Khi bắt đầu học tiếng Anh, động từ To Be là một trong những kiến thức ngữ pháp mà bé sẽ làm quen gần như đầu tiên. Đây chính là một trong những khái niệm ngữ pháp căn bản, được giới thiệu từ rất sớm.
Tuy nhiên, nếu các em không nắm vững kiến thức về ngữ pháp này, các em có thể gặp khó khăn trong việc nắm bắt các kiến thức ngữ pháp liên quan khác như thì hiện tại đơn, tiếp diễn, cấu trúc bị động,...Bài viết này trung tâm tiếng Anh Apollo English sẽ tổng hợp cách sử dụng động từ To be trong tiếng Anh lớp 1 để bé áp dụng ngay trong thực tế.
Động từ To Be là gì?
Động từ To Be trong tiếng Anh là một trợ động từ (auxiliary verb) mô tả hoặc đánh giá trạng thái, tính chất hay đặc điểm của một sự vật, sự việc và con người nhằm liên kết chủ ngữ của câu với một vị ngữ.
Động từ To Be có các dạng biến thể như là "am", "is", "are" (hiện tại), "was", "were" (quá khứ) hoặc "will be" (tương lai).
Nó có thể được sử dụng để diễn đạt trạng thái, tình trạng, tính chất của một người hoặc một vật. Trong tiếng Việt, nghĩa của To Be có thể được dịch đơn giản là "thì, là, ở", tùy vào ngữ cảnh và nội dung của câu mà có thể điều chỉnh dịch nghĩa sao cho phù hợp.
Có thể nói, động từ To Be là một phần kiến thức tiếng Anh rất quan trọng, đây là yếu tố cơ bản trong bất kỳ tình huống giao tiếp nào bằng ngôn ngữ này. Do đó, người mới bắt đầu học nên nắm chắc động từ To Be để tạo tiền đề cho việc giao tiếp hiệu quả.
Động từ To Be là gì?
Cách sử dụng động từ To Be
Cấu trúc | Mô tả | Ví dụ | Dịch nghĩa |
To Be + of Noun | Dùng để mô tả tính chất của sự vật, hoặc một ai đó. | This chair is of elegant format. | Cái ghế này trông rất trang nhã. |
To Be + to Verb | Trích dẫn lời nói, mệnh lệnh, sự sắp đặt. | He is to finish his homework by 10pm. | Anh ấy phải hoàn thành bài tập của mình trước 10 giờ chiều. |
To be + about to do something | Ý định, dự định. | I am about to travel around the world | Tôi đang dự định đi du lịch vòng quanh thế giới. |
Biến thể của các động từ To Be
Như đã giới thiệu ở trên, động từ To Be ngoài dạng nguyên thể còn có các dạng biến thể khác, sau đây, bé hãy cùng Apollo English tìm hiểu về chúng nhé.
Dạng nguyên thể
Dạng nguyên thể của động từ To Be là "be". Thông thường, động từ dạng nguyên mẫu đi sau các động từ khiếm khuyết (modal verbs) như can, could, should, may, might, will, shall, must, have to,…
Ví dụ:
- She can be a model.
- It can be simple.
- You should be careful.
Biến thể của các động từ To Be
Chia ở thì hiện tại đơn
Hình thức hiện tại của động từ To Be đó là “am”, “is”, “are” và thường được dùng để diễn tả tình trạng trong thời điểm hiện tại của ai đó (như tên, tuổi, cảm xúc, nghề nghiệp,...) hoặc vật nào đó.
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Trong câu khẳng định hiện tại, chúng ta sử dụng "am" với "I", "is" với "he", "she", "it", và "are" với “you”, “they”, “we”. | S + am/is/are + O | 1. I am tall. 2. She is short. 3. Cats are cute. |
Phủ định | Đối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau động từ To Be | S + am/is/are + not + O | 1. I am not tall. 2. She is not short. 3. Cats are not cute |
Nghi vấn | Trong câu nghi vấn hiện tại, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt động từ to be trước chủ ngữ. | Am/Is/Are + S +…? What/Why/How… + am/is/are + S +…? | 1. Is she short? 2. What is this? |
Lưu ý: Một số cách viết tắt bé lớp 1 cần nắm:
- is not = isn’t;
- are not = aren’t;
Biến thể hiện tại đơn của động từ to be
Chia ở thì quá khứ
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Trong câu khẳng định quá khứ, chúng ta sử dụng "was" với "I", "he", "she", "it", và "were" với “you”, “they”, “we”. | S + was/were +…
| 1. I was 5 years old last year. 2. She was here yesterday cute. |
Phủ định | Đối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau động từ “was” hoặc “were”. | S + was/were + not +…
| 1. We weren’t here yesterday. 2. It wasn’t rain 3 days ago. |
Nghi vấn | Trong câu nghi vấn quá khứ, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt động từ to be trước chủ ngữ. | Was/Were + S +…? What/Why/How… + was/were + S +…? | 1. Were they here yesterday? 2. Was it rain 3 days ago? |
Biến thể quá khứ của động từ to be
Lưu ý: Một số cách viết tắt bé lớp 1 cần nắm:
- was not = wasn’t;
- were not = weren’t;
Chia ở thì tương lai đơn
Thì tương lại đơn là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà các em sẽ có dịp học tập trong các bài học nâng cao hơn.
“Will” trong cấu trúc tương lai đơn thường được dịch sang tiếng Việt là “sẽ”.
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Trong câu khẳng định tương lai, chúng ta sử dụng động từ nguyên bản “Be” sau “will” | S + will be + O
| She will be at shool tomorrow. |
Phủ định | Đối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau “will” | S + will + not + be + O
| She won’t be at school tomorrow. |
Nghi vấn | Trong câu nghi vấn tương lai, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt “Will” trước chủ ngữ, theo sau đó là động từ To Be | Will + S + be…? What/Why/How… + will + S + be…?
| Will she be at school tomorrow? |
Chia ở dạng tiếp diễn
Động từ To Be thường kết hợp với tính từ đuôi "-ing" để diễn tả hoạt động đang diễn ra ngay tại thời điểm được nói tới.
Biến thể tiếp diễn của động từ to be
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Trong câu khẳng định tiếp diễn, chúng ta thêm “Verb_ing” vào sau động từ To Be. | S + To Be + Verb_ing + O | She is reading. |
Phủ định | Đối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau động từ To Be. | S + To Be + not + Verb_ing + O | She isn’t reading. |
Nghi vấn | Trong câu nghi vấn, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt động từ To Be trước chủ ngữ, theo sau đó là Verb_ing | 1. To Be + S + Verb_ing…? 2. What/Why/How… + To Be + S + Verb_ing…?
| Is she reading? |
Chia ở dạng hoàn thành
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Trong câu khẳng định, chúng ta sử dụng biến thể hoàn thành của động từ To Be “Been” sau “have/ has” | S + has/have been + O
| She has been at home for an hour. |
Phủ định | Đối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau “have/ has” | S + has/have + not + been + O | She has not been at home for an hour. |
Nghi vấn | Trong câu nghi vấn, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt “Have/ Has” trước chủ ngữ, theo sau đó là “Been. | Has/have + S + been…? What/Why/How… + has/have + S + been…? | Has she been at home for an hour? |
Lưu ý:
- Trong thì hiện tại, động từ "To Be" được biến thể thành "Been" khi kết hợp với "have/has" trong cấu trúc câu. Khi chủ ngữ là "They, We, You, I" hoặc các chủ ngữ số nhiều, ta sử dụng "have". Ví dụ: They have been at the school for 1 hour (Họ đã ở trường được 1 tiếng).
- Khi chủ ngữ là "he, she" hoặc các chủ ngữ số ít, ta sử dụng "has". Ví dụ: He has been at the school for 1 hour (Anh ấy đã ở trường được 1 tiếng).
Chia ở dạng bị động
Dạng câu | Mô tả | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | Trong câu khẳng định, chúng ta sử dụng động từ To Be và theo sau đó là past participle verb. | S + To Be + V(PII) + O
| The book is opened by her. |
Phủ định | Đối với dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau động từ To Be. | S + To Be + not + V(PII) + O | The book isn’t opened by her. |
Nghi vấn | Trong câu nghi vấn, chúng ta đảo ngữ bằng cách đặt động từ To Be trước chủ ngữ, theo sau đó là past participle verb. | To Be + S + V(PII)…? What/Why/How… + To Be+ S + V(PII)…? | Is the book opened by her? |
Chia theo ngôi, chủ ngữ như thế nào?
Thì hiện tại đơn
- I → am
(Ví dụ: I am happy.) - You, We, They → are
(Ví dụ: You are my friend. They are students.) - He, She, It → is
(Ví dụ: She is a teacher. It is a cat.)
Thì quá khứ đơn
- I, He, She, It → was
(Ví dụ: I was tired. She was at home.) - You, We, They → were
(Ví dụ: You were late. They were in the park.)
Thì tương lai đơn
- Tất cả các ngôi → will be
(Ví dụ: I will be there. They will be happy.)
Vị trí động từ To Be trong câu
Vị trí của động từ To Be | Cấu trúc | Ví dụ |
Phía trước Danh từ (Noun) | S + To Be + N | She is my mom. |
Phía trước Tính từ (Adjective) | S + To Be + Adj | She is beautiful. |
Phía trước Giới từ (Preposition) | S + To Be + Preposition | The cat is on the table. |
Phía trước Động từ (Verb) | S + To Be + Ving (trong thì hiện tại tiếp diễn) S + To Be + Ved (trong câu bị động) | She is singing.
|
Để hiểu rõ hơn thì một số ví dụ thường dùng sau động từ to be là:
Danh từ (Noun):
- Dùng để giới thiệu hoặc miêu tả chủ ngữ.
(Ví dụ: She is a teacher. / They are students.)
Tính từ (Adjective):
- Dùng để nói về trạng thái, cảm xúc, hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
(Ví dụ: He is happy. / The sky is blue.)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of Place):
- Dùng để chỉ vị trí hoặc nơi chốn của chủ ngữ.
(Ví dụ: They are here. / The book is on the table.)
Cụm giới từ (Prepositional Phrase):
- Dùng để bổ sung thông tin về vị trí, thời gian, hoặc lý do.
(Ví dụ: He is in the room. / She is at school.)
Động từ "V-ing" (Present Participle):
- Dùng trong thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra.
(Ví dụ: She is running. / They are talking.)
Cụm từ hoặc mệnh đề (Phrase/Clause):
- Dùng để giải thích thêm hoặc bổ nghĩa cho câu.
(Ví dụ: The problem is that he is late.)
Bài tập động từ To Be
Sau đây là bài tập với động từ To Be để các bé luyện tập nhằm củng cố lại kiến thức về động từ To Be.
Bài 1: Chọn động từ To Be thích hợp
Bài 1: Chọn động từ To Be thích hợp
- My cat _____ black.
- They _____ playing in the park.
- She _____ happy on her birthday tomorrow.
- The cake _____ delicious and I ate it all.
- We _____ friends for a long time.
- The book _____ read by Mary.
- He _____ a good student.
- The flowers _____ bloomed beautifully.
- The movie _____ shown at 7 PM tomorrow.
- They _____ at the zoo yesterday.
- I _____ to the beach before.
- The house _____ built by my father.
- The cookies _____ freshly baked by her.
- We _____ going on a trip next week.
- The letter _____ written by John 3 days ago.
- The children _____ playing in the garden.
- She _____ been studying for the test.
- The car _____ washed tomorrow.
- The cake _____ decorated by the baker last week.
- They _____ excited for the school trip.
Đáp án:
- is
- are
- will be
- was
- have been
- is
- is
- have been
- will be
- were
- have been
- is
- are
- will be
- was
- are
- has been
- will be
- was
- are
Bài 2: Hoàn thành đoạn sau với động từ To be
Bài 2: Hoàn thành đoạn sau với động từ To be
Sarah Johnson ___ from New York, but Emily and David ___ from Los Angeles. New York and Los Angeles ___ cities in the United States.
Paris ___ a city in France. Jessica ___ at work today. Mark and Sarah ___ her colleagues. They ___ working on a new project.
Mr. and Mrs. Smith ___ on vacation in Italy to explore the beautiful cities. They ___ staying in a charming villa.
Emily says, "My sister ___ studying abroad. I ___ staying with my parents."
What day ___ it? It ___ Saturday.
___ you hungry? No, I ___ not.
Đáp án
Sarah Johnson is from New York, but Emily and David are from Los Angeles. New York and Los Angeles are cities in the United States.
Paris is a city in France. Jessica is at work today. Mark and Sarah are her colleagues. They are working on a new project.
Mr. and Mrs. Smith are on vacation in Italy to explore the beautiful cities. They are staying in a charming villa.
Emily says, "My sister is studying abroad. I am staying with my parents."
What day is it? It is Saturday.
Are you hungry? No, I am not.
Kết luận
Trên đây là kiến thức về các biến thể cùng cách sử dụng động từ To Be trong tiếng Anh lớp 1. Trung tâm tiếng Anh Apollo English hy vọng bé sẽ có những giây phút học tập hiệu quả, nắm chắc kiến thức để tạo nền tảng vững chắc chinh phục các kỹ năng ngôn ngữ khác.
>>> Xem thêm: