → Happily (vui vẻ)
Easy → Easily (một cách dễ dàng)
- Nếu tính từ kết thúc bằng "-le", bỏ "-e" rồi thêm "-ly".
Gentle → Gently (một cách nhẹ nhàng)
Terrible → Terribly (một cách kinh khủng)
Trạng từ có hình thức giống tính từ (không thêm "-ly")
Một số trạng từ có hình thức giống với tính từ, không thay đổi khi sử dụng.
Lưu ý: Một số từ có hình thức trạng từ khác nhau với ý nghĩa khác nhau:
- Hard (chăm chỉ) ≠ Hardly (hầu như không)
He works hard every day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
He hardly works. (Anh ấy hầu như không làm việc.)
- Late (muộn) ≠ Lately (gần đây)
He arrived late. (Anh ấy đến muộn.)
I have been busy lately. (Dạo này tôi rất bận.)
Thành lập trạng từ từ danh từ
Một số trạng từ có thể được hình thành từ danh từ bằng cách thêm hậu tố "-wise" hoặc "-ward(s)".
Lưu ý:
- "-wise" thường diễn tả phương hướng hoặc cách thức (otherwise, lengthwise, clockwise).
- "-ward(s)" chỉ hướng đi (forward, backward, upward, downward).
Thành lập trạng từ bằng cách kết hợp từ
Một số trạng từ được tạo thành từ hai từ ghép lại. Ví dụ: In advance, At once, From time to time…
Các trạng từ phổ biến cần nhớ
Loại trạng từ | Trạng từ phổ biến | Ví dụ |
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) | quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận), well (tốt), badly (tệ) | She ran quickly to catch the bus. (Cô ấy chạy nhanh để bắt kịp xe buýt.) |
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) | yesterday (hôm qua), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), soon (sớm), recently (gần đây) | I met him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.) |
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) | always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (đôi khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ) | She always wakes up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.) |
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) | here (ở đây), there (ở đó), everywhere (khắp nơi), nowhere (không nơi nào), outside (bên ngoài) | He went there yesterday. (Anh ấy đã đi đến đó hôm qua.) |
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) | very (rất), too (quá), quite (khá), extremely (cực kỳ), fairly (tương đối) | She is very tired. (Cô ấy rất mệt.) |
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) | however (tuy nhiên), therefore (do đó), moreover (hơn nữa), consequently (kết quả là) | He didn’t study. Consequently, he failed the exam. (Anh ấy không học bài, kết quả là anh ấy trượt kỳ thi.) |
Bài tập
Bài 1: Chọn trạng từ thích hợp để điền vào chỗ trống
(Chọn một trong hai từ được cung cấp: tính từ hoặc trạng từ)
- He drives __________. (careful/carefully)
- She speaks English very __________. (good/well)
- My sister sings __________. (beautiful/beautifully)
- I was __________ surprised by the test results. (complete/completely)
- They arrived __________. (late/lately)
- He opened the door __________. (slow/slowly)
- She finished her homework __________. (quick/quickly)
- We heard a __________ noise outside. (loud/loudly)
- He walked __________ into the room. (quiet/quietly)
- This book is __________ interesting. (extreme/extremely)
Đáp án:
- carefully
- well
- beautifully
- completely
- late
- slowly
- quickly
- loud
- quietly
- extremely
Bài 2: Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
- She __________ goes to the gym. (always / rarely / never)
- I saw him __________. (yesterday / soon / now)
- They will leave __________. (soon / everywhere / outside)
- He speaks French __________. (badly / loudly / extremely)
- The children played __________ in the park. (happily / beautifully / well)
- She finished her project __________. (quickly / recently / early)
- He was __________ late for the meeting. (very / too / quite)
- I have been to London __________. (never / sometimes / often)
- The cat hid __________. (there / nowhere / somewhere)
- The weather is __________ cold today. (very / too / completely)
Đáp án:
- always
- yesterday
- soon
- badly
- happily
- recently
- too
- sometimes
- somewhere
- very
Bài 3: Chuyển đổi câu bằng cách thay tính từ bằng trạng từ
- She is a careful driver. → She drives __________.
- He is a slow walker. → He walks __________.
- She is a quiet girl. → She speaks __________.
- He is a bad singer. → He sings __________.
- He is a quick learner. → He learns __________.
- She is a happy person. → She lives __________.
- They are hard workers. → They work __________.
- This is a fast train. → This train moves __________.
- The exam was easy. → She passed the exam __________.
- He is a polite speaker. → He speaks __________.
Đáp án:
- She drives carefully.
- He walks slowly.
- She speaks quietly.
- He sings badly.
- He learns quickly.
- She lives happily.
- They work hard.
- This train moves fast.
- She passed the exam easily.
- He speaks politely.
Apollo English – Giúp bé nuôi dưỡng tình yêu học tập và giỏi tiếng anh ngay từ nhỏ!
Qua các kiến thức về trạng từ mà Apollo English gợi ý, bố mẹ có thể nhận ra rằng việc học ngôn ngữ này không nên chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng một cách “máy móc”. Việc dạy tiếng Anh cho con chỉ thông qua phương pháp dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc học thuộc lòng là cách tiếp cận truyền thống, hiện không còn mang lại hiệu quả cao trong việc giúp trẻ thành thạo ngôn ngữ.
Thay vào đó, bố mẹ cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng cần thiết cho tương lai, nơi những gì con học được hôm nay sẽ là hành trang vững chắc cho mai sau.
Nếu các bậc phụ huynh đang tìm kiếm một tổ chức giáo dục tiếng Anh uy tín để giúp bé thành thạo ngoại ngữ, Apollo English sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên 100% người nước ngoài dày dặn kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Duy nhất tại Apollo English, chúng tôi mang đến chương trình Anh ngữ “Đo ni đóng giày”, được thiết kế riêng cho học viên Việt Nam. Dựa trên 30 năm kinh nghiệm cùng hệ sinh thái học tập tiên tiến nhất, chúng tôi không chỉ nhận diện điểm cần cải thiện của từng em mà còn thấu hiểu điểm mạnh và cá tính để từ đó theo sát và điều chỉnh kịp thời. Bằng cách này, chúng tôi giúp học viên tự tin, làm chủ tiếng Anh và phát triển toàn diện.
Điều khác biệt trong phương pháp “Đo ni đóng giày” tại Apollo English chính là:
- Chuyên gia: 30 năm kinh nghiệm tại Việt Nam với đội ngũ giáo viên và hệ thống vận hành chuẩn quốc tế được giám sát bởi International House.
- Sự thấu hiểu: Phương pháp độc quyền và hệ sinh thái học tập hiện đại nhất cho phép theo sát, đánh giá liên tục giúp nhận biết những tiềm năng và điểm cần cải thiện để con được động viên, hỗ trợ kịp thời cùng hệ thống báo cáo học tập rõ ràng, minh bạch.
- Hệ thống nuôi dưỡng học tập: Dựa vào sự am hiểu được cá nhân hóa, mỗi bước tiến của con đều được cổ vũ và điều chỉnh thông qua môi trường học tập xuyên suốt đồng bộ từ lớp tới nhà giúp con xây dựng thói quen học tập chủ động và tình yêu học hỏi trọn đời.
Tại Apollo chúng tôi không chỉ dạy tiếng Anh, mà thông qua tiếng Anh chúng tôi giúp con phát triển các kỹ năng, kiến thức, sự tự tin làm nền tảng cho sự thành công của chính con sau này. Sự uy tín và chất lượng của Apollo English được thể hiện qua những đánh giá tích cực và sự đề xuất từ các chuyên gia giáo dục. Trung tâm tiếng Anh Apollo English cam kết mang đến cho con một chân trời học tập mới và nuôi dưỡng niềm đam mê học tập ngay từ nhỏ.